Tin Mới
Viện bảo tàng là một nơi cực kỳ thú vị để bạn có thể nghiên cứu tìm tói, khám phá. Đây là một nơi gìn giữ, trưng bày những giá trị nghệ thuật, tác phẩm vô giá, món đồ cổ xưa,... Cùng chúng tôi tìm hiểu khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!.
Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng
Tour guide (hướng dẫn viên), “Museum (viện bảo tàng), Exhibition (triển lãm), Souvenir (đồ lưu niệm),… là một trong số những từ vựng tiếng Anh về bảo tàng cơ bản bạn thường xuyên bắt gặp. Cùng tìm hiểu danh sách các từ vựng về chủ đề bảo tàng thông dụng nhất, note lại để tiện ôn tập và ghi nhớ danh sách dưới đây nhé..
- Museum /mju:’ziəm/: Viện bảo tàng
- Tour guide /tʊə gaɪd/: Hướng dẫn viên
- Exhibition /,eksi’bi∫n/: Triển lãm
- Gallery /’gæləri/: Phòng trưng bày
- Souvenir /su:və’niə/: Đồ lưu niệm
- Archives /’ɒ:kaivz/: Nơi giữ lại tài liệu lịch sử
- Entrance /’entrəns/: Lối vào
- Wander (around) /’wɔndə/: Đi lang thang
- Embroidery /im’brɔidəri/: Đồ thêu
- Brocade /brə’keid/: Vải thêu kim tuyến
- Textile /’tekstail/: Đồ vải
- Wood carving /wʊd ˈkɑːvɪŋ/: Điêu tự khắc gỗ
- Pottery /’pɔtəri/: Đồ gốm, đồ thủ công
- Jewelry making: Kim hoàn
- Betel /’be:təl/: Tục ăn trầu
- Script /skript/: Chữ viết
- Curator /kjuə’reitə/: Người vận hành bảo tàng
- Preservation /,prevə’vei∫n/: Sự bảo tồn
- Admission fee: Phí vào cửa
- Gift shop: Cửa hàng quà tặng
- Cultural /’kʌlt∫ərəl/: Mang tính văn hóa
- Cultural heritage: Di sản văn hóa
- Indigenous culture: Văn hóa bản xứ
- Civilization /,sivəlai’zei∫n/: Nền văn minh
- Oral history: Lịch sử truyền miệng
- History /’histri/: Lịch sử
- Folk culture: Văn hóa dân gian
- Custom /’kʌstəm/: Tập quán, phong tục
- Ethnic minority: Dân tộc thiểu số
- Central Highlands: Tây Nguyên
- Midland /’midlənd/: Trung du
- Mountainous region: Miền núi
- Delta /’deltə/: Đồng bằng
- Artifact /’ɑ:tifækt/: Dụng cụ hoặc vũ khí được con người tạo ra
- Orchestra /’ɔ:kistrə/: Dàn nhạc
- Puppet /’pʌpit/: Con rối
- Sculpture /’skʌlpt∫ə/: Nghệ thuật điêu tự khắc, tác phẩm điêu khắc
- Indigenous biliefs: Tôn giáo bản địa
- Buddhism /’budizm/: Phật giáo
- Painting /’peintiη/: Bức vẽ
- Stilt house: Nhà sàn
- Pagoda /pə’goudə/: Chùa
- Communal house: Nhà rông
- Only for the exhibition: Lối dành riêng cho phòng trưng bày
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j thông dụng nhất
Tiếng Anh giao tiếp trong viện bảo tàng
Mẫu câu giao tiếp |
Nghĩa tiếng Việt |
What time do you close? |
Mấy giờ bên bạn/ anh/ chị/ ngài đóng cửa vậy? |
The museum will closed on Tuesdays |
Bảo tàng sẽ đóng cửa vào thứ Ba hàng tuần |
Can I take photographs? |
Tôi có thể chụp ảnh được chứ? |
Are there any guided tours today? |
Hôm nay có bất kỳ buổi tham quan có chỉ dẫn nào không vậy? |
What time do you close? |
Mấy giờ thì bạn/ anh/ chị/ ngài đóng cửa vậy? |
What time does the next guided tour start? |
Mấy giờ thì buổi thăm quan có hướng dẫn tiếp theo bắt đầu? |
Where’s the cloakroom? |
Căn phòng để đồ ở chỗ nào thế? |
Who’s that painting by? |
Ai là người vẽ bức tranh đó vậy? |
Do you have a plan of the museum? |
Bạn/ anh/ chị/ ngài có sơ đồ của bảo tàng không? |
We have to leave our bags in the cloakroom |
Chúng tôi phải để túi trong phòng để đồ |
How much is it to get in? |
Giá tiền của vé vào trong là bao nhiêu thế? |
Is there an admission charge? |
Vào trong có mất phí không? |
Would you like an audio-guide? |
Bạn/ anh/ chị/ ngài có cần bộ đàm hướng dẫn không? |
This museum’s got a very good collection of … |
Bảo tàng có một bộ sưu tập … rất hay |
Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề viện bảo tàng
>> Mời tham khảo: Ngữ pháp tiếng anh là gì?
Khách du lịch & Người viện bảo tàng |
Hội thoại |
Nghĩa tiếng Việt |
Adam |
Good morning. What time does the museum will close today? |
Chào buổi sáng. Viện bảo tàng vào ngày hôm nay sẽ đóng lúc mấy giờ thế? |
Susan |
The museum will close at 8pm |
Bảo tàng sẽ đóng cửa vào lúc tám giờ tối |
Adam |
So what time does it open tomorrow? |
Vậy vào ngày mai khoảng thời gian nào bảo tàng sẽ mở cửa thế? |
Susan |
The museum opens at 8am |
Bảo tàng sẽ mở cửa vào lúc tám giờ sáng |
Adam |
So how much is the admission? |
Vậy giá vé vào cửa là bao nhiêu thế? |
Susan |
The admission fee is $8, but $5 if you have a coupons |
Tiền vé vào cửa là 8 đô, tuy nhiên chỉ 4 đô nếu bạn có phiếu khiếu mãi. |
Adam |
And are there any special exhibitions on right now? |
Ở đây có triển lãm nào đặc biệt ngay bây giờ không? |
Susan |
Yes, there’s a special exhibition of Phan Nhu Thiec’s paintings |
Có, có triển lãm tranh đặc biệt của họa sỹ Phan Như Thiếc |
Adam |
Is this included in the price of admission? |
Nó đã bao gồm giá vé vào cửa chưa? |
Susan |
No, there’s a separate $10 for the exhibition |
Không, có giá vé 10 đô riêng cho triển lãm tranh này |
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho trẻ em
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Từ vựng được xem như là phần xương sống, là cốt lõi để giúp bạn có thể ứng dụng được tất cả các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j qua bài viết dưới đây để làm dày vốn từ vựng của mình ngay nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j
- Judiciousnesses: sự phán xét
- Jurisprudential: luật học
- Justifiability: tính hợp lý, tính chất hợp lý
- Justiciability: tính thẩm định
- Justifications: biện minh
- Jollifications: điều kiện
- Justification: sự biện hộ
- Jurisprudence: khoa luật pháp, luật học
- Justificatory: biện minh
- Justificative: để bào chữa, để biện hộ
- Journalistic: báo chí
- Juvenescence: thời kỳ thanh thiếu niên
- Juvenilities: vị thành niên
- Judicatories: giám khảo
- Joyfulnesses: niềm vui
- Justifiable: có thể biện minh được
- Justiciable: bị thuộc quyền xét xử
- Journeywork: hành trình
- Jactitation: phô trương
- Journalizes: viết nhật ký
- Journalist: nhà báo, ký giả
- Journalism: báo chí
- Jeopardize: hủy hoại, liều mạng
- Judgmental: phán xét
- Journeyman: người hành trình
- Judgements: bản án, sự xét xử
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g thông dụng
- Judiciary: cơ quan tư pháp
- Jewellery: đồ kim hoàn
- Juridical: pháp lý
- Jellyfish: con sứa
- Judicious: khôn ngoan
- Jailhouse: nhà tù
- Juxtapose: để cạnh nhau
- Junction: giao lộ, chờ gặp nhau
- Jeopardy: nguy cơ, cảnh hiểm nghèo
- Jubilant: hâm hoan, mừng rỡ
- Joystick: cần điều khiển
- Juncture: thời cơ
- Jaundice: bệnh vàng da, sự ghen tức
- Jalapeno: ớt
- Justice: sự công bằng
- Journal: tạp chí
- Journey: hành trình
- Jealous: ghen tuông
- Justify: bào chữa, biện hộ
- Jointly: chung, cùng nhau
- Juniper: cây bách xù
- Jubilee: lễ kỷ niệm
- Junior: trẻ em
- Jungle: rừng nhiệt đới, mớ hỗn độn
- Jacket: áo khoác
- Joint: chung, khớp
- Juice: nước ép
- Judge: thẩm phán
- Jolly: vui vẻ
- Jakes: trò đùa
- Just: chỉ
- Jump: nhảy
- Job: nghề nghiệp
- Joy: vui sướng
>>> Có thể bạn quan tâm: đăng ký học tiếng anh trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g qua bài viết dưới đây ngay nhé!
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g
- Gastroenteritis: viêm dạ dày ruột
- Garrulousnesses: sự tuyệt vời
- Geochronologies: địa lý
- Gastronomically: nói về mặt kinh tế học
- Governmentalism: chủ nghĩa chính quyền
- Gravitationally: hấp dẫn
- Groundbreaking: động thổ
- Generalization: sự khái quát
- Geosynchronous: không đồng bộ địa lý
- Granddaughter: cháu gái
- Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
- Gubernatorial: thống đốc
- Geomorphology: địa mạo
- Groundskeeper: người trông coi
- Gastrocnemius: dạ dày
- Groundbreaker: tàu ngầm
- Geochronology: địa lý học
- Geochemistry: địa hóa học
- Governorship: quyền thống đốc
- Geriatrician: bác sĩ nhi khoa
- Gastrulation: đau bụng
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i hay gặp nhất
- Grandmother: bà nội/bà ngoại
- Grandfather: ông nội/ông ngoại
- Generalized: tổng quát
- Gingerbread: bánh gừng
- Gravimetric: trọng lực, trọng lượng
- Grammatical: ngữ pháp
- Goaltending: làm mục tiêu, săn bàn
- Grandparent: ông bà
- Gerontology: ngành nghiên cứu tuổi già
- Gastronomic: kinh tế học
- Gallbladder: túi mật
- Government: chính phủ
- Generation: thế hệ
- Geographic: địa lý
- Girlfriend: bạn gái
- Graduation: tốt nghiệp
- Goalkeeper: thủ môn
- Generosity: hào phóng, rộng lượng
- Gynecology: phụ khoa
- Groundwork: cơ sở
- Greenfield: cánh đồng xanh
- Generally: nói chung là
- Guarantee: bảo hành
- Gathering: thu nhập
- Geography: môn địa lý
- Gentleman: quý ông, quý phái
- Generator: máy phát điện
- Gratitude: lòng biết ơn
- Geometric: hình học
- Glamorous: hào nhoáng
- Goldsmith: thợ kim hoàn
- Guerrilla: du kích
- Guidance: hướng dẫn
- Generate: tạo ra
- Graphics: đồ họa
- Governor: thống đốc
- Grateful: tri ân
- Guardian: người giám hộ
- Generous: hào phóng
- Goodwill: thiện chí
- Genomics: bộ gen
- Goodness: nhân hậu
- Greeting: lời chào
- Grouping: phân nhóm
- Geometry: hình học
- General: chung
- Greater: lớn hơn
- Gallery: bộ sưu tập
- Genuine: chính hãng
- Genetic: di truyền
- Gravity: trọng lực
- Graphic: đồ họa
- Gateway: cổng vào
- Goodbye: tạm biệt
- Garment: quần áo
- Growth: sự phát triển
- Global: toàn cầu
- Ground: đất
- Golden: vàng
- Garden: vườn
- Guilty: tội lỗi
- Gender: giới tính
- Gather: tụ họp
- Gentle: dịu dàng
- Genius: thiên tài
- Group: nhóm
- Great: tuyệt
- Green: màu xanh
- Glass: cốc thủy tinh
- Grown: tăng
- Grade: cấp
- Grape: nho
- Good: tốt
- Give: tặng, đưa
- Game: trò chơi
- Goal: mục tiêu, bàn thắng
- Gain: thu được
- Grow: lớn lên
- Gold: vàng
- Girl: cô gái
- Gene: gia hệ
- Grid: lưới
- Gray: màu xám
- Gate: cổng
>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado
Theo dõi Thư viên Tiếng Anh Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hay nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng tích lũy ngay cho mình vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i qua bài viết dưới đây nào! Lưu ngay bài viết và cùng ôn tập các bạn nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i
- Instrumentation: thiết bị đo đạc
- Interchangeable: có thể hoán đổi cho nhau
- Indemnification: sự bồi thường
- Intercollegiate: liên trường
- Incompatibility: không tương thích
- Inconsequential: không đáng kể
- Impressionistic: nghệ sĩ ấn tượng
- Interscholastic: xen kẽ
- Instrumentalist: nhạc cụ, nhạc công
- Incomprehension: sự hiểu biết
- Instrumentality: công cụ
- Intellectualism: chủ nghĩa trí tuệ
- Infrastructure: cơ sở hạ tầng
- Identification: nhận biết
- Interpretation: diễn dịch
- Interdependent: liên kết với nhau, phụ thuộc vào nhau
- Insurmountable: không thể vượt qua
- Indiscriminate: bừa bãi
- Interpretative: phiên dịch
- Intelligentsia: người thông minh, người khôn ngoan
- Indestructible: không thể phá hủy
- Impressionable: không thể ấn tượng
- Irreconcilable: không thể hòa giải
- Insignificance: không đáng kể
- Interplanetary: liên hành tinh
- Inconsiderable: không thể coi thường
- International: quốc tế
- Investigation: cuộc điều tra
- Institutional: thể chế
- Incorporating: kết hợp
- Inappropriate: không thích hợp
- Indispensable: cần thiết
- Investigative: điều tra
- Insignificant: tầm thường
- Inconvenience: bất lợi, không thuận tiện
- Instantaneous: tức thì
- Interpersonal: giữa các cá nhân
- Irresponsible: vô trách nhiệm
>>> Mời xem thêm: trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé
- Introduction: giới thiệu
- Intelligence: sự thông minh
- Intellectual: trí thức
- Incorporated: kết hợp
- Independence: sự độc lập
- Installation: cài đặt
- Intermediate: trung gian
- Instrumental: nhạc cụ
- Illustration: hình minh họa
- Insufficient: không đủ
- Interference: giao thoa
- Inflammatory: gây viêm
- Introductory: giới thiệu
- Inconsistent: không nhất quán
- Information: thông tin
- Independent: độc lập
- Immediately: tức thì
- Interesting: thú vị
- Improvement: sự tiến bộ
- Integration: hội nhập
- Institution: tổ chức
- Intelligent: thông minh
- Interactive: tương tác
- Incorporate: kết hợp
- Instruction: chỉ dẫn
- Interaction: sự tương tác
- Investigate: điều tra
- Imagination: trí tưởng tượng
- Investment: sự đầu tư
- Individual: cá nhân
- Industrial: công nghiệp
- Initiative: sáng kiến
- Importance: tầm quan trọng
- Interested: thú vị
- Innovative: sáng tạo
- Impossible: không thể nào
- Innovation: sự đổi mới
- Impressive: ấn tượng
- Instrument: dụng cụ
- Indication: sự chỉ dẫn
- Important: quan trọng
- Insurance: bảo hiểm
- Institute: học viện
- Immediate: ngay tức khắc
- Influence: ảnh hưởng
- Interview: phỏng vấn
- Intention: chú ý
- Introduce: giới thiệu
- Interface: giao diện
- Implement: triển khai thực hiện
- Inflation: lạm phát
- Inventory: hàng tồn kho
- Infection: nhiễm trùng
- Increase: tăng
- Included: bao gồm
- Involved: bị liên lụy
- Internal: nội bộ
- Indicate: nội bộ
- Intended: dự định
- Identify: nhận định
- Informed: thông báo
- Interior: nội địa
- Instance: phiên bản
- Include: bao gồm
- Improve: tiến bộ, cải thiện
- Initial: ban đầu
- Instead: thay vì
- Imagine: tưởng tượng
- Intense: mãnh liệt
- Insight: sáng suốt
- Instant: tức thì
- Income: thu nhập = earning
- Impact: sự va chạm
- Inside: phía trong
- Indeed: thật
- Island: đảo
- Intend: ý định, dự định
- Injury: thương tật
- Invest: đầu tư
- Import: nhập khẩu
- Ignore: làm lơ
- Invite: mời
- Issue: vấn đề
- Image: hình ảnh
- Ideal: lý tưởng
- Index: mục lục
- Input: đầu vào
- Inner: bên trong
- Imply: bao hàm, ngụ ý
- Inter: hấp dẫn
- Irony: trớ trêu
- Idiom: cách diễn đạt
- Idea: ý tưởng
- Item: mục
- Icon: biểu tượng
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Việc tích lũy một lượng từ vựng nhất định cho bản thân là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b qua bài viết dưới đây nhé!
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất
- Bidirectionally: hai chiều
- Blamelessnesses: vô tội vạ
- Bloodlessnesses: không có máu
- Breathabilities: thở
- Brotherlinesses: tình anh em
- Businesspersons: doanh nhân
- Bouleversement: đại lộ
- Bootlessnesses: không có ủng
- Brainstormings: động não
- Blanketflowers: hoa chăn
- Barometrically: đo khí áp
- Bastardization: sự khốn nạn
- Businesswoman: nữ doanh nhân
- Bacteriologic: vi khuẩn học
- Backstretches: duỗi lưng
- Backcountries: đất nước
- Beneficiation: người thụ hưởng
- Breakthrough: đột phá
- Biographical: tiểu sử
- Battleground: chiến trường
- Businesslike: kinh doanh
- Bloodthirsty: khát máu
- Brainwashing: tẩy não
- Brinkmanship: nghề nghiệp
- Boringnesses: sự nhàm chán
- Brightnesses: độ sáng
- Businessman: doanh nhân
- Blockbuster: bom tấn
- Bloodstream: dòng máu
- Backcountry: hậu phương
- Breadwinner: trụ cột gia đình
- Beneficence: tính hay làm phúc
- Background: lý lịch
- Beneficial: có lợi
- Biological: sinh học
- Basketball: bóng rổ
- Breathless: hết hơi
- Blackboard: tấm bảng đen
>>> Mời xem thêm: Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c đầy đủ nhất
- Beginning: bắt đầu
- Beautiful: xinh đẹp
- Broadcast: phát sóng
- Breakfast: bữa ăn sáng
- Brilliant: xuất sắc
- Briefcase: vật đựng hồ sơ
- Backstage: hậu trường
- Billboard: bảng quảng cáo
- Business: kinh doanh
- Building: xây dựng
- Becoming: trở thành
- Breaking: phá vỡ
- Birthday: sinh nhật
- Bathroom: phòng tắm
- Baseball: quả bóng rổ
- Behavior: hành vi
- Between: giữa, khoảng cách
- Because: bởi vì
- Believe: tin tưởng
- Benefit: lợi ích
- Brought: mang lại, mang đến
- Billion: tỷ
- Balance: cân bằng
- Banking: tin cậy, ngân hàng
- Besides: ngoài ra
- Before: trước đây
- Better: tốt hơn
- Become: trở nên, trở thành
- Became: trở thành
- Behind: phía sau
- Budget: ngân sách
- Bridge: cây cầu
- Board: bảng
- Began: bắt đầu
- Built: xây dựng
- Basic: cơ bản
- Bring: mang
- Black: màu đen
- Blood: máu
- Back: trở lại
- Book: cuốn sách, đặt phòng
- Bill: hóa đơn
- Blue: màu xanh
- Best: tốt nhất
- Beer: bia
- Bird: con chim
- Boat: thuyền
- Busy: bận
- But: nhưng
- Big: lớn
- Buy: mua
- Bad: tệ
- Box: hộp
- Bar: quán bar
- Bed: giường ngủ
- Bee: con ong
- By: bởi
- Be: là
>>> Có thể bạn quan tâm:
ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Khóa học Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho bé
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c chiếm khá nhiều trong số lượng từ vựng tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi điểm qua những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c thông dụng qua bài viết dưới đây ngay nhé!
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
- Contemporaneous: cùng thời
- Conservationist: nhà bảo tồn
- Constructionist: nhà xây dựng
- Complementarity: sự bổ sung
- Capitalizations: viết hoa
- Characteristic: đặc tính
- Constitutional: theo hiến pháp
- Classification: phân loại
- Comprehensible: có thể hiểu được
- Congregational: hội đoàn
- Containerboard: thùng chứa
- Counterbalance: đối trọng
- Countermeasure: biện pháp đối phó
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d bạn cần biết
- Communication: giao tiếp
- Comprehensive: sự nhận thức
- Consideration: sự xem xét
- Complementary: bổ túc
- Consolidation: sự bền vững, sự kiên cố
- Certification: chứng nhận
- Contamination: ô nhiễm
- Confrontation: đối đầu
- Construction: xây dựng
- Considerable: đáng kể
- Contribution: sự đóng góp
- Compensation: đền bù
- Conservative: thận trọng
- Conventional: thông thường
- Conversation: cuộc hội thoại
- Constitution: tổ chức
- Continuation: tiếp tục
- Competition: Sự cạnh tranh
- Corporation: sự hợp tác
- Comfortable: sự thoải mái
- Considering: đang cân nhắc, xem xét
- Combination: sự kết hợp
- Consumption: tiêu dùng
- Communicate: giao tiếp
- Concentrate: tập trung
- Challenging: thử thách
- Certificate: chứng chỉ
- Countrywide: ngoại ô
- Commission: ủy ban
- Conference: hội nghị
- Commercial: thương mại
- Considered: xem xét
- Commitment: lời cam kết
- Collection: bộ sưu tập
- Confidence: tự tin
- Connection: sự kết nối
- Consistent: thích hợp
- Concerning: liên quan
- Completion: hoàn thành
- Conclusion: phần kết luận
- Community: cộng đồng
- Committee: ủy ban
- Corporate: đoàn thể
- Condition: tình trạng
- Concerned: lo âu
- Certainly: chắc chắn
- Challenge: thử thách
- Character: tính cách
- Component: thành phần
- Confident: tự tin
- Connected: đã kết nối
- Candidate: ứng cử viên
- Classroom: phòng học
- Children: trẻ em
- Continue: tiếp tục
- Complete: hoàn thành
- Chairman: chủ tịch
- Computer: máy tính
- Customer: khách hàng
- Contract: hợp đồng
- Critical: sự phê bình
- Consumer: khách hàng
- Consider: xem xét
- Capacity: sức chứa
- Campaign: chiến dịch
- Control: kiểm soát
- Company: công ty
- Certain: chắc chắn
- Contact: liên lạc, liên hệ
- Country: thành phố
- Current: hiện hành
- Central: trung tâm
- Council: hội đồng
- College: trường đại học
- Complex: phức tạp
- Century: thế kỷ
- Change: thay đổi
- Common: chung
- Course: khóa học
- Create: tạo nên
- Coming: đang đến
- Choice: lựa chọn
- Credit: tín dụng
- Client: khách hàng
- Chance: cơ hội
- Charge: sạc điện, phí
- Could: có thể
- Chief: lãnh tụ, trưởng
- Cause: nguyên nhân, nguyên do
- Class: lớp học
- Close: đóng
- Court: sân nhà, chỗ ở
- Clear: trong sáng, khoảng trống
- Child: đứa trẻ
- Carry: mang
- Cover: che đậy, bao phủ
- Check: kiểm tra
- Coast: bờ biển
- Chain: chuỗi
- Clean: sạch sẽ, rõ ràng
- Catch: nắm lấy, bắt lấy
- Come: đến
- Cost: phí
- Case: trường hợp, tình huống, thực tế
- City: thành phố
- Call: gọi
- Care: quan tâm
- Cash: tiền mặt
- Card: thẻ
- Cook: nấu
- Calm: điềm tĩnh
- Can: có thể
- Car: xe ô tô
- Cut: cắt
- Cry: khóc
>>> Mời xem thêm:
trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ k
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Chúng ta đều biết rằng học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng để có thể giao tiếp tốt tiếng Anh. Thế nhưng, việc học từ vựng lại không hề đơn giản chút nào. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d giúp cho việc tích lũy vốn từ của bạn trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
>>> Mời xem thêm: Top 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d
- Dance: nhảy
- Dangerous: nguy hiểm
- Dark: tối, bóng tối
- Date: ngày tháng, hẹn hò
- Daughter: con gái
- Day: ngày
- Daily: hàng ngày
- Dairy: sản phẩm bơ sữa
- Dead: chết, đã qua đời
- Deal: giao dịch; thỏa thuận
- Dear: thân yêu, kính yêu
- Death: cái chết
- Debate: tranh luận
- Debt: nợ nần
- Debut: ra mắt
- Decade: thập kỷ
- Decision: quyết định
- Dedicated: tận tụy
- Deep: sâu
- Desk: cái bàn
- Degree: bằng cấp
- Delay: sự chậm trễ
- Delicious: ngon miệng
- Delivery: vận chuyển
- Demand: yêu cầu, nhu cầu
- Democracy: dân chủ
- Deny: phủ nhận
- Depart: khởi hành
- Detection: phát hiện
- Departure: sự khởi hành
- Department: phòng ban, khoa
- Dependent: phụ thuộc
- Devil: ác quỷ
- Describe: diễn tả, miêu tả
- Desert: sa mạc
- Dessert: món tráng miệng
- Design: thiết kế
- Desire: mong muốn
- Destroy: phá hủy
- Detailed: chi tiết, bày tỏ
- Development: sự phát triển
- Device: thiết bị
- Devote: công hiến
- Decent: tử tế, đứng đắn
- Dragon: con rồng
- Decree: sắc lệnh, tuyên án
- Delete: xóa
- Deficiency: sự thiếu hụt
- Destruction: sự phá hủy
- Declaration: tờ khai
- Defendant: bị cáo
- Detect: phát hiện
- Detective: thám tử
- Despite: mặc dù
- Deposit: đặt cọc
- Desertification: sa mạc hóa, ngày hạn hán
- Departmentalize: phòng ban, bộ phận hóa
- Destructivities: sự phá hủy
- Determination: sự quyết tâm, sự cương quyết
- Demographics: số liệu thống kế nhân khẩu học
- Description: sự miêu tả
- Demonstrate: chứng minh
- Destination: điểm đến
- Deliriousnesses: sự say mê
- Demographically: nhân khẩu học
- Demonstration: trình diễn, thuyết minh
- Demonstrative: biểu tình
- Decompression: giảm bớt sức ép
- Decomposition: sự phân hủy
- Demystification: sự phá vỡ
- Deconstruction: giải cấu trúc
- Depot: kho hàng; ga xe lửa, bến xe buýt
- Depreciation: khấu hao
- Definition: định nghĩa
- Defense: phòng thủ
- Depression: phiền muộn, trầm cảm
- Definitive: dứt khoát
- Decoration: sự trang trí
- Dialogue: cuộc hội thoại
- Diamond: kim cương
- Diary: nhật ký
- Diet: chế độ ăn uống
- Dictionary: từ điển
- Difference: sự khác biệt
- Difficulty: khó khăn
- Dinner: bữa tối
- Direction: hướng, chỉ dẫn
- Directory: danh mục
- Director: giám đốc, đạo diễn
- Division: phân công
- Directly: trực tiếp
- Disappear: biến mất, không còn
- Disaster: thảm họa
- Discipline: kỷ luật
- Discover: khám phá
- Disease: bệnh tật
- Dish: món ắn; cái đĩa
- Dismiss: sa thải, giải tán
- Distance: khoảng cách.
- Display: trưng bày
- Disappointing: thất vọng, không làm thỏa mãn
- Disposition: tính cách
- Discretionary: tùy ý
- Disadvantaged: thiệt thòi
- Disinterested: vô tư
- Discontinuity: sự gián đoạn
- Distinctive: khác biệt
- Distinction: sự khác biệt; danh hiệu
- Distinguished: phân biệt
- District: huyện, miền, khu vực
- Discontinuous: không liên tục
- Dispassionate: không hài lòng
- Distribution: sự phân phát
- Distributor: nhà phân phối
- Diverse: đa dạng
- Divide: chia tách
- Dive: lặn
- Divorce: ly hôn
- Dizzy: chóng mặt
- Different: khác nhau
- Discuss: bàn luận
- Dissatisfaction: không hài lòng, không bằng lòng
- Discontinuation: ngừng, gián đoạn
- Disadvantageous: bẩt lợi, làm thiệt hại, làm tổn thất
- Disproportional: không cân xứng
- Dissatisfactory: không đạt yêu cầu
- Discrimination: phân biệt đối xử
- Disappointment: thất vọng, nản lòng
- Discriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thức
- Disintegration: sự tan rã
- Discouragement: chán nản, thất vọng
- Disinclination: không ưa, chán ghét
- Disciplinary: thuộc về kỷ luật
- Disadvantage: bất lợi
- Disagreement: bất đồng ý kiến
- Displacement: dịch chuyển, sự dời chỗ
- Dissatisfied: không hài lòng
- Discriminate: phân biệt
- Disseminated: phổ biến
>> Xem thêm: Phân biệt desert và dessert chi tiết nhất
- Doctor: bác sĩ
- Document: tài liệu
- Documentary: phim tài liệu
- Dog: con chó
- Domestic: nội địa; gia súc
- Donate: quyên góp, tặng
- Door: cái cửa
- Double: gấp đôi
- Doubt: nghi ngờ
- Down: xuống, thấp
- Download: tải xuống
- Downstairs: tầng dưới
- Drama: kịch, phim kịch tính
- Draw: vẽ tranh
- Drawback: trở ngại, hạn chế
- Dream: giấc mơ
- Dread: lo sợ
- Dress: trang phục; váy dài
- Drink: đồ uống; uống
- Drift: xu hướng, trôi dạt
- Drill: khoan, luyện tập
- Drive: lái xe
- Drought: hạn hán
- Drop: rơi; giọt
- Drown: chết đuối, làm ngập
- Drug: thuốc
- Dry: khô
- Duck: con vịt
- Dull: buồn tẻ, chán ngắt
- Duty: nhiệm vụ; thuế
- Dump: bãi đổ rác
- Durable: bền vững
- Duration: Thời gian, khoảng thời gian
- Dusk: hoàng hôn, chạng vạng
- Dynamic: năng động
>>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm luyện thi chứng chỉ tiếng Anh cho bé
Bài viết trên Pantado đã cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D phổ biến nhất. Chúc bạn học tập tốt và mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh của mình nhé.
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất sẽ được chúng tôi chia sẻ qua bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu và note lại để ôn tập ngay nhé!
Tổng hợp các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E
- Electromagnetic: điện từ
- Electrodynamics: động điện học
- Exemplification: sự tôn vinh
- Excommunication: sa thải, sự khai trừ
- Ethnomusicology: dân tộc học
- Extracurricular: ngoại khóa
- Effectivenesses: hiệu quả
- Educationalists: các nhà giáo dục học
- Electrochemical: điện hóa
- Electrodeposits: đồ điện tử
- Expensivenesses: sự đắt tiền
- Electronically: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Electabilities: điện năng
- Emotionalizing: tạo cảm xúc
- Electivenesses: quyền lựa chọn
- Emotionalistic: tình cảm
- Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thường gặp
- Environmental: thuộc về môi trường
- Entertainment: môi trường
- Extraordinary: lạ lùng, phi thường
- Establishment: thành lập
- Encouragement: sự khuyến khích
- Embarrassment: sự lúng túng
- Electrostatic: tĩnh điện
- Endocrinology: khoa nội tiết
- Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular: khác thường
- Expeditionary: viễn chinh
- Expressionism: biểu thị
- Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
- Extragalactic: ngoài thiên hà
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment: sự lấn chiếm
- Experiential: dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics: kinh tế lượng
- Excruciating: đau đớn, dữ dội
- Electrolysis: điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation: không rõ ràng
- Exterminator: kẻ ám sát
- Emotionalism: cảm động
- Expressivity: biểu cảm
- Environment: môi trường
- Engineering: kỹ thuật
- Experienced: kinh nghiệm
- Educational: phương pháp giáo dục
- Effectively: hiệu quả
- Exploration: sự khám phá, thăm dò
- Examination: kiểm tra
- Encouraging: khích lệ, khuyến khích
- Expectation: sự mong đợi
- Endorsement: chứng thực
- Explanatory: giải thích
- Exponential: số mũ
- Egalitarian: bình đẳng
- Emplacement: sự thay thế
- Emotionless: vô cảm
- Excrescence: sự xuất hiện
- Exclamatory: cảm thán, thán từ
- Especially: đặc biệt
- Everything: mọi thứ
- Employment: nơi làm việc, công việc
- Enterprise: doanh nghiệp
- Eventually: cuối cùng, sau cùng
- Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition: buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence: xuất sắc
- Enthusiasm: hăng hái
- Everywhere: khắp nơi
- Excitement: sự phấn khích
- Experiment: thí nghiệm
- Engagement: hôn ước, lễ đính hôn
- Education: giáo dục
- Executive: điều hành
- Excellent: xuất sắc
- Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective: có hiệu lực
- Expertise: chuyên môn
- Expansion: sự bành trướng
- Establish: thành lập
- Efficient: có hiệu quả
- Emergency: trường hợp khẩn cấp
- Existence: sự tồn tại
- Evolution: sự phát triển
- Emotional: đa cảm
- Economics: kinh tế học
- Everybody: mọi người
- Exception: ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion: vụ nổ
- Exclusion: loại trừ
- Economic: kinh tế
- Exchange: trao đổi
- Evidence: chứng cớ
- Exercise: luyện tập, thực hành
- Earnings: thu nhập
- Estimate: ước tính, lượng giá
- Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday: mỗi ngày
- Evaluate: giá trị
- Enormous: to lớn, khổng lồ
- Engineer: kỹ sư
- Example: ví dụ
- Eastern: phía Đông
- Exactly: chính xác
- Expense: chi phí
- Explain: giải thích
- Excited: bị kích thích
- Element: thành phần
- Edition: sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
- Endless: mãi mãi
- Embassy: đại sứ quán
- Evident: hiển nhiên
- Either: hoặc
- Enough: đủ
- Effect: ảnh hưởng
- Ensure: đảm bảo
- Energy: năng lượng
- Expect: chờ đợi
- Easily: dễ dàng
- Except: ngoại trừ
- Enable: kích hoạt
- Estate: động sản
- Entire: toàn bộ
- Effort: cố gắng
- Equity: công bằng
- Engine: động cơ
- Extent: mức độ
- Every: mỗi
- Early: sớm
- Eight: số tám
- Enjoy: thích thú
- Event: sự kiện
- Earth: trái đất
- Eagle: đại bàng
- Each: mỗi
- Easy: dễ dàng
- Exit: lối thoát
- Exam: ví dụ
- End: kết thúc
- Eat: ăn uống
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến\
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!