Tin Mới
Bạn có thường xuyên gặp khó khăn khi sử dụng "Afraid of" trong tiếng Anh? Đây là một cấu trúc phổ biến nhưng nếu không nắm vững cách dùng, bạn rất dễ mắc lỗi hoặc nhầm lẫn với các cụm có từ đồng nghĩa khác. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi khía cạnh của cấu trúc này và áp dụng chính xác trong giao tiếp hằng ngày!
1. "Afraid of" nghĩa là gì?
"Afraid of" có nghĩa là sợ hãi, lo lắng hoặc e dè trước một điều gì đó có thể gây nguy hiểm, đau đớn hoặc bất lợi.
Ví dụ:
- She is afraid of snakes. (Cô ấy sợ rắn.)
- I'm afraid of making mistakes. (Tôi sợ mắc sai lầm.)
- I'm afraid of losing my job. (Tôi lo sợ mất việc.)
2. Cấu trúc và cách dùng của "Afraid of"
Cấu trúc “Afraid of” và cách dùng trong tiếng Anh
2.1. Afraid of + danh từ/đại từ
Cấu trúc dùng để chỉ nỗi sợ hãi đối với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- He is afraid of dogs. (Anh ấy sợ chó.)
- Are you afraid of the dark? (Bạn có sợ bóng tối không?)
2.2. Afraid of + V-ing
Cấu trúc dùng để diễn tả nỗi sợ khi thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- She is afraid of speaking in public. (Cô ấy sợ nói trước đám đông.)
- I'm afraid of failing the exam. (Tôi sợ trượt kỳ thi.)
>>> Xem thêm: Cách dùng cấu trúc According to trong tiếng Anh
3. Các cấu trúc Afraid khác
3.1. Afraid + mệnh đề
Ngoài "Afraid of", chúng ta còn có thể dùng Afraid that + mệnh đề để diễn tả nỗi sợ về một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I'm afraid that we are lost. (Tôi e rằng chúng ta bị lạc rồi.)
- She's afraid that she won't pass the test. (Cô ấy sợ rằng mình sẽ không vượt qua bài kiểm tra.)
Lưu ý: Không dùng "Afraid that" với danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
3.2 Afraid to + V-inf
"Afraid to" được dùng khi ai đó sợ làm một việc gì đó vì nghĩ rằng nó nguy hiểm, có rủi ro hoặc không an toàn.
Cấu trúc:
S + be afraid to + V-inf + ... |
Ví dụ:
- She is afraid to speak in public. (Cô ấy sợ nói trước đám đông.)
- I'm afraid to tell him the truth. (Tôi sợ nói với anh ấy sự thật.)
3.3 Afraid for + danh từ/đại từ
"Afraid for" diễn tả sự lo lắng cho ai đó hoặc điều gì đó, vì nghĩ rằng họ có thể gặp nguy hiểm, rủi ro hoặc một tình huống không tốt.
Cấu trúc:
S + be afraid for + someone/something |
Ví dụ:
- I’m afraid for her safety. (Tôi lo sợ cho sự an toàn của cô ấy.)
- He was afraid for his family during the storm. (Anh ấy lo lắng cho gia đình mình trong cơn bão.)
- She is afraid for her children's future. (Cô ấy lo lắng cho tương lai của con mình.)
3.4 Afraid so và Afraid not
"Afraid so" và "Afraid not" là hai cụm từ thường được sử dụng để trả lời câu hỏi Yes/No.
a. Afraid so: Tôi e là vậy (xác nhận tin xấu là sự thật)
Cấu trúc dùng khi xác nhận một điều không mong muốn hoặc tin xấu theo cách lịch sự và nhẹ nhàng, thay vì trả lời trực tiếp "Yes".
- Ví dụ:
"Is it true? Have they already passed away?" (Có thật không? Họ đã qua đời rồi sao?) – "I’m afraid so." (Tôi e là vậy.) - "Did we fail the exam?" (Chúng ta trượt kỳ thi rồi à?) – "I’m afraid so." (Tôi e là vậy.)
- "Is the store closed now?" (Cửa hàng đóng cửa rồi à?) – "I’m afraid so." (Tôi e là vậy.)
b. Afraid not: Tôi e là không (từ chối hoặc phủ định một cách lịch sự)
Cấu trúc dùng khi phủ định một tin tốt hoặc từ chối một lời đề nghị một cách lịch sự và nhẹ nhàng thay vì trả lời "No".
Ví dụ:
- "Are you able to stay for lunch?" (Bạn có thể ở lại ăn trưa không?) – "I’m afraid not, I have work." (Tôi e là không, tôi còn phải làm việc.)
- "Will he come to the party?" (Anh ấy sẽ đến bữa tiệc chứ?) – "I’m afraid not." (Tôi e là không.)
- "Is there any cake left?" (Còn bánh không?) – "I’m afraid not." (Tôi e là không còn.)
4. Phân biệt "Afraid of" với "Scared of" và "Frightened of"
Cách phân biệt “Afraid of” với “Scared of” và “Frightened of”
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Mức độ sợ hãi |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ minh hoạ |
Afraid of |
Sợ, lo lắng, e sợ |
Nhẹ hơn, mang tính chung chung |
Dùng trong giao tiếp hàng ngày |
She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện |
Scared of |
Sợ hãi, hoảng sợ |
Mạnh hơn "afraid of" |
Dùng để diễn tả cảm giác sợ đột ngột |
He is scared of horror movies. (Anh ấy sợ phim kinh dị) |
Frightened of |
Hoảng sợ, sợ đến mức giật mình |
Mạnh nhất |
Thường dùng khi có sự nguy hiểm thực sự |
She was frightened of the thunderstorm. (Cô ấy hoảng sợ trước cơn giông bão.) |
>> Mời xem thêm: Phân biệt Audience, Viewer và Spectator
5. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. She is _______ heights, so she never goes on roller coasters.
a) afraid for
b) afraid of
c) afraid to
2. He was _______ ask his boss for a raise.
a) afraid to
b) afraid of
c) afraid so
3. I’m _______ she won’t be able to come to the meeting.
a) afraid for
b) afraid of
c) afraid that
4. She is _______ her son because he hasn’t called in days.
a) afraid for
b) afraid to
c) afraid that
5. Are you _______ the dark?
a) afraid for
b) afraid of
c) afraid to
Đáp án:
1 – b) afraid of
2 – a) afraid to
3 – c) afraid that
4 – a) afraid for
5 – b) afraid of
Bài tập 2: Điền từ thích hợp (afraid of, afraid to, afraid for, afraid that, afraid so, afraid not)
1. He was ____________ admit his mistake in front of everyone.
2. I'm ____________ she might fail the test.
3. She is ____________ spiders and won’t even look at them.
4. I’m ____________, I can’t help you with this problem.
5. We are ____________ the future of our company due to financial problems.
6. "Will it rain tomorrow?" – "I’m ____________."
7. They are ____________ trying new foods when they travel abroad.
Đáp án:
1. afraid to
2. afraid that
3. afraid of
4. afraid not
5. afraid for
6. afraid so
7. afraid to
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. My little daughter is afraid of ______.
A. swim
B. swimming
C. swims
2. Students are often afraid of ______.
A. exams
B. do exam
C. examing
3. Don’t be afraid ______ what you want.
A. doing
B. done
C. to do
4. Being afraid ______ the dark, she always slept with the light on.
A. in
B. on
C. of
5. What ______ you afraid of?
A. is
B. are
C. do
Đáp án:
1. B
2. A
3. C
4. C
5. B
Bài tập 4: Tìm lỗi sai trong câu
1. He didn’t afraid to stand up to bullies.
2. Don’t go up the tower if you’re afraid with heights.
3. Dad’s afraid of I’ll lose my job.
4. She was afraid to made a speech.
5. Thomas are afraid of dogs.
Đáp án:
1. He wasn’t afraid to stand up to bullies.
2. Don’t go up the tower if you’re afraid of heights.
3. Dad’s afraid I’ll lose my job.
4. She was afraid to make a speech.
5. Thomas is afraid of dogs.
6. Kết luận
Với những kiến thức về cấu trúc "Afraid of" mà Pantado đã chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách sử dụng đúng và tránh được những lỗi sai phổ biến. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn của Pantado để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé
Bạn có bao giờ thắc mắc làm thế nào để trích dẫn thông tin một cách chuyên nghiệp trong tiếng Anh? Cấu trúc "According to" là một trong những cách phổ biến nhất để dẫn nguồn từ báo chí, nghiên cứu, chuyên gia hoặc ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn mắc lỗi khi sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng "According to" một cách chính xác, tránh sai sót và làm cho câu văn của bạn trở nên tự nhiên, chuyên nghiệp hơn. Cùng Pantado khám phá ngay nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh 1 kèm 1 cho bé chất lượng
1. According to là gì?
Theo từ điển Cambridge, "According to" là một giới từ, có nghĩa là “theo như, theo (nguồn tin)”, được sử dụng để đưa ra quan điểm, ý kiến của ai đó.
Cụm từ này thường được dùng để trích dẫn thông tin từ một nguồn cụ thể như báo chí, chuyên gia, nghiên cứu khoa học hoặc ý kiến cá nhân.
Cấu trúc và cách dùng “According to” trong tiếng Anh
Ví dụ:
- According to the latest research, drinking green tea improves brain function.
(Dựa theo nghiên cứu mới nhất, uống trà xanh giúp cải thiện chức năng não bộ.) - According to my teacher, this book is very useful for learning English.
(Theo như lời giáo viên của tôi, cuốn sách này rất hữu ích cho việc học tiếng Anh.)
2. Các cấu trúc "According to" thường gặp
Cấu trúc tổng quát:
According to + danh từ/đại từ |
2.1 According to + người/nhóm người
Cấu trúc dùng khi muốn đề cập đến ý kiến, quan điểm của ai đó.
Ví dụ:
- According to experts, regular exercise is essential for a healthy life.
(Theo các chuyên gia, tập thể dục thường xuyên rất cần thiết cho một cuộc sống khỏe mạnh.)
2.2 According to + tổ chức/công ty/nghiên cứu
Cấu trúc dùng khi trích dẫn thông tin từ một tổ chức hoặc nghiên cứu cụ thể.
Ví dụ:
- According to WHO, smoking increases the risk of heart disease.
(Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.) - According to a recent study, social media affects mental health.
(Dựa theo một nghiên cứu gần đây, mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.)
2.3 According to + bài báo/tài liệu
Cấu trúc dùng để trích dẫn nguồn từ báo chí, sách, tài liệu chính thống.
Ví dụ:
- According to The New York Times, the stock market is expected to recover soon.
(Theo tờ The New York Times, thị trường chứng khoán được dự đoán sẽ phục hồi sớm.) - According to this book, learning a new language boosts memory.
(Theo như cuốn sách này nói, việc học một ngôn ngữ mới giúp tăng cường trí nhớ.)
>> Xem thêm: Phân biệt Sensitive và Sensible
3. Những lỗi sai thường gặp khi dùng "According to"
Mặc dù "According to" rất dễ sử dụng, nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách sửa đúng:
3.1. Không dùng "According to" với ý kiến của chính mình
- According to me, this restaurant is the best. (SAI)
- In my opinion, this restaurant is the best. (ĐÚNG)
Khi nói về ý kiến cá nhân, người bản xứ sẽ KHÔNG dùng “According to me” (nghe thiếu tự nhiên). Thay vào đó, họ sẽ dùng “In my opinion”, “From my point of view”, I think, From my perspective,... thay thế.
3.2 Không dùng "According to" khi cần giải thích lý do
- According to the weather, we should stay at home. (SAI)
- Because of the weather, we should stay at home. (ĐÚNG)
Lý do: "According to" chỉ dùng để trích dẫn thông tin, không dùng để diễn đạt nguyên nhân hay lý do của một hành động.
4. Từ đồng nghĩa với "According to"
Các cụm từ đồng nghĩa với “According to”
Cụm từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
As per |
Theo như, dựa theo |
As per the report, sales increased by 10%. (Theo như báo cáo, doanh số đã tăng 10%.) |
Based on |
Dựa trên |
Based on the survey, most customers prefer online shopping. (Dựa trên khảo sát, hầu hết khách hàng thích mua sắm trực tuyến.) |
From the perspective of |
Theo quan điểm của |
From the perspective of scientists, climate change is a serious issue. (Theo quan điểm của các nhà khoa học, biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.) |
Citing |
Trích dẫn theo |
Citing government data, the unemployment rate has dropped. (Trích dẫn theo dữ liệu từ chính phủ, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.) |
>> Tham khảo: Phân biệt As a result và As a result of
5. Bài tập thực hành
Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ đúng:
1. _______ the latest research, drinking coffee can reduce stress.
a) According to
b) In my opinion
c) Because of
2. _______ experts, daily exercise is essential for good health.
a) According to
b) As per
c) Both a & b
3. You cannot say “According to me” because _______.
a) It’s grammatically incorrect
b) "According to" is only used for other people’s opinions
c) Both a & b
Đáp án: 1-a, 2-c, 3-c
Bài 2: Viết lại những câu sau
1. Jane told us to submit all the reports by Friday.
=> ______ Jane, ___________________________________
2. Fruit prices fluctuate by season.
=> Fruit __________________________________________
3. The laptops were organized on the shelves by size.
=> The laptops ___________________________________
4. The teacher sorted the exams from the highest grade to the lowest.
=> The exams ____________________________________
5. I think you should say sorry to her.
=> ________________________________________________
Đáp án:
1. According to Jane, all the reports should be submitted by Friday.
2. Fruit prices fluctuate according to the season.
3. The laptops were organized on the shelves according to size.
4. The exams are sorted according to grade by the teacher.
5. In my opinion, you should say sorry to her.
6. Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng "According to" trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc quan trọng này, tránh những lỗi sai thường gặp và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh. Đừng quên thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Để học tiếng Anh có lộ trình rõ ràng và hiệu quả hơn, hãy tham gia ngay các khóa học tại Pantado để được hướng dẫn chi tiết từ những giảng viên giàu kinh nghiệm và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích nhé!
Ngày 4/10/1961, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Lệnh công bố Pháp lệnh quy định việc quản lý của Nhà nước đối với công tác Phòng cháy chữa cháy (PCCC). Từ đó đến nay, ngày 4/10 hằng năm đã trở thành Ngày truyền thống của lực lượng Cảnh sát PCCC. Ngày hôm nay, trong không khí của ngày lễ kỉ niệm, Pantado.edu.vn xin được giới thiệu tới quý bạn đọc những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. Cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu PCCC tiếng Anh là gì?
Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?
Trước hết chúng ta cần hiểu phòng cháy chữa cháy (PCCC) là tổng hợp các biện pháp, giải pháp kỹ thuật nhằm loại trừ hoặc hạn chế đến mức tối đa các nguy cơ xảy ra cháy, nổ, đồng thời tạo các điều kiện thuận lợi, phù hợp cho công tác cứu người, cứu tài sản, chữa cháy, chống cháy lan hiệu quả và làm giảm thiểu tối đa các thiệt hại do cháy, nổ gây ra.
Fire Fighting and Prevention: Phòng cháy chữa cháy
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
Tại những công trình lớn, nhà xưởng, chung cư cao tầng… những tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy không chỉ được viết bằng tiếng Việt mà còn phải dịch sang tiếng Anh để những người nước ngoài có thể nắm bắt và xử lý nhanh chóng khi có sự cố. Cùng tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy cơ bản và thường xuất hiện trong các văn bản đồng thời trong văn phong giao tiếp hàng ngày để có thể hiểu cũng như bảo vệ an toàn cho bản thân
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Acceptance fire protection |
Nghiệm thu phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Active carbon |
Than hoạt tính |
Adder administrator |
Người điều khiển thang |
Addressable Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy địa chỉ |
Aerial stepping stool |
Thang định hướng |
Air channel |
Lỗ dẫn không khí vào |
Alarm – Initiating gadget |
Thiết bị báo động boycott đầu |
Ambulance attendant(ambulance man) |
Nhân viên cứu thương |
Ambulance vehicle |
Xe cứu thương |
Approval fire protection |
Thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Armband |
Băng tay |
Automatic expanding stepping stool |
Thang dài có thể kéo dài tự động |
Automatic Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy tự động |
Ball fire protection |
Quả cầu chữa cháy tiếng Anh |
BC powder |
Bột BC |
Bell |
Chuông |
Beltline |
Dây cứu nạn |
Branch |
Ống tia nước chữa cháy |
Branchmen |
Nhóm cứu hỏa |
Brassard |
Băng tay |
Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) |
Xe tải lắp cần trục |
Breathing mechanical assembly |
Máy thở |
Cable drum |
Tang trống cuộn cáp |
Ceiling snare |
Sào móc |
Ceiling snare (preventer) |
Sào móc, câu liêm |
Centrifugal siphon |
Bơm ly tâm |
CO2 System |
Hệ thống CO2 |
Combustible materials |
Vật liệu cháy |
Control and demonstrating gear |
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn |
Control Panel RPP-ABW 20 |
Bảng điều khiển |
Conventional Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy thông thường |
Charging fire extinguisher |
Nạp bình chữa cháy tiếng Anh |
Delivery hose |
Ống mềm cấp nước |
Dividing breaking |
Chỗ nối hình chữ T |
Drencher System |
Hệ thống Drencher |
Drencher System |
Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan) |
Dust channel |
Bộ lọc bụi |
Emergency staircase |
Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh |
Escape plan |
Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh |
Exit lights |
Đèn thoát hiểm tiếng Anh |
Explosive gas |
Khí nổ |
Explosive materials |
Vật liệu nổ |
Extension stepping stool |
Thang duỗi dài |
Extinguishing gas other than Halon or CO2 |
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 |
Extinguishing powder other than BC or ABC |
Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC |
Face cover |
Mặt nạ |
Face cover channel |
Bộ lọc của mặt nạ |
Fire – cautioning gadget |
Thiết bị báo cháy |
Fire Alarm System |
Hệ thống báo cháy |
Fire alarm whistle |
Còi báo cháy tiếng Anh |
Fire drills |
Diễn tập phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Fire hose |
Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh |
Fire motor |
Xe cứu hỏa, xe chữa cháy |
Fire Pump |
Máy bơm chữa cháy |
Fire station |
Trạm cứu hỏa |
Fireboat |
Tàu cứu hỏa |
Firefighter |
Nhân viên cứu hỏa |
Fire-vessel |
Tàu cứu hỏa |
Fixed flame smothering framework |
Hệ thống dập cháy cố định |
Flaked lengths of hose |
Ống mềm đã được cuộn lại |
Flame |
Ngọn lửa |
Flour fire extinguisher |
Bình chữa cháy dạng bột tiếng Anh |
Foam making branch |
Ống phun bọt không khí và nước |
Foam or froth arrangement |
Bọt feed hỗn hợp bọt |
Foam or froth arrangement |
Bọt roughage hỗn hợp bọt |
Foam System |
Hệ thống Foam |
Foam System |
Hệ thống bọt |
Foam weapon |
Ống phun bọt |
Hand light |
Đèn xách tay |
Heat |
Nhiệt |
Helmet (fire fighter’s cap, fire cap) |
Mũ của nhân viên cứu hỏa |
Holding squad |
Đội căng tấm vải để cứu người |
Hook belt |
Thắt lưng gài móc |
Hook stepping stool |
Thang có móc treo |
Hose coupling |
Khớp nối ống |
Hose layer |
Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ |
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage) |
Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước |
Hydrant |
Họng cứu hỏa |
Hydrant key |
Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy |
Illuminated flag |
Tín hiệu ánh sáng |
Inlet |
Họng vào |
Jack |
Cột chống |
Jumping sheet |
Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy |
Ladder administrator |
Người điều khiển thang |
Ladder component |
Cơ cấu của thang |
Large versatile douser |
Bình dập lửa lớn di động |
Lifting crane |
Cần trục nâng |
Linear finder |
Máy dò định tuyến |
Load snare (draw snare, drag snare) |
Móc của cần trục |
Loud-speaker |
Loa |
Manual incitation |
Khởi động bằng tay |
Miscellaneous putting out fires gear |
Thiết bị dập cháy hỗn hợp |
Monitor (water gun ) |
Ống phun tia nước công suất lớn |
Motor siphon |
Bơm có động cơ |
Motor turnable stepping stool |
Thang có bàn xoay |
Natural venting |
Thông gió tự nhiên |
Officer in control |
Đội trưởng trạm cứu hỏa |
Outlet |
Họng ra |
Oxidizing agente |
Tác nhân ôxy hoá |
Oxygen mechanical assembly |
Bình thở ô xy |
Pit hydrant |
Van lấy nước chữa cháy |
Pit hydrant |
Van lấy nước chữa cháy |
Point type, manual or programmed |
dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động |
Police fire protection |
Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh |
Pompier stepping stool |
Thang có móc treo |
Portable flame douser |
Bình dập cháy xách tay |
Portable flame douser |
Bình dập lửa, bình chữa cháy |
Portable flame quencher |
Bình dập cháy xách tay |
Portable siphon |
Bơm xách tay |
Pressurization (smoke control) |
Máy điều áp (kiểm soát khói) |
Protective apparel of (asbetos suit) or of metallic texture |
Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại |
Regulation of fire and fighting |
Nội quy chữa cháy tiếng Anh |
Rescue and Police Department fire protection |
Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh |
Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly |
Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy |
Riser, vertical pipe |
Ống đặt đứng lấy nước |
Risk of fire explosion |
Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh |
Rules of fire fighting |
Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh |
Small (hatchet, pompier hathchet) |
Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa |
Smoke |
Khói |
Smoke notification head |
Đầu báo khói tiếng Anh |
Soft suction hose |
Ống hút mềm |
Special hazard region or room |
Vùng nguy hiểm đặc biệt |
Specialized in fire protection |
Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy |
Sprinkler System |
Hệ thống đầu phun |
Standpipe |
Ống đặt đứng lấy nước |
Steel stepping stool |
Thang thép |
Stretcher |
Băng ca |
Support roll |
Trục đỡ |
Surface hydrant (fire plug ) |
Trụ lấy nước cứu hỏa |
Trigger valve |
Van kiểu cò súng |
Unconscious man |
Người bị ngất |
University of Fire Fighting and Prevention |
Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Walkie – talkie set |
Bộ thu phát vô tuyến cầm tay |
Water delicate |
Xe cấp nước |
Water Spray System |
Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường |
Water with added substance |
Nước có chất phụ gia |
Wheeled flame douser |
Xe đẩy chữa cháy |
Wheeled flame quencher |
Xe đẩy chữa cháy |
Winch |
Tời |
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy. Hy vọng bạn đã trau dồi được nhiều kiến thức hữu ích. Chúc các bạn học tập thật tốt!
>>> Mời xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cấu trúc Appreciate được dùng dể thể hiện sự trân trọng hay sự đánh giá cao một ai đó hay việc gì đó trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh nhé!
Định nghĩa Appreciate
Appreciate là một động từ mang nghĩa trân trọng, đánh giá cao, coi việc gì đó hay ai đó là quan trọng.
Ngoài ra, Appreciate còn có nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hoặc chỉ sự tăng lên về giá trị của thứ gì đó.
Ví dụ:
- He really appreciates his wife.
Anh ấy rất trân trọng người vợ của mình.
- Your support is greatly appreciated.
Sự giúp đỡ của bạn được đánh giá rất cao.
- I appreciate that this is a difficult decision for you.
Tôi biết đây là một quyết định khó khăn cho bạn. - The value of my house has appreciated by 20%.
Giá trị căn nhà của tôi đã tăng lên 20%.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu về cấu trúc Blame trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh
Appreciate somebody/something
Appreciate + Đạitừ/Danhtừ/V-ing
hoặc Appreciate + that + S + V
Ý nghĩa: trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai/điều gì đó
Ví dụ:
- We really appreciate all the help you gave us.
Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi. - I would appreciate it if you could let me know (= please let me know) that information.
Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể nói cho tôi thông tin đó. - Your timely presence is highly appreciated.
Sự có mặt kịp thời của bạn được đánh giá rất cao.
(Thể hiện sự cảm ơn) - Tom appreciates Mary’s giving him a gift.
Tôm trân trọng việc Mary tặng quà cho anh ấy.
Appreciate + something
Appreciate + Danh từ hoặc Appreciate + that + S + V
Ý nghĩa: hiểu, thừa nhận điều gì
Ví dụ:
- We appreciate the need for immediate action.
Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì. - I appreciate that you need that amount of money.
Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó. - We all appreciate that this situation is hard for you.
Chúng tôi đều hiểu tình huống này rất khó cho bạn.
Appreciate + Ving
Ý nghĩa: trân trọng việc gì
Ví dụ:
- We appreciate having desserts.
Chúng tôi trân trọng việc ăn đồ tráng miệng. - I appreciate having a holiday.
Tớ trân trọng việc có ngày nghỉ lễ.
S + appreciate
Ý nghĩa: Cái gì đó tăng giá trị
Ví dụ:
- The pound has appreciated against the euro.
Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro. - Our car has appreciated (in value) by 30 percent.
Chiếc xe của chúng tôi đã tăng lên 30%. - Our investment has appreciated significantly (in value).
Khoản đầu tư của chúng tôi đã tăng rõ rệt.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate
Appreciate không được sử dụng trong các thời tiếp diễn như: hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…
Ví dụ:
- She appreciates your advice so much.
She is appreciating your advice so much.
(Cô ấy rất trân trọng lời khuyên của bạn)
Đây là lỗi cơ bản mà khá nhiều người vẫn mắc phải. Bạn nên chú ý thêm về điều này khi sử dụng.
Bài tập về cấu trúc Appreciate
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- I appreciate ______ time off work.
- have
- to have
- having
- I really appreciate your ______.
- help
- to have
- helped
- I appreciate ______ making the effort to come.
- you
- your
- yours
- There’s no point buying him books – he ______ them.
- appreciate
- appreciates
- doesn’t appreciate
- I appreciate ______ this is a difficult decision for you.
- so
- that
- for
Bài 2: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Appreciate
- I’m grateful for your kindness.
- So much thanks to your help!
- We were very glad of some extra support.
- She is precious to me!
- The price of my house increased by 15%!
Đáp án
Bài 1:
- C
- A
3.B
4.C
- B
Bài 2:
- I appreciate your kindness.
- I appreciate your help!
- We appreciate some extra support.
- I appreciate her!
- The price of my house appreciated by 15%!
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé
Trong tiếng Anh khi muốn nói về hành động đổ lỗi hay nhận lỗi người ta dùng cấu trúc Blame. Cùng tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt từ Blame với những từ tương đồng như Fault, Accuse of, Mistake nhé!
Blame là gì?
Blame là động từ có nghĩa là “đổ lỗi” (cho ai hay cái gì).
Ví dụ:
- Patrick blamed me for losing his shoes.
Patrick đổ lỗi cho tớ vì làm mất giày của cậu ấy. - You always blame me for everything, which makes me angry.
Cậu luôn đổ lỗi cho tớ vì mọi thứ, điều đó làm tớ tức.
Blame cũng có thể đóng vai trò danh từ, mang nghĩa là “lỗi lầm”.
Ví dụ:
- I’ll take the blame because you helped me last time.
Tớ sẽ đứng ra nhận lỗi vì lần trước cậu giúp tớ rồi.
- I can’t believe Sara is going to take the blame! She didn’t do it.
Tớ không thể tin Sara sẽ đứng ra nhận lỗi! Bạn ấy không làm điều đó.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh theo cambridge chuẩn
Cách sử dụng cấu trúc Blame trong tiếng Anh
Cấu trúc Blame mang nghĩa ai đổ lỗi cho ai, cái gì. Động từ Blame đứng trước một danh từ chỉ người, vật hoặc việc gì. Sau cụm từ này có thể đi cùng for sth nghĩa là vì việc gì.
S + blame + N (for + sth).
Ví dụ:
- One time, I tore my sister’s shirt and blamed our dog for it.
Một lần, tớ xé rách áo chị tớ và đổ lỗi cho con chó vì chuyện ấy. - Hannah blamed the rain for making her late for school.
Hannah đổ lỗi cho cơn mưa vì đã làm bạn ấy muộn học.
Chúng ta cũng có thể nói Blame sth on N, có nghĩa là “đổ lỗi lên đầu ai”.
(S) + blame sth + on + someone + (for sth)
Ví dụ:
- Just blame it on Ben and watch his reactions.
Cứ đổ lỗi lên đầu Ben đi và xem phản ứng của cậu ấy. - We should not blame it on our grandmother. She didn’t know about it.
Chúng ta không nên đổ lỗi lên đầu bà. Bà lúc đó có biết gì về chuyện ấy đâu.
Để nói “nhận lỗi, chịu trách nhiệm” vì điều gì, chúng ta sử dụng cụm từ take the blame. Khi này Blame là một danh từ có nghĩa là “lỗi”.
S + take the blame (+ for sth)
Ví dụ:
- Thankfully, my friend took the blame for it.
May mắn là bạn tôi đã nhận lỗi vì chuyện đó. - Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone.
Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.
Ngoài những cấu trúc Blame thường gặp ở trên, còn nhiều cụm từ với Blame cũng rất hay được sử dụng.
Have oneself to blame
Cụm từ này có nghĩa là “chỉ có thể trách chính mình”, hay được dùng trong văn nói.
S + (only) have oneself (myself, yourself,…) to blame.
Ví dụ:
- I broke my ankle so I only have myself to blame.
Tôi tự làm gãy mắt cá chân của mình nên tôi chỉ có thể trách chính mình thôi. - Candice spent all of her money on clothes and now she is broke. She only has herself to blame.
Candice vung hết tiền vào quần áo và giờ thì cô ấy hết sạch tiền rồi. Cô ấy chỉ có thể tự trách mình thôi.
Be to blame (for sth)
Cấu trúc Be to blame có nghĩa là “chịu trách nhiệm cho điều gì xấu”.
S + be to blame (for sth)
Ví dụ:
- Suzy is to blame, not me. She was in the room when it happened.
Suzy phải chịu trách nhiệm, không phải em. Chị ấy ở trong phòng khi chuyện đó xảy ra. - If anyone’s to blame then it should be me.
Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó nên là tôi.
Don’t blame me
Don’t blame me là câu nói mang nghĩa “đừng trách tôi nhé”, thường dùng khi muốn bảo ai làm điều gì nhưng nếu có hậu quả gì thì không muốn nhận trách nhiệm.
- Fine, just go and talk to him face to face. But don’t blame me if it ends up in a fight.
Được thôi, cứ đi và nói chuyện trực tiếp với anh ta đi. Nhưng đừng trách tớ nếu kết cục là cãi nhau đấy nhé. - You keep dressing like that in this weather, but don’t blame me if you catch a fever!
Con cứ mặc như thế trong cái thời tiết này đi, nhưng đừng trách mẹ nếu bị cảm cúm đấy!
Phân biệt fault/ blame for/ accuse of
Chúng ta có 3 từ Fault, Blame for và Accuse of đều liên quan đến chủ đề lỗi lầm.
Fault
Danh từ Fault có nghĩa là “lỗi, khuyết điểm” của con người, máy móc.
Ví dụ:
- Guys, stop fighting with each other. This is no one’s fault.
Các bạn ơi, đừng cãi nhau nữa. Đây không phải là lỗi của ai cả. - While checking the car, I found a serious fault.
Lúc kiểm tra chiếc ô tô, cháu đã tìm được một lỗi nghiêm trọng.
Blame
Blame vừa có thể là động từ hoặc danh từ.
Động từ Blame là “đổ lỗi” (cho ai, cái gì). Khi là một danh từ, Blame mang nghĩa “trách nhiệm, lỗi”.
Ví dụ:
- The two kids like to blame each other for many things.
Hai đứa trẻ đó thích đổ lỗi cho nhau vì nhiều chuyện. - The teacher asked but no one wanted to take the blame.
Giáo viên đã hỏi rồi nhưng không ai muốn nhận lỗi.
Accuse of
Accuse of là cụm động từ chỉ hành động kết tội ai đó vì chuyện nghiêm trọng.
- I am afraid that she is going to accuse me of cheating in class.
Tớ sợ cô ấy sẽ kết tội tớ vì gian lận trong lớp. - At last, the robber was accused of stealing $500.
Cuối cùng, tên trộm bị kết tội ăn cắp 500 đô-la.
Bài tập về cấu trúc blame trong tiếng Anh
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Blame vừa học.
- Tôi đã đổ lỗi cho chị tôi vì chuyện làm hỏng chiếc máy tính.
- Có phải bạn sẽ đổ lỗi lên đầu Becky không?
- Không ai muốn nhận lỗi cả.
- Minh Anh đã đổ lỗi lên đầu tớ vì bạn ấy không thích tớ.
- Chắc là tôi chỉ có thể tự trách mình vì đã quá ngây thơ thôi.
- Trong tình huống này, tất cả mọi người đều có lỗi.
Đáp án:
(không nhất thiết phải sử dụng chính xác những từ này, miễn là đúng ngữ pháp)
- I blamed my sister for breaking the computer.
- Are you going to blame it on Becky?
- No one wants to take the blame.
- Minh Anh blamed it on me because she didn’t like me.
- I guess I only have myself to blame for being too naive.
- In this situation, everyone is to blame.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu về cấu trúc Decide trong tiếng Anh đầy đủ
Cấu trúc Decide trong tiếng Anh là một cấu trúc rất quen thuộc. Hãy cùng ôn tập và tìm hiểu về cấu trúc này ngay thôi nào!
Decide là gì?
Decide : quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó.
Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.
Ví dụ:
- Have you decided where to eat yet?
Cậu đã quyết định đi ăn ở đâu chưa? - Help, I need to decide between these two pairs of shoes!
Giúp tôi, tôi cần chọn giữa hai đôi giày này! - It is you who decides the game’s result.
Bạn là người đã quyết định kết quả ván game.
Cách sử dụng cấu trúc decide trong tiếng Anh
Có 4 cấu trúc decide trong tiếng Anh mà chúng ta cần nhớ.
- Decide + to V-inf
Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.
S + decide + to V-inf
Ví dụ:
- Marry has decided to move to a new apartment.
Marry đã quyết định chuyển tới căn hộ mới. - We decided to get back together.
Chúng tôi đã quyết định quay lại với nhau. - Janna decided to throw away his present.
Janna đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.
- Decide + Wh- (what, whether,…), How
Cấu trúc decide thứ hai là quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…, sử dụng cấu trúc Wh-.
S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf
Ví dụ:
- He can’t decide when to leave that job.
Anh ấy không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy. - Paul is going to decide how to fix this situation.
Paul sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này. - You can’t decide whether the answer is true or false, can you?
Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?
- Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide cũng có thể đi cùng một mệnh đề. Cấu trúc này cũng có nghĩa là ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.
S + decide (that) + mệnh đề
Ví dụ:
- John decided that he would get another burger.
John đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa. - The judges have decided that Belle is moving to the next round.
Các giám khảo đã quyết định Belle sẽ qua vòng tiếp theo. - Mai decides that she is going to study a foreign language.
Mai quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.
- Decide + danh từ
Cấu trúc decide đi với danh từ, dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.
S/N + decide + N
Ví dụ:
- Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school.
Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường. - The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time.
Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ. - Flipping a coin will decide who can go home first.
Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.
>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng, đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh
Các cụm từ với decide thường gặp
Cấu trúc decide còn có thể kết hợp với từ khác để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác.
.
S + decide on + N
Cụm từ decide on có nghĩa là quyết định lựa chọn gì hay ai một cách kỹ lưỡng
Ví dụ:
- Fred decided on the black suit for the prom.
Fred đã quyết định lựa chọn bộ suit màu đen cho buổi dạ hội. - After careful consideration, Tuan Anh decides on Phuong for the last member in the group.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Tuấn Anh quyết định chọn Phương làm thành viên cuối cùng trong nhóm. - When class is over, I will decide on the winner.
Khi lớp học kết thúc, thầy sẽ quyết định người chiến thắng.
Để nói lựa chọn giữa những cái gì hay những ai, ta sử dụng cấu trúc decide between.
S + decide between + N and N/ N số nhiều
Ví dụ:
- I am trying to decide between Nam and Minh.
Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh. - My mother must decide between the two houses.
Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà. - His uncle must decide between getting the phone fixed and buying a new one.
Bác của cậu ta phải lựa chọn giữa việc đem điện thoại đi sửa và mua một cái mới.
Nếu muốn nói ai quyết định chống lại cái gì, ai hoặc không làm gì, ta có thể dùng cấu trúc decide against.
S + decide against + N
Ví dụ:
- Yesterday, they both decided against signing the contract.
Hôm qua, cả hai bọn họ đã quyết định không ký hợp đồng đó. - Peter decided against everyone because his wife told him to.
Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy. - I can’t believe he decided against my opinion.
Tôi không thể tin anh ấy đã quyết định không nghe theo ý kiến của tôi.
Bài tập về cấu trúc decide
Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc decide, bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:
decide (that), decide to, decide on, decide between, decide against.
- Last week, Linda ____________ cancel the show.
- It is so hard to ____________ the black dress and the white dress.
shocked that she fainted.
- It took me months and months to ____________ where to live.
- Just now, we ____________ we are going to Da Nang next month!
- Hannah was quick to ____________ she was going to take a day off.
- The whole class couldn’t ____________ Korea and Thailand for the next trip.
- I ____________ quit the game 2 minutes ago.
- It is an important decision. They need to ____________ who to leave behind.
- The accident ____________ the movie’s ending.
Đáp án:
- decided to
- decide between
- decide on
- decided that
- decide that
- decide between
- decided to
- decide on
- decides/decided
>>> Mời xem thêm: cách học tiếng Anh trực tuyến cho bé
Mỗi chúng ta thường có những sở thích riêng. Có rất nhiều người có thể có đam mê sưu tầm có thể là sưu tầm tem, sưu tầm sách, sưu tầm đồ cổ,... những thứ mà chúng ta yêu thích. Hãy cùng tìm hiểu chủ đề viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé! Đây là chủ đề khá phổ biến và thường xuyên được bắt gặp trong văn nói cũng như văn viết.
Từ vựng thông dụng viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh
Cùng tìm hiểu bộ từ vựng thông dụng thuộc chủ đề này để có thể viết một cách chi tiết, cụ thể và hay hơn nhé
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
collect |
(v) |
/kəˈlɛkt/ |
sưu tầm |
collection |
(n) |
/kəˈlɛkʃ(ə)n/ |
bộ sưu tập |
collector |
(n) |
/kəˈlɛktə/ |
người sưu tầm |
collectable |
(adj) |
/kəˈlɛktəb(ə)l/ |
có thể sưu tầm được |
favorite |
(adj) |
/ˈfeɪ.vər.ət/ |
yêu thích |
favorite collection |
(phrase) |
|
bộ sưu tập yêu thích |
hobby |
(n) |
/ˈhɒb.i/ |
thói quen, sở thích |
interest |
(n) |
/ˈɪn.trəst/ |
sự yêu thích |
interested |
(adj) |
/ˈɪn.trɪ.stɪd/ |
quan tâm, yêu thích |
interested in something = keen on something = fond of something |
(phrase) |
|
quan tâm, yêu thích cái gì |
stamp |
(n) |
/stæmp/ |
tem |
book |
(n) |
/bʊk/ |
sách |
photo |
(n) |
/ˈfoʊˌtoʊ/ |
ảnh |
plastic bottle |
(n) |
/ˈplæstɪk ˈbɑtəl/ |
chai nhựa |
travel magnet |
(n) |
/ˈmægnət/ |
nam châm du lịch (dính tủ lạnh) |
money |
(n) |
/ˈmʌni/ |
tiền |
coin |
(n) |
/kɔɪn/ |
tiền xu |
painting |
(n) |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
bức vẽ |
teddy bear |
(n) |
/ˈted·i ˌbeər/ |
gấu bông |
ancient/old |
(adj) |
/ˈeɪnʧənt/ /oʊld/ |
cổ đại |
useful |
(adj) |
/ˈjusfəl/ |
có ích |
valuable |
(adj) |
/ˈvæljəbəl/ |
có giá trị |
expensive |
(adj) |
/ɪkˈspɛnsɪv/ |
đắt tiền |
meaningful |
(adj) |
/ˈmiː.nɪŋ.fəl/ |
có ý nghĩa |
>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh
Một số bạn nữ có niềm đam mê vô hạn đối với gấu bông. Cùng xem thử một đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh nhé.
Đoạn văn mẫu:
Most of us have individual preferences. Collecting certain objects such as: coins, stickers, shoes, etc. is one of the most popular hobbies. My hobby is collecting teddy bears. When I was a little girl, my parents bought a lot of teddy bears for me. Some of them are normal stuffed animals, some are famous cartoon characters like Stitch, Nemo, Totoro… I have kept all of them in my room. Until now, my collection has about 200 teddy bears and many different stuffed animals. Honestly, this hobby costs me a lot of money. My most expensive teddy bear is Doudou, the one made by Louis Vuitton. Only 500 were made at the time, and they were obviously ultra-exclusive. Someday when I have a child, he or she will be impressed with my collection.
Dịch nghĩa:
Hầu hết chúng ta đều có sở thích riêng. Sưu tập một số đồ vật như: tiền xu, nhãn dán, giày dép, … là một trong những sở thích phổ biến nhất. Sở thích của tôi là sưu tập gấu bông. Khi tôi còn là một cô bé, bố mẹ tôi đã mua rất nhiều gấu bông cho tôi. Một số là thú nhồi bông bình thường, một số là các nhân vật hoạt hình nổi tiếng như Stitch, Nemo, Totoro … Tôi đã giữ tất cả chúng trong phòng của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, bộ sưu tập của tôi có khoảng 200 chú gấu bông và nhiều loại thú bông khác nhau. Thành thật mà nói, sở thích này tiêu tốn của tôi rất nhiều tiền. Con gấu bông đắt nhất của tôi là Doudou, do Louis Vuitton sản xuất. Chỉ có 500 chú gấu được sản xuất vào thời điểm đó, và chúng rõ ràng là cực “độc” luôn. Một ngày nào đó khi tôi có một đứa con, nó sẽ rất ấn tượng với bộ sưu tập của tôi.
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập tem bằng tiếng Anh
Sở thích sưu tập tem cũng khá phố biển rồi, khi viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số ý của đoạn văn mẫu dưới đây.
Đoạn văn mẫu:
I’m a big fan of stamp collecting. I have collected many kinds of local and international stamps for more than 15 years. My collection now contains 500 different stamps. Initially, I usually collected stamps from the letters I received. There are some very rare and valuable stamps among them. As I grow up, I start looking for and buying stamps from various groups and people. When I collect stamps, I can learn more about the world through the pictures on them. They are often historical sites or famous people. Furthermore, collecting stamps teaches me some self-discipline and how to be very systematic. I’ll continue to make the collection richer and richer in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi là một người rất thích sưu tập tem. Tôi đã sưu tập nhiều loại tem trong nước và quốc tế trong hơn 15 năm. Bộ sưu tập của tôi hiện có 500 con tem khác nhau. Ban đầu, tôi thường thu thập tem từ những bức thư tôi nhận được. Trong số đó có một số con tem rất hiếm và có giá trị. Khi lớn lên, tôi bắt đầu tìm kiếm và mua tem từ nhiều hội nhóm và người khác nhau. Khi sưu tập tem, tôi có thể hiểu thêm về thế giới thông qua những bức tranh trên chúng. Chúng thường là những di tích lịch sử hoặc những người nổi tiếng. Hơn nữa, sưu tập tem dạy cho tôi một số kỷ luật tự giác và cách làm việc rất có hệ thống. Tôi sẽ tiếp tục làm cho bộ sưu tập ngày càng phong phú hơn trong tương lai.
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập thời trang bằng tiếng Anh
Mỗi năm, các nhà thiết kế thời trang lại cho ra rất nhiều bộ sưu tập mới. Nếu bạn cũng có một bộ sưu tập thời trang của riêng mình thì bạn hoàn toàn có thể viết về nó.
Đoạn văn mẫu:
As a senior fashion designer, I have released many fashion collections during my career. However, the collection that I remember the most was the one in the winter 2020. Due to the Covid 19, many people had to stay at home, work at home and study at home. That’s why my collection focused on clothes that women wore at home. That was an unexpected design, honestly, but the idea came so quickly and I decided to try. I always want the women to feel comfortable and beautiful at the same time. The collection contained 5 pyjamas and 5 dresses. It was quite interesting that my press release for that collection was also online. Such unforgettable memories!
Dịch nghĩa:
Là một nhà thiết kế thời trang lâu năm, tôi đã cho ra mắt nhiều bộ sưu tập thời trang trong suốt sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, bộ sưu tập mà tôi nhớ nhất là vào mùa đông năm 2020. Do Covid 19, nhiều người phải ở nhà, làm việc ở nhà và học ở nhà. Đó là lý do tại sao bộ sưu tập của tôi tập trung vào quần áo phụ nữ mặc ở nhà. Đó là một thiết kế khá bất ngờ, thành thật mà nói, nhưng ý tưởng đến quá nhanh và tôi đã quyết định thử. Tôi luôn muốn những người phụ nữ cảm thấy thoải mái và xinh đẹp cùng một lúc. Bộ sưu tập bao gồm 5 bộ đồ ngủ và 5 bộ váy. Thật thú vị khi họp báo ra mắt của tôi cho bộ sưu tập đó cũng là qua mạng. Thật là những kỷ niệm không thể quên!
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập ảnh thần tượng bằng tiếng Anh
Sở thích sưu tập ảnh thần tượng chắc hẳn không còn xa lạ với chúng ta nữa. Cùng xem thử đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh sau đây nha!
Đoạn văn mẫu:
I’m really interested in collecting photos and pictures of my idols. It’s hard to describe how much I admire him, he has given me the inspiration and motivation to learn music and follow my dream. Until now, I have collected nearly 150 photos of him, including posters and cards. With the small photos, I put them in one album. With the posters, I stick them on the wall in my bedroom. I also join a fan club, where everyone has the same hobby like mine. We can exchange photos and share our different memories about our idol. I hope someday, I could meet him in real life and say “You are my youth!”.
Dịch nghĩa:
Tôi thực sự thích sưu tầm ảnh và hình vẽ thần tượng của mình. Thật khó để diễn tả tôi ngưỡng mộ anh ấy như thế nào, anh ấy đã truyền cho tôi nguồn cảm hứng và động lực để học nhạc và thực hiện ước mơ của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, tôi đã sưu tập được gần 150 bức ảnh về anh ấy, bao gồm cả áp phích và thiệp. Với những bức ảnh nhỏ, tôi xếp chúng vào một cuốn album. Với những tấm áp phích, tôi dán chúng lên tường trong phòng ngủ của mình. Tôi cũng tham gia một câu lạc bộ người hâm mộ, nơi mọi người đều có cùng sở thích với tôi. Chúng tôi có thể trao đổi ảnh và chia sẻ những kỷ niệm khác nhau về thần tượng của mình. Mong một ngày nào đó, có thể gặp anh ngoài đời và nói rằng “Anh là thanh xuân của em!”.
Đoạn văn mẫu về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh
Sau đây là bài mẫu và dịch của bài viết về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh.
Bài mẫu:
I have several hobbies, and one of them is collecting plastic bottles. It may seem weird to most of you but I find it interesting.
When I was young, my grandmother had a small shop selling Nuoc mam and vinegar, so she always collected clean plastic bottles for this. I think that’s the reason why I have this hobby. With some unique and beautiful bottle, I will keep them and recycle them. You can use it to decorate your house or make some souvenirs from them.
They are more useful than you think. It also contributes to protecting the environment. And it doesn’t cost you like other hobbies, instead, it saves money.
Dịch:
Tôi có một số sở thích, và một trong số đó là sưu tập chai nhựa. Nó có vẻ kỳ lạ với hầu hết các bạn nhưng tôi thấy nó rất thú vị.
Khi tôi còn nhỏ, bà tôi có một cửa hàng nhỏ bán nước mắm và dấm, vì vậy bà luôn thu thập những chai nhựa sạch cho việc này. Tôi nghĩ đó là lý do tại sao tôi có sở thích này. Với một số chai độc đáo và đẹp, tôi sẽ giữ chúng và tái chế chúng. Bạn có thể dùng nó để trang trí ngôi nhà của mình hoặc làm một số món quà lưu niệm từ chúng.
Chúng hữu ích hơn bạn nghĩ. Nó cũng góp phần bảo vệ môi trường nữa. Và không tốn tiền như những thú vui khác, thay vào đó, sở thích này còn giúp tiết kiệm được chi phí.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu chủ đề viết về điện thoại bằng tiếng Anh
Viết về điện thoại bằng tiếng Anh là một chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài luyện nói. Nếu bạn vẫn chưa nắm vững từ vựng chủ đề này và cách viết về chủ đề này thì hãy tham khảo bài viết sau nhé!
Từ vựng thông dụng viết về điện thoại bằng tiếng Anh
Bạn nên học các từ vựng thường dùng để viết về điện thoại bằng tiếng Anh trước khi bắt tay vào viết nha
- on the occasion of something: nhân dịp
- keep in touch: giữ liên lạc
- feature: tính năng
- function: chức năng
- application: ứng dụng
- digital camera: máy chụp ảnh kỹ thuật số
- an essential part of…: một phần quan trọng của
- get instant access to…: truy cập nhanh đến…
- communication: truyền thông
- entertainment device: thiết bị giải trí
- social media: mạng xã hội
- benefit: lợi ích
- drawback: bất lợi
>>> Có thể bạn quan tâm: Bài viết mẫu về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh hay nhất
Bài viết mẫu về điện thoại bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu viết về điện thoại mà bạn yêu thích bằng tiếng Anh
Khi viết về điện thoại bằng tiếng Anh, đơn giản nhất là bạn viết về mẫu điện thoại yêu thích.
Đoạn văn mẫu:
My current mobile phone has so much meaning to me. I bought it 5 years ago on the occasion of my 18th birthday. It is an Iphone 6. The phone, like many other smart phones, has various features. It’s also easy to share photos and music between Iphone users. I use it for almost everything, entertaining, studying and now, working. My phone is an essential part of my life. It holds my contacts, my photos, my music and collections. That’s why i don’t want to change my phone. It’s like having my whole life in my pocket.
Dịch nghĩa:
Điện thoại di động hiện tại của tôi có rất nhiều ý nghĩa đối với tôi. Tôi đã mua nó cách đây 5 năm nhân dịp sinh nhật 18 tuổi. Đó là một chiếc điện thoại Iphone 6. Giống như nhiều điện thoại thông minh khác, có nhiều tính năng khác nhau. Cũng dễ dàng chia sẻ hình ảnh và âm nhạc giữa những người dùng Iphone khác. Tôi sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, giải trí, học tập và bây giờ, làm việc. Điện thoại là một phần thiết yếu trong cuộc sống của tôi. Nó chứa danh bạ của tôi, ảnh của tôi, nhạc và bộ sưu tập của tôi. Đó là lý do tại sao tôi không muốn thay đổi điện thoại của mình. Nó giống như có toàn bộ cuộc sống của tôi trong túi của tôi.
Đoạn văn mẫu viết về tác hại của điện thoại bằng tiếng Anh
Một chủ để như tác hại của điện thoại cũng phù hợp khi viết về điện thoại bằng tiếng Anh đó.
Đoạn văn mẫu:
We can not ignore phones’ drawbacks. Firstly, people, especially the young, tend to have mobile phone with them all the time, which reduce the real connection between people. For instance, if you and your friends hang out at a cafe and one of you keeps using his or her phone constantly, it would be uncomfortable. Besides, the overuse of mobile phone even reduce the efficiency of your study and your work. It is because people are usually attracted by entertainment functions like games, social media,…, which waste a lot of their time. In addition, some types of phone’s screen light can harm your eyes and the radiation from this device is not good for your brain and your health.
Dịch nghĩa:
Chúng ta không thể bỏ qua nhược điểm của điện thoại. Thứ nhất, mọi người, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng luôn mang theo điện thoại di động, điều này làm giảm sự kết nối thực sự giữa mọi người. Ví dụ, nếu bạn và bạn bè của bạn đi chơi ở một quán cà phê và một trong hai người sử dụng điện thoại của họ liên tục, điều đó sẽ rất khó chịu. Bên cạnh đó, việc lạm dụng điện thoại nhiều thậm chí còn làm giảm hiệu quả học tập và công việc của bạn. Đó là bởi vì mọi người thường bị thu hút bởi các chức năng giải trí như trò chơi, mạng xã hội, …, làm lãng phí rất nhiều thời gian của họ. Ngoài ra, một số loại ánh sáng màn hình của điện thoại có thể gây hại cho mắt của bạn và bức xạ từ thiết bị này không tốt cho não và sức khỏe của bạn.
>> Mời xem thêm: Bài văn mẫu về chương trình truyền hình yêu thích nhất bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của điện thoại khi học tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
Mobile phones, especially smart phones, bring a lot of benefits in mordern world. It’s a means of communication, an entertainment device and with the Internet, we can do everything with our phones. Also, it helps us to learn things more easily. I find my phone really useful to learn English. Firstly, I can use the dictionary in the phone instead of bringing a big traditional one. Google Translate is a good friend too! Secondly, there are many applications which teach English nowdays. I just need a phone and the Internet to get access to the huge source of English vocabulary and grammar. Finally, it’s much easier to connect to international friends with a phone. Talking and chatting with them regularly improve your English a lot. I hope you can find ways to learn English with your phone.
Dịch nghĩa:
Điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại thông minh, mang lại rất nhiều lợi ích trong thế giới hiện đại. Đó là một phương tiện liên lạc, một thiết bị giải trí và với Internet, chúng ta có thể làm mọi thứ bằng điện thoại của mình. Ngoài ra, nó giúp chúng ta tìm hiểu mọi thứ dễ dàng hơn. Tôi thấy điện thoại của tôi thực sự hữu ích để học tiếng Anh. Thứ nhất, tôi có thể sử dụng từ điển trong điện thoại thay vì mang theo một cuốn từ điển truyền thống nặng nề. Google Dịch cũng là một người bạn tốt! Thứ hai, có rất nhiều ứng dụng dạy tiếng Anh ngày nay. Tôi chỉ cần có điện thoại và Internet là có thể tiếp cận với nguồn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh khổng lồ. Cuối cùng, việc kết nối với bạn bè quốc tế bằng điện thoại dễ dàng hơn nhiều. Nói chuyện và trò chuyện với họ thường xuyên sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn rất nhiều. Tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy cách học tiếng Anh với điện thoại của bạn.
>>> Mời xem thêm: Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!