Tin Mới
Một trong những thách thức lớn nhất khi học tiếng Anh là cách phát âm của nó. Không giống như các ngôn ngữ khác, phát âm sai từ trong tiếng Anh có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của chúng. Vì vậy, điều rất quan trọng là phải biết cách xử lý phần này của việc học tiếng Anh.
Để đạt được khả năng phát âm tối ưu, bạn nên học tiếng Anh từ khi còn nhỏ. Quá trình học tập dễ dàng hơn nhiều khi bạn học khi còn nhỏ. Tuy nhiên, hãy yên tâm rằng với động lực và sự nhiệt tình, không bao giờ là quá muộn để học!
>> Mời bạn quan tâm: Cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn trong 1 tuần
Biết cách phát âm bằng tiếng Anh nên là một trong những ưu tiên chính của bạn khi học ngôn ngữ này. Sẽ không sao nếu vốn từ vựng của bạn không quá rộng, hoặc nếu ngữ pháp của bạn rất cơ bản hoặc hạn chế. Tuy nhiên, không thể có cách phát âm rất đơn giản. Nếu bạn không phát âm các từ tốt, bạn sẽ không thể hiểu được.
Bạn có muốn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình một lần và mãi mãi? Lưu ý các tài nguyên có sẵn bên dưới:
8 ứng dụng để luyện phát âm tiếng Anh của bạn với
1. Howjsay
Một công cụ trực tuyến miễn phí rất dễ sử dụng. Với công cụ này, bạn có thể viết từ mà bạn muốn bằng tiếng Anh, kiểm tra cách phát âm chính xác và sau đó xem bạn đã nói đúng chưa.
2. S pell Up
Tài nguyên miễn phí này được tạo ra bởi Google ba năm trước. Đó là chương trình giúp phát âm tiếng Anh , nhờ vào hệ thống nhận dạng giọng nói tinh vi.
Mục đích là để người dùng đánh vần chính xác những từ mà họ nghe được. Khi người dùng nghe thấy các chữ cái và từ, chúng sẽ xếp chồng lên nhau dưới dạng tháp. Độ khó của việc phát âm càng tăng lên tháp càng cao.
3. Lyrics Training
Một trong những cách tốt nhất để củng cố khả năng phát âm tiếng Anh của bạn là nhờ sự trợ giúp của âm nhạc.
Khi chúng ta học một ngôn ngữ, các bài hát là một nguồn tài nguyên hoàn hảo để cải thiện khả năng phát âm của chúng ta. Khi bạn đã học và ghi nhớ lời của một bài hát, việc học cách nói từng từ một cách chính xác sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Với mục tiêu này, người dùng Lyrics Training sẽ có thể xem các video âm nhạc yêu thích của họ, chọn mức độ khó và hát ở chế độ karaoke.
4. Dictionarist
Như tên cho thấy, nó là một từ điển trực tuyến, cho phép bạn tra cứu nghĩa của từ, cũng như cách phát âm của chúng.
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh online cho người đi làm
Với mỗi lần tìm kiếm, bạn sẽ được hiển thị từ trong một số cụm từ trong các ngữ cảnh khác nhau để cho phép bạn thực hành tiếng Anh của mình. Không nghi ngờ gì nữa, công cụ này rất hữu ích và hữu ích cho các cuộc trò chuyện.
5. Forvo
Trang web này là sự hợp tác, được tạo ra với sự giúp đỡ của người dùng từ khắp nơi trên thế giới.
Với tài nguyên rất thú vị này, bạn sẽ có thể tìm kiếm bất kỳ từ nào và kiểm tra cách phát âm của từ đó với người bản xứ, từ nhiều nơi khác nhau và có trọng âm. Trên thực tế, trong công cụ này có hơn 120.000 cách phát âm khác nhau.
6. English pronunciation
Ở đây, chúng ta bắt gặp một ứng dụng được thiết kế cho Android và iOs sẽ cho phép bạn hiểu cách phát âm của từng từ mới mà bạn học bằng tiếng Anh.
Với nó, bạn sẽ phát ra các âm thanh khác nhau, bạn sẽ nghe các ví dụ và thậm chí có thể ghi âm giọng nói của chính mình. Như vậy, bạn sẽ kiểm tra được cách phát âm tiếng Anh của mình đã chính xác chưa.
7. Vaughan Radio
Đài phát thanh trực tuyến này được tạo ra với mục tiêu là người nghe sẽ luyện tai và làm quen với việc nghe nói tiếng Anh. Những người thuyết trình rất chú ý đến cách phát âm của các từ và yêu cầu công chúng lặp lại âm thanh mà họ nghe được để cải thiện khả năng diễn đạt của họ.
Với radio này, bạn cũng sẽ có thể học thêm ngữ pháp, từ vựng và các cấu trúc thông dụng trong ngôn ngữ.
8. Menrise
Đây là một ứng dụng có sẵn trên internet, cũng như có sẵn trên Android và iOs. Mục đích của ứng dụng giáo dục này là học ngoại ngữ. Ứng dụng này chứa hàng nghìn video về người bản xứ nói bằng ngôn ngữ của họ.
Với nó, họ cho bạn biết cách phát âm tiếng Anh cho mỗi từ. Hơn nữa, bạn sẽ có thể kiểm tra những gì bạn đã học được với một số trò chơi đơn giản.
Ngoài tất cả những điều trên, bạn có thể tham khảo thêm về một công cụ gọi là “Bảng chữ cái phiên âm quốc tế” mà chúng tôi chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn.
Với những công cụ này, bạn sẽ có thể tiếp tục cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình, đây là yếu tố cơ bản khi muốn giao tiếp hiệu quả bằng ngoại ngữ.
Mặc dù những tài nguyên này hữu ích cho việc luyện phát âm bằng tiếng Anh, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn cho việc học ngoại ngữ ở một trung tâm ngoại ngữ đủ tiêu chuẩn. Bạn đang tìm một trường tiếng Anh và không biết bắt đầu từ đâu? Bạn có thể tin tưởng vào chúng tôi để hoàn thiện khả năng phát âm của mình và trở thành một người nói tiếng Anh đích thực.
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chúng tôi sử dụng nó rất thường xuyên và trong một số trường hợp khác nhau. Nếu bạn nắm được hiện tại hoàn thành, bạn có thể thể hiện thời gian chính xác hơn.
Dạng: have/has + quá khứ phân từ
Thật không may, nó có thể khó học. Một số ngôn ngữ không có thì tương tự hoặc không sử dụng thì tương tự. Và khi bạn không thể so sánh ngữ pháp với ngôn ngữ của mình, điều đó khiến việc học trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Nhưng có một tin tốt: vì thì hiện tại hoàn thành là một thì phổ biến và quan trọng, một khi bạn học nó, khả năng nói tiếng Anh trôi chảy của bạn sẽ tăng lên. Bạn có thể hiểu và diễn đạt thời gian chính xác hơn.
Quy tắc sử dụng thì hiện tại hoàn thành
1. Thời gian không xác định trước bây giờ
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất là diễn đạt thời gian không xác định trước bây giờ. Thời gian này có thể không xác định hoặc không quan trọng. Bạn không thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- Yesterday I have been there. (không đúng)
Hôm qua tôi đã ở đó.
- She has worked here one year ago. (không đúng)
Cô ấy đã làm việc ở đây một năm trước.
Các biểu thức thời gian như ago (trước đây), yesterday (hôm qua), last year (năm ngoái), that day (ngày đó), v.v. không hoạt động với hiện tại hoàn thành vì chúng biểu thị một thời gian chính xác trong quá khứ.
>> Mời bạn quan tâm: Luyện ngữ pháp tiếng anh online
Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành với các biểu thức thời gian như already (đã sãn sàng), yet(chưa từng), ever (bao giờ), never (chưa bao giờ), many times(nhiều lần), v.v., vì những biểu thức này chỉ ra rằng mọi thứ đã xảy ra (hoặc không xảy ra) vào một thời điểm không cụ thể trong quá khứ.
2. Bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục
Một cách sử dụng phổ biến khác là diễn đạt một hành động đã bắt đầu trong quá khứ nhưng đến nay vẫn tiếp tục.
Ví dụ:
- I have worked at this company for two years.
Tôi đã làm việc tại công ty này được hai năm.
- He has known her since July.
Anh ấy đã biết cô ấy từ tháng Bảy.
Trong ví dụ đầu tiên, một người bắt đầu làm việc tại công ty cách đây hai năm và vẫn đang làm việc ở đó. Trong câu thứ hai, anh ấy đã gặp cô ấy vào tháng Bảy, và vài tháng sau đó và anh ấy vẫn biết cô ấy.
Với cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành này, chúng ta thường sử dụng các biểu thức thời gian cho và từ để giúp chúng ta giải thích khoảng thời gian mà điều gì đó đã hoặc chưa xảy ra.
For được sử dụng với khoảng thời gian như 11 months, 2 hours, one day, v.v.
Ví dụ:
- We have known each other for 18 years.
Chúng tôi đã biết nhau cho 18 năm.
Since từ được theo sau bởi một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- He has played the guitar since he was five.
Anh ấy đã chơi guitar từ khi lên năm.
- We have owned the house since September.
Chúng tôi đã sở hữu ngôi nhà từ tháng 9.
Nói cách khác, anh ấy bắt đầu chơi guitar khi anh ấy 5 tuổi và vẫn chơi nó, và họ đã mua căn nhà vào tháng 9 và bây giờ vẫn sở hữu nó.
Hãy nghiên cứu những quy tắc này và bạn sẽ trở thành một bậc thầy về việc học ngữ pháp với thì hiện tại hoàn thànhtrước khi bạn biết điều đó!
Để hiểu thêm về các quy tắc sử dụng các thì trong ngữ pháp tiếng Anh, hãy đăng ký ngay một khóa học tiếng Anh trực tuyến với Pantado để được nâng cao các kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.
Ngữ pháp là cơ sở của mọi ngôn ngữ. Đó là điều quan trọng nhất bạn sẽ học khi bắt đầu học và đó là điều bạn không bao giờ được quên. Nhưng chỉ vì bạn đang học ngữ pháp, không có nghĩa là bạn không thể vui vẻ!
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội
Động từ Thì hiện tại tiếp diễn (hoặc thì hiện tại tiếp diễn) có thể rất thú vị khi luyện tập. Điểm quan trọng nhất cần nhớ là thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hoạt động đang diễn ra ngay bây giờ.
Trò chơi để thực hành thì hiện tại tiếp diễn
1. Present Continuous – I Spy
Trò chơi này không yêu cầu nguyên liệu. Bạn có thể chơi với hai người hoặc hai mươi người, và bạn có thể chơi ở hầu hết mọi nơi. Thông thường, trò chơi này được chơi bằng cách nói:
“I spy something that is _____.”
"Tôi theo dõi một cái gì đó là _____."
Bạn đưa ra manh mối và mọi người phải nhìn xung quanh để cố gắng đoán đối tượng.
Tuy nhiên, Present Continuous I Spy được chơi bằng cách đưa ra manh mối về những gì một người bí ẩn đang làm hoặc mặc. Bạn đưa ra manh mối và mọi người phải nhìn xung quanh để cố gắng đoán người được mô tả.
Đây là một ví dụ về những gì bạn có thể nói:
- The person is wearing a pink shirt.
Người mặc áo hồng.
- The person is standing next to a desk.
Người đang đứng cạnh một cái bàn.
- The person is laughing.
Người đang cười.
- The person is using a pen.
Người đang sử dụng một cây bút.
>> Mời bạn xem thêm: Kiến thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
2. Create a Scavenger Hunt
A scavenger hunt (đi tìm đồ vật) là một hoạt động mà bạn lập danh sách các đối tượng bạn phải tìm. Tốt nhất bạn nên lập danh sách với một người bạn hoặc một nhóm người và nghĩ ra giải thưởng cho người chiến thắng. Ví dụ: người có nhiều điểm nhất có thể nhận được một cây kem hoặc bánh rán miễn phí.
Đầu tiên, hãy lập danh sách. Lập danh sách các hành động bạn muốn tìm khi ra ngoài. Đây là một số ý tưởng.
- A person is laughing.
Một người đang cười.
- A baby is crying.
Một em bé đang khóc.
- A dog is barking.
Một con chó đang sủa.
- A lizard is running.
Một con thằn lằn đang chạy.
- A clock is chiming.
Đồng hồ đang kêu.
- A horn is honking.
Một chiếc còi đang bấm còi.
- A woman is wearing jewelry.
Một người phụ nữ đang đeo đồ trang sức.
Sau đó, đi ra ngoài. Mang theo danh sách và tìm kiếm các hành động trong danh sách của bạn. Khi bạn tìm thấy một người hoặc động vật đang thực hiện hành động đó, hãy thông báo cho những người chơi khác để nhận được điểm.
Hoạt động đơn giản này có thể giúp những công việc nhàm chán trở nên thú vị hơn. Ngay cả một chuyến đi thông thường đến siêu thị cũng có thể trở nên vô cùng thú vị với một cuộc săn lùng để đi tìm người và đồ vật.
3. Be Your Own Narrator
Be Your Own Narrator (Người kể chuyện) là người kể một câu chuyện. Vì vậy, tại sao không kể câu chuyện cuộc đời của chính bạn? Khi bạn đang làm một cái gì đó, nói những gì bạn đang làm thật to. Ví dụ, khi bạn đổ ngũ cốc vào buổi sáng, hãy nói:
I am pouring cereal. I am putting milk onto my cereal. I am getting a spoon for my cereal. I am eating my cereal, and it tastes delicious!
Tôi đang đổ ngũ cốc. Tôi đang cho sữa vào ngũ cốc của tôi. Tôi đang lấy một cái thìa cho ngũ cốc của tôi. Tôi đang ăn ngũ cốc của mình, và nó có vị rất ngon!
Điều này nghe có vẻ như là một điều ngớ ngẩn để làm, và nó là! Tuy nhiên, không có gì sai khi trở nên ngớ ngẩn khi bạn đang học một ngôn ngữ mới.
Trò chơi này sẽ giúp bạn nhận ra rằng các động từ hiện tại tiếp diễn đều ở xung quanh bạn vì thì động từ này luôn xảy ra trong thời điểm hiện tại. Bạn sống cuộc sống của bạn trong hiện tại liên tục liên tục!
Trò chơi này cũng rất tuyệt để học từ vựng mới. Bạn có thể thấy rằng có nhiều hành động mà bạn không biết phải nói như thế nào. Hoạt động này không chỉ có thể rèn luyện kỹ năng ngữ pháp liên tục hiện tại của bạn mà còn có thể kiểm tra vốn từ vựng về động từ của bạn.
Hãy sáng tạo và tận hưởng việc học của bạn!
Việc có hạn chế vốn từ vựng sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn khi giao tiếp cũng như làm các bài tập, bài kiểm tra. Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h để có thể tích lũy cho mình vốn từ vựng của bản thân ngay nhé!
- Hospitalization: nhập viện
- Humanitarianism: chủ nghĩa nhân đạo
- Historiographer: nhà sử học, sử ký
- Hyperactivities: tăng động
- Hypermobilities: siêu linh hoạt
- Historiography: lịch sử học
- Hypersensitive: quá mẫn cảm
- Hypoallergenic: không gây dị ứng
- Histochemistry: hóa học
- Hyperconscious: siêu ý thức
- Habitabilities: thói quen
- Headquartering: trụ sở chính
>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online
- Heterogeneous: không đồng nhất
- Homosexuality: đồng tình luyến ái
- Hydroelectric: thủy điện
- Heartbreaking: đau lòng
- Housecleaning: dọn nhà
- Hallucination: ảo giác
- Hundredweight: trăm cân
- Headquarters: trụ sở chính
- Humanitarian: nhân đạo
- Hypothetical: giả thuyết
- Hypertension: tăng huyết áp
- Handkerchief: khăn tay
- Housekeeping: dọn phòng
- Hypertensive: tăng huyết áp
- Heartbreaker: người làm tan nát trái tim
- Hospitality: lòng hiếu khách
- Handicapped: tật nguyền, bất lợi
- Heavyweight: hạng nặng
- Homogeneous: đồng nhất
- Handwriting: chữ viết tay
- Humiliation: sự sỉ nhục
- Hairdresser: thợ cắt tóc
- Housekeeper: người quản gia
- Historical: lịch sử
- Horizontal: ngang, nằm ngang
- Helicopter: máy bay trực thăng
- Homosexual: đồng tính luyến ái
- Hemisphere: bán cầu
- Hypothesis: sự giả thuyết
- Hematology: huyết học
- Hesitation: do dự
- Honourable: danh giá, vẻ vang
- Hysterical: loạn trí
- Harmonious: hài hòa
- Household: hộ gia đình
- Happening: đang xảy ra, biến cố, tai họa
- Highlight: điểm nổi bật
- Historian: nhà sử thi
- Hierarchy: hệ thống cấp bậc
- Hopefully: hi vọng
- Hurricane: bão
- Honorable: danh giá
- Hostility: thù địch
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Hospital: bệnh viện
- Hardware: phần cứng
- Handling: sự điều khiển
- Heritage: gia tài
- Humanity: nhân loại
- Historic: lịch sử
- Homeless: vô gia cư
- Highland: cao nguyên
- Horrible: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ
- However: tuy nhiên, thế nhưng
- Himself: bản thân anh ấy
- History: lịch sử
- Holding: giữ, chiếm hữu
- Helping: giúp đỡ
- Hundred: trăm
- Holiday: kỳ nghỉ
- Herself: bản thân cô ấy
- Housing: nhà ở
- Husband: chồng
- Healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
- Health: sức khỏe
- Happen: xảy ra
- Handle: xử lý
- Hardly: khó khăn
- Hungry: đói bụng
- Horror: kinh dị, ghê rợn
- Heaven: thiên đường
- Hollow: rỗng
- House: ngôi nhà
- Human: nhân loại
- Heart: trái tim
- Hotel: nhà nghỉ
- Happy: vui vẻ
- Heavy: nặng
- Horse: con ngựa
- Hence: vì thế
- Hurry: vội
- Have: có
- High: cao
- Here: ở đây, tại đây
- Help: giúp đỡ
- Home: nhà
- Hand: bàn tay
- Hope: hi vọng
- Hour: giờ
- Huge: khổng lồ
- Had: có
- Hat: cái mũ
- Hit: đánh
- His: của anh ấy
- Her: của cô ấy
- How: thế nào
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k. Để bổ sung và ôn tập vốn từ vựng của bạn nhé!
- dergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
- Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện
- Kindheartedness: lòng tốt
- Knickerbockers: đồ đan lát
- Knightlinesses: hiệp sĩ
- Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
- Kinematically: động học
- Kaleidoscope: kính vạn hoa
- Kindergarten: mẫu giáo
- Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
- Kitchenette: bếp nhỏ
- Kindhearted: tốt bụng
- Knucklehead: đốt ngón tay
- Kleptomania: tật ăn cắp
- Kingfisher: bói cá, chim bói cá
- Knighthood: hiệp sĩ, giai cấp
- Kickboxing: kick-boxing
- Kinematics: động học
- Knickknack: đồ đạc, bàn ghế
>>> Mời tham khảo:
các khóa học tiếng anh online uy tín
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất
- Knowledge: hiểu biết, học thức
- Knock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra được
- Keystroke: tổ hợp phím
- Keratitis: viêm giác mạc
- Kickboard: ván trượt chân
- Kingcraft: vua lừa đảo
- Kindness: lòng tốt, tử tế
- Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
- Kinetics: động học
- Knockout: hạ gục
- Kangaroo: con chuột túi
- Kingship: vương quyền, vương vị
- Knitwearh: hàng dệt kim
- Knickers: quần đùi
- Kerosene: dầu hỏa
- Keepsake: vật kỷ niệm
- Kindling: kích thích
- Kingdom: vương quốc
- Keeping: duy trì
- Kitchen: bếp
- Keyword: từ khóa
- Killing: giết, sát trùng
- Knowing: biết, thông minh, trang nhã
- Kickoff: bắt đầu
- Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức
- Kindred: giống nhau, tương trợ
- Ketchup: sốt cà chua
- Killed: làm ngã, bị giết
- Knight: hiệp sỹ, người đi lang thang
- Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
- Keeper: người bảo quản, thủ môn
- Knives: con dao, dao găm
- Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
- Kidnap: bắt cóc, bắt giữ
- Keypad: bàn phím
- Kiddie: đứa trẻ
- Known: đã biết, nhận ra
- Knife: con dao
- Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
- Kitty: mèo con, mèo nhỏ
- Knack: khéo léo, sự khéo tay
- Karma: nghiệp
- Keep: giữ, nắm
- Kind: tốt bụng, tử tế
- King: vua
- Kiss: nụ hôn
- Key: chìa khóa
- Kid: đứa trẻ
>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Học từ vựng hay thu nạp một vốn từ khá là quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Bởi để có thể nghe nói đọc viết cũng như ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày thì bắt buộc chúng ta phải có từ vựng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhé.
- Lymphadenopathy: nổi hạch
- Lymphadenitises: hạch
- Lucrativenesses: sinh lợi
- Ludicrousnesses: sự lố lăng
- Logographically: về mặt logic
- Longsightedness: cận thị nặng
- Laboriousnesses: sự cần cù
- Legitimizations: luật pháp
- Lateralization: quá trình hóa đá
- Latitudinarian: người latinh
- Lasciviousness: sự dẻo dai
- Landlessnesses: không có đất
- Legitimatizing: hợp pháp hóa
- Lignifications: giải nghĩa
- Lifelikenesses: sống động như thật
- Lithologically: về mặt ngữ văn
- Liberalization: tự do hóa
- Laughingstock: trò cười
- Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
- Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
- Lymphadenitis: viêm hạch
- Lymphocytosis: tăng bạch cầu
- Logicalnesses: tính logic
- Lucrativeness: khả năng sinh lợi
- Longitudinal: theo chiều dọc
- Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
- Laryngoscope: soi thanh quản
- Listenership: thính giả
- Labyrinthine: mê cung
- Luminescence: phát quang
- Liquefaction: hóa lỏng
- Longshoreman: người làm ở hải cảng
- Lexicography: từ điển học
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online hiệu quả
- Legislation: pháp luật, sự lập luận
- Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
- Legislature: cơ quan lập pháp
- Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
- Linguistics: ngôn ngữ học
- Lightweight: nhẹ cân
- Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
- Leadership: khả năng lãnh đạo
- Literature: văn chương
- Laboratory: phòng thí nghiệm
- Likelihood: khả năng xảy ra
- Legitimate: hợp pháp, đích tôn
- Limitation: sự hạn chế, giới hạn
- Liberation: sự tự do, phóng thích
- Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
- Lieutenant: trung úy
- Locomotive: đi du lịch
- Lighthouse: ngọn hải đăng
- Liberalism: chủ nghĩa tự do
- Locomotion: sự chuyển động, sự vận động
- Lymphocyte: tế bào
- Letterhead: bìa thư
- Legitimize: hợp pháp hóa
- Linerboard: tấm lót
- Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
- Liberalize: tự do hóa
- Landlocked: ở giữa đất liền
- Liability: trách nhiệm pháp lý
- Landscape: phong cảnh
- Lifestyle: cách sống
- Legendary: huyền thoại
- Liquidity: tính trong suốt
- Literally: theo nghĩa đen
- Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
- Lucrative: sinh lợi
- Lightning: tia chớp
- Luxurious: sang trọng
- Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
- Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
- Limestone: đá vôi
- Lunchtime: giờ ăn trưa
- Ludicrous: lố bịch
- Language: ngôn ngữ
- Learning: học tập
- Location: vị trí
- Literary: văn học
- Lifetime: cả đời
- Lighting: thắp sáng
- Leverage: tận dụng
- Landlord: chủ nhà, chủ quán
- Likewise: tương tự, hơn nữa
- Literacy: trình độ học vấn
- Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
- Limiting: hạn chế, giới hạn
- Landmark: phong cảnh
- Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
- Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
- Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
- Limited: giới hạn
- Library: thư viện
- Leisure: rảnh rỗi, giải trí
- Loyalty: lòng trung thành
- Logical: hợp lý
- License: giấy phép, sự cho phép
- Landing: đổ bộ, lên bờ
- Listing: sự lắng nghe, danh sách
- Lasting: bền vững, sự trường cửu
- Leather: da
- Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
- Leasing: cho thuê, giao kết
- Lengthy: dài dòng
- Little: ít
- Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
- Likely: có khả năng, có lẽ thật
- Letter: chữ cái
- Latest: muộn nhất
- Living: cuộc sống
- Launch: ra mắt
- League: liên đoàn, liên minh
- Length: chiều dài
- Latter: sau này, chỉ vật sau cùng
- Labour: nhân công, lao động
- Losing: thua, thất lạc
- Linked: đã liên kết
- Liquid: chất lỏng, êm ái
- Local: địa phương, bản địa
- Large: lớn, rộng rãi
- Level: trình độ, cấp bậc
- Lower: thấp hơn, giảm bớt
- Light: ánh sáng
- Later: sau đó
- Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
- Leave: rời đi
- Learn: học tập
- Links: liên kết
- Least: ít nhất, nhỏ nhất
- Limit: giới hạn
- Lease: cho thuê
- Lunch: bữa trưa
- Lucky: may mắn
- Laugh: cười, cười rộ lên
- Lover: người yêu
- Liver: gan
- Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
- Like: thích
- Look: nhìn
- Long: dài
- Last: cuối cùng
- Loan: khoản vay, tiền vay mượn
- Love: tình yêu
- List: danh sách
- Law: luật sư
- Lie: nói dối
- Leg: chân
Vậy là Pantado đã tổng hợp bộ từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "l". Hy vọng đã giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết
Lớp học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Có nhiều cách để người học tiếp cận và học từ vựng tiếng Anh khám phá những từ vựng mới. Bạn có thể học từ vựng theo chủ đề. Cũng có thể học từ vựng theo bảng chữ cái. Cùng tìm hiểu và khám phá từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m qua bài viết dưới đây nhé.
- Multiprocessing: đa chế biến, đa xử lý
- Multifunctional: đa chức năng
- Monounsaturated: chất béo, không bão hòa đơn
- Mischaracterize: nhầm lẫn, hiểu sai
- Misconstruction: sự nhầm lẫn
- Microprocessor: bộ vi xử lý
- Multiplication: phép nhân
- Microstructure: cấu trúc vi mô
- Macroeconomics: kinh tế vĩ mô
- Mountaineering: leo núi
- Multifactorial: đa yếu tố
- Multiplicative: phép nhân
- Microeconomics: kinh tế vi mô
- Misappropriate: thích hợp
- Metalinguistic: kim loại
- Microevolution: tiến hóa vi mô
- Multinational: đa quốc gia
- Mediterranean: địa trung hải
- Merchandising: buôn bán
- Multicultural: đa văn hóa
- Manifestation: biểu hiện, sự biểu lộ
- Miscellaneous: điều khoản khác, lẫn lộn
- Microcomputer: máy vi tính
- Misunderstood: hiểu lầm, hiểu không rõ
- Misconception: ngộ nhận
- Magnification: phóng đại
- Metamorphosis: sự biến hình
- Manufacturer: nhà sản xuất, nhà chế tạo
- Metropolitan: thuộc về thủ đô, dân ở thủ đô
- Modification: sửa đổi, sự giảm bớt
- Mathematical: toán học, thuộc về toán học
- Manipulation: thao tác, sự vận động
- Metaphysical: siêu hình
- Multilateral: đa phương
- Manipulative: thao túng, lôi kéo
- Municipality: thị trấn, thành phố
- Maintenance: bảo trì, tiền bảo dưỡng
- Manufacture: sản xuất
- Measurement: sự đo lường, đo đạc
- Marketplace: thương trường
- Methodology: phương pháp luận, phương pháp nghiên cứu
- Mathematics: toán học
- Magnificent: tráng lệ, lộng lẫy
- Merchandise: hàng hóa
- Multifamily: đa gia đình
- Meaningless: vô nghĩa
- Multiplayer: nhiều người chơi
- Ministerial: bổ trợ, bộ trưởng
- Management: sự quản lý
- Membership: tư cách hội viên
- Materially: vật chất
- Multimedia: đa phương tiện
- Mechanical: không suy nghĩ, cơ khí
- Meaningful: có ý nghĩa
- Mainstream: xu hướng
- Misleading: gây hiểu lầm
- Motivation: động lực
- Mysterious: huyền bí
- Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi ấy
- Mechanism: cơ chế, sự tổ chức
- Municipal: thuộc về đô thị
- Migration: di cư
- Machinery: máy móc
- Molecular: phân tử, thuộc về phân tử
- Mortality: tử vong
- Magnitude: tầm quan trọng
- Material: nguyên liệu, vật liệu
- Majority: số đông, đa số
- Military: quân đội, quân nhân
- Maintain: duy trì
- Movement: sự di động, phong trào
- Magazine: tạp chí
- Multiple: nhiều, kép
- Minister: bộ trưởng, mục sư
- Mortgage: thế chấp, sự cho mượn
- Midfield: tiền vệ
- Million: triệu
- Manager: người quản lý
- Meeting: cuộc họp, cuộc gặp gỡ
- Morning: buổi sáng
- Meaning: có ý tốt, ý nghĩa
- Medical: y khoa
- Measure: đo lường, đo kích thước
- Message: tin nhắn, thông điệp
- Machine: máy móc
>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh online
- Market: thị trường
- Member: thành viên
- Middle: giữa
- Matter: vấn đề
- Moving: di chuyển
- Moment: chốc lát
- Minute: phút
- Method: phương pháp
- Modern: hiện đại
- Memory: ký ức
- Master: bậc thầy
- Might: có thể
- Major: chính
- Money: tiền
- March: tháng ba
- Month: tháng
- Media: truyền thông
- Match: trận đấu
- Music: âm nhạc
- Movie: phim
- More: hơn, nhiều hơn nữa, thêm
- Most: hơn hết, phần lớn
- Many: vô số, nhiều
- Meet: gặp gỡ
- Move: di chuyển
- Mind: săn sóc
- Main: chủ yếu
- Meat: bữa ăn
- Milk: sữa
>>> Có thể bạn quan tâm:
Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Halloween có tên gọi gốc là All Hallows' Eve là một lễ hội nổi tiếng và cực kỳ phổ biến trên toàn thế giới, được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Lễ hội này còn có một tên gọi khác đó là lễ hội hóa trang, được tổ chức vào cuối tháng 10 mỗi năm. Đây cũng là chủ đề thú vị để chúng ta tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về Halloween phải không nào? Cùng tìm hiểu từ vựng về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh về Halloween cơ bản nhất
Từ vựng tiếng Anh Halloween |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Alien |
/ˈeɪliən/ |
Người ngoài hành tinh |
Apple bobbing |
/ˈæpl/ /ˈbɒbɪŋ/ |
Gắp táo bằng miệng |
Bat |
/bæt/ |
Con dơi |
Black cat |
/blæk/ /kæt/ |
Con mèo đen |
Boxty pancakes |
Boxty /ˈpænkeɪks/ |
Bánh pancake khoai tây nghiền |
Broomstick |
/ˈbrʊmstɪk/ |
Chổi bay |
Candy apple |
/ˈkændi/ /ˈæpl/ |
Kẹo táo |
Candy bad |
/ˈkændi/ /bæd/ |
Túi đựng kẹo |
Candy |
/ˈkændi/ |
Kẹo |
Clown |
/klaʊn/ |
Chú hề |
Colcannon |
Colcannon |
Khoai tây nghiền |
Coldblood |
Coldblood |
Máu lạnh |
Costumes |
/ˈkɒstjuːmz/ |
Trang phục hóa trang |
Demon |
/ˈdiːmən/ |
Quỷ |
Devil |
/ˈdɛvl/ |
Ác quỷ |
Diy |
Diy |
Tự làm đồ thủ công |
Fairy |
/ˈfeəri/ |
Bà tiên |
Ghost coffin |
/gəʊst/ /ˈkɒfɪn/ |
Quan tài ma |
Ghost |
/gəʊst/ |
Con ma |
Haunted house |
/ˈhɔːntɪd/ /haʊs/ |
Nhà hoang, nhà bị ma ám |
Haystack |
/ˈheɪstæk/ |
Đống cỏ khô |
Jack o’ lantern |
/ʤæk/ /əʊ/ /ˈlæntən/ |
Lễ hội đèn bí ngô |
Macabre |
/məˈkɑːbrə/ |
Rùng rợn |
Mask |
/mɑːsk/ |
Mặt nạ |
Monster |
/ˈmɒnstə/ |
Quái vật |
Mummy |
/ˈmʌmi/ |
Xác ướp |
Owl |
/aʊl/ |
Con cú |
Pirates |
/ˈpaɪərɪts/ |
Cướp biển |
Ponoma apple |
Ponoma /ˈæpl/ |
Quả táo Ponoma |
Pumpkin bowling |
/ˈpʌmpkɪn/ /ˈbəʊlɪŋ/ |
Ném bóng bí ngô |
Pumpkin golf |
/ˈpʌmpkɪn/ /gɒlf/ |
Đánh gôn vào quả bí ngô |
Pumpkin soup |
/ˈpʌmpkɪn/ /suːp/ |
Súp bí ngô |
Pumpkin |
/ˈpʌmpkɪn/ |
Bí đỏ |
Scarecrow |
/ˈskeəkrəʊ/ |
Bù nhìn, người rơm |
Scary |
/ˈskeəri/ |
Sợ hãi |
Skeleton |
/ˈskɛlɪtn/ |
Bộ xương người |
Skull |
/skʌl/ |
Đầu lâu |
Spider web |
/ˈspaɪdə/ /wɛb/ |
Mạng nhện |
Super hero |
/ˈs(j)uːpə/ /ˈhɪərəʊ/ |
Siêu anh hùng |
Tombstone |
/ˈtuːmstəʊn/ |
Bia mộ |
Trick or Treat |
/trɪk/ /ɔː/ /triːt/ |
Chọc ghẹo hay cho kẹo |
Vampire |
/ˈvæmpaɪə/ |
Ma cà rồng |
Wand |
/wɒnd/ |
Đũa phép |
Werewolf |
/ˈwɪəwʊlf/ |
Chó sói |
Witch |
Witch |
Phù thủy |
Witch’s hat |
/ˈwɪʧɪz/ /hæt/ |
Nón phù thủy |
Zombie |
/ˈzɒmbi/ |
Thây ma |
>>> Có thể bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online
Một số tên các lễ hội trên thế giới bằng tiếng Anh
- April Fools’ Day: Ngày Nói dối
- Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
- Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
- Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
- Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
- Christmas: Giáng sinh
- Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
- Easter: Lễ Phục sinh
- Father’s Day: Ngày của Bố
- Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
- Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
- Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
- May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
- Mother’s Day: Ngày của Mẹ
- New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
- New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
- Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh
- Patrick Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
- Valentine Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
- Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nội thất thông dụng nhất