Tin Mới

Cách phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh dễ dàng chi tiết nhất

Fun và Funny là cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy nghĩa của chúng là gì? Cách phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

 

Phân biệt Fun và Funny

 

Định nghĩa Fun và cách dùng

Fun là gì?

Fun là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự vui vẻ, niềm vui.

Fun thường được dùng để nói về việc niềm vui được mang lại bởi ai đó hay thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Jane brings fun to everyone.
    Jane mang đến niềm vui cho mọi người.
  • I has a lot of fun after returning from travel.
    Tôi có nhiều niềm vui sau khi trở về từ chuyến du lịch.

Fun còn có thể là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hài hước.

Ví dụ:

  • She is a fun girl. I like her very much.
    Cô ấy là một cô gái vui vẻ. Tôi rất thích cô ấy.
  • This place has more fun things than I thought.
    Nơi này có nhiều thứ thú vị hơn tôi nghĩ.

Đây là nghĩa của fun thường bị dùng nhầm nhiều nhất.

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách dùng của Fun trong tiếng Anh

Fun được dùng với những tính chất như của một danh từ và tính từ.

Fun có thể đi sau giới từ

Ví dụ:

  • Huong was full of fun after the interview.
    Hương tràn đầy vui vẻ sau buổi phỏng vấn.
  • He has a lot of fun things in his book.
    Anh ấy có nhiều điều thú vị trong cuốn sách của anh ấy.

 

Fun cũng có thể đứng trước danh từ và đi sau động từ tobe

Ví dụ:

  • It is a fun story.
    Đó là một câu chuyện thú vị.
  • He was very fun to be invited to the party.
    Anh ấy rất vui khi được mời đến bữa tiệc.

 

Fun là gì?

 

Cụm từ thông dụng với Fun

 

Trong giao tiếp tiếng Anh, có một số cụm từ tiếng Anh thông dụng sau: 

 

  • Fun of: vui về
  • Fun in: vui vẻ trong điều gì
  • Have fun
  • Spoil fun

 

Định nghĩa Funny và cách dùng

 

Funny là gì?

 

Funny là tính từ, có nghĩa là buồn cười, gây cười, hài hước. 

Funny chỉ sự tác động mạnh mẽ hơn đến cảm xúc của người nghe, cảm giác khôi hài đến mức khiến ai đó bật cười thành tiếng.

Ví dụ:

  • The story you tell is funny.
    Câu chuyện bạn kể thật hài hước.
  • i love to watch funny movies like this. I feel very comfortable.
    Tôi thích xem những bộ phim vui nẻ như thế này. Tôi cảm thấy rất thoải mái.

 

phân biệt fun và funny

 

Cách dùng Funny trong tiếng Anh

 

Funny thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vào sự thú vị và gây cười của một người, một vật hay một hành động nào đó. 

Ví dụ:

  • She is the funniest person on the team. You don’t need to be too pressured to see her.
    Cô ấy là người vui tính nhất đội. Bạn không cần quá áp lực khi gặp cô ấy.
  • My personality is very funny but I don’t get bullied easily.
    Tính cách của chị đây thì rất vui nhưng không hề dễ bắt bị bắt nạt nhé.

 

Cụm từ thông dụng với Funny

 

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với funny có thể bạn sẽ cần đến đó.

  • Funny girl: Cô nàng vui tính
  • Funny story: Câu chuyện hài hước, vui vẻ.
  • Funny action: Hành động vui nhộn

>>> Mời xem thêm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách dùng cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cùng ôn tập và tìm hiểu cấu trúc Can’t stand chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé. 

 

Can’t stand là gì? 

 

cấu trúc can't stand

 

Can’t stand: không thể chịu được (điều gì đó) 

Ví dụ:

  • I can’t stand it anymore!
    Tôi không thể chịu được chuyện này nữa! 
  • Linh can’t stand the pain.
    Linh không thể chịu được nỗi đau này.
  • Phuc can’t stand doing this job.
    Phúc không thể chịu được làm công việc này đâu.
  • People can’t stand staying at home all month.
    Người ta không thể chịu được việc phải ở trong nhà cả tháng.
  • She can’t stand him. He is too selfish.
    Cô ấy không thể chịu đựng anh ấy. Anh ấy quá ích kỷ. 

>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh trực tuyến

 

Cấu trúc Can’t stand

 

cấu trúc can't stand

 

Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing. 

 

1. Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ

can’t stand + đại từ/danh từ

Ý nghĩa: không thể chịu nổi ai/điều gì

Ví dụ:

  • Phuong can’t stand them, they are too noisy.
    Phương không thể chịu đựng được họ, họ quá ồn ào. 
  • I can’t stand the rain. It makes me sad.
    Chúng tôi không thể chịu đựng được cơn mưa. Nó khiến tôi buồn.
  • My mom can’t stand the smell of onions.
    Mẹ tôi không thể chịu được mùi hành. 

 

2. Cấu trúc Can’t stand với V-ing

can’t stand + V-ing

Ý nghĩa: không thể chịu đựng được việc gì

Ví dụ: 

  • I can’t stand working with him.
    Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta.
  • Do you know I can’t stand drinking alcohol or beer?
    Bạn có biết rằng tôi không thích uống rượu hay uống bia không?
  • She can’t stand walking to school everyday.
    Cô ấy không thể chịu được việc phải đi bộ đến trường hàng ngày. 

 

Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait

 

Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.

Can’t stand + V-ing: không chịu được việc gì 

Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)

Can’t wait + to V: mong chờ làm gì 

 

Ví dụ:

  • I can’t help falling in love with you.
    Anh không thể không yêu em. 
  • She can’t help going to that conference.
    Cô ấy không thể không đến buổi hội thảo đó. 
  • This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.
    Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm

>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However trong tiếng Anh chi tiết nhất

Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bạn đã bao giờ bắt gặp cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh chưa. Cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc nevertheless. Cũng như cách phân biệt cấu trúc nevertheless với cấu trúc However trong tiếng Anh qua bài viết này nhé.

 

Nevertheless là gì?

 

nevertheless là gì?

 

Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) : tuy nhiên, dẫu như vậy. 

Đóng vai trò là trạng từ và liên từ, thường được đứng ở cầu câu để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know

(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)

  • I lied. Nevertheless, that’s good for her.

(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)

Một số từ đồng nghĩa với  “nevertheless”: however, yet, still.

>>> Mời tham khảo: Cách dùng cấu trúc Never before trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:

  • Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
  • Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.

Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2

Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.

(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)

  • Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.

(Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)

  • The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.

(Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)

 

Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However

 

phân biệt Nevertheless và However

 

Neverthelesshowever đều mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless”  mang nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với “however”

 

. Ví dụ:

  • I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I feel a little scared, however, I will talk to him.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.

(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)

  • I was about to go out when it was raining, however, I kept going.

(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)

Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless

 

  1. Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.

 Ví dụ:

  • Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.

=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.

(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)

  • Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.

=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.

(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)

 

  1. Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .

 

. Ví dụ:

  • Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.

(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.)

  • He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.

(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.)

Cách dùng cấu trúc Never before trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh để nói một việc gì đó chưa từng được xảy ra/được thấy người ta sử dụng cấu trúc Never before được sử dụng. CÙng tìm hiểu về cấu trúc Never before qua bài viết dưới đây nhé!

 

Never… before là gì? 

 

cấu trúc never before

 

Never là một phó từ có nghĩa là “không bao giờ”.

Before trong cấu trúc này cũng đóng vai trò phó từ, có nghĩa là “trước đây/trước đó”.

Cấu trúc Never before mang nghĩa “việc gì chưa từng được xảy ra trước đây/trước đó”.

Ví dụ:

  • Never have I ever seen snow before.
    Tôi chưa bao giờ thấy tuyết trước đây.
  • I have never worked out before.
    Tôi chưa tập thể dục bao giờ.
  • She had never been anyone’s lover before.
    Em ấy chưa từng làm người yêu của ai trước đấy bao giờ. 

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng cấu trúc Never before 

 

S + have/has/had never + V hoàn thành + before

Ví dụ:

  • Jonathan has never experienced a two-day trip before.
    Jonathan chưa từng được trải nghiệm một chuyến đi hai ngày bao giờ.
  • I have never been here before.
    Tôi chưa đến đây bao giờ.
  • She has never written such a long essay before.
    Bạn ấy chưa từng viết một bài tiểu luận dài như vậy bao giờ.

 

cấu trúc never before

Đảo ngữ của cấu trúc Never before 

 

Ngoài cách dùng cấu trúc Never before như trên, chúng ta còn có cách đảo ngữ. Khi sử dụng cách này, nghĩa của câu vẫn không thay đổi nhưng có phần nhấn mạnh vào phần “chưa bao giờ” hơn.

Never + have/has/had + S + (ever) + V hoàn thành + before

Ví dụ:

  • Never have I ever heard anyone call me that before.
    Chưa bao giờ tôi nghe ai gọi tôi như thế.
  • Never has he ever made so much money before.
    Chưa bao giờ anh ấy kiếm được nhiều tiền như vậy.
  • Never had I heard such a good song before.
    Chưa bao giờ tôi được nghe một bài hát hay như vậy trước đấy.

 

cấu trúc never before

 

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ

 

Cách dùng cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh người ta dùng cấu trúc Not only…but also khi muốn diễn đạt nội dung tương ứng Không những … mà còn trong tiếng Việt. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, và cách sử dụng Not only but also trong tiếng Anh đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé.

 

Định nghĩa cấu trúc Not Only…. But Also

 

 

Cấu trúc Not only… but also: “Không những …. mà còn ….”. 

Được sử dụng để nhấn mạnh về đặc tính, hành động của 1 sự vật, sự việc nào đó.  Not only… but also dùng để nối đồng thời nhấn mạnh 2 từ hay cụm từ có cùng vị trí, tính chất.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé

Cấu trúc và cách sử dụng Not Only…. But Also

 

Cấu trúc Not only … but  also có ba dạng: 

  • Nhấn mạnh Danh từ

S + V + not only + Noun + but also + Noun 

Ví dụ: Not only my brother but also I do not like to exercise (Không chỉ anh trai tôi mà cả tôi đều không thích tập thể dục )

  • Nhấn mạnh động từ

S + not only + V + but also + V

Ví dụ: Jimmy not only sing well but also dance perfectly. (Jimmy không những hát hay mà còn đàn giỏi nữa.)

  • Nhấn mạnh trạng từ

S + V + not only + Adv + but also + Adv

Ví dụ: Thach works not only quickly but also efficiently. (Thạch không chỉ làm việc nhanh mà còn hiệu quả nữa.)

 

Cấu trúc đảo ngữ với Not Only…. But Also

 

Không chỉ 3 dạng chính ở trên, cấu trúc not only but also sẽ được sử dụng trong câu đảo ngữ:

Not only + Trợ động từ/ Modal verb + S + V but also …

Not only + động từ tobe + S… but also …

Lưu ý: Trong mẫu câu Not only…but also, ta có thể để nguyên “but also”, nhưng cũng có thể bỏ “also” hay tách “also” khỏi “but”

Ví dụ: I like Marvel. My friend likes Marvel

= Not only I but my friend also likes Marvel.

= Not only I but my friend likes Marvel.

 

cấu trúc đảo ngữ với not only...but also

 

1. Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu

Với câu có động từ khiếm khuyết (modal verb) như can, could, may, might,….thì việc bạn cần làm là đảo modal verb lên trước chủ ngữ đồng thời giữ nguyên vế thứ hai đằng sau dấu phẩy (,) sẽ tạo thành một câu có cấu trúc not only ở đầu câu.

Ví dụ:

Increasing cost of fuel can not only save fuel, it also protects environment.

Not only can increasing cost of fuel save fuel, it also protects environment.

 

2. Đảo ngữ với động từ “tobe”

Trong tình huống câu cần đảo của bạn có chứa động từ “to be”, bạn chỉ cần đưa động từ “to be” lên trước danh từ cùng với đó là giữ nguyên vế thứ 2 (sau dấu phẩy), vậy là bạn đã có ngay 1 câu đảo ngữ hoàn hảo rồi.

Ví dụ: Video games are not only costly, they are also harmful to your health.

Not only are video games costly, they are also harmful to your health. = Not only are video games costly but also harmful to your health.

3. Đảo ngữ với động từ thường

Đưa lên trước chủ ngữ các trợ động từ thích hợp như does, do, did,.., đảo chủ ngữ về sau đồng thời giữ nguyên vế sau

Ví dụ: Smoking doesn’t only harm your own health, it also threatens others.

Not only does smoking harm your own health, it also threatens others.

 

Những lưu ý khi dùng cấu trúc Not only, but also

Dưới đây là các lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc Not Only … but also:

Ví dụ 1: He’s not only handsome, but also a singer

Trong trường hợp này “handsome” là tính từ, “singer” là danh từ và chúng không tương đồng nhau nên đây là 1 câu sử dụng sai.

Ví dụ 2: She ate not only the steak, but also the soda.

Đọc có vẻ hơi vô lý phải không, vâng không ai ăn Soda bao giờ cả, chỉ uống soda mà thôi.

Sửa thành: She not only ate the steak, but also drank the soda.

 

 

Cấu trúc đồng nghĩa với Not Only…. But Also

 

cấu trúc not only...but also

 

Không hoàn toàn mang nghĩa không những…mà còn nhưng cần lưu ý một số cấu trúc đồng nghĩa với Not Only…. But Also dưới đây:

 

1. As well as (vừa … vừa …)

Tương tự với cấu trúc trên, những thành phần đằng trước đồng thời đằng sau cụm từ này phải tương đương với nhau.

S + V + N/adj/adv + as well as + N/adj/adv

Hoặc: S + V + as well as + V

Ví dụ:

 – Mickey is talented as well as handsome.

– He writes correctly as well as neatly.

– She plays the guitar as well as the violin.

– John plays the piano as well as composes music.

 

2. Both …..and… (vừa … vừa)

Công thức dùng giống hệt như “not only … but also”. “Both” chỉ được dùng với “and”, không được dùng với “as well as”

Ví dụ: Paul is both talented and handsome.

Marry both plays the piano and composes music.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách dùng cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc Nothing but là cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh.Cùng chúng tôi ôn tập và tìm hiểu một cách chi tiết về cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!

 

Nothing but là gì?

 

cấu trúc nothing but

 

Nothing but : không gì ngoài, chỉ

Ví dụ:

  • I wish you nothing but happiness.
    Tôi chúc bạn sẽ có không gì ngoài niềm vui.
  • Rebecca did nothing but whining.
    Rebecca không làm gì ngoài lải nhải.

 

Cách dùng cấu trúc Nothing but

Có 3 cách dùng cấu trúc Nothing but được sử dụng thường xuyên.

1. Nothing but đi với danh từ 

Thứ nhất, Nothing but có thể đi với danh từ. Cụm từ này có nghĩa là “không có gì ngoài cái gì”. 

S + V + nothing but + N

Ví dụ:

  • He has nothing but money.
    Anh ta không có gì ngoài tiền.
  • We have nothing but wishes for you.
    Chúng tôi không có gì ngoài những lời chúc dành cho bạn.

Lưu ý: Nếu Nothing but đi cùng Ving, Ving ở đây trở thành một danh từ nghĩa là việc làm, hoạt động gì đó.

 

cấu trúc nothing...but

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu ngay cấu trúc propose trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

2. Nothing but đi với động từ 

Nothing but có thể đi với động từ, có nghĩa là “không làm gì ngoài”. Cấu trúc này được dùng để mô tả ai đang chỉ làm gì tại thời điểm nhất định.

S + V +  nothing but + V nguyên thể

Ví dụ:

  • We are trying to clean the kitchen and you are doing nothing but play video games.
    Chúng tôi đang cố gắng dọn dẹp bếp và bạn đang chẳng làm gì ngoài chơi điện tử.
  • The cashier did nothing but stare at me.
    Người thu ngân đó không làm gì ngoài nhìn chằm chằm vào tớ.

 

3. Nothing but đi với đại từ 

Nothing but có thể đi với đại từ.

Ví dụ:

  • I want nothing but you.
    Tôi không muốn gì ngoài bạn.
  • Monica cares about nothing but herself.
    Monica không quan tâm đến bất cứ gì ngoài bản thân chị ấy.

 

Phân biệt cấu trúc Nothing but, Everything but và Anything but

 

 

Cấu trúc Nothing but

Nothing but có nghĩa là “không gì ngoài X”. Khi ta nói Nothing but, ý nghĩa của câu sẽ là chỉ có X.

Ví dụ: 

  • I like nothing but fishing.
    Tôi không thích gì ngoài câu cá. = Tôi chỉ thích câu cá.
  • James enjoys nothing but singing.
    James không thích gì ngoài ca hát. = James chỉ thích ca hát.

 

Cấu trúc Anything but

Anything but có nghĩa là “bất cứ gì ngoài X”. Khi sử dụng cấu trúc này, nghĩa của câu sẽ là bất cứ gì trừ X ra/không X. Cấu trúc này thường sử dụng khi nói về sự lựa chọn, đánh giá.

Ví dụ:

  • Your speech is anything but excellent.
    Bài phát biểu của bạn là bất cứ gì ngoài xuất sắc. = Bài phát biểu của bạn không hề xuất sắc.
  • I would wear anything but green.
    Tôi sẽ mặc bất cứ gì trừ màu xanh lá. = Tôi sẽ không mặc màu xanh lá.

 

Cấu trúc Everything but

Everything but có nghĩa là “mọi thứ trừ X”. Khi nói Everything but, ý của người nói là X trở thành thứ duy nhất bị loại trừ. Cấu trúc Everything but thường được dùng khi nói đến nhiều đồ vật.

Ví dụ:

  • I have brought: towels, a swimsuit, wine,… Everything but sunscreen!
    Tớ đã mang theo: khăn, bộ đồ bơi, rượu,… Mọi thứ trừ kem chống nắng!
  • I would like to take everything but that blouse.
    Tôi muốn mua tất cả mọi thứ trừ cái áo đó ra. 

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ

Tìm hiểu ngay cấu trúc propose trong tiếng Anh chi tiết nhất

Propose là từ có khá nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Vì vậy cấu trúc propose cũng gây khá nhiều khó khăn trong việc học. Hãy cùng tìm hiểu ngay cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!

 

cấu trúc propose

 

Propose là gì? 

Propose : dự định, đề xuất, cầu hôn 

 

Ví dụ:

Propose với nghĩa là “dự định”

  • Binh and I propose to travel to the UK.
    Bình và tôi dự định đi du lịch ở nước Anh.

Propose ở đây là “đề xuất”

  • Jack proposed a promotion because he thought he had worked really hard in the past year.
    Jack đã đề xuất được thăng chức vì anh ấy nghĩ rằng mình đã làm việc rất chăm chỉ năm vừa qua.

Propose ở đây là “cầu hôn”

  • I want to propose to my girlfriend, but I need to ask her family for permission first.
    Tôi muốn cầu hôn bạn gái tôi, nhưng trước tiên tôi cần phải xin phép gia đình em ấy đã.

 

cấu trúc propose

 

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Contrary trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách dùng cấu trúc Propose trong tiếng Anh

 

1. Propose to do sth: Có ý định làm gì, dự định làm gì

S + propose to + V

Ví dụ:

  • I proposed to go to a new school.
    Tôi đã có dự định chuyển sang trường mới.
  • Why do Jane propose to forgive her? She never said sorry.
    Tại sao Jane lại có dự định tha thứ cho cô ấy? Cô ấy đã bao giờ nói xin lỗi đâu.
  • Mai propose to take Spanish in next semester.
    Mai định học tiếng Tây Ban Nha vào học kỳ tiếp theo.

 

2. Propose doing sth: Đề nghị làm gì, đề xuất làm gì

 

S + propose + Ving

Ví dụ:

  • I propose throwing a big birthday party for our mom.
    Chị đề nghị tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn cho mẹ của chúng ta.
  • I propose having dinner at McDonald’s.
    Em đề xuất ăn tối ở McDonald’s.
  • We are so sorry for the convenience. We propose giving you a refund.
    Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đề nghị được bồi thường cho bạn.

 

3. Propose N: Đề nghị, đề xuất việc gì, có gì

S + propose + N

Ví dụ:

  • I propose a toast! (a toast = “sự cụng ly”)
    Tôi đề nghị chúng ta cụng ly!
  • “What does he want?” – “He proposed a ceremony for our town.”
    “Anh ấy muốn gì vậy?” – “Anh ấy đề xuất một buổi lễ kỷ niệm cho thị trấn của chúng ta.”
  • We propose a new TV.
    Chúng tớ đề nghị có một cái TV mới.

 

 

Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean

phân biệt propose và agree

 

Một số người có thể nhầm lẫn chức năng của ba từ Propose, Agree và Mean trong nghĩa định làm gì. Sau đây là sự khác biệt của ba từ khi sử dụng với ý nghĩa này:

Cấu trúc Propose

Cấu trúc Propose khi muốn nói “ai dự định làm gì” sẽ là S + propose + to V. 

Từ Propose thường sẽ được sử dụng trong trường hợp dự định làm một việc có sự tham gia của người khác.

Ví dụ:

  • Our friends propose to cancel all the plans and stay home.
    Những người bạn của chúng tôi dự định huỷ mọi kế hoạch và ở nhà.
  • Don’t tell me you propose to quit your job.
    Đừng bảo tớ cậu định nghỉ việc luôn nhé.
  • I propose to go to the gym.
    Tôi dự định đi tập gym.

 

Cấu trúc Agree

Cấu trúc S + agree (for N) + to V mang nghĩa “đồng ý làm gì” hoặc “đồng ý cho ai làm gì”.

Ví dụ:

  • At first, everyone agreed to go to Hanoi in the summer. However, they switched to Da Nang instead.
    Đầu tiên, mọi người đều đồng ý đi Hà Nội vào mùa hè. Tuy nhiên, thay vào đó họ lại đổi sang Đà Nẵng.
  • She agreed to go camping.
    Cô ấy đã đồng ý đi cắm trại.
  • Linh and Phuong will agree for you to go to Kien’s house if you wash all the dishes.
    Linh và Phương sẽ đồng ý cho em sang nhà Kiên nếu em rửa tất cả đống bát.

Cấu trúc Mean

Trong bài này, ta tập trung vào nghĩa “có ý định” của Mean khi làm động từ. Chúng ta sử dụng cấu trúc S + mean to + V để nói “ai có ý định làm gì

Cấu trúc này không trang trọng, thường sử dụng trong văn nói. Khác với cấu trúc Propose, cấu trúc Mean thường dùng khi nói về ý định cá nhân hơn là việc làm cùng với người khác.

Ví dụ:

  • Thank you for saving me! I meant to run over there.
    Cảm ơn vì đã cứu mình! Mình đã định chạy ra đó.
  • He never meant to be a doctor.
    Anh ấy chưa bao giờ có ý định trở thành một bác sĩ.
  • Sorry, I meant to call Huy, not you.
    Xin lỗi, tớ định gọi Huy cơ, không phải cậu.

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

 

Cách dùng cấu trúc Contrary trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh để nói về sự trái ngược người ta dùng cấu trúc contrary. Đây là cấu trúc khá phổ biến trong văn nói cũng như văn viết tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, chúng ta cùng ôn tập bài viết dưới đây nhé!

 

Contrary là gì?

 

cấu trúc contrary

 

Contrary là vừa là một tính từ vừa là một danh từ trong tiếng Anh 

Khi là tính từ, Contrary có nghĩa là trái, ngược.

 

Ví dụ:

  • I think they are running in the contrary direction.
    Tôi nghĩ họ đang chạy về hướng ngược lại rồi.
  • I don’t like the feeling of this contrary wind.
    Tớ không thích cái cảm giác của cơn gió ngược này.
  • Contrary to team B’s expectations, team A won people’s hearts.
    Trái ngược với kỳ vọng của đội B, đội A đã chinh phục được trái tim của mọi người.

Khi là danh từ, contrary thường đứng trong cụm từ “the contrary”. Cụm từ này mang nghĩa là “sự ngược lại, sự trái lại”.

Ví dụ:

  • On the contrary, Jane hates sweet food.
    Ngược lại, Jane ghét đồ ăn ngọt.
  • The show this morning was terrible. On the contrary, this show was fantastic!
    Chương trình sáng nay thật tệ. Ngược lại, chương trình vừa xong quá tuyệt!
  • We thought he wouldn’t be able to pass the exam, but he has proven to the contrary.
    Chúng tôi tưởng anh ấy sẽ không thể vượt qua bài kiểm tra, nhưng anh ấy đã chứng tỏ điều ngược lại.

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc mean và tổng hợp các cụm từ thông dụng với mean

Cách dùng cấu trúc contrary trong tiếng Anh

 

Cấu trúc 1

On the contrary, S + V

Contrary đóng vai trò là danh từ, nằm trong trạng từ “On the contrary”. Mang nghĩa là “Trái lại”. Trạng từ này luôn đứng ở đầu câu, được dùng để khẳng định điều gì trái ngược với ý trước đó. 

Ví dụ:

  • “Did you enjoy the chicken salad?” – “On the contrary, I couldn’t even finish one bite.”
    “Cậu có thích món sa-lát gà ấy không?” – “Ngược lại, tớ thậm chí còn không thể ăn hết một miếng.”
  • Sarah likes Nick. On the contrary, Nick can’t stand her.
    Sarah thích Nick. Trái lại, Nick không thể chịu nổi bạn ấy.
  • I expected a boring class. On the contrary, it was the best class I had ever attended.
    Tớ đã kỳ vọng một lớp học nhàm chán. Ngược lại, đó là lớp học tuyệt nhất mà tớ từng tham dự.

 

cấu trúc contrary

 

Cấu trúc 2

S + V + to the contrary

“To the contrary”, mang nghĩa (thể hiện/chứng tỏ) điều ngược lại. “To the contrary” nằm ở sau động từ như “prove”, “show”,… và những động từ có nghĩa tương đồng với “chứng tỏ”. 

Cụm từ này cũng có thể đứng sau danh từ “proof”, “evidence”,… mang nghĩa “bằng chứng”.

Ví dụ:

  • Julia used to doubt Anna’s ability, but she has shown her strengths to the contrary.
    Julia từng nghi ngờ khả năng của Anna, nhưng trái lại cô ấy đã thể hiện được những thế mạnh của mình.
  • The teacher never expected the new student to be smart, but now there is proof to the contrary.
    Người giáo viên chưa bao giờ kỳ vọng bạn học sinh mới là thông minh, nhưng giờ đây có bằng chứng chứng tỏ điều ngược lại.
  • Everyone thought Marry was a shy girl. But through time she has proven to the contrary.
    Mọi người từng nghĩ Marry là một cô bé nhút nhát. Nhưng qua thời gian bạn ấy đã chứng tỏ điều ngược lại.

 

cấu trúc contrary

 

Cấu trúc 3

Contrary to + N, S + V

Ví dụ:

  • Contrary to her parents, Mai is very tall.
    Trái với bố mẹ cô ấy, Mai rất cao.
  • Contrary to what you think, I sing very badly.
    Trái với những gì cậu nghĩ, tớ hát rất dở.
  • Contrary to the last season, season 2 has received positive feedback.
    Trái với mùa trước, mùa 2 đã nhận được phản hồi tích cực.

>>> Mời xem thêm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado