Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giáo dục thông dụng nhất
Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng về chủ đề giáo dục? study, school, graduate,... và gì nữa nhỉ? Hãy cùng chúng tôi ôn tập và tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giáo dục thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục
- Undergraduate: Người chưa tốt nghiệp
- Graduate: Người đã tốt nghiệp
- Literate: Biết chữ, biết đọc biết viết
- Illiterate: Mù chữ
- Scholarship: Học bổng
- Higher education: Các bậc học từ đại học trở đi
- Tutor: Gia sư
- Boarding school: Trường nội trú
- College: Trường cao đẳng, đại học…
- Diploma: Bằng cấp
- Dissertation: Bài luận (dành cho tốt nghiệp)
- Seminar: Hội nghị chuyên đề, hội thảo
- Graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
- Distance learning: Học từ xa
- Tuition fee: Học phí
- Curriculum: Chương trình học
- Qualification: Chứng chỉ
- Coeducational: trường học cho cả nam và nữ
- Discipline: Khuôn khổ, nguyên tắc
- Peer: Bạn đồng trang lứa
- Theory: Học thuyết
- Degree: Bằng cấp
- Evaluate: Đánh giá
- Analyse: Phân tích
- Sciences: Các môn khoa học tự nhiên
- Bookworm: Mọt sách
- Eager beaver: Người chăm học
- Internship: Thực tập
- Teacher’s pet: Học sinh cưng của thầy cô
- Truant: Trốn học
- Assignment: Bài tập về nhà
- Lecture: Bài giảng
- Thesis: Luận văn
- Fellowship: Học bổng (cho nghiên cứu sinh)
- Doctorate: Học vị tiến sĩ
- Principal: Hiệu trưởng
- Professor: Giáo sư
- Comprehension: Sự hiểu biết
- Postgraduate: Sau đại học
- Revise: Ôn lại
- Concentrate: Tập trung
- Debate: Tranh luận
- Presentation: Thuyết trình
- Certificate: Chứng chỉ
- Attendance: Sự tham dự
- Laboratory: Phòng thí nghiệm
- Vocational: Dạy nghề
- Specialist: Chuyên gia
- Achieve: Đạt được
- To make progress: Tiến bộ
>>> Mời xem thêm: ưu điểm của học tiếng anh trực tuyến
Một số cụm từ tiếng Anh về giáo dục
- To broaden one’s common knowledge: mở rộng kiến thức phổ thông
Ví dụ:
The Internet can give children opportunities to broaden their common knowledge.
Internet có thể cho trẻ em cơ hội được mở rộng kiến thức phổ cập.
- To do research into (St): nghiên cứu cái gì
Ví dụ:
I’m very much into doing research into anthropology.
Tôi cực thích nghiên cứu nhân chủng học.
- Comprehensive education: nền giáo dục toàn diện
Ví dụ:
Comprehensive education is a well-rounded, broad education covering a variety of subjects.
Nền giáo dục toàn diện là nền giáo dục vừa mở rộng vừa đa dạng, đề cập được tất cả các lĩnh vực kiến thức và kĩ năng cho học sinh.
- To have deeper insight into (St): hiểu sâu sắc về cái gì
Ví dụ:
By doing research into culture, I could have deeper insight into Western culture.
Bằng việc nghiên cứu văn hóa, tôi có hiểu biết sâu sắc về văn hóa phương Tây.
- To major in something: học chuyên ngành nào
Ví dụ:
I major in International Business Economics.
Tôi học chuyên ngành kinh tế đối ngoại.
- Compulsory/ elective subject: môn học bắt buộc/ tự chọn
Ví dụ:
Philosophy is just an elective subject in my major, but I love doing research into it.
Triết học chỉ là một môn tự chọn trong chuyên ngành của tôi, nhưng tôi thích tìm hiểu về nó.
- With flying colors: đạt điểm số cao
Ví dụ:
I passed the exam with flying colors.
Tôi đạt điểm số cao trong bài kiểm tra.
- To deliver a lecture: (giảng viên) giảng bài
Ví dụ:
How can you deliver a lecture when you don’t know the first thing about it?
Làm sao để giảng bài trong khi cậu còn chẳng biết gì về nó?
- To fall behind with studies: tụt hậu
Ví dụ:
After a gap year, I feel I fall behind with my studies.
Sau một năm bảo lưu, tôi cảm thấy tụt hậu trong việc học.
- Intensive course: khóa học cấp tốc
Ví dụ:
Because I felt behind with studies, I had no choice but take an intensive course.
Do bị tụt hậu trong việc học, tôi chẳng còn cách nào khác ngoài tham gia một khóa học cấp tốc.
>>> Tham khảo thêm: Top 5 bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh hay nhất