Tin Mới
Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy đầy đủ và chi tiết nhất nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên ngoài
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Back tire |
Lốp sau |
Brake lever |
Tay phanh (phanh tay) |
Brake pedal |
Phanh chân |
Chain |
Xích |
Clutch lever |
Côn |
Disk brake |
Phanh đĩa |
Drum brake |
Phanh trống (phanh cơ) |
Engine |
Máy móc |
Fender (ˈfendər) |
Chắn bùn |
Front tire |
Lốp trước |
Gas tank |
Bình xăng |
Gear shift |
Cần số |
Handlebar |
Tay lái |
Headlight |
Đèn pha |
Inner tube |
Săm |
Muffler (ˈməf(ə)lər) |
Ống xả |
Rearview mirror |
Gương chiếu hậu |
Seat |
Yên xe |
Shock absorber |
Giảm xóc – phuộc |
Speedometer (spəˈdämitər) |
Đồng hồ tốc độ |
Spokes (spōk) |
Nan hoa – căm |
Tail light |
Đèn sau |
Turn signal |
Đèn xi nhan |
Front suspension |
Phuộc trước |
Rear suspension |
Phuộc sau |
Exhaus pipe |
Ống pô |
Frame |
Khung sườn |
Voltage |
Điện thế |
Ignition |
Đánh lửa |
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến nhất
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên trong
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Battery |
Ắc quy |
Brakes |
Phanh |
Clutch |
Chân côn |
Engine |
Động cơ fan |
Belt |
Dây đai kéo quạt |
Exhaust |
Khí xả |
Exhaust pipe |
Ống xả |
Gear box |
Hộp số |
Ignition |
Đề máy |
Radiator |
Lò sưởi |
Spark plug |
Buji ô tô |
Windscreen wiper |
Cần gạt nước |
Windscreen wipers |
Cần gạt nước (số nhiều) |
Aerial |
Ăng ten |
Back seat |
Ghế sau |
Bonnet |
Nắp thùng xe |
Boot |
Thùng xe |
Bumper |
Hãm xung |
Child seat |
Ghế trẻ em |
Cigarette lighter |
Bật lửa |
Dashboard |
Bảng đồng hồ |
Front seat |
Ghế trước |
Fuel tank |
Bình nhiên liệu |
Glove compartment |
Ngăn chứa những đồ nhỏ |
Glovebox |
Hộp chứa những đồ nhỏ |
Heater |
Lò sưởi |
Number plate |
Biển số xe |
Passenger seat |
Ghế hành khách |
Petrol tank |
Bình xăng |
Roof |
Mui xe |
Roof rack |
Khung chở hành lý trên nóc ô tô |
Seatbelt |
Dây an toàn |
Spare wheel |
Bánh xe dự phòng |
Tow bar |
Thanh sắt lắp sau ô tô để kéo |
Tyre |
Lốp xe wheel |
Window |
Cửa sổ xe |
Windscreen |
Kính chắn gió |
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – động cơ
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Piston |
Pít tông |
Pistong Ring |
Bạc pít tông |
Carburetter |
Bình xăng con |
Valve |
Van |
Throttle Valve |
Van nạp |
Exhaust Valve |
Van xả |
Connecting Rod |
Tay dên |
Gear driven camshaft |
Bánh răng trục cam |
Crankshaft |
Trục cam |
Flywheel |
Bánh đà |
Cylinder |
Buồng xi lanh |
Sparking Plug |
Bu gi |
Gear box |
Hộp số |
Clutch |
Bộ ly hợp – Bộ nồi |
>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – các thông số
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Displacement |
Phân khối |
Engine type |
Loại động cơ |
Max Power |
Sức mạnh tối đa |
Compression ration |
Tỉ số nén |
Max Torque |
Mômen xoắn cực đại |
Bore & Stroke |
Đường kính và khoảng chạy |
piston Top speed |
Tốc độ tối đa |
Valves per cylinder |
Van trên mỗi xy lanh |
Fuel system |
Hệ thống xăng |
Fuel control |
Nền tảng điều khiển khí |
Lubrication system |
Nền móng bơm nhớt |
Cooling system |
Nền tảng sử dụng mát |
Rake/Trail |
Độ nghiêng chảng ba |
Dry weight |
Trọng lượng khô |
Overall height |
Chiều cao tổng thể |
Overall length |
Chiều dài tổng thể |
Overall width |
Chiều rộng tổng thể |
Ground clearance |
Khoảng hướng dẫn gầm tới mặt đất |
Seat height |
Khoảng phương pháp yên tới mặt đất |
Wheelbase |
Khoảng cách hai bánh |
Fuel capacity |
Dung tích bình xăng |
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh trực tuyến miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Phương tiện giao thông luôn là chủ đề thường được nhắc tới trong các cuộc hội thoại giao tiếp trong cuộc cuộc sống hàng ngày. Vậy các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng về phương tiện giao thông – đường bộ
Phương tiện giao thông đường bộ là phương tiện được sử dụng nhiều và phổ biến nhất.
- Car: ô tô
- Bicycle/ bike: xe đạp
- Motorcycle/ motorbike: xe máy
- Scooter: xe tay ga
- Truck/ lorry: xe tải
- Van: xe tải nhỏ
- Minicab/Cab: xe cho thuê
- Tram: Xe điện
- Caravan: xe nhà di động
- Moped: Xe máy có bàn đạp
Từ vựng về phương tiện giao thông – công cộng
- Bus: xe buýt
- Taxi: xe taxi
- Tube: tàu điện ngầm
- Underground: tàu điện ngầm
- Subway: tàu điện ngầm
- High-speed train: tàu cao tốc
- Railway train: tàu hỏa
- Coach: xe khách
>>> Mời xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng, đầy đủ nhất
Từ vựng về phương tiện giao thông – đường thủy
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về giao thông dành cho đường thủy.
- Boat: thuyền
- Ferry: phà
- Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
- Speedboat: tàu siêu tốc
- Ship: tàu thủy
- Sailboat: thuyền buồm
- Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
- Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
- Rowing boat: thuyền có mái chèo
- Canoe: xuồng
Từ vựng về phương tiện giao thông – hàng không
Cùng xem những phương tiện hàng không này được dùng trong từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông như thế nào nhé.
- Airplane/ plan: máy bay
- Helicopter: trực thăng
- Hot-air balloon: khinh khí cầu
- Glider: tàu lượn
- Propeller plane: máy bay động cơ cánh quạt
Các từ vựng khác về giao thông tiếng Anh
Bên trên là những từ vựng dành cho các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Hãy tìm hiểu thêm một số từ vựng về giao thông tiếng Anh khác dưới đây để bổ sung vốn từ vựng của bản thân một cách hoàn chỉnh nhất.
- Road: đường
- Traffic: giao thông
- Vehicle: phương tiện
- Roadside: lề đường
- Ring road: đường vành đai
- Sidewalk: vỉa hè
- Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
- Fork: ngã ba
- One-way street: đường một chiều
- Two-way street: đường hai chiều
- Driving licence: bằng lái xe
- Traffic light: đèn giao thông
- Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- Traffic jam: tắc đường
- Signpost: biển báo
- Junction: Giao lộ
- Crossroads: Ngã tư
Các biển báo giao thông tiếng Anh thông dụng
Cùng tìm hiểu các từ vựng về biển báo giao thông dưới đây nhé
- Bend: đường gấp khúc
- Two way traffic: đường hai chiều
- Road narrows: đường hẹp
- Roundabout: bùng binh
- Bump: đường xóc
- Slow down: giảm tốc độ
- Slippery road: đường trơn
- Uneven road: đường mấp mô
- Cross road: đường giao nhau
- No entry: cấm vào
- No horn: cấm còi
- No overtaking: cấm vượt
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- No U-Turn: cấm vòng
- Dead end: đường cụt
- No crossing: cấm qua đường
- No parking: cấm đỗ xe
- Railway: đường sắt
- Road goes right: đường rẽ phải
- Road narrows: đường hẹp
- Road widens: đường trở nên rộng hơn
- T-Junction: ngã ba hình chữ T
- Your priority: được ưu tiên
- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
- End of dual carriage way: hết làn đường kép
- Slow down: giảm tốc độ
- Speed limit: giới hạn tốc độ
Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh
Câu hỏi:
How do/does +S + V + Địa danh
Trả lời:
S + V + Địa danh + by + phương tiện giao thông
Lưu ý: Bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,… khi trả lời về các phương tiện giao thông. Thế nhưng bạn nên trả lời đầy đủ cả câu trong ngữ cảnh giao tiếp lịch sự.
- How do you go to the school/office?
Bạn đến trường/ đi làm bằng phương tiện gì?
- I go to school/ the office by bike/bus.
Tôi đến trường/ đi làm bằng xe đạp/ xe buýt.
- How do you travel to school/ work?
Bạn đi học/ đi làm bằng cách nào?
- I travel to school/work by bike/bus.
Tôi đi học/ đi làm bằng xe đạp/ xe buýt.
- How to you get to school/ work?
Bạn đến trường/ đi làm bằng cách nào?
- I get to school/ work by bike/bus.
Tôi đi bằng xe đạp/ xe buýt.
Đoạn văn mẫu về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Sau các từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, chúng ta cùng đi đến phần cuối đó là đoạn văn mẫu có sử dụng các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông nhé.
“In the future, there will be many modern means of transport such as speed trains, trains, submarines, airplanes, space trains, unmanned vehicles….. But my favorite vehicle is the airplane because it is beautiful and environmentally friendly, especially when it gets too much traffic, it can fly to the sky so that we can move faster and without losing much time. We can also use it to tour the sky.
It is the perfect combination of cars and planes. It has a drawback as it is very expensive so not many people use it. If I have a lot of money in the future, I’ll buy one to take my family to the sky and more places in the world”.
Bài dịch: Trong tương lai sẽ có nhiều phương tiện giao thông hiện đại như tàu cao tốc, tàu hỏa, tàu ngầm, máy bay, tàu không gian, xe không người lái ….. Nhưng tôi thích chiếc máy bay này vì nó đẹp và thân thiện với môi trường, đặc biệt là khi có quá nhiều giao thông qua lại, nó có thể bay lên bầu trời để chúng ta có thể di chuyển nhanh hơn và không bị mất nhiều thời gian. Chúng tôi cũng có thể sử dụng nó để tham quan bầu trời.
Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa xe hơi và máy bay. Nó có một nhược điểm vì nó là rất tốn kém nên không nhiều người sử dụng nó. Nếu tôi có nhiều tiền trong tương lai, tôi sẽ mua một cái để đưa gia đình tôi lên bầu trời và nhiều nơi khác trên thế giới.
>>> Có thể bạn quan tâm: học online tiếng anh miễn phí
Khi đi du lịch nước ngoài bạn sẽ phải giao tiếp bằng tiếng Anh khi làm thủ tục tại sân bay. Nếu bạn đang lo lắng vì không biết giao tiếp như nào hoặc vốn từ vựng của bạn không đủ để sử dụng thì bài viết này thật sự cần thiết cho bạn đó. Cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất cũng như các cụm từ và mẫu câu giao tiếp thông dụng.
Từ vựng tiếng Anh về sân bay
Từ vựng tiếng Anh về sân bay – vé máy bay và thủ tục tại sân bay
- Ticket: vé máy bay
- Book a ticket: đặt vé
- One-way ticket: vé một chiều
- Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
- Economy class: vé ghế hạng thường
- Business class: vé ghế hạng thương gia
- Flight: chuyến bay
- Departure: giờ khởi hành
- Arrive: điểm đến
- Passport: hộ chiếu
- On time: đúng giờ
- Check in: làm thủ tục lên máy bay
- Boarding time: giờ lên máy bay
- Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
- Customs: hải quan
- Gate: cổng
- Departure lounge: phòng chờ bay
- Airlines: hãng hàng không
- Seat: ghế ngồi đợi
Từ vựng tiếng Anh về sân bay – hành lý
- Conveyor belt: băng chuyền
- Carry-on luggage: hành lý xách tay
- Check-in baggage: hành lý ký gửi
- Oversized baggage/Overweight baggage: hành lý quá cỡ
- Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
- Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
- Trolley: xe đẩy
Một số từ vựng tiếng Anh về sân bay khác
- Duty free shop: cửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà không lo về giá)
- Long-haul flight: chuyến bay dài
- Stopover/layover: điểm dừng
- Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
- Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
- Take-off: máy bay cất cánh
- Land: máy bay hạ cánh
>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự nhất
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp
Cùng học thuộc các mẫu câu tiếng Anh sân bay cơ bản và hay dùng nhất nhé!
- Passengers are reminded not to leave luggage unattended. Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình
- How many pieces? (Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)
- Place them on the scales please. (Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)
- This one could go on as carry-on luggage if you like. (Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)
- Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage. (Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)
- Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. (Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)
- May I have your passport, please? (Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)
- May I see your ticket, please? (Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)
- Do you have an e-ticket? (Anh/chị có vé điện tử không?)
- Ticket please. (Xin cho mượn vé của anh/chị)
- Is anybody traveling with you today? (Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)
- Is anybody else traveling with you? (Anh/chị có bay cùng ai không?)
- Are you checking any bags? (Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)
- How many bags are you checking? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
- How many pieces of luggage are you checking in? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
- Please place your bag on the scale. (Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)
- Can you place your bag up here? (Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)
- Did you pack these bags yourself? (Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)
- Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)
- Yes, it is. (Chuyến bay của anh/chị vẫn đúng giờ)
- There is a …-minute/hour delay (Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)
- The flight will be delayed for … minutes/hours (Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)
- I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there? (Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)
- Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination? (Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)
- Will my luggage go straight through? (Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)
- Please mark this bag as ‘fragile’. (Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ)
- Would you like a window or an aisle seat? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)
- Do you prefer window or aisle? (Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?)
- What seat would you like? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?)
- We do not have any aisle seats/window seats remaining. (Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)
- Is a … seat ok or would you prefer a … seat? (Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)
- Do you have a seat next to the emergency exit? (Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)
- Can I have a seat closest to the emergency exit? (Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)
- Can I have a seat near the emergency exit? (Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)
- Here are your boarding passes. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
- This is your boarding pass. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
- Your gate number is … (Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)
- Your flight leaves from gate … (Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)
- Your flight will start/begin boarding at … (Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)
- You can start boarding the plane from … (Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)
- Your seat number is … (Số ghế của anh/chị là…)
Đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về sân bay
Để dễ hình dung và ứng dụng được các từ vựng tiếng Anh về chủ đề sân bay, cũng như các mẫu câu tiếng Anh sân bay ở trên, các bạn có thể tham khảo 2 đoạn hội thoại mẫu sau nhé:
Ví dụ 1:
Agent: Welcome. May I see your ticket and passport please?
Passenger: Here you are.
Agent: Are you traveling alone or with anyone else?
Passenger: I’m traveling alone.
Agent: Are you checking in any bags?
Passenger: Only this one. (Hành khách: Chỉ một kiện này thôi.)
Agent: Please place your bag here.
Agent: Thank you. Would you prefer a window seat or an aisle seat?
Passenger: I would like a window seat, please.
Agent: OK. So here is your boarding pass. The gate number is 14 and your flight will start boarding from 3:00 PM. Your seat number is 12B.
Passenger: Thank you.
Agent: You’re welcome.
Ví dụ 2:
Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.
Passenger: Do I need to take my laptop out of the bag?
Agent: Yes, you do. Take off your hat and your shoes, too.
(he walks through the metal detector)
[BEEP BEEP BEEP BEEP]
Agent: Please step back. Do you have anything in your pockets – keys, cell phone, loose change?
Passenger: I don’t think so. Let me try taking off my belt.
Agent: Okay, come on through.
(he goes through the metal detector again)
Agent: You’re all set! Have a nice flight.
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh giao tiếp trực tuyến miễn phí
Trong trường hợp bạn nhận được thư mời nhận việc từ một công ty, tuy nhiên vì lý do cá nhân bạn không thể tiếp nhận công việc này. Bạn nên từ chối như thế nào cho khéo léo nhỉ? Đừng lo lắng hãy cùng tham khảo mẫu viết thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự dưới đây.
Dàn ý của thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh
Có nhiều công việc mặc dù khá ổn nhưng không đáp ứng đủ mong muốn cũng như nguyện vọng của bạn. Có thể là do công việc không hoàn toàn phù hợp hay chế độ lương, mức độ đãi ngộ không được như bạn mong muốn. Và bạn không muốn tiếp tục với công việc này.
Tuy nhiên, nếu bạn lựa chọn sự im lặng sẽ khiến cho bạn trở lên thiếu lịch sự và kém chuyên nghiệp trong mắt của nhà tuyển dụng. Chính vì vậy, kỹ năng để viết một bức thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết.
Bạn có thể tham khảo dàn ý của thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh dưới đây nhé!
- Lời cảm ơn: Đầu tiên, bạn hãy đưa ra lời cảm ơn vì nhà tuyển dụng đã trao cho bạn cơ hội giữa hàng ngàn CV xin việc;
- Tiếp theo, hãy đưa ra lời từ chối nhận việc;
- Trình bày lý do từ chối một cách hợp lý và thuyết phục;
- Thể hiện niềm quan tâm và sự tiếc nuối khi không thể chấp nhận thư mời từ nhà phỏng vấn;
- Gửi lời chúc tốt đẹp và lời chào tới công ty đã mời bạn làm việc.
>>> Mời xem thêm: Lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh
Cấu trúc của thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh
Cấu trúc thư bao gồm 5 phần chính.
-
Tiêu đề thư
Tiêu đề của bức thư từ chối nhận việc bao gồm tên ứng viên và vị trí công việc được mời. Mục đích của tiêu đề là để cho nhà tuyển dụng quản lý được thông tin người gửi cùng với vị trí mà họ được mời.
Ví dụ: Pham Thu Huyen – SEO Trainee
-
Lời chào
Cách để đưa ra lời chào:
- Dear Mr/ Mrs + [Tên người tuyển dụng] + [Chức vụ] + [Tên công ty]: Nếu bạn biết rõ tên hay chức danh của nhà tuyển dụng;
- Dear + [Tên công ty]: Nếu bạn không biết rõ tên của nhà tuyển dụng
- Cách viết khác, đó là [Dear + Sir/Madam].
Ví dụ: Dear Step Up Education Company Limited,
-
Gửi lời cảm ơn
Giữa hàng trăm ngàn CV và những người cùng phỏng vấn, nhà tuyển dụng đã lựa chọn bạn, bạn không thể bỏ qua một lời cảm ơn dành cho họ phải không nào?. Tuy không có cơ hội hợp tác cùng nhau nhưng nhà tuyển dụng đã mời bạn làm việc thì họ đã trao niềm tin ở bạn. Vì vậy đừng quên cảm ơn nhà tuyển dụng vì điều này nhé.
Ví dụ:
First of all, I would like to sincerely thank you for your concern and opportunity for me. (Lời đầu tiên, tôi xin chân thành cảm ơn các bạn đã quan tâm và tạo cơ hội cho tôi.)
-
Đưa ra lý do từ chối
Lý do là phần quan trọng nhất của thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh. Hãy thẳng thắn đưa ra ý kiến về việc bạn không thể làm việc tại đây và lý do. Lưu ý rằng, những lý do đôi khi không thực sự cần quá dài vì có thể gây hiểu nhầm hay tổn thương đến nhà tuyển dụng. Hãy cân nhắc thật kỹ khi viết lý do từ chối của mình nhé.
Ví dụ:
This is a great career position, but I am unable to accept it. Because I accepted a career offer with another company.
(Đây là một vị trí nghề nghiệp tuyệt vời, nhưng tôi không thể chấp nhận nó. Bởi vì tôi đã nhận lời làm việc với một công ty khác.)
-
Lời kết
Kết thúc lá thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh, đừng quên bày tỏ sự tiếc nuối của mình về việc không thể tiếp nhận công việc. Và hãy gửi một lời chúc tốt đẹp, chân thành nhất tới công ty nhé.
Ví dụ:
Sorry if refusing is inconvenient to your recruitment. Hope you will soon find a suitable candidate for this position.
(Xin lỗi nếu từ chối là bất tiện cho việc tuyển dụng của bạn. Hi vọng bạn sẽ sớm tìm được ứng viên phù hợp cho vị trí này.)
-
Ký tên
Đừng quên ký tên và để lại thông tin nhằm giữ liên lạc nhé.
Ví dụ:
Best regards,
Thu Huyen
Mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự và tinh tế
Mẫu thư số 1
Dear Mr.Smith,
My name is Pham Thu Huyen and I am applying for the Manager Marketing position in your company.
I really regret and sorry to inform you that I am unable to accept that position.. After careful consideration, I found myself not really suitable for this job.
One more time, I would like to say warmly thank you. I hope that we will have another opportunity to cooperate in the future.
Wish you all health, success and happiness!
Best regards,
Thu Huyen
035xxx8537
Mẫu thư số 2
Dear Mr.Trang,
I am very happy to receive the invitation to the interview for the position of SEO Executive.
This position is a great opportunity for me, however, due to personal reasons, I am unable to undertake this job.
Thank you so much for your time and consideration. I hope to have many opportunities to work with the company in the future.
Wish you all health, success and happiness.
Best regards,
Thu Huyen
035xxx8537
Mẫu thư số 3
Dear Pantado Company,
First of all, I want to thank you for the opportunity to work as a SEO Specialist in your company. Honestly, I appreciate this chance a lot.
However, I am really sorry to inform you that I am unable to accept this position. For me, this was a very difficult decision, but after careful consideration, I realized that I was not really suitable for the job.Once again, I am very sorry and would like to thank your company for inviting me to work. I also sincerely apologize if this decision is inconvenient and affects the company’s recruitment process.
Best regards,
Thu Huyen
035xxx8537
Mẫu thư số 4
Dear Mrs.Trang,
I am very happy to receive an interview for position marketing.
This position is a great opportunity, however, after careful consideration, I regret Dear Mrs.Trang,
I am very happy to receive your invitation to the interview for the Marketing Executive position.
This is a great opportunity for me. However, after careful consideration, I regret to inform you that I was offered a different job at another company.
Thank you so much for your time and consideration.
I hope to have opportunities to work with your company in the future.
Wish you all health, success and happiness.
Best regards,
Thu Huyen
035xxx8537
Mẫu thư số 5
Dear Sir/Madam,
First of all, I would like to express my appreciation for your attention and your opportunity that you gave me.
I really regret and am sorry to inform you that I cannot accept this job next week. The main reason is that I found myself unsuitable for this position.
I hope that we will have other opportunities to cooperate in the future
Best regards,
Thu Huyen
035xxx8537
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh cơ bản online
Trên đây là một số gợi ý mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự, tinh tế. Hi vọng sẽ giúp bạn tạo nên một bức thư, email từ chối chuyên nghiệp hơn.
Biên bản nghiệm thu hay hợp đồng bằng tiếng Anh là các giấy tờ hồ sơ cần thiết cho các công ty nước ngoài hoặc các công ty có đối tác là người nước ngoài. Hãy cùng tìm hiểu về biên bản nghiệm thu tiếng Anh qua bài viết dưới đây để có thể nắm chắc các thành phần có trong một biên bản nghiệm thu tiếng Anh để dễ dàng kiểm soát các biên bản, hợp đồng này hơn nhé.
Từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về biên bản nghiệm thu
Dưới đây là các từ vựng thể hiện các mục trong biên bản nghiệm thu tiếng Anh.
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Acceptance Certificate = Minutes of Acceptance |
Biên bản nghiệm thu |
Project |
Công trình |
Project item |
Hạng mục công trình |
Name of work to be accepted |
Tên phần công việc nghiệm thu |
Time of acceptance |
Thời gian tiến hành nghiệm thu |
Commencing.at |
Bắt đầu |
Ending at |
Kết thúc |
Date |
Ngày |
Month |
Tháng |
Year |
Năm |
Full name |
Họ và tên |
Position |
Chức vụ |
Representative of the owner |
Đại diện chủ đầu tư |
Representative of the contractor |
Đại diện tổ chức thầu xây dựng |
Representative of the design consulting organization |
Đại diện tổ chức tư vấn thiết kế |
Representative of the consulting organization for supervision of construction and equipment installation. |
Đại diện tổ chức giám sát kỹ thuật xây dựng và lắp đặt thiết bị |
Works and items of project which have been examined, include |
Tên thành phần công việc, bộ phận được kiểm tra gồm |
Technical standards applied to construction, inspection, acceptance |
Tiêu chuẩn áp dụng khi thi công, kiểm tra, nghiệm thu |
Legal documents |
Hồ sơ pháp lý |
Documents on quality management |
Tài liệu về quản lý chất lượng |
Quantity performed |
Về khối lượng thực hiện |
Construction quality |
Về chất lượng thi công |
Accept |
Chấp nhận |
Signature and seals of parties to the acceptance |
Chữ ký và con dấu của các bên tham gia |
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về thanh lý hợp đồng
Ngoài các biên bản nghiệm thu tiếng Anh, các doanh nghiệp khi làm việc với các công ty nước ngoài có lẽ cũng không còn xa lạ với việc sử dụng tiếng Anh trong thanh lý hợp đồng. Cùng tìm hiểu từ vựng chủ đề này nhé!
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Acceptance of goods/services |
Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ |
Arbitration |
Trọng tài |
Cancellation |
Sự hủy bỏ |
Bill of lading |
Vận đơn |
Fulfil |
Hoàn thành/Trách nhiệm |
Null and void |
Không có giá trị pháp lý |
Force mạeure Clause |
Điều khoản miễn trách nhiệm |
Parties |
Các bên trong hợp đồng |
Shall of governed by |
Phải được quy định bởi |
Take effect |
Có hiệu lực |
Liquidation agreement |
Thanh lý hợp đồng |
Property liquidation records |
Biên bản thanh lý tài sản |
Dispatch of contract ahead of time |
Công văn thanh lý hợp đồng trước thời hạn |
Mẫu câu về biên bản nghiệm thu tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu thường xuất hiện trong biên bản nghiệm thu tiếng Anh.
- The two parties agreed to sign the handover and acceptance minutes of the equipment as follows:
Hai bên thống nhất ký vào biên bản bàn giao và nghiệm thu trang thiết bị, cụ thể như sau: - Request a repair of defects before commencing of the next work.
Yêu cầu phải sửa chữa xong các khiếm khuyết mới triển khai các công việc tiếp theo. - Representative of the State agency in charge of the management of the quality of construction project (in accordance with delegation of authorisation) witness of the acceptance.
Đại diện cơ quan quản lý Nhà nước về chất lượng công trình xây dựng (theo ủy quyền) chứng kiến việc nghiệm thu.
- After reviewing the assets and equipment installed, the two sides agreed: assets, equipment and activities are working well.
Sau khi tiến hành kiểm tra lại tài sản, trang thiết bị đã lắp đặt, hai bên nhất trí: tài sản, trang thiết bị hoạt động hoạt động tốt. - Construction drawing design documents and approved design changes: Drawing No: (Specify name, number of design drawings).
Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và những thay đổi thiết kế đã được phê duyệt: Bản vẽ số: (Ghi rõ tên, số lượng bản vẽ thiết kế).
Cấu trúc It is necessary là một cấu trúc phổ biến dùng để thể hiện một việc hay một điều gì đó cần thiết, quan trọng. Cùng tìm hiểu định nghĩa cũng như cách dùng của cấu trúc này nhé!
Necessary là gì?
Trong tiếng Anh, Necessary là một tính từ mang nghĩa là: quan trọng, cần thiết.
Ví dụ:
- Soft skills are necessary.
Các kỹ năng mềm là cần thiết. - It is necessary to learn English.
Cần phải học tiếng Anh đó.
- If (it is) necessary, we can change the dates of the meeting.
Nếu cần thiết, chúng tôi có thể đổi ngày của cuộc họp. - Was it really necessary for you to do that?
Có thực sự cần thiết để bạn phải làm thế không? - I’m in a hurry so I won’t be staying any longer than necessary.
Tôi đang vội nên sẽ không ở lại lâu hơn cần thiết đâu.
Cách sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
It is necessary là một cấu trúc giả định, thường dùng để nói tới những điều cần thiết. Cấu trúc này như sau:
It is necessary (+ for somebody) + to do something
It is necessary + that + S + V
Ý nghĩa: (Ai) Cần làm gì
Ví dụ:
- It is necessary to do exercise everyday.
Cần phải tập thể dục hàng ngày. - It is necessary for you to eat more vegetables.
Cậu cần phải ăn nhiều rau củ quả hơn đó.
- Is it necessary to sign this form?
Có cần phải ký vào tờ đơn này không? - It is necessary that each person tries to protect the environment.
Mỗi người cần phải cố gắng bảo vệ môi trường. - It isn’t necessary for you to say sorry.
Cậu không cần phải xin lỗi đâu.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Nhập cư và Di cư đầy đủ nhất
Cấu trúc sử dụng danh từ necessaries
Danh từ của necessary là “Necessaries”. Từ này có nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “đồ dùng cần thiết”.
Vì là một danh từ trong tiếng Anh nên nó có vị trí và chức năng của một danh từ.
VÍ dụ:
- We are preparing the necessaries for the trip.
Chúng tôi đang chuẩn bị những thứ cần thiết cho chuyến đi. - All the necessaries are in the car.
Tất cả những thứ cần thiết đều có trong xe.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary
Lưu ý nhỏ rằng necessary là tính từ nhưng necessaries sẽ là danh từ.
Danh từ này mang nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “các vật dụng cần thiết như nước, thực phẩm, y tế,… và luôn luôn ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- Minh packed drinks, a map, and a compass – all the necessaries for a trip to the forest.
Minh xếp vào túi đồ uống, tấm bản đồ và la bàn – tất cả các thứ cần thiết cho một chuyến đi vào rừng. - The organization provides homeless kids with necessaries.
Tổ chức cung cấp cho trẻ vô gia cư những nhu yếu phẩm.
Bài tập về cấu trúc it is necessary
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- It is going to rain. It is ______ to bring an umbrella.
- Do you think it is necessary ______ eat before going?
- I believe it is necessary ______ we prepare everything carefully.
- It is necessary ______ her to try much more.
- Just do what’s ______ and then leave.
Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc It is necessary
- It’s sunny today. You should use your sunscreen.
- The deadline is tomorrow. You need to finish your report at that time.
- Do I need to join the meeting?
- I need to pass this exam to graduate.
- Jane needs to stop smoking.
Đáp án
Bài 1:
- necessary
- to
- that
- for
- necessary
Bài 2:
- It is necessary for you to use your sunscreen./It is necessary that you use your sunscreen.
- It is necessary for you to finish your report tomorrow./It is necessary that you finish your report tomorrow.
- Is it necessary for me to join the meeting?
- It is necessary for me to pass this exam to graduate.
- It is necessary for Jane to stop smoking/It is necessary that Jane stops smoking.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm
Trong quá trình di cư và nhập cư, ngôn ngữ là rào cản lớn nhất. Cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng anh về nhập cư và di cư
immigrant (n) |
người nhập cư |
emigrant (n) |
người di cư |
immigrate (v) |
nhập cư |
immigration (n) |
sự nhập cư |
refugee (n) |
người tị nạn |
Những cụm từ vựng tiếng anh về nhập cư và di cư
illegal immigrants |
người nhập cư bất hợp pháp |
economic migrants |
người nhập cư mục đích kinh tế (kiếm nhiều tiền hơn) |
migrant workers |
lao động nhập cư( xuất khẩu ) |
immigrant community/population |
cộng đồng người nhập cư |
influx of immigrants |
dòng người nhập cư (tiêu cực) |
first generation immigrant |
người nhập cư thế hệ đầu tiên |
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Form và From trong tiếng Anh chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh lập luận về nhập cư
Lập luận ủng hộ sự nhập cư
economic benefits(1) |
lợi ích kinh tế |
dynamism(2) |
sự năng động |
unskilled labour(3) |
lao động không có tay nghề |
skilled labour(4) |
lao động có tay nghề |
childcare(5) |
chăm sóc trẻ em |
boost the economy(6) |
thúc đẩy nền kinh tế |
For example:
(4): Skilled labor with high qualifications in many fields will make up the shortage of human resources of the native country
=> Lao động có tay nghề cao với trình độ cao trong nhiều lĩnh vực sẽ bù đắp sự thiếu hụt nguồn nhân lực của nước bản địa.
(5): According to some statistics, immigration boost the economy when it contributes a great deal to the GDP of native countries.
=> Theo một số thống kê, nhập cư thúc đẩy nền kinh tế khi nó đóng góp lượng lớn vào GDP nước bản xứ.
Lập luận phản đối sự nhập cư
integration(1) |
sự hội nhập |
local services and jobs(2) |
các tiện ích ở địa phương và công việc |
claim benefits/social housing(3) |
đòi hỏi về lợi ích và nhu cầu nhà ở xã hội |
school(4) |
trường học |
language(5) |
ngôn ngữ |
loss of trained workers(6) |
chảy máu chất xám |
overcrowding/population(7) |
bùng nổ dân số |
For example (1) That so many migrants fail to integrate with the local community and culture and this leads to social tension and even unrest.
=> Nhiều người nhập cư không thể hòa nhập với cộng đồng địa phương và văn hóa dẫn đến những căn thẳng xã hội và những điều bất ổn khác.
(7) Many countries are open to immigration, so they have suffered a population explosion.
=> Nhiều đất nước cởi mở trong việc nhập cư nên họ đã phải chịu đựng sự bùng nổ dân số.
Từ vựng tiếng Anh về giải pháp nhập cư và di cư
taxes and law |
Thuế và luật pháp |
language requirements |
yêu cầu về ngôn ngữ |
deportation |
sự trục xuất |
quota |
hạn ngạch |
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư. Chúc bạn tự tin giao tiếp và thực hành các bài học liên quan về chủ đề này một cách trôi chảy.
>>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng anh trực tuyến với người nước ngoài miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Thoạt nhìn thì form và from dù trông có vẻ hơi giống nhưng chúng lại mang nghĩa hoàn toàn khác nhau đó. Hãy cùng chúng tôi ôn tập và tìm hiểu cách phân biệt form và from trong tiếng Anh nhé!
Định nghĩa Form
Form – /fɔrm/
Khi là động từ, form vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ, mang nghĩa là tự hình thành hoặc hình thành, tạo nên hoặc tạo hình một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Many ideas began to form in her mind.
(Rất nhiều ý tưởng bắt đầu hình thành trong tâm trí cô ấy.) - The kids form a line in order to take candies.
(Lũ trẻ tạo thành một hàng để nhận kẹo.) - Minh decided to form the clay into a small cup.
(Minh quyết định tạo hình đất sét thành một chiếc cốc nhỏ.)
Khi là danh từ, form sẽ mang nhiều nghĩa hơn, chúng ta cần phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu để xác định được nhé.
Form có thể là biểu mẫu, hoặc hình dáng (của người/vật), hoặc dạng, định dạng.
Ví dụ:
- All applicants have to submit their application forms before the interview.
(Tất cả các ứng viên phải nộp mẫu đơn đăng ký của họ trước buổi phỏng vấn.) - Look at the sleeping form of the cat! That’s so cute.
(Hãy nhìn tư thế ngủ của chú mèo kìa! Thật đáng yêu.) - In Vietnam, motorbike is the most popular form of transport.
(Ở Việt Nam, xe gắn máy là loại hình giao thông phổ biến nhất.)
Cách dùng Form trong tiếng Anh
Dùng form (động từ) khi muốn nói tới việc cái gì được hình thành hoặc ai tạo ra điều gì.
Ví dụ:
- A big crowd formed to watch the performance of Jack.
(Một đám đông lớn tụ tập để xem màn trình diễn của Jack.) - Hiep and Thuy formed a new entertainment company.
(Hiệp và Thủy đã hình thành một công ty giải trí mới.) - The birds flying formed a V-shaped pattern.
(Những chú chim đang bay tạo nên hình chữ V.)
Dùng form (danh từ) để nói đến các biểu mẫu, mẫu đơn,…
Ví dụ:
- Please fill in the form.
(Xin hãy điền vào đơn.) - This is the entry form of the Rap Viet competition.
(Đây là đơn tham gia cuộc thi Rap Việt nhé.) - When you have completed the form, give it to me.
(Khi bạn hoàn hành đơn thì đưa cho tôi nhé.)
Dùng form (danh từ) để nói đến một kiểu, một dạng nào đó.
Ví dụ:
- Aerobics is a form of exercise that attracts many old ladies.
(“Thể dục nhịp điệu” là một môn thể dục thu hút nhiều các bà cô.) - The most simple form of life has only one cell.
(Dạng sống đơn giản nhất chỉ có một tế bào thôi.) - “Yours” is the possessive form of “you”.
(Yours là dạng sở hữu của you.) - Success can come in many forms.
(Thành công có thể đến theo nhiều cách khác nhau.)
Khi đi với giới từ in/out, form (danh từ) mang nghĩa là cơ thể khỏe mạnh, vừa dáng (hoặc ngược lại)
Ví dụ:
- After three months’ training, Hung is now in superb form.
(Sau 3 tháng tập luyện, Hưng giờ đây đã có vóc dáng cực chuẩn.) - Linh was clearly out of form after Tet holiday.
(Linh rõ ràng là đã quá khổ sau kì nghỉ Tết.)
>>>Mời xem thêm: Cách phân biệt Economic và Economical trong tiếng Anh chính xác nhất
Cụm từ đi với Form trong tiếng Anh
Form có thể đi với rất nhiều từ khác nhau, tạo thành những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Hãy tham khảo một số cụm từ sau đây nhé.
- acceptable form: đơn chấp thuận
- alternative form: hình thức thay thế
- completed form: đơn/mẫu đã hoàn thành
- entry form: đơn tham gia (đơn nhập cảnh)
- application form: đơn đăng ký (đơn xin việc)
- registration form: đơn đăng ký
- complete/fill in/fill out form: hoàn thành đơn
- fine/good form: hình thể tốt
- maintain sb’s form: giữ vững phong độ
- form of ….: dạng/kiểu của cái gì
From là gì?
From /frʌm/
.
From là một giới từ trong tiếng Anh.
From có nhiều cách dùng khác nhau. Ta có thể tạm dịch from là “từ, bắt đầu từ” (giới từ).
Ví dụ:
- Jenny comes from Korea.
(Jenny tới từ Hàn Quốc.) - The cinema is open form 7 a.m.
(Rạp chiếu phim mở cửa từ 7 giờ sáng.) - The bag is made from leather.
(Cái túi này được làm từ da.)
Cách dùng From trong tiếng Anh
- From được dùng để chỉ ra địa điểm, nơi chốn mà ai đó/cái gì bắt đầu.
Ví dụ:
- What time does the flight from Ho Chi Minh arrive?
(Mấy giờ thì chuyến bay từ Hồ Chí Minh đến nơi thế?) - He took a big water bottle out from his gym bag.
(Anh ấy lấy một chai nước to đùng ra từ chiếc túi tập gym.)
- From dùng để chỉ thời gian mà ai đó/cái gì bắt đầu xuất hiện hay được làm ra.
Ví dụ:
- Most of the paintings in this exhibition are from the 19th century.
(Hầu hết các bức tranh ở trong cuộc triển lãm này đều từ thế kỷ 19.) - From 2007, people have to wear helmets when they drive motorbikes.
(Từ năm 2007, mọi người phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe.)
- Ta dùng from để nói tới khoảng cách giữa 2 địa điểm.
Ví dụ:
- We’re about 2 kms from your house.
(Chúng tôi đang cách nhà bạn khoảng 2 cây số.) - It’s only about 200m from our hotel to the beach.
(Chỉ khoảng 200m từ khách sạn của chúng tôi ra đến bờ biển thôi.)
- From cũng được dùng để chỉ ra chất liệu của một vật.
Ví dụ:
- This desk is made from wood.
(Chiếc bàn này được làm từ gỗ.) - Cats are made from water or something!
(Cát được làm từ nước hay sao á!)
- From dùng để nói đến nguyên nhân của một sự việc.
Ví dụ:
- My dad earned a lot of money from investing in property.
(Bố tớ kiếm được nhiều tiền nhờ đầu tư vào bất động sản đó.) - The number of deaths from strokes increase every year.
(Số lượng người chết từ đột quỵ tăng mỗi năm.)
Nhìn chung từ from sẽ dùng khi ta muốn chỉ sự xuất phát, bắt đầu từ một điều gì đó.
Cụm từ đi với From trong tiếng Anh
- come from: đến từ
- made from: được làm từ
- suffer from: chịu đựng
- different from: khác với
- from… to…: từ… đến…
- from… on: từ… đến mãi về sau
- from time to time: theo thời gian
Phân biệt Form và From trong tiếng Anh
- Form là danh từ hoặc động từ, mang nhiều nét nghĩa như: tạo thành, tạo nên, hình thức, hình dáng,…
- From là giới từ, mang nghĩa là “từ”, chỉ sự bắt đầu của một điều nào đó.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh căn bản online miễn phí