Top 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại phổ biến nhất
Cắm trại là hoạt động vô cùng thú vị và ưa thích của rất nhiều người trên thế giới. Địa điểm cắm trại lí tưởng có thể là những bãi cỏ ngoài công viên hoặc các cánh rừng hoang sơ ít người tới. Vậy bạn đã biết được những từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại nào rồi? Cùng tìm hiểu ngay bài viết dưới đây để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh đơn giản hơn khi đi chơi với bạn bè nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
adventure |
cuộc phiêu lưu, mạo hiểm |
animals |
động vật |
axe |
cái rìu |
backpack |
ba lô |
binoculars |
ống nhòm |
boots |
giày |
cabin |
nhà gỗ nhỏ, túp lều |
camp |
cắm trại, trại |
camper van |
xe ô tô du lịch |
campfire |
lửa trại |
campground |
khu cắm trại, bãi cắm trại |
canoe |
thuyền độc mộc, thuyền gỗ |
canteen |
nhà ăn, quán cơm bình dân |
cap |
mũ lưỡi trai |
caravan |
xe gia đình |
climb |
leo (núi) |
compass |
la bàn |
cooler |
thùng trữ đá, thùng xốp |
day pack |
dạng ba lô cho đi du lịch trong ngày |
dehydrated food |
thức ăn khô |
dugout |
thuyền độc mộc |
equipment |
trang thiết bị |
evergreen |
cây xanh |
first aid kit |
hộp sơ cứu |
fishing |
câu cá |
fishing rod |
cần câu cá |
flashlight/ torch |
đèn pin |
folding chair |
ghế xếp, ghế gấp |
forest |
rừng |
gear |
đồ đạc, đồ dùng |
gorp |
hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô… để ăn giữa các bữa ăn nhằm cung cấp năng lượng |
hammock |
cái võng |
hat |
cái mũ |
hike |
leo (núi) |
hiking boots |
giày leo núi |
hunting |
săn bắt |
hut |
túp lều |
insect |
côn trùng |
insect repellent |
thuốc diệt côn trùng |
kayak |
chèo (thuyền) |
knapsack |
túi, ba lô |
lake |
hồ nước |
lantern |
đèn xách tay, đèn lồng |
logs |
củi |
map |
bản đồ |
matches |
diêm |
moon |
mặt trăng |
mountain |
núi |
national park |
công viên quốc gia |
natural |
tự nhiên, tính tự nhiên |
nature |
thiên nhiên |
oar |
chèo |
outdoors |
ngoài trời |
outside |
bên ngoài |
paddle |
bơi, chèo chậm rãi |
park |
công viên |
path |
đường mòn, con đường |
penknife |
dao nhíp |
pup tent |
lều trại nhỏ, hình tam giác |
rain jacket |
áo mưa |
rope |
dây, dây thừng |
scenery |
phong cảnh |
sleeping bag |
túi ngủ |
stars |
vì sao, ngôi sao |
state park |
công viên công cộng |
sun |
mặt trời |
sunscreen |
kem chống nắng |
tarp |
vải bạt |
tent |
lều trại, lều bạt |
thermos bottle/ flask |
bình giữ nhiệt |
trail |
đường mòn |
trailer |
cây leo |
trees |
cây |
trip |
chuyến đi |
vest |
áo gi lê, áo không tay không cổ |
walking |
đi bộ |
water bottle |
bình nước |
waterfall |
thác nước |
wildlife |
cuộc sống hoang dã |
woods |
gỗ |
>>> Mời xem thêm: Các cách chào hỏi bằng tiếng Anh thông dụng nhất
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ