Kiến thức học tiếng Anh

Chúc ngon miệng tiếng Anh và cách giao tiếp trong bữa ăn

Trong văn hóa Việt Nam trước mỗi bữa ăn mọi người đều mời những thành viên khác trong nhà ăn cơm. Tương tự vậy trước mỗi bữa ăn của người nước ngoài mọi người dành cho nhau những câu nói chúc ngon miệng để mời nhau như vậy. Trong bài này. Cùng chúng tôi tìm hiểu các câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh phổ biến nhất. 

 

 

Câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng

 

Đầu tiên chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu mẫu câu chúc ngon miệng thông dụng nhất nhé!

  • Enjoy your meal! : Hãy thưởng thức bữa ăn ngon miệng nhé!
  • Bon appetit!: Chúc ngon miệng!
  • Tuck in!: Ngon miệng nhé!
  • Get stuck in!: Chúc ngon miệng!
  • Wishing you a good lunch meal!: Chúc bạn có bữa trưa ngon miệng!
  • Help yourself!: Dùng bữa tự nhiên nhé!
  • Have a good, fun working day and delicious lunch!. Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ và có bữa trưa vui vẻ!
  • Wish you a delicious dinner!: CHúc bạn có bữa tối ngon miệng!
  • Have you a really good meal!: Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng!
  • Honey has to remember to eat dinner fully!. Tình yêu nhớ ăn tối đầy đủ nhé!

>>> Có thể bạn quan tâm: Các mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh  

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về bữa ăn

 

 

Ngoài những câu chúc ngon miệng thì trong bữa ăn chúng ta cùng cần có những câu trò chuyện đúng không nào? Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng Anh trong bữa ăn thông dụng nhất.

 

Một số câu giao tiếp trong trước hoặc trong bữa ăn.

  • Have you eaten anything? Bạn đã ăn gì chưa?
  • What are we going to eat now? Bây giờ chúng ta đi ăn gì nhỉ?
  • What are you going to have? Bạn định dùng gì?
  • Do you know where the food is delicious? Bạn có biết đồ ăn chỗ nào ngon không?
  • Would you like to share lunch with me? Bạn có muốn cùng dùng bữa trưa với tôi không?
  • When are you going to eat? Khi nào thị bạn định đi ăn?

Để hỏi ai đó về đồ ăn có ngon không các bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

Did you enjoy + Tên món ăn . 

Ví dụ:

  • Did you enjoy salmon?
    Bạn đã thưởng thức món cá hồi chưa?
  • Did you enjoy seaweed soup?
    Bạn thấy món canh rong biển thế nào?

 

Còn đây sẽ là một số mẫu câu giao tiếp khi các món đã sẵn sàng :

  • It’s time to eat! Đồ ăn đến rồi!
  • Come in, let’s eat! Dùng bữa thôi nào!
  • How eye-catching the new food is! Những món ăn thật bắt mắt
  • Feel free to enjoy these delicacies! Hãy thoải mái tận hưởng những món ngon này nhé!
  • Dig in! Dùng bữa nào!
  • Enjoy! Thưởng thức nào!

Để nói thích một món ăn nào đó người ta sẽ dùng cấu trúc:

I + like/love +  Tên món ăn 

Ví dụ:

  • I love roasted chicken!
    Tôi thích món gà quay!
  • I love the sauce of this dish!
    Tôi thích nước sốt của món này!

 

 

Việc thưởng thức và đưa ra những lời góp ý về các món ăn rất quan trọng. Hoặc nếu bạn được thưởng thức một món ăn ngon thì đừng tiếc một lời khen ngợi nhé!

 

  • Wow, a good dish! Ồ đúng là một món ăn ngon!
  • You cook this dish great! I can’t resist it! Bạn nấu món này thật tuyệt! Tôi không thể cưỡng lại nó!
  • Marrie, great food! Marrie, món ăn thật tuyệt!

 

Các bạn có thể sử dụng cấu trúc sau để nói lên cảm nhận của bản thân.

S + sell/fell/smell/state + N

Ai đó thấy/cảm thấy ngửi thấy/nếm món ăn thế nào..

Ví dụ:

  • I feel this dish is a bit salty.
    Tôi thấy món này hơi mặn.
  • I feel like this dish lacks a bit of sugar.
    Tôi cảm thấy món này thiếu một chút đường.

 

Hoặc bạn có thể sử dụng những câu sau cũng để góp ý nhưng mang phần tinh tế hơn.

  • Your treat is delicious, but it will taste better with a little extra salt.
    Món này của bạn rất ngon nhưng nó sẽ ngon hơn nếu có thêm một chút muối.
  • Why don’t you try to put a little sugar in here, it will be great!
    Tại sao bạn không cho một chút đường vào đây nhỉ? Sẽ tuyệt vời lắm đó!

 

Một số mẫu câu dưới đây sẽ được dùng khi bạn đi ăn ở ngoài và muốn gọi thêm đồ:

  • Please, I would like to order more.
    Tôi muốn gọi thêm món.
  • Can you get me some more rice, please?
    Bạn có thể lấy thêm cho tôi một ít cơm không?
  • Please, more milk!
    Làm ơn, cho tôi thêm một chút sữa!
  • Would you like to eat something more?
    Bạn có muốn ăn thêm gì không?
  • The salad here is delicious, would you like to eat more?
    Món salad ở đây rất ngon, bạn có muốn ăn thêm không?

 

Để đề nghị thêm món bạn có thể dùng cấu trúc sau:

Could you have some more + N

Có thêm cho tôi thêm một chút… không?

Ví dụ: 

  • Can you have some more orange juice?
    Bạn có thể cho tôi thêm một chút nước cam không?
  • Can you have some more rice, please?
    Có thể cho tôi thêm chút cơm không?

 

Trong bữa cơm gia đình ngoài những câu giao tiếp bên trên thì chúng ta còn có một số câu giao tiếp thường được dùng sau bữa ăn như sau.

  • Please eat the rest of the rice in your bowl. Don’t waste food!
    Hãy ăn hết phần cơm còn lại trong bát của bạn đi. Đừng lãng phí đồ ăn!
  • Place the  bowls in the dishwasher neatly.
    Hãy đặt bát vào máy rửa bát một cách ngay ngắn.
  • Tony, it’s your turn to wash the dishes today, right?
    Tony, hôm nay đến lượt anh rửa bát đúng không?
  • It’s full!
    Thật no!

 

Để hỏi đến lượt ai làm gì chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

It’s turn to + V+ O

Đến lượt ai làm gì

Ví dụ:

  • Today it’s your turn to cook rice.
    Hôm nay đến lượt bạn nấu cơm.
  • It’s your turn to clean the table.
    Đến lượt em làm sạch bàn rồi đấy.

 

Ngoài những câu giao tiếp bên trên thì còn một số câu chúc ngon miệng tiếng Anh mà dùng trong nhiều bữa ăn khác nữa.

  • Mom cooks very well!
    Mẹ nấu ăn rất ngon!
  • You should drink a little more milk for your breakfast.
    Con nên uống thêm một chút sữa cho bữa sáng của mình.
  • Mom, get me one sandwich!
    Mẹ, lấy giúp con một cái bánh mì!
  • Don’t watch TV while you are eating!
    Đừng xem TV trong lúc đang ăn!
  • Don’t talk with your mouth full
    Đừng nói chuyện khi miệng đầy thức ăn.

 

 

Đoạn hội thoại về chúc ngon miệng tiếng Anh

 

 

Đoạn hội thoại 1:

John: Marry, have you eaten anything?

Marry, cậu ăn gì chưa?

Marry: I haven’t.

Tôi chưa.

John: Do you have any plans for lunch?

Cậu có dự định gì cho bữa trưa chưa?

Marry: I plan to visit a convenience store to buy food.

Tôi định sẽ ghé một cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn.

John: Would you like to have a meal with me?

Cậu có muốn đi ăn cùng tôi không?

Marry: Oh, don’t you mind?

Ồ, không phiền cậu chứ?

John: Oh no! I would be happy if you agree.

Ồ không! Tôi rất vui nếu cậu đồng ý.

Marry: I would love to!

Tôi rất sẵn lòng!

John: Would you like to try salmon?

Cậu có muốn thử món cá hồi không?

Marry: Oh, I’ve never eaten it. It would be great!

Ồ, tôi chưa ăn nó bao giờ. Chắc sẽ rất tuyệt!

John: Then see you at noon!

Vậy thì hẹn cậu buổi trưa nhé!

Marry: Ok!

Ok!

 

Đoạn hội thoại 2:

Daughter: Mom, would you like to eat wine sauce?

Mẹ, mẹ có muốn ăn sốt vang không?

Mom: Are you going to cook that?

Con định nấu món đó ư?

Daughter: Right! I intend to cook it over the weekend.

Đúng rồi! Con định cuối tuần sẽ nấu nó.

Mom: Do you need any help from you with this dish?

Con cần mẹ giúp gì trong món ăn này không?

Daughter: Help me buy ingredients!

Mẹ giúp con mua nguyên liệu nhé!

Mom: Of course! I will go to the market and buy what you need.

Tất nhiên rồi! Mẹ sẽ đi chợ và mua về những thứ con cần

Daughter: Thank you mom!

Cảm ơn mẹ!

Các mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh 

Chào buổi sáng bằng tiếng Anh là một việc làm vô cùng ý nghĩa đối với văn hóa của các nước phương Tây. Hãy cùng khám phá những mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh hay nhất nhé.

 

Mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh 

 

 

Dưới đây là một số mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh được người bản xứ dùng phổ biến. Đây là những mẫu câu thân mật chỉ dùng với những người thân, bạn bè. Trong bối cảnh trang trọng hay gặp người xa lạ, lớn tuổi hay có địa vị xã hội cao hơn, bạn nên dùng “good morning” để diễn đạt một cách lịch sự nhé.

 

  • Morning! – Phiên bản rút gọn của ”good morning” đầy đủ này rất thường được sử dụng.
  • Rise and shine! – Điều này thường được nói khi bạn đang cố đánh thức ai đó dậy.
  • Top of the morning to you! – Cụm từ này bắt nguồn từ Ai-len (Ireland), là một quốc gia chủ yếu nói tiếng Anh, tuy nhiên, hiện nay nó được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác như một cách thú vị để chào buổi sáng.
  • Isn’t it a beautiful day today? – Cụm từ này thường được nói khi những lời chào buổi sáng được trao đổi giữa hai người qua đường.
  • Wakey, wakey, eggs and bakey. – Cách chào buổi sáng bằng tiếng Anh này phổ biến ở Mỹ và được sử dụng khi đánh thức ai đó, thông báo đã đến giờ ăn sáng.
  • Look alive! – Cụm từ phổ biến ở Anh này được sử dụng khi một người mất nhiều thời gian để chuẩn bị vào buổi sáng.
  • Good morning, sleepy head/wakey wakey, sleepy head – Đây là một cách chào buổi sáng tiếng Anh mà bạn có thể gửi trong tin nhắn văn bản (sms) hoặc đánh thức một người một cách nhẹ nhàng.
  • Look at what the cat dragged in! – Cụm từ hài hước này là một cách thân mật để chào hỏi một người bạn thân hoặc một thành viên trong gia đình và là một cách để nói với họ rằng họ trông hơi luộm thuộm vào sáng nay.
  • Good day to you. (Buổi sáng tốt lành.)
  • Have a great day. (Ngày mới an lành.)
  • Hello there! (Xin chào!)
  • Wishing you the best for the day ahead. (Chúc bạn ngày mới tốt lành.)
  • How are you this fine morning? (Bạn cảm thấy thế nào trong một ngày đẹp trời như thế này?)
  • What a pleasant morning we are having. (Hôm nay trời thật là đẹp.)
  • How is your morning going so far? (Buổi sáng của bạn thế nào?)

 

 

>>>Mời xem thêm: Mẫu hội thoại tiếng Anh về công nghệ phổ biến nhất

 

Tin nhắn chào buổi sáng bằng tiếng Anh cho bạn bè, người thân

 

  • Good morning to you. May every step you make be filled with happiness, love, and peace.

(Chào buổi sáng. Cầu mong cho mỗi bước đi của bạn tràn ngập hạnh phúc, tình yêu và bình an.)

  • May this morning offer you new hope for life! May you be happy and enjoy every moment of it. Good morning!

(Cầu mong sáng nay mang lại cho bạn hy vọng mới cho cuộc sống! Chúc bạn hạnh phúc và tận hưởng từng khoảnh khắc của sớm mai. Buổi sáng tốt lành!)

  • Good morning! May your day be filled with positive things and full of blessings. Believe in yourself.

(Buổi sáng tốt lành! Chúc cho ngày mới của bạn tràn ngập những điều tích cực và tràn ngập những lời chúc phúc. Hãy tin vào chính mình.)

  • Good Morning my love! I hope my good morning text will bring a smile on your face at the very beginning of the day. I love you so much.

(Chào buổi sáng tình yêu của tôi! Tôi hy vọng tin nhắn chào buổi sáng của tôi sẽ mang lại nụ cười trên khuôn mặt của em vào đầu ngày mới. Anh yêu em rất nhiều.)

 

  • Every morning is a new blessing, a second chance that life gives you because you’re so worth it. Have a great day ahead. Good morning!

(Mỗi buổi sáng là một sự ban phước mới, một cơ hội thứ hai mà cuộc sống ban tặng cho bạn bởi vì bạn rất xứng đáng. Chúc bạn có một ngày tuyệt vời. Buổi sáng tốt lành!)

  • Good morning, my friend! Life gives us new opportunities every day, so hoping today will be full of good luck and prosperity for you!

(Chào buổi sáng, bạn của tôi! Cuộc sống mang đến cho chúng ta những cơ hội mới mỗi ngày, vì vậy hy vọng ngày hôm nay sẽ tràn đầy may mắn và thịnh vượng đến với bạn!)

  • Good Morning, dear! May everything you dreamed about last night come true!

(Chào buổi sáng! Cầu mong tất cả những gì bạn mơ về đêm qua trở thành sự thật!)

  • Good morning beautiful. I hope you have a wonderful day.

(Chào buổi sáng đẹp trời. Tôi chúc bạn có một ngày tốt lành.)

  • Life is full of uncertainties. But there will always be a sunrise after every sunset. Good morning!

(Cuộc sống đầy bất trắc. Nhưng sẽ luôn có bình minh sau mỗi hoàng hôn. Buổi sáng tốt lành!)

 

 

  • Good morning, baby. Having you by my side makes me very happy.

(Chào buổi sáng, anh yêu. Có anh bên cạnh khiến em rất vui.)

  • Each day is an opportunity to grow. I hope we make the most of it. Wishing you a very good morning.

(Mỗi ngày là một cơ hội để phát triển. Tôi hy vọng chúng ta tận dụng tối đa nó. Chúc bạn một buổi sáng thật tốt lành.)

  • If you want to gain health and beauty, you should wake up early. Good morning!

(Nếu bạn muốn có được sức khỏe và sắc đẹp, bạn nên thức dậy sớm. Buổi sáng tốt lành!)

  • Every morning brings you new hopes and new opportunities. Don’t miss any one of them while you’re sleeping. Good morning!

(Mỗi buổi sáng đều mang đến cho bạn những hy vọng mới và cơ hội mới. Đừng bỏ lỡ những điều ấy vì bạn “ngủ nướng”. Buổi sáng tốt lành!)

>>> Mời tham khảo: giáo trình học tiếng anh cambridge

Mẫu hội thoại tiếng Anh về công nghệ phổ biến nhất

Công nghệ thông tin là một chuyên ngành có thể nói là đang rất hot. Và học ngành này thì bạn không thể bỏ qua tiếng Anh đâu nhé. Cùng chúng tôi tìm hiểu ngay từ vựng, mẫu câu, và mẫu hội thoại tiếng Anh về công nghệ phổ biến nhất nhé!

 

 

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công nghệ thông tin

 

1.Computer: Máy tính

2.Smartphone: Điện thoại thông minh

3.Information Technology: Công nghệ thông tin

4.Application: Ứng dụng

5.Mobile app: Ứng dụng dành cho điện thoại di động

6.Data: Dữ liệu

7.Application data management: Quản lý dữ liệu ứng dụng

8.Database: Cơ sở dữ liệu

9.Database administration system: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

10.Hardware: Phần cứng

11.Computer hardware maintenance: Bảo trì phần cứng máy tính

12.Software: Phần mềm

13.Computer software configuration item: Mục cấu hình phần mềm máy tính

14.Network: Mạng

15.Internal network connection: Kết nối mạng cục bộ

16.Peripheral: Thiết bị ngoại vi

17.Intelligent peripheral: Thiết bị ngoại vi thông minh

18.Component: Thành phần

19.Data component: thành phần dữ liệu

20.Program: Chương trình

21.Program language: Ngôn ngữ lập trình

22.Open source: Mã nguồn mở

23.Open source software: Phần mềm mã nguồn mở

24.Bug: Lỗi

25.End user: Người dùng cuối

26.Interface: Giao diện

27.Feature: Tính năng

28.To add product feature: Thêm tính năng sản phẩm

29.Execute: Chạy, thực thi

30.To execute many programs at once: Chạy nhiều chương trình cùng một lúc

31.Abort: Hủy

32.Cancel: Xóa hủy

33.Network error: Lỗi mạng

34.Compatible: Tương thích

35.Compression: Nén

36.File compression tool: Công cụ nén tập tin

37.Format: Định dạng

38.Invalid date format: Định dạng ngày không hợp lệ

39.Operating system: Hệ điều hành

40.Virtual: Ảo

41.In- game virtual items: Các vật ảo trong trò chơi

42.Multitasking: Đa nhiệm

43.Log on/ log in: Đăng nhập

44.Log out/ log off: Đăng xuất

45.Support: Hỗ trợ

46.Remote support: Hỗ trợ từ xa

47.Upgrade: Nâng cấp

48.Update: Cập nhật

49.Hyperlink: Siêu liên kết

50.Filter: Bộ lọc, lọc

 

 

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

 

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về công nghệ 

 

Hãy cùng khám phá các mẫu câu giao tiếp theo chủ đề công nghệ dưới đây nhé!

 

Phát hiện vấn đề

 

  • What operating system is your phone using?

Điện thoại của bạn đang sử dụng hệ điều hành nào?

  • Have you logged in the correct password yet?

Bạn đã đăng nhập đúng mật khẩu chưa?

  • Have you upgraded your computer yet?

Bạn đã nâng cấp máy tính của bạn chưa?

  • Have you downloaded the Hack Nao app to your phone yet?

Bạn đã tải ứng dụng app  Hack Não về điện thoại chưa?

  • Phone has broken the touchscreen.

Điện thoại đã bị hỏng màn hình cảm ứng.

 

Xử lý vấn đề

 

  • My phone uses Android system.

Điện thoại của tôi dùng hệ điều hành Android.

  • I logged in the correct password, please review it for me.

Tôi đăng nhập đúng mật khẩu, vui lòng xem lại cho tôi.

  • I have updated to the latest version already.

Mình đã cập nhật lên phiên bản mới nhất rồi.

  • I think your computer has that virus.

Tôi nghĩ rằng máy tính của bạn có virus

 

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công nghệ

 

Khi đi mua máy tính

 

Hải: May I help you?

(Tôi có thể giúp gì anh?)

Minh: Yes, I want to buy a new computer.

(Tôi muốn mua một chiếc máy tính mới).

Hải: How much RAM do you need? How big a hard drive will you need?

(Anh cần RAM bao nhiêu, ổ cứng lớn cỡ nào?)

Minh: Well, Windows 10 needs at least 64 MBs RAM, and I’ll be using a lot of word processors. 

(Win 10 cần ít nhất RAM 64 MBs, tôi sẽ cần nhiều bộ xử lý văn bản).

Hải: I recommend a Pentium 300 with an 8 GB hard drive.

(Tôi khuyên anh dùng Pentium 300 với ổ cứng 8 GB).

Minh: Does this desktop come with a monitor?

(Một máy tính để bàn cần đi với một màn hình à?)

Hải: Yes, a 17 inch monitor is included, but I suggest buying a 19 inch one instead.

(Vầng, kèm một màn hình 17 inch, nhưng tôi khuyên anh nên mua chiếc 19 inch).

Minh: What kind of sound card does it have?

(Nó có loại thẻ âm thanh loại nào?)

Hải: It has a Sound Blaster 16.

(Nó có loại Blaster 16).

 

 

 

Khi đi sửa máy tính 

 

Mai:  What’s up?

(Có chuyện gì vậy?)

Tú: I’ve been having a problem with my computer. I thought you might be able to help me

(Tôi đã gặp sự cố với máy tính của mình. Tôi nghĩ bạn có thể giúp tôi).

Mai: I see. What’s the problem?

(Tôi biết rồi. Vấn đề là gì thế?)

Tú: I have a file that I can’t open for some reason

(Tôi có một file và tôi không thể mở nó ra vì lý do gì đó).

Mai:  What type of file is it?

(Đó là file gì vậy?)

Tú: It’s a Word document I’ve been working on. I need to finish it by tomorrow

(Đó là một file Word mà tôi đang làm việc. Tôi cần hoàn thành nó vào ngày mai)

Mai: Were you able to open it before, on the computer you are using now?

(Bạn đã từng mở được nó trước đây chưa, trên máy tính mà bạn đang sử dụng ấy?)

Tú: Yes, I was working on it last night and everything was fine, but this morning I couldn’t open the file

(Có, tôi làm việc với nó vào tối qua, mọi chuyện đều rất tốt, nhưng sáng nay tôi không thể mở tập tin đó ra được.)

Mai: Do you think your computer might have virus?

(Tôi có nghĩ là máy tính của bạn  bị virus rồi không?)

Tú: No, I checked and there weren’t any

(Không, tôi đã kiểm tra và không hề có)

Mai: Ok. I’m not sure what’s wrong. If it’s possible, email the file to me and I’ll see if I can get it to open

(Ừ, tôi không chắc nó bị lỗi gì. Nếu được, gửi mail cho tôi tập tin để tôi xem có thể mở nó ra không.)

Tú: OK. I’ll do that when I get home. Are you going to be around tonight?

(Ừ, tý về nhà tôi sẽ gửi luôn. Bạn có ở nhà vào tối nay không?)

Mai: Yeah. I’ll be home after 7.pm. Send it to me when you get a chance and I’ll call you later

(Có, tôi sẽ về nhà sau 7 giờ tối. Gửi cho tôi khi bạn có cơ hội và tôi sẽ gọi cho bạn sau)

Tú: Yes, thank you.

(Vâng, cảm ơn bạn nha.)

>>> Mời xem thêm: Một số bài mẫu luyện nói tiếng Anh theo các chủ đề phổ biến nhất

Một số bài mẫu luyện nói tiếng Anh theo các chủ đề phổ biến nhất

Bài viết hôm nay sẽ mang đến cho các bạn một số bài mẫu luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất. Mời các bạn tham khảo.

 

Bài luyện nói tiếng Anh về một chuyến du lịch 

 

bài mẫu luyện nói tiếng Anh

 

Ok I’m going to tell you about a memorable car trip that I had several years ago. It was around 6 years ago, when I passed the university entrance exam with flying

colors. Of course, my parents were over the moon and they thought I needed something to blow off steam. On top of that, my family didn’t have many chances to go on vacation together, so we decided to have a road trip from Hanoi to Ho Chi Minh city. Normally, if people want to travel to Ho Chi Minh city, they would normally travel by plane, which is a two-hour flight. By contrast, travelling long distance by car is way more time-consuming and exhausting. At first, I was reluctant because I was carsick. But I do know this would have its own perks, I convinced myself to give it a go. And you know what, it was totally worth it. 

First of all, I could see beautiful landscape passing by with my own eyes. And whenever we saw something beautiful and interesting, my father stopped driving and we enjoyed the natural beauty together. For example, when my family went to Phu Yen, we were blown away by the stunning view of the rice paddy field. I took a lot of photos and showed them on Facebook. Second, I was able to try so many local delicacies along the way, like Banh xeo in Da Nang, Banh trang cuon thit heo in Quang Nam and so on. Actually it was the highlight of the trip I guess haha.

Last but not least, that was a precious chance for all of the family members to spend quality time with each other. We talked about things, we laughed, we sang together, which was truly an unforgettable experience.

  • over the moon (adj): cực kỳ vui sướng, hạnh phúc
  • to travel long distance: đi đường dài
  • be carsick: bị say xe
  • perks: lợi ích
  • give it a go = give it a try = have a crack at sth: thử làm gì đó
  • be blown away by sth: bị làm cho ngạc nhiên bởi thứ gì đó
  • the highlight of something: điểm nhấn, phần thú vị nhất của cái gì đó

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

 

Bài nói tiếng Anh về một điều khiến bạn thấy vui vẻ

 

Several years ago, when I passed the university entrance exam with flying colors, my

parents were over the moon and they decided to reward me with something. Since I am a technophile, I asked them whether I could have the iPhone 6 and they said yes.

You know what, it was the flagship product of Apple at that time. I know that this phone was a bit pricey and I wondered whether it was worth every penny. But in fact, the phone was good value for money. I love it oh so much for countless reasons. The first thing that made me fall in love with the iPhone 6 is that it was my very first smartphone. Before that, I owned a Nokia phone and I could only make and receive a call and send some texts. That’s all. So I was really psyched about what I could do with it. I mean I could join social networking sites such as Facebook and Twitter, compose and send emails and even play games with great graphics.

Secondly, it was the latest product, which meant that I could discover new features that were available. For instance, the touch ID system was state-of-the art. That’s the kind of system that allows the owner to unlock the phone with their own fingerprints. That sounds awesome right. It took me a couple of days to get to know the phone.

 

Bài luyện nói tiếng Anh về một quán cafe mà bạn có thể đến nghe nhạc

 

bài mẫu luyện nói tiếng Anh

 

Now I’m going to tell you about to coffee shop called Cong, which is a place I often visit to listen to live music. This café is conveniently located in the downtown of Hanoi. It is a lively place which is pretty popular among not only local people but also foreigners. I mean I could see Japanese, Indian, American people there, you name it. However, because it is quite far from my house, if I want to pay it a visit, I’d have to leave home early to avoid traffic congestion. I’m actually a regular at this coffee shop and most of the times, I go there alone to spend some me time.

There’re a lot of things that I love about this little place. But the biggest reason why I frequent it is the wonderful music played by the band. In every evening, some singers will take the stage and sing their heart out. In fact, they are not professional singers or household names, but they do have a beautiful voice. Another reason that I adore them is that they can play multiple musical instruments such as the guitar, the piano and so on, which makes the songs even better. On top of that, the prices of everything is reasonable. Normally, if you want to visit a place with good live music, the price may be exorbitant. But it’s not the case in Cong café. So I often recommend this place to all of my friends.

 

Bài nói tiếng Anh về một nơi mà bạn có thể mua đồ gỗ

 

In my experience, when it comes to wooden furniture, you have to pay THẠCH THẤT a visit. That is a small village situated in the north of Hanoi, so it’s pretty far from my house. It has established a national reputation for high-quality furniture and when you visit it, I’m sure you will be amazed by the wide variety of products. I mean wooden chairs, tables and bookshelves are available in every nook and cranny there so it might take you a couple of hours to choose your favorite piece of furniture.

 

Bài luyện nói tiếng Anh về một hoạt động để bạn cải thiện sức khỏe

 

bài mẫu luyện nói tiếng Anh

 

Actually I’m a health-conscious kind of guy, and I do a lot of things to maintain health and wellness, ranging from eating a balanced diet, not smoking and drinking alcohol to doing physical exercise. But today I’m going to talk about one of my habits, which is going jogging after dinner. And I believe that this habit does help me to stay healthy. I’ve taken up this habit a long time ago, perhaps several months. There’s a small botanical garden with a lot of trees and flowers in my neighborhood, so that’s the ideal place for joggers. The best thing about it is that not many people know about this place, so it’s pretty quiet and tranquil. I love jogging mostly because it doesn’t require you to prepare much. Just a pair of trainers, some comfortable clothes and you’re totally ready for some running time. But it’s not the case when it comes to other activities like tennis and hitting the gym. For example,

membership and equipment can be a little bit pricey, especially for a person who’s living on a tight budget like me. In my opinion, going jogging on a regular basis can do wonders for my physical and mental health. First and foremost, I tend sit and glue my eyes to the computer screen all day long at work. So if I don’t exercise physically, that would be absolutely harmful. That’s why I always try to spare some time for this in the evening to burn some calories. Secondly, I can breathe in some fresh air, get closer to nature and get away from the hustle and bustle of the city life. Whenever I go jogging, I feel completely relaxed and it seems to me that all of my worries disappear.

  • health-conscious (adj): quan tâm đến sức khoẻ
  • to maintain health and wellness: giữ thể trạng sức khoẻ
  • trainers: giày đi bộ
  • to hit the gym: tập gym
  • to glue my eyes: dán mắt vào
  • to spare some time: dành thời gian
  • to get away from the hustle and bustle of the city
  • life: tránh xa sự ồn ào náo nhiệt của thành phố

 

Bài luyện nói tiếng Anh về một nơi mà bạn yêu thích

 

Ah great. Now I will tell you about my all-time favorite botanical garden near my house, which is not really popular. It is a small garden with many park benches surrounded by a lot of trees and flowers, and it overlooks a small pond. I don’t think many people know about this little place, since there’re not many people there during the day. And of course, I don’t want to keep it to myself, since too many visitors can certainly spoil it with noise and litter. The things that made me love it is the peace and quietness. The new area that I just moved to is really noisy and bustling, and sometimes I feel exhausted with all the pressure from work. So this garden is like a safe haven for me to blow off steam and get away from the worries. Besides, getting closer to nature is another benefit you know. I could breathe in fresh air and enjoy gentle breezes every once in a while, which might be quite good for my mental health I think. Last but not least, the garden is the perfect spot for family gatherings or friend meetings.

Every now and then, I would have a picnic there, play outdoor games with friends and cement our friendships. Eating at restaurants, attending music concerts or going shopping can be boring and repetitive sometimes, so spending some time at the garden could be an amazing substitute.

>>> Mời xem thêm: Kiến thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
 

Kiến thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là 1 trong các thì gây ra rất nhiều khó khăn đối với bất cứ ai học tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

 

Kiến thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) được sử dụng để chỉ sự việc đã xảy ra trong quá khứ, vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Thì này thường được dùng để nói về sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy ảnh hưởng đến hiện tại.

 

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

 

Cấu trúc câu khẳng định

S + have/ has + been + V-ing

Chú ý:

– S = I/ We/ You/ They + have

– S = He/ She/ It + has

Ví dụ:

– They have been learning English for 2 years. (Họ đã học tiếng Anh được 2 năm.)

– He has been living here for two year. (Anh ấy sống ở đây được hai năm rồi.)

Cấu trúc câu phủ định

S + haven’t / hasn’t + been + V-ing

Chú ý:

– haven’t = have not

– hasn’t = has not

Ví dụ:

– They haven’t been studying English for 3 years. (Họ không học tiếng Anh được 3 năm rồi.)

– It hasn’t been watching films since last year. (Nó không xem phim từ năm ngoái.)

Cấu trúc câu nghi vấn

Have/ Has + S + been + V-ing ?

CHÚ Ý:

Yes, I/ we/ you/ they + have. -Yes, he/ she/ it + has.

Ví dụ:

Have they been standing in the rain for more than 3 hours? (Họ đứng dưới mưa hơn 3 tiếng đồng hồ rồi phải không?)

Yes, They have./ No, They haven’t.

Has she been typing the report since this morning? (Cô ấy đánh máy bài báo cáo từ sáng rồi rồi phải không?)

Yes, She has./ No, She hasn’t.

 

Kiến thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Các chủ đề nói tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu

 

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

 

Với các thì trong tiếng Anh thì đều có cách sử dụng khác nhau, đối với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ có hai cách dùng chính dưới đây:

Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại. Sử dụng khi nhấn mạnh vào tính chất “liên tục” của hành động.

Ví dụ:

– They have been typing this letter for 3 hours. (Họ đã đánh máy bức thư này được 3 tiếng đồng hồ rồi.)

Thực tế hành động đánh máy đã bắt đầu cách đây 3 tiếng,  kéo dài cho tới bây giờ và vẫn chưa kết thúc.

Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra, vừa mới kết thúc nhưng kết quả của hành động vẫn có thể nhìn thấy được ở hiện tại.

Ví dụ:

– She is very tired now because She has been working hard for 13 hours. (Bây giờ cô ấy rất mệt vì tôi đã làm việc vất vả trong 13 tiếng đồng hồ.)

Ta thấy việc “làm việc vất vả 13h đồng hồ” vừa mới kết thúc nhưng kết quả của nó thì vẫn có thể thấy được ở hiện tại (đang rất mệt.)

 

Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

 

Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, and so far, almost every day this week, in recent years.

Cụ thể như sau:

  •  Since + mốc thời gian

Ex: I have been working since early morning. Tôi làm việc từ sáng sớm

  • For + khoảng thời gian

Ex: She has been listening to the radio for 4 hours. (Cô ấy nghe đài được 4 tiếng đồng hồ rồi.)

  • All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day, …)

Ex: She has been working in the field all the morning. (Cô ấy làm việc ngoài đồng cả buổi)

 

Cách phân biệt Thì hiện tại hoàn thành và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

 

2 thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn có cách sử dụng gần giống nhau, đôi khi khó có thể phân biệt được. Cùng lưu ý các điểm sau để tránh bị nhầm lẫn:

Cấu trúc

 

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

Thì hiện tại hoàn thành

S + has/have + V Past Participle

S + has/have + not + V Past Participle

Has/Have + S + V Past Participle ..?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + has/have + been + Ving

S + has/have + not + been + Ving

Has/Have + S + been + Ving?

 

Chức năng

  • Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh đến tính kết quả của một hành động
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động

 

Cả 2 thì đều có các dấu hiệu nhận biết khác nhau

Với hiện tại hoàn thành: Ever, never, just, already, recently, since, for- She has studied English since I was 5 years old

– She has played squash for 3 years

– They have been to London twice

– He has never seen her before

– It has just finished her project

– I have already had breakfast

– I haven’t met him recently

Với hiện tại hoàn thành tiếp diễn: All the morning, all the afternoon, all day long, since, for, how long…

– She has been running all the afternoon

– I have been hoping to meet him all day long

– She is so tired. She has been searching for a new apartment all the morning.

– How long has she been playing the piano?

– I have been teaching here for about 11 years

 

Bài tập Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

 

Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. We ________ (sleep) for hours now because we didn’t get enough sleep last night.
  2. Since she arrived, his family ________ (have) dinner.
  3. What are you now? She ______ (wait) for you for so long.
  4. My mother ________ (still/do) the gardening since I came home. Meanwhile, my sister ______ (do) his homework.
  5. His mother ________ (go) shopping since He went out with his friends.
  6. They would like to eat something because They ________ (not eat) for the whole day.
  7. It ______ (rain) for the whole morning, so he doesn’t want to go out.
  8. Jone _____ (watch) his favorite film since I came.

 

Bài 2: Hoàn thành câu dựa vào các từ gợi ý cho sẵn.

  1. We/not/want/go/because/be/read/book.
  2. Petter/be/sleep/hours//so/house/quiet.
  3. She/drink/alcohol/since/we/see/
  4. I/do/work/whole/day//now/be/tired.
  5. He/not/see/parents/so long/because/he/busy.

 

Đáp án

 

Bài 1:

1. have been sleeping

2. is having

3. has been waiting

4. has been still doing/has been doing

5. has been going

6. haven’t been eating

7. has been raining

8. has been watching

 

Bài 2:

  1. We don’t want to go out because We have been reading this book.
  2. Petter has been sleeping for hours, so the house is very quiet.
  3. She has been drinking alcohol since we saw her.
  4. I have been doing my homework for the whole day, so now I am tired.
  5. He has not been seeing his parents for so long because he is extremely busy.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

Các chủ đề nói tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu

Học nói tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học hiệu quả và được sử dụng rộng rãi đối với người học ngoại ngữ. Hãy cùng chúng tôi điểm qua một vài chủ đề nói tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu nhé!

 

Chủ đề giới thiệu bản thân

 

chủ đề nói tiếng Anh cơ bản

 

Giới thiệu bản thân luôn là câu hỏi đầu tiên khi bạn tham gia bất kỳ một cuộc phỏng vấn hay trao đổi nào. Vậy làm thế nào để nổi bật mình với chủ đề luyện nói tiếng Anh này, cùng tìm hiểu một số mẫu câu sau nhé.

 

Giới thiệu họ tên

  • Hello, my name is…
  • Hi. They call me…
  • You can call me …
  • Can/May I introduce myself? My name is…
  • Let me introduce myself. I’m…

 

Giới thiệu tuổi:

  • I am + số tuổi của bạn.
  • I am + số tuổi của bạn + years old.

 

Giới thiệu quê quán

  • I’m from …
  • I come from …
  • I was born in …
  • My hometown is …

 

Giới thiệu học vấn, nghề nghiệp

  • I am + a/an …
  • I work as + a/an ….
  • I work for …
  • I used to …

 

Giới thiệu sở thích

  • I am interested in …
  • I am fond of …
  • I have a passion for …
  • My hobby is / My hobbies are …
  • I like/love/enjoy …

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi

 

Các mẫu câu chào hỏi

 

  • Hi! – Chào!
  • Good morning! /Good afternoon! 
  • Good to see you! – Rất vui khi gặp anh/chị!
  • How’s it goin’? – Cậu thế nào?
  • What’s up? – Thế nào rồi?
  • What have you been up to? – Cậu sao rồi?
  • What’s new? – Cậu có gì mới không?
  • How’s it going? / How ya doing?: Dạo này cậu sao rồi?

Hoặc đơn giản hơn, ta có thể chào người quen bằng cách bắt chuyện tự nhiên:

  • Hey, Do you have lunch?
  • Oh, you look so beautiful. Where did you buy this dress?

 

chủ đề nói tiếng Anh cơ bản

 

Các mẫu câu cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn

 

Mẫu câu cảm ơn

  • Thanks!: Cảm ơn!
  • Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!
  • Many thanks!: Cảm ơn nhiều!
  • Thanks to you!: Cảm ơn bạn!
  • Thank you very much!/ Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!
  • I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều bạn đã làm!
  • There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi tới bạn!
  • How can I ever possibly thank you?: Tôi có thể làm thế nào để cảm ơn bạn đây?
  • Thanks a million for… !: Triệu lần cảm ơn cho…!
  • Sincerely thanks: Thành thực cám ơn
  • Thank you in advance: Cám ơn anh trước
  • You are so kind: Bạn quá tốt
  • I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
  • I’ll have to thank you for the success today: Tôi có thành công hôm nay là nhờ vào anh
  • I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
  • Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh
  • I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp lại sự giúp đỡ của bạn
  • You are my life saver: Bạn là ân nhân cuộc đời tôi
  • I would never forget your kindness: Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn
  • Thank you from the bottom of my heart for everything: Thật lòng cám ơn anh vì tất cả
  • You did help me a lot: Cảm ơn vì đã giúp tôi rất nhiều.
  • Thank you for …: Cám ơn vì …
  • Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì đã đối xử rất tốt với tôi
  • Thank you for the time: Cám ơn anh đã dành thời gian cho tôi
  • Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn

 

Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn

  • Don’t mention it: Không có gì đáng bận tâm đâu/ Có gì đâu
  • It was my pleasure: Giúp anh/chị là niềm vinh hạnh của tôi
  • It was nothing: Không có gì đâu
  • My pleasure: Giúp anh/chị là niềm vinh hạnh của tôi
  • No big deal: Chẳng có gì to đâu
  • Oh it was the least I could do: Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm cho bạn
  • Think nothing of it: Đừng bận tâm về nó
  • Not at all: Không có gì cả đâu!
  • You’re welcome: Không có chi

 

Các mẫu câu khen ngợi

 

chủ đề nói tiếng Anh cơ bản

 

Khen ngợi về thành tích

  • Congratulation!: Chúc mừng
  • Super!: Tuyệt vời!
  • Good job, (child’s name): Tốt lắm cậu/cô bé!
  • You’re on the right track now!: Bạn đi đúng hướng rồi đấy!
  • That’s right!: Đúng rồi!
  • You’ve got it!/ You did that time: Bạn đã làm được!
  • That’s coming along nicely!: Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!
  • I’m happy to see you working!: Thật vui khi thấy bạn làm được!
  • Nice going!: Mọi việc đang tốt đẹp!
  • You’re getting better everyday!: Bạn đang dần giỏi lên đấy!
  • You did a lot of work today!: Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!
  • Way to go!: Chúc mừng!
  • You’re really working hard!: Bạn đã làm việc thực sự chăm chỉ!
  • Now you’re figured it out!: Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!
  • Nothing can stop you now!: Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!
  • Excellent!: Tuyệt vời!

 

Khen ngợi về ngoại hình

  • You look great today: Hôm nay bạn trông rất tuyệt
  • That new hairstyle looks so beautiful!: Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp
  • Wow! I love your new dress: Wow!: Tôi thích chiếc váy của bạn
  • That color looks great on you/ You looks great in that color: Màu đó rất hợp với bạn/ Bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ màu này!
  • What a beautiful shirt!: Chiếc áo thật là đẹp!
  • You are really pretty: Bạn thật đẹp.
  • You’re looking so beautiful today: Hôm nay bạn thật đẹp!

 

Các mẫu câu giúp đỡ

 

chủ đề nói tiếng Anh cơ bản

 

Làm thế nào để diễn đạt mong muốn được giúp đỡ một cách lịch sự và trân trọng hơn. Trong chủ đề luyện nói tiếng Anh về sự giúp đỡ, đừng bỏ qua những mẫu câu sau nhé:

  • Can you give me a hand with this? – Giúp mình một tay được không?
  • Could you help me for a second? – Bạn giúp tôi một lát có được không?
  • Could you spare a moment? – Cho tôi xin một vài phút được không?
  • Can I ask a favour? – Tôi có thể xin bạn một đặc ân được không?
  • I can’t manage. Can you help? – Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?
  • Lend me a hand with this, will you?/ Give me a hand with this, will you? – Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
  • I need some help, please. – Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.

 

Mẫu câu cho lần đầu gặp gỡ

 

Thông thường khi lần đầu gặp mặt sẽ mang tính chất lễ nghi và trang trọng hơn. Hãy đáp lại bằng những mẫu câu chào hỏi sau nhé:

  • It’s good to see you.- – Rất vui khi gặp anh/ chị.
  • Hi there, hey how are you doing?
  • Hello, how have you been?
  • It’s nice to meet you! – Rất vui khi gặp anh/ chị.
  • I’m pleased to meet you! – Rất vui lòng khi gặp anh/chị
  • It’s a pleasure to meet you – Thật vinh hạnh khi gặp anh/chị

Trong kinh doanh thường sử dụng các ngôn ngữ lịch sự và trang trọng, cùng điểm qua một số cách giao tiếp trong chủ đề này nhé.

  • Thanks for agreeing to meet with me – Cảm ơn vì đã đồng ý tới gặp tôi.
  • He’ll be right with you – Anh ấy sẽ tới ngay.
  • Can I offer you something to drink? – Tôi có thể mời anh/chị uống gì đó không?
  • My pleasure – Niềm vinh hạnh của tôi.

 

Mẫu câu chủ đề mua sắm

 

chủ đề nói tiếng Anh cơ bản

 

  • Do you sell any … ? or Do you have any … ?- Bạn có bán …. không?
  • I’m looking for …. Can you tell me where it is, please? – Tôi đang tìm … Bạn có thể chỉ cho tôi nó ở đâu không?
  • How much is this? Or How much does it cost? – Cái này giá bao nhiêu vậy?
  • Do you know anywhere I could try? – Bạn có biết bất kỳ nơi nào khác tôi nên tìm thử?
  • Does it come with a guarantee?  – Mặt hàng này có kèm bảo hiểm không?
  • Can you deliver? – Bạn có thể vận chuyển không?
  • Is it returnable? – Sản phẩm này có thể trả lại không?
  • That’s cheap! – Thật là rẻ!
  • That’s good value! – Cái này thật là tốt!
  • Ok, I’ll take this – Ok, tôi sẽ lấy cái này nhé.
  • How much is the tax?  – Thuế của sản phẩm này hết bao nhiêu vậy?
  • Where is the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu vậy?
  • May I try it on? – Tôi có thể thử nó chứ?
  • What is the material of this one? – Chất liệu của cái này là gì vậy?
  • How does this jean look on me? – Tôi mặc chiếc quần jean này trông thế nào?
  • Can you give me any off? – Bạn có thể giảm giá không?
  • Have you got any things cheaper? – Bạn có cái nào rẻ hơn không?
  • Do you take cash/cheque/credit card? – Bạn có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt/séc/thẻ tín dụng?
  • Buy one get one free – Hàng mua 1 tặng 1
  • Are you open on … ? – Cửa hàng có mở cửa vào … ?
  • What time do you close? – Khi nào cửa hàng đóng cửa?
  • Is this new or used? – Cái này còn mới hay đã qua sử dụng rồi vậy?
  • What is the total? – Tổng hết bao nhiêu vậy?
  • Do you have the receipt? – Bạn có hoá đơn không?

 

Mẫu câu chủ đề du lịch

 

Một số mẫu câu tiếng Anh dùng tại sân bay

  • Can I help you? –  Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • I’d like to reserve a seat/flight to…- Tôi muốn đặt 1 vé đến…
  • Will that be one way or round trip? – Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
  • Do you want economy class or first class? – Bạn muốn vé hạng thường hay vé hạng nhất?
  • How much is the fare? – Giá vé này là bao nhiêu?
  • Is anybody traveling with you today? – Có ai cùng du lịch với bạn hôm nay không?
  • Do you have a carry on? – Bạn có hành lý xách tay không?
  • Could I see your hand baggage, please? – Tôi có thể xem hành lý xách tay của bạn không?
  • Are you carrying any flammable material? – Bạn có mang theo bất cứ vật liệu cháy nổ gì không?
  • Do you have any perishable food items? – Bạn có bất cứ loại đồ ăn dễ hỏng nào không?
  • I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là bạn không thể mang nó qua được.

 

Một số mẫu câu hỏi đường:

  • Where can I find a bus/train/metro? – Tôi có thể tìm thấy xe bus/tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
  • Where is the exchange, please? – Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
  • Can you take me to …., please? – Anh có thể đưa tôi tới … được không?
  • Can you show me the way to…? – Bạn có thể chỉ tôi đường tới … được không?

 

Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp:

  • I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
  • I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
  • Please call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
  • I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.

Đảm bảo cho một chuyến đi an toàn thì việc bổ sung vốn từ vựng cho những tình huống đặc biệt là điều rất cần thiết. Nắm chắc cho mình các bước cơ bản để tăng vốn từ vựng để có thể giúp việc học tiết kiệm thời gian và hiệu quả hơn nhé.

 

Mẫu câu chủ đề giao tiếp với người nước ngoài

 

  • How do you feel about the weather in Viet Nam? – Bạn cảm thấy thời tiết ở Việt Nam như thế nào?
  • Do you try Vietnamese food? – Bạn đã thử món ăn Việt Nam chưa?
  • Which food you love most in Viet Nam- Món ăn nào bạn thích nhất ở Việt Nam?.
  • How do you think about Vietnamese people? – Bạn có cảm nhận như thế nào về người Việt Nam?
  • How long have you been in Viet Nam? – Bạn đã ở Việt Nam được bao lâu rồi?.
  • How many places have you visited in Viet Nam ? – Bạn đã đến thăm những nơi nào ở Việt Nam rồi?.
  • What activities did you do in a day in Viet Nam? – Bạn đã làm những gì trong một ngày ở Việt Nam?.

>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi

Ngoài từ "scare" được dùng phổ biến, trong tiếng Anh còn có khá nhiều tính từ, cụm từ và thành ngữ để nói về sự sợ hãi. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ mang đến cho bạn đọc những mẫu câu, cụm từ và từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi giúp bạn có thể giao tiếp một cách tốt hơn.

 

mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh diễn đạt nỗi sợ hãi

 

  • A: Do you get scared easily? (Bạn có dễ dàng bị sợ hãi không?)

B: Yes. I get scared when I’m alone at night. (Có, Tôi thấy sợ khi tôi ở một mình vào buổi tối.)

  • A: Do you get scared watching horror movies? ( Bạn có sợ xem phim kinh dị không?)

B: Yes. I don’t like the horror movie. (Đúng, tôi không thích phim kinh dị)

  • A: What do you do when you feel scared? (Bạn thường làm gì khi bạn cảm thấy sợ hãi?)

B: I have breathed deeply and thought about positive things (Tôi hít thở sâu và nghĩ đến điều tích cực.)

  • A: Do you get scared when you are at home by yourself? (Bạn có thấy sợ khi bạn đang ở nhà một mình không?)

B: Yes, I felt scared when I heard the noise in the room (Tôi thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động ở trong phòng )

 

mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà

 

Tính từ diễn tả sự sợ hãi trong tiếng Anh

  • Afraid: /əˈfreɪd/: sợ hãi, lo sợ

Ví dụ: Anna is afraid of the dark (Anna sợ bóng tối)

  • Scared: /skerd/: bị hoảng sợ, e sợ

Ví dụ: She’s scared of making mistakes. (Cô ấy e sợ mắc lỗi)

  • Frightened: /ˈfraɪ.tənd/: khiếp sợ, hoảng sợ

Ví dụ: He is frightened of snakes. (Anh ấy cảm thấy khiếp sợ loài rắn).

  • Feel uneasy: /fiːl ʌnˈiː.zi/​​​​​​​: Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt

Ví dụ: John felt a bit uneasy during the journey to London. (John cảm thấy một chút bất an trong suốt chuyến đi tới Luân Đôn )

  • Spooked: /spukt/: sợ hãi

Ví dụ: My dogs are easily spooked before a thunderstorm. (Những con chó của tôi rất dễ trở nên sợ hãi trước khi cơn bão đến)

  • Terrified: /ˈter.ə.faɪd/: cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ

Ví dụ: Leo was absolutely terrified when he heard the noise.(Anh ấy đã cảm thấy hoàn toàn kinh sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào)

  • Petrified: /ˈpet.rə.faɪd/: cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra

Ví dụ: The building began to shake and she was petrified (Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và cô ấy cảm thấy kinh khiếp.)

 

Cụm từ mô tả sự sợ hãi trong tiếng Anh

 

mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi

 

  • A terrifying ordeal: Một thử thách thật đáng sợ

Ví dụ: High–speed racing is a terrifying ordeal (Đua xe tốc độ cao là một thử thách đáng sợ)

  • Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống

Ví dụ: hearing about the deadly diseasesent shivers down my spine (Nghe tin về căn bệnh chết người làm tôi lạnh cả xương sống)

  • Make the hairs on the back of my neck stand up: Dựng tóc gáy

Ví dụ: When he hear the scream at the end of the film, it will make the hairs on the back of his neck stand up. (Anh ấy đã dựng tóc gáy khi nghe thấy tiếng hét ở cuối bộ phim)

  • Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà

Ví dụ: When I heard her sing, I got goosebumps (khi nghe cô ấy hát, tôi đã nổi da gà)

  • Be scared shitless/ shit scared: Rất sợ hãi

Ví dụ: What does be scared shitless expression mean? (Biểu hiện của sự sợ hãi như thế nào?)

  • Frighten the life out of me = scared the hell out of me: Làm tôi hoảng hết cả hồn

Ví dụ:  What is frighten the life out of her? (Điều gì làm cô ấy sợ hãi cuộc sống?)

  • Jump out of my skin: Giật bắn cả mình

Ví dụ:  She jumped out of my skin when she saw a shadow creeping into the kitchen. (Cô ấy giật  bắn mình khi nhìn thấy cái bóng đen trong phòng bếp)

>>> Mời xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người

 
Top những lời chúc Tết bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Mỗi dịp tết đến chúng ta thường dành những lời chúc tốt đẹp nhất cho những người thân yêu những lời chúc tuyệt vời nhất. Hãy cùng tìm hiểu câu chúc tết bằng tiếng Anh thật ý nghĩa dành tặng gia đình và những người thân yêu nhé.

 

 

Lời chúc Tết bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

 

  • New year has arrived, forget all the sad things of the old year and look forward to a wonderful year.
    Năm mới đã đến, hãy quên hết những chuyện buồn của năm cũ và hướng đến một năm tuyệt vời nhé.
  • Wish you a happy and prosperous new year, everything is as you wish.
    Chúc bạn năm mới an khang thịnh vượng vạn sự như ý.
  • The new year brings new good starts. I Hope all the best will come to you.
    Năm mới mang đến những khởi đầu tốt đẹp mới. Chúc mọi điều thuận lợi sẽ đến với bạn.
  • Best wishes for the new year.
    Gửi đến anh những lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới.
  • I Hope you will have a new year with lots of luck finding you.
    Tôi chúc bạn sẽ có một năm mới với thật nhiều may mắn.
  • On the occasion of the new year, I wish everyone a wonderful year with our loved ones.
    Nhân dịp năm mới tôi chúc mọi người có một năm mới tuyệt vời bên những người thân yêu.
  • Tet comes, it will bring my best wishes to you.
    Tết đến sẽ mang theo những lời chúc tốt đẹp nhất của anh dành cho em.
  • On this special occasion I would like to send you wishes for health, money and luck.
    Nhân dịp đặc biệt này tôi xin gửi đến bạn lời chúc sức khỏe, tiền tài và may mắn.
  • In the new year, I wish you many new joys, new friends and good new beginnings. Wishing you a successful year.
    Năm mới, tôi chúc bạn có nhiều niềm vui mới, có những người bạn mới và những khởi đầu tốt đẹp mới. Chúc bạn một năm thành công.

 

Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho gia đình

 

 

Tết đến chúng ta không thể quên dành tặng những người thân trong gia đình những lời chúc Tết đầy ý nghĩa đúng không nào. 

  • Wish my grandparents a happy new year with lots of health.
    Chúc ông bà của con sẽ có một năm mới vui vẻ và dồi dào sức khỏe.
  • I hope my father has a great year. Dad will have a lot of health, a lot of fun with your mother and me. I love you!
    Chúc bố của con có một năm mới tuyệt vời. Nhiều sức khỏe nhiều niềm vui bên mẹ của con. Con yêu bố!
  • A year has passed, the new year has come again. Wishing your mother always looks beautiful and loves our little family forever. I am very happy to have a mother like you. I love Mom!
    Năm cũ trôi qua năm mới lại đến. Chúc mẹ của con luôn xinh tươi và mãi yêu gia đình nhỏ của chúng ta. Con rất hạnh phúc khi có mẹ. Con yêu mẹ.
  • Wish my brother a more favorable new year, a myriad things go according, good study and many interesting experiences.
    Chúc em trai của chị có một năm mới thuận lợi hơn, vạn sự như ý, học tập tốt và có được nhiều trải nghiệm thú vị.
  • Wish my sister always looks beautiful, does well in school, has good friends and has a new year full of exciting things.
    Chúc em gái của chị luôn xinh đẹp, học tập tốt, có những người bạn tốt và một năm mới đầy ắp những điều thú vị.
  • In the new year, I wish my whole family a prosperous year, happy and full of love.
    Năm mới con chúc cả gia đình mình sẽ có một năm thịnh vượng, vui vẻ và đầy ắp yêu thương.
  • On the occasion of Tet, I am very happy to be a member of my family. Wishing our family the following year will have a much happier year than the old one. Family members always love each other. I love you all.
    Nhân dịp Tết về, con rất vui khi là một thành viên trong gia đình mình. Chúc gia đình mình năm sau sẽ hạnh phúc hơn năm cũ. Các thành viên trong gia đình luôn yêu thương nhau. Con yêu tất cả mọi người.
  • There is nothing more fun than Tet we get together. Happy New Year everyone and lots of health.
    Không gì bằng ngày tết chúng ta được quây quần bên nhau. Chúc mọi người năm mới vui vẻ và có thật nhiều sức khỏe.
  • Wish my uncle a bustling new year, great love, good money, good health.
    Chúc chú của cháu có một năm mới rộn ràng, tình yêu phơi phới, tiền vào như nước, sức khỏe dồi dào.
  • Wishing my dear family a peaceful and happy new year.
    Chúc gia đình thân yêu của tôi có một năm mới bình yên và hạnh phúc.

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các câu chúc ngủ ngon tiếng Anh hay nhất

 

Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho người yêu

 

 

Hãy dành tặng lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho người yêu để tình cảm hai bạn thêm mặn nồng nhé.

 

  • Wish my love a happy new year and love me more.
    Chúc tình yêu của anh một năm mới vui vẻ và yêu anh nhiều hơn nữa.
  • The year old ends, Tet comes, wishing my girl more and more beautiful and favorable at work. Love you forever!.
    Năm hết Tết đến chúc người con gái anh yêu ngày càng xinh đẹp và thuận lợi trong công việc. Mãi yêu em!
  • You are the person I love the most in the world. On the occasion of the new year, I hope the best will come to you.
    Anh là người em yêu nhất trên đời. Nhân dịp năm mới, Em cầu chúc cho những điều tốt đẹp sẽ đến với anh.
  • I am very happy that you can be with me this Tet holiday. I hope that the next Tet we can still be together like now.
    Em rất vui vì Tết này có anh. Mong rằng năm sau chúng ta vẫn có thể bên nhau như hiện tại.
  • You are the most beautiful girl I ever met. I feel so lucky to have you with me. Wish my honey a wonderful new year.
    Em là cô gái xinh đẹp nhất anh từng gặp. Anh thật hạnh phúc khi có em ở bên. Chúc em yêu của anh một năm mới tuyệt vời.
  • The new year comes, it will help me send you sweet kisses, warm hugs and thousand loving wishes.
    Năm mới đến sẽ giúp anh gửi đến em những chiếc hôn ngọt ngào những cái ôm ấm áp và hàng ngàn lời chúc yêu thương.
  • Wish my love the new year laugh loudly. Your smile will warm my icy heart. Love you.
    Chúc em yêu năm mới rộn vang tiếng cười. Nụ cười của em sẽ sưởi ấm trái tim băng giá của anh. Yêu em.
  • With all my love, I wish you a new year with lots of luck. Hope we will always be as happy as we are now.
    Với tất cả tình yêu của mình, anh chúc em có một năm mới với nhiều điều may mắn. Hi vọng rằng chúng ta sẽ luôn hạnh phúc như bây giờ.
  • You are the hero in my life. Wishing you the new year will achieve new successes and love you more and more. Love you!
    Anh là người hùng trong cuộc đời em. Chúc anh năm mới sẽ đạt được những thành công mới và ngày càng yêu em hơn. Yêu anh!
  • Another year we  are celebrating Tet together again. I wish you happiness with our love. Love you.
    Lại một năm nữa chúng ta đón tết cùng nhau. Chúc em luôn hạnh phúc với tình yêu của chúng ta. Yêu em!

 

Lời chúc Tết bằng tiếng Anh ngắn gọn cho thầy cô

 

“Công cha nghĩa mẹ ơn thầy.” Vào một dịp đặc biệt như ngyaf Tết thì chúng ta cũng không quên đi công ơn dạy dỗ của thầy cô. Hãy gửi đến thầy cô những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé.

 

 

  • Thank you to the teachers who led us on our learning path. Wishing you a new year with lots of joy and laughter.
    Cảm ơn thầy cô đã dìu dắt chúng em trên con đường học tập. Chúc thầy cô có một năm mới thật nhiều niềm vui và tiếng cười.
  • Wishing you a prosperous new year, teachers reap much success in your growing career.
    Chúc thầy cô năm mới phát đạt an khang thịnh vượng, gặt hái được nhiều thanh công trong sự nghiệp trồng người của mình.
  • Tet comes, I would like to wish you and your family a lot of health and good luck.
    Tết đến em chúc cô và gia đình có thật nhiều sức khỏe và niềm vui trong cuộc sống.
  • Wish you have a successful new year with new generations of students.
    Chúc thầy cô có một năm mới thành công với những thế hệ học sinh mới.
  • Teachers have devoted their all to teaching. Wishing you a happy Tet holiday with your family and loved ones.
    Thầy cô đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giảng dạy. Chúc thầy cô có một kỳ nghỉ Tết vui vẻ bên gia đình và những người thân yêu.
  • I love you very much. You are like my mother. I wish you a cozy New Year, your new year job will be favorable.
    Em vô cùng yêu mến cô. Chúc cô có một cái tết ấm cúng và công việc trong năm mới sẽ thật là suôn sẻ.
  • Tet holiday with lots of joy, I wish you always health, family harmony and children hard work and obedience.
    Ngày Tết tràn ngập niềm vui, em chúc cô luôn mạnh khỏe, gia đình hòa thuận, con cái thì chăm chỉ và ngoan ngoãn.
  • When the New Year ends, I wish you a new year of fortune and fortune.
    Năm hết Tết đến, em chúc cô năm mới phát tài phát lộc.
  • I am very fortunate to be your student in the past. On this Tet occasion, I come to visit your house, wish you and your family a happy new year and achieve all the things she desires.
    Em rất vui vì từng là học sinh của cô. Nhân dịp tết này em đến thăm nhà cô, kính chúc cô và gia đình có một năm mới hạnh phúc và đạt được những điều mình mong muốn.
  • New year, wish you and your family a lot of luck and fun. And you will bring great and interesting lectures to us.
    Năm mới em chúc thầy và gia đình có thật nhiều may mắn mà niềm vui. Và thầy sẽ mang đến cho chúng em nhiều bài giảng hay và thú vị.

 

Lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay cho trẻ em

 

 

Hãy dành những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho trẻ em để chúc mừng cho một năm mới của các bé nhé.

  • New year comes in the spring, wish you to the new age, have many new joys and study better than the old year.
    Năm mới Tết đến xuân về, chúc em sang tuổi mới có nhiều niềm vui và học giỏi hơn năm cũ.
  • On the occasion of the new year, wish you good study hard and will receive more lucky money than last year.
    Nhân dịp năm mới chúc bạn chăm ngoan học giỏi và nhận được nhiều tiền lì xì hơn năm cũ.
  • Wishing you a new age will be prettier and better at school.
    Chúc em sang tuổi mới sẽ xinh gái hơn và học giỏi hơn.
  • The new year comes to wish you the best. Hope you will work hard to achieve the results you want.
    Năm mới đến, chúc em những điều tốt đẹp nhất. Hi vọng em sẽ cố gắng để đạt được kết quả mà mình mong muốn.
  • Wish the children a warm Tet holiday, have lots of health, be good at studying well and receive lots of lucky money.
    Chúc các bé có một cái Tết đầm ấm, nhiều sức khỏe, chăm ngoan học giỏi và nhận được nhiều lì xì.
  • Tet comes, I hope all the luck will happen to you, you are a smart girl. I wish you a bright future.
    Tết đến cô mong những điều tốt đẹp đến với con, con là một cô bé thông minh. Chúc con có một tương lai tươi sáng.
  • Wish you a memorable Tet, all the peace and the best.
    Chúc con có một cái Tết đáng nhớ, mọi điều an lành, vạn sự như ý
  • On the occasion of the Lunar New Year, wish you a lot of health, become more and more beautiful and receive a good study.
    Nhân dịp Tết đến xuân về, chúc em có thật nhiều sức khỏe, ngày càng xinh đẹp và học tập tốt.
  • Wishing my baby to a new age or growing up quickly, listening to their parents, learning progress.
    Chúc bé con nhà ta sang tuổi mới hay ăn chóng lớn, nghe lời bố mẹ, học hành tiến bộ.
  • You are like a small heaven, this Tet I wish you all, I hope you will have a peaceful new year.
    Em giống như bầu trời nhỏ, Tết này, chị muốn chúc em tất cả, chúc em có một năm mới bình an.

 

 

Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho sếp và đối tác

 

Dưới đây là 10 lời chúc Tết bằng tiếng Anh dành cho sếp và đối tác hay  nhất.

  • The past year working with the Boss has been a blessing for me. Wishing you boss a warm and meaningful Tet holiday.
    Một năm qua được làm việc với Sếp là niềm may mắn của em. Chúc Sếp có một cái tết đầm ấm và ý nghĩa.
  • On the occasion of the coming of the New Year, I wish Boss the new year good health, money like water, good luck to Boss.
    Nhân dịp năm mới đến, EM chúc Sếp sức khỏe dồi dào, tiền vào như nước, vạn sự gặp điều may.
  • Tet is bustling, the new year comes, I wish the Boss everything the best, billion success. Wishing the Boss Family a prosperous and prosperous.
    Tết đến rộn ràng, năm mới sang, em chúc Sếp vạn sự như ý, Tỷ sự thành công. Chúc gia đình Sếp an khang thịnh vượng.
  • The time we have cooperated very smoothly. Wishing you a smooth new year and our cooperation can go further.
    Thời gian qua chúng ta đã hợp tác vô cùng thuận lợi. Chúc anh có một năm mới thật suôn sẻ và sự hợp tác của chúng ta có thể tiến xa hơn nữa.
  • Wishing you the new year many new successes.
    Chúc anh năm mới có được nhiều thành công mới.
  • You are a great leader. You have given me a lot of insights that have never been before. Wish you new grasp and reap more success.
    Chị mà một người lãnh đạo tuyệt vời. Chị đã mang đến cho em nhiều hiểu biết mà trước đây chưa từng có. Chúc chị năm mới gặt hái được nhiều thành công.
  • Thank you Boss for leading me on the job during the past year. Wishing the new year boss more successful than the old year and always happy.
    Cảm ơn Sếp đã luôn dẫn dắt em trong công việc trong suốt thời gian qua. Chúc Sếp có một năm mới thành công hơn năm cũ và luôn hạnh phúc.
  • New year we wish you a happy and prosperous year. Thank you for your trust in our product choices.
    Năm mới kinh chúc anh chị có một năm an khang thịnh vượng. XIn chân thành cảm ơn anh/chị đã tin tưởng lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.
  • Tet comes, we wish you a new year together with your family, have lots of joy and good health.
    Tết đến, kính chúc anh/chị có một năm mới sum vầy bên gia đình, có thật nhiều niềm vui và sức khỏe.
  • Joining in the joys of Tet, we sincerely send our ladies and gentlemen the best wishes for health, success, peace and prosperity.
    Hòa chung niềm vui Tết, chúng tôi xin chân thành gửi tới quý vị, các bạn lời chúc sức khỏe, thành đạt, bình an và thịnh vượng.

 

Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho bạn bè và đồng nghiệp

 

Những lúc chúng ta mệt mỏi luôn có những người bạn bè, đồng nghiệp ở bên sẻ chia và an ủi. Nhân dịp Tết này hãy gửi đến họ những lời chúc Tết bằng tiếng Anh đầy ý nghĩa nhé.

 

  • New year comes, dispel the bad luck of the old year, wish you a flourishing career and earn billions of money.
    Năm mới đến, xua đi xui xẻo của năm cũ, chúc anh sự nghiệp thăng hoa kiếm về tiền tỷ nhé.
  • In the early spring of the new year, wish you always keep up with your performance at work, wish our team to develop.
    Đầu xuân năm mới chúc anh luôn giữ vững phong độ trong công việc, chúc cho tập thể chúc ta ngày càng phát triển.
  • Wishing you the new year there are many new ideas that bring in huge sales for the company.
    Chúc bạn năm mới có nhiều ý tưởng mới đem về doanh số khủng cho công ty.
  • The year ends with Tet to wish all of you a full Tet holiday to prepare for a busier new year, earning more money.
    Năm hết tết đến chúc các anh em có một cái Tết trọn vẹn để chuẩn bị cho một năm mới bận rộn hơn và kiếm được nhiều tiền hơn.
  • Wish you a ton of business in the new year, convenient business, more money coming.
    Chúc anh năm mới làm ăn tấn tới, công việc thuận lợi, tiên tới ùn ùn.
  • New year brings a lot of luck. Wish you filled with joy, an open road of publicity.
    Năm mới đến mang đến nhiều may mắn. Chúc bạn niềm vui luôn đong đầy, đường công danh rộng mở.
  • Wish you a new year, love will bloom soon.
    Chúc bạn năm mới tình duyên sớm nở.
  • Wish you the new year always beautiful, make a lot of money and we will be together forever like now.
    Chúc bạn năm mới luôn xinh đẹp, kiếm thật nhiều tiền và chúng ta sẽ luôn thân nhau như bây giờ nhé.
  • Wish you and your family a happy Tet. New year career exposure, love blossomed, career blossoming.
    Chúc bạn và gia đình ăn Tết vui vẻ. Năm mới sự nghiệp hanh thông, tình yêu nở rộ, sự nghiệp nở rộ.
  • From the first day of meeting you in the company I have been extremely impressed by your professional working style. I Hope you have a happy Tet holiday with your family. Wishing you soon to be as successful as you want.
    Ngay từ ngày đầu gặp mặt tôi đã vô cùng ấn tượng về phong cách làm việc chuyên nghiệp của bạn. Chúc bạn có kỳ nghỉ Tết tuyệt vời bên gia đình. Chúc bạn sớm đạt được thành công như mong muốn.

>>> Có thể bạn quan tâm: cho bé học tiếng anh từ mấy tuổi