Tin Mới
Economic và Economical là gì? Cách phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh chính xác nhất? Hãy cùng tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Định nghĩa Economic
Economic /ˌɛkəˈnɑmɪk/
“Economic” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thuộc về kinh tế”. Đây thường là những vấn đề liên quan đến kinh tế của một quốc gia hay vùng hay một ai đó đang sở hữu.
Ví dụ:
- My country is in the midst of an economic crisis.
(Đất nước tôi đang trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế.)
- Economic experts are concerned by the low level of economic activity.
(Các chuyên gia kinh tế lo ngại bởi mức độ hoạt động kinh tế thấp.)
Cách dùng Economic trong tiếng Anh
Nói về những vấn đề, sự liên quan đến thương mại , công nghiệp, tiền tệ; sự phát triển của một quốc gia, một khu vực hoặc một xã hội.
Ví dụ:
- This is the worst economic crisis ever.
(Đây là cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất từ trước đến nay.)
- I think we shouldn’t expand our business in the current economic climate.
(Tôi nghĩ rằng chúng ta không nên mở rộng kinh doanh trong bối cảnh kinh tế hiện nay.)
Nói về một quá trình, một doanh nghiệp hoặc một hoạt động tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục.
Ví dụ:
- The store was not achieving the revenue needed to make it economic.
(Cửa hàng đã không đạt được doanh thu cần thiết để làm cho nó kinh tế.)
- I found it was not economic to sell my product to the supermarkets.
(Tôi thấy việc bán sản phẩm của mình cho các siêu thị là không lợi nhuận.)
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh với người bản xứ miễn phí
Cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Economic trong tiếng Anh:
- Economic downturn: Suy thoái kinh tế
- Economic refugee: Người tị nạn vì kinh tế
- Economic science: Khoa học kinh tế
- Economic consumption: Tiêu dùng kinh tế
- Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
- Economic value: Giá trị kinh tế
- Economic expert: Chuyên gia kinh tế
- Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế
Định nghĩa Economical
Economical – /ˌɛkəˈnɑmɪkəl/
“Economical” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “tiết kiệm”, giảm thiểu chi phí và tránh gây lãng phí (ví dụ như trong quá trình sản xuất và vận hành.
Ví dụ:
- Lisa was economical in all areas of her life.
(Lisa rất tiết kiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.)
- You should be an economical use of resources.
(Bạn nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm.)
Cách dùng Economical trong tiếng Anh
Economical trong tiếng Anh được dùng để nói về việc sử dụng một cách tiết kiệm các tài nguyên: không sử dụng nhiều nhiên liệu, tiền bạc,…
Ví dụ:
- Hybrid cars are very economical.
(Xe hybrid rất tiết kiệm.)
- Electric lights are economical, clean, and give more light than candles.
(Đèn điện tiết kiệm, sạch sẽ và cho nhiều ánh sáng hơn đèn nến
Cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với Economical trong tiếng Anh:
- Economical with the truth: Dối trá, lừa lọc
- Economical air travel: Du lịch hàng không tiết kiệm
- Economical way: Cách tiết kiệm
- Economical car: Xe rẻ tiền
Phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh
- Economic: Tính từ – thuộc về kinh tế
- Economical: Tính từ – tiết kiệm (thời gian, tiền, …)
Ví dụ:
- The company’s economic policy has not been successful.
(Chính sách kinh tế của công ty đã không thành công.)
- It will be more economical if we buy the bigger size.
(Sẽ tiết kiệm hơn nếu chúng ta mua kích thước lớn hơn.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh
Học tiếng Anh mà không cần nỗ lực. Niềm mơ ước của học sinh trên toàn thế giới. Tuy nhiên, các giáo viên nói với chúng tôi rằng điều đó là không thể. Họ nói với chúng tôi rằng chúng tôi phải làm việc chăm chỉ để cải thiện tiếng Anh của mình. Điều này có thực sự đúng?
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu mối liên hệ giữa chăm chỉ và tiến bộ tiếng Anh. Có thực sự cần thiết để học hàng giờ mỗi ngày? Bạn có thể đạt được tiến bộ mà không cần nỗ lực hay không? Cách hiệu quả nhất để cải thiện tiếng Anh của bạn là gì?
>> Mời bạn quan tâm: Các mẹo khi học tiếng anh online
Có thực sự cần thiết để học hàng giờ mỗi ngày?
Thường thì không. Tuy nhiên, nó thực sự phụ thuộc vào mục tiêu của học sinh. Ví dụ, một số học sinh muốn đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh, chẳng hạn như IELTS. Vì vậy, họ nên dành mọi khoảnh khắc có thể để học tập. Mặt khác, rất nhiều người chỉ muốn cải thiện tiếng Anh của họ. Họ không chuẩn bị cho một kỳ thi và không vội vàng. Những sinh viên này có thể thích một thói quen dễ thực hiện thay vì một thói quen quá khắt khe.
Bạn có thể đạt được tiến bộ trong tiếng Anh mà không cần nỗ lực hoặc không?
Có, bạn có thể! Trên thực tế, việc tạo ra một thói quen học tập nỗ lực là điều cần thiết để thực hành tốt. Bạn có thể đã nghe về ý tưởng đắm mình trong tiếng Anh. Kỹ thuật bao quanh bạn với tiếng Anh cả ngày. Vâng, toàn bộ kỹ thuật này dựa trên thực hành không nỗ lực. Về cơ bản, bạn cần tự động thực hành. Đưa ra quyết định đọc tin tức, xem TV, nghe nhạc và thực hiện mọi hoạt động có thể khác bằng tiếng Anh. Cuối cùng, tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện.
Tuy nhiên, có một giới hạn. Mặc dù bạn có thể trở nên thoải mái hơn với tiếng Anh, nhưng bạn thường cần nỗ lực để cải thiện trình độ của mình. Đặc biệt nếu muốn trở thành người dùng cấp cao. Vì vậy, thật sai lầm khi nói rằng bạn có thể học tiếng Anh mà không cần nỗ lực. Nhưng, chỉ cần một chút nỗ lực là có thể đi được một chặng đường dài.
Cách hiệu quả nhất để cải thiện tiếng Anh của bạn là gì?
Theo tôi, bạn cần kết hợp giữa thực hành tự động (không cần nỗ lực) và thực hành tập trung hơn, như các bài học tiếng Anh. Trong một bài viết trước, tôi đã giải thích cách cải thiện khả năng nghe của bạn với cách tiếp cận này.
Bây giờ, làm thế nào bạn có thể thực hành tự động hơn? Bạn có thể làm gì để học thêm tiếng Anh mà không cần nỗ lực? Tôi có một vài ý tưởng cho bạn!
>> Mời bạn tham khảo: Cách học ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng - 5 bước đơn giản
Học tiếng Anh không cần nỗ lực (Effortless Practice)
1 - Giải trí bằng tiếng Anh
Để học tiếng Anh mà không cần nỗ lực, bạn phải tập trung vào niềm vui. Bạn thích làm gì? Làm thế nào bạn có thể biến điều này thành một phần của thói quen tiếng Anh của bạn. Ví dụ: người hâm mộ thể thao có thể đọc về đội hoặc cầu thủ yêu thích của họ trên các trang web thể thao. Trong khi đó, người hâm mộ âm nhạc có thể theo dõi nhiều nhạc sĩ nói tiếng Anh hơn. Trên hết, họ có thể tạo danh sách phát tiếng Anh trên Spotify hoặc thậm chí học từ cho các bài hát tiếng Anh yêu thích của họ.
Tất nhiên, hầu hết chúng ta đều thích xem phim truyền hình dài tập hoặc phim điện ảnh. Đây là một nơi tuyệt vời khác để tiếp xúc với tiếng Anh. Vì vậy, hãy cố gắng thay đổi các chương trình truyền hình bản địa cho các tùy chọn quốc tế với phụ đề và âm thanh tiếng Anh. Điều tương tự cũng áp dụng cho trò chơi điện tử. Trên thực tế, bạn có thể tìm thấy một cách để thực hành tiếng Anh với hầu hết mọi hoạt động.
2 - Tin tức bằng tiếng Anh
Hầu như mọi người đều đọc một số tin tức mỗi ngày. Vì vậy, đây là một cơ hội hoàn hảo để thực hành tự động. Thay vì đọc tin tức bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, hãy tìm một nguồn tiếng Anh. Hơn hết, bạn có thể dễ dàng để bút và sổ tay bên cạnh. Mỗi khi bạn học một từ mới, hãy ghi nó vào sổ tay. Đây là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn một chút mỗi ngày. Sinh viên mới bắt đầu thường phàn nàn rằng họ không thể hiểu được tin tức. Vì vậy, họ cần những bài viết phù hợp với trình độ của họ.
3 - Tiện ích bằng tiếng Anh
Đây là cách thực hành tự động nhất có thể. Chuyển điện thoại, máy tính, bảng điều khiển trò chơi và các thiết bị khác sang ngôn ngữ tiếng Anh. Lúc đầu, bạn có thể cần một người phiên dịch để hiểu các cài đặt. Tuy nhiên, với một chút thực hành, bạn sẽ dễ dàng điều hướng thiết bị của mình bằng tiếng Anh.
4 - Giờ tiếng Anh hàng ngày
Một cách học tiếng Anh cực kỳ đơn giản mà không cần nỗ lực. Hãy cam kết sử dụng tiếng Anh một thời gian mỗi ngày. Mặc dù không nhất thiết phải nói trong một giờ mỗi ngày, nhưng tính nhất quán là rất quan trọng. Vì vậy, hãy cố gắng thực hiện ít nhất 20-30 phút mỗi ngày. Cách tốt nhất để dành giờ tiếng Anh hàng ngày của bạn là nói tiếng Anh. Tuy nhiên, tôi biết rằng không phải sinh viên nào cũng có cơ hội đó. Thay vào đó, bạn có thể tham gia các nhóm Facebook, tương tác với các trang Instagram bằng tiếng Anh hoặc tìm một cách khác để giao tiếp với cộng đồng tiếng Anh. Hơn nữa, bạn có thể viết nhật ký về một ngày của mình. Dù bạn chọn làm gì, hãy nhớ SỬ DỤNG Tiếng Anh một chút mỗi ngày.
5 - Phát triển tư duy của bạn bằng tiếng Anh
Tôi đã viết về chủ đề này trước đây. Bên cạnh việc sử dụng tiếng Anh một cách đơn giản, đây còn là một phương pháp hữu hiệu để cải thiện sự trôi chảy của bạn. Điều này sẽ không được tự nhiên lúc đầu. Trên thực tế, bạn có thể sẽ quên suy nghĩ bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, hãy tiếp tục cố gắng và nó sẽ trở nên tự nhiên hơn.
Phần kết luận
Vì vậy, với những lời khuyên này, bạn có thể học tiếng Anh một cách dễ dàng. Chà, có thể bạn sẽ cần một chút nỗ lực, nhưng chúng chắc chắn là những kỹ thuật dễ dàng và hiệu quả.
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh qua online
Permit và Permission là hai từ rất dễ gây nhầm lẫn. Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt Permit và Permission trong bài viết dưới đây nhé.
Permit là gì?
Permit (noun) – /ˈpɜːmɪt/: “giấy tờ” – một tài liệu chính thức cho phép bạn đi đâu đó hoặc làm việc gì đó.
Ví dụ:
- I went to the embassy to apply for a permit.
(I went to the embassy to apply for a permit.)
- We can’t enter the military base without a permit.
(Chúng tôi không thể vào căn cứ quân sự mà không có giấy phép.)
Cách dùng Permit trong tiếng Anh
Danh từ Permit được sử dụng để đề cập đến một tài liệu chính thức cho phép ai đó có quyền làm điều gì, đặc biệt là trong một khoảng thời gian giới hạn.
Ví dụ:
- You cannot open a pharmacy without a business permit.
(Bạn không thể mở hiệu thuốc nếu không có giấy phép kinh doanh.)
- You need a permit if you want to search someone’s whereabouts.
(Bạn cần có giấy phép nếu muốn khám xét nơi ở của ai đó.)
- I have to obtain the necessary permits for the project.
(Tôi phải xin các giấy phép cần thiết cho dự án.)
Ngoài ra, Permit còn được sử dụng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên ở bài này, chúng ta chỉ xét đến danh từ Permit.
Cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh:
Building permit |
Giấy phép xây dựng |
Conditional use permit |
Giấy phép sử dụng có điều kiện |
Entry permit |
Giấy phép nhập cảnh |
Exit permit |
Giấy phép xuất cảnh |
Fishing permit |
Giây phép đánh bắt ca |
Hunting permit |
Giấy phép săn bắn |
International driving permit |
Giấy phép lái xe quốc tế |
Learners permit |
Giấy phép học tập |
Occupancy permit |
Giấy phép cư trú |
Permit to travel |
Giấy phép đi du lịch |
Residence permit |
Giấy phép cư trú |
Special use permit |
Giấy phép sử dụng đặc biệt |
Weather permitting |
Thời tiết cho phép |
Work permit |
Giấy phép lao động |
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh cho trẻ em online miễn phí
Permission là gì?
Permission /pəˈmɪʃən/
“Permission” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sự cho phép, sự chấp nhận”.
Khác với Permit, Permission là một danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Mike took my car without my permission.
(Mike đã lấy xe của tôi mà không có sự cho phép của tôi.)
- The company has been refused permission to be active.
(Công ty đã bị từ chối cho phép hoạt động.)
Cách dùng Permission trong tiếng Anh
Diễn tả hành động cho phép ai đó làm điều gì, đặc biệt là khi điều này được thực hiện bởi ai đó ở vị trí có thẩm quyền.
Ví dụ:
- My brother went out without my parent’s permission.
(Em trai tôi đã đi ra ngoài mà không có sự cho phép của cha mẹ tôi.)
- With Mike’s permission, I used his computer.
(Với sự cho phép của Mike, tôi đã sử dụng máy tính của anh ấy.)
Nói về một tuyên bố chính thức bằng văn bản cho phép ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
- We need to obtain the necessary permissions to reproduce illustrations.
(Chúng tôi cần có được các quyền cần thiết để tái tạo các hình ảnh minh họa.)
- The business permission is valid forever.
(Giấy phép kinh doanh có giá trị vĩnh viễn.)
Cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh:
Access permission |
Quyền truy cập |
Express permission |
Bày tỏ sự cho phép |
Formal permission |
Sự cho phép chính thức |
Government permission |
Sự cho phép của chính phủ |
Necessary permission |
Sự cho phép cần thiết |
Official permission |
Sự cho phép chính thức |
Permission level |
Mức độ cho phép |
Permission marketing |
Tiếp thị cho phép |
Planning permission |
Cho phép lập kế hoạch |
Planning permission |
Giấy phép xây dựng |
Prior permission |
Sự cho phép trước |
Written permission |
Sự cho phép bằng văn bản |
Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh
Đến đây, ta có thể thấy được sự khác nhau cơ bản giữa Permit và Permission như sau:
Permit |
Permission |
Nghĩa: Giấy phép |
Sự cho phép |
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm đếm được |
Ví dụ:
- You need the permit to go through this place.
(Bạn cần giấy phép để đi qua nơi này.)
- I will have a picnic with my friends if I have my parent’s permission.
(Tôi sẽ có một buổi dã ngoại với bạn bè nếu được sự cho phép của bố mẹ.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh
Chúng ta có thực sự cần học ngữ pháp tiếng Anh không? Là một giáo viên có kinh nghiệm, tôi đã nghe học sinh của mình câu hỏi này nhiều lần. Rốt cuộc, hàng tỷ trẻ em trên thế giới học ngôn ngữ mỗi ngày, ngay cả khi chúng không bao giờ quan tâm đặc biệt đến ngữ pháp. Vì vậy, tại sao chúng ta nên tìm hiểu nó? Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu những lý do nên học ngữ pháp tiếng Anh bên cạnh những phương pháp luyện tập tốt nhất.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
Tại sao chúng ta cần học ngữ pháp tiếng Anh?
1 - Cách bạn nói là quan trọng
Bạn có muốn được người khác coi trọng? Bạn có dự định sử dụng tiếng Anh trong sự nghiệp của mình không? Nếu câu trả lời cho những câu hỏi này là có, thì bạn cần phải suy nghĩ về ngữ pháp. Mặc dù có thể giao tiếp mà không tập trung vào ngữ pháp nhưng việc giao tiếp sẽ bị hạn chế. Ví dụ, để nói về sự hối tiếc, ước mơ, mong muốn hoặc các tình huống giả định một cách rõ ràng, ngữ pháp là hoàn toàn cần thiết.
2 - Học ngữ pháp tiếng Anh là một con đường tắt
Nhiều sinh viên tiếng Anh không thích ngữ pháp vì họ không nghĩ rằng nó thực tế. Đây không phải là sự thật! Học một quy tắc ngữ pháp đơn giản có thể giúp bạn chuẩn bị cho hàng ngàn tình huống khác nhau bằng tiếng Anh. Vì vậy, đừng bao giờ bỏ qua phần luyện tập ngữ pháp của bạn. Tuy nhiên, cần có thời gian và sự cống hiến khi bắt đầu, tuy nhiên, nó sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh hơn nhiều!
3 - Bạn không phải là một đứa trẻ
Vâng, có thể bạn là một đứa trẻ. Tuy nhiên, học ngôn ngữ thứ hai khác với học ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Những người học ngôn ngữ bản ngữ được bao quanh bởi tiếng mẹ đẻ của họ mỗi giây phút mỗi ngày. Trên thực tế, cha mẹ, bạn bè, giáo viên, hàng xóm và thậm chí cả nền văn hóa đều hỗ trợ nỗ lực học ngoại ngữ của họ. Những người học trưởng thành thường không có những điều kiện này, tuy nhiên, họ có một lợi thế lớn. Khả năng tư duy về ngôn ngữ. Người lớn có thể học về các ý tưởng trừu tượng (Ví dụ, các quy tắc ngữ pháp) và sử dụng kiến thức này để trở thành một người nói tốt hơn. Vì vậy, hãy sử dụng sức mạnh này để học ngữ pháp tiếng Anh và nâng các kỹ năng của bạn lên một tầm cao mới!
5 bước đơn giản để học ngữ pháp tiếng anh một cách dễ dàng
>> Mời bạn xem thêm: Bắt đầu tư duy bằng tiếng Anh (How & Why)
1 - Học ngữ pháp tiếng Anh mà bạn cần
Trước tiên, bạn cần biết ngữ pháp nào là quan trọng đối với bạn. Các học sinh khác nhau có những nhu cầu khác nhau. Ví dụ, sinh viên mới bắt đầu nên tập trung vào ngữ pháp cơ bản trước khi họ chuyển sang các cấu trúc phức tạp hơn. Vì vậy, ngữ pháp nào bạn nên tập trung vào? May mắn thay, bạn không cần phải là một chuyên gia ngôn ngữ. Danh sách này cho thấy ngữ pháp nào là cần thiết cho mỗi cấp độ.
- A1 = người mới bắt đầu
- A2 = sơ cấp
- B1 = trung gian
- B2 = trung cấp trên
- C1 = nâng cao
2 - Tham gia các bài học ngữ pháp tiếng Anh miễn phí
Vì vậy, sau khi bạn biết ngữ pháp GÌ để học, bạn cần một người chỉ cho bạn CÁCH sử dụng nó. Làm việc với một giáo viên riêng là một lựa chọn tuyệt vời và sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh chóng. Tuy nhiên, bạn có thể nhận những bài học này trực tuyến miễn phí nếu bạn biết nơi để xem.
3 - Đọc, nghe và xem
Đây là phần thú vị. Tiếp theo, bạn cần xem nhiều ví dụ thực tế về ngữ pháp. Vì vậy, bạn phải sử dụng tiếng Anh nhiều nhất có thể. Xem video, nghe nhạc, đọc sách hoặc bài báo; lạc vào vật liệu yêu thích của bạn! Tất nhiên, sinh viên trung cấp và cao cấp có thể tìm thấy các tài liệu thú vị một cách dễ dàng.
4 - Sử dụng nó hoặc mất nó
Đó là thời gian để đưa kiến thức của bạn vào thực tế. Bạn phải sử dụng ngữ pháp tiếng Anh mới thường xuyên nếu không bạn sẽ quên nó. Điều này không cần phải khó khăn. Trên thực tế, thực hiện một vài hoạt động đơn giản thường xuyên là đủ. Ví dụ, bạn có thể viết một bài sữa bằng tiếng Anh mỗi ngày. Bên cạnh đó, bạn có thể tìm gặp một ngôn ngữ tiếng Anh trong thành phố của bạn, hoặc chỉ cần trò chuyện với những người bạn khác nói tiếng Anh. Cố gắng bao gồm luyện nói và luyện viết.
5 - Lặp lại và lặp lại và lặp lại và… ..
Học ngữ pháp mà bạn cần phải có thời gian. Vì vậy, hãy chuẩn bị để lặp đi lặp lại các bước này. Tiếp tục học các cấu trúc mới, sử dụng tiếng Anh mỗi ngày và sử dụng chúng bất cứ khi nào có cơ hội. Bạn sẽ nhanh chóng nhận thấy kết quả và bạn sẽ tiếp tục cải thiện cho đến khi đạt được mục tiêu của mình.
Nhiều người nhầm tưởng Maybe và May be là giống nhau. Thực tế thì chúng khác nhau nhé. Cùng tìm hiểu cách phân biệt Maybe và may be trong bài viết phía dưới đây nhé.
Maybe – /ˈmeɪbiː/
Maybe: /ˈmeɪbiː/
“Maybe” là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là “có thể”.
Vị trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- Maybe I will study abroad.
(Maybe I will study abroad.)
- Maybe Mike’s right.
(Có lẽ Mike đúng.)
Cách dùng Maybe trong tiếng Anh
Sử dụng khi bạn không chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng hoặc là một con số chính xác.
Ví dụ:
- Maybe she’ll come, maybe she won’t.
(Có lẽ cô ấy sẽ đến, có thể cô ấy sẽ không.)
- I visit my old friend maybe once or twice a month.
(Tôi đến thăm người bạn cũ của tôi có thể một hoặc hai lần một tháng.)
Được sử dụng để đưa ra đề xuất
Ví dụ:
- Maybe Mike should apologize to his girlfriend.
(Có lẽ Mike nên xin lỗi bạn gái của mình.)
- I thought maybe You should go away.
(Tôi nghĩ có lẽ bạn nên đi đi.)
Sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc nêu một ý tưởng, đặc biệt là khi bạn không chắc chắn nên đồng ý hay không đồng ý.
Ví dụ:
- Do you want to go out? – Maybe.
(Bạn có muốn đi chơi không? – Có thể”.)
- Is he nervous? – Well, maybe just a little.
(Anh ấy có lo lắng không? – Chà, có lẽ chỉ một chút thôi.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Hard work và Hard-Working trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh:
- Call me maybe: Gọi cho tôi có thể
- I don’t mean maybe: Ý tôi không phải là có thể
- Mama’s baby, papa’s maybe: Con của mẹ, có thể là của bố
- Maybe another time: Có lẽ lúc khác
- Maybe some other time: Có thể lúc khác
Maybees don’t fly in june: Maybes không bay vào tháng sáu
May be là gì?
“May be” là một cụm từ, bao gồm động từ khuyết thiếu “may” và động từ nguyên mẫu “be”. Cụm này mang nghĩa là “có thể”.
Vị trí: đứng sau chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- There may be a bus at 10 a.m.
(Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
- They may be sisters.
(Họ có thể là chị em.)
Cách dùng May be trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, May be được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho câu, chỉ khả năng diễn ra của một hành động hay sự việc.
Ví dụ:
- There may be a bus at 10 a.m.
(Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
- They may be sisters.
(Họ có thể là chị em.)
- Min may be hard.
(Min có vẻ chăm chỉ.)
- Anna may be making a cake.
(Anna có thể đang làm bánh.)
Phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh
Bạn đã nắm được định nghĩa và cách dùng của Maybe và May be chưa? Dưới đây là cách phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh
|
Maybe |
May be |
Loại từ |
Trạng từ |
Động từ khuyết thiếu “may” + động từ nguyên mẫu “be” |
Vị trí |
Đầu câu hoặc cuối câu |
Sau chủ ngữ |
Cách dùng |
– Không chắc chắn điều gì có thể xảy ra – Đưa đề xuất – Trả lời/đưa ra ý tưởng |
– Bổ ngữ: nói về khả năng xảy ra. |
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh miễn phí
Thân gửi quý ba mẹ,
Đã để quý ba mẹ chờ lâu rồi ạ. em xin công bố cuộc thi mới được tổ chức trong tháng 10 này nhé - 1 tháng vô cùng đặc biệt đến những người Phụ nữ Việt Nam đúng không ạ!!!
Vẻ đẹp của người phụ nữ đã từ lâu vẫn luôn được tôn vinh, và thật hạnh phúc khi chúng ta có một ánh mắt, một nụ cười, một vòng tay yêu thương từ những người phụ nữ ấy.
Và đặc biệt, sắp đến 20/10 - ngày Phụ nữ Việt Nam, đây cũng chính là dịp để các con bày tỏ tình niềm yêu thương, tình cảm sâu sắc nhất dành cho họ. Chính bởi vậy, nhân ngày Phụ nữ Việt Nam, Pantado hân hạnh tổ chức chương trình tri ân thông qua cuộc thi: “Superkid - Half Of The World”. Hy vọng trong mùa thi Superkid lần này BTC sẽ nhận được những bài dự thi đầy cảm xúc và sáng tạo của các con như mùa thi Superkid vừa qua.
📌 Đối tượng tham gia: Các bạn học sinh từ khắp mọi miền tổ quốc trong độ tuổi từ 5-15.
📌 Quy định đăng bài thi:
- 100% bài dự thi nói bằng tiếng Anh.
- Hashtag bắt buộc: #superkid #phunuvietnam
📌 Chủ đề thi: Kể về những người phụ nữ có thể là người chị, người mẹ, người bà, người bạn gái hoặc một người phụ nữ lạ để lại ấn tượng sâu sắc. Một kỉ niệm sâu sắc với người phụ nữ ấy mà bạn nhớ mãi.
📌 Hình thức thi: Bài dự thi Superkid - Half Of The World dưới dạng video 100% bằng tiếng Anh về chủ đề “Người phụ nữ mà các con yêu quý và ấn tượng”.
Bước 1: Lên ý tưởng trình bày
- Với chủ đề kể về người phụ nữ, các con có thể kể về một kỷ niệm đáng nhớ về người chị, người mẹ hoặc người bà, các con có thể làm thơ hoặc kể một câu chuyện đáng nhớ, nêu những cảm nhận về người phụ nữ,...
- Con thỏa sức sáng tạo với nhiều cách trình khác nhau như tranh ảnh, mô phỏng phỏng vấn, sơ đồ tư duy, phản biện, vlog, làm thơ về họ, hát,... để tăng sức thuyết phục và hấp dẫn cho bài thi.
Bước 2: Quay video thuyết trình Tiếng Anh
- Sử dụng 100% Tiếng Anh trong bài thi.
- Tiêu chí quay video: rõ nét, quay NGANG màn hình, thu âm rõ tiếng.
- Độ dài video: 3 - 5 phút.
- Ba mẹ và con lưu ý lựa chọn trang phục lịch sự, phù hợp lứa tuổi và môi trường giáo dục nhé!
Bước 3: Gửi bài dự thi
Ngay khi hoàn thành, ba mẹ và con đăng bài dự thi vào nhóm "Giỏi tiếng Anh cùng con" (Link nhóm: https://bom.to/64PrGr).
📌 Thời gian thi và nộp bài thi: Từ ngày 10/10/2021 đến hết ngày 18/10/2021.
📌 Thời gian công bố giải dự kiến: 20/10/2021.
📌 Tiêu chí chấm bài dự thi SUPERKID
+ 8 tiêu chí chấm bài dự thi SuperKid: (90 điểm)
- Chất lượng hình ảnh: Bài thi có chất lượng hình ảnh đẹp, độc đáo. (10 điểm)
- Phong thái ấn tượng: Thể hiện sự tự tin, chủ động, tạo ra sự thú vị trong phần trình diễn của mình. (10 điểm)
- Trang phục ấn tượng: Có sự đầu tư về trang phục, khiến tiết mục sinh động và hấp dẫn. (10 điểm)
- Bố cục ấn tượng: Trình bày bố cục bài thi độc đáo, ấn tượng. (10 điểm)
- Nhân vật ấn tượng: Bài dự thi của thí sinh có sự thể hiện nổi bật lên nhân vật. (10 điểm)
- Nội dung sáng tạo: Nội dung có sự thể hiện rõ ràng với những ý tưởng mới lạ. (10 điểm)
- Trình độ năng lực tiếng Anh ấn tượng: Thí sinh sở hữu giọng nói hay, phát âm tốt, trình bày trôi chảy, chuẩn ngữ pháp, câu từ. (15 điểm)
- Câu chuyện cảm xúc: Thí sinh có thể hiện bài dự thi với những câu chuyện đầy cảm xúc. (15 điểm)
+ Điểm cộng từ BTC: (10 điểm)
Bài dự thi của các bạn sẽ được tính cộng điểm theo lượt like TRONG nhóm Facebook Giỏi tiếng Anh cùng con:
- Từ 1-20 likes: Cộng 3 điểm
- Từ 21-50 likes trở lên: Cộng 5 điểm
- Từ 51-100 likes: Cộng 8 điểm
- Từ 101 likes trở lên: Cộng 10 điểm
📌 Cơ cấu giải thưởng:
- 1 giải đặc biệt: Phần thưởng tiền mặt trị giá 2.000.000đ.
- 8 giải tương ứng với 8 tiêu chí: Mỗi giải phần thưởng tiền mặt trị giá 1.000.000đ.
Ngoài ra, các thí sinh được giải còn nhận được những phần quà đi kèm là: 1 voucher học bổng trị giá 4.320.000đ (áp dụng cho khách hàng đăng ký mới khoá 1 năm tại Pantado) và 1 chiếc tai nghe chính hãng trị giá 350.000đ.
Cuộc thi hứa hẹn sẽ có nhiều bài dự thi ấn tượng, sáng tạo và đặc biệt đây chính là món quà ý nghĩa dành tặng cho các con trong dịp tôn vinh phụ nữ ngày 20/10.
👉 Tham gia thi tại nhóm “Giỏi tiếng Anh cùng con”: https://bom.to/64PrGr
👉 Tìm hiểu về thể lệ, hình thức, tiêu chí chấm bài thi:
- Facebook: https://bom.to/udI1nH
#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #superkid #phunuvietnam
Để diễn tả sự chăm chỉ trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng cụm từ “hard work” . Tuy nhiên, chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa hai dạng là Hard work và Hard-working. Vậy 2 từ này nghĩa là gì? Làm thế nào để phân biệt Hard work và Hard-working. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Hard work là gì?
Hard work: /ˈhɑrˌdwɜrk/ là một danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ, mang nghĩa là (sự) làm việc chăm chỉ”.
Ví dụ:
- Hard work gives you many experiences.
(Làm việc chăm chỉ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm.)
- I appreciate Mike’s hard work.
(Tôi đánh giá cao sự chăm chỉ của Mike.)
Cách dùng Hard work trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Hard work để nói về sự chăm chỉ làm việc.
Ví dụ:
- It has been 2 months of hard work.
(Đã 2 tháng làm việc chăm chỉ.)
- Without hard work there is no success.
(Không có sự chăm chỉ thì không có thành công.)
- Lisa acquired lots of money by hard work.
(Lisa kiếm được rất nhiều tiền nhờ làm việc chăm chỉ.)
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cấu trúc Stop to V và Stop V_ing
Hard Working là gì?
Hard-Working: /hɑːd ˈwɜːkɪŋ/
“Hard-working” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “chăm chỉ”. Lưu ý rằng, chúng ta bắt buộc phải sử dụng dấu gạch ngang giữa cụm “Hard-working”
.
Ví dụ:
- Mike is hard-working and conscientious.
(Mike làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
- My best friend is a hard-working person.
(Bạn thân của tôi là một người việc chăm chỉ.)
Cách dùng Hard-Working trong tiếng Anh
Hard-working trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người chăm chỉ, luôn nỗ lực và chăm chút trong công việc.
Ví dụ:
- He was a hard-working man who was always completely well done.
(Anh ấy là một người làm việc chăm chỉ và luôn hoàn thành tốt công việc.)
- My company includes lots of hard-working employees.
(Công ty của tôi bao gồm rất nhiều nhân viên làm việc chăm chỉ.)
- Jack is a hard-working man.
(Jack là một người đàn ông làm việc chăm chỉ.)
Phân biệt Hard work và Hard Working trong tiếng Anh
- Hard work: Danh từ – (sự) làm việc chăm chỉ.
- Hard-working: Tính từ – chăm chỉ (nói về đức tính của ngon người).
Ví dụ:
- Hard work is the key to success.
(Làm việc chăm chỉ là chìa khóa của thành công.)
- Mary enjoys a sound after her day’s hard work.
(Mary tận hưởng âm thanh sau một ngày làm việc chăm chỉ.)
- Jack is more hard-working than Mike.
(Jack chăm chỉ hơn Mike.)
- He’s a hard-working guy who always thinks about work.
(Anh ấy là một chàng trai làm việc chăm chỉ và luôn nghĩ về công việc.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn có cần bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh không? Đó là một mục tiêu cho nhiều sinh viên. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dễ dàng suy nghĩ bằng ngôn ngữ thứ hai. Trên thực tế, nhiều sinh viên học nhiều năm trước khi học cách suy nghĩ bằng tiếng Anh. Tất nhiên, đây là một vấn đề rất lớn nếu bạn cần tiếng Anh cho công việc của mình hoặc các tình huống quan trọng khác.
Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu tất cả về cách suy nghĩ trong tiếng Anh. Đầu tiên, tại sao việc bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh lại quan trọng? Thứ hai, làm thế nào để sinh viên có thể rèn luyện và cải thiện kỹ năng này? Vâng, hãy lấy một ly cà phê và một cuốn sổ, sau đó tìm hiểu mọi thứ bạn cần biết trong vài đoạn tiếp theo!
>> Mời bạn quan tâm: Cách học tiếng anh trực tuyến
Tại sao bạn nên bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh
1 - Tư duy bằng tiếng Anh là tự nhiên
Mọi ngôn ngữ đều khác nhau. Chúng tôi có những cách diễn đạt độc đáo và những cách tổ chức thông tin riêng biệt. Do đó, nếu bạn dịch các cụm từ từ ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, chúng thường sẽ nghe rất lạ. Mặt khác, hãy học cách suy nghĩ bằng tiếng Anh và bạn sẽ nghe tự nhiên hơn!
2 - Tư duy bằng tiếng Anh là cần thiết để lưu loát
Bạn muốn nói tiếng Anh trôi chảy, phải không? Chà, chỉ có thể nếu bạn nghĩ bằng tiếng Anh vì dịch từ tiếng mẹ đẻ của bạn mất quá nhiều thời gian. Vì vậy, mặc dù tư duy bằng tiếng Anh đòi hỏi sự cố gắng nhưng điều đó hoàn toàn xứng đáng!
3 - Tư duy trong tiếng Anh là Luyện nói
Vâng đúng vậy. Vì vậy, hãy tập tạo ra những câu chuyện hoặc đoạn hội thoại trong đầu. Đó là một cách tuyệt vời để chuẩn bị cho việc nói trong cuộc sống thực.
>> Mời bạn xem thêm: 15 từ vựng tiếng Anh phổ biến mà bạn nên biết
Làm thế nào để thực hành tư duy bằng tiếng Anh
Vì vậy, bạn biết lý do tại sao bạn cần thói quen này. Bây giờ, chúng ta hãy tập trung vào cách thực hiện công việc này. Theo nguyên tắc chung, bạn nên bắt đầu với các hoạt động đơn giản. Ví dụ, nhẩm lặp lại các từ hoặc cụm từ. Sau đó, khi bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn, bạn có thể làm việc với các hoạt động phức tạp hơn. Ví dụ, ghi nhật ký tâm thần.
1 - Suy nghĩ về các vật dụng trong phòng của bạn
Như tôi đã đề cập ở trên, chúng ta phải bắt đầu với những hoạt động đơn giản. Vì vậy, chỉ cần nghĩ về tên của những món đồ mà bạn nhìn thấy xung quanh mình. Đối với những học sinh có vốn từ vựng hạn chế, sẽ cần thiết phải học các từ và cách phát âm chính xác của chúng. Tìm kiếm các từ bằng cách sử dụng một từ điển tốt và bạn sẽ tìm thấy tất cả thông tin này.
Ví dụ: Suy nghĩ về các mục
“Table”, “Chair”, “Ball”, “Notebook”, “Pen”, “Hat”, “Dress”, “Bed”, “Mirror”……
Lời khuyên: Bạn cần tạo kết nối tự động giữa những thứ bạn nhìn thấy và tên tiếng Anh của chúng. Vì vậy, hãy lặp lại cách làm này cho đến khi cảm thấy dễ dàng và tự nhiên.
2 - Suy nghĩ về kết nối giữa các mục
Đã đến lúc bắt đầu tạo ra những cụm từ đơn giản trong tâm trí bạn. Đừng lo lắng. Sáng tạo là không cần thiết. Trên thực tế, bạn có thể tạo ra các cụm từ xuất sắc bằng cách tập trung vào một số đặc điểm đơn giản. Dưới đây, bạn có thể xem một số ý tưởng về cách mô tả các mục và liên kết cho các tài nguyên hữu ích.
Tả đồ dùng - Tính từ thường dùng, Nói về đồ dùng trong nhà, Tính từ chỉ địa điểm.
Xác định vị trí - Giới từ chỉ địa điểm, Mô tả vị trí.
VÍ DỤ: Suy nghĩ về mối liên hệ giữa các mục
“I can see a table. It is big and it has four legs. It is brown. I can put my books on the table. I do my homework at the table. The table is in the corner of the room. It is next to the window. There is a chair beside the table.”
Lời khuyên: Bạn không cần phải suy nghĩ bằng tiếng Anh mọi lúc. Thay vào đó, hãy chỉ định thời gian cụ thể để suy nghĩ bằng tiếng Anh. Đây có thể là việc đầu tiên vào buổi sáng, sau khi bạn uống xong cà phê hoặc việc cuối cùng vào ban đêm. Đó là sự lựa chọn của bạn. Cố gắng thực hiện bài tập này ít nhất 30 phút mỗi ngày.
3 - Nghĩ về ngày của bạn
Một hoạt động khác không yêu cầu sáng tạo. Mô tả một ngày của bạn bằng tiếng Anh. Bạn đã đi đâu? Bạn đã nhìn thấy ai? Bạn đã làm gì? Tạo một câu chuyện về mọi thứ đã xảy ra. Điều này có thể thực sự dễ dàng. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng càng nhiều chi tiết càng tốt. Cố gắng mô tả những suy nghĩ và cảm xúc của bạn cùng với các sự kiện trong ngày.
VÍ DỤ: Suy nghĩ về ngày của bạn
“I went to work at 9am this morning. The usual time. I didn’t sleep well last night so I felt tired. I had an extra coffee. When I arrived at work, my colleagues were preparing for a meeting. I was not happy because I don’t like meetings. They are so boring.”
Lời khuyên: Bạn nên nghĩ về ngày của mình vào mỗi buổi tối. Hãy dành 15 phút và xem xét mọi thứ đã xảy ra. Tuy nhiên, một số học sinh cảm thấy khó khăn. Vì vậy, bạn có thể bắt đầu bằng cách viết nhật ký về một ngày của mình. Sau khi điều này trở nên dễ dàng, bạn nên thay đổi cách viết để suy nghĩ.
4 - Nghĩ về tương lai của bạn
Điều này cung cấp một thách thức mới cho thực hành tư duy của bạn. Đầu tiên, vì nó thách thức bạn sử dụng các ngữ pháp khác nhau ( để tập trung vào tương lai ). Thứ hai, vì nó buộc bạn phải tập trung vào những ý tưởng trừu tượng hơn. Vì vậy, nó là một sự thay thế tuyệt vời để nghĩ về quá khứ.
VÍ DỤ: Suy nghĩ về tương lai của bạn
“Next month will be very exciting because it will be my birthday on the 10th. So, I am going to have a huge party and all my friends are going to come. I think it will be the best party every.”
Lời khuyên: Biết ngữ pháp mà bạn nên sử dụng cho tương lai.
PREDICTIONS: Will / Might
- I think I will pass the exam.
- John might study engineering at university.
- My partner and I will probably take a vacation.
INTENTIONS: going to
- I am going to have a big party.
- I am going to visit New York.
- Mary is going to go swimming.
CONCRETE PLANS: present continuous
- I am flying to Germany this month.
- We are starting the gym next week.
- Rachel is starting a diet next month.
5 - Suy nghĩ về các câu chuyện tin tức
Đây là bước cuối cùng để bạn luyện tư duy bằng tiếng Anh. Do đó, chúng tôi sẽ làm cho mọi thứ phức tạp hơn một chút. Tập trung vào những câu chuyện thời sự sẽ giúp bạn nghĩ về những chủ đề lớn hơn thay vì luôn nghĩ về cuộc sống của chính mình. Tìm bất kỳ câu chuyện tin tức nào, đọc nó, ghi một số ghi chú và học bất kỳ từ tin tức nào từ câu chuyện. Sau đó, thực hiện một số quan sát tinh thần về câu chuyện. Bạn có đồng ý với câu chuyện? Tại sao? Tại sao không? Bạn có nghĩ rằng đây là một vấn đề quan trọng? Có đủ người biết về điều này?
VÍ DỤ: Suy nghĩ về những câu chuyện thời sự
“Today, I read a story about global warming. I learned that the temperature of the world is rising. So, I think that we all need to work hard to change this situation. In my opinion, more people need to consider this problem.”
Lời khuyên: Tới Engoo Daily News trang web. Trang web này có nhiều ưu điểm. Thứ nhất, các câu chuyện thời sự là độc đáo và thú vị; khác với các trang tin tức thông thường. Thứ hai, truyện ngắn nên bạn sẽ không cần nhiều thời gian để đọc. Cuối cùng, mỗi câu chuyện đi kèm với các câu hỏi hội thoại. Vì vậy, bạn sẽ không cần phải phát minh ra những ý tưởng để thực hành tư duy của mình.
Phần kết luận
Hãy làm theo các chiến lược trong bài viết này để bạn có thể dễ dàng suy nghĩ bằng tiếng Anh. Ngoài ra, bạn sẽ cải thiện khả năng nói của mình rất nhiều. Và trên hết, nó sẽ giúp bạn tự tin hơn.