Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

Từ “nationality: quốc tịch” trong tiếng Anh không được sử dụng thường xuyên trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Nó là một từ trang trọng hơn thường được thấy ở dạng viết trong các tài liệu liên quan đến nhập cư hoặc du lịch.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến cho người mất gốc

 

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

 

Hầu như sẽ không có ai hỏi "What is your nationality? Quốc tịch của bạn là gì" trong một cuộc trò chuyện bình thường.

Thay vào đó, bạn có thể nghe thấy "“Where are you from?" hoặc "Where do you come from?"

Bạn có thể trả lời theo cách này: “I’m (người Ukraina, người Mỹ, người Mexico, v.v.) .”

Hoặc: “I am from  (Ukraine, Mỹ, Ba Lan, v.v.) .”

Hôm nay chúng tôi mời bạn tìm hiểu tên của các quốc gia trong tiếng Anh, cũng như các quốc gia họ bắt nguồn và ngôn ngữ được sử dụng ở đó.

 

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

 

Mở rộng vốn từ vựng của bạn là một điều có lợi và thú vị, vì nó sẽ giúp bạn thể hiện bản thân, giải quyết vấn đề và nâng cao kiến ​​thức tổng thể về ngôn ngữ của bạn.

 

Danh sách các quốc gia (với quốc gia và ngôn ngữ của họ)

Nationality

Country

Language

British (người Anh)

United Kingdom

English

Scottish (Người Scotland)

Scotland

English/Gaelic

Irish (Người Ailen)

Northern Ireland

English

Welsh (người xứ Wales)

Wales

English/Welsh

Danish (người Đan Mạch)

Denmark

Danish

Finnish (Phần Lan)

Finland

Finnish

Norwegian (Nauy)

Norway

Norwegian

Swedish (Tiếng Thụy Điển)

Sweden

Swedish

Swiss (Thụy Sĩ)

Switzerland

German/French/Italian

Estonian (Người Estonia)

Estonia

Estonian

Latvian (Người Latvia)

Latvia

Latvian

Lithuanian (Tiếng Litva)

Lithuania

Lithuanian

Austrian (Áo)

Austria

German

Belgian (Người Bỉ)

Belgium

French/Flemish

French (người Pháp)

France

French

German (tiếng Đức)

Germany

German

Italian (người Ý)

Italy

Italian

Dutch (Tiếng Hà Lan)

Netherlands

Dutch

American (Người Mỹ)

United States

English

Canadian (người Canada)

Canada

English/French

Mexican (Người Mexico)

Mexico

Spanish

Ukrainian (Người Ukraina)

Ukraine

Ukrainian

Russian (tiếng Nga)

Russia

Russian

Belarusian (Người Belarus)

Belarus

Belarusian

Polish (Ban Lan)

Poland

Polish

Czech (Tiếng Séc)

Czech Republic

Czech

Slovak/Slovakian (Tiếng Slovak)

Slovakia

Slovakian

Hungarian (người Hungary)

Hungary

Hungarian

Romanian (Tiếng Rumani)

Romania

Romanian

Bulgarian (Người Bungari)

Bulgaria

Bulgarian

Greek (người Hy Lạp)

Greece

Greek

Spanish (người Tây Ban Nha)

Spain

Spanish

 

Khu vực Đông Á

Quốc gia tiếng Việt

Quốc gia tiếng Anh

Quốc tịch tiếng Anh

Trung Quốc 

China

Chinese

Nhật Bản

Japan

Japanese

Mông Cổ

Mongolia

Mongolian

Triều Tiên

North Korea

North Korean

Hàn Quốc

South Korea

South Korean

Đài Loan

Taiwan

Taiwanese

 

Khu vực Đông Nam Á

Quốc gia tiếng Việt

Quốc gia tiếng Anh

Quốc tịch tiếng Anh

Campuchia 

Cambodia

Cambodian

Indonesia 

Indonesia 

Indonesian

Lào 

Laos 

Lao/Laotian

Ma-lay-si-a

Malaysia 

Malaysian

Mi-an-ma

Myanmar 

Burmese

Phi-lip-pin

Philippines

Filipino

Sing-ga-po

Singapore

Singaporean

Thái Lan

Thailand 

Thai

Việt Nam

Vietnam

Vietnamese


 

Cách viết quốc tịch bằng tiếng Anh

Tên quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ luôn bắt đầu bằng chữ cái in hoa trong tiếng Anh. Viết quốc tịch không phải lúc nào cũng đơn giản, nhưng bạn có thể thấy rằng có một số phần cuối thường được chia sẻ bằng -ese, -ian và -ish. Nhiều khi, bạn cũng có thể thấy rằng tính từ quốc tịch thường giống với ngôn ngữ được sử dụng ở quốc gia đó.

 

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách bạn nói và viết các quốc tịch bằng tiếng Anh:

 

  • Sử dụng quốc gia: “ I live in Spain: Tôi sống ở Tây Ban Nha. “
  • Sử dụng tính từ:  "I love Spanish food: Tôi thích đồ ăn Tây Ban Nha."
  • Mô tả nguồn gốc: “ I am Spanish: Tôi là người Tây Ban Nha” – “I am from Spain: Tôi đến từ Tây Ban Nha” - “He is a Spanish person: Anh ấy là người Tây Ban Nha”
  • Sử dụng ngôn ngữ:  "I speak Spanish:  Tôi nói tiếng Tây Ban Nha"
  • Mô tả văn hóa:  "The Spanish love to party! Người Tây Ban Nha thích tiệc tùng!"

Việc học tên các quốc gia và dân tộc sẽ trở nên tự nhiên khi bạn thực hành tiếng Anh nhiều hơn. Một trong những điều tuyệt vời nhất về tiếng Anh là nó là một trong những ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Điều đó có nghĩa là bạn có thể học tất cả các tên quốc tịch, quốc gia và ngôn ngữ khác nhau từ mọi người trên khắp thế giới. Điều quan trọng nhất là đừng từ bỏ việc luyện tập tiếng Anh!