Tin Mới
Thông qua buổi hội thảo “Giáo dục giới tính sớm cho trẻ - Phòng ngừa nguy cơ xâm hại tình dục” được tổ chức vào sáng Chủ Nhật ngày 19/9 vừa rồi, BTC nhận thấy chủ đề giáo dục giới tính vẫn luôn nóng bỏng và nhận được sự quan tâm rất lớn từ ba mẹ.
Chính bởi vậy, BTC xin trân trọng thông báo 1 tin vui dành cho quý ba mẹ đó là vào 19h30 tối thứ Hai ngày 11/10 tới đây, chúng ta sẽ lại cùng gặp lại nhau trong buổi hội thảo “Giáo dục giới tính chuyên sâu” với chủ đề rất hot: Những hành vi giới tính “lệch lạc” của con.
Hội thảo trực tuyến: Giáo dục giới tính chuyên sâu - Gỡ rối cho ba mẹ những hành vi giới tính “lệch lạc” của con.
📌 Thời gian tổ chức: 19h30 tối Thứ Hai (11/10/2021)
📌 Diễn giả: Chị Phan Hồ Điệp
📌 Hình thức: Ba mẹ tham gia hội thảo qua phần mềm zoom
📌 Cách tham gia: Ba mẹ vào nhóm “Hội phụ huynh tinh hoa” để nhận được thông chi tiết về buổi hội thảo: https://bom.to/aPCtpQ
📌 Nội dung:
- Những hành vi giới tính được coi là “lệch lạc” của con chia theo tuổi.
- Cách thức để ba mẹ giúp con hiểu và làm đúng các vấn đề về giới tính.
- Giải đáp những trường hợp cụ thể của ba mẹ trong quá trình giáo dục giới tính cho con.
Hy vọng sau buổi hội thảo trực tuyến: Giáo dục giới tính chuyên sâu - Gỡ rối cho ba mẹ những hành vi giới tính “lệch lạc” của con, ba mẹ sẽ có thêm được những kiến thức chuyên sâu hơn về dạy con cách phòng tránh nguy cơ xâm hại và những thói quen xấu ảnh hưởng đến cơ thể của mình sau này.
Còn 1 điều lưu ý nữa, những ba mẹ tham gia đầy đủ các buổi hội thảo về chuỗi series “Giáo dục giới tính” và like, share sẽ được nhận 1 cuốn cẩm nang “Giáo dục giới tính sớm cho trẻ” do BTC đích thân thiết kế và gửi tặng.
Một lần nữa cảm ơn quý ba mẹ và hẹn ba mẹ vào 19h30 tối thứ Hai ngày 11/10/2021 nhé
👉 Tham gia cộng đồng “Hội phụ huynh tinh hoa” tại: https://bom.to/aPCtpQ
~Pantado~
#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #Pantadofiveyears #lophocmienphiPantado #lophocmienphi #superkid #phunuvietnam #hoccungconyeu
Bạn đang loay hoay tìm kiếm một tên tiếng Anh cho nữ thật hay, ấn tượng mang cá tính riêng biệt của bản thân. Hãy cùng khám phá ngay danh sách tên tiếng Anh cho nữ hay nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa
Tên tiếng Anh cho nữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Iphigenia |
Mạnh mẽ |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Eirian/Arian |
Rực rỡ, xinh đẹp |
Anthea |
Như hoa |
Erica |
Mãi mãi, luôn luôn |
Verity |
Sự thật |
Xenia |
Duyên dáng, thanh nhã |
Myrna |
Sư trìu mến |
Gerda |
Người giám hộ, hộ vệ |
Neala |
Nhà vô địch |
Alula |
Người có cánh |
Gladys |
Công chúa |
Halcyon |
Bình tĩnh, bình tâm |
Ceridwen |
Đẹp như thơ tả |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Christabel |
Người Công giáo xinh đẹp |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
Giselle |
Lời thề |
Grainne |
Tình yêu |
Almira |
Công chúa |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Adelaide |
Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Miranda |
Dễ thương, đáng mến |
Lysandra |
Kẻ giải phóng loại người |
Cosima |
Có quy phép, hài hòa |
Eira |
Tuyết |
Thekla |
Vinh quang của thần linh |
Charmaine |
Quyến rũ |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Joyce |
Chúa tể |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Alethea |
Sự thật |
Oralie |
Ánh sáng đời tôi |
Aurora |
Bình minh |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Meliora |
Tốt hơn, đẹp hơn |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Isolde |
Xinh đẹp |
Phoebe |
Tỏa sáng |
Hypatia |
Cao quý nhất |
Mildred |
Sức mạnh của nhân từ |
Genevieve |
Tiểu thư |
Jezebel |
Trong trắng |
Euphemia |
Được trọng vọng |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
Milcah |
Nữ hoàng |
Fidelma |
Mỹ nhân |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Isadora |
Món quà của Isis |
Stella |
Vì sao |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
Ciara |
Đêm tối |
Alma |
Tử tế, tốt bụng |
Aretha |
Xuất chúng |
Ladonna |
Tiểu thư |
Dulcie |
Ngọt ngào |
Elfleda |
Mỹ nhân cao quý |
Elysia |
Được ban phước |
Agatha |
Tốt bụng |
Edna |
Niềm vui |
Keelin |
Trong trắng và mảnh dẻ |
Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Pandora |
Được ban phước |
Artemis |
Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
Sigourney |
Kẻ chinh phục |
Brenna |
Mỹ nhân tóc đen |
Kelsey |
Con thuyền mang đến thắng lợi |
Florence |
Nở rộ, thịnh vượng |
Elain |
Chú hươu con |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Elfreda |
Sức mạnh người Elf |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Eulalia |
(Người) nói chuyện ngọt ngào |
Sigrid |
Công bằng và thắng lợi |
Angela |
Thiên thần |
Xavia |
Tỏa sáng |
Selina |
Mặt trăng |
Rowena |
Danh tiếng, niềm vui |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Bertha |
Nổi tiếng, sáng dạ |
Oriana |
Bình minh |
Griselda |
Chiến binh xám |
Annabella |
Xinh đẹp |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Cleopatra |
Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
Letitia |
Niềm vui |
Odette/Odile |
Sự giàu có |
Acacia |
Bất tử, phục sinh |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
Winifred |
Niềm vui và hòa bình |
Aliyah |
Trỗi dậy |
Esperanza |
Hy vọng |
Viva/Vivian |
Sống động |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Arianne |
Rất cao quý, thánh thiện |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Bridget |
Sức manh, quyền lực |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Doris |
Xinh đẹp |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc Elf |
Laelia |
Vui vẻ |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Keisha |
Mắt đen |
Latifah |
Dịu dang, vui vẻ |
Edana |
Lửa, ngọn lửa |
Veronica |
Người mang lại chiến thắng |
Fiona |
Trắng trẻo |
Guinevere |
Trắng trẻo và mềm mại |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện |
Amanda |
Đáng yêu |
Eunice |
Chiến thắng vang dội |
Hebe |
Trẻ trung |
Celina |
Thiên đường |
Alida |
Chú chim nhỏ |
Orla |
Công chúa tóc vàng |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Iolanthe |
Đóa hóa tím |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Daria |
Người giàu sang |
Audrey |
Sức mạnh cao quý |
Azura |
Bầu trời xanh |
Adela |
Cao quý |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
Helga |
Được ban phước |
Sophronia |
Cẩn trọng, nhạy cảm |
Agnes |
Trong sáng |
Tryphena |
Duyên dáng, thanh nhã |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Theodora |
Món quà của Chúa |
Mabel |
Đáng yêu |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Imelda |
Chinh phục tất cả |
Eirlys |
Bông tuyết |
Donna |
Tiểu thư |
Philomena |
Được yêu quý nhiều |
Phedra |
Ánh sáng |
Amelinda |
Xinh đẹp và đáng yêu |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Vera |
Niềm tin |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Jocasta |
Mặt trăng sáng ngời |
Amity |
Tình bạn |
Fidelia |
Niềm tin |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Aurelia |
Tóc vàng óng |
Jena |
Chú chim nhỏ |
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập bạn cần biết
Tên tiếng Anh cho con trai, con gái
Tên tiếng Anh cho con trai và con gái |
Nghĩa tiếng Việt |
Joy |
Niềm vui, sự hào hứng |
Laelia |
Vui vẻ |
Jena |
Chú chim nhỏ |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Jewel |
Viên đá quý |
Sunshine |
Ánh sáng, ánh ban mai |
Phedra |
Ánh sáng |
Chickadee |
Chim |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Fuzzy bear |
Chàng trai trìu mến |
Champ |
Nhà vô địch trong lòng bạn |
Eirlys |
Hạt tuyết |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Gem |
Viên đã quý |
Dewdrop |
Giọt sương |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Dumpling |
Bánh bao |
Bridget |
Sức mạnh, quyền lực |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Rum-Rum |
Vô cùng mạnh mẽ |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Mildred |
Sức mạnh nhân từ |
Bunny |
Thỏ |
Freckles |
Có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
Pup |
Chó con |
Baby/Babe |
Bé con |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Letitia |
Niềm vui |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Puppy |
Cho con |
Doris |
Xinh đẹp |
Cleopatra |
Vinh quang của cha |
Dollface |
Gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo |
Almira |
Công chúa |
Pooh |
Ít một |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Captain |
Đội trưởng |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Boo |
Một ngôi sao |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Flame |
Ngọn lửa |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Babylicious |
Người bé bỏng |
Mool |
Điển trai |
Eira |
Tuyết |
Bug Bug |
Đáng yêu |
Miranda |
Dễ thương, đáng yêu |
Binky |
Rất dễ thương |
Magic Man |
Chàng trai kì diệu |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Puma |
Nhanh như mèo |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Biance/Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Maynard |
Dũng cảm mạnh mẽ |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Nenito |
Bé bỏng |
Mister cutie |
Đặc biệt dễ thương |
Hebe |
Trẻ trung |
Jocelyn |
Nhà vô địch trong lòng bạn |
Bebe tifi |
Cô gái bé bỏng ở Haitian creale |
Azura |
Bầu trời xanh |
Kelsey |
Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Bun |
Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
Peanut |
Đậu phộng |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Esperanza |
Hy vọng |
Neil |
Mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch |
Kane |
Chiến binh |
Misiu |
Gấu teddy |
Cuddle bear |
Ôm chú gấu |
Gladiator |
Đấy sĩ |
Christabel |
Người công giáo xinh đẹp |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Treasure |
Kho báu |
Ladonna |
Tiểu thư |
Kitten |
Chú mèo con |
Dreamboat |
Con thuyền mơ ước |
Aurora |
Bình minh |
Mimi |
Mèo con của Haitian Creole |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Biệt danh tiếng Anh dành cho người yêu
Biệt danh tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hot Stuff |
Quá nóng bỏng |
Mon coeur |
Trái tim của bạn |
Darling/deorling |
Cục cưng |
Honey Buns |
Bánh bao ngọt ngào |
Lovie |
Người yêu |
Sweetie |
Kẹo/cưng |
Cuddle bug |
Chỉ một người thích được ôm ấp |
Grainne |
Tình yêu |
Amore mio |
Người tôi yêu |
Hugs McGee |
Cái ôm ấm áp |
Nemo |
Không bao giờ đánh mất |
Erastus |
Người yêu dấu |
Aneurin |
Người yêu thương |
Agnes |
Tinh khiết, nhẹ nhàng |
Snoochie Boochie |
Quá dễ thương |
Sunny hunny |
Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
Honey |
Mật ong |
Mon coeur |
Trái tim của bạn |
Twinkie |
Tên của một loại kem |
Sweetheart |
Trái tim ngọt ngào |
Beloved |
Yêu dấu |
Luv |
Người yêu |
Mi amor |
Tình yêu của tôi |
Everything |
Tất cả mọi thứ |
Tesoro |
Trái tim ngọt ngào |
Snuggler |
Ôm ấp |
Zelda |
Hạnh phúc |
Candy |
Kẹo |
Kiddo |
Đáng yêu, chu đáo |
Honey Badger |
Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
Poppet |
Hình múa rối |
Lover |
Người yêu |
Laverna |
Mùa xuân |
Honey Bee |
Mong mật, siêng năng, cần cù |
Quackers |
Dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Erasmus |
Được trân trọng |
Love bug |
Tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
Sugar |
Ngọt ngào |
Sweet pea |
Rất ngọt ngào |
Belle |
Hoa khôi |
Dearie |
Người yêu dấu |
My apple |
Quả táo của em/anh |
Soul mate |
Anh/em là định mệnh |
>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Đồ dùng học tập là những dụng cụ gắn bó với các bạn học sinh trong hành trình đi học. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm được chi tiết cách gọi tên từng đồ dùng học tập tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết nhiều hơn và chính xác hơn các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
- Backpack: ba lô
- Bag: cặp sách
- Ballpoint: bút bi
- Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
- Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
- Book: vở
- Bookcase/ Book shelf: giá để sách
- Board: bảng
- Blackboard: bảng đen
- Carbon paper: giấy than
- Calculator: máy tính cầm tay
- Clamp: cái kẹp
- Clock: đồng hồ treo tường
- Chair: cái ghế
- Chalk: phấn viết
- Coloured Pencil: bút chì màu
- Compass: com-pa
- Computer: máy tính bàn
- Crayon: bút màu sáp
- Cutter: dao rọc giấy
- Desk: bàn học
- Dictionary: từ điển
- Dossier: hồ sơ
- Draft paper: giấy nháp
- Duster: khăn lau bảng
- Eraser/ Rubber: cái tẩy
- Index card: giấy ghi có dòng kẻ.
- Felt pen/ Felt tip: bút dạ
- File Holder: tập hồ sơ
- File cabinet: tủ đựng tài liệu
- Flash card: thẻ ghi chú
- Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
- Globe: quả địa cầu
- Glue: Keo dán hồ
- Highlighter: bút đánh dấu màu
- Magnifying Glass: Kính lúp
- Map: bản đồ
- Marker: bút lông
- Notebook: sổ ghi chép
- Paint: sơn, màu
- Paint Brush: bút tô màu
- Palette: bảng màu
- Paper: giấy viết
- Paper Clip: kẹp giấy
- Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy
- Pen: bút mực
- Pencil: bút chì
- Pencil Case: hộp bút
- Pencil Sharpener: gọt bút chì
- Pins: đinh ghim, kẹp
- Post-it notes: giấy nhớ
- Protractor: thước đo góc
- Ribbon: dải ruy-băng
- Ruler: thước kẻ
- Scissors: cái kéo
- Scotch Tape: băng dính trong suốt
- Set Square: Ê-ke
- Stapler: dụng cụ dập ghim
- Staple remover: cái gỡ ghim bấm
- Stencil: giấy nến
- Tape measure: thước cuộn
- Test Tube: ống thí nghiệm
- Textbook: sách giáo khoa
- Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)
- Watercolour: màu nước
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Một số môn học bằng tiếng Anh ai cũng nên biết
- Literature: Văn học
- Biology: Sinh học
- Engineering: Kỹ thuật
- Informatics: Tin học
- Technology: Công nghệ
- Foreign language: Ngoại ngữ
- Mathematics (Maths): Toán
- Physics: Vật lý
- Chemistry: Hóa học
- Geography: Địa lý
- Fine Art: Mỹ thuật
- History: Lịch sử
- Music: Nhạc
- Craft: Thủ công
- Astronomy: Thiên văn học
- Physical Education: Giáo dục thể chất
- Religious Education: Giáo dục tôn giáo
Bài văn mẫu về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Books are considered to be man’s best friend. Indeed, they are not only bring out the best in us but also always remain by our side.
Books offer a powerhouse of knowledge and wisdom, take us to an imaginative world and enhance our creativity. According to their abundance of knowledge, we can enhance our learning, expand our vision and look at things in a multidirectional way so that we become more aware of things and better off at handling different situations
Have you ever thought about reading a book when you were bored and had nobody to talk to?. Just like a best friend, books never left us alone. They are always there by our side no matter where we go, how we feel. It is believed that a person who develops the habit of reading books can never feel lonely or bored. It is the same as having a best friend.
It is rightly said that books are the most loyal friends. They help give our life more meaningful things. Books always stand by us without demanding anything in return. They entertain us when we feel bored and lonely, guide us in the right direction during the hour of need. All in all, we can count on them all the time just like relying on our best friend.
Dịch bài:
Sách được coi là người bạn tốt nhất của con người. Thật vậy, chúng không chỉ mang lại những điều tốt nhất cho chúng ta mà còn luôn ở bên cạnh chúng ta.
Sách cung cấp một sức mạnh của kiến thức và trí tuệ, đưa chúng ta đến một thế giới giàu trí tưởng tượng và nâng cao khả năng sáng tạo của chúng ta. Đi theo nguồn kiến thức dồi dào đó, chúng ta có thể nâng cao hiểu biết, mở rộng tầm nhìn và biết cách nhìn nhận mọi thứ một cách đa chiều để từ đó chúng ta nhận thức rõ hơn và biết cách xử lý linh hoạt các tình huống khác nhau.
Bạn đã bao giờ nghĩ về việc đọc một cuốn sách khi bạn đang cảm thấy buồn chán và không có ai để nói chuyện chưa? Giống như một người bạn tốt nhất, sách không bao giờ để chúng ta một mình. Chúng luôn ở bên cạnh chúng ta bất kể nơi nào ta đi, bất kể chúng ta cảm thấy thế nào. Người ta tin rằng một người phát triển thói quen đọc sách sẽ không bao giờ cảm thấy cô đơn hay buồn chán. Nó giống như việc có một người bạn tốt nhất.
Thật đúng khi nói rằng sách là những người bạn trung thành nhất. Chúng giúp cho cuộc sống của chúng ta nhiều điều có ý nghĩa hơn. Sách luôn luôn đứng bên chúng tai mà không đòi hỏi bất cứ điều gì đáp lại. Chúng đem lại sự giải trí khi chúng ta cảm thấy buồn chán và cô đơn, hướng dẫn chúng ta đi đúng hướng trong thời điểm cần thiết. Sau tất cả, chúng ta có thể tin tưởng vào chúng giống như việc dựa vào người bạn thân nhất của chúng ta.
Từ vựng lưu ý:
- Considered to be: được xem như
- Wisdom: trí tuệ, trí thông minh
- Multidirectional way: đa chiều
- By side: bên cạnh
- Habit: thói quen
- Loyal: trung thành
- In return: đáp lại
>>>Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các môn học
Tại Pantado, đôi khi chúng tôi nhận được những câu hỏi như sau: “Làm thế nào để tôi nói tiếng Anh tự tin hơn ?”
Đó là một câu hỏi lớn. Bất kể chúng ta đang học ngôn ngữ nào, tất cả chúng ta đều muốn nói một cách tự tin hơn. Sự thiếu tự tin có thể đến từ việc bạn gặp khó khăn trong việc phát âm và không có vốn từ vựng đủ rộng
Khi bạn học một ngôn ngữ, luôn có một lãnh thổ xa lạ để điều hướng và các tình huống mới phát sinh. Những tình huống mới thường có thể khiến chúng ta cảm thấy lo lắng và việc dây thần kinh ảnh hưởng đến sự tự tin của chúng ta là điều đương nhiên. Điều này đặc biệt đúng khi nói.
Nếu bạn thiếu tự tin khi nói tiếng Anh, bạn có thể làm một hoặc nhiều điều sau mà không nhận ra:
- Nói những cụm từ ngắn
- Nói quá nhẹ nhàng
- Nói quá nhanh hoặc không rõ ràng
Tuy nhiên, có một số cách tuyệt vời để tăng cường sự tự tin trong tiếng Anh của bạn, nhờ đó bạn sẽ sớm thấy việc nói tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
1. Thực hành và chuẩn bị có thể giúp ích rất nhiều cho việc xây dựng sự tự tin.
Ví dụ, luyện tập và viết lại các bài thuyết trình bằng tiếng Anh của bạn có thể giúp bạn ghi nhớ tài liệu. Bạn càng quen thuộc với tài liệu của mình, bài thuyết trình của bạn sẽ trôi chảy hơn và bạn sẽ dễ dàng nói một cách tự tin hơn.
>> Mục tham khảo:
*nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu
*học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
2. Tìm một kỹ thuật phù hợp với bạn cũng có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái khi nói to.
Bạn có thể thấy rằng các bài tập thở đơn giản có thể nhanh chóng khiến bạn có vẻ bình tĩnh hơn. Hoặc bạn có thể thử các kỹ thuật trực quan giúp bạn cảm thấy tự tin và tích cực hơn khi giơ tay tham gia lớp học.
3. Xem lại những gì bạn đã học đòi hỏi bạn phải dành nhiều thời gian hơn cho việc học tiếng Anh.
Tuy nhiên, bước này có thể tạo ra sự khác biệt lớn về mức độ tự tin của bạn nếu bạn dành thời gian xem lại các kỹ năng mới học của mình. Bạn càng có thể trở nên quen thuộc với từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh mới, thì khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tốt hơn.
4. Thái độ của bạn và tư duy của bạn cũng quan trọng như thời gian bạn dành để tìm hiểu và chuẩn bị.
Đầu tiên, hãy nhớ rằng bạn có thể nói tiếng Anh và bạn sở hữu một nguồn từ vựng tiếng Anh tuyệt vời. Cố gắng luôn tích cực về các kỹ năng tiếng Anh của bạn và tập trung vào các khái niệm tiếng Anh mà bạn đã thành thạo chứ không phải các kỹ năng tiếng Anh mà bạn cần cải thiện.
5. Đừng lo lắng quá và phải bình tĩnh
Nhắc nhở bản thân thư giãn và sử dụng kiến thức tiếng Anh của bạn.
Một trong những rào cản lớn nhất đối với sự tự tin khi nói ngôn ngữ thứ hai là nỗi lo thường xuyên về việc mắc lỗi.
Vì vậy, mẹo tiếp theo của chúng tôi là: Đừng lo lắng quá nhiều về những sai lầm.
Hãy hiểu rằng việc mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học ngôn ngữ. Có, bạn sẽ mắc sai lầm. Nhưng hãy nhớ rằng mục đích của việc nói một ngôn ngữ là để giao tiếp. Và nhiều người học tiếng Anh giao tiếp rất tốt, thậm chí mắc lỗi.
Lưu ý rằng sai lầm có thể là một điều tốt. Càng có nhiều kinh nghiệm, bạn sẽ càng biết điều gì được và chưa đúng.
6. Đặt mục tiêu thực tế
Mẹo cuối cùng của chúng tôi là đặt mục tiêu thực tế.
Nếu kỹ năng nói tiếng Anh của bạn ở trình độ sơ cấp hoặc trung cấp và bạn cố gắng làm điều gì đó quá khó, bạn có thể thất bại. Điều này có thể gây hại cho sự tự tin của bạn. Nhưng, nếu bạn làm điều gì đó phù hợp với trình độ của mình, bạn sẽ có nhiều khả năng làm tốt công việc đó.
Khi bạn học tiếng Anh, việc thiếu một số kỹ năng cần thiết để giao tiếp tốt là điều đương nhiên. Thông thường, khi chúng ta thiếu kỹ năng, chúng ta thiếu tự tin. Nhưng hãy nhớ rằng, khi kỹ năng của bạn phát triển, sự tự tin của bạn cũng sẽ theo.
Tôi thường khuyên người học nên lập kế hoạch luyện tập hàng ngày và dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để luyện tiếng Anh.
Và đây là những lời khuyên của bạn cho ngày hôm nay. Bây giờ, bạn chỉ cần luyện tiếng Anh của mình để viết như người bản ngữ.
Chúng ta đều biết rằng đọc sách là một cách tuyệt vời để học tiếng Anh. Còn nếu bạn không thích sách thì sao? Đọc toàn bộ một cuốn sách có thể khó và tốn nhiều thời gian, đặc biệt nếu bạn không thích đọc sách bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Vì vậy, chúng ta có thể học được gì từ việc đọc một thứ gì đó không phải là một cuốn sách?
Cải thiện vốn từ vựng của bạn với một tờ báo
Báo chí sử dụng một loạt các từ vựng để mô tả thế giới xung quanh chúng ta. Nếu bạn cảm thấy như mình đã biết tất cả các từ vựng trong sách giáo khoa hoặc khóa học tiếng Anh trực tuyến, hãy cầm một tờ báo lên và bạn sẽ sớm bắt gặp một số từ mới để thêm vào (sổ tay từ vựng [liên kết đến bài viết trên sổ tay tiếng Anh])
>> Mời bạn quan tâm: cách học tiếng anh online hiệu quả
Xây dựng kỹ năng tiếng Anh của bạn để làm việc với tạp chí thương mại
Hầu hết các lĩnh vực kinh doanh đều có tạp chí thương mại bằng tiếng Anh mà mọi người sử dụng để cập nhật kiến thức chuyên môn của họ. Nếu bạn là một giáo viên, hãy lấy cho mình một tạp chí giảng dạy hoặc nếu bạn là một kiến trúc sư hoặc nhà thiết kế, hãy đăng ký một tạp chí thiết kế thú vị. Đọc về lĩnh vực công việc của bạn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn học tất cả các cách diễn đạt tiếng Anh chuyên ngành mà bạn cần để thực hiện công việc bằng tiếng Anh.
Thực hành quét với các thông số kỹ thuật của sản phẩm
(Quét thông tin cụ thể [liên kết đến bài viết về các phong cách đọc tiếng Anh]) trong một văn bản là một kỹ năng quan trọng cần thành thạo trong tiếng Anh. Thực hành nó bằng cách đọc thông số kỹ thuật sản phẩm bằng tiếng Anh. Đặt cho mình một nhiệm vụ tìm hiểu một phần thông tin cụ thể về một sản phẩm và xem bạn có thể tra cứu nó nhanh như thế nào.
Học cách đọc để biết ý chính với các bài đánh giá
Các bài đánh giá rất hữu ích cho việc tìm hiểu sản phẩm cần mua hoặc những bộ phim để xem. Xem liệu bạn có thể hiểu ý chính (ý tưởng chung) của bài đánh giá hay không bằng cách đọc bài đánh giá và đoán xem người đánh giá sẽ cho sản phẩm nào trong số 10 điểm. Kiểm tra xem phỏng đoán của bạn có khớp với đánh giá của người đánh giá ở cuối bài đánh giá hay không.
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng Anh nhanh hơn bằng cách tìm ra cách học của bạn
Đọc hướng dẫn để tìm hiểu cách mô tả các quy trình
Mô tả cách mọi thứ hoạt động bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng. Nó cũng thường xuất hiện như một nhiệm vụ trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL hoặc TOEIC. Lần tới khi bạn mua một thiết bị mới, hãy tìm hiểu cách sử dụng nó bằng cách đọc hướng dẫn bằng tiếng Anh. Bạn sẽ xây dựng kỹ năng hiểu của mình và học cách mô tả quá trình sử dụng một thứ gì đó bằng tiếng Anh.
Bằng cách mở rộng tầm mắt và đọc nhiều thứ, bạn thực sự có thể cải thiện kỹ năng của mình mà không cần phải ngồi hàng giờ để đọc một cuốn sách. Hãy thử ngay hôm nay và cho chúng tôi biết những gì bạn đọc được bằng cách sử dụng phần bình luận bên dưới.
Học tiếng Anh cùng Pantado
Bạn muốn cải thiện tiếng Anh? Bạn bắt đầu học tiếng Anh bằng con số 0? Bạn muốn đạt điểm cao trong các kỳ thi? Bạn muốn giao tiếp tự tin với mọi người, trong công việc?....
Để làm được những mục tiêu đó, thì tại sao bạn lại không đăng ký ngay một khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado ngay bây giờ.
Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh phù hợp cho từng độ tuổi, từng đối tượng theo các trình độ khác nhau. Chỉ cần một click hoặc để lại thông tin cho chúng tôi. Các bạn sẽ được tư vấn về các khóa học tiếng Anh ngay tại nhà của mình.
Hoặc bạn có thể tham gia vào lớp học tiếng Anh miễn phí của chúng tôi, để cảm nhận về môi trường học, cách giảng dạy có phù hợp với bạn không nhé.
Chắc hẳn chúng ta đã quen thuộc với một số từ vựng trong tiếng Anh: Maths (Toán học), Literature (Ngữ văn), History (Lịch sử),… Tuy nhiên còn rất nhiều từ vựng khác về các môn học mà không phải ai cũng gọi tên được hết. Từ vựng về môn học thường xuất hiện khá nhiều trong các bài tập, bài kiểm tra, văn phong viết và cả giao tiếp nói chuyện hàng ngày. Vì thế hãy cùng tìm hiểu ngay từ vựng tiếng Anh về các môn học một cách chi tiết và đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Khoa học tự nhiên
Dưới đây là tên tiếng Anh của các môn học khoa học tự nhiên, cùng tìm hiểu xem chúng sẽ được gọi như thế nào nhé.
- Astronomy: thiên văn học
- Biology: sinh học
- Chemistry: hóa học
- Computer science = Information technology: tin học
- Maths: toán học
- Algebra: Đại số
- Geometry: Hình học
- Medicine: y học
- Physics: vật lý
- Science: khoa học
- Veterinary medicine: thú y học
- Dentistry: nha khoa học
- Engineering: kỹ thuật
- Geology: địa chất học
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Khoa học xã hội
- Anthropology: nhân chủng học
- Archaeology: khảo cổ học
- Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
- Economics: kinh tế học
- Literature: ngữ văn
- Media studies: nghiên cứu truyền thông
- Politics: chính trị học
- Psychology: tâm lý học
- Social studies: nghiên cứu xã hội
- Geography: địa lý
- History: lịch sử
- Civic Education: Giáo dục công dân
- Ethics: môn Đạo đức
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Môn học thể thao
- Physical education: thể dục
- Aerobics: môn thể dục nhịp điệu
- Athletics: môn điền kinh
- Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
- Tennis: môn quần vợt
- Running: chạy bộ
- Swimming: bơi lội
- Football / soccer: đá bóng
- Basketball: môn bóng rổ
- Baseball: môn bóng chày
- Badminton: môn cầu lông
- Table tennis / ping-pong: môn bóng bàn
- Karate: võ karate
- Judo: võ judo
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Môn học nghệ thuật
- Art: nghệ thuật
- Fine art: môn mỹ thuật
- Music: âm nhạc
- Drama: kịch
- Classics: văn hóa cổ điển
- Dance: môn khiêu vũ
- Painting: hội họa
- Sculpture: điêu khắc
- Poetry: môn thi ca, thơ ca
- Architecture: kiến trúc học
- Design: thiết kế
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Môn học khác
- Sex education: giáo dục giới tính
- Religious studies: tôn giáo học
- Law: luật
- Business studies: kinh doanh học
- National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
- Craft: Thủ công
Các cấu trúc cơ bản trong chủ đề tên về các môn học tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản thông dụng đối với chủ đề môn học tiếng Anh.
- S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school)
Nếu như bạn nhận được câu hỏi: “Bạn học các môn học nào ở trường vào khoảng thời gian nào?” thì cấu trúc này chính là câu trả lời.
Ví dụ:
- What subjects did you study today?
Bạn đã học môn nào ngày hôm nay?
- Today, I study Math, English and Fine art
Hôm nay, tôi học Toán, tiếng Anh và Mỹ thuật.
- Trợ từ + S + have + subject (tên môn học + (yesterday/today/tomorrow)?
Đây là câu hỏi nghi vấn dùng để hỏi một người nào đó có học môn học … vào thời gian… hay không. Thời gian có thể là hôm nay, hôm qua, ngày mai…
Ví dụ:
- Does he have English today?
Anh ấy có học môn tiếng Anh vào hôm nay không?
- Yes, he does.
Có, Anh ấy có học.
- No, he doesn’t.
Không, Anh ấy không học.
- When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)?
Là câu hỏi cũng được sử dụng nhằm để hỏi ai đó có môn học … vào khi nào.
Ví dụ:
- When do you have Physics?
Khi nào bạn học môn Vật lý?
- I have it on Monday everyday.
Tôi học Vật lý vào mỗi thứ 2 hàng tuần.
Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
Chúng mình sẽ lấy ví dụ về một đoạn hội thoại thường gặp sử dụng tên các môn học bằng tiếng Anh!
Tom: Hey Jenny. What lessons do we have tomorrow?
Jenny: Good morning, Tom. We will have Maths, Literature and I am really eager to study Chemistry in the afternoon.
Tom: So am I. Chemistry is my favorite subject. I love having experiments and learning with the periodic table, gasses, liquids, acids, and alkalis.
Jenny: That sounds really great. However, sometimes homework in this subject is pretty difficult for me. Do you have any idea how to complete the assignment that was given to us at the last lecture?
Tom: Yeah, sure. I thought the directions were pretty straightforward. If you don’t understand, I can help you to solve it in the next break.
Jenny: Oh, thank you a lot. With your help, I will have more motivation to try harder for this subject.
Tom: You’re welcome. See you at 3.00 pm.
Từ vựng học được:
- eager: háo hức
- periodic table: bảng tuần hoàn hóa học
- alkali: chất kiềm
- assignment: bài tập về nhà
- straightforward: dễ hiểu
- motivation: nguồn động lực
>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Không phải tất cả mọi người đều học theo cùng một cách. Tất cả chúng ta đều có các phong cách học tập khác nhau dựa trên nền tảng và tính cách của chúng ta, và nhiều nhà khoa học đã cố gắng phân loại cách chúng ta học thành các phong cách khác nhau. Một trong những hệ thống phổ biến nhất được phát triển bởi một người tên là Neil Fleming và sử dụng các danh mục bên dưới.
Hãy xem qua các cách học này và xem cách học nào mô tả bạn tốt nhất, sau đó sử dụng các mẹo cho cách học của bạn để giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn.
Người học trực quan
Bạn có thích tranh và ảnh không? Nếu vậy, bạn là một người học trực quan. Người học trực quan thích sử dụng sơ đồ và sơ đồ để giúp họ hiểu các khái niệm hoặc ý tưởng mới.
>> Mời bạn quan tâm: luyện ngữ pháp tiếng anh online
Nếu bạn là người học bằng hình ảnh, hãy sử dụng thẻ nhớ có hình ảnh đậm trên đó để ghi nhớ từ vựng mới, và chụp ảnh hoặc vẽ hình ảnh vào ghi chú của bạn để giúp tâm trí của bạn ghi nhớ những gì bạn học trên lớp. Để giúp hiểu cách thức hoạt động của các dạng thì thời gian, hãy tìm các mốc thời gian cho bạn biết chúng được sử dụng như thế nào.
Người học thính giác
Bạn có thấy dễ dàng hiểu được những lời giải thích bằng giọng nói về mọi thứ không? Bạn có bao giờ nói chuyện với chính mình? Nếu vậy, bạn có thể là một người học thính giác.
Đối với người học thính giác, nghe và nói (thường là viết) sẽ giúp bạn ghi nhớ các khái niệm và ý tưởng mới. Sử dụng bất kỳ tài nguyên âm thanh nào, chẳng hạn như âm thanh được ghi lại của từ vựng mới trong từ điển và thử tự tạo bằng cách sử dụng máy ghi âm trong điện thoại thông minh của bạn. Nếu bạn đang sử dụng thẻ flashcard, hãy viết mô tả trên đó thay vì hình ảnh.
Kinesthetic learning
Bạn có cảm thấy khó khăn khi ngồi yên trong lớp không? Bạn có muốn thực sự bắt tay vào làm điều gì đó hơn là nghe ai đó giải thích về nó không? Đúng? Điều đó có nghĩa là bạn có khả năng trở thành một người học động học.
Người học Kinesthetic học bằng cách làm hoặc bằng cách liên kết kiến thức với các hành động cụ thể. Nếu bạn là một người học năng động, hãy tận dụng tối đa các lớp học của mình bằng cách tham gia vào bất kỳ hoạt động nào và cố gắng tìm ra càng nhiều tình huống bạn có thể sử dụng tiếng Anh bên ngoài lớp học càng tốt.
>> Mời bạn xem thêm: Dành 10 phút mỗi ngày để cải thiện tiếng Anh
Nếu bạn phải tự học, hãy tự đặt ra cho mình những nhiệm vụ buộc bạn phải sử dụng bất kỳ tiếng Anh mới học nào. Đóng vai hoặc các cảnh trong các chương trình truyền hình tiếng Anh để có một số loại hoạt động thể chất trong các buổi thực hành của bạn.
Vì vậy, từ những mô tả ở trên, bạn là kiểu người học nào và bạn muốn thử mẹo thực hành nào?
Bạn có muốn học tiếng Anh ngay tại nhà không?
Với thời kỳ công nghệ số chúng ta thường sử dụng làm những công việc online rất hiệu quả, trong đó có cả việc học tiếng Anh.
Hiện nay có rất nhiều trường, nhiều trung tâm mở lớp dạy các khóa học tiếng anh trực tuyến. Nhưng để mang lại hiệu quả thì đó chính là vấn đề mà chúng ta phải đắn đo nhiều. Có nhiều người nghĩ rằng học online sẽ không hiệu quả bằng việc học trực tiếp. Đừng suy nghĩ như vậy nhé.
Việc học online rất phổ biến đối với các nước phương tây từ nhiều năm, và hiện cũng đã phát triển tại Việt Nam. Với những người bận rộn thì việc học online tại nhà lại càng thuận tiện cho họ, với các khóa học trực tuyến các bạn cũng sẽ được học giống như học trực tiếp. Vậy tại sao bạn lại không chọn một khóa học tiếng Anh online ngay bây giờ.
Tại Pantado chúng tôi cung cấp các khóa hoc trực tuyến theo từng độ tuổi, với chương trình học theo tiêu chuẩn của bản ngữ. Các bạn không chỉ học với các giáo viên bản địa mà các bạn còn được học với các giáo viên bản ngữ đến từ nhiều nước khác nhau.
Hãy tham gia khóa học tiếng Anh với người nước ngoài ngay bay giờ với chúng tôi để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.
Một trong những thách thức lớn nhất đối với học sinh của tôi là tìm thời gian cho việc thực hành tiếng Anh hàng ngày. Điều này cho rằng cuộc sống công việc bận rộn hoặc những cam kết với gia đình khiến nó không thể học tập được. Như bất kỳ sinh viên thành công nào của tiếng Anh sẽ nói với bạn, điều này không đúng. Trên thực tế, đó là một huyền thoại nguy hiểm khiến nhiều học sinh không thể phát huy được tiềm năng của mình. Trong bài viết này, tôi sẽ chỉ ra rằng việc luyện tập tiếng Anh hàng ngày là hoàn toàn có thể đối với mọi học sinh. Trên hết, nó có thể là một phần thực sự thú vị trong ngày của bạn.
Ai nói rằng học tiếng Anh là tất cả công việc và không chơi? Hãy thử các hoạt động học tiếng Anh trong 10 phút này hàng ngày, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng của mình và thật vui!
Mục xem thêm:
- 7 kỹ thuật học để cải thiện tiếng Anh của bạn
- Bảng phonemic chart là gì? Và nó sẽ giúp ích gì cho tiếng Anh của bạn
Việc luyện tập tiếng Anh hàng ngày có thực sự cần thiết?
Thực hành tiếng Anh hàng ngày là điều làm nên thành công của một số học sinh. Nếu không sử dụng tiếng Anh thường xuyên này, bạn chắc chắn sẽ quên hầu hết những gì bạn học. Chỉ cần nhìn vào đường cong lãng quên được minh họa bên dưới. Chúng ta sẽ quên thông tin theo thời gian, nếu chúng ta không cố gắng lưu giữ nó. Trên thực tế, chúng ta thường sẽ quên nó trong vòng vài ngày. Vì vậy, việc luyện tập Tiếng Anh hàng ngày là vô cùng cần thiết. Không thể học bất kỳ kỹ năng phức tạp nào nếu không thực hành thường xuyên.
Thực hành tiếng Anh mỗi ngày trong 10 phút
- Bạn có quan tâm đến những gì đang diễn ra trên thế giới? Truy cập nguồn tin tức trực tuyến và nhớ đọc các ấn bản tin tức thế giới bằng tiếng Anh. Bạn thậm chí có thể lập danh sách các chủ đề mà bạn muốn nói chuyện với giáo viên tiếng Anh và bạn học của mình. Kiểm tra các tiêu đề tin tức để tìm hiểu nhanh về các sự kiện mới và sau đó xem các video tin tức ngắn để biết thêm chi tiết.
- Nhận cảm hứng sáng tạo của bạn bằng cách đọc các tạp chí trực tuyến. Bạn có thích ngắm nhìn những chiếc xe mới, thời trang hay học nấu ăn không? Tạp chí xe hơi có các bài báo về những chiếc xe mới nhất và mới nhất. Tạp chí thời trang nói về những gì phổ biến cho mùa mới. Tạp chí nấu ăn liệt kê các công thức nấu ăn thú vị và đưa ra lời khuyên về cách nấu ăn ngon hơn. Bạn luôn có thể đọc về điều gì đó vui vẻ và thú vị bằng tiếng Anh!
- Bạn thấy mình ở đâu trong năm năm nữa? Lập một danh sách mục tiêu bằng tiếng Anh, rõ ràng là tất cả các mục tiêu của bạn trong tương lai gần. Viết ra các mục tiêu về giáo dục, công việc, gia đình, bạn bè và sở thích của bạn. Đặt danh sách ở một nơi mà bạn nhìn thấy hàng ngày để bạn có thể kiểm tra sự tiến bộ của mình thường xuyên. Bạn cũng có thể lập danh sách công việc cần làm hàng ngày và thử thách bản thân chỉ sử dụng các từ tiếng Anh.
- Cuối cùng, hãy luôn nhớ giữ một cuốn sổ ghi chép từ vựng nhỏ. Khi bạn đang đọc các bài báo, tạp chí quan tâm hoặc viết danh sách việc cần làm hàng ngày của mình, hãy ghi lại các từ mới vào sổ tay từ vựng của bạn. Bạn có thể dễ dàng kiểm tra và xem lại sổ ghi chép của mình trong vài phút mỗi ngày. Sau khi bạn sử dụng thành thạo một từ, hãy gạch bỏ từ đó và tiếp tục luyện tập nhiều từ hơn. Nếu bạn thêm từ mới vào sách của mình mỗi ngày, thì bạn sẽ luôn có tiếng Anh mới để luyện tập!
Tất cả mọi ngôn ngữ đều cần có sự chăm chỉ và kiên trì, mỗi ngày bạn bỏ ra 10 – 20 phút luyện tập tiếng Anh, có thể là một mình, hoặc với mọi người trong gia đình, bạn bè xoay quanh về các chủ đề trong cuộc sống.
Chỉ cần mỗi ngày như vậy thì bạn vừa tăng được vốn từ vựng, lại luyện tập được cách phát âm. Nếu bạn vẫn cảm thấy mơ hồ thì tại sao bạn không đăng ký ngay một khóa học tiếng Anh trực tuyến ngay tại nhà. Bạn vừa được học lại vừa có thể luyện tập kỹ năng nói với người bản ngữ, hãy đăng ký khóa học ngay hôm nay với chúng tôi nhé.