Tin Mới
Công việc nội trợ là công việc khá vất vả và quan trọng với nhiều việc như nấu cơm, dọn dẹp, giặt đồ... Bài viết hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà để có thể chia sẻ hoạt động này với mọi người nhé!
Dàn ý viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà
Các bạn có thể tham khảo bố cục cơ bản, thông dụng sau đây nhé.
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về công việc nhà
Bạn có thể nếu một số ý như:
- Bạn có hay phải làm việc nhà không?
- Suy nghĩ/cảm nhận của bạn về những công việc nhà?
- …
Phần 2: Nội dung chính: Kể về công việc nhà của bạn
- Các công việc nhà nói chung
- Các công việc nhà bạn phải làm
- Lợi ích của công việc nhà
- Lịch làm việc nhà của bạn/gia đình bạn/nói chung
- Cảm nhận/hứng thú của bạn đối với việc nhà
- …
Phần 3: Kết bài: Tóm tắt lại ý chính và nêu suy nghĩ/cảm nhận của bạn.
>>> Mời xem thêm: Top 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng nhất
Từ vựng thông dụng viết về công việc nhà
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
household chores/housework |
việc nhà |
doing most of the cooking |
làm hầu hết việc bếp núc |
grocery shopping |
mua thực phẩm |
doing heavy lifting |
làm các công việc mang vác nặng |
mowing the lawn |
cắt cỏ |
cleaning the fridge |
lau chùi tủ lạnh |
taking out the rubbish |
đổ rác |
laying the table for meals |
dọn cơm |
tidying up the house |
dọn dẹp nhà |
feeding the pet |
cho thú nuôi ăn |
doing the laundry |
giặt giũ |
doing the washing-up |
rửa bát |
watering the houseplants |
tưới cây cảnh trong nhà |
laying the table for meals |
dọn cơm |
tidying up the house |
dọp dẹp nhà |
feeding the pet |
cho thú nuôi ăn |
home-cooked meals |
bữa ăn tại nhà |
ingredients |
nguyên liệu |
recipe |
công thức |
relax |
thư giãn |
aware |
nhận biết |
support |
hỗ trợ |
daily |
hàng ngày |
frequently |
thường xuyên |
fresh |
tươi mới |
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh
Khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà, bạn có thể nêu lên lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Many people don’t want to do the housework. However, I enjoy doing household chores a lot because of the benefits they bring about. Firstly, living in a clean and airy house is much better than in a messy one. It also helps you to become healthier. Therefore, tidying up the house frequently is important. Secondly, I always love home-cooked meals. The ingredients are fresh and safe. As a result, I often shop for groceries and do the cooking by myself. Last but not least, doing chores helps me to reduce stress after work. Whenever I have a problem with difficult problems, I will spend time doing housework to relax. In my opinion, doing household chores can bring more advantages than you think.
Dịch nghĩa:
Nhiều người không muốn làm việc nhà. Tuy nhiên, tôi rất thích làm việc nhà vì những lợi ích mà chúng mang lại. Thứ nhất, sống trong một ngôi nhà sạch sẽ và thoáng mát sẽ tốt hơn nhiều so với một ngôi nhà bừa bộn. Nó cũng giúp bạn trở nên khỏe mạnh hơn. Vì vậy, việc dọn dẹp nhà cửa thường xuyên là điều quan trọng. Thứ hai, tôi luôn yêu thích những bữa ăn tự nấu. Các thành phần sẽ tươi và an toàn. Do đó, tôi thường mua hàng nguyên liệu và tự nấu ăn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, làm việc nhà giúp tôi giảm căng thẳng sau giờ làm việc. Mỗi khi gặp khó khăn với những vấn đề khó, tôi sẽ dành thời gian làm việc nhà để thư giãn. Theo tôi, làm việc nhà có thể mang lại nhiều lợi ích hơn bạn nghĩ.
Đoạn văn mẫu viết về chia sẻ công việc nhà bằng tiếng Anh
Bạn cũng có thể viết về chia sẻ công việc nhà khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà.
Đoạn văn mẫu:
My family is aware of how difficult it is to do all the housework alone so we always have a good cooperation in doing household chores. My dad is quite busy so he just needs to support us in daily chores if he has free time. However, he always does heavy lifting and he needs to mow the lawn twice a month. My mom is responsible for doing most of the cooking as well as grocery shopping. This is because my mom cooks so well and she also loves cooking. My sister has a lot of chores, I think. She has to do the laundry, wash dishes and water the houseplants. In addition, tidying up the kitchen and the living room is also her duty. About me, I take out the rubbish everyday, lay the table for meals and feed our dogs and cats. Doing housework is much easier if we help each other.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi ý thức được rằng làm việc nhà một mình rất khó khăn nên chúng tôi luôn hỗ trợ nhau trong công việc gia đình. Bố tôi khá bận rộn nên ông chỉ cần hỗ trợ chúng tôi trong công việc hàng ngày nếu có thời gian rảnh. Tuy nhiên, ông ấy luôn lo những việc nặng và anh ấy cần cắt cỏ hai lần một tháng. Mẹ tôi chịu trách nhiệm nấu hầu hết việc nấu nướng cũng như đi chợ. Đó là bởi vì mẹ tôi nấu ăn rất ngon và bà cũng rất thích nấu ăn. Chị gái tôi có rất nhiều việc nhà, tôi nghĩ vậy. Cô ấy phải giặt giũ, rửa bát và tưới cây trong nhà. Ngoài ra, việc dọn dẹp nhà bếp và phòng khách cũng là nhiệm vụ của chị. Về phần tôi, tôi dọn rác hàng ngày, dọn bàn ăn và cho chó mèo ăn. Việc làm nhà sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu chúng ta giúp đỡ lẫn nhau.
Đoạn văn mẫu viết về nấu cơm ở nhà bằng tiếng Anh
Ngoài ra, nếu bạn muốn nói rõ về một công việc cụ thể khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà thì cũng hoàn toàn được nhé.
Đoạn văn mẫu:
To me, cooking is an art. I enjoy doing it very much so I’m responsible for cooking dinner for my family. In the morning everyday, I wake up early and shop for groceries at the market. Being able to choose fresh and good ingredients is not easy, you need a lot of experience to do it. After that, I will put things into the fridge and go to work. When I come home in the afternoon, I start preparing for the dinner. Normally, I have a list of dishes for a week. However, if I want to eat something on that day, I will change the menu. Following the recipes while cooking is important. When you get used to the dishes, you can put aside the recipe. While cooking, I also try to put the kitchen tools as neatly as possible, so my sister can wash dishes quickly later. Cooking is also a good way to reduce stress. I hope you enjoy doing it.
Dịch nghĩa:
Với tôi, nấu ăn là một nghệ thuật. Tôi rất thích làm việc đó nên tôi chịu trách nhiệm nấu bữa tối cho gia đình. Vào buổi sáng hàng ngày, tôi dậy sớm và mua sắm ở chợ. Chọn được nguyên liệu tươi ngon không hề đơn giản, bạn cần có nhiều kinh nghiệm mới làm được. Sau đó, tôi sẽ cất đồ vào tủ lạnh và đi làm. Khi tôi về nhà vào buổi chiều, tôi bắt đầu chuẩn bị cho bữa tối. Bình thường, tôi có danh sách các món ăn trong tuần. Tuy nhiên, nếu tôi muốn ăn gì vào ngày hôm đó, tôi sẽ thay đổi thực đơn. Tuân theo các công thức nấu ăn trong khi nấu ăn là điều quan trọng. Khi bạn đã quen với các món ăn, bạn có thể để công thức sang một bên. Trong khi nấu ăn, tôi cũng cố gắng để các dụng cụ làm bếp gọn gàng nhất có thể, để chị tôi có thể rửa bát nhanh sau đó. Nấu ăn cũng là một cách tốt để giảm căng thẳng. Tôi hy vọng bạn thích điều đó.
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Ngành Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi tính chuyên môn cao. Trong quá trình điều tra làm hồ sơ, thu thập các bằng chứng hoặc đọc tài liệu, người làm luật phải tiếp xúc với cả những tài liệu bằng tiếng Anh. Chính vì vậy nên đối với ngành này tiếng Anh thật sự cần thiết. Cùng tìm hiểu top 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng nhất nhé..
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Chuyên ngành Luật khá là phức tạp và đòi hỏi nhiều kiến thức tổng hợp. Đòi hỏi người làm luật phải có chuyên môn và khả năng nhìn nhận vấn đề cũng như phân tích tình huống cao. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật ngay dưới đây nhé:
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Activism |
Tính tích cực của thẩm phán |
Actus reus |
Khách quan của tội phạm |
Adversarial process |
Quá trình tranh tụng |
Alternative dispute resolution (ADR) |
Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác |
Amicus curiae (Friend of the court) |
Thân hữu của tòa án |
Appellate jurisdiction |
Thẩm quyền phúc thẩm |
Arraignment |
Sự luận tội |
Arrest |
Bắt giữ |
Accountable (adj) |
Có trách nhiệm |
Accountable to … |
Chịu trách nhiệm trước … |
Accredit (v) |
Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm |
Acquit (v) |
Xử trắng án, tuyên bố vô tội |
Act and deed (n) |
Văn bản chính thức (có đóng dấu) |
Act as amended (n) |
Luật sửa đổi |
Act of god |
Thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
Act of legislation |
Sắc luật |
Affidavit |
Bản khai |
Argument |
Sự lập luận, lý lẽ |
Argument against |
Lý lẽ phản đối (someone’ s argument) |
Argument for |
Lý lẽ tán thành |
Attorney |
Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate) |
Bail |
Tiền bảo lãnh |
Bench trial |
Phiên xét xử bởi thẩm phán |
Bill of attainder |
Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản |
Bill of information |
Đơn kiện của công tố |
Be convicted of |
Bị kết tội |
Bring into account |
Truy cứu trách nhiệm |
Commit |
Phạm (tội, lỗi). Phạm tội |
Crime |
Tội phạm |
Client |
Thân chủ |
Civil law |
Luật dân sự |
Class action |
Vụ khởi kiện tập thể |
Collegial courts |
Tòa cấp cao |
Common law |
Thông luật |
Complaint |
Khiếu kiện |
Concurrent jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán đồng thời |
Concurring opinion |
Ý kiến đồng thời |
Corpus juris |
Luật đoàn thể |
Court of appeals |
Tòa phúc thẩm |
Courtroom workgroup |
Nhóm làm việc của tòa án |
Criminal law |
Luật hình sự |
Cross-examination |
Đối chất |
Certificate of correctness |
Bản chứng thực |
Certified Public Accountant |
Kiểm toán công |
Chief Executive Officer |
Tổng Giám Đốc |
Child molesters |
Kẻ quấy rối trẻ em |
Class action lawsuits |
Các vụ kiện thay mặt tập thể |
Conduct a case |
Tiến hành xét sử |
Congress |
Quốc hội |
Constitutional Amendment |
Tu chính hiến Pháp |
Constitutional rights |
Quyền hiến định |
Damages |
Khoản đền bù thiệt hại |
Defendant |
bị cáo. |
Depot |
kẻ bạo quyền |
Detail |
chi tiết |
Deal (with) |
giải quyết, xử lý. |
Dispute |
tranh chấp, tranh luận |
Declaratory judgment |
Án văn tuyên nhận |
Defendant |
Bị đơn, bị cáo |
Deposition |
Lời khai |
Discovery |
Tìm hiểu |
Dissenting opinion |
Ý kiến phản đối |
Diversity of citizenship suit |
Vụ kiện giữa các công dân của các bang |
Decline to state |
Từ chối khai |
Delegate |
Đại biểu |
Democratic |
Dân Chủ |
Designates |
Phân công |
Enbanc (In the bench/as a full bench.) |
Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) |
Equity |
Luật công bình |
Ex post facto law |
Luật có hiệu lực hồi tố |
Election Office |
Văn phòng bầu cử |
Federal question |
Vấn đề liên bang |
Felony |
Trọng tội |
Fine |
phạt tiền |
Financial Investment Advisor |
Cố vấn đầu tư tài chính |
Financial Services Executive |
Giám đốc dịch vụ tài chính |
Financial Systems Consultant |
Tư vấn tài chính |
Fiscal Impact |
Ảnh hưởng đến ngân sách công |
Forfeitures |
Phạt nói chung |
Free from intimidation |
Không bị đe doạ, tự nguyện. |
Fund/funding |
Kinh phí/cấp kinh phí |
Grand jury |
Bồi thẩm đoàn |
General Election |
Tổng Tuyển Cử |
General obligation bonds |
Công trái trách nhiệm chung |
Government bodies |
Cơ quan công quyền |
Governor |
Thống Đốc |
Habeas corpus |
Luật bảo thân |
Health (care) coverage |
Bảo hiểm y tế |
High-ranking officials |
Quan chức cấp cao |
Human reproductive cloning |
Sinh sản vô tính ở người |
Impeachment |
Luận tội |
Indictment |
Cáo trạng |
Inquisitorial method |
Phương pháp điều tra |
Interrogatories |
Câu chất vấn tranh tụng |
Independent |
Độc lập |
Initiative Statute |
Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt |
Initiatives |
Đề xướng luật |
Insurance Consultant/Actuary |
Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm |
Judgment |
Án văn |
Judicial review |
Xem xét của tòa án |
Jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán |
Justiciability |
Phạm vi tài phán |
Justify |
Giải trình |
Juveniles |
Vị thành niên |
Law School President |
Khoa Trưởng Trường Luật |
Lawyer |
Luật Sư |
Lecturer |
Thuyết Trình Viên |
Libertarian |
Tự Do |
Line agency |
Cơ quan chủ quản |
Lives in |
Cư ngụ tại |
Lobbying |
Vận động hành lang |
Loophole |
Lỗ hổng luật pháp |
Magistrate |
Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình |
Mandatory sentencing laws |
Các luật xử phạt cưỡng chế |
Mens rea |
Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm |
Merit selection |
Tuyển lựa theo công trạng |
Misdemeanor |
Khinh tội |
Moot |
Vụ việc có thể tranh luận |
Member of Congress |
Thành viên quốc hội |
Mental health |
Sức khoẻ tâm thần |
Middle-class |
Giới trung lưu |
Monetary penalty |
Phạt tiền |
Nolo contendere (No contest) |
Không tranh cãi |
Natural Law |
Luật tự nhiên |
Opinion of the court |
Ý kiến của tòa án |
Oral argument |
Tranh luận miệng |
Ordinance-making power |
Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục |
Original jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán ban đầu |
Order of acquittal |
Lệnh tha bổng |
Organizer |
Người Tổ Chức |
Per curiam |
Theo tòa |
Peremptory challenge |
Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán |
Petit jury (or trial jury) |
Bồi thẩm đoàn |
Plaintiff |
Nguyên đơn |
Plea bargain |
Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai |
Political question |
Vấn đề chính trị |
Private law |
Tư pháp |
Pro bono publico |
Vì lợi ích công |
Probation |
Tù treo |
Public law |
Công pháp |
Paramedics |
Hộ lý |
Parole |
Thời gian thử thách |
Party |
Đảng |
Peace & Freedom |
Hòa Bình & Tự Do |
Recess appointment |
Bổ nhiệm khi ngừng họp |
Real Estate Broker |
Chuyên viên môi giới Địa ốc |
Republican |
Cộng Hòa |
Reside |
Cư trú |
Retired |
Đã về hưu |
Reversible error |
Sai lầm cần phải sửa chữa |
Rule of 80 |
Quy tắc 80 |
Rule of four |
Quy tắc bốn người |
Self-restraint (judicial) |
Sự tự hạn chế của thẩm phán |
School board |
Hội đồng nhà trường |
Secretary of the State |
Thư Ký Tiểu Bang |
Senate |
Thượng Viện |
Shoplifters |
Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng |
Small Business Owner |
Chủ doanh nghiệp nhỏ |
State Assembly |
Hạ Viện Tiểu Bang |
State custody |
Trại tạm giam của bang |
State Legislature |
Lập Pháp Tiểu Bang |
State Senate |
Thượng viện tiểu bang |
Statement |
Lời Tuyên Bố |
Sub-Law document |
Văn bản dưới luật |
Statutory law |
Luật thành văn |
Supervisor |
Giám sát viên |
Three-judge district courts |
Các tòa án hạt với ba thẩm phán |
Taxable personal income |
Thu nhập chịu thuế cá nhân |
Taxpayers |
Người đóng thuế |
The way it is now |
Tình trạng hiện nay |
Top Priorities |
Ưu tiên hàng đầu |
Transparent |
Minh bạch |
Treasurer |
Thủ Quỹ |
Three-judge panels (of appellate courts) |
Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) |
Tort |
Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng |
Trial de novo |
Phiên xử mới |
Unfair business |
Kinh doanh gian lận |
Unfair competition |
Cạnh tranh không bình đẳng |
United States (US.) Senator |
Thượng nghị sĩ liên bang |
Army Four-Star General |
Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ |
Congressional Representative |
Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang |
House of Representatives |
Hạ Viện Liên Bang |
Senate |
Thượng Viện Liên Bang |
Treasurer |
Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ |
Yes vote |
Bỏ phiếu thuận |
Year term |
Nhiệm kỳ |
Venue |
Pháp đình |
Voir dire |
Thẩm tra sơ khởi |
Violent felony |
Tội phạm mang tính côn đồ |
Volunteer Attorney |
Luật Sư tình nguyện |
Voter Information Guide |
Tập chỉ dẫn cho cử tri |
Warrant |
Trát đòi |
Writ of certiorari |
Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại |
Writ of mandamus |
Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện |
What Proposition… would do? |
Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì? |
What do they stand for? |
Lập Trường của họ là gì? |
>>> Mời xem thêm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế. Các bạn có nguyện vọng hoặc đang theo học luật kinh tế nên chú ý nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Business law |
Luật kinh tế |
Civil Law |
Luật dân sự |
Common Law |
Thông luật |
Contract |
Hợp đồng |
Business contract |
Hợp đồng kinh tế |
Agreement |
Thỏa thuận, khế ước |
International commercial contract |
Hợp đồng thương mại quốc tế |
Party |
Các bên (trong hợp đồng) |
Abide by |
Tuân theo, dựa theo |
Dispute |
Tranh chấp |
Decision |
Quyết định,phán quyết |
Disputation |
Sự tranh chấp |
Enhance |
Xử lý |
Permission |
Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép |
Permit |
Cho phép |
Regulation |
Quy tắc, quy định |
Term |
Điều khoản |
Commit |
Phạm tội |
Bring into account |
Truy cứu trách nhiệm |
Affidavit |
Bản khai |
Argument |
Lập luận, lý lẽ |
Be convicted of |
Bị kết tội |
Court |
Tòa án |
Lawyer |
Luật sư |
Arbitration |
Trọng tài,sự phân xử |
Ad hoc arbitration |
Trọng tài đặc biệt |
Commercial arbitration |
Trọng tài thương mại |
Unfair business |
Kinh doanh gian lận |
Unfair competition |
Cạnh tranh không bình đẳng |
International payment |
Thanh toán quốc tế |
Transaction |
Giao dịch |
Guarantee |
Bảo lãnh |
Trẻ em hiện nay cần phải học ngoại ngữ từ rất sớm để có thể tiếp cận và đón nhận những kiến thức mới một cách dễ dàng. Trong đó, việc học giao tiếp Tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là những câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản cho bé hàng ngày tại nhà.
Mẫu câu chào hỏi Tiếng Anh thông dụng cho bé
Câu chào hỏi cơ bản trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi Tiếng Anh thông dụng cho bé:
- Good morning. (Chào buổi sáng.)
- Good afternoon. (Chào buổi chiều.)
- Good evening. (Chào buổi tối.)
- Hello. (Chào.)
- Hi. (Xin chào.)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- I am fine. (Tôi khỏe.)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- My name is (tên của bé). (Tên tôi là (tên của bé).)
- Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
- It's nice to meet you too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)
- Goodbye. (Tạm biệt.)
- See you later. (Hẹn gặp lại.)
- Bye-bye. (Tạm biệt.)
- Have a nice day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)
- Have a good night! (Chúc bạn ngủ ngon!)
Việc chào hỏi là một cách thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, đặc biệt là đối với trẻ em. Vì vậy, hãy dạy trẻ em cách chào hỏi bằng Tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ để giúp chúng phát triển kỹ năng giao tiếp tốt hơn.
>> Tham khảo:
>> Khoá học Tiếng Anh online cho trẻ em
Mẫu Câu Tiếng Anh Cảm Ơn/Xin Lỗi cho bé
Câu nói lời cảm ơn/xin lỗi cho bé bằng Tiếng Anh
Dưới đây là một số câu cảm ơn và xin lỗi thông dụng cho trẻ bằng Tiếng Anh:
Cảm ơn
- Thank you (Cảm ơn)
- Thank you very much (Cảm ơn rất nhiều)
- Thank you so much (Cảm ơn rất nhiều)
- You're welcome (Không có gì)
- It's my pleasure (Rất vui được giúp đỡ)
- I appreciate it (Tôi đánh giá cao điều đó)
- I'm grateful (Tôi biết ơn)
- I'm thankful (Tôi biết ơn)
Xin lỗi
- I'm sorry (Tôi xin lỗi)
- I apologize (Tôi xin lỗi)
- I'm so sorry (Tôi rất xin lỗi)
- It was my fault (Lỗi là do tôi)
- Please forgive me (Xin hãy tha thứ cho tôi)
- I'll try my best (Tôi sẽ cố gắng hết sức)
- I'll do better next time (Tôi sẽ cố gắng tốt hơn vào lần sau)
Dạy trẻ biết cách nói lời cảm ơn và xin lỗi là một trong những điều quan trọng nhất mà cha mẹ có thể làm cho con mình. Những lời này giúp trẻ thể hiện sự tôn trọng và biết ơn đối với người khác, đồng thời cũng giúp trẻ xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp hơn.
12 Mẫu Câu Tiếng Anh giúp bé hỏi thăm
Mẫu câu Tiếng Anh hỏi thăm cho bé
Dưới đây là một số câu Tiếng Anh thăm hỏi thông dụng cho bé:
- How are you? - Bạn khỏe không?
- What's up? - Có chuyện gì vui không?
- How's it going? - Tình hình thế nào rồi?
- What have you been up to? - Bạn đã làm gì mới chưa?
- How was your day? - Bạn có một ngày tốt lành chứ?
- Did you have a good weekend? - Cuối tuần của bạn đã vui chưa?
- What are you doing? - Bạn đang làm gì vậy?
- Where are you going? - Bạn đi đâu vậy?
- Are you busy? - Bạn có bận không?
- Can I help you? - Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Do you need any help? - Bạn có cần giúp gì không?
- Is everything okay? - Mọi thứ ổn không?
10 Mẫu Câu Hỏi Tiếng Anh Về Sở Thích
Câu Tiếng Anh giúp trẻ giao tiếp về sở thích
Dưới đây là 10 câu Tiếng Anh hỏi về sở thích thông dụng cho bé:
- What do you like? - Bạn thích gì?
- What's your favorite color? - Màu yêu thích của bạn là gì?
- What's your favorite food? - Món ăn yêu thích của bạn là gì?
- What's your favorite animal? - Động vật yêu thích của bạn là gì?
- What's your favorite toy? - Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?
- What do you like to do in your free time? - Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
- Do you like sports? - Bạn có thích thể thao không?
- What's your favorite sport? - Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
- Do you like music? - Bạn có thích âm nhạc không?
- What kind of music do you like? - Bạn thích loại nhạc nào?
Câu Hỏi Tiếng Anh Về Cơ Thể cho bé
Câu hỏi Tiếng Anh về cơ thể cho trẻ
Dưới đây là 6 câu hỏi Tiếng Anh thông dụng hỏi về cơ thể cho bé:
- How tall are you? - Bạn cao bao nhiêu?
- How much do you weigh? - Bạn nặng bao nhiêu?
- What color are your eyes? - Màu mắt của bạn là gì?
- What color is your hair? - Màu tóc của bạn là gì?
- Do you wear glasses? - Bạn đeo kính không?
- Are you right-handed or left-handed? - Bạn thuận tay phải hay trái?
20 Mẫu Câu Tiếng Anh giúp bé đưa ra yêu cầu
Câu hỏi đưa ra yêu cầu bằng Tiếng Anh cho bé
Dưới đây là 20 câu hỏi giúp bé đưa ra yêu cầu bằng Tiếng Anh:
- Can you help me, please? - Bạn có thể giúp tôi được không?
- Please give me... - Xin vui lòng cho tôi...
- Could you do me a favor? - Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
- Would you mind...? - Bạn có phiền không nếu...
- Please pass me... - Xin vui lòng truyền cho tôi...
- May I have...? - Tôi có thể nhờ bạn cho tôi...?
- Please bring me... - Xin vui lòng mang cho tôi...
- Can I borrow...? - Tôi có thể mượn...được không?
- Please open/close the door - Xin vui lòng mở/đóng cửa
- Can you turn on/off the light, please? - Bạn có thể bật/tắt đèn được không?
- Please clean up your toys - Xin vui lòng dọn đồ chơi của bạn
- Can you pick up your room, please? - Bạn có thể dọn phòng mình được không?
- Please take out the trash - Xin vui lòng đưa rác đi
- Can you help me with the dishes? - Bạn có thể giúp tôi rửa bát không?
- Please set the table for dinner - Xin vui lòng sắp xếp bàn ăn cho bữa tối
- Can you feed the dog/cat, please? - Bạn có thể cho chó/mèo ăn được không?
- Please water the plants - Xin vui lòng tưới nước cây
- Can you walk the dog, please? - Bạn có thể dắt chó đi dạo được không?
- Please put on your shoes - Xin vui lòng mang giày của bạn
- Can you tie your shoelaces, please? - Bạn có thể buộc dây giày được không?
12 Mẫu Câu Đề Nghị Tiếng Anh mà bé hay dùng
- Let's play a game! - Hãy chơi trò chơi với nhau!
- Would you like to...? - Bạn muốn...không?
- How about...? - Có thể...được không?
- Let's go to the park! - Hãy đi đến công viên!
- Why don't we...? - Tại sao chúng ta không...?
- Let's watch a movie! - Hãy xem phim với nhau!
- Do you want to come with me...? - Bạn có muốn đi cùng tôi...không?
- Let's have a picnic! - Hãy đi dã ngoại với nhau!
- Let's make some cookies! - Hãy làm bánh quy với nhau!
- How about a bike ride? - Có thể đi xe đạp không?
- Let's go swimming! - Hãy đi bơi với nhau!
- Would you like to play with me...? - Bạn có muốn chơi với tôi...không?
Các Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Hàng Ngày Với Bé
Khi giao tiếp với trẻ, chúng ta cần sử dụng các câu đơn giản và dễ hiểu để trẻ có thể theo kịp.
Giao tiếp với trẻ bằng những câu Tiếng Anh cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu cho các tình huống khác nhau:
Mẫu Câu Dùng Khi Khen Ngợi
- You're doing a great job! Keep it up! - Bạn đang làm rất tốt! Tiếp tục nào!
- I'm so proud of you! - Tôi tự hào về bạn!
- You're so clever/smart/talented! - Bạn rất thông minh/tài năng!
- You're a superstar! - Bạn là ngôi sao!
- You're amazing! - Bạn thật tuyệt vời!
Khi Đưa Ra Yêu Cầu Hoặc Chỉ Dẫn
- Please put away your toys. - Xin vui lòng dọn đồ chơi của bạn.
- Can you please come here? - Bạn có thể đến đây được không?
- Let's clean up this mess together. - Hãy cùng nhau dọn dẹp mớ hỗn độn này.
- Please wash your hands before dinner. - Xin vui lòng rửa tay trước khi ăn tối.
- Can you help me set the table, please? - Bạn có thể giúp tôi sắp xếp bàn ăn được không?
Thể Hiện Sự Quan Tâm Với Trẻ
- How was your day? - Ngày hôm nay của bạn ra sao?
- Are you feeling okay? - Bạn có cảm thấy khỏe không?
- Do you need anything? - Bạn cần gì không?
- What would you like to do today? - Hôm nay bạn muốn làm gì?
- Is there anything on your mind that you want to talk about? - Có điều gì bạn muốn nói chuyện với tôi không?
Sử Dụng Câu Hỏi Tham Khảo Ý Kiến
- What do you think about this? - Bạn nghĩ gì về điều này?
- Do you have any ideas/suggestions? - Bạn có ý kiến/gợi ý gì không?
- How do you feel about that? - Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?
- Would you like to share your thoughts/opinions? - Bạn có muốn chia sẻ suy nghĩ/ý kiến của mình không?
- What's your perspective on this? - Quan điểm của bạn về điều này là gì?
Các Câu Hỏi Về Hoạt Động, Sở Thích
- What did you do today? - Bạn đã làm gì hôm nay?
- Did you have fun playing with your friends? - Bạn có vui khi chơi với bạn bè chưa?
- What's your favorite game/toy? - Trò chơi/đồ chơi yêu thích của bạn là gì?
- Do you like ... (e.g. swimming, drawing, reading)? - Bạn có thích... (bơi lội, vẽ tranh, đọc sách) không?
- What would you like to do for fun? - Bạn muốn làm gì cho vui?
Thể Hiện Sự Tò Mò Và Học Hỏi
- What does this word mean? - Từ này có nghĩa là gì?
- How do you spell that? - Bạn đánh vần từ đó như thế nào?
- Can you teach me how to do this? - Bạn có thể dạy tôi làm điều này được không?
- Why does this happen? - Tại sao điều này lại xảy ra?
- Can you explain that to me again? - Bạn có thể giải thích cho tôi lại lần nữa được không?
Kết luận
Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản trên sẽ giúp các bé phát triển khả năng giao tiếp của mình, đồng thời rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ. Bố mẹ có thể sử dụng chúng hàng ngày để tương tác và trò chuyện với con cái mình.
>> Gợi ý bài viết cùng chủ đề:
>> 90 Câu tiếng anh giao tiếp theo chủ đề cho trẻ em tiểu học
>> Tổng hợp 5 bộ giáo trình dạy tiếng anh giao tiếp cho trẻ em.
Tiếng anh ngày càng trở nên quan trọng và cấp thiết trong cuộc sống. Không ai có thể phủ nhận được vài trò của tiếng Anh trong học tập, trong công việc và trong cả cuộc sống hàng ngày. Chính vì vậy nhiều bậc phụ huynh đã cho con tiếp xúc với tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ. Và để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cũng như đánh giá được năng lực của trẻ, cha mẹ thường cho các bé tham gia thi các chứng chỉ tiếng Anh ngày một nhiều. Trong đó, phổ biến nhất là chứng chỉ Cambridge gồm có chứng chỉ Starter, Mover, Flyer. Và chứng chỉ đầu tiên bé cần vượt qua đó là chứng chỉ Starter. Sau đây là những từ vựng ôn thi Starters phổ biến nhất mà các con cần nắm được để có kết quả thi tốt nhất.
>> Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn luyện thi chứng chỉ Starters cho bé tại nhà
Chứng chỉ Starters là gì?
Chứng chỉ Pre A1 Starters của Cambridge là bài kiểm tra đầu tiên nằm trong hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh bậc tiểu học (6-7 tuổi).
Từ vựng ôn thi starters theo chủ đề
Names (tên riêng)
Alex Alice Anna Ben Bill Dan |
Grace Hugo Jill Kim Lucy May |
Nick Pat Sam Sue Tom |
Numbers (số đếm)
one two three four five six seven eight nine ten |
eleven twelve thirteen fourteen fifteen sixteen seventeen eighteen nineteen twenty |
twenty one twenty two … thirty forty fifty sixty seventy eighty ninety one hundred |
Colors (màu sắc)
blue pink purple red |
white brown green orange |
yellow grey black |
My body (bộ phận cơ thể)
face eyes nose head hand leg |
body shoulder tail back ears hair |
mouth teeth foot/feet arm neck |
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh cambridge
Animals (động vật)
bird chicken cow crocodile dog duck elephant |
frog giraffe goat hippo horse lizard monkey |
mouse/mice sheep snake spider tiger |
Family (gia đình)
mother = mummy= mum grandfather = grandpa grandmother = grandma father = daddy = dad grandparents parents |
daughter brother sister son cousin baby |
grandson granddaughter man / men child / children woman / women |
School (trường học)
book eraser = rubber pencil desk picture bag bookcase pen teacher notebook |
ruler computer wall door answer at home letter chair table board |
school cupboard pupil classroom clock window question write read number |
Food (thức ăn)
burger fries chicken ice-cream food rice carrot onion lemonade grape pear orange pineapple watermelon |
fish tomato / tomatoes bread egg meat potato / potatoes pea / peas bean fruit lemon mango apple banana milk |
coconut orange juice water orange juice tea coffee apple juice soda cake birthday cake candle vegetables sandwich |
Position (vị trí)
in on on the wall |
under next to on the floor |
between behind in the sky in front of |
Toy (đồ chơi)
dol ball kite |
computer toy robot |
balloon flower |
Từ vựng ôn thi Starters: Action (hành động)
run walk sleep swim fishing play watch TV play the guitar |
play the piano read a book eat drink ride a bike cook make a cake play games |
sit sing fly jump dance go |
Chúc các thành công, vượt qua kỳ thi này một cách dễ dàng!
>>>Mời xem thêm: Top 16 đoạn hội thoại mẫu phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Dưới đây là các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay nhé!
WHERE ARE YOU FROM?
Hello.
Hi.
How are you?
I'm good. How are you?
Good. Do you speak English?
A little. Are you American?
Yes.
Where are you from?
I'm from California.
Nice to meet you.
Nice to meet you too.
DO YOU SPEAK ENGLISH?
Excuse me, are you American?
No.
Do you speak English?
A little, but not very well.
How long have you been here?
2 months.
What do you do for work?
I'm a student. How about you?
I'm a student too.
>>> Mời xem thêm: khóa học tiếng anh trực tuyến
WHAT’S YOUR NAME?
Excuse me, what's your name?
My name is Jessica. What's yours?
John.
You speak English very well.
Thank you.
Do you know what time it is?
Sure. It's 5:10PM.
What did you say?
I said it's 5:10PM.
Thanks.
You're welcome.
ASKING DIRECTIONS
Hi Michael.
Hi Amy. What's up?
I'm looking for the airport. Can you tell me how to get there?
No, sorry. I don't know.
I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is?
Sure, it's over there.
Where? I don't see it.
Across the street.
Oh, I see it now. Thanks.
No problem.
Do you know if there's a restroom around here?
Yes, there's one here. It's in the store.
Thank you.
Bye.
Bye bye.
I'M HUNGRY
Hi Sarah, how are you?
Fine, how are you doing?
OK.
What do you want to do?
I'm hungry. I'd like to eat something.
Where do you want to go?
I'd like to go to an Italian restaurant.
What kind of Italian food do you like?
I like spaghetti. Do you like spaghetti?
No, I don't, but I like pizza.
DO YOU WANT SOMETHING TO DRINK?
David, would you like something to eat?
No, I'm full.
Do you want something to drink?
Yes, I'd like some coffee.
Sorry, I don't have any coffee.
That's OK. I'll have a glass of water.
A small glass, or a big one?
Small please.
Here you go.
Thanks.
You're welcome.
THAT'S TOO LATE!
Mary, would you like to get something to eat with me?
- When?
At 10 O'clock.
10 in the morning?
No, at night.
Sorry, that's too late. I usually go to bed around 10:00PM.
OK, how about 1:30 PM?
No, that's too early. I'll still be at work then.
How about 5:00PM?
That's fine.
OK, see you then.
Alright. Bye.
CHOOSING A TIME TO MEET
Jennifer, would you like to have dinner with me?
Yes. That would be nice. When do you want to go?
Is today OK?
Sorry, I can't go today.
How about tomorrow night?
Ok. What time?
Is 9:00PM all right?
I think that's too late.
Is 6:00PM OK?
Yes, that's good. Where would you like to go?
The Italian restaurant on 5th street.
Oh, I don't like that Restaurant. I don't want to go there.
How about the Korean restaurant next to it?
OK, I like that place.
WHEN DO YOU WANT TO GO?
Hi Mark.
Hi.
What are you planning to do today?
I'm not sure yet.
Would you like to have lunch with me?
Yes. When?
Is 11:30AM OK?
Sorry, I didn't hear you. Can you say that again please?
I said, 11:30AM.
Oh, I'm busy then. Can we meet a little later?
OK, how about 12:30PM?
- Where?
How about Bill's Seafood Restaurant?
Oh, Where is that?
It's on 7th Street.
OK, I'll meet you there.
ORDERING FOOD
Hello sir, welcome to the French Garden Restaurant. How many?
One.
Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you in a moment.
Hello sir, would you like to order now?
Yes please.
What would you like to drink?
What do you have?
We have bottled water, juice, and Coke.
I'll have a bottle of water please.
What would you like to eat?
I'll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.
NOW OR LATER?
Chris, where are you going?
I'm going to the store. I need to buy something.
Really? I need to go to the store too.
Would you like to come with me?
Yeah, let's go together.
Would you like to go now or later?
Now.
What?
Now would be better.
OK, let's go.
Should we walk?
No, it's too far. Let's drive.
DO YOU HAVE ENOUGH MONEY?
Laura, what are you going to do today?
I'm going shopping.
What time are you leaving?
I'm going to leave around 4 o'clock.
Will you buy a ham sandwich for me at the store?
OK.
Do you have enough money?
I'm not sure.
How much do you have?
25 dollars. Do you think that's enough?
That's not very much.
I think it's OK. I also have two credit cards.
Let me give you another ten dollars.
Thanks. See you later.
Bye.
HOW HAVE YOU BEEN?
Hello Richard.
Hi Karen. How have you been?
Not too good.
Why?
I'm sick.
Sorry to hear that.
It's OK. It's not serious.
That's good. How's your wife?
She's good.
Is she in America now?
No, she's not here yet.
Where is she?
She's in Canada with our kids.
I see. I have to go now. Please tell your wife I said hi.
OK, I'll talk to you later.
I hope you feel better.
INTRODUCING A FRIEND
Robert, this is my friend, Mrs. Smith.
Hi, Nice to meet you.
Nice to meet you too.
Mrs. Smith, what do you do for work?
I'm a doctor.
Oh. Where do you work?
New York University hospital in New York City. What do you do?
I'm a teacher.
What do you teach?
I teach English.
Where?
At a high school in New Jersey.
That's nice. How old are you?
I'm 32.
BUYING A SHIRT
Excuse me.
Hello sir, may I help you?
Yes. Can I see that shirt on the top shelf please?
Sure. Here it is.
How much does it cost?
50 dollars.
50 dollars. That's too much.
How about this one? It's on sale for only 35 dollars.
I don't like that one.
How about the one next to the black gloves? It's very similar to the one you like.
That's nice. How much is it?
30 dollars.
That'll be fine.
Is this color OK, or would you like a different color?
That blue one's fine.
Do you need any more of these shirts?
Yes.
How many do you want?
I'll take two more, a red one and a white one.
ASKING ABOUT LOCATION
Excuse me, I'm looking for the Holiday Inn. Do you know where it is?
Sure. It's down this street on the left.
Is it far from here?
No, it's not far.
How far is it?
About a mile and a half.
How long does it take to get there?
5 minutes or so.
Is it close to the subway station?
Yes, it's very close. The subway station is next to the hotel. You can walk there.
Thanks a lot.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho lễ tân và thư ký văn phòng
Đối với lễ tân và thư ký văn phòng là hai bộ phận thường xuyên tiếp xúc với khách hàng. Vậy nếu làm việc tại công ty nước ngoài hoặc có đối tác, khách hàng là người nước ngoài, bạn chắc chắn phải tìm hiểu về tiếng Anh giao tiếp dành cho lễ tân và thư ký văn phòng để có thể giao tiếp với khách hàng một cách chuyên nghiệp nhất, để lại ấn tượng ban đầu khi khách hàng tới công ty.
Tiếng Anh dành cho nhân viên lễ tân
- Greeting the visitor (Chào đón khách)
- Good morning/afternoon. Can I help you?
Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?
- Do you have an appointment?
Ông/Bà có hẹn trước không?
- I'll let (Mr Smith) know you're here. What name is it, please?
Tôi sẽ báo cho (Mr Smith) biết ông/bà đang ở đây. Vui lòng cho tôi biết tên ông/bà?
- Explaining there's a problem (Giải thích vấn đề)
- I'm afraid (Mr Smith) is in a meeting.
Tôi e là (Ông Smith) đang họp.
- I'm sorry, but he/she's out of the office at the moment.
Tôi xin lỗi, nhưng anh/cô/ông/bà ấy không có ở văn phòng lúc này.
- Offering help/refreshments (Đề xuất giúp đỡ)
- Would you like to take a seat?
Mời ông/bà ngồi.
- Maybe I can help you?
Tôi có thể giúp gì cho ông bà được không ?
- Would you like some tea/coffee while you wait?
Ông/Bà có muốn uống trà/cà phê trong lúc đợi không ?
- Milk and sugar?
Ông/Bà có muốn dùng sữa hay đường không ?
- Would you like to read through our company brochure/newsletter/literature?
Ông/bà có muốn đọc qua brochure/bản tin tài liệu/ấn phẩm của công ty chúng tôi không ?
- Making small talk (Tạo nên những đoạn hội thoại ngắn – chuyện phiếm)
- Did you have a good journey?
Chuyến đi của ông/bà thuận lợi chứ?
- What was the weather like in (London)?
Thời tiết ở (Luân Đôn) thế nào?
- Have you been to (Germany) before?
Ông/Bà đã từng đến Đức chưa?
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Require trong tiếng Anh cơ bản nhất
Tiếng Anh dành cho thư ký văn phòng
A: Good morning, this is X Company. How can I help you?
(Xin chào. Công ty X xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho anh?)
B: Good morning. My name is Mike. Could I speak to your manager, Mr. Ryan please?
(Chào cô. Tôi tên là Mike. Tôi có thể trao đổi với giám đốc của cô, ông Ryan được không ạ?)
A: I'm sorry but I'm afraid that Mr. Ryan isn't available now. He is having a press conference at the moment. Would you please leave him a message?
(Tôi rất lấy làm tiếc thưa ông, tôi e rằng ông Ryan không rảnh vào lúc này đâu ạ. Hiện tại thì ông ta đang có một cuộc họp báo. Ông vui lòng để lại tin nhắn cho ông ấy nhé?)
Or:
A: I'm afraid Mr. Ryan isn't in. He's away on a business trip and Mr. Ryan won't be in his office until next Wednesday. Would you like to leave a message?
(Tôi e rằng ông Ryan không có mặt ở văn phòng. Ông ấy đang đi công tác và ông Ryan sẽ không có mặt cho đến thứ tư tuần tới. Ông có muốn để lại tin nhắn không?)
B: Yes, please. I would like to inform him that the meeting that was scheduled at 2 p.m. on Thursday next week has been postponed until 2 p.m on Friday. I'm afraid that I'll be busy on Thursday, as something unexpected has come up.
(Ồ được rồi. Tôi muốn thông báo rằng cuộc họp đã được lên kế hoạch vào lúc 2 giờ chiều thứ 5 tuần tới đã bị hoãn lại cho đến tận 2 giờ chiều thứ sáu. Tôi e rằng tôi bận việc vào thứ năm, vì có một việc bất ngờ đã xảy ra.)
Or:
B: Yes, please. Could you tell him that Robert called and ask him to call me back as soon as he gets in. Mr. Sheridan already has my number.
(Vâng. Cô có thể nhắn với ông ấy rằng Mike gọi và nhắc ông ấy gọi lại cho tôi ngay sau khi ông ấy có mặt. Ông Ryan đã có số của tôi rồi.)
A: I see, sir. I'll send him the message. Excuse me, where are you calling from, sir?
(Tôi đã rõ rồi thưa ông. Tôi sẽ nhắn lại cho ông ấy sau. Xin lỗi, ông đang gọi điện thoại từ đâu vậy thưa ông?)
B: I'm calling from A Technologies Ltd.
(Tôi gọi từ Công ty trách nhiệm hữu hạn A Technologies.)
A: Could you repeat and spell your name, please?
(Ông vui lòng nhắc lại và đánh vần tên của mình được không ạ?)
B: Certainly. My name is Mike. That's M-I-K-E.
(Chắc chắn rồi. Tôi tên là Mike Đánh vần là M-I-K-E.)
A: Thank you, Mr. Mike. Could you give me your phone number, please?
(Cảm ơn ông Mike. Ông có thể cho tôi số điện thoại của ông được chứ ạ?)
B: That's fine. My number is 0121.321.123.
(Được thôi. Số điện thoại của tôi là 0121.321.1230)
A: Is that 0121.321.123?
(Có phải là 0121.321.123 không ạ?)
B: Yes, that's right!
(Vâng đúng rồi!)
A: Thank you, sir. Do you need anything else?
(Cảm ơn ông. Ông có cần gì thêm nữa không ạ?)
B: Oh, no. I think that's all I need to tell him.
(À, không. Tôi nghĩ đó là toàn bộ những gì tôi cần nói với ông ấy.)
A: Let me repeat your information to make sure I got it right. Your name is Mike, you're calling from A Technologies Ltd, your phone number is 0121.321.123, and you need to inform Mr. Ryan that the meeting that was scheduled at 2 p.m. on Thursday next week has been postponed until 2 p.m on Friday. Is that correct, Mr. Mike?
(Hãy để tôi nhắc lại thông tin để chắc chắn rằng tôi đã hiểu đúng. Tên của ông là Mike, ông gọi điện thoại từ Công ty trách nhiệm hữu hạn A Technologies, số điện thoại của ông là 0121.321.123, và ông cần báo cho ông Ryan rằng cuộc họp đã được lên lịch lúc 2:00 ngày thứ năm tuần tới đã bị hoãn lại cho đến 02:00 t chiều thứ Sáu. Phải không thưa ông Mike?)
B: Yes, that's correct. I apologise for any inconvenience.
(Vâng, đúng rồi. Tôi xin lỗi nếu xảy ra bất cứ sự bất tiện nào.)
A: It doesn't matter, sir. Goodbye.
(Không có vấn đề nào đâu thưa ông. Chào ông.)
B: Bye.
(Tạm biệt cô.)
>>> Có thể bạn quan tâm:
Một số cách hỏi xin đi nhờ xe người khác
Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online
Cùng tìm hiểu cấu trúc require trong tiếng Anh một cách chi tiết đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Require là gì?
Require : cần (điều gì) hoặc yêu cầu (điều gì)
Ví dụ:
- Please contact me if you require any further information.
Xin hãy liên hệ với tôi nếu bạn cần thêm bất kỳ thông xin nào. - Joining this competition requires you to practice a lot.
Tham gia vào cuộc thi này yêu cầu bạn phải luyện tập rất nhiều. - The rules require that you arrive 10 minutes earlier.
Luật lệ yêu cầu rằng bạn đến sớm trước 10 phút.
Cách sử dụng cấu trúc Require trong tiếng Anh
Require có thể đi với danh từ, tân ngữ + to V, V-ing và cả mệnh đề nữa đó.
- Require + danh từ
require + N
Ý nghĩa: yêu cầu/cần điều gì
Ví dụ:
- If you require any assistance, I will be glad to help you.
Nếu bạn cần thêm bất cứ sự hỗ trợ nào, tôi sẵn lòng giúp. - Driving on the highway requires total concentration.
Lái xe trên đường cao tốc đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn. - Children with health problems require a lot of help.
Những đứa trẻ mà có vấn đề sức khỏe cần nhiều sự giúp đỡ.
- Require + V-ing
require + V-ing
Ý nghĩa: cần/yêu cầu làm gì
Cách dùng này thường chỉ sử dụng cho vật, KHÔNG dùng với người.
Ví dụ:
- A master’s in England requires studying for one year.
Bằng thạc sĩ ở Anh yêu cầu học tập trong một năm.
- Cactuses do not require watering as much as other plants.
Xương rồng không cần tưới nước nhiều như các loại cây khác.
- Getting a high mark in this exam requires giving up late-night parties.
Có được điểm số cao ở kỳ kiểm tra này thì phải từ bỏ những bữa tiệc đêm.
- Require + tân ngữ trực tiếp + to V-inf
Đây là cấu trúc Require mà chúng ta thường gặp trong bài kiểm tra.
Dạng chủ động: require + O + to V
Dạng bị động: S + be required + to V
Ý nghĩa: yêu cầu ai làm gì/ai bị yêu cầu làm gì
Ví dụ:
- Having babies often requires you to put their needs first.
Có con thường yêu cầu bạn đặt nhu cầu của chúng lên đầu tiên. - Applicants are required to have at least 3 year experience.
Các ứng viên được yêu cầu phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm. - The boss requires his employees to show up on time tomorrow.
Sếp yêu cầu các nhân viên của ông có mặt đúng giờ ngày mai.
- Require that + mệnh đề
Require có thể đi với mệnh bằng cách dùng that.
require + that + S + V
Ý nghĩa: yêu cầu rằng…
Ví dụ:
- The landlord requires that we have to pay the deposit by May.
Chủ nhà yêu cầu rằng chúng tôi phải đặt cọc trước tháng Năm. - He requires that the room is clean before 8pm.
Anh ấy yêu cầu rằng căn phòng phải sạch sẽ trước 8 giờ tối. - The contract required that we notify our partner of all changes.
Hợp đồng yêu cầu rằng chúng ta thông báo đến đối tác về tất cả sự thay đổi.
>>> Mời xem thêm: luyện thi chứng chỉ tiếng anh online
Cụm từ đi với cấu trúc Require trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc trên thì Require thường xuyên đi với cụm be require of + N mang nghĩa là được yêu cầu đối với một chức vụ/công việc nào đó.
Ví dụ:
- What exactly is required of a manager?
Vị trí quản lý chính xác đòi hỏi những gì? - Speed is required of firefighters.
Tốc độ là một yêu cầu đối với lính cứu hỏa.
Ngoài ra, cụm required by law cũng thường xuất hiện.
- The company is required by law to make regular tax returns.
Công ty được yêu cầu bởi luật pháp phải trả thuế thu nhập. - I was required by law to pay the fine.
Tôi bị luật yêu cầu trả tiền phạt.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Require
- Require có thể đi trực tiếp với danh từ
- Ghi nhớ khi yêu cầu ai đó, hay ai đó bị yêu cầu, ta dùng to V (require somebody to do something)
- Require có thể đi với That + mệnh đề
- Dạng quá khứ và phân từ II của động từ require là required.
Ta hoàn toàn có thể viết something is required (cái gì đó là cần thiết).
Bài tập về cấu trúc Require trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:
- This project will require massive ______.
- invest
- investing
- investment
- You are ______ by law to stop the car.
- require
- required
- requires
- Students are required ______ some exams.
- to do
- do
- doing
- The application process often ______ some personal documents.
- require
- required
- requires
- What is required ______ an accountant?
- to
- of
- for
Đáp án:
- C
- B
- A
- C
- B
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Believe trong tiếng Anh
Động từ Believe trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài tập tiếng Anh. Cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc believe qua bài viết này nhé.
Believe là gì?
Believe (/bɪˈliːv/) : tin tưởng..
Ví dụ:
- Believe it or not, I’m going to talk to her about this.
Tin hay không thì tớ cũng sẽ nói chuyện với cô ấy về chuyện này.
- Susan tried to persuade them but no one believed her.
Susan cố gắng thuyết phục họ nhưng không ai tin cô ấy cả.
- I can’t believe they’re going to release another album!
Tôi không thể tin là họ sắp phát hành một album mới đấy!
Cách sử dụng cấu trúc Believe
- Khi người nói muốn diễn tả việc tin tưởng vào (sự trung thực) của ai hay điều gì đó.
S + believe(s) + N (that)
Ví dụ:
- Jack never lies to Lily. That’s why Lily still believes everything he says.
Jack không bao giờ nói dối Lily. Đó là lí do vì sao Lily vẫn tin mọi điều cậu ấy nói.
- To be honest, I don’t believe anything they advertise.
Thật lòng mà nói, tôi không tin bất cứ một thứ gì mà họ quảng cáo.
- Don’t worry! I believe you.
Đừng lo! Tớ tin cậu mà.
Ngoài ra, believe cũng có thể đi với giới từ in để diễn tả sự tin tưởng mang tính khích lệ, tạo động lực cho ai đó.
Ví dụ:
You know I always believe in you no matter what. Go and kill that interview!
Anh biết em luôn tin vào anh dù có thế nào mà. Hãy đi và hoàn thành thật tốt buổi phỏng vấn ấy đi!
- Được sử dụng với ý nghĩa nghĩ rằng cái gì đó là đúng dù không hoàn toàn chắc chắn.
S + believe(s) + (that) + N
Ví dụ:
- Do you think they’re still there? – I believe so.
Bạn có nghĩ họ còn ở đấy không? – Tôi nghĩ vậy. - I believe our boss is still drunk. He keeps calling people the wrong names.
Tôi khá chắc sếp vẫn còn say. Ông ấy cứ gọi sai tên người khác. - Just turn left! I believe the store you’re looking for is over there.
Cứ rẽ trái đi! Tôi khá chắc là cửa hàng bạn đang tìm đang ở đấy.
- Sử dụng từ believe sau một từ phủ định don’t/can’t để bày tỏ cảm xúc sự ngạc nhiên, tức giận, vui sướng,… trước sự việc nào đó.
S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O.
Ví dụ:
- I can’t believe you did that!
Tớ không thể tin cậu lại làm vậy đấy!
- You won’t believe what I am about to tell you! I got accepted!
Cậu sẽ không tin những gì tớ sắp kể cậu đâu! Tớ được nhận rồi!
- We still can’t believe we are going to meet Prince!
Chúng tôi vẫn không thể tin được là chúng tôi sắp được gặp Prince!
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến uy tín
Phân biệt cấu trúc Believe và Trust trong tiếng Anh
Believe và Trust đều có nghĩa là tin tưởng. Tuy nhiên cần lưu ý:
- Cấu trúc Believe:
- Believe thể hiện sự tin tưởng vào sự việc hay ai đó nhưng không tuyệt đối.
- Believe được sử dụng khi muốn khẳng định hay phán đoán về điều gì nhưng không hoàn toàn chắc chắn.
- Believe cũng được sử dụng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, tức giận, hạnh phúc,… khi nó được đi kèm từ phủ định như don’t, won’t, can’t,… và ở trong ngữ cảnh phù hợp. Từ Trust thường không được dùng cho mục đích này.
- Cấu trúc Trust:
- Trust được dùng để chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào lời nói, hành động, mối quan hệ với ai đó.
- Từ Trust thường được sử dụng cho đối tượng gắn bó mật thiết, gần gũi, tồn tại lâu dài.
- Tùy vào ngữ cảnh, Trust vừa đóng vai trò là danh từ (niềm tin, sự tin tưởng), vừa đóng vai trò động từ (tin tưởng) trong tiếng Anh.
Bài tập về cấu trúc Believe trong tiếng Anh
Bài 1: Điền believe(s) hoặc trust(s) vào chỗ trống
- Kevin cannot _____ he succeeded.
- Susan and Paige _____ each other because they are best friends.
- You never seem to _____ what I say and that hurts my feelings.
- The only friend my dad _____ is Oliver.
- I _____ the bag you want is sold out.
Bài 2: Bạn hãy dịch các câu sau sang tiếng Việt nhé!
- Do you think Yuri really broke up with him? – I believe so.
- I can’t believe I lost all of my jewelry!
- Do you believe in magic?
- His dog used to be abandoned. That’s why she still doesn’t trust anyone.
- Before I joined the competition, my mother looked me in the eye and told me that she believed in me. That made me feel touched.
Đáp án:
Bài 1:
- Believe
- Trust
- Believe/ Trust
- Trusts
- Believe
Bài 2:
- Do you think Yuri really broke up with him? – I believe so.
Cậu nghĩ Yuri có thực sự đã chia tay với anh ấy không? – Tớ nghĩ vậy. - I can’t believe I lost all of my jewelry!
Tôi không thể tin tôi đã làm mất tất cả đồ trang sức của tôi rồi! - Do you believe in magic?
Em có tin vào phép màu không? - His dog used to be abandoned. That’s why she still doesn’t trust anyone.
Chú chó của cậu ấy từng bị bỏ rơi. Đó là lý do vì sao nó không tin ai cả. - Before I joined the competition, my mother looked me in the eye and told me that she believed in me. That made me feel touched.
Trước khi tôi tham gia cuộc thi, mẹ tôi nhìn vào mắt tôi và nói rằng mẹ tin vào tôi. Điều đó làm tôi cảm động.
>>> Co thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Continue trong tiếng Anh chính xác nhất