Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p thông dụng nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p thông dụng nhất

Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p

  • professionalism: sự chuyên nghiệp
  • personification: nhân cách hóa
  • psychotherapist: nhà trị liệu tâm lý
  • pharmacotherapy: liệu pháp dược
  • photojournalism: phóng viên ảnh
  • parliamentarian: nghị sĩ, nghị viện, thuộc về nghị sĩ
  • preregistration: đăng ký trước
  • preservationist: người bản tồn
  • preprofessional: chuyên nghiệp
  • physicochemical: hóa lý
  • plenipotentiary: toàn quyền, được toàn quyền
  • parthenogenesis: sinh sản
  • psychoacoustics: thuốc tâm thần
  • popularizations: phổ biến
  • precipitinogens: chất kết tủa
  • prepresidential: tiền bảo kê
  • pharmaceutical: dược phẩm
  • predisposition: khuynh hướng, khuynh hướng về
  • photosynthesis: quang hợp, sự quang hợp
  • postmenopausal: tiền mãn kinh
  • polymerization: sự trùng hợp
  • proprioception: sự khởi đầu
  • predestination: sự tiền định
  • photosensitive: cảm quang
  • prepublication: sự xuất bản
  • periodontology: sinh vật học
  • photochemistry: quang hóa học
  • parapsychology: tâm lý học
  • prosthodontics: răng giả
  • prohibitionist: người cấm đoán
  • paralinguistic: thuộc về ngôn ngữ
  • preadolescence: thời kỳ thiếu niên
  • phytochemistry: hóa thực vật
  • petrochemistry: hóa dầu
  • parallelepiped: song song
  • phytopathology: ngành thực vật học
  • preconsciously: chính xác
  • preconditioned: điều chỉnh trước

 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p

 

>>> Mời xem: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q cơ bản nhất

  • participation: sự tham gia
  • psychological: tâm lý
  • parliamentary: nghị viện
  • preoccupation: bận tâm
  • proportionate: tương xứng
  • pronunciation: cách phát âm
  • precipitation: lượng mưa
  • perpendicular: vuông góc
  • participatory: có sự tham gia
  • physiotherapy: vật lý trị liệu
  • preponderance: ưu thế
  • precautionary: đề phòng
  • pronouncement: lời tuyên bố
  • postoperative: hậu phẫu
  • paraphernalia: vật dụng
  • protectionism: chủ nghĩa bảo hộ
  • probabilistic: xác suất
  • particularly: đặc biệt, cặn kẽ
  • professional: chuyên nghiệp
  • presentation: bài thuyết trình
  • prescription: đơn thuốc
  • presidential: tổng thống
  • productivity: năng suất
  • practitioner: người hành nghề
  • photographic: chụp ảnh
  • psychologist: nhà tâm lý học
  • postgraduate: sau đại học
  • presbyterian: người già
  • proportional: cân đối, tỷ lệ thuận
  • psychiatrist: bác sĩ tâm lý
  • policyholder: chủ hợp đồng
  • preferential: ưu đãi
  • preventative: ngăn ngừa
  • preparedness: sự chuẩn bị
  • polarization: sự phân cực
  • pathological: bệnh lý
  • peacekeeping: gìn giữ hòa bình
  • perseverance: kiên trì
  • philanthropy: từ thiện
  • proclamation: tuyên ngôn
  • permeability: thấm
  • pediatrician: bác sĩ nhi khoa
  • pharmacology: dược lý học
  • paramilitary: bán quân sự
  • pathbreaking: sự phá vỡ
  • patriarchate: gia trưởng
  • pacification: sự bình định
  • proscription: lời tố cáo, sự cấm đoán
  • premalignant: tiền ác tính
  • performance: hiệu suất
  • partnership: sự hợp tác
  • possibility: khả năng, tình trạng
  • perspective: góc nhìn cá nhân
  • participate: tham dự
  • publication: sự xuất bản, sự công bố
  • preparation: sự chuẩn bị
  • programming: lập trình
  • proprietary: độc quyền
  • preliminary: sơ bộ
  • prospective: có triển vọng
  • personality: nhân vật, nhân cách
  • progressive: cấp tiến
  • proposition: mệnh đề, điều dự định
  • prestigious: uy tín
  • probability: xác suất
  • practically: thực tế
  • prosecution: truy tố, sự theo đuổi
  • participant: người tham gia
  • predecessor: người tiền nhiệm
  • progression: sự tiến triển
  • problematic: có vấn đề, mơ hồ
  • provisional: tạm thời
  • production: sản xuất
  • particular: cụ thể
  • population: dân số
  • philosophy: triết học
  • percentage: tỷ lệ phần trăm
  • protection: sự bảo vệ
  • proportion: tỷ lệ
  • profitable: có lãi
  • permission: sự cho phép, sự chấp thuận
  • profession: nghề nghiệp
  • personally: cá nhân
  • prevention: phòng ngừa, sự ngăn cản
  • productive: năng suất
  • parliament: nghị viện
  • perception: nhận thức, sự lý giải
  • preference: sở thích
  • phenomenon: hiện tượng
  • possession: chiếm hữu, thuộc địa
  • photograph: ảnh chụp, chụp hình
  • persistent: kiên trì
  • president: chủ tịch, giám đốc
  • potential: tiềm năng, tiềm lực
  • provision: điều khoản, cung cấp, cấp dưỡng
  • principal: hiệu trưởng, quan trọng, chủ yếu
  • practical: thực dụng, tiện lợi
  • principle: nguyên tắc
  • professor: giáo sư
  • portfolio: danh mục đầu tư
  • procedure: thủ tục, phương thức
  • permanent: dài hạn, luôn luôn, thường xuyên
  • promotion: thăng chức, cải tiến
  • prominent: nổi bật
  • perfectly: hoàn hảo, không khuyết điểm
  • programme: chương trình
  • publisher: nhà xuất bản, người phát hành
  • precisely: tỉ mỉ
  • pollution: sự ô nhiễm
  • promising: hứa hẹn, đầy hy vọng
  • packaging: bao bì
  • plaintiff: nguyên đơn
  • passenger: hành khách
  • precision: độ chính xác, tính rõ ràng
  • publicity: công khai
  • possible: khả thi, có thể làm được
  • position: chức vụ, thái độ
  • property: bất động sản
  • provided: cung cấp, thuộc về cung cấp
  • personal: riêng tư, cá nhân
  • practice: âm mưu, thực hành
  • probably: có lẽ
  • previous: trước, vội vàng, gấp gáp
  • pursuant: hoàn toàn
  • powerful: năng lượng
  • presence: sự hiện diện, sự có mặt
  • positive: tích cực, cương quyết
  • purchase: mua bán
  • pressure: sức ép
  • progress: phát triển
  • physical: vật lý, thuộc về vật chất
  • platform: nền tảng
  • proposal: đề nghị
  • priority: sự ưu tiên
  • producer: người sản xuất
  • printing: in ấn
  • pleasure: làm vừa lòng, vui lòng
  • prospect: tiềm năng

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1-1 miễn phí

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p

 

  • provide: cung cấp
  • process: quá trình, quy trình
  • private: riêng tư
  • project: dự án
  • problem: vấn đề
  • product: sản phẩm
  • present: cho đến nay, hiện tại
  • perhaps: có lẽ, không chừng
  • program: chương trình
  • primary: sơ cấp
  • popular: phổ biến
  • purpose: mục đích
  • percent: phần trăm
  • partner: đồng nghiệp, bạn đồng hành
  • picture: bức tranh, bức ảnh
  • patient: kiên nhẫn
  • payment: sự thanh toán
  • people: mọi người
  • public: cộng đồng
  • period: giai đoạn
  • person: người
  • policy: chính sách
  • police: cảnh sát
  • profit: lợi nhuận
  • proper: thích hợp
  • prison: nhà tù
  • plenty: sự chan chứa
  • picked: hái, nhặt
  • proven: chứng minh
  • pursue: đuổi theo, theo đuổi
  • partly: từng phần, từng đoạn
  • prince: hoàng tử
  • patent: bằng sáng chế
  • prefer: thích hơn
  • place: địa điểm
  • power: quyền lực
  • party: bữa tiệc
  • phone: điện thoại
  • paper: tờ giấy
  • plant: cây cối
  • prime: tội phạm
  • prior: trước, nguyên thủy, đầu tiên
  • prove: chứng minh
  • phase: biểu tượng, giai đoạn
  • piece: cái, giá
  • proud: tự hào, kiêu căng
  • peace: thái bình, sự thanh bình
  • panel: bảng điều khiển
  • prize: giải thưởng
  • plate: đĩa, tấm ổ khóa
  • proof: bằng chứng
  • pilot: phi công
  • poor: nghèo
  • pass: vượt qua
  • peak: đỉnh cao, suy yếu
  • pink: màu hồng
  • push: thúc đẩy

>>> Tham khảo thêm:

các trang web học tiếng anh trực tuyến

Học tiếng anh cho trẻ em

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!