Kiến thức học tiếng Anh
Khi gặp một người nước ngoài bạn sẽ nói chuyện với họ như nào? Cùng tìm hiểu một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài đơn giản nhất nhé!
Mẫu câu giao tiếp chào hỏi
Hello/Hi Yunho, nice to meet you! (Xin chào Yunho, rất vui được gặp cậu)
Good morning/ evening/afternoon ChangMin, nice to meet you! (Chào buổi sáng/buổi chiều ChangMin, rất vui được gặp cậu.)
Mẫu câu giao tiếp hỏi thông tin chi tiết cơ bản
Tên bạn là gì? “What is your name?”
Sau khi hỏi tên bạn bạn có thể hỏi người đó thêm một số thông tin khác như:
- That’s an beautiful name. Who gives you that name? (Tên của bạn thật đẹp.Ai đặt tên cho bạn vậy?
- Does your name have any special meaning? (Tên của bạn còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
Đừng quên tên của họ và hỏi họ xem mình cách phát âm tên họ đã đúng chưa. Bạn có thể hỏi :
- How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?)
- Could you spell it, please? (Bạn có thể đánh vần nó không?)
Bạn đến từ đâu? “Where are you from?”
- It’s a beautiful country. ( đó là một đất nước thật đẹp. )
- What is your country like? ( đất nước của bạn trông như thế nào?)
- Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đấy không?)
Bạn làm công việc gì? What do you do?”
- Where have you travelled? (Bạn đã đến những đâu rồi?)
- Where would you like to travel? (Bạn muốn đi đến những đâu?)
- Have you ever been to Ha Noi? (Bạn đã từng đến Hà Nội chưa?)
- You should go to Hoa Binh province because ….(Bạn nên tới tỉnh Hòa Bình vì …)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online trên mạng
Một số câu duy trì cuộc hội thoại
– How long have you been in Hoa Binh? (Bạn đến Hòa Bình lâu chưa?)
– Are you on your business or holiday? (Bạn đang đi công tác hay du lịch?)
– How many places have you visited in Hoa Binh? (Bạn đã đến những địa danh nào ở Hòa Bình?)
– You travel with your friends or alone? (Bạn đi cùng bạn bè hay đi một mình?)
– How do you feel about the weather in Ha Noi? (Bạn cảm thấy thời tiết ở hà Nội như thế nào?
– What is your favorite season in Ha Noi? (Bạn yêu thích mùa nào ở Hà Nội ?)
– Do you like Vietnamese food? Is it delicious? (Bạn có thích ăn những đồ ăn Việt Nam chứ? Theo bạn thì nó nó có ngon không?)
– How do you think about Vietnamese? (Bạn có suy nghĩ gì về đồ ăn Việt Nam?)
– What about traffic here? ( Giao thông ở đây thế nào?)
Mẫu câu chào tạm biệt
I have to leave now. (Mình phải đi bây giờ rồi.)
Can I take a photo with you? (tớ có thể chụp ảnh với bạn không?)
Do you have zalo or tiktok? What is your zalo name? (Bạn có dùng zalo hay tiktok không? tên zalo của cậu là gì?)
It’s very nice to talk to you. (Mình rất vui khi nói chuyện với cậu)
Thank you so much. (Cám ơn cậu nhiều lắm )
Have a nice day. (Chúc cậu một ngày vui vẻ!)
Good bye. (Tạm biệt nhé)
I am very happy to meet you. (Mình rất hạnh phúc khi được gặp bạn đó.)
Good luck! (Chúc bạn may mắn!)
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói chuyện với người nước ngoài
Me: Please let me introduce myself with everybody? I’m Cuong .Cho phép tôi được tự giới thiệu bản thân với mọi người. Tôi là Cường
Yunho: I’m Yunho. Nice to meet you. Còn tôi là Yunho. Rất vui khi được quen biết với anh.
Me: Are you American? Anh là người Mỹ phải không?
Yunho: No, I am Australian. Không , tôi là người Úc
Me: Do you like Hoa Binh? Anh có thích Hòa Bình không?
Yunho: Yes, I like it very much. Có. Tôi rất thích nơi đây.
Me: Are you here on vacation? Anh đến đây để du lịch à?
Yunho: No, I’m not. I’m here working. Không. Tôi đế đây để công tác.
Me: Have you been to Hanoi before? Anh đã từng đến Hà Nội bao giờ chưa?
Yunho: No. This is the first time i come here. Chưa. Đây là lần đầu tôi đến nơi này.
Me: How long will you stay here? Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?
Yunho: A week. Tôi ở lại đây 1 tuần
Me: Can you speak Vietnamese? Anh có biết tiếng Việt không?
Yunho: Oh, a little – Ồ, chỉ 1 chút thôi.
>>> Mời tham khảo: Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc đầy đủ nhất
Trong một bữa tiệc vui vẻ chúng ta không thể bỏ qua những cuộc trò chuyện, tán gẫu cùng những món ăn độc đáo. Hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi đi dự tiệc và đoạn hội thoại giao tiếp trong bữa tiệc.
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc
Mẫu câu đặt/ gọi đồ uống
- Can I get you something to drink?
- What would you like to drink?
- No ice, please.
- Two shots of tequila, please.
- I’d prefer red wine.
- Please bring me another cupcake.
- I’ll have an orange juice, please.
Mẫu câu chúc rượu bằng tiếng Anh
- Here’s to… (your health / the New Year / our success)!
(Uống vì … (chúc mừng sức khỏe/ Năm Mới/ thành công))
Example: Here’s to your birthday
- I’d like to make a toast = I’d like to honor a person/event/idea = A toast to…
(Mọi người hãy cùng tôi nâng cốc chúc mừng vì … (lý do gì đó))
Example: A toast to John’s success
- Cheers! = Chúc mừng!
- Bottoms up! = Cạn ly!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim cơ bản nhất
Tạo cuộc nói chuyện, duy trì cuộc hội thoại
- Khi gặp một người lạ để bắt đầu cuộc trò chuyện các bạn có thể áp dụng một số mẫu câu như sau:
- Can I sit here with you?: Tôi có thể ngồi đây với bạn được chứ?
- Mind if I sit here? Do you like this kind of party?: Bạn không phiền nếu tôi ngồi đây chứ? Anh có thích bữa tiệc này không?
- Để phá vỡ bầu không khí gượng gạo, duy trì cuộc trò chuyện, có một số mẫu câu:
- Lovely party: Bữa tiệc thật dễ thương
- There’s a lot of people here: Có nhiều người ở đây nhỉ!
- The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?: Bánh quy ở đây thật tuyệt! Thử một chút, bạn có muốn không?
- Một số mẫu câu bạn có thể áp dụng trong cuộc trò chuyện mà bạn có thể thử như là:
- Are you enjoying the party?: Em thích bữa tiệc này chứ?
- What do you think of…?: Em nghĩ gì về…?
- I’ve heard so much about… What do you think about it?: Anh đã nghe nói rất nhiều về… Em nghĩ sao về nó?
- Khi tàn tiệc, bạn có thể bày tỏ sự cảm ơn và chào tạm biệt bằng một số mẫu câu giao tiếp như sau:
- Thank you for inviting me: Cảm ơn vì đã mời tôi
- This is the best party I have ever taken part.: Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã tham dự
- I had a lot of fun at this party: Tôi đã rất vui trong suốt bữa tiệc
- It’s been lovely meeting you. Take care: Rất vui được gặp anh. Tạm biệt và giữ gìn sức khỏe nhé.
- I’ll catch you later: Gặp lại sau nhé!
Từ vựng tiếng anh chủ đề dự tiệc
- Các từ vựng tiếng anh về chủ đề dự tiệc:
- Balloon: Bóng bay
- Banner: Băng rôn
- Bouquet: Bó hoa
- Candle: Nến
- Confetti: Pháo giấy
- Ribbon: Ruy băng
- Sparkler: Pháo sáng
- Barbecue party: Tiệc nướng
- Birthday party: Tiệc sinh nhật
- Christmas party:Tiệc giáng sinh
- Gift: quà
- Invitation: Giấy mời
- To toast: Nâng ly chúc mừng
- Wedding party: Tiệc cưới
- Một số từ vựng về đồ ăn và đồ uống tại bữa tiệc:
- Appetizer: Món khai vị
- Cake: Bánh ngọt
- Candy: Kẹo
- Cookies: Bánh quy
- Champagne: Rượu Sâm panh
- French fries: Khoai tây chiên
- Wine: Rượu vang
- Beefsteak: Bít tết
- Soup: Súp
- Salad: Sa lát
- Spaghetti: Mỳ ý
- Pizza: Bánh Pizza
- Juice: Nước hoa quả
- Dessert: Món tráng miệng
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học
Đoạn hội thoại giao tiếp trong bữa tiệc
Andy: Hi, I’m Andy. Are you here with someone?
(Chào, tôi là Andy. Bạn đến đây với ai vậy?)
Hằng: Oh, hello Andy. I’m here with my friends but they are in somewhere.
( Ôi, chào Andy. Tôi đến với bạn nhưng họ đang ở chỗ nào đó)
Andy: Mind if I sit here? Do you enjoy this kind of party
(Bạn không phiền nếu tớ ngồi đây chứ? Bạn thích bữa tiệc này chứ?)
Hằng: It’s ok. It is nice to be here with you.
(Được chứ! Thật vui khi ở đây với bạn)
Andy: Oh thanks. I hope it isn’t going to rain. I have a trip tomorrow!
(Ôi cảm ơn nhé. Hi vọng là sẽ không mưa. Tôi có một chuyến du lịch dài vào ngày mai!)
Hằng: I have heard that tomorrow will be a windy day. Where do you go?
(Tôi nghe nói rằng ngày mai sẽ có gió. Bạn đi đâu thế?)
Andy: I am going to Paris. It is the first time I go to French.
(Tôi đến Paris. Đây là lần đầu tiên tôi đến Pháp.)
Hằng: What a lovely city. I love French’s cuisine. This party have French’s vibe so I’m feel so excited.
(Quả là một thành phố đáng yêu. Tôi rất thích đồ ăn Pháp. Bữa tiệc này có không khí giống của Pháp nên tôi cảm thấy rất hào hứng.)
Andy: Me too. Here’s to our reunion. The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?
(Tôi cũng vậy. Cạn ly vì lần gặp lại của chúng ta. Bánh quy ở đây ngon lắm đó, muốn thử chút không?).
Hằng: Cheers! Please bring me some cookies.
(Cạn ly. Lấy giúp tôi ít bánh quy với nhé)
Andy: There for you. It quite late, I have to go back to prepare for my trip. Wanna go travel with me?
(Của bạn đây. Khá muộn rồi, tôi phải trở về để chuẩn bị cho chuyến du lịch của mình. Du lịch cùng tôi, bạn có muốn không?)
Hằng: Oh great, I love it. See you at the airport tomorrow.
(Tuyệt quá, tôi rất thích. Hẹn gặp lại tại sân bay vào ngày mai nhé)
Andy: Yeah, I’ll catch you later!
(Được, hẹn gặp lại)
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh online
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn là người thường xuyên xem phim tại các rạp chiếu phim hay đơn giản bạn là nhân viên của rạp chiếu phim, đừng bỏ qua bài viết này nhé. Bỏ túi ngay cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại rạp chiếu phim cơ bản nhất.
Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim
Hãy cùng tìm hiểu về những từ vựng trong rạp chiếu phim sau đây nhé!
– Cinema: Rạp chiếu phim
– Coming soon: Chuẩn bị phát hành
– Opening day: Ngày chiếu phim
– Showtime: Giờ chiếu phim
– Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé xem
– Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới
– Premiere: Buổi ra mắt phim mới
– 3D glasses: Kính 3D
– Popcorn: Bắp rang / Bỏng ngô
– Soft drink: Nước ngọt
– Curtain: Bức màn hình
– Screen: Màn hình
– Movie poster: Tấm biển quảng cáo phim
– New Release: Phim mới ra
– Now Showing: Phim đang chiếu
– Photo booth: Bốt chụp ảnh
– Couple seat: Ghế đôi
– Row: Hàng ghế
– Seat: Ghế ngồi
– Back: Hàng ghế sau
– Front: Hàng ghế trên
– Middle: Hàng ghế giữa
– Thriller: Phim tội phạm ly kỳ
– Comedy: Phim hài
– Romantic: Phim tình cảm
– Romantic comedy: Phim hài tình cảm
– Foreign film: Phim nước ngoài
– Western: Phim phương Tây
– Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng
– War film: Phim chiến tranh
– Horror film: Phim kinh dị
– Action film: Phim hành động
– Documentary: Phim tài liệu
– Animation: Phim hoạt hình
– Blockbuster: Phim bom tấn
– Actor: Diễn viên nam
– Actress: Diễn viên nữ
– Plot: Tình tiết, nội dung
– Rubbish: Nhảm nhí
– Fascinating: Hấp dẫn
– Interesting = enjoying: Thú vị
– Terrible = bad: Kinh khủng khiếp
– Theatricality: Kịch tính
>>> Có thể bạn quan tâm: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong rạp chiếu phim dành cho khách hàng
– Have you seen….: Bạn đã xem phim này chưa?
– What’s on at the cinema?: Rạp đang chiếu phim nào vậy?
– What’s this film about?: Phim này nói về cái gì thế?
– What’s kind of this film?: Phim thuộc thể loại gì vậy?
– It’s a action film: Đây là phim hành động
– It’s in China with Vietnamese subtitles: Đây là phim tiếng Trung có phụ đề tiếng Việt
– It’s just been released: Phim này mới ra
– It’s been out for about one week: Phim chiếu được khoảng 1 tuần rồi
– It’s meant to be good: Phim này được đánh giá cao/phim này hay
– Can I make a reservation?: Có đặt trước được không?
– Do we need to book?: Chúng tôi có cần đặt chỗ trước không?
– I’d like two tickets, please: Làm ơn, tôi muốn mua 2 vé
– I’d like two tickets for tomorrow night: Tôi muốn mua 2 vé cho tối mai
– What tickets do you have available?: Loại vé nào mà các bạn đang có sẵn(đã có)?
– How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền?
– Is there a discount for me?: Có giảm giá cho tôi không?
– Do you have any cancellations?: Bạn có vé nào nhượng lại không?
– What seats are left tonight?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
– Where do you want to sit?: Bạn muốn ngồi đâu?
– I want to sit near the back: Mình muốn ngồi ở phía cuối
– Let’s sit in the back: Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi
– The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
– I need to sit in the front row: Tôi cần ngồi ở hàng ghế đầu tiên.
– I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi.
– What is the most interesting movie now?: Bây giờ có bộ phim nào gây ấn tượng với khán giả nhất?
– Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Mặn hay ngọt nào?
– Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên bán vé xem phim
– 70000 dong per ticket: 70000 đồng 1 vé
– I’m sorry, there are no tickets in the front rows: Tôi rất tiếc, không còn vé nào ở những hàng trước.
– I’m sorry, we have nothing closer: Rất tiếc, chúng tôi không có vé để có thể ngồi gần sân khấu.
– We have been sold out for two days already: Vé đã bán hết 2 ngày trước rồi.
– All seats are sold out: Toàn bộ vé đều bán hết rồi
– Where would you like to sit?: Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu?
– How would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng gì?
Một số câu bình luận về phim:
– What did you think?: Cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
– I enjoyed it: Mình thích phim này
– It was great: Phim rất tuyệt
– It was really good: Phim thực sự rất hay
– It wasn’t bad: Phim không tệ lắm
– I thought it was rubbish: Mình nghĩ phim này quá chán
– It had a good ploy: Phim này có nội dung hay
– The plot was quite complex: Nội dung phim khá phức tạp
– It was an interesting song, wasn’t it?: Đó là 1 bản nhạc hay, đúng không?
– Who is the actor playing the artist, please tell me know?: Diễn viên nữ đóng vai họa sĩ là ai, làm ơn hãy nói cho tôi biết?
– She’s an excellent tragic actress: Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc
– The acting was excellent/ good/ poor/ terrible: Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng.
-She’s/ He’s a very good/talent actor: Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng
– He is one of the greatest actors in America: Anh ấy là 1 trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ
– That movie is so cliches, it’s not worth watching: phim đó rất nhàm, chẳng đáng xem.
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Đoạn hội thoại thứ nhất:
Ticket Clerk: Hello. How can I help you?
(Người bán vé: Xin chào, tôi có thể giúp gì được anh/chị?)
Customer: I would like 2 tickets for “Dream Eyes” at 10:30 PM, please.
(Khách hàng: Tôi muốn mua 2 vé xem phim Mắt Biếc lúc 10h30 tối.)
Ticket Clerk: Sure. Here are the available seats for that show. What seat number would you like?
(Người bán vé: Vâng. Đây là những ghế còn trống cho suất chiếu này. Anh/chị muốn chọn ghế số mấy ạ?)
Customer: I would like seats number E10 and E11.
(Khách hàng: Tôi muốn lấy ghế E10 và E11.)
Ticket Clerk: Here you are.
(Người bán vé: Đây là vé của anh/chị.)
Customer: Thank you so much.
(Khách hàng: Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Đoạn hội thoại thứ hai:
Customer: Hi. I would like 4 tickets to see “Tinh Yeu Sai, Loi Tai Ai” at 12 PM, please. (Khách hàng: Tôi muốn mua 4 vé phim “Tình Yêu Sai, Lỗi Tại Ai” suất 12h)
Ticket Clerk: Would you prefer to sit at the front, in the middle or at the back?
(Người bán vé: Anh/chị muốn ngồi phía trước, ở giữa hay ở phía sau ạ?)
Customer: Let me see… Can we sit in the middle?
(Khách hàng: Để tôi xem… Chúng tôi có thể ngồi ở giữa được chứ?)
Ticket Clerk: Sure. Here we have row H, seats 7 to 14. Is that ok for you?
(Người bán vé: Vâng. Chúng tôi có hàng H, ghế 7 đến 14. Anh/chị thấy có ổn không ạ?)
Customer: Row H seems a little bit far. Are there any closer seats?
(Khách hàng: Hàng H có vẻ hơi xa một chút. Còn ghế nào gần hơn không bạn nhỉ?)
Ticket Clerk: Then what about seats number C7 to C14? It’s closer and you can see the screen directly.
(Người bán vé: Vậy ghế số C7 đến C14 thì thế nào ạ? Chỗ này gần hơn và anh chị có thể nhìn thẳng màn hình đó ạ.)
Customer: That sounds great! Thank you.
(Khách hàng: Nghe tuyệt quá! Cảm ơn bạn.)
Ticket Clerk: You’re welcome. Enjoy the show!
(Người bán vé: Không có gì ạ. Chúc anh/chị xem phim vui vẻ!)
>>> Mời xem thêm: Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là thông dụng nhất
Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng anh giao tiếp tại hiệu giặt là. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong cuộc sống!
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
- He has some laundry to be done
=> Anh giặt cho tôi mấy bộ này nhé
- I want to have these jackets washed
=> Tôi muốn nhờ cô gặt cho tôi mấy chiếc áo khoác này
- Could you clean this shirt for me?
=> Nhờ chị giặt giúp tôi chiếc sơ mi này được không?
- I need this leather jacket dry cleaned
=> Áo khoác da này chỉ cần giặt khô thôi nhé
- I’d like these hats to be washed in cold water
=> Tôi muốn mấy chiếc mũ được giặt bằng nước lạnh
- She prefers express service
=> Cô ấy thích dịch vụ giặt nhanh
- Can you get it out without harming the white shirt?
=> Cô có thể tẩy nó mà không làm hỏng cái áo sơ mi trắng không?
- What if there is any laundry damage?
=> Nếu quần áo bị hỏng thì làm như thế nào?
- There’s a spot on my shirt. Can you remove it?
=> Trên áo tôi có vết ố. Anh có thể tẩy nó được không?
- Where can she get her laundry back?
=> Khi nào có thể lấy được quần áo cô ấy nhờ giặt?
- When will it be ready?
=> Khi nào thì giặt xong?
- Please sign your name here
=> Vui lòng kí tên của bạn vào đây
- Are you in a hurry for it?
=> Bạn có cần ngay không?
- How much should she pay you?
=> Cô ấy nên trả bạn bao nhiêu?
- May I have your ticket first, gentleman?
=> Tôi có thể xem phiếu giặt của ông không?
- We’ll do my best
=> Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức
- Here’s his slips
=> Đây là giấy biên nhận của anh ấy
- Please get it ready by 3.pm tomorrow
=> Làm ơn giặt xong trước 3 giờ chiều mai nhé
- The lining of this trousers has not been stitched
=> Vải lót chiếc quần này chưa được khâu lại
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt say, tell, talk, speak trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
- dress: váy liền
- skirt: chân váy
- mini skirt: váy ngắn
- blouse: áo sơ mi nữ
- stockings: tất dài
- tights: quần tất
- socks: tất
- high heels (high-heeled shoes): giày cao gót
- shoelace: dây giày
- boots: bốt
- leather jacket: áo khoác da
- gloves: găng tay
- vest: áo lót ba lỗ
- underpants: quần lót nam
- knickers: quần lót nữ
- bra: áo lót nữ
- blazer: áo khoác nam dạng vest
- swimming costume: quần áo bơi
- pyjamas: bộ đồ ngủ
- nightie (nightdress): váy ngủ
- dressing gown: áo choàng tắm
- bikini: đồ bơi cho nữ
- hat: mũ
- scarf: khăn
- overcoat: áo măng tô
- jacket: áo khoác ngắn
- trousers (a pair of trousers): quần dài
- suit: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
- shorts: quần soóc
- jeans: quần bò
- shirt: áo sơ mi
- tie: cà vạt
- t-shirt: áo phông
- raincoat: áo mưa
- anorak: áo khoác có mũ
- pullover: áo len chui đầu
- sweater: áo len
- cardigan: áo len cài đằng trước
- jumper: áo len
- boxer shorts: quần đùi
- top: áo
- thong: quần lót dây
- dinner jacket: com lê đi dự tiệc
- bow tie: nơ thắt cổ áo nam
Từ vựng tiếng anh về máy giặt
- Power : Nút nguồn
- Fuzzy : chế độ Tự động)
- Start/Pause : Bắt đầu/Tạm dừng
- Wash : Giặt
- Rinse: Xả
- Spin : Vắt
- Power Spin : Vắt mạnh
- Speedy : Giặt nhanh
- Soak: Giặt ngâm
- Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện
- Blanket :chế độ giặt Chăn mền
- Jean :Vải dày
- Water save :Tiết kiệm nước
- Tub dry : Làm khô lồng giặt
- Tub clean: Làm sạch lồng giặt
- Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng
Một số đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại hiệu giặt là
Đoạn hội thoại 1:
A: Did you call for service, madam?
Quý bà đã gọi cho chúng tôi đúng không ạ?
B: Yes. Will you have the laundry done tomorrow?
Vâng. Ngày mai đồ của tôi có giặt xong không?
A: Yes, sir.
Ngày mai sẽ xong, thưa bà
B: There is a stain on this skirt. I’d like it removed before it’s dry-cleaned
Trên cái váy có 1 vết bẩn. Tôi muốn làm sạch nó trước khi giặt khô
A: What kind of stain is it, madam?
Vết bẩn gì thế bà?
B: I spilled some ink on it
Đó là vết mực
A: I will do our best to remove the stain
Tôi sẽ cố gắng
B: OK. And I’d also like to have this beanie washed by hand in cold water. It might shrink otherwise
Được rồi. Riêng cái mũ len này cô nhớ giặt tay bằng nước lạnh nhé. Nó dễ bị co lắm đấy
A: By hand in cold water. I understand. Is there anything else we can do for you, madam?
Tôi hiểu thưa bà. bà có yêu cầu gì thêm không ạ?
B: Nothing else at the moment. Thank you very much
Hiện tại thì không. Cám ơn cô rất nhiều
A: It’s our pleasure to serve you
Rất hân hạnh được phục vụ bà
Đoạn hội thoại 2:
A: Hello! What can I do for you?
Xin chào ! Tôi có thể làm gì giúp anh?
B: I want to have this jacket washed. How much it is?
Tôi muốn giặt cái áo khoác này. Hết bao nhiêu tiền nhỉ?
A: It’s 50,000 dong. Are you in a hurry for it?
50 nghìn, thưa anh. Cô có cần gấp không?
B: Yes, please get it ready by 5 p.m today. I’ve an important party to attend in the evening
Có. Làm ơn giặt xong trước 5 giờ chiều nay. Tối nay tôi phải tham dự 1 buổi tiệc rất quan trọng
A: No problem. Here’s your slip
Không thành vấn đề. Đây là giấy biên nhận của anh
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại nhà
Say, talk, speak đều là những động từ mang nghĩa là “nói” trong tiếng Anh. Nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt Say, talk, speak nhé.
Tìm hiểu động từ Say
”Say” là một động từ, mang nghĩa là “nói ra”, “nói rằng”
Người ta dùng “say” khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc chú trọng nội dung được nói ra
Không bao giờ có tân ngữ chỉ người đứng sau “say”
Cấu trúc thường gặp:
Say something
Say something to somebody
Ví dụ: Mary said that she had gone to United State three times then
(Mary nói rằng cô ấy đã đến Mỹ 3 lần rồi)
=> Người ta dùng “say” để nhấn mạnh những gì họ muốn nói. Đó chính là nội dung được nói ra.
Lưu ý: Chúng ta không thể sử dụng cấu trúc Say about
thay vào đó, chúng ta dùng Say something about
Ví dụ: My mother wants to say something about this problem
(Mẹ tôi muốn nói một vài điều về vấn đề này)
>>> Có thể bạn quan tâm: Top 20++ bài hát tiếng Anh hay nhất giúp học tiếng Anh hiệu quả
Tìm hiểu động từ Tell
“Tell” /tel/ (có có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là told) là một động từ, mang nghĩa là “kể”,“trình bày” hay “nói”.
Đứng sau “tell” thường có 2 tân ngữ kèm theo.
Ví dụ:
- He told me the truth.
(Anh ấy đã nói với tôi sự thật.)
Tell thường đi cùng với các từ bắt đầu bằng wh- (when, where, what…) để đưa ra thông tin, sự kiện…
Ví dụ:
- Please tell me what happened.
(Làm ơn nói cho tôi những gì đã xảy ra.)
- I forget to tell her when the festival starts.
(Tôi quên mất không nói cho cô ấy lễ hội bắt đầu khi nào)
Tell cũng được sử dụng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.
Ví dụ:
- The dentist told him to brush his teeth regularly.
(Bác sĩ nha khoa bảo anh ấy đánh răng thường xuyên.)
Không giống như “say”, “tell” thường đứng trước tân ngữ chỉ người. Nếu bạn không muốn nhắc đến tân ngữ chỉ người, hãy dùng “say”.
Ví dụ:
- What you are telling me has nothing to do with me.
(Những thứ bạn đang nói với mình chả liên quan đến mình gì cả.)
- What you are saying has nothing to do with me.
(Những thứ bạn đang nói chả liên quan đến mình gì cả.)
Tell cũng có thể được sử dụng với một từ nguyên thể mang nghĩa là để ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó. Bạn không thể sử dụng “say” với nghĩa này.
Ví dụ:
- My mother told us to do the homework.
(Mẹ tôi bảo chúng tôi đi làm bài tập.)
Tìm hiểu động từ SPeak
-”speak” là một động từ, mang nghĩa là “nói chuyện”, “phát biểu”
Cấu trúc thường gặp:
Người ta sử dụng “speak” khi muốn nhấn mạnh đến việc nói “phát ra thành tiếng, thành lời”
Đằng sau “speak” thường không có tân ngữ, nếu có thì đó là danh từ chỉ thứ tiếng “truth” sự thật
Ví dụ:
They are deaf-mute so they can’t hear, they can’t speak
(Họ bị câm điếc nên họ không thể nghe, nói ra thành tiếng)
Justin Bieber will speak in public about his scandal.
(Justin Bieber sẽ phát biểu trước công chúng về scandal của mình)
Can you speak French fluently?
(Bạn có thể nói tiếng Pháp thành thạo không?)
Khi muốn diễn đạt ý “nói với ai”
=> dùng cấu trúc “speak to sb” hoặc “speak with sb”.
Ví dụ:
Can I speak to my mother?
(Tôi có thể nói chuyện với mẹ tôi được không?)
Tìm hiểu động từ Talk
”talk” là một động từ, mang nghĩa “nói chuyện”, “trao đổi”
Khác với “speak”, “talk” nhấn mạnh đến hành động “nói” hơn.
Cấu trúc thường gặp:
talk to somebody: nói chuyện với ai
talk about something: nói về điều gì
talk with somebody: chuyện trò với ai.
Ví dụ:
-That girls are talking about you.
(Các cô gái đó đang nói về bạn đấy)
=> Chú trọng hành động “nói”
She really wants to talk to her husband about her plan in the future
(Cô ấy rất muốn nói chuyện với chồng mình về kế hoạch sắp tới trong tương lai)
I really want to know your opinion so please talk with me.
(Tôi thực sự muốn biết về ý kiến của bạn vì vậy hãy nói với tôi)
Bài tập ứng dụng phân biệt và đáp án
Điền từ say, tell, talk, speak vào chỗ trống:
- Don’t _____ my mother about our actions.
- Tom was waiting for a reason, but you didn’t ____ a word
- Luke ______ that he would wait for you at the restaurant
- Trang _____ them that she was going to buy a new house.
- Does she _____ Chinese?
- Come with me, Minh. We want to ______
- To ____ them the truth, I didn’t remember anything
- Did the chairman _____ at the meeting?
- Does she know how to ____ “good night” in French?
- My mother spent the whole morning _____ about her old story
- Can you_________me the way?
- Do you disagree with him! – You are___________him!
- Their legal work was__________tales by the doctor.
- These problems do not need _____________of.
- The boy ___________to them very perfectly about the task.
Đáp án:
- tell
- say
- said
- told
- speak
- talk
- tell
- speak
- say
- talking
- tell
- telling (you’re telling me: đồng ý)
- told (tell tales: vạch trần)
- speaking (speaking of: đề cập, quan tâm)
- speak (speak to: tường thuật rõ ràng)
>>> Mời xem thêm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado
Thực tế có rất nhiều minh chứng khoa học chứng minh âm nhạc giúp con người học ngôn ngữ hiệu quả hơn. Việc học một ngôn ngữ mới bằng âm nhạc vừa mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp vừa cải thiện phát âm. Hãy cùng tìm hiểu top những bài hát tiếng Anh hay nhất giúp việc học tiếng Anh hiệu quả.
A Thousand Years – Christina Perri
Bài hát với giai điệu nhẹ nhàng và sâu lắng, chúng ta như tìm thấy mình trong một góc khuất nào đó. Rằng ai cũng muốn một tình yêu thật dài thật lâu cho riêng mình. Tình yêu sẽ mãi tồn tại được cả ngàn năm và tiếp tục tồn thêm cả ngàn năm sau nữa. Mãi một tình yêu bền chặt.
Apologize – Timbaland
Bài hát được ban nhạc OneRepublic phát hành lần đầu tiên vào năm 2006. Bài hát là một bản pop rock ballad kết hợp với những yếu tố R&B. Bao trùm bài hát là nỗi đau và cách vượt qua một mối quan hệ sai lầm. Tuy nhiên mãi đến tháng 9/2007 bài hát mới được nhiều người biết đến khi Timbaland phối lại và phát hành. Trên các bảng xếp hạng, nó thường được đề cập là “Timbaland Presents OneRepublic”
>>> Có thể bạn quan tâm: ôn luyện chứng chỉ tiếng Anh cho bé
Lemon Tree – Fool’s Garden
“Lemon Tree” là một ca khúc hit vào những năm 1996 – 1997. Đây được coi là ca khúc tiếng Anh hay, dễ nghe, dễ nhớ và dễ đi vào lòng người nhất. Bất cứ ai từng nghe ấn tượng bởi tính bắt tai và mang tính gây “nghiện” của bài hát. Nhưng đằng sau tiết tấu vui nhộn đó là một nỗi buồn vô tận – Nỗi buồn của một tuổi trẻ sống hoài phí. Cũng giống như hương vị chua và đắng của quả chanh. Người ta sẽ liên tưởng đến những khó khăn, tồi tệ của mỗi người. Với những câu từ đơn giản như All that I can see is just another lemon tree. Có lẽ người nghe sẽ thu mình vào cùng nỗi niềm ê chề và nỗi thất vọng xen lẫn bế tắc qua giọng ca của các chàng trai.
Let Her Go – Passenger
Let Her Go được sáng tác một cách tình cờ khi nhạc sĩ lấy guitar ra nghịch trong giờ giải lao. Tạo cảm hứng từ câu “Only know you love her when you let her go” rồi triển khai và hoàn thành bản nháp chỉ trong vòng 45 phút. Ca khúc cảm xúc về giá trị của tình yêu và những thứ bạn luôn xem nhẹ và chỉ nuối tiếc tới cùng cực lúc đã mất đi.
Love Paradise – Kelly Chan
Đây sẽ là một bản tình ca có giai điệu nhẹ nhàng, sâu lắng cho những bạn mới học tiếng Anh nhé.
One Day – Charice
Chúng ta đều đã quá quen thuộc với ca khúc One day với sự trình bày của ca sĩ Charice. Bài hát với giai điệu sôi động, mang tính chất thúc giục, thức tỉnh, bài hát chạm đến trái tim của bất kỳ ai lắng nghe. Khi ra mắt năm 2011 đến nay, bài hát đã trở thành ca khúc “tủ” của rất nhiều bạn trẻ.
Safe And Sound – Taylor Swift
Đây là một ca khúc ballad nhẹ nhàng xao xuyến được coi là một trong số những bài hát hay nhất của Taylor Swift. Ca khúc được các nhà phê bình âm nhạc đánh giá rất cao.
A Gift Of a Friend – Demi Lovato
Đôi lúc bạn nghĩ những ước mơ mà bạn đang theo đuổi chỉ bạn mới thực hiện được. Nhưng khi bước đi những bước đầu tiên bạn mới nhận ra là nó khó khăn nhường nào. Đó là lúc cảm nhận ý nghĩa quan trọng của một người bạn thân.
Big Big World – Emilia
Nếu nghe bài hát của Emilia vào những ngày cô đơn, lạnh lẽo, bạn sẽ trân trọng những ngày nắng được sưởi ấm bởi những cái ôm ấm áp. Lời bài hát Big Big World cũng là lời tự động viên, tự trấn an của phụ nữ dành cho nhau. Thế giới dù có bao la rộng lớn, dù trời có mưa giông bão tố thì điều đó cũng chẳng đáng kể gì. Hãy luôn là những người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường nhé.
Count On Me – Bruno Mars
Đây là một ca khúc nhẹ nhàng sâu lắng viết về những người bạn bên nhau lúc khó khăn. Cùng tận hưởng trọn vẹn những khoảnh khắc đẹp nhất của tình bạn với ca khúc “Count on me” của Bruno Mars nhé.
Jingle Bells – James Lord Pierpont
Mỗi dịp giáng sinh đến chúng ta đều bồi hồi, xao xuyến, rộn ràng với giai điệu “Jingle bells, jingle bells, jingle on all the way…” giai điệu được vang lên ở khắp nơi mỗi khi Giáng Sinh về. Đây được coi là bài ca bất hủ vang lên ở hầu hết mọi quốc gia. Không chỉ người lớn, đây còn là bài hát tiếng Anh dành cho thiếu nhi rộn ràng vào ngày Giáng Sinh. Lời ca tươi sáng, mang niềm hạnh phúc và hồn nhiên của trẻ thơ vừa giúp bạn hòa chung nhịp điệu vui nhộn và thư giãn cùng âm nhạc.
Sealed With A Kiss – Jason Donovan
Ra đời vào những năm thập niên 1960 nhưng đến nay, Sealed with a Kiss vẫn nằm trong top những bài hát dạy học tiếng Anh quen thuộc của nhiều thế hệ Việt Nam. Với giai điệu nhẹ nhàng, ca từ dễ thuộc, dễ nhớ. Bài hát đã sống trong lòng khán giả hơn nửa thế kỷ qua, được dịch sang nhiều thứ tiếng khác nhau trong đó có tiếng Việt.
Seasons In The Sun – Westlife
Đằng sau một ca khúc tràn đầy nắng ấm đã đi vào lòng người yêu nhạc hơn nửa thế kỷ qua là một câu chuyện tình đầy bi kịch và tuyệt vọng. Bản gốc của bài hát này là một ca khúc tiếng Pháp – Le Moribond (Kẻ hấp hối) do danh ca Jacques Brel sáng tác vào năm 1961. Đó là lời trăn trối của một người đàn ông trước khi lãnh án tử hình vì ám sát người bạn đã phản bội, dan díu cùng vợ anh. Jacques Brel viết ca khúc này với niềm phẫn uất, chua xót.
Seasons in the Sun được nhiều người biết đến hơn khi Westlife thể hiện. Đã bỏ đi những tiêu cực trong bản gốc và thêm vào đó nhiều nội dung tích cực, góp phần làm cho ca khúc dễ nghe và tươi sáng hơn rất nhiều.Thay vì sự tăm tối, cái chết đang cận kề thì bài hát như được thắp sáng lên bởi tình yêu cuộc sống.
Take Me To Your Heart – Michael Learns To Rock
Bản tình ca nổi tiếng một thời đến nay vẫn khiến không ít trái tim phải thổn thức khi lắng nghe. Ca từ của bài hát không quá phức tạp, nó dễ nghe, dễ thuộc và khiến cho người nghe mau chóng hòa cùng giai điệu. Take Me To Your Heart có chất mộc mạc điển hình, một phần trầm lắng và mang thiên hướng trữ tình.
The Day You Went Away – M2M
Đây là một trong những bài hát tiếng anh bất hủ của M2M. Lời bài hát là tiếng lòng của một cô gái vừa đi ra khỏi một mối tình tan vỡ. Giai điệu quen thuộc đã đi vào tâm trí của biết bao thế hệ người yêu nhạc US-UK.
Trouble Is A Friend – Lenka
Với giai điệu sôi động, bài hát sẽ mang đến những phút giây thoải má và động lực cho người nghe những lúc khó khăn nhất. Ý nghĩa của bài hát thể hiện ngay trên tên của nó “Trouble is a friend” (khó khăn chính là một người bạn).
Twinkle Twinkle Little Star – Jane Taylor
Twinkle Twinkle Little Star là một trong những bài hát ru phổ biến của người Anh. Giai điệu của bài hát này tiếng Anh thiếu nhi này có lẽ đã quá quen thuộc đối với tất cả mọi người ngay từ khi còn bé. Đây sẽ là một bài hát giúp bạn học tiếng Anh vui nhộn bạn có thể hát bất kỳ đâu với lời hát cực kỳ dễ hát. Bài hát này cũng là một trong những bài hát tiếng Anh cho trẻ em mẫu giáo được yêu thích nhất trên toàn thế giới.
Yesterday Once More – The Carpenters
Yesterday Once More do Richard Carpenter sáng tác và phát hành năm 1973. Đây là thời điểm các bài hát xưa cũ của những thập kỷ trước quay trở lại và được sự đón nhận nồng nhiệt của những người yêu nhạc. Yesterday Once More ra đời được coi như cách để hai anh em nhà Carpenter bày tỏ sự xúc động đối với những ca khúc mà họ từng lắng nghe, yêu thích và gắn bó.
You Are Not Alone – Michael Jackson
“You Are Not Alone“ là một bài hát tiếng Anh của ông hoàng nhạc Pop người Mỹ Michael Jackson nằm trong album phòng thu thứ 9 của ông, History: Past, Present and Future, Book. Đây là một bản nhạc R&B kết hợp Ballad với nội dung đề cập đến tình yêu và sự cô độc. Ngay sau khi phát hành, “You Are Not Alone” đã nhận được nhiều phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc.
You Raise Me Up – Westlife
Trên thế giới, rất hiếm khi một ca khúc nhạc Pop lại được đưa vào danh sách như một bài thánh ca… Từ lịch sử ban đầu của nhạc pop đến nay, có lẽ chỉ ca khúc You Raise Me Up làm được điều đó. Ca khúc này cũng được cover lại với hơn 100 phiên bản khác nhau…
When I Was Your Man – Bruno Mars
Đây là một trong những bản nhạc Pop Ballad đầy cảm xúc của Bruno Mars. Bài hát kể về sự nuối tiếc của anh khi người yêu ra đi, bày tỏ hy vọng rằng người đàn ông mới của cô gái có thể thay anh trao cho cô ấy tình yêu và sự quan tâm mà anh không thể làm trước đó.
>>> Mời xem thêm: Nắm chắc kiến thức thì tương lai tiếp diễn trong 5 phút
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là 1 trong những thì được dùng khá nhiều trong công việc cũng như cuộc sống ở môi trường ngoại ngữ.
Khái niệm thì tương lai tiếp diễn
Trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để nói về một hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm xác định trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
Câu khẳng định:
S + will + be + V-ing
Ví dụ:
– He will be staying at the hotel in Da Nang at 10 p.m tomorrow. (Anh ấy sẽ đang ở khách sạn ở Da Nang lúc 10h ngày mai.)
– She will be working at the factory when you come tomorrow.(Cô ta sẽ đang làm việc tại nhà máy lúc bạn đến ngày mai.)
Câu phủ định:
S + will + not + be + V-ing
Lưu ý:
– will not = won’t
Ví dụ:
– We won’t be studying at 10 p.m tomorrow. (Chúng tôi sẽ đang không học lúc 10h tối ngày mai.)
– The children won’t be playing with their friends when you come this weekend. (Bọn trẻ sẽ đang không chơi với bạn của chúng khi bạn đến vào cuối tuần này.)
Câu nghi vấn:
Will + S + be + V-ing ?
Trả lời:
Yes, S + will
No, S + won’t
Ví dụ:
– Will you be waiting for the train at 10 a.m next Friday? (Bạn sẽ đang đợi tàu vào lúc 10h sáng thứ Sáu tuần tới phải không?)
Yes, I will./ No, I won’t.
– Will she be doing the housework at 8 p.m tomorrow? (Cô ấy sẽ đang làm công việc nhà lúc 8 giờ tối ngày mai phải không?)
Yes, she will./ No, she won’t.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online cho trẻ em
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Dùng để diễn tả 1 hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại 1 thời điểm xác định trong tương lai.
At midnight tonight, they will still be driving through the desert. (Vào giữa đêm nay, bọn họ sẽ đang lái xe băng qua sa mạc)
Today at 8 AM, I am going to be having breakfast. (Vào lúc 8 giờ sáng nay, tôi sẽ đang dùng bữa sáng)
At 10 o’clock tomorrow, my friends and I will be eating dinner at home. (Vào lúc 10h ngày mai, các bạn tôi và tôi sẽ đang ăn tối tại nhà.)
We will be climbing the mountain at this time next Monday. (Chúng tôi sẽ đang leo núi vào thời điểm này thứ hai tuần tới.)
Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.
When you come tomorrow, they will be playing football. (Khi bạn đến vào ngày mai, thì họ sẽ đi chơi bóng đá rồi)
She will be waiting for him when he arrives tomorrow. (Cô ấy sẽ đang đợi anh ta khi anh ta đến vào ngày mai.)
Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai
My family are going to Paris, so I’ll be staying with my girlfriend for the next 2 weeks. (Gia đình tôi sẽ đi Paris, vì vậy tôi sẽ ở với bạn gái trong 2 tuần tới)
Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu
The party will be starting at four o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 4 giờ)
Một số dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
Trong câu có những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:
– at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này ….
– At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc …..
Ví dụ:
– At this time tomorrow I will be going shopping in Thailand. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang đi mua sắm ở Thái Lan.)
– At 7 p.m tomorrow my mother will be cooking dinner. (Vào 7h tối ngày mai mẹ tôi sẽ đang nấu bữa tối.)
Những lưu ý khi dùng thì tương lai tiếp diễn
Trong tiếng Anh, cấu trúc cũng như cách dùng thì tương lai tiếp diễn sẽ không được sử dụng trong các mệnh đề bắt đầu với những từ chỉ thời gian như: if, as soon as, by the time, unless, when, while, before, after,… Thay vì vậy, ta sẽ dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
While I will be finishing my homework, he is going to make dinner. (không đúng)
=> While I am finishing my homework, he is going to make dinner.
Một số từ không dùng ở dạng tiếp diễn cũng như thì tương lai tiếp diễn:
– state: be, cost,
fit, mean, suit
– possession: belong,
have
– senses: feel, hear,
see, smell, taste, touch
– feelings: hate,
hope, like, love, prefer, regret, want, wish
– brain work:
believe, know, think (nghĩ về), understand
Ví dụ:
John will be being at his house when you arrive. (không đúng)
=> John will be at his house when you arrive.
Dạng bị động của thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
At 10:00 PM tonight, Adam will be washing the dishes. (chủ động)
=> At 10:00 PM tonight, the dishes will be being washed by Adam. (bị động)
Bài tập với thì tương lai tiếp diễn có đáp án
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- They are staying at the hotel in Paris. At this time tomorrow, they (travel) in London.
- When they (come) tomorrow, we (swim) in the sea.
- My parents (visit) Da Nang at this time next month
- Burning (sit) on the plane at 10 pm tomorrow.
- At 10 o’clock this morning my friends and I (watch) a famous film at the cinema.
- She (play) with her son at 10 o’clock tonight.
- She (work) at this moment tomorrow.
- We (make) our presentation at this time tomorrow morning.
Bài 2: Điền vào chỗ trống
- At midnight we (sleep) ____.
- This time next week we (sit) ____ at the beach.
- At nine I (watch) ____ the news.
- Tonight we (cram up) ____ for our English test.
- They (dance) ____ all night.
- He (not/play) ____ all afternoon.
- I (not/work) ____ all day.
- (eat/you) ____ at six?
- (drive/she) ____ to London?
- (fight/they) ____ again?
Đáp án
Bài 1:
- will be travelling
- come – will be swimming
- will be visiting
- will be sitting
- will be watching
- will be playing
- will be working
- will be making
Bài 2:
- will be sleeping
- will be sitting
- will be watching
- will be cramming up
- will be dancing
- will not be playing
- will not be working
- Will you be eating
- Will she be driving
- Will they be fighting
>>> Mời xem thêm: Kiến thức thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh chi tiết nhất
Đối với nhiều sinh viên đang học tiếng Anh, có thể cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn thường giống như một mục tiêu xa vời khó đạt được. Vậy bạn có thể làm gì để cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình? Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích để giúp bạn!
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
1. Nghe nhiều
Để học cách nói tốt, bạn cần phải lắng nghe. Bằng cách lắng nghe, bạn có thể làm quen với âm thanh phù hợp mà người bản ngữ tạo ra và bạn có thể sao chép chúng.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp của Pantado dựa trên ý tưởng nghe và sao chép này vì đây là cách học tự nhiên và thực tế nhất. Để nói một cách tự nhiên, bạn cần nghe tiếng Anh vì nhiều từ được viết theo cách này và phát âm theo cách khác.
Nó cũng thực sự hữu ích khi nghe sách nói hoặc xem video clip hoặc thậm chí là một bộ phim truyền hình bằng tiếng Anh để luyện tập thêm. Luyện nghe thường xuyên một chút sẽ tạo ra sự khác biệt rất lớn về lâu dài.
2. Tận dụng mọi cơ hội để nói
Thực hành chắc chắn là chìa khóa thành công trong việc nói, vì vậy nếu bạn muốn cải thiện, hãy tận dụng mọi cơ hội có thể để nói. Khi bạn học tại Pantado, bạn nói tiếng Anh ngay từ khi bước vào trung tâm và chào lễ tân cho đến khi bạn uống cà phê với nhân viên hoặc một học viên khác, và rõ ràng là trong suốt các bài học của bạn, tất cả đều dựa trên việc nói. thực hành.
Bạn có thể mở rộng thực hành này khi bạn đang học một mình. Khi bạn làm một bài tập, hãy đọc to các cụm từ và từ bạn nghe hoặc nhìn thấy. Điều này thực sự hữu ích vì nó sẽ giúp bạn thêm tự tin khi cần sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc trò chuyện.
3. Cố gắng kết nối các từ
Khi bạn nói một ngôn ngữ một cách tự nhiên như một người bản ngữ, bạn sẽ nối các từ lại với nhau. Và điều này đặc biệt đúng với tiếng Anh. Ví dụ: từ 'do' trong một câu hỏi thường đơn giản trở thành âm 'd', như trong ví dụ sau:
Do you speak English?
'Do' được nối với từ quan trọng hơn 'you' và được phát âm là / dju: /. Và 'k' của 'speak' được ghép với từ 'English' (có thể là từ có trọng âm). Vì vậy, cách phát âm của cả câu là:
/ dju: spi kin glish /
Khi đang học, bạn có thể cảm thấy lo lắng về việc ghép những từ như thế này vì bạn nghĩ rằng mọi người sẽ không hiểu mình, nhưng thực tế thì ngược lại. Cách tốt nhất để học nói các cụm từ là nghe chúng và học âm thanh hoàn chỉnh chứ không chỉ các từ riêng biệt. Bạn sẽ không chỉ dễ hiểu hơn mà còn dễ nhớ cụm từ hơn.
Một ví dụ nổi tiếng về việc nối các từ là 'want to' thường được phát âm là 'wanna'. Có lẽ bạn đã nghe điều này được sử dụng trong các bài hát. Nó không hẳn là tiếng lóng hay tiếng Anh dở mà chỉ đơn giản là một ví dụ về việc nói một cách nhanh chóng và tự nhiên.
4. Suy nghĩ bằng tiếng Anh
Một cách tuyệt vời để cải thiện cách bạn nói tiếng Anh là học cách suy nghĩ bằng tiếng Anh. Tôi biết đây không phải là một điều dễ dàng thực hiện, đặc biệt là khi bạn đang bắt đầu học. Nhưng có một điều bạn có thể làm sẽ giúp bạn bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh - loại bỏ ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Ban đầu bạn có thể nghĩ rằng điều này là không thể, nhưng nếu bạn cố gắng trong vài tuần, bạn sẽ thấy kết quả tuyệt vời và nó sẽ thay đổi tiến trình học tập của bạn.
Vấn đề với việc dịch là sau khi nhìn thấy từ trong ngôn ngữ của bạn, bạn thường quên nghĩa rất nhanh và dù sao thì nó thường không phải là một kết hợp hoàn hảo. Thay vào đó, nếu bạn học ý nghĩa của điều gì đó thông qua ngữ cảnh, hình ảnh, âm thanh hoặc ví dụ, bạn tiếp thu ngôn ngữ đó một cách tự nhiên và bạn sẽ nhớ nó.
Bây giờ bạn đã thấy một số cách khác nhau để cải thiện cách bạn nói tiếng Anh, hãy hành động ngay hôm nay và bắt đầu học! Hãy xem trang Trải nghiệm học viên của chúng tôi để được truyền cảm hứng từ một số học viên đã thành công trong việc cải thiện cách họ nói tiếng Anh.
Tại Pantado, chúng tôi đã thử nghiệm và chứng minh phương pháp này và trên thực tế, chúng tôi sử dụng cùng một khóa học và tài liệu giảng dạy trên toàn quốc, nghĩa là học viên đều có thể học tiếng Anh mà không cần phiên dịch.
Tại sao bạn không tham gia ngay một khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 của chúng tôi để bắt đầu học ngay bây giờ!