Cách phân biệt Historic và Historical chính xác nhất trong tiếng Anh
History là gì?, historic và historical đâu là dạng tính từ đúng của history? Và làm thế nào để phân biệt historic và historical, hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm câu trả lời nhé!
Historic là gì?
Historic – /hɪˈstɔrɪk/: mang tính lịch sử, hoặc quan trọng, có tầm ảnh hưởng (đối với lịch sử).
Ví dụ:
- The marriage of princess is a historic occasion.
(Đám cưới của công chúa là một dịp quan trọng trong lịch sử.)
- The Temple of Literature is a historic monument in Hanoi.)
(Văn Miếu Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử ở Hà Nội.
- The historic battle Dien Bien Phu in the air lasted 12 days and nights.
(Trận chiến lịch sử Điện Biên Phủ trên không diễn ra trong 12 ngày đêm.)
Cách dùng Historic trong tiếng Anh
Chỉ những sự kiện, địa điểm hoặc cột mốc mà có tính quan trọng trong lịch sử thì chúng ta mới sử dụng tính từ historic.
Hay nói cách khác, historic được dùng để nói về những gì nổi bật và quan trọng đối với lịch sử. Đây cũng chính là cách dùng của historic trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- The moment when Neil Armstrong walked on the Moon is a historic one.
(Khoảnh khắc khi Neil Armstrong đi trên Mặt Trăng là một khoảnh khắc lịch sử.)
- Many people protest against modernizing historic buildings.
(Nhiều người phản đối lại việc hiện đại hóa các tòa nhà mang tính lịch sử.)
- Our hotel is located in the historic street of the city.
(Khách sạn của chúng tôi nằm trên con phố lịch sử của thành phố.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh
Cụm từ đi với Historic trong tiếng Anh
- Historic monument/site: di tích lịch sử
- Historic buildings: tòa nhà lịch sử
- Historic city/town/village: thành phố/thị trấn/làng lịch sử
- Historic occasion: dịp/sự kiện lịch sử
- Historic moment: khoảnh khắc lịch sử
- Historic victory: chiến thắng lịch sử
- Historic battle: trận đánh lịch sử
Historical là gì?
Historical – /hɪˈstɔrɪkəl/
Cả historic và historical đều chỉ những điều thuộc về lịch sử.
Nếu historic có nghĩa quan trọng trong lịch sử, thì historical đơn giản hơn.
Historical mang nghĩa là liên quan đến lịch sử/quá khứ (không cần biết có quan trọng và nổi bật hay không).
Ví dụ:
- This museum has the most ancient collection of historical documents.
(Bảo tàng này sở hữu bộ tư liệu lịch sử cổ đại nhất.)
- Hong reads a lot of historical books written in the 18th-century.
(Hồng đọc rất nhiều sách lịch sử viết vào thế kỷ 18.)
- This story is about an historical event.
(Câu chuyện này kể về một sự kiện lịch sử.)
Cách dùng Historical trong tiếng Anh
Tính từ historical thường dùng để chỉ các văn bản, sự kiện, giá cả, tội phạm,… đã qua, thuộc về quá khứ. Cụ thể như sau:
Cách dùng 1: Historical dùng để nói tới các đồ vật thuộc về quá khứ
Ví dụ:
- All of the historical docyments are totally burnt.
(Các tư liệu lịch sử đã bị cháy hết rồi.)
- We have no historical evidence for it.
(Chúng ta không có bằng chứng lịch sử nào cho nó cả.)
- These books mixed historical facts with fantasy.
(Những cuốn sách này kết hợp các sự kiện lịch sử với giả tưởng.)
Cách dùng 2: Historical được dùng để miêu tả giá, giá trị,… trong quá khứ
Ví dụ:
- This chart compares historical exchange rates for VND and Dollar.
(Biểu đồ này so sánh tỉ giá hối đoái trong lịch sử của VND và Đô-la.)
- You can take a look at the historical annual data of gold price.
(Bạn có thể xem qua dữ liệu hàng năm về giá vàng trong lịch sử.)
- These paintings are of great historical value.
(Những bức tranh này có giá trị lịch sử rất lớn.)
Cụm từ đi với Historical trong tiếng Anh
- Historical context: bối cảnh lịch sử
- Historical records: ghi chép lịch sử
- Historical perspective: quan điểm lịch sử
- Historical fact: sự kiện lịch sử
- Historical document: tư liệu lịch sử
- Historical research: nghiên cứu lịch sử
Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh
- Historic (adj) miêu tả những điều quan trọng, nổi bật và có ý nghĩa đối với lịch sử
- Historical (adj) miêu tả những điều thuộc về lịch sử và quá khứ
Hãy chú ý đến ý nghĩa của câu nói là bạn sẽ sử dụng đúng được hai từ này thôi.