Kiến thức học tiếng Anh

Có thể bạn chưa biết 7 sai lầm khi học giao tiếp trong tiếng Anh 

1. Quá tập trung vào ngữ pháp

Đây là sai lầm lớn nhất, tệ nhất và cũng là phổ biến nhất của những người học tiếng Anh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cố gắng học ngữ pháp quá kỹ chỉ làm hỏng kỹ năng nói. Tại sao? Vì ngữ pháp tiếng Anh quá phức tạp để nhớ. Trong khi đó, các cuộc nói chuyện thực tế thường diễn ra nhanh chóng. Bạn sẽ không đủ thời gian suy nghĩ đến hàng trăm quy tắc ngữ pháp cần thiết. Não trái của bạn không đủ khả năng làm việc này. Điều bạn chỉ có thể làm được là học ngữ pháp một cách vô thức thông qua trực giác như một đứa trẻ. Bạn sẽ làm điều này bằng cách nghe thật nhiều câu chứa ngữ pháp đúng; và từ đó, não của bạn sẽ tự học được cách dùng ngữ pháp sao cho chuẩn xác.

 

7 Sai lầm khi học giao tiếp trong tiếng Anh
 

2. Ép buộc học nói trước

 

Nhiều học viên và cả các giáo viên tiếng Anh đều từng mắc lỗi này, đó là ép buộc kỹ năng nói trước khi người học sẵn sàng. Hậu quả là hầu hết người học nói chậm một cách thiếu tự tin và không lưu loát. Để tránh sai lầm này,không nên ép học nói. Thay vào đó, tập trung vào kỹ năng nghe trước. Học viên chỉ nên nói khi họ sẵn sàng. Cho đến lúc đó, họ và cả người dạy cần kiên nhẫn.

 

3. Chỉ học giáo trình dạy tiếng Anh chính quy

 

Giáo trình tiếng Anh

 

Hầu hết học viên tiếng Anh đều bắt đầu bằng sách giáo khoa, giáo trình tiếng Anh hợp quy chuẩn ở trường học, trung tâm. Vấn đề là tiếng Anh nói của người bản ngữ có thể rất khác so với những câu đúng chuẩn dạy trong sách. Khi nói chuyện với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, người bản ngữ dùng câu từ suồng sã chứa đầy thành ngữ, cụm từ cố định, cụm động từ và cả từ lóng. Để giao tiếp được với người bản ngữ, bạn không chỉ dựa vào sách mà còn học qua các phương tiện như phim ảnh, ca nhạc, quan sát đời sống người bản ngữ để học tiếng Anh một cách thực thụ

 

4. Cố gắng trở nên hoàn hảo

Học viên, giáo viên thường tập trung quá nhiều vào các lỗi sai và lo lắng về chúng, cố gắng sửa sai ngay khi gặp. Tuy nhiên, trên thực tế thì không ai hoàn hảo. Ngay cả người bản ngữ cũng thường xuyên nói, viết sai. Thay vì gây áp lực cho chính mình, hãy tập trung hơn vào những gì lạc quan, thực tế, đó là khả năng giao tiếp, khả năng áp dụng tiếng Anh vào đời sống. Những lỗi sai đó sẽ dần dần được khắc phục qua thời gian.

 

5. Quên học cách phát âm

Việc quên học cách phát âm khiến bạn gặp rắc rối khi nói không ai hiểu, hỏi không ai hay bởi giao tiếp quá kém. Dù vốn từ vựng hay ngữ pháp,..có chắc đến đâu thì việc phát âm không chuẩn sẽ là trở ngại lớn trong giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Học cách phát âm chuẩn

Để cải thiện lỗi sai này chỉ còn cách chúng ta cần đầu tư thời gian và học cách phát âm sao cho thật chuẩn, nghe nhiều cũng là cách để cải thiện khả năng phát âm từ tiếng Anh rất hiệu quả.

 

6. Ngại nói tiếng Anh

Thành ngữ tiếng Anh có câu “No sweet without sweat”. Trong trường hợp này, nó khá đúng. Sẽ không có chuyện bỗng chốc bạn có thể nói tiếng Anh bằng tốc độ gió như “Tây” mà lại ngại phải học nói, ngại phải sai và ngại phải sửa cả.

 

Rất nhiều người “ngại” dần đến việc họ lười, không dám nói. Điều đó khiến cho trình độ tiếng Anh không thể được cải thiện. Vậy phải làm gì? Cách duy nhất đó là GẠT BỎ NỖI SỢ khi phải nói tiếng Anh, đừng e dè, ngại ngùng thêm một phút nào nữa.

 

7. Học sai phương pháp

 

Nếu bạn là người không thích học theo cách truyền thống như ngồi vào bàn, giở sách ra đọc, đọc và đọc thì tốt nhất đừng ép mình. Sẽ thực sự không hiệu quả đâu. Và đương nhiên bạn sẽ rất nhanh nản và sớm từ bỏ. Nếu bạn là người thích cách học nhộn nhịp, vui tươi, náo nhiệt thì đừng dại mà ngồi nhà tu luyện một mình, hãy đến ngay những câu lạc bộ tiếng Anh vì đó là nơi dành cho bạn.

 

Cấu Trúc WOULD YOU LIKE: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập

Cấu trúc Would you like được sử dụng khi bạn muốn mời ai đó cái gì hoặc đề nghị ai đó làm gì. Đây là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, được dùng trong các tình huống trang trọng, chuyên nghiệp. Cùng Pantado tìm hiểu chi tiết cách dùng của Would you like ngay trong bài viết dưới đây.

1. Would you like nghĩa là gì?

“Would you like” có nghĩa là “Bạn có muốn….”, là một mẫu câu dùng để mời ai đó một thứ gì hoặc đề nghị ai đó làm gì một cách lịch sự, trang trọng.

“would like” thường được viết tắt là: ‘d like

Ví dụ:

  • Would you like some milk? (Bạn có muốn uống sữa không?)
  • Would you like to join us? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)

Would you like có nghĩa là gì?

Would you like có nghĩa là gì?

2. Cấu trúc Would you like thường gặp

Các cấu trúc Would you like thường gặp

2.1 Would you like + N 

Cấu trúc này được sử dụng để mời ai đó một món đồ ăn, đồ uống hay vật thể hữu hình nào đó.

Cấu trúc:

Would you like + N: Bạn có muốn ….

- Câu trả lời “Có” phổ biến:

  • Yes, I’d love to. (Có, tôi rất muốn.)
  • Yes, I would. (Có, tôi muốn.)
  • Yes, please. (Có, làm ơn.)
  • Sure, that would be great. (Chắc chắn rồi, thật là tuyệt vời.)

- Cách trả lời “Không”: 

  • No, thank you. (Không, cảm ơn.)
  • I would love to but….. (Tôi cũng muốn nhưng....)
  • Maybe later. (Có lẽ lát nữa.)
  • I am sorry, I can not …. (Tôi xin lỗi, tôi không thể ….)

Ví dụ:

  • Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn uống trà không?)
  • Would you like some bread for breakfast? (Bạn có muốn ăn bánh mì vào bữa sáng không?)

2.2 Would you like + to + V

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn mời ai đó làm một hành động gì hoặc cùng tham gia một hoạt động nào đó.

Cấu trúc:

Would you like + to + V-inf +...: Bạn có muốn…..

Ví dụ:

  • Would you like to go for  a walk? (Cậu có muốn đi dạo chút không?)
  • Would you like to go to the zoo? (Con có muốn đi sở thú không?)

2.3 Would you like + someone + to + V

Đây là cấu trúc được dùng khi bạn muốn đề nghị làm điều gì đó cho ai.

Cấu trúc: 

Would you like + someone + to + V: Bạn có muốn (ai đó) giúp bạn việc gì không?

Ví dụ:

  • Would you like me to help you? (Bạn có muốn tôi giúp bạn không?)
  • Would you like Peter to pick you up? (Bạn có muốn Peter đến đón bạn không?)

2.4 What would you like

Cấu trúc này được sử dụng để hỏi về mong muốn hoặc nguyện vọng của ai đó, thường là về món ăn, đồ uống hoặc hoạt động theo một cách lịch sự hơn so với “What do you want”.

Cấu trúc:

What would you like + N/+ to V-inf: Bạn muốn gì….

Ví dụ:

  • What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

=> I’d like to eat salad. (Tôi muốn ăn salad.)

  • What would you like for tomorrow’s breakfast? (Ngài muốn dùng gì vào bữa sáng ngày mai?)

=> I would like some bread and strawberry jam. (Tôi muốn ăn bánh mì và mứt dâu.)

3. Sự khác nhau giữa “Would you like” và “Do you like/want”

Tiêu chí

Would you like

Do you like/want

Mức độ trang trọng

Cao

Trung bình

Tình huống sử dụng

Nơi công cộng, công sở, trang trọng

Giao tiếp thân mật hàng ngày

Đối tượng giao tiếp

Người lạ, khách, cấp trên

Bạn bè, người thân quen

Ví dụ

Would you like a cup of coffee?

Do you want a cup of coffee?

4. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. Would you like ______ a cup of tea?

A. drink

B. drinking

C. to drink

D. drank

2. What would you like ______ for dinner tonight?

A. eat

B. eating

C. to eat

D. ate

3. Would you like ______ to help you with your bags?

A. I

B. me

C. my

D. mine

4. Would you like me ______ the door for you?

A. open

B. opening

C. opened

D. to open

5. What ______ you like to do this weekend?

A. do

B. will

C. would

D. are

Đáp án:

1. C

2. C

3. B

4. D

5. C

Bài 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. Would you like ______ (join) us for dinner tonight?

2. What would you like ______ (drink)?

3. Would you like him ______ (call) you later?

4. I would like ______ (try) that dish, please.

5. Would you like ______ (help) you with your homework?
Đáp án:

1. to join

2. to drink

3. to call

4. to try

5. me to help

5. Kết luận

"Would you like" là một cấu trúc để hỏi, đề nghị ai đó một cách lịch sự, trang trọng. Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm rõ công thức và cách sử dụng của Would you like và áp dụng cấu trúc này tự nhiên hơn giao tiếp.

Các hướng trong tiếng Anh – Đông – Tây – Nam – Bắc

Mỗi khi bạn không nhớ đường thì bạn thường mở GoogleMap lên để chỉ đường, nhưng khi bạn gặp các ký hiệu E – W – S – N bạn không hiểu nó là gì? Vậy bây giờ bạn phải làm thế nào đây? Nên đi theo hướng nào bây giờ?  Để hiểu rõ hơn về các ký hiệu này, cũng như các hướng trong tiếng Anh thì hãy cùng Pantado đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm

                      >>  Học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

                      >> Luyện tập tiếng anh online miễn phí

 

1. Các hướng Đông-Tây-Nam-Bắc trong tiếng Anh

Với các hướng Đông Tây Nam Bắc thì chúng ta đã không còn xa lạ gì rồi. Tuy nhiên, ở một số trường hợp thì việc chỉ dẫn hay các biển báo sẽ được viết theo hướng bằng tiếng Anh. Nếu như bạn không nắm chắc được các hướng trong tiếng Anh sẽ khiến bạn gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm đường đi.

 

Các hướng trong tiếng Anh

 

Ngoài 4 hướng chính mà chúng ta đã quen thuộc, thì chúng ta còn thêm các hướng khác nữa được kết hợp bởi các hướng chính như sau:

Hướng

Từ vựng

Phiên âm

Viết tắt

Đông

East

/iːst/

E

Đông Bắc

Northeast 

/ˌnɔːθˈiːst/

NE

Đông Nam

Southeast

/ˌsaʊθˈiːst/

SE

Tây

West

/west/

W

Tây Bắc

Northwest

/ˌnɔːθˈwest/ 

NW

Tây Nam

Southwest

/ˌsaʊθˈwest/

SW

Nam

South

/saʊθ/

S

Bắc

North

/nɔːθ/

N

 

Ví dụ:

  • East of Eden (phía đông vườn địa đàng).
  • The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây).
  • South Africa: Nam Phi.
  • North America: Bắc Mỹ.
  • Head to the Bay Bridge, then southeast. (Đến chỗ cây cầu lớn, rồi bay về hướng đông nam.)
  • 50 kilometers west of Dandong, northeastern China. (50 km về hướng Tây của Dandong, Đông Bắc Trung Quốc.)
  • The second church is somewhere southwest ofhere. (Điện thờ thứ hai là một nơi nào đó về hướng Tây Nam.)
  • Head northwest and flank from there! (Bay về hướng Tây Bắc và tấn công từ đó.)

>> Tham khảo: Đoạn hội thoại tiếng Anh về thời tiết

2. Cách đọc các hướng trong tiếng Anh

East /iːst/: Hướng Đông

Ví dụ:

+ The sun rises in the East (mặt trời mọc ở hướng Đông).

+ East coat: Biển đông

+ East of Eden (phía đông vườn địa đàng).

 

Các hướng trong tiếng Anh

 

West /west/: Hướng Tây

Ví dụ: The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây)

 

South /saʊθ/: Hướng Nam

Ví dụ: South Africa: Nam Phi

 

North /nɔːθ/: Hướng Bắc

Ví dụ:

+ The Northlander (trận chiến phương Bắc)

+ North America: Bắc Mỹ

Bảng phiên âm IPA sẽ giúp chúng ta luyện tập và nâng cao được kỹ năng phát âm tiếng Anh như người bản xứ.

 

3. Hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh

go straight: đi thẳng 

- Ví dụ: Go straight on Main Street.  Đi thẳng trên Phố Chính.

turn left: rẽ trái 

- Ví dụ: Turn left on the supermarket. Rẽ trái vào siêu thị.

turn right: rẽ phải 

- Ví dụ: Turn right on the next corner. Rẽ phải ở góc tiếp theo

go past: vượt qua, băng qua

- Ví dụ: Go past the cinema and you'll find the library.  Đi ngang qua rạp chiếu phim và bạn sẽ tìm thấy thư viện

cross: đi theo (con phố

- Ví dụ: If you cross the street, you'll find a bookstore there! Nếu bạn băng qua đường, bạn sẽ tìm thấy một hiệu sách ở đó!

go along: đi dọc theo  

- Ví dụ: Go along the main road until you find the gas station.

around the corner: quanh góc phố 

- Ví dụ: The museum is just around the corner.; Đi dọc theo con đường chính cho đến khi bạn tìm thấy trạm xăng.

Between: Giữa

- Ví dụ: You can find the coffee shop between the office building and the movie theater.  Bạn có thể tìm thấy quán cà phê giữa tòa nhà văn phòng và rạp chiếu phim.

Behind: phía sau

- Ví dụ: There's a nice park behind the parking lot. Có một công viên đẹp phía sau bãi đậu xe.

 

Các hướng trong tiếng Anh

turn back / go back: quay lại / quay lại

- Ví dụ: If you get to the bridge, you went too far, you'll have to turn back. Nếu bạn đến cây cầu, bạn đã đi quá xa, bạn sẽ phải quay lại.

go down: đi xuống 

- Ví dụ: Go down the hill and you'll find the entrance to the park. Đi xuống đồi và bạn sẽ tìm thấy lối vào công viên.

go over: vượt qua 

- Ví dụ: To get to the building, you have to go over the walkway.

go through:  đi xuyên qua

- Ví dụ: Take a shortcut to the school going through the park.

go up: đi lên 

- Ví dụ: Go up the hill and you'll find the bus stop.

in front of: đối diện 

- Ví dụ: The market is in front of the City Hall.

beside: bên cạnh 

- My school is beside a small park.

near: gần 

- Ví dụ: I live near the forest.

>> Mời xem thêm: Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

4. Cách hỏi chỉ dẫn đường trong tiếng Anh

  • Cấu trúc 1: Excuse me, where is the_____?

Ví dụ: Excuse me, where is the Le Duc Tho Street? - Xin lỗi, đường Lê Đức Thọ ở đâu vậy?

 

  • Cấu trúc 2: Excuse me, how do I get to_____?

Ví dụ: Excuse me, how do I get to Yen So park? - Xin lỗi, làm sao để tôi có thể đến công viên Yên Sở?

 

  • Cấu trúc 3: Excuse me, is there a ______ near here?

Ví dụ: Excuse me, is there a Supermarket  near here? - Xin lỗi, có siêu thị nào ở quanh đây không?

 

  • Cấu trúc 4: How do I get to_____? 

Ví dụ: How do I get to Tea shop? -  Làm sao để đến quán trà vậy?

 

  • Cấu trúc 5: What's the way to_____?

Ví dụ: What's the way to Pantado Company? - Đường nào đi đến công ty Pantado vậy?

 

  • Cấu trúc 6: Where is _____ located?

Ví dụ: Where is  Lotte Cinema located? - Rạp chiếu phim Lotte nằm ở đâu?

 

5. Từ vựng về cách chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Mặc dù bạn rất rõ về cách chỉ đường bằng tiếng Việt nhưng lại chưa rõ về các chỉ phương hướng trong tiếng Anh, vậy thì đừng bỏ qua các từ dưới đây nhé:

Từ vựng

Dịch nghĩa

Alley 

Hẻm

Avenue 

Đại lộ

Boulevard 

Đại lộ

Bridge 

Cây cầu

Corner 

Góc

Country road 

Đường nông thôn

Crossroad 

Ngã tư

Exit ramp 

Lối ra (khỏi đường cao tốc)

Freeway

Đường cao tốc

Highway 

Xa lộ

Intersection 

Ngã tư

Junction 

Ngã ba

Lane

Làn đường

Overpass

Cầu vượt

Road 

Đường phố

Roundabout 

Bùng binh, vòng xoay

Sidewalk 

Làn đường đi bộ

Signpost 

Biển chỉ dẫn

Street 

Đường phố

T-junction 

Ngã ba

Traffic lights 

Đèn giao thông

Tunnel 

Đường hầm

Walkway 

Lối đi

Zebra crossing

Vạch sang đường

 

6. Một số từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh thường gặp

Một số từ chỉ phương hướng thường gặp

Nghĩa tiếng Việt

Turn left

rẽ trái

Turn right

rẽ phải

Go straight

đi thẳng

Cross

đi theo

Around the corner

quanh góc phố

In front of

đối diện, phía trước

Behind

phía sau

Between

ở giữa

Beside

bên cạnh

Near

gần

Go past

đi qua, băng qua

Go along

đi dọc theo

Go over

vượt qua

Go down

đi xuống

Go up

đi lên

Turn back

quay lại

Zebra crossing

vạch sang đường

Traffic light

đèn giao thông

T-junction

ngã ba

Crossroad

intersection/ngã tư

Sidewalk

đường đi bộ

Highway

đường cao tốc, xa lộ

Avenue

Boulevard/đại lộ

Alley

hẻm

Exit ramp

lối ra ở đường cao tốc

 

7. Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh

 Đối với chúng ta thì chắc hẳn ai cũng đã quen thuộc với trò chơi tuổi thơ “ Đông Tây Nam Bắc” đúng không ạ. Do đó bạn có thể áp dụng các cụm từ này ứng dụng vào việc học với các hướng trong tiếng Anh.

Với các hướng Đông – Tây – Nam – Bắc sẽ tương ứng với các thứ trong tiếng Anh là “ East – West – South – North”. ( E, W, S, N).

Và giúp bạn dễ dàng nhớ nhanh nhất về các từ này thì bạn có thể đọc theo: "ÍT QUÁ SAO NO". Các bạn hãy thử để ý một chút xem đây chính là cách học từ vựng dựa trên phương pháp  âm thanh tương tự đấy.

Với những kiến thức trên đây của Pantado về các hướng trong tiếng Anh. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm phương hướng bằng tiếng Anh, cũng như việc học tiếng Anh hàng ngày của mình.

>> Có thể bạn quan tâm: Luyện tập tiếng Anh online miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

Từ “nationality: quốc tịch” trong tiếng Anh không được sử dụng thường xuyên trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Nó là một từ trang trọng hơn thường được thấy ở dạng viết trong các tài liệu liên quan đến nhập cư hoặc du lịch.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến cho người mất gốc

 

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

 

Hầu như sẽ không có ai hỏi "What is your nationality? Quốc tịch của bạn là gì" trong một cuộc trò chuyện bình thường.

Thay vào đó, bạn có thể nghe thấy "“Where are you from?" hoặc "Where do you come from?"

Bạn có thể trả lời theo cách này: “I’m (người Ukraina, người Mỹ, người Mexico, v.v.) .”

Hoặc: “I am from  (Ukraine, Mỹ, Ba Lan, v.v.) .”

Hôm nay chúng tôi mời bạn tìm hiểu tên của các quốc gia trong tiếng Anh, cũng như các quốc gia họ bắt nguồn và ngôn ngữ được sử dụng ở đó.

 

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

 

Mở rộng vốn từ vựng của bạn là một điều có lợi và thú vị, vì nó sẽ giúp bạn thể hiện bản thân, giải quyết vấn đề và nâng cao kiến ​​thức tổng thể về ngôn ngữ của bạn.

 

Danh sách các quốc gia (với quốc gia và ngôn ngữ của họ)

Nationality

Country

Language

British (người Anh)

United Kingdom

English

Scottish (Người Scotland)

Scotland

English/Gaelic

Irish (Người Ailen)

Northern Ireland

English

Welsh (người xứ Wales)

Wales

English/Welsh

Danish (người Đan Mạch)

Denmark

Danish

Finnish (Phần Lan)

Finland

Finnish

Norwegian (Nauy)

Norway

Norwegian

Swedish (Tiếng Thụy Điển)

Sweden

Swedish

Swiss (Thụy Sĩ)

Switzerland

German/French/Italian

Estonian (Người Estonia)

Estonia

Estonian

Latvian (Người Latvia)

Latvia

Latvian

Lithuanian (Tiếng Litva)

Lithuania

Lithuanian

Austrian (Áo)

Austria

German

Belgian (Người Bỉ)

Belgium

French/Flemish

French (người Pháp)

France

French

German (tiếng Đức)

Germany

German

Italian (người Ý)

Italy

Italian

Dutch (Tiếng Hà Lan)

Netherlands

Dutch

American (Người Mỹ)

United States

English

Canadian (người Canada)

Canada

English/French

Mexican (Người Mexico)

Mexico

Spanish

Ukrainian (Người Ukraina)

Ukraine

Ukrainian

Russian (tiếng Nga)

Russia

Russian

Belarusian (Người Belarus)

Belarus

Belarusian

Polish (Ban Lan)

Poland

Polish

Czech (Tiếng Séc)

Czech Republic

Czech

Slovak/Slovakian (Tiếng Slovak)

Slovakia

Slovakian

Hungarian (người Hungary)

Hungary

Hungarian

Romanian (Tiếng Rumani)

Romania

Romanian

Bulgarian (Người Bungari)

Bulgaria

Bulgarian

Greek (người Hy Lạp)

Greece

Greek

Spanish (người Tây Ban Nha)

Spain

Spanish

 

Khu vực Đông Á

Quốc gia tiếng Việt

Quốc gia tiếng Anh

Quốc tịch tiếng Anh

Trung Quốc 

China

Chinese

Nhật Bản

Japan

Japanese

Mông Cổ

Mongolia

Mongolian

Triều Tiên

North Korea

North Korean

Hàn Quốc

South Korea

South Korean

Đài Loan

Taiwan

Taiwanese

 

Khu vực Đông Nam Á

Quốc gia tiếng Việt

Quốc gia tiếng Anh

Quốc tịch tiếng Anh

Campuchia 

Cambodia

Cambodian

Indonesia 

Indonesia 

Indonesian

Lào 

Laos 

Lao/Laotian

Ma-lay-si-a

Malaysia 

Malaysian

Mi-an-ma

Myanmar 

Burmese

Phi-lip-pin

Philippines

Filipino

Sing-ga-po

Singapore

Singaporean

Thái Lan

Thailand 

Thai

Việt Nam

Vietnam

Vietnamese


 

Cách viết quốc tịch bằng tiếng Anh

Tên quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ luôn bắt đầu bằng chữ cái in hoa trong tiếng Anh. Viết quốc tịch không phải lúc nào cũng đơn giản, nhưng bạn có thể thấy rằng có một số phần cuối thường được chia sẻ bằng -ese, -ian và -ish. Nhiều khi, bạn cũng có thể thấy rằng tính từ quốc tịch thường giống với ngôn ngữ được sử dụng ở quốc gia đó.

 

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách bạn nói và viết các quốc tịch bằng tiếng Anh:

 

  • Sử dụng quốc gia: “ I live in Spain: Tôi sống ở Tây Ban Nha. “
  • Sử dụng tính từ:  "I love Spanish food: Tôi thích đồ ăn Tây Ban Nha."
  • Mô tả nguồn gốc: “ I am Spanish: Tôi là người Tây Ban Nha” – “I am from Spain: Tôi đến từ Tây Ban Nha” - “He is a Spanish person: Anh ấy là người Tây Ban Nha”
  • Sử dụng ngôn ngữ:  "I speak Spanish:  Tôi nói tiếng Tây Ban Nha"
  • Mô tả văn hóa:  "The Spanish love to party! Người Tây Ban Nha thích tiệc tùng!"

Việc học tên các quốc gia và dân tộc sẽ trở nên tự nhiên khi bạn thực hành tiếng Anh nhiều hơn. Một trong những điều tuyệt vời nhất về tiếng Anh là nó là một trong những ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Điều đó có nghĩa là bạn có thể học tất cả các tên quốc tịch, quốc gia và ngôn ngữ khác nhau từ mọi người trên khắp thế giới. Điều quan trọng nhất là đừng từ bỏ việc luyện tập tiếng Anh!

 

Các hoạt động hàng đầu để học tiếng Anh

Phải nói rằng: nếu không có những hoạt động phù hợp, việc tự học tiếng Anh có thể trở nên… nhàm chán. 

Nhưng bạn chỉ có thể cảm thấy nhàm chán khi chọn những hoạt động quá khô khan hoặc quá dễ dàng. May mắn thay, có một loạt các hoạt động giúp việc học ngôn ngữ trở nên khó khăn, hiệu quả và thú vị! 

Hãy xem những hoạt động phổ biến nhất do người học tiếng Anh bình chọn dưới đây, cũng như cách bạn có thể biến những hoạt động này trở nên hữu ích hơn nữa.

>> Có thể bạn quan tâm:  Cách học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả

 

Các hoạt động phổ biến nhất để tự học tiếng Anh

Phần lớn người học của Pantado sử dụng rất nhiều phương tiện truyền thông và giải trí bằng tiếng Anh để cải thiện. Netflix đang phổ biến hơn bao giờ hết, vì vậy chúng ta có thể hiểu tại sao hoạt động phổ biến nhất là “xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh”. 77,2 % người học của chúng tôi cho biết họ xem TV hoặc phim bằng tiếng Anh.

Dưới đây là 5 hoạt động phổ biến nhất để học tiếng Anh theo khảo sát của chúng tôi và một số mẹo để biến chúng thành công cụ học tập thành công.

 

1. Xem phim hoặc chương trình truyền hình

Xem phim và chương trình truyền hình là một trong những cách thú vị và thoải mái nhất để học ngôn ngữ. Nhưng có một số kỹ thuật để biến thời gian xem TV của bạn thành việc luyện tập ngôn ngữ tích cực. 

 

Xem phim tiếng Anh

 

Một cách để thực sự kiểm tra kỹ năng của bạn là giữ phụ đề bằng tiếng Anh. Nhưng nếu bạn đang gặp khó khăn, bạn có thể muốn xem chương trình với phụ đề tiếng mẹ đẻ của mình trước, sau đó xem lại với phụ đề tiếng Anh. Bằng cách đó, bạn có thể hiểu câu chuyện và ngữ cảnh trước khi tập trung vào ngôn ngữ.  

Bạn cũng có thể sử dụng Học ngôn ngữ với Tiện ích mở rộng Netflix dành cho Chrome. Với công cụ này, bạn có thể đọc phụ đề bằng cả tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh cùng một lúc. Sau đó, bạn có thể tạm dừng chương trình và thêm từ vựng mới trong một ứng dụng flashcard như Quizlet để lặp lại những từ và cụm từ này sau này.

Bạn có biết rằng bạn cũng có thể luyện phát âm với các chương trình Netflix không? Hãy thử ghi lại một cụm từ trong chương trình, sau đó ghi lại chính bạn nói lại câu đó. Nghe lại bản ghi âm gốc và so sánh cách phát âm của bạn để xem bạn có chỗ nào để cải thiện.  

 

2. Đọc bài báo trực tuyến

Tiếng Anh cho đến nay vẫn là ngôn ngữ thống trị nhất trên internet — có rất nhiều bài báo, diễn đàn và blog để bạn lựa chọn. Bạn có thể thực hành kỹ năng đọc của mình với tài liệu mới mỗi ngày nếu bạn muốn.

 

Đọc báo tiếng Anh trực tuyến

 

Một cách tuyệt vời để có được nội dung tiếng Anh ngắn dựa trên sở thích của bạn là thông qua các bản tin. Bạn có thể tìm thấy một số bản tin tuyệt vời trên Letterlist hoặc Substack, hoặc đơn giản là các bản tin “[chủ đề] tốt nhất của Google. 

Tìm kiếm một thử thách bổ sung? Chuyển cài đặt điện thoại và công cụ tìm kiếm của bạn sang tiếng Anh để mọi tìm kiếm trên Google cũng bằng tiếng Anh. Bằng cách đó, bất kể bạn đang tìm kiếm gì, bạn sẽ thử thách kỹ năng đọc tiếng Anh của mình. 

 

3. Nghe nhạc tiếng Anh

Âm nhạc là một trong những niềm vui lớn nhất trong cuộc sống. May mắn thay, cho dù bạn thích nhạc pop, dân gian…., sẽ luôn có một giai điệu bằng tiếng Anh để bạn hát cùng. 

 

Nghe nhạc tiếng Anh

 

Những người học tiếng Anh thật may mắn, vì một số nghệ sĩ huyền thoại nhất từng biểu diễn bằng tiếng Anh — hãy lấy Elvis, The Beatles hoặc Beyonce làm ví dụ. Học lời bài hát là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới trong khi tận hưởng quá trình này. Nếu bạn muốn thử thách thực sự, hãy thử theo dõi các nghệ sĩ hip-hop như Eminem, J. Cole hoặc Kendrick Lamar. Nhưng hãy chuẩn bị để nghiên cứu lời bài hát… rất nhiều!

Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng để học tiếng Anh bằng âm nhạc, chẳng hạn như Lyricstraining , biến video nhạc thành bài tập nghe lấp đầy khoảng trống. 

Cuối cùng, chúng tôi đã hỏi Youtuber nổi tiếng và giáo viên tiếng Anh Bob người Canada về các mẹo chuyên môn của anh ấy về việc sử dụng âm nhạc để học ngoại ngữ. Anh ấy nói: “Bạn nên in ra và đọc lời bài hát. Nếu không, bạn rất dễ nghe một bài hát và không biết họ đang hát về cái gì. Đôi khi ngay cả người bản ngữ như tôi cũng phải đọc lời bài hát trước! ”

 

4. Xem video trên Youtube

Youtube là một trong những nguồn giải trí được yêu thích nhất trên thế giới. Bạn có thể dành hàng giờ để xem hết video này đến video khác. Vì vậy, không có cách nào tốt hơn để dành thời gian đó hơn là vừa học tiếng Anh vừa xem.

 

Xem video youtube

 

Chuyển ngôn ngữ Youtube của bạn sang tiếng, và bạn sẽ bắt gặp vô số nội dung tiếng Anh mới mỗi ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm nội dung giải trí bằng tiếng Anh qua Youtube, thì không cần tìm đâu xa hơn một số kênh truyền cảm hứng nhất trên nền tảng này: đó là lý do tại sao TED Talks và những câu chuyện từ The Moth lại có nhiều người đăng ký đến vậy. Mẹo bổ sung: bật phụ đề để hiểu rõ hơn và học từ vựng mới.

Tuy nhiên, bạn cũng có thể tìm thấy những Youtuber tuyệt vời đã tạo kênh để giúp những người học tiếng Anh như bạn. 

 

5. Nghe podcast

Podcast đang ngày càng trở nên phổ biến hơn mỗi năm và thật dễ hiểu tại sao. Chúng cung cấp cho bạn khả năng đa nhiệm trong khi bạn nghe nội dung mới lạ thường. Điều đó có nghĩa là bạn có thể đi phương tiện công cộng, dọn dẹp nhà cửa hoặc chạy bộ trong khi cũng có thể luyện kỹ năng nghe tiếng Anh của mình. Đôi bên cùng có lợi!

 

Nghe podcast tiếng Anh

 

Tuy nhiên, có nhiều cách tích cực hơn để cải thiện tiếng Anh của bạn với sự trợ giúp của podcast. Bạn có thể làm chậm podcast và ghi chú từ vựng mới. Bạn cũng có thể nghe kỹ âm thanh và nhịp điệu của tiếng Anh, lặp lại cùng với podcast, cũng như tạm dừng và ghi chú những từ hoặc cụm từ không quen thuộc. 

 

Làm cho các hoạt động này hữu ích hơn bằng cách sử dụng các kỹ năng "đầu ra"

Việc học ngôn ngữ được chia thành bốn kỹ năng cốt lõi: đọc và nghe là “đầu vào” vì bạn đang đưa ngôn ngữ vào tâm trí của mình. Nói và viết là “kết quả đầu ra” bởi vì mọi thứ mà bạn đã hiểu đều sẽ xuất hiện. 

Chúng tôi nhận thấy rằng các hoạt động phổ biến nhất để tự học tiếng Anh trong cuộc khảo sát của chúng tôi dựa trên kỹ năng “đầu vào”. Để giúp từ vựng mới bám chặt, bạn cần luyện tập các kỹ năng đầu ra: viết và nói. 

 

Thực hành kỹ năng viết của bạn

Nếu bạn là một người cầu toàn, bạn có thể cảm thấy chưa sẵn sàng để nói cho đến khi bạn đã học tiếng Anh trong một thời gian dài. Bạn chắc chắn nên bắt đầu nói ngay khi cảm thấy thoải mái, nhưng một cách tuyệt vời để chuẩn bị tâm lý cho việc bắt đầu nói là bắt đầu viết trước.

Đầu tiên, hãy viết nhật ký ngôn ngữ. Trong nhật ký này, bạn có thể sử dụng các từ vựng và cụm từ mới mà bạn đang học để biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Lợi ích của việc này là bạn sẽ viết về những chủ đề tương tự mà bạn sẽ nói, bao gồm cả ngày của bạn, những thách thức của bạn và mục tiêu của bạn với tư cách là một người học tiếng Anh. Nếu bạn muốn sáng tạo hơn, bạn thậm chí có thể thử viết một câu chuyện ngắn hoặc một bài thơ.

Bài viết của bạn sẽ không hoàn hảo và bạn có thể phải sử dụng Google Dịch một vài lần, nhưng điều đó không sao cả. Điều quan trọng là xây dựng sự tự tin của bạn. Và khi bạn xây dựng sự tự tin của mình với việc viết, bạn có thể chuyển sang nói. 

 

Thực hành kỹ năng nói của bạn

Chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát khác (mà bạn có thể xem bên dưới), nơi chúng tôi hỏi những người học tiếng Anh của Pantado: “mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?” Chúng tôi nhận thấy rằng “nói” là một trong những mục tiêu hấp dẫn nhất đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, “nói chuyện với người khác bằng tiếng Anh” thậm chí không nằm trong top 5 trong danh sách các hoạt động ngôn ngữ của chúng tôi. 

Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng mà tất cả những người học ngôn ngữ độc lập nên tự hỏi: nếu bạn không luyện nói, làm thế nào bạn mong đợi để trở nên giỏi hơn? 

Nếu có một mẹo nhỏ để học một ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng, thì đó là: hàng giờ trò chuyện tuyệt vời với những người giỏi hơn bạn về ngôn ngữ đó. Bất kể bạn đọc, sử dụng ứng dụng hay xem các chương trình Netflix để học ngôn ngữ như thế nào, thì một giờ trò chuyện cũng có giá trị đáng kể so với khi so sánh. Hãy nghĩ về nó… không ai hỏi “bạn có đọc tiếng Anh không”, hoặc “bạn có nghe tiếng Anh không” - họ luôn hỏi “bạn có nói tiếng Anh không”! 

 

Lập một kế hoạch học tập ngôn ngữ cân bằng

Để tiến bộ trên con đường thành thạo, bạn cần phải dành thời gian học tập một cách nghiêm túc. Thiết lập một lịch trình (và tuân theo nó) là cách tốt nhất để duy trì kỷ luật và bắt đầu thấy được sự tiến bộ.

Để làm cho kế hoạch học tập của bạn hiệu quả hơn, hãy đảm bảo rằng bạn có số lượng nhiệm vụ “đầu ra” và “đầu vào” bằng nhau. Ví dụ: bạn có thể thêm các tác vụ như “nghe podcast” và “sử dụng ứng dụng ngôn ngữ” vào lịch hàng tuần của mình. Nhưng bạn có thể sử dụng từ vựng mới mà bạn đã học được trong nhật ký, được viết hoàn toàn bằng ngôn ngữ mục tiêu của bạn không? Bạn có thể nói chuyện với ai đó bằng ứng dụng trao đổi ngôn ngữ không? Lập một kế hoạch học tập cân bằng và bạn sẽ trở nên vững chắc hơn trong tất cả các kỹ năng ngôn ngữ cốt lõi.  

Cần một ví dụ về điều này có thể trông như thế nào? Hãy thử sử dụng bảng kế hoạch học ngoại ngữ này để lập kế hoạch thời gian cho thành công. 

 

Đã đến lúc làm cho việc học ngoại ngữ hiệu quả hơn

Như chúng tôi đã trình bày trong bài viết này, các hoạt động ngôn ngữ như xem phim, đọc tin tức và nghe podcast có thể hữu ích để tự học tiếng Anh. Nhưng bạn cần tạo ra sự kết hợp cân bằng giữa các hoạt động để làm cho việc học ngôn ngữ trở nên thú vị!

Để học ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất, bạn nên: 

  • Đắm mình: sử dụng phương tiện bạn yêu thích như phim, podcast và bản tin để kết nối với tiếng Anh thường xuyên nhất có thể. 
  • Làm cho các hoạt động này trở nên hữu ích: tìm cách làm cho thời gian nghiên cứu này hiệu quả hơn, bằng các công cụ, kỹ thuật và các nguồn lực phù hợp. 
  • Lập kế hoạch: thêm các hoạt động này vào thói quen hàng tuần để bạn cam kết và cảm thấy như mình đang tiến bộ. 
  • Sử dụng các hoạt động “đầu ra”: viết và nói mọi thứ bạn đã học! Bắt đầu bằng việc viết nhật ký và sau đó, quan trọng nhất là luyện nói bằng các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoặc với một gia sư ngôn ngữ chuyên nghiệp.

Kết hợp tất cả các hoạt động này với nhau, và bạn sẽ đưa mình vào con đường trở nên trôi chảy nhanh chóng.

 

Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là 2 thì mà chúng ta gặp thường xuyên ở các bài tập trắc nghiệm tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng xem về một số bài tập về 2 thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.

Xem thêm

                          >> cách học tiếng anh qua mạng

                          >> Các chương trình học tiếng anh online

 

Bài tập thì quá khứ đơn và thì quá khứ đơn

 

Trươc tiên khi vào bài tập chúng ta sẽ cùng đi phân biệt về hai dạng thì này.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online với người nước ngoài

 

1. Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ tiếp diễn

  • Mô tả về một hành động xảy ra tại một thời điểm cố định trong quá khứ.

Ex: I watched this film yesterday.

Tôi đã xem bộ phim này ngày hôm qua

  • Dùng để diễn tả về một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
  • Dùng để mô tả về một hành động hoặc diễn ra tại nhiều điểm trong quá trình hoạt động.
  • Dùng để mô tả về một hành động đang diễn ra, và một hành động khác xen vào. Hành động gián đoạn sẽ chia ở thì quá trình đơn.

Ex: My mother met him while he was eating pizza in the restaurant.

Mẹ tôi đã gặp anh ấy trong khi anh ấy đang ăn pizza ở nhà hàng

Dấu hiệu: trước, hôm qua, tháng trước / năm / tuần, vào năm 2019, sau đó,…

Dấu hiệu: trong khi, khi nào, cả ngày / đêm / sáng,….

 

2. Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Bài tập 1. Chia động từ

  1. I (spend) __________ my all holiday in Japan with my grandparents last month.
  2. They (tobe) __________ very lucky with weather yesterday.
  3. Most of the time I (sit) __________ in the library.
  4. We (not/eat) __________ nothing all day.
  5. Her family (visit) ___________ a farm in London three weeks ago.
  6. She (meet) ___________ a lot of kind people while she (work) __________ in New York.
  7. His sister (play) __________ a lot of badminton when she was younger.
  8. When she (open) _________ the door, it (rain) ____________.
  9. Potter (sleep) __________ when his parents (come) __________.
  10. I (fail) _________ in some subjects, but my best friend passed in all.

Bài tập 2. Hoàn thành các câu sau

  1. He/break/bread/half/hand/one piece/her.
  2. Who/Tony/have/lunch/with?
  3. What/they/do/8 o’clock/yesterday?
  4. My sister/practise/piano/when/I/come/home.
  5. Girl/fall/hurt/herself/while/she/ride/bicycle.
  6. Minh/stand/under/tree/when/heard/explosion.
  7. Her aunt/take/her/see/Binh Minh aquarium/last month?

Bài tập 3. Tìm và sửa lỗi sai

 

  1. Tuan didn’t bought a new car yesterday.
  2. A lion escape from its cage yesterday evening.
  3. Linh was walk in the street when she fell over suddenly.
  4. They just talked about him before you arrived.
  5. My mother didn’t broke the flower vase yesterday morning.
  6. Watson turn on the TC, but nothing happened.
  7. His sister prepared for her birthday party at this time last week.
  8. Her son was planting trees in the garden at 3 p.m yesterday.
  9. She were very tired, so she went to bed so early.
  10. While people was talking to each other, my brother was listening to music in his room.

>> Có thể bạn quan tâm: At the moment là thì gì?

Bài tập 4: Chọn đúng thì của các câu sau (quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn):

  1. Alice saw/ was seeing the accident when she was catching the bus.
  2. What were you doing/ did you do when I called?
  3. I didn’t visit/ weren’t visiting my friends last summer holiday.
  4. It rained/ was raining heavily last July.
  5. While people were talking to each other, he read/ was reading his book.
  6. My sister was eating/ ate hamburgers every weekend last month.
  7. While we were running/ ran in the park, Mary fell over.
  8. Did you find/ Were you finding your keys yesterday?
  9. Who was she dancing/ did she dance with at the party last night?
  10. They were watching/ watched football on TV at 7 p.m. yesterday.

 

Bài tập 5: Chia đúng các động từ sau ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:

 

In my last holiday, I went to Hawaii. When I (go) (1) …………to the beach for the first time, something wonderful happened. I (swim) (2) …………in the sea while my mother was sleeping in the sun. My brother was building a sand castle and my father (drink) (3) …………. some water. Suddenly, I (see) (4) …………a boy on the beach. His eyes were blue like the water in the sea and his hair (be) (5) …………beautiful black. He was very tall and thin and his face was brown. My heart (beat) (6) …………fast. I (ask) (7) …………him for his name with a shy voice. He (tell) (8) …………me that his name was John. He (stay) (9) …………with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza in a restaurant. The following days we (have) (10) …………a lot of fun together. At the end of my holiday when I left Hawaii I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote me a letter very soon and I answered him.

 

Bài tập 6: Hoàn thành các câu sử dụng các cặp động từ này. Sử dụng thì quá khứ đơn ở một khoảng trống và quá khứ tiếp diễn ở khoảng trống khác.

  • come - show
  • get - go
  • hope - give
  • live - spend
  • look - see
  • play - break
  • start - check in

 

  1. Just as I was getting into the bath all the lights went off.
  2. I……………………..to go away this weekend, but my boss…………………..me some work that I have to finish by Monday.
  3. When I………………………..in Paris, I……………………three hours a day travelling to and from work.
  4. A friendly American couple…………………..chatting to him as he…………………at the hotel reception.
  5. I bumped into Lena last week. She……………………….a lot better than when I last…………………..her.
  6. My boss…………………………..into the office just as I…………………………everyone my holiday photos.
  7. I…………….badminton four times a week before I……………………..my ankle.

 

Đáp án:

BT1. Chia động từ

  1. spent
  2. were
  3. was sitting
  4. weren’t eating
  5. visited
  6. met – was working
  7. played
  8. opened – was raining
  9. was sleeping
  10. failed

BT2. Hoàn thành các câu sau

 

  1. He broke the bread in half and handed one piece to her.
  2. Who did Tony have lunch with?
  3. What were they doing at 8 o’clock yesterday?
  4. My sister was practising the piano when I came home.
  5. The girl fell and hurted herself while she was riding the bicycle.
  6. Minh was standing under the tree when he heard an explosion.
  7. Did her aunt take her to see Binh Minh aquarium last month?

BT3. Tìm và sửa lỗi sai

  1. bought buy
  2. escape escaped
  3. was talk was talking
  4. just talked were just talking
  5. broke break
  6. turn turned
  7. prepared was preparing
  8. was planting planted
  9. were was
  10. was talking were talking

 

BT4: 

  1. saw
  2. were you doing
  3. didn’t visit
  4. rained
  5. was reading
  6. ate
  7. were running
  8. did you find
  9. did she dance
  10. were watching

BT5:

In my last holiday, I went to Hawaii. When I went to the beach for the first time, something wonderful happened. I was swimming in the sea while my mother was sleeping in the sun. My brother was building a sand castle and my father was drinking some water. Suddenly, I saw a boy on the beach. His eyes were blue like the water in the sea and his hair was beautiful black. He was very tall and thin and his face was brown. My heart was beating fast. I asked him for his name with a shy voice. He told me that his name was John. He stayed with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza in a restaurant. The following days we had a lot of fun together. At the end of my holiday when I left Hawaii I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote me a letter very soon and I answered him.

BT6:

One afternoon, a big wolf (wait) ____was waiting________ in a dark forest for a little girl to come along carrying a basket of food to her grandmother. Finally a little girl did come along and she (carry) ____was carrying________ a basket of food. 'Are you carrying that basket to your grandmother?' asked the wolf. The little girl said yes, she (be)_____was_______. So the wolf (ask) _____asked_______her where her grandmother lived and the little girl (tell)____told________ him and he (disappear)_____disappeared_______ into the wood.

 

When the little girl (open) ______opened______ the door of her grandmother's house, she (see)____saw________ that there was somebody in bed with a nightcap and nightgown on. She (approach)_____had approached_______ no nearer than twenty-five feet from the bed when she (see)____saw________ that it was not her grandmother but the wolf , for even in a nightcap a wolf does not look like anybody's grandmother. So the little girl (take) ______took______ an automatic pistol out of her basket and (shoot) _____shot_______the wolf dead.

Trên đây chỉ là một số bài tập để các bạn vận dụng cũng như hiểu được thì quá khứ đơn và quá khứ liên tục như thế nào. Nếu bạn tham gia khóa học tiếng Anh online tại Pantado các bạn sẽ nắm rõ hơn về các thì ngữ pháp trong tiếng Anh.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các thì trọng tâm trong tiếng Anh lớp 6

Khi học về ngữ pháp tiếng Anh thì chúng ta sẽ làm quen với các thì, và đối với tiếng Anh lớp 6 thì việc nắm rõ các thì chính là nền tảng để bạn học chuyên sâu hơn tới tiếng Anh nâng cao hơn. Vì thế bạn cần phải nắm rõ các kiến thức ngữ pháp đặc biệt là các thì trong tiêng Anh lớp 6 nhé, để tránh tình trạng hổng kiến thức.

>>> Có thể bạn quan tâm:

Học tiếng Anh online cho bé

Tiếng Anh trực tuyến lớp 6

 

Các thì trong tiếng anh lớp 6

Trong tiếng Anh lớp 6 chúng ta sẽ làm quen với 3 loại thì: Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn và thì tương lai gần.

1. Thì hiện tại đơn

1.1 Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present) là thì diễn tả về một chân lý, về một sự hiển nhiên, hoặc một thói quen nào đó, một hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I feel great! . 

Tôi cảm thấy tuyệt vời! 

  • Lan Huong loves pie

Lan Hương thích bánh ngọt.

  • I’m sorry to hear that you’re sick. 

Tôi rất tiếc khi biết tin bạn bị ốm.

1.2. Công thức của thì hiện tại đơn

 

Động từ Tobe

Động từ thường

Câu khẳng định

S + AM/IS/ARE + O

VD: I am a athlete. (Tôi là vận động viên)

S + V_S/ES + O

VD: She has a very nice dress. 

(Cô ấy có một chiếc váy rất đẹp)

Câu phủ định

S + AM/IS/ARE + NOT + O

VD: Her shirt is yellow. 

(Cái áo sơ mi của cô ấy màu vàng)

S + DO/DOES + NOT + V-INF + O

VD: They don’t have English on Monday. 

(Họ không có môn tiếng Anh vào thứ 2)

Câu nghi vấn

AM/IS/ARE + S + O?

Trả lời:

• YES, S + AM/IS/ARE

• NO, S + AM/IS/ARE + NOT

VD: Are they your friends? (Có phải họ là bạn của bạn không?)

Yes! they are my friends. (vâng! họ là bạn tôi)

DO/DOES + S + O?

Trả lời:

• YES, S + DO/DOES

• NO, S + DO/DOES + NOT

Ex: Vietnam does snow fall in winter?(Việt Nam có tuyết rơi vào mùa đông không)

No, Vietnam doesn't have snow. (Không, Việt Nam không có tuyết)

 

>> Mời xem thêm: Thì quá khứ tiếp diễn trong Tiếng Anh

1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn

Với thì hiện tại đơn chúng ta sẽ có 3 cách dùng như sau:

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên:

Ex: The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)

 

  • Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:

Ex: Your exam starts at 09.00 (Bài kiểm tra của bạn bắt đầu lúc 09:00)

 

  • Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần

Ex: We catch the bus every morning. (Chúng tôi bắt xe buýt mỗi sáng.)

1.4.  Dấu hiệu nhận biết

  • Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, seldom, never,…
  • every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…

 

 2. Thì hiện tại tiếp diễn

2.1 Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn ( Present Continuous) một hành động đang xảy ra hoặc có thể xảy ra. Bạn có thể sử dụng nó để mô tả cả hai sự kiện đang xảy ra trong hiện tại - ngay bây giờ, trong khi bạn đang nói về điều gì đó hoặc trong tương lai - điều gì đó có thể hoặc sẽ xảy ra sau này.

 

Các thì trong tiếng anh lớp 6

 

2.2 Công thức thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh lớp 6

 

Công thức áp dụng

Câu khẳng định

S + AM/IS/ARE + V-ING + O

Ex: Now she is lying in bed watching a movie. (Bây giờ cô ấy đang nằm trên giường xem phim)

Câu phủ định

S + AM/IS/ARE + NOT + V-ING + O

Ex: They aren’t having a meeting at the moment. (Họ không có cuộc họp nào vào lúc này cả)

Câu nghi vấn

AM/IS/ARE + S + V-ING + O?

Trả lời:

• Yes, S + AM/IS/ARE

• No, S + AM/IS/ARE NOT

Ex: Is he wearing that baseball cap? (Có phải anh ta đang đội mũ lưỡi trai kia không)

No, He isn’t. ( Không, Anh ấy không)

 

2.3 Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại. 

Ex: She is eating dinner right now and cannot answer the phone.

Cô ấy đang ăn tối ngay bây giờ và không thể trả lời điện thoại.

 

  • Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh. 

Ex: Be quiet! The baby is sleeping in the bedroom.

Hãy yên lặng! Em bé đang ngủ trong phòng ngủ

 

  • Thì này còn diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại dùng với phó từ ALWAYS 

Ex : He is always borrowing our books and then he doesn’t remember.

Anh ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó anh ấy không nhớ.

 

  • Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước 

Ex: When we arrive at the airport, we are taking a private car direct to the hotel.

Khi chúng tôi đến sân bay, chúng tôi sẽ bắt xe riêng đến khách sạn.

 

  • Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có  “always”

Ex: You’re always running late with all your deadlines!

Bạn luôn đến muộn với tất cả thời hạn của mình!

Các thì trong tiếng anh lớp 6

Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức  như to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like , want , glance, think, smell, love, hate,…

Ex: He wants to go to a cinema at the moment.

Anh ấy muốn đi xem phim vào lúc này.

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh online miễn phí

2.4 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn dễ dàng thì bạn chỉ càn để ý ở trong các các câu thường có: at present, now, right now, at the moment, at, look, listen,…

 

3. Thì tương lai gần trong tiếng Anh lớp 6

3.1 Thì tương lai gần trong tiếng Anh là gì?

Thì tương lai gần có tên tiếng Anh là Near Future, nó dùng để diễn đạt về một kế hoạch nào đó, hay một dự định, dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại. Thì tương lai gần thường được người bản xứ dùng trong cuộc sống hàng ngày, mang tính chất gần gũi.

3.2 Công thức thì tương lai gần

Câu khằng định

S + AM/IS/ARE + GOING TO + V-INF + O

Ex: I am going to see a Party tonight (Tôi sẽ đi dự tiệc vào tối nay)

Câu phủ định

S + AM/IS/ARE + NOT + GOING TO + V-INF + O 

Ex: They aren’t going to hold the wedding race before October (Họ sẽ không tổ chức đám cưới trước tháng 10)

Câ nghi vấn

AM/IS/ARE + S + GOING TO + V-INF + O 

Ex: Is John going to buy a new car next month? (Có phải John dự định sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau?)

 

3.3 Cách dùng thì tương lai gần

Với thì tương lai gần chúng ta sẽ có 2 cách dùng như sau:

  • Diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần

Ex: She is going to America at the end of this month. (Cô ấy sẽ đi Mỹ vào cuối tháng này)

 

  • Diễn tả một dự đoán dựa trên bằng chứng, căn cứ

Ex: Are they going to have a holiday? They are booking the air tickets. (Có phải họ sẽ có một kỳ nghỉ? Họ đang đặt vé máy bay.)

 

4.4 Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu có các từ: tomorrow, next day, next Monday, next month, next year,…

in + khoảng thời gian gần. 

VD: in 10 minutes (trong 10 phút nữa)

Trên đây là toàn bộ về các thì trong tiếng Anh lớp 6, nắm vững các kiến thức này để hướng đến sự chuyên sâu hơn trong ngữ pháp tiếng Anh nhé. Trong ngữ pháp tiếng Anh chúng ta có rất nhiều thì để dùng, đẻ hiểu rõ hơn bạn có thể tham gia vào lớp học tiếng Anh online tại Pantado để nắm rõ hơn nhé.

 

4. Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 6

4.1 Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh là gì?

Thì quá khứ đơn (Past Simple) diễn tả một hành động, sự kiện trong quá khứ và đã kết thúc.

Ví dụ:

She went to school on foot yesterday.

=> Cô ấy đi bộ tới trường ngày hôm qua

I watched "Finding Nemo" movie last week.

=> Tôi đã xem phim Finding Nemo tuần trước.

4.2 Công thức thì quá khứ đơn 

 

Câu khằng định

S + WAS/ WERE + ADJ/N hoặc S +  V2/ED + O

Ex: Henry was sick

Câu phủ định

S + WERE/ WAS + NOT + ADJ/N hoặc S + DID NOT + V-INF + O

Ex: They did not come to the party last night.

Câ nghi vấn

WERE/ WAS + S _ ADJ/N hoặc DID + S + V-INF + O?

Ex: Was she took care of my children 2 days ago?

 

 

4.3 Cách dùng thì quá khứ đơn chi tiết

 Thì quá khứ đơn có 5 cách dùng phổ biến:

  • Thì quá khứ đơn diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có biết rõ thời gian

=> Annie traveled to Nha Trang 2 years ago.

  • Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ nhưng đã kết thúc ở thời điểm hiện tại

=> Alex played badminton about 2 hours before the sunset.

  • Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào

=> Someone called me while I was taking a shower.

  • Thì quá khứ đơn trong câu điều kiện loại 2

=> If I were her, I would be married with Johnny.

  • Thì quá khứ đơn trong câu ước (Không có thật ở hiện tại)

=> I wish I finished my homework before my mom came back.

BÀI TẬP ÁP DỤNG

1. ............................ (you/have)  a nice time in Rome?

 

2. ............................ (you/finish)  your homework yet?

 

3. He (be)........................ at his computer for six hours.

 

4. How many people (die)................... in the fire yesterday?

 

5. I (not/know).................... much about art, but I like some artists.

 

6. I (wait)...................... for ages when finally the bus arrived.

 

7. I (receive)....................... a postcard from Jane yesterday.

 

8. I (never/be).................. sailing, what’s it like?

 

9. It was late.  Most of the shops (close)..................... .

 

10. It (rain)...................... when I got up this morning.

 

11. Janet (start)................... a new job in September.

 

12. Nelly (have) ........................ a great time in New York at the moment.

 

13. She was cooking dinner when we (arrive)....................  .

 

14. She (just/come) ....................... back from a Mediterranean cruise.

 

14. When I got the airport I realized I (forget)....................my passport.

 

15. As soon as they (arrive).....................we had dinner.

 

16. When they were driving home last night they (see)..............a terrible accident.

 

17. Where ...............................(Robert/live) now?

 

18. Who (Mandy/talk)..... …. ..........to?

 

19. What would he have done if he (be)………..……. there?

 

20. I am very sorry but I (not finish) …………….…….  reading the book yet.

 

21. She (be)…..………. ill since last Monday. She won’t be able to go to the sea-side next week-end.

 

22. I decided to learn Greek while we (live)………………… in Delphes.

 

23. They were going to town when I (see)………….. them this morning.

 

24. If  I (bump) ………….. into a ghost, I think I would run away fast or scream.

 

25. He was caught after he (wander)……………… in the eastern Highlands all night.

 

26. We know he (buy)………..…….. a new house in a small lane quite recently, but we don’t know whether he has sold his old house.

 

27. I have never seen him again since I (leave)…………… Australia in 1964.

 

28. Who is this lady? She (move)…………… into No 4 last month.

 

29. This hotel is empty, it (not live)…………..…. in for a long time.

 

30. Yesterday afternoon he (have)……..……… a nap in the garden chair when a boy dropped a ball on his head.

 

31.It’s the first time I …………….(eat) this.

 

32This is the worst storm I ……………(ever see).

 

33. It was the first time I ……………………(ever see) such a beautiful girl.

 

34. It was the most exciting film I …………………(ever see).

 

35. This was the dirtiest looking dog I ……………….(ever see).

 

36.My friend…………….. (not see) me for many years when I ……… (meet) him last week.

 

37.After John………………… (wash) his clothes, he (begin) ………….to study.

 

38.She came into the room when they ……………….(watch) television.

 

39.As soon as we find another apartment, we ………………. (move).

 

40.She …………… (play) the piano when our guests ………… (arrive) last night.


>> Xem thêm: Đề cương ôn thi học kỳ II lớp 4 (Có đáp án)

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng con gấu tiếng Anh là gì?

Có rất nhiều người thắc mắc về con Gấu tên trong tiếng Anh là gì? Nhất là về các bạn nhỏ khi xem các chương trình về thế giới động vật, hay đi công viên thấy con Gấu. Trong bài viết này Pantado trả lời về câu hỏi Con Gấu tên tiếng Anh là gì?

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh với người nước ngoài

Con gấu tên tiếng Anh

Con Gấu có tên tiếng Anh là Bear

Con gấu tiếng anh là gì

 

Đây là tên chung dành cho con Gấu, còn mỗi loài Gấu lại có cái tên riêng như:

  • Raccoon:  Gấu trúc Mĩ
  • Koala bear:  Gấu túi
  • Panda: Gấu Trúc
  • Polar bear: gấu bắc cực

 

Một số điều về loài gấu

Như mọi người đã biết thì Gấu là những loài động vật có vú và thuộc vào họ với danh pháp khoa học là Ursidae. 

Hiện tại thì chỉ còn 8 loài gấu còn sinh tồn trên thế giới và chúng có sự phân bố rất rộng, xuất hiện ơ nhiều môi trường khác nhau tại Bắc bán cầu, một phần là ở Nam bán cầu.

 

Con gấu tiếng anh là gì

 

Gấu được tìm thấy ở nhiều châu lục và lục địa như: Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu, Châu Á. Trong 8 loài gấu còn sinh tồn hiện nay thì Gấu Bắc cực là loài lớn nhất.  Còn loài nhỏ nhất chính là loài gấu chó nhưng mũi của chúng lại thính hơn loài chó gấp 6 lần.

Hiện nay, với tình trạng môi trường sống luôn thay đổi, sự biến đổi khí hậu, nạn săn bắt trộm nên các loài gấu đang đứng trên bờ vực tuyệt chủng. Người ta thường bắt gấu để lấy mật, móng vuốt và nhiều bộ phân khác. 

Loài gấu có một đặc điểm rất nổi trổi đó là bơi và trèo cây rất giỏi. Ngoài ra, thì loài gấu nâu còn những thợ bắt cá rất chuyên nghiệp, theo sự thống kê thì loài gấu là loài động vật ăn thịt trên cạn lớn nhất trên thế giới.

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ "v" thông dụng

Một số tên loài động vật bằng tiếng Anh

 

Con gấu tiếng anh là gì

  • zebra/ˈziːbrə/ - ngựa vằn   
  • giraffe /dʒəˈræf/ - hươu cao cổ   
  • rhinoceros /raɪˈnɑːsərəs/- Tê giác
  • elephant /ˈelɪfənt/ - voi   
  • lion /ˈlaɪən/ - sư tử đực   
  • lioness /ˈlaɪənes/ - sư tử cái
  • leopard /ˈlepərd/- báo   
  • hyena /haɪˈiːnə/ - linh cẩu
  • hippo /ˈhɪpoʊ/ - hà mã       
  • camel /ˈkæml/ - lạc đà
  • monkey /ˈmʌŋki/ - khỉ       
  • gorilla /ɡəˈrɪlə/ - vượn người Gôrila   
  • gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
  • antelope /ˈæntɪloʊp/ - linh dương
  • mouse /maʊs/ - chuột   
  • rat /ræt/ - chuột đồng   
  • squirrel /ˈskwɜːrəl/ - sóc
  • rabbit /ˈræbɪt/ - thỏ   
  • deer /dɪr/ - con huơu   
  • wolf /wʊlf/ - sói
  • fox /fɑːks/ - cáo
  • bear /ber/ - gấu   
  • tiger /ˈtaɪɡər/ - hổ   
  • pig /pɪɡ/ - lợn
  • boar (wild boar) /bɔːʳ/ - lợn rừng
  • bat /bæt/ - con dơi       
  • beaver /ˈbiːvər/ - con hải ly
  • skunk /skʌŋk/ - chồn hôi   
  • kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ - chuột túi   
  • panda /ˈpændə/ - gấu trúc
  • porcupine /ˈpɔːrkjupaɪn/ - con nhím       
  • polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực
  • bird /bɜːrd/ - chim
  • pigeon /ˈpɪdʒɪn/- bồ câu   
  • eagle /ˈiːɡl/ - đại bàng       
  • owl /aʊl/ - cú mèo   
  • falcon /ˈfælkən/ - chim ưng   
  • dove /dʌv/ - bồ câu   
  • sparrow /ˈspæroʊ/ - chim sẻ   
  • crow /kroʊ/ - quạ   
  • duck /dʌk/ - vịt       
  • penguin /ˈpeŋɡwɪn/ - chim cánh cụt       
  • ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/ - đà điểu
  • parrot /ˈpærət/ - con vẹt   
  • swan /swɑːn/ - thiên nga
  • stork /stɔːrk/ - cò   
  • bull /bʊl/ - bò đực  
  • cow /kaʊ/ - bò cái   
  • calf /kæf/ - con bê   
  • chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà   
  • chick /tʃɪk/ - gà con
  • cat /kæt/ - mèo
  • dog /dɔːɡ/ - chó
  • donkey /ˈdɔːŋki/ - con lừa   
  • horse /hɔːrs/ - ngựa
  • sheep /ʃiːp/ - cừu   
  • piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con   
  • hen /hen/ - gà mái
  • rooster /ˈruːstər/ - gà trống    - cock /kɑːk/
  • goat /ɡoʊt/ - con dê
  • buffalo /ˈbʌfəloʊ/ - trâu
  • ant /ænt/    - kiến
  • grasshopper /ˈɡræshɑːpər/ - châu chấu   
  • scorpion /ˈskɔːrpiən/ - bọ cạp   
  • fly /flaɪ/ - con ruồi
  • bee /biː/ - con ong   
  • spider /ˈspaɪdər/ - con nhện
  • snail /sneɪl/ - ốc sên       
  • mosquito /məˈskiːtoʊ/ - con muỗi       
  • butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ - com bướm   
  • dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/ - chuồn chuồn   
  • mantis /ˈmæntɪs/ - bọ ngựa
  • turtle /ˈtɜːrtl/ rùa           
  • crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ - cá sấu
  • dragon /ˈdræɡən/ - con rồng   
  • dinosaurs /ˈdaɪnəsɔːr/ - khủng long       
  • fish /fɪʃ/ - cá
  • seal /siːl/ - hải cẩu
  • octopus /ˈɑːktəpəs/ - bạch tuộc
  • dolphin /ˈdɑːlfɪn/ - cá heo   
  • squid /skwɪd/ - mực ống
  • shark /ʃɑːrk/ - cá mập   
  • jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ - con sứa       
  • seahorse /ˈsiːhɔːrs/ - cá ngựa
  • whale /weɪl/ - cá voi   
  • starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ - sao biển
  • shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm
  • shellfish /ˈʃelfɪʃ/ - ốc   
  • crab /kræb/ - cua

Thông qua bài viết này thì bạn đã biết tên tiếng Anh về loài gấu và một số tên tiếng Anh về các loài động vật khác. Hi vọng với bài viết nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loài gấu cũng như các tên tiếng Anh về các loại động vật.

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!