Phương pháp
Mọi người đều mắc sai lầm, lớn và nhỏ. Biết cách xin lỗi bằng tiếng Anh là rất quan trọng để thể hiện rằng bạn là người lịch sự. Có rất nhiều cách để xin lỗi bằng tiếng Anh cả chính thức và trang trọng. Hãy học hỏi 30 cụm từ nói xin lỗi.
Những sai lầm nhỏ
Cách đơn giản nhất để xin lỗi vì một lỗi nhỏ là nói " Sorry" . Chúng ta có thể sử dụng nó trong cả những trường hợp chính thức và không chính thức.
- Sorry. Xin lỗi
- Oh! I’m sorry. Ồ! Tôi xin lỗi.
- Whoops! Sorry. Rất tiếc! Xin lỗi.
- Sorry about that. Xin lỗi vì điều đó.
- My fault, bro. Lỗi của tôi , anh bạn. (tiếng lóng)
- Oh, my bad. Ôi, tệ thật . (tiếng lóng)
Những sai lầm nghiêm trọng hơn
Còn những sai lầm nghiêm trọng thì sao? Làm thế nào để bạn nói lời xin lỗi trong tình huống trang trọng, đặc biệt là tại dịch vụ khách hàng hoặc tại nơi làm việc? Bạn có thể nói:
- I apologize. Tôi xin lỗi.
- I’m so sorry. Tôi rất xin lỗi.
- Oh my goodness, I am so sorry. I should have slowed down. Ôi trời ơi, tôi xin lỗi. Tôi nên đi chậm lại.
Thông tin không chính xác
Đôi khi, bạn gặp sự cố giao tiếp và thông tin bạn thảo luận không chính xác, bạn có thể nói:
- My apologies. Lời xin lỗi của tôi.
- It’s my mistake. Đó là sai lầm của tôi.
- I was wrong on that. Tôi đã sai về điều đó.
- I had that wrong. Tôi đã sai.
Đưa ra lời xin lỗi chính thức hoặc nghiêm túc
Chúng tôi sử dụng lời xin lỗi chính thức đối với một người bạn hoặc một đồng nghiệp tại nơi làm việc. Trong tình huống này, bạn không nên sử dụng ngôn ngữ thông thường. Bạn có thể nói:
- I want to apologize. Tôi muốn xin lỗi.
- I want to say sorry. Tôi muốn nói xin lỗi
-
- I wanted to tell you I’m sorry. Tôi muốn nói với bạn rằng tôi xin lỗi.
- I’d like to apologize. Tôi muốn xin lỗi.
- I owe you an apology. Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.
Bạn có thể thêm “for” sau những cụm từ này để giải thích lý do xin lỗi.
- I’d like to apology for being rude to you. I hope you can forgive me. Tôi muốn xin lỗi vì đã thô lỗ với bạn. Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.
- I want to say sorry for telling a lie. Tôi muốn nói lời xin lỗi vì đã nói dối.
- I want to apology for what I did yesterday. That was wrong of me. Tôi muốn xin lỗi vì những gì tôi đã làm ngày hôm qua. Đó là sai lầm của tôi.
Lời xin lỗi chính thức bằng văn bản tiếng Anh
Trong văn bản, chúng tôi sử dụng tiếng Anh trang trọng nhất. Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng khi viết lời xin lỗi:
- I take full responsibility … Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm …
- I sincerely apologize … Tôi thành thật xin lỗi …
Và nó cũng giống như khi bạn nói, bạn có thể sử dụng “for something” hoặc “for doing something” ở cuối câu.
- … for my bad performance this month. … Cho màn trình diễn tệ hại của tôi trong tháng này.
- … for what I have done wrongly. … Vì những gì tôi đã làm sai.
- … for any troubles I have caused. … Vì bất kỳ rắc rối nào tôi đã gây ra
Những cách phổ biến khác để nói “sorry”
Đôi khi, bạn chỉ muốn để ý đến người khác và bạn không cần phải nói "Sorry". Ví dụ, bạn muốn vượt qua ai đó trên một con phố đông đúc, bạn có thể nói:
- Excuse me! Xin lỗi!
- Pardon me! Thứ lỗi cho tôi!
Chúng tôi cũng sử dụng "Excuse me" để kêu gọi sự chú ý của ai đó.
- A: Excuse me? Xin lỗi?
- B: Yes.
- C: Can you help me to find my glasses? Bạn có thể giúp tôi tìm kính của tôi không?
Bạn cũng nói "Excuse me" khi muốn yêu cầu ai đó lặp lại điều gì đó.
- Excuse me? Can you repeat that? Xin lỗi? Bạn có thể lặp lại điều đó không?
- Sorry? I cannot hear you well. It’s very noisy here. Xin lỗi? Tôi không thể nghe rõ bạn. Ở đây rất ồn ào.
- Pardon (me)? Xin lỗi (tôi)?
>>> Mời xem thêm: 11 cụm từ hữu ích để yêu cầu giúp đỡ
Bạn có biết cách yêu cầu trợ giúp bằng tiếng Anh không? Bạn đã bao giờ gặp khó khăn hoặc một tình huống tồi tệ mà bạn cần phải nhờ đến sự hỗ trợ của người khác chưa? Có nhiều cách để yêu cầu trợ giúp bằng tiếng Anh. Hãy tìm hiểu cách thực hiện nó trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Trong một tình huống không chính thức
Khi bạn yêu cầu sự trợ giúp từ bạn bè, thành viên gia đình hoặc họ hàng, đó là một tình huống không chính thức. Bạn có thể nói:
- Can you give me a hand? Bạn có thể giúp tôi một tay không?
- Can you help me to hold the door for a minute? Bạn có thể giúp tôi giữ cửa trong một phút không?
- Can I ask you a favour? Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Trong một tình huống chính thức
Khi bạn yêu cầu ai đó ở nơi làm việc hoặc trên đường phố giúp bạn điều gì đó, bạn nên nói một cách lịch sự và sử dụng phương thức động từ “ Could” .
- Could you help me to open the door? Có thể bạn giúp tôi để mở cửa?
- I wonder if you could help me to get the book on the top of the shelf? Tôi tự hỏi nếu bạn có thể giúp tôi để lấy cuốn sách trên cùng của kệ?
Trong các bối cảnh khác
Trong một số tình huống, bạn muốn tìm sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ những người xung quanh, bạn có thể nói:
- I could do with some help, please. Tôi có thể làm với một số trợ giúp, xin vui lòng. (bạn khẳng định rằng bạn đang thực sự cần được giúp đỡ)
Bạn đang phải đối mặt với một vấn đề rất lớn và bạn cần được giúp đỡ. Bạn có thể sử dụng câu hỏi này trong tình huống mà bạn có quá nhiều việc phải làm.
- I can’t manage. Can you help? Tôi không quản lý được. Bạn có thể giúp đỡ ?
Khi bạn muốn yêu cầu giúp đỡ trực tiếp, bạn có thể sử dụng cụm từ “lend me a hand (giúp tôi một tay)”. Đây là một cách ít lịch sự hơn cụm từ "give me a hand (giúp tôi một tay)".
- Lend me a hand to do this, will you? Hãy giúp tôi một tay để làm điều này, bạn nhé?
- Give me a hand to do this, will you? Hãy giúp tôi một tay để làm điều này, bạn nhé?
Các tình huống chính thức hơn
Chúng tôi sử dụng “Could you spare (Bạn có thể rảnh rỗi)” để có nghĩa là chúng tôi tôn trọng người khác vì họ bận rộn và chúng tôi cần giúp đỡ trong khoảng thời gian ngắn.
- Could you spare me a moment? Bạn có thể dành cho tôi một chút thời gian được không?
Khi bạn muốn nhờ người khác giúp đỡ và hy vọng rằng họ sẽ không từ chối, bạn có thể nói:
- I need some help, please. Tôi cần một số giúp đỡ , xin vui lòng.
>>> Mời xem thêm: 12 cụm động từ và thành ngữ tiếng Anh để học và nâng cao 4 kỹ năng
Khi nào dùng On holiday và khi nào dùng In holiday? Có lẽ nhiều người vẫn chưa phân biệt được cách dùng của 2 từ này. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và phân biệt on holiday và in holiday một cách cụ thể và chi tiết nhé.
On holiday là gì?
On holiday (/on ˈhɒlədeɪ/) mang nghĩa là “bạn đang không ở trạng thái làm việc, đang ở trong 1 kỳ nghỉ”.
Ví dụ:
- He’s on holiday and he hasn’t called me.
Anh ấy đang đi nghỉ và anh ấy đã không gọi cho tôi.
- Marie just went on holiday with her family in Paris.
Marie vừa đi nghỉ với gia đình cô ấy ở Paris.
- Adam and his wife are going on holiday to Nha Trang.
Adam và vợ anh ta đang đi nghỉ ở Nha Trang.
- She’s on holiday next month.
Cô ta đi nghỉ vào tháng tới cơ.
Cách dùng On holiday trong tiếng Anh
“On holiday” được sử dụng nhằm diễn tả về khoảng thời gian bạn xa nhà để nghỉ ngơi. “Go on holiday” là cách sử dụng thông dụng nhất và thường thấy hơn cả.
Ví dụ:
- Last spring, my family went on holiday to Sapa.
Mùa xuân năm ngoái, gia đình tôi đi nghỉ ở Sapa.
- This time, John thinks that he will go on holiday to Ha Long.
Thời điểm này, John nghĩ rằng anh ấy sẽ đi nghỉ ở Hạ Long.
- She usually goes on holiday in July.
Cô ấy thường đi nghỉ vào tháng bảy.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh miễn phí
Các cụm từ đi với On holiday
Have on holiday: có kỳ nghỉ
Go on holiday: vào ngày lễ
On the holiday season: vào kỳ nghỉ lễ
Take on holiday: đi nghỉ
On the holiday job: trong kỳ nghỉ công việc
On the holiday decorating: trong ngày lễ trang trí
On holidays: trong kỳ nghỉ
In holiday là gì?
In holiday (/ɪn ˈhɒlədeɪ/) mang nghĩa diễn tả trong kỳ nghỉ nào đó cụ thể. In holiday thường được sử dụng với ngữ nghĩa “kỳ nghỉ lễ, kỳ nghỉ tại các trường học, hoặc cơ quan”
Ví dụ:
- He’s going to learn new things in the holiday.
Anh ấy dự định sẽ học thêm một vài thứ mới mẻ trong kỳ nghỉ.
- In holiday from school, he always spend time with me.
Trong kỳ nghỉ học, anh ấy luôn dành thời gian cho tôi.
- In my holiday from company, i tried to finish the report.
Trong kỳ nghỉ ở công ty của tôi, tôi đã cố gắng hoàn tất bản báo cáo.
Cách dùng In holiday trong tiếng Anh
Cách dùng In holiday thường được thấy ở trong văn phong giao tiếp. Bạn có thể dùng “During the holiday” ở 1 vài ngữ cảnh nhằm diễn tả về ký nghỉ cụ thể.
Ví dụ:
- During the holiday, i just go out with her.
Trong kỳ nghỉ, tôi chỉ ra ngoài với cô ấy.
- Susan visited her family during the last holiday.
Susan đã đến thăm gia đình của cô ấy trong kỳ nghỉ vừa rồi.
- I think we will go to Nha Trang in next holiday.
Tôi nghĩ chúng tôi sẽ tới Nha Trang trong kỳ nghỉ tới đây.
>> Xem thêm: Sự khác nhau giữa chứng chỉ Cambridge và chứng chỉ IELTS
Phân biệt On holiday và In holiday trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, On holiday sẽ được sử dụng phổ biến hơn so với In holiday. Chỉ trong một vài ngữ cảnh trường hợp giao tiếp, bạn sẽ bắt gặp In holiday. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể sử dụng On holiday thay vì sử dụng In holiday trong văn viết hoặc ứng dụng giao tiếp đời sống hàng ngày nhé.
Ví dụ:
- They’re going to go on holiday on Saturday in Ha Long. They booked a room.
Họ sẽ có kỳ nghỉ vào thứ Bảy tại Hạ Long. Họ đã đặt phòng rồi.
- I met Julie on my holiday in Paris. Then, I loved her.
Tôi đã gặp gỡ Julie trong kỳ nghỉ dưỡng của tôi tại Paris. Sau đó, tôi đã yêu cô ấy mất rồi.
- She’s on holiday today. She will be back on tomorrow.
Cô ấy nghỉ hôm nay. Cô ấy sẽ quay trở lại vào ngày mai.
Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng và các trò chơi tiếng Anh phổ biến đầy đủ nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
“How many” được biết đến với nghĩa là “bao nhiêu” và được sử dụng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên cũng còn một dạng cấu trúc khác với nghĩa tương đương là “How much”. Vậy hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách phân biệt “How many” và “How much” nhé!
Cấu trúc “How many” và cách dùng
Cách dùng của “How many”
“How many” mang nghĩa là “bao nhiêu”, được sử dụng để hỏi về số lượng của một vật nào đó.
“How many” chỉ áp dụng được cho danh từ đếm được, và theo sau How many phải là danh từ đếm được số nhiều Plural noun).
Ví dụ:
- How many students are there in your class? / (Có bao nhiêu học sinh trong lớp học của bạn)
- How many rulers do you have? / (Bạn có bao nhiêu cái thước kẻ)
Cấu trúc của “How many”
How many + danh từ đếm được số nhiều + are there?
→ There is/ There are + từ chỉ số lượng
Ví dụ: How many people are there in your office? (Có bao nhiêu người trong cơ quan của bạn)
There are 30 people (Có 30 người)
How many + danh từ đếm được số nhiều + do/does/did + S + have?
→ S + V + từ chỉ số lượng
Ví dụ: How many books do you want to buy? (Bạn muốn mua bao nhiêu cuốn sách)
I want to buy two books (Tôi muốn mua 2 cuốn)
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
Cấu trúc “How much” và cách dùng
Cách dùng của “How much”
Giống với How many, How much cũng mang nghĩa là “bao nhiêu” và được sử dụng để hỏi về số lượng. Nếu như trong tiếng Anh, How many chỉ đi với danh từ đếm được thì How much lại chỉ đi với danh từ không đếm được (Uncountable Noun).
Những danh từ không đếm được này thường có một đại lượng khác để đo lường chúng (lít, kilogam, cốc, bình,…)
Cấu trúc của “How much”
How much + danh từ không đếm được + is there?
→ There is/are + từ chỉ số lượng
Ví dụ: How much juice is there in the fridge? (Có bao nhiêu nước trái cây trong tủ lạnh)
About 2 bottle. (Khoảng 2 chai)
How much + danh từ không đếm được + do/does/did + S + V?
→ S + V + Từ chỉ số lượng
Ví dụ: How much water do you need? (Bạn cần bao nhiêu nước?)
I need about 2 liters (Tôi cần khoảng 2 lít)
Lưu ý: Muốn hỏi “bao nhiêu” thì bạn có thể dùng cả “How much” và “How many” nhưng để hỏi về giá tiền của một món đồ thì chỉ dùng cấu trúc How much mà thôi.
How much + do/does + S + cost? Hoặc How much + is/are + S? (có giá là bao nhiêu?)
→ S + cost/costs + giá tiền/ S + is/are + giá tiền
Ví dụ: How much does this bag cost? (Cái túi này giá bao nhiêu)
It is 5000.000 VND (Giá của nó là 500.000 đồng
How much is your mobile phone? (Cái điện thoại của bạn bao nhiêu tiền vậy?)
It is $1000 USD. (Nó có giá là 1000 đô la)
Bài tập
Dựa vào từ gợi ý để hoàn thành cách câu sau:
Ví dụ: e.g. coffee/in the cup? => How much coffee is there in the cup?
Sugar/she/have? => _____________________
lemons/ on the table? => _____________________
milk/ in the fridge? => _____________________
notebooks/ you? => _____________________
shoes/he? => _____________________
pencil/desk? => _____________________
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp cấu trúc và cách sử dụng của “want” đầy đủ nhất
Một trong những phần trong Bài thi IELTS đánh giá kỹ năng nói của bạn. Phần này bao gồm ba phiên trực tiếp sẽ được ghi lại và mất tổng cộng 11-14 phút để hoàn thành. Bạn có thể chuẩn bị cho phần nói bằng cách thực hành tiếng Anh với bạn bè, gia đình hoặc thậm chí là những người hoàn toàn xa lạ, nhưng có một số mẹo và thủ thuật cụ thể khác mà bạn nên biết trước ngày thi.
>> Mời bạn tham khảo: 10 mẹo cần thiết để cải thiện điểm số IELTS
Phần 1
Phần 1 của Bài kiểm tra Nói kéo dài 4-5 phút và bạn sẽ được hỏi các câu hỏi về một số chủ đề hàng ngày, ví dụ như công việc / học tập, quê hương của bạn, thời gian rảnh, ngày nghỉ, âm nhạc, sách, phim, v.v. Trước khi kiểm tra, nghĩ và nhớ những từ quan trọng cho những chủ đề này. Đảm bảo bạn có thể nói bằng tiếng Anh: Công việc của bạn là gì
- Bạn đang học gì và tại sao
- Loại nhạc / sách / phim yêu thích của bạn là gì
- Sở thích / thú vui của bạn là gì, v.v.
Đừng viết ra và hãy học thuộc lòng câu trả lời của bạn! Chúng nghe có vẻ không tự nhiên và giám khảo sẽ biết! Ngoài ra, tránh những câu trả lời có / không quá dài hoặc ngắn. Hãy thử tưởng tượng một người bạn của một người bạn, người mà bạn không biết, đang hỏi bạn những câu hỏi này. Đặt vai xuống, hít thở sâu và mỉm cười. Bạn có thể làm được việc này!
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Phần 2
Phần 2 kéo dài 3-4 phút và bạn sẽ được giao một chủ đề để nói trong 2 phút. Bạn có 1 phút để chuẩn bị và sẽ có một số điểm / ý tưởng mà bạn phải đưa vào, vì vậy hãy đảm bảo:
- Sử dụng tốt thời gian chuẩn bị;
- Ghi chú ngắn gọn;
- Suy nghĩ về thứ tự mà bạn sẽ sử dụng các ghi chú của mình;
- Suy nghĩ về các thì bạn sẽ sử dụng.
Bạn có thể mở rộng chủ đề bằng cách dành một chút thời gian để nói về những người khác hoặc địa điểm liên quan đến chủ đề, cảm xúc của bạn, v.v. Chỉ cần đảm bảo rằng bạn không đi lạc đề! Giữ ghi chú của bạn và đảm bảo rằng bạn bao gồm các điểm trên thẻ chủ đề. Nếu bạn không thể nhớ một từ quan trọng, hãy nghĩ cách bạn có thể diễn giải, mô tả hoặc tránh nó! Nếu bạn mắc lỗi ngữ pháp, hãy cố gắng sửa nó, nhưng đừng quá lo lắng. Tất cả chúng ta đều mắc lỗi ngữ pháp khi nói chuyện, ngay cả người bản xứ.
Phần 3
Phần cuối cùng của bài kiểm tra mất 4-5 phút để hoàn thành và bao gồm một cuộc thảo luận giữa bạn và giám khảo. Anh ấy hoặc cô ấy sẽ hỏi ý kiến / ý kiến / suy đoán / so sánh của bạn liên quan đến chủ đề trong phần 2, vì vậy đây là cơ hội để bạn tỏa sáng!
Hãy lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận để câu trả lời của bạn phản ánh đúng ngữ pháp / thì của câu hỏi.
Nếu bạn không thể nghĩ ra câu trả lời / ý kiến ngay lập tức, hãy dành thời gian: diễn đạt lại câu hỏi hoặc hàng rào (ví dụ: Đó là một câu hỏi thú vị. Tôi chưa nghĩ về điều đó trước đây)
Trên hết, hãy thư giãn và bình tĩnh!
Để luyện tập cho phần nói của IELTS, có rất nhiều tài liệu trên mạng.
>> Xem thêm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Hầu hết sinh viên đều mong muốn đạt được điểm IELTS cao, band 7 hoặc 8, hoặc thậm chí cao hơn. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bạn nên dành một ít thời gian để học tiếng Anh, tốt nhất là một năm hoặc ít nhất sáu tháng. Và bạn phải thực sự sống bằng tiếng Anh, yêu thích tiếng Anh thì mới có thể đạt điểm cao. Nếu bạn thi IELTS chỉ vì tôi cần tiếng Anh, bạn đã thất bại. Bạn nên tham dự kỳ thi IELTS khi bạn thực sự tự tin và chuẩn bị tốt .
>> Xem thêm: 8 bí quyết học tiếng Anh giúp bạn đạt điểm 8.5 IELTS
Nếu bạn đang chuẩn bị cho bài kiểm tra này:
- Bạn cảm thấy thế nào về nó?
- Kinh nghiệm của bạn là gì?
Bạn có thể chia sẻ suy nghĩ của mình về việc thi IELTS trong phần bình luận bên dưới.
3 quy tắc vàng cho IELTS
- Học các bài kiểm tra thực hành IELTS và sách IELTS không phải là cách tốt nhất để chuẩn bị cho kỳ thi.
- Hãy nhớ rằng nó là một bài kiểm tra năng lực tiếng Anh của bạn.
- Bạn càng chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra, bạn càng dễ đạt điểm cao hơn.
>> Có thể bạn quan tâm: 10 bí quyết cần thiết để nói tiếng Anh trôi chảy
7 điều bạn có thể làm để chuẩn bị tốt hơn cho IELTS
- Tham gia câu lạc bộ nói tiếng Anh, nơi bạn có thể luyện nói thường xuyên - hoặc bắt đầu tìm một người bạn IELTS để cùng nhau luyện nói với một quy tắc đơn giản “Chỉ tiếng Anh”. Giá trị tốt nhất là bạn có thể cải thiện sự trôi chảy của mình.
- Sử dụng ngôn ngữ xung quanh bạn. Nếu bạn đến thăm một quốc gia nói tiếng Anh, hãy cố gắng nói tiếng Anh với bất kỳ người nào bạn gặp, tại quán bar, trung tâm mua sắm, trong công viên… Nếu không, bạn có thể xem TV bằng tiếng Anh, nghe đài bằng tiếng Anh hoặc sử dụng internet.
- Thực hiện một hoạt động tiếng Anh mỗi ngày - xem phim, đọc báo, nghe đài hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh với bạn bè hoặc giáo viên của bạn. Làm cho việc học của bạn thú vị hơn và sau đó tận hưởng nó.
- Hãy tham gia một công việc hoặc nhiệm vụ tình nguyện mà bạn phải nói tiếng Anh, dạy tiếng Anh cho em trai hoặc em gái của bạn, làm tình nguyện viên tại một triển lãm quốc tế, đọc sách tiếng Anh cho trẻ em khác…
- Xem lại tất cả các bài học tiếng Anh của bạn, tìm lỗi sai và cố gắng hiểu tại sao chúng sai, học mọi thứ từ những sai lầm. Nếu sai nhiều thì làm bài lại.
- Tham gia diễn đàn tiếng Anh hoặc học tiếng Anh trực tuyến. Có rất nhiều diễn đàn tiếng Anh trực tuyến, nơi họ thảo luận về nhiều vấn đề tiếng Anh khác nhau. Hoặc bạn có thể lên mạng và học tiếng Anh qua hàng trăm bài học miễn phí trên các trang web và youtube.
- Thực hành một chút nhưng thường xuyên. Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là học một ngôn ngữ sống, nếu bạn không tiếp tục luyện tập, bạn sẽ có một ngôn ngữ chết.
Điều này nghe có vẻ hiển nhiên, nhưng cần nhấn mạnh vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn chứ không phải luyện tập để kiểm tra.
Bài kiểm tra là một phương tiện để kết thúc chứ không phải tự nó kết thúc và điều nguy hiểm khi chỉ tập trung vào bài kiểm tra là bạn sẽ không nhìn thấy gỗ của những cái cây!
nghĩa là: Bạn có thể đủ may mắn để vượt qua kỳ thi IELTS với số điểm bạn cần nhưng bạn sẽ không được chuẩn bị đầy đủ cho những gì xảy ra sau nó - khóa học của bạn, công việc của bạn, v.v.
Bạn cảm thấy thế nào về lời khuyên này? Bạn có đồng ý không?
Nếu bạn có những thủ thuật khác mà bạn có thể thêm ở đây, hãy chia sẻ chúng với chúng tôi trong bình luận bên dưới.
>> Xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài
Cùng tìm hiểu cách dùng “mind” chi tiết đầy đủ nhất trong tiếng Anh. Giúp các bạn học tập và làm bài tập thật tốt nhất!
Định nghĩa “MIND”
Mind trong tiếng Anh tồn tại dưới hai dạng là danh từ và động từ.
- Khi là danh từ, MIND được hiểu là một phần của con người giúp con người có thể suy nghĩ, cảm nhận và nhận thức về điều gì đó.
Ví dụ: My mind was filled with ideas /(Đầu óc của tôi tràn đầy những ý tưởng)
Ngoài ra, MIND còn được dùng để diễn tả sự thông minh tuyệt vời của ai đó, vấn đề về tâm trí.
Ví dụ: He was one of the greatest minds of her generation / (Anh ấy là một trong những bộ óc vĩ đại nhất của thế hệ anh ấy)
- Khi là động từ, MIND có thể được hiểu với nghĩa là “hãy quan tâm, cẩn thận, chú ý về điều gì đó” hoặc “chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó”
Ví dụ:
- Mind your head! The ceiling is very low! / (Cẩn thận đầu của bạn, trần nhà rất thấp đó.)
- My mother has offered to mind the children while I am away. / (Mẹ của tôi đề nghị chăm sóc những đứa khi tôi đi vắng)
Cấu trúc và cách sử dụng với “MIND”
MIND + Ving/MIND + O + Ving
Để diễn tả cảm giác thấy phiền khi phải làm gì hoặc nhắc nhở ai về điều gì
Ví dụ:
- Do you mind waiting a few minutes? (Bạn có phiền đợi một vài phút không?)
- I mind her staying up late (Tôi nhắc nhở cô ấy về việc thức khuya).
Don’t/doesn’t mind + Ving
Dùng khi muốn nói ai đó “không cảm thấy phiền khi làm gì đó”
Ví dụ:
- I don’t mind living near the train line / (Tôi không cảm thấy phiền khi ở cạnh đường tàu)
- She doesn’t mind helping me to clean the house / (Cô ấy không phiền khi giúp tôi dọn dẹp nhà cửa)
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
Would you mind/Do you mind + Ving
Dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì một cách lịch sự. (Would you mind lịch sự hơn và được dùng nhiều hơn)
Ví dụ: Would you mind being quiet for a minute? / (bạn có thể giữ im lặng trong một lúc được không?)
Would you mind if I + past hoặc do you mind if I + present
Dùng để xin phép một cách lịch sự với nghĩa “Bạn có phiền nếu … làm gì không?”.
Ví dụ: Do you mind if I use this chair? / (Bạn có phiền không nếu tôi dùng chiếc ghế này?)
Khi một ai đó yêu cầu sự cho phép, chúng ta phản hồi bằng ‘I don’t mind’ hoặc ‘I’m happy with that’ để tỏ sự đồng ý. Hoặc có thể sử dụng cụm từ I’m afraid + clause nếu chúng ta không đồng ý.
Ví dụ:
- A: Do you mind if I use your phone? / (Bạn có phiền nếu tôi sử dụng điện thoại của bạn không?)
- B: I’m afraid the battery is dead. (Tôi e rằng nó sắp hết pin rồi) / Or: B: I don’t mind. (Bạn cứ tự nhiên)
Idioms với MIND
Trong tiếng Anh, có một số idioms với MIND mà chúng ta sẽ rất hay gặp trong các bài thi và các bạn cần phải nhớ, đó là:
- be in two minds about something: không thể quyết định
- keep/bear something in mind: ghi nhớ điều gì
- make up sb’s mind: quyết định
- have a mind of sb’s own: không bị ảnh hưởng bởi người khác
- give someone a piece of your mind: nói với ai rằng bạn đang tức giận với họ như thế nào
- to put someone in mind of something: Nhắc nhở ai (cái gì).
- to tell someone one’s mind: Nói cho ai hay ý nghĩ của mình.
- out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng.
- to my mind: theo ý tôi
- never mind: không chú ý tới, không để tâm tới
Một số lưu ý
- Trong mệnh đề phụ sau mind, thì hiện tại thường được dùng nếu chúng ta muốn diễn tả ý nghĩa tương lai.
Ví dụ: His father don’t mind what he does after he leaves school. (Bố của anh ấy không bận tâm chuyện anh ấy làm gì sau khi ra trường) - Chúng ta nói “I don’t mind”, hoặc “it doesn’t matter”. Nhưng không được dùng “it doesn’t mind”:
Ví dụ: Sorry, there are no more chairs! – I don’t mind. I can sit on the floor = It doesn’t matter. I can sit on the floor. Không sử dụng là: It doesn’t mind. I can sit on the floor.
- Mind không bao giờ dùng với động từ nguyên mẫu.
Bài tập với “Mind”
Chọn đáp án đúng:
- Would you mind if I…………………… the window because it is very cold?
- close B. clossed C. closing
- It is too hot here. Would you mind…………………… the air-conditioner?
- turn on B. turning on C. to turn on
- Would you mind_____ I borrowed your dictionary?
- if B. that C. when
- I don’t mind you … in late if you don’t wake me up.
- To come B. coming C. came
>>> Mời xem thêm: Cách dùng “It was…” trong tiếng Anh cụ thể chi tiết nhất
Cấu trúc “It was…” là câu nhấn mạnh hay còn gọi là câu chẻ trong tiếng Anh. Chúng ta bắt gặp dạng câu này rất nhiều trong cuộc sống cũng như trong các bài thi bài kiểm tra tiếng Anh đặc biệt là các bài thi TOEIC hay IELTS. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu cách dùng của “It was…” trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!
Cách sử dụng cấu trúc “It was…”
Cấu trúc It was… (Đó chính là…): thường được sử dụng để nhấn mạnh vào một thành phần trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ… Đây là một dạng câu ghép bao gồm: mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc sử dụng kèm các đại từ quan hệ.
Cấu trúc chung:
IT + be (is, was) + cụm từ (phrase) + Mệnh đề quan hệ (who, whom, which, that,…)
Tùy từng ngữ cảnh khác nhau, trong các câu khác nhau mà ta cần nhấn mạnh vào các thành phần khác nhau như: chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ.
Cấu trúc dùng để nhấn mạnh chủ ngữ
(chủ ngữ đó có thể là: chỉ người hoặc chỉ vật)
- It is/was + chủ ngữ (người) + who/that + V
- It is/was + chủ ngữ (vật) + that + V
Ví dụ:
- This dress is the present he gave her on her birthday. (Chiếc váy này là món quà mà anh ấy đã tặng cho cô ấy nhân dịp sinh nhật của cô ấy)
=> It is this dress that is the present he gave her on her birthday / (Chính là chiếc váy này món quà mà anh ấy đã tặng cho cô ấy nhân dịp sinh nhật của cô ấy)
- My sister bought this shoes for me on the occasion of my 15th birthday. / (Chị gái mua đôi giày này cho tôi nhân dịp sinh nhật lần thứ 15 của tôi)
=> It was my sister who/that bought this shoes for me on the occasion of my 15th birthday / (Đó chính là chị gái của tôi người mà đã mua đôi giày này cho tôi nhân dịp sinh nhật lần thứ 15 của tôi)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Cấu trúc dùng để nhấn mạnh tân ngữ
It + is/was + tân ngữ cần nhấn mạnh + whom/that + mệnh đề
Lưu ý: không dùng đại từ quan hệ chỉ người (whom…) để chỉ vật.
Ví dụ:
I sent my client a contract yesterday. (Tôi gửi cho khách hàng bản hợp đồng ngày hôm qua)
=> It was my client that/whom I sent a contract yesterday. / (Đó chính là khách hàng của tôi người mà tôi đã gửi bản hợp đồng ngày hôm qua)
My dad bought an old car from his friend. / (Bố của tôi mua một cái ô tô cũ từ một người bạn của ông ấy)
=> It was an old car that my dad bought from his friend./ (Đó chính là chiếc ô tô cũ mà bố tôi mua từ người bạn của ông ấy)
Cấu trúc dùng để nhấn mạnh trạng ngữ
(chỉ thời gian, nơi chốn, lý do, cách thức…)
It is/was + trạng ngữ + that + S + V + O
Ví dụ:
- Jack will start his new job next Monday. / (Jack sẽ bắt đầu công việc mới của anh ấy vào thứ hai tới)
=> It is next Monday that Jack will start his new job. / (Đó chính là thứ hai tới khi mà Jack sẽ bắt đầu công việc mới của mình)
- Mary was born on the outskirts of Milan. / (Mary được sinh ra ở ngoại ô của thành phố Milan)
=> It was on the outskirts of Milan that Mary was born./ (Đó chính là ngoại ô thành phố Milan nơi Mary được sinh ra)
Cấu trúc nhấn mạnh trong câu bị động
- It + is / was + noun (danh từ chỉ vật) + that + be + V3/V-ed
- It + is / was + noun/pronoun (danh từ chỉ người) + who + be + V3/V-ed
Ví dụ:
- Everyone discuss the environmental pollution. / (Mọi người thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường)
=> It is the environmental pollution that is discussed / (Đó chính là vấn đề ô nhiễm môi trường cái mà được mọi người thảo luận)
- He gave her a kiss (Anh ấy đã trao cho cô ấy một nụ hôn)
=> It was her who was given a kiss by him (Đó chính là cô ấy người đã được anh ấy trao nụ hôn)
Bài tập
Trên đây là phần lý thuyết về cấu trúc “It was…”, bây giờ, bạn hãy vận dụng những gì học được từ bài viết này để làm bài tập sau nhé. Chúc bạn thành công!
I can’t stand the noise => It’s ………………………(the noise)
I was unhappy with the service => It…………………………(the service)
I met Anna at a workshop yesterday => It………………. (Anna)
Did you choose the pink dress? => Was…………………(the pink dress)
The waiter’s attitude made things worse => It………………………..(waiter’s attitude)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mùa hè
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!