Kiến thức học tiếng Anh
Trong tiếng Anh thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là 1 trong các thì gây ra rất nhiều khó khăn đối với bất cứ ai học tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) được sử dụng để chỉ sự việc đã xảy ra trong quá khứ, vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Thì này thường được dùng để nói về sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy ảnh hưởng đến hiện tại.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc câu khẳng định
S + have/ has + been + V-ing
Chú ý:
– S = I/ We/ You/ They + have
– S = He/ She/ It + has
Ví dụ:
– They have been learning English for 2 years. (Họ đã học tiếng Anh được 2 năm.)
– He has been living here for two year. (Anh ấy sống ở đây được hai năm rồi.)
Cấu trúc câu phủ định
S + haven’t / hasn’t + been + V-ing
Chú ý:
– haven’t = have not
– hasn’t = has not
Ví dụ:
– They haven’t been studying English for 3 years. (Họ không học tiếng Anh được 3 năm rồi.)
– It hasn’t been watching films since last year. (Nó không xem phim từ năm ngoái.)
Cấu trúc câu nghi vấn
Have/ Has + S + been + V-ing ?
CHÚ Ý:
Yes, I/ we/ you/ they + have. -Yes, he/ she/ it + has.
Ví dụ:
– Have they been standing in the rain for more than 3 hours? (Họ đứng dưới mưa hơn 3 tiếng đồng hồ rồi phải không?)
Yes, They have./ No, They haven’t.
– Has she been typing the report since this morning? (Cô ấy đánh máy bài báo cáo từ sáng rồi rồi phải không?)
Yes, She has./ No, She hasn’t.
>>> Có thể bạn quan tâm: Các chủ đề nói tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Với các thì trong tiếng Anh thì đều có cách sử dụng khác nhau, đối với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ có hai cách dùng chính dưới đây:
Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại. Sử dụng khi nhấn mạnh vào tính chất “liên tục” của hành động.
Ví dụ:
– They have been typing this letter for 3 hours. (Họ đã đánh máy bức thư này được 3 tiếng đồng hồ rồi.)
Thực tế hành động đánh máy đã bắt đầu cách đây 3 tiếng, kéo dài cho tới bây giờ và vẫn chưa kết thúc.
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra, vừa mới kết thúc nhưng kết quả của hành động vẫn có thể nhìn thấy được ở hiện tại.
Ví dụ:
– She is very tired now because She has been working hard for 13 hours. (Bây giờ cô ấy rất mệt vì tôi đã làm việc vất vả trong 13 tiếng đồng hồ.)
Ta thấy việc “làm việc vất vả 13h đồng hồ” vừa mới kết thúc nhưng kết quả của nó thì vẫn có thể thấy được ở hiện tại (đang rất mệt.)
Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, and so far, almost every day this week, in recent years.
Cụ thể như sau:
- Since + mốc thời gian
Ex: I have been working since early morning. Tôi làm việc từ sáng sớm
- For + khoảng thời gian
Ex: She has been listening to the radio for 4 hours. (Cô ấy nghe đài được 4 tiếng đồng hồ rồi.)
- All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day, …)
Ex: She has been working in the field all the morning. (Cô ấy làm việc ngoài đồng cả buổi)
Cách phân biệt Thì hiện tại hoàn thành và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
2 thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn có cách sử dụng gần giống nhau, đôi khi khó có thể phân biệt được. Cùng lưu ý các điểm sau để tránh bị nhầm lẫn:
Cấu trúc
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Câu nghi vấn |
|
Thì hiện tại hoàn thành |
S + has/have + V Past Participle |
S + has/have + not + V Past Participle |
Has/Have + S + V Past Participle ..? |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
S + has/have + been + Ving |
S + has/have + not + been + Ving |
Has/Have + S + been + Ving? |
Chức năng
- Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh đến tính kết quả của một hành động
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động
Cả 2 thì đều có các dấu hiệu nhận biết khác nhau
Với hiện tại hoàn thành: Ever, never, just, already, recently, since, for- She has studied English since I was 5 years old
– She has played squash for 3 years
– They have been to London twice
– He has never seen her before
– It has just finished her project
– I have already had breakfast
– I haven’t met him recently
Với hiện tại hoàn thành tiếp diễn: All the morning, all the afternoon, all day long, since, for, how long…
– She has been running all the afternoon
– I have been hoping to meet him all day long
– She is so tired. She has been searching for a new apartment all the morning.
– How long has she been playing the piano?
– I have been teaching here for about 11 years
Bài tập Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- We ________ (sleep) for hours now because we didn’t get enough sleep last night.
- Since she arrived, his family ________ (have) dinner.
- What are you now? She ______ (wait) for you for so long.
- My mother ________ (still/do) the gardening since I came home. Meanwhile, my sister ______ (do) his homework.
- His mother ________ (go) shopping since He went out with his friends.
- They would like to eat something because They ________ (not eat) for the whole day.
- It ______ (rain) for the whole morning, so he doesn’t want to go out.
- Jone _____ (watch) his favorite film since I came.
Bài 2: Hoàn thành câu dựa vào các từ gợi ý cho sẵn.
- We/not/want/go/because/be/read/book.
- Petter/be/sleep/hours//so/house/quiet.
- She/drink/alcohol/since/we/see/
- I/do/work/whole/day//now/be/tired.
- He/not/see/parents/so long/because/he/busy.
Đáp án
Bài 1:
1. have been sleeping |
2. is having |
3. has been waiting |
4. has been still doing/has been doing |
5. has been going |
6. haven’t been eating |
7. has been raining |
8. has been watching |
Bài 2:
- We don’t want to go out because We have been reading this book.
- Petter has been sleeping for hours, so the house is very quiet.
- She has been drinking alcohol since we saw her.
- I have been doing my homework for the whole day, so now I am tired.
- He has not been seeing his parents for so long because he is extremely busy.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài
Học nói tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học hiệu quả và được sử dụng rộng rãi đối với người học ngoại ngữ. Hãy cùng chúng tôi điểm qua một vài chủ đề nói tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu nhé!
Chủ đề giới thiệu bản thân
Giới thiệu bản thân luôn là câu hỏi đầu tiên khi bạn tham gia bất kỳ một cuộc phỏng vấn hay trao đổi nào. Vậy làm thế nào để nổi bật mình với chủ đề luyện nói tiếng Anh này, cùng tìm hiểu một số mẫu câu sau nhé.
Giới thiệu họ tên
- Hello, my name is…
- Hi. They call me…
- You can call me …
- Can/May I introduce myself? My name is…
- Let me introduce myself. I’m…
Giới thiệu tuổi:
- I am + số tuổi của bạn.
- I am + số tuổi của bạn + years old.
Giới thiệu quê quán
- I’m from …
- I come from …
- I was born in …
- My hometown is …
Giới thiệu học vấn, nghề nghiệp
- I am + a/an …
- I work as + a/an ….
- I work for …
- I used to …
Giới thiệu sở thích
- I am interested in …
- I am fond of …
- I have a passion for …
- My hobby is / My hobbies are …
- I like/love/enjoy …
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi
Các mẫu câu chào hỏi
- Hi! – Chào!
- Good morning! /Good afternoon!
- Good to see you! – Rất vui khi gặp anh/chị!
- How’s it goin’? – Cậu thế nào?
- What’s up? – Thế nào rồi?
- What have you been up to? – Cậu sao rồi?
- What’s new? – Cậu có gì mới không?
- How’s it going? / How ya doing?: Dạo này cậu sao rồi?
Hoặc đơn giản hơn, ta có thể chào người quen bằng cách bắt chuyện tự nhiên:
- Hey, Do you have lunch?
- Oh, you look so beautiful. Where did you buy this dress?
Các mẫu câu cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn
Mẫu câu cảm ơn
- Thanks!: Cảm ơn!
- Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!
- Many thanks!: Cảm ơn nhiều!
- Thanks to you!: Cảm ơn bạn!
- Thank you very much!/ Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!
- I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều bạn đã làm!
- There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi tới bạn!
- How can I ever possibly thank you?: Tôi có thể làm thế nào để cảm ơn bạn đây?
- Thanks a million for… !: Triệu lần cảm ơn cho…!
- Sincerely thanks: Thành thực cám ơn
- Thank you in advance: Cám ơn anh trước
- You are so kind: Bạn quá tốt
- I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
- I’ll have to thank you for the success today: Tôi có thành công hôm nay là nhờ vào anh
- I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
- Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh
- I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp lại sự giúp đỡ của bạn
- You are my life saver: Bạn là ân nhân cuộc đời tôi
- I would never forget your kindness: Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn
- Thank you from the bottom of my heart for everything: Thật lòng cám ơn anh vì tất cả
- You did help me a lot: Cảm ơn vì đã giúp tôi rất nhiều.
- Thank you for …: Cám ơn vì …
- Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì đã đối xử rất tốt với tôi
- Thank you for the time: Cám ơn anh đã dành thời gian cho tôi
- Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn
Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn
- Don’t mention it: Không có gì đáng bận tâm đâu/ Có gì đâu
- It was my pleasure: Giúp anh/chị là niềm vinh hạnh của tôi
- It was nothing: Không có gì đâu
- My pleasure: Giúp anh/chị là niềm vinh hạnh của tôi
- No big deal: Chẳng có gì to đâu
- Oh it was the least I could do: Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm cho bạn
- Think nothing of it: Đừng bận tâm về nó
- Not at all: Không có gì cả đâu!
- You’re welcome: Không có chi
Các mẫu câu khen ngợi
Khen ngợi về thành tích
- Congratulation!: Chúc mừng
- Super!: Tuyệt vời!
- Good job, (child’s name): Tốt lắm cậu/cô bé!
- You’re on the right track now!: Bạn đi đúng hướng rồi đấy!
- That’s right!: Đúng rồi!
- You’ve got it!/ You did that time: Bạn đã làm được!
- That’s coming along nicely!: Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!
- I’m happy to see you working!: Thật vui khi thấy bạn làm được!
- Nice going!: Mọi việc đang tốt đẹp!
- You’re getting better everyday!: Bạn đang dần giỏi lên đấy!
- You did a lot of work today!: Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!
- Way to go!: Chúc mừng!
- You’re really working hard!: Bạn đã làm việc thực sự chăm chỉ!
- Now you’re figured it out!: Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!
- Nothing can stop you now!: Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!
- Excellent!: Tuyệt vời!
Khen ngợi về ngoại hình
- You look great today: Hôm nay bạn trông rất tuyệt
- That new hairstyle looks so beautiful!: Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp
- Wow! I love your new dress: Wow!: Tôi thích chiếc váy của bạn
- That color looks great on you/ You looks great in that color: Màu đó rất hợp với bạn/ Bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ màu này!
- What a beautiful shirt!: Chiếc áo thật là đẹp!
- You are really pretty: Bạn thật đẹp.
- You’re looking so beautiful today: Hôm nay bạn thật đẹp!
Các mẫu câu giúp đỡ
Làm thế nào để diễn đạt mong muốn được giúp đỡ một cách lịch sự và trân trọng hơn. Trong chủ đề luyện nói tiếng Anh về sự giúp đỡ, đừng bỏ qua những mẫu câu sau nhé:
- Can you give me a hand with this? – Giúp mình một tay được không?
- Could you help me for a second? – Bạn giúp tôi một lát có được không?
- Could you spare a moment? – Cho tôi xin một vài phút được không?
- Can I ask a favour? – Tôi có thể xin bạn một đặc ân được không?
- I can’t manage. Can you help? – Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?
- Lend me a hand with this, will you?/ Give me a hand with this, will you? – Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
- I need some help, please. – Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.
Mẫu câu cho lần đầu gặp gỡ
Thông thường khi lần đầu gặp mặt sẽ mang tính chất lễ nghi và trang trọng hơn. Hãy đáp lại bằng những mẫu câu chào hỏi sau nhé:
- It’s good to see you.- – Rất vui khi gặp anh/ chị.
- Hi there, hey how are you doing?
- Hello, how have you been?
- It’s nice to meet you! – Rất vui khi gặp anh/ chị.
- I’m pleased to meet you! – Rất vui lòng khi gặp anh/chị
- It’s a pleasure to meet you – Thật vinh hạnh khi gặp anh/chị
Trong kinh doanh thường sử dụng các ngôn ngữ lịch sự và trang trọng, cùng điểm qua một số cách giao tiếp trong chủ đề này nhé.
- Thanks for agreeing to meet with me – Cảm ơn vì đã đồng ý tới gặp tôi.
- He’ll be right with you – Anh ấy sẽ tới ngay.
- Can I offer you something to drink? – Tôi có thể mời anh/chị uống gì đó không?
- My pleasure – Niềm vinh hạnh của tôi.
Mẫu câu chủ đề mua sắm
- Do you sell any … ? or Do you have any … ?- Bạn có bán …. không?
- I’m looking for …. Can you tell me where it is, please? – Tôi đang tìm … Bạn có thể chỉ cho tôi nó ở đâu không?
- How much is this? Or How much does it cost? – Cái này giá bao nhiêu vậy?
- Do you know anywhere I could try? – Bạn có biết bất kỳ nơi nào khác tôi nên tìm thử?
- Does it come with a guarantee? – Mặt hàng này có kèm bảo hiểm không?
- Can you deliver? – Bạn có thể vận chuyển không?
- Is it returnable? – Sản phẩm này có thể trả lại không?
- That’s cheap! – Thật là rẻ!
- That’s good value! – Cái này thật là tốt!
- Ok, I’ll take this – Ok, tôi sẽ lấy cái này nhé.
- How much is the tax? – Thuế của sản phẩm này hết bao nhiêu vậy?
- Where is the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu vậy?
- May I try it on? – Tôi có thể thử nó chứ?
- What is the material of this one? – Chất liệu của cái này là gì vậy?
- How does this jean look on me? – Tôi mặc chiếc quần jean này trông thế nào?
- Can you give me any off? – Bạn có thể giảm giá không?
- Have you got any things cheaper? – Bạn có cái nào rẻ hơn không?
- Do you take cash/cheque/credit card? – Bạn có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt/séc/thẻ tín dụng?
- Buy one get one free – Hàng mua 1 tặng 1
- Are you open on … ? – Cửa hàng có mở cửa vào … ?
- What time do you close? – Khi nào cửa hàng đóng cửa?
- Is this new or used? – Cái này còn mới hay đã qua sử dụng rồi vậy?
- What is the total? – Tổng hết bao nhiêu vậy?
- Do you have the receipt? – Bạn có hoá đơn không?
Mẫu câu chủ đề du lịch
Một số mẫu câu tiếng Anh dùng tại sân bay
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- I’d like to reserve a seat/flight to…- Tôi muốn đặt 1 vé đến…
- Will that be one way or round trip? – Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
- Do you want economy class or first class? – Bạn muốn vé hạng thường hay vé hạng nhất?
- How much is the fare? – Giá vé này là bao nhiêu?
- Is anybody traveling with you today? – Có ai cùng du lịch với bạn hôm nay không?
- Do you have a carry on? – Bạn có hành lý xách tay không?
- Could I see your hand baggage, please? – Tôi có thể xem hành lý xách tay của bạn không?
- Are you carrying any flammable material? – Bạn có mang theo bất cứ vật liệu cháy nổ gì không?
- Do you have any perishable food items? – Bạn có bất cứ loại đồ ăn dễ hỏng nào không?
- I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là bạn không thể mang nó qua được.
Một số mẫu câu hỏi đường:
- Where can I find a bus/train/metro? – Tôi có thể tìm thấy xe bus/tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
- Where is the exchange, please? – Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
- Can you take me to …., please? – Anh có thể đưa tôi tới … được không?
- Can you show me the way to…? – Bạn có thể chỉ tôi đường tới … được không?
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp:
- I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
- I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
- Please call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
Đảm bảo cho một chuyến đi an toàn thì việc bổ sung vốn từ vựng cho những tình huống đặc biệt là điều rất cần thiết. Nắm chắc cho mình các bước cơ bản để tăng vốn từ vựng để có thể giúp việc học tiết kiệm thời gian và hiệu quả hơn nhé.
Mẫu câu chủ đề giao tiếp với người nước ngoài
- How do you feel about the weather in Viet Nam? – Bạn cảm thấy thời tiết ở Việt Nam như thế nào?
- Do you try Vietnamese food? – Bạn đã thử món ăn Việt Nam chưa?
- Which food you love most in Viet Nam- Món ăn nào bạn thích nhất ở Việt Nam?.
- How do you think about Vietnamese people? – Bạn có cảm nhận như thế nào về người Việt Nam?
- How long have you been in Viet Nam? – Bạn đã ở Việt Nam được bao lâu rồi?.
- How many places have you visited in Viet Nam ? – Bạn đã đến thăm những nơi nào ở Việt Nam rồi?.
- What activities did you do in a day in Viet Nam? – Bạn đã làm những gì trong một ngày ở Việt Nam?.
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến
Ngoài từ "scare" được dùng phổ biến, trong tiếng Anh còn có khá nhiều tính từ, cụm từ và thành ngữ để nói về sự sợ hãi. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ mang đến cho bạn đọc những mẫu câu, cụm từ và từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi giúp bạn có thể giao tiếp một cách tốt hơn.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh diễn đạt nỗi sợ hãi
- A: Do you get scared easily? (Bạn có dễ dàng bị sợ hãi không?)
B: Yes. I get scared when I’m alone at night. (Có, Tôi thấy sợ khi tôi ở một mình vào buổi tối.)
- A: Do you get scared watching horror movies? ( Bạn có sợ xem phim kinh dị không?)
B: Yes. I don’t like the horror movie. (Đúng, tôi không thích phim kinh dị)
- A: What do you do when you feel scared? (Bạn thường làm gì khi bạn cảm thấy sợ hãi?)
B: I have breathed deeply and thought about positive things (Tôi hít thở sâu và nghĩ đến điều tích cực.)
- A: Do you get scared when you are at home by yourself? (Bạn có thấy sợ khi bạn đang ở nhà một mình không?)
B: Yes, I felt scared when I heard the noise in the room (Tôi thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động ở trong phòng )
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
Tính từ diễn tả sự sợ hãi trong tiếng Anh
- Afraid: /əˈfreɪd/: sợ hãi, lo sợ
Ví dụ: Anna is afraid of the dark (Anna sợ bóng tối)
- Scared: /skerd/: bị hoảng sợ, e sợ
Ví dụ: She’s scared of making mistakes. (Cô ấy e sợ mắc lỗi)
- Frightened: /ˈfraɪ.tənd/: khiếp sợ, hoảng sợ
Ví dụ: He is frightened of snakes. (Anh ấy cảm thấy khiếp sợ loài rắn).
- Feel uneasy: /fiːl ʌnˈiː.zi/: Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt
Ví dụ: John felt a bit uneasy during the journey to London. (John cảm thấy một chút bất an trong suốt chuyến đi tới Luân Đôn )
- Spooked: /spukt/: sợ hãi
Ví dụ: My dogs are easily spooked before a thunderstorm. (Những con chó của tôi rất dễ trở nên sợ hãi trước khi cơn bão đến)
- Terrified: /ˈter.ə.faɪd/: cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ
Ví dụ: Leo was absolutely terrified when he heard the noise.(Anh ấy đã cảm thấy hoàn toàn kinh sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào)
- Petrified: /ˈpet.rə.faɪd/: cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra
Ví dụ: The building began to shake and she was petrified (Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và cô ấy cảm thấy kinh khiếp.)
Cụm từ mô tả sự sợ hãi trong tiếng Anh
- A terrifying ordeal: Một thử thách thật đáng sợ
Ví dụ: High–speed racing is a terrifying ordeal (Đua xe tốc độ cao là một thử thách đáng sợ)
- Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống
Ví dụ: hearing about the deadly diseasesent shivers down my spine (Nghe tin về căn bệnh chết người làm tôi lạnh cả xương sống)
- Make the hairs on the back of my neck stand up: Dựng tóc gáy
Ví dụ: When he hear the scream at the end of the film, it will make the hairs on the back of his neck stand up. (Anh ấy đã dựng tóc gáy khi nghe thấy tiếng hét ở cuối bộ phim)
- Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà
Ví dụ: When I heard her sing, I got goosebumps (khi nghe cô ấy hát, tôi đã nổi da gà)
- Be scared shitless/ shit scared: Rất sợ hãi
Ví dụ: What does be scared shitless expression mean? (Biểu hiện của sự sợ hãi như thế nào?)
- Frighten the life out of me = scared the hell out of me: Làm tôi hoảng hết cả hồn
Ví dụ: What is frighten the life out of her? (Điều gì làm cô ấy sợ hãi cuộc sống?)
- Jump out of my skin: Giật bắn cả mình
Ví dụ: She jumped out of my skin when she saw a shadow creeping into the kitchen. (Cô ấy giật bắn mình khi nhìn thấy cái bóng đen trong phòng bếp)
>>> Mời xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người
Mỗi dịp tết đến chúng ta thường dành những lời chúc tốt đẹp nhất cho những người thân yêu những lời chúc tuyệt vời nhất. Hãy cùng tìm hiểu câu chúc tết bằng tiếng Anh thật ý nghĩa dành tặng gia đình và những người thân yêu nhé.
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
- New year has arrived, forget all the sad things of the old year and look forward to a wonderful year.
Năm mới đã đến, hãy quên hết những chuyện buồn của năm cũ và hướng đến một năm tuyệt vời nhé. - Wish you a happy and prosperous new year, everything is as you wish.
Chúc bạn năm mới an khang thịnh vượng vạn sự như ý. - The new year brings new good starts. I Hope all the best will come to you.
Năm mới mang đến những khởi đầu tốt đẹp mới. Chúc mọi điều thuận lợi sẽ đến với bạn. - Best wishes for the new year.
Gửi đến anh những lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới. - I Hope you will have a new year with lots of luck finding you.
Tôi chúc bạn sẽ có một năm mới với thật nhiều may mắn. - On the occasion of the new year, I wish everyone a wonderful year with our loved ones.
Nhân dịp năm mới tôi chúc mọi người có một năm mới tuyệt vời bên những người thân yêu. - Tet comes, it will bring my best wishes to you.
Tết đến sẽ mang theo những lời chúc tốt đẹp nhất của anh dành cho em. - On this special occasion I would like to send you wishes for health, money and luck.
Nhân dịp đặc biệt này tôi xin gửi đến bạn lời chúc sức khỏe, tiền tài và may mắn. - In the new year, I wish you many new joys, new friends and good new beginnings. Wishing you a successful year.
Năm mới, tôi chúc bạn có nhiều niềm vui mới, có những người bạn mới và những khởi đầu tốt đẹp mới. Chúc bạn một năm thành công.
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho gia đình
Tết đến chúng ta không thể quên dành tặng những người thân trong gia đình những lời chúc Tết đầy ý nghĩa đúng không nào.
- Wish my grandparents a happy new year with lots of health.
Chúc ông bà của con sẽ có một năm mới vui vẻ và dồi dào sức khỏe. - I hope my father has a great year. Dad will have a lot of health, a lot of fun with your mother and me. I love you!
Chúc bố của con có một năm mới tuyệt vời. Nhiều sức khỏe nhiều niềm vui bên mẹ của con. Con yêu bố! - A year has passed, the new year has come again. Wishing your mother always looks beautiful and loves our little family forever. I am very happy to have a mother like you. I love Mom!
Năm cũ trôi qua năm mới lại đến. Chúc mẹ của con luôn xinh tươi và mãi yêu gia đình nhỏ của chúng ta. Con rất hạnh phúc khi có mẹ. Con yêu mẹ. - Wish my brother a more favorable new year, a myriad things go according, good study and many interesting experiences.
Chúc em trai của chị có một năm mới thuận lợi hơn, vạn sự như ý, học tập tốt và có được nhiều trải nghiệm thú vị. - Wish my sister always looks beautiful, does well in school, has good friends and has a new year full of exciting things.
Chúc em gái của chị luôn xinh đẹp, học tập tốt, có những người bạn tốt và một năm mới đầy ắp những điều thú vị. - In the new year, I wish my whole family a prosperous year, happy and full of love.
Năm mới con chúc cả gia đình mình sẽ có một năm thịnh vượng, vui vẻ và đầy ắp yêu thương. - On the occasion of Tet, I am very happy to be a member of my family. Wishing our family the following year will have a much happier year than the old one. Family members always love each other. I love you all.
Nhân dịp Tết về, con rất vui khi là một thành viên trong gia đình mình. Chúc gia đình mình năm sau sẽ hạnh phúc hơn năm cũ. Các thành viên trong gia đình luôn yêu thương nhau. Con yêu tất cả mọi người. - There is nothing more fun than Tet we get together. Happy New Year everyone and lots of health.
Không gì bằng ngày tết chúng ta được quây quần bên nhau. Chúc mọi người năm mới vui vẻ và có thật nhiều sức khỏe. - Wish my uncle a bustling new year, great love, good money, good health.
Chúc chú của cháu có một năm mới rộn ràng, tình yêu phơi phới, tiền vào như nước, sức khỏe dồi dào. - Wishing my dear family a peaceful and happy new year.
Chúc gia đình thân yêu của tôi có một năm mới bình yên và hạnh phúc.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các câu chúc ngủ ngon tiếng Anh hay nhất
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho người yêu
Hãy dành tặng lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho người yêu để tình cảm hai bạn thêm mặn nồng nhé.
- Wish my love a happy new year and love me more.
Chúc tình yêu của anh một năm mới vui vẻ và yêu anh nhiều hơn nữa. - The year old ends, Tet comes, wishing my girl more and more beautiful and favorable at work. Love you forever!.
Năm hết Tết đến chúc người con gái anh yêu ngày càng xinh đẹp và thuận lợi trong công việc. Mãi yêu em!
- You are the person I love the most in the world. On the occasion of the new year, I hope the best will come to you.
Anh là người em yêu nhất trên đời. Nhân dịp năm mới, Em cầu chúc cho những điều tốt đẹp sẽ đến với anh.
- I am very happy that you can be with me this Tet holiday. I hope that the next Tet we can still be together like now.
Em rất vui vì Tết này có anh. Mong rằng năm sau chúng ta vẫn có thể bên nhau như hiện tại.
- You are the most beautiful girl I ever met. I feel so lucky to have you with me. Wish my honey a wonderful new year.
Em là cô gái xinh đẹp nhất anh từng gặp. Anh thật hạnh phúc khi có em ở bên. Chúc em yêu của anh một năm mới tuyệt vời.
- The new year comes, it will help me send you sweet kisses, warm hugs and thousand loving wishes.
Năm mới đến sẽ giúp anh gửi đến em những chiếc hôn ngọt ngào những cái ôm ấm áp và hàng ngàn lời chúc yêu thương.
- Wish my love the new year laugh loudly. Your smile will warm my icy heart. Love you.
Chúc em yêu năm mới rộn vang tiếng cười. Nụ cười của em sẽ sưởi ấm trái tim băng giá của anh. Yêu em.
- With all my love, I wish you a new year with lots of luck. Hope we will always be as happy as we are now.
Với tất cả tình yêu của mình, anh chúc em có một năm mới với nhiều điều may mắn. Hi vọng rằng chúng ta sẽ luôn hạnh phúc như bây giờ.
- You are the hero in my life. Wishing you the new year will achieve new successes and love you more and more. Love you!
Anh là người hùng trong cuộc đời em. Chúc anh năm mới sẽ đạt được những thành công mới và ngày càng yêu em hơn. Yêu anh!
- Another year we are celebrating Tet together again. I wish you happiness with our love. Love you.
Lại một năm nữa chúng ta đón tết cùng nhau. Chúc em luôn hạnh phúc với tình yêu của chúng ta. Yêu em!
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh ngắn gọn cho thầy cô
“Công cha nghĩa mẹ ơn thầy.” Vào một dịp đặc biệt như ngyaf Tết thì chúng ta cũng không quên đi công ơn dạy dỗ của thầy cô. Hãy gửi đến thầy cô những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé.
- Thank you to the teachers who led us on our learning path. Wishing you a new year with lots of joy and laughter.
Cảm ơn thầy cô đã dìu dắt chúng em trên con đường học tập. Chúc thầy cô có một năm mới thật nhiều niềm vui và tiếng cười.
- Wishing you a prosperous new year, teachers reap much success in your growing career.
Chúc thầy cô năm mới phát đạt an khang thịnh vượng, gặt hái được nhiều thanh công trong sự nghiệp trồng người của mình.
- Tet comes, I would like to wish you and your family a lot of health and good luck.
Tết đến em chúc cô và gia đình có thật nhiều sức khỏe và niềm vui trong cuộc sống.
- Wish you have a successful new year with new generations of students.
Chúc thầy cô có một năm mới thành công với những thế hệ học sinh mới.
- Teachers have devoted their all to teaching. Wishing you a happy Tet holiday with your family and loved ones.
Thầy cô đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giảng dạy. Chúc thầy cô có một kỳ nghỉ Tết vui vẻ bên gia đình và những người thân yêu.
- I love you very much. You are like my mother. I wish you a cozy New Year, your new year job will be favorable.
Em vô cùng yêu mến cô. Chúc cô có một cái tết ấm cúng và công việc trong năm mới sẽ thật là suôn sẻ.
- Tet holiday with lots of joy, I wish you always health, family harmony and children hard work and obedience.
Ngày Tết tràn ngập niềm vui, em chúc cô luôn mạnh khỏe, gia đình hòa thuận, con cái thì chăm chỉ và ngoan ngoãn.
- When the New Year ends, I wish you a new year of fortune and fortune.
Năm hết Tết đến, em chúc cô năm mới phát tài phát lộc.
- I am very fortunate to be your student in the past. On this Tet occasion, I come to visit your house, wish you and your family a happy new year and achieve all the things she desires.
Em rất vui vì từng là học sinh của cô. Nhân dịp tết này em đến thăm nhà cô, kính chúc cô và gia đình có một năm mới hạnh phúc và đạt được những điều mình mong muốn.
- New year, wish you and your family a lot of luck and fun. And you will bring great and interesting lectures to us.
Năm mới em chúc thầy và gia đình có thật nhiều may mắn mà niềm vui. Và thầy sẽ mang đến cho chúng em nhiều bài giảng hay và thú vị.
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay cho trẻ em
Hãy dành những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho trẻ em để chúc mừng cho một năm mới của các bé nhé.
- New year comes in the spring, wish you to the new age, have many new joys and study better than the old year.
Năm mới Tết đến xuân về, chúc em sang tuổi mới có nhiều niềm vui và học giỏi hơn năm cũ.
- On the occasion of the new year, wish you good study hard and will receive more lucky money than last year.
Nhân dịp năm mới chúc bạn chăm ngoan học giỏi và nhận được nhiều tiền lì xì hơn năm cũ.
- Wishing you a new age will be prettier and better at school.
Chúc em sang tuổi mới sẽ xinh gái hơn và học giỏi hơn.
- The new year comes to wish you the best. Hope you will work hard to achieve the results you want.
Năm mới đến, chúc em những điều tốt đẹp nhất. Hi vọng em sẽ cố gắng để đạt được kết quả mà mình mong muốn.
- Wish the children a warm Tet holiday, have lots of health, be good at studying well and receive lots of lucky money.
Chúc các bé có một cái Tết đầm ấm, nhiều sức khỏe, chăm ngoan học giỏi và nhận được nhiều lì xì.
- Tet comes, I hope all the luck will happen to you, you are a smart girl. I wish you a bright future.
Tết đến cô mong những điều tốt đẹp đến với con, con là một cô bé thông minh. Chúc con có một tương lai tươi sáng.
- Wish you a memorable Tet, all the peace and the best.
Chúc con có một cái Tết đáng nhớ, mọi điều an lành, vạn sự như ý
- On the occasion of the Lunar New Year, wish you a lot of health, become more and more beautiful and receive a good study.
Nhân dịp Tết đến xuân về, chúc em có thật nhiều sức khỏe, ngày càng xinh đẹp và học tập tốt.
- Wishing my baby to a new age or growing up quickly, listening to their parents, learning progress.
Chúc bé con nhà ta sang tuổi mới hay ăn chóng lớn, nghe lời bố mẹ, học hành tiến bộ.
- You are like a small heaven, this Tet I wish you all, I hope you will have a peaceful new year.
Em giống như bầu trời nhỏ, Tết này, chị muốn chúc em tất cả, chúc em có một năm mới bình an.
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho sếp và đối tác
Dưới đây là 10 lời chúc Tết bằng tiếng Anh dành cho sếp và đối tác hay nhất.
- The past year working with the Boss has been a blessing for me. Wishing you boss a warm and meaningful Tet holiday.
Một năm qua được làm việc với Sếp là niềm may mắn của em. Chúc Sếp có một cái tết đầm ấm và ý nghĩa.
- On the occasion of the coming of the New Year, I wish Boss the new year good health, money like water, good luck to Boss.
Nhân dịp năm mới đến, EM chúc Sếp sức khỏe dồi dào, tiền vào như nước, vạn sự gặp điều may.
- Tet is bustling, the new year comes, I wish the Boss everything the best, billion success. Wishing the Boss Family a prosperous and prosperous.
Tết đến rộn ràng, năm mới sang, em chúc Sếp vạn sự như ý, Tỷ sự thành công. Chúc gia đình Sếp an khang thịnh vượng.
- The time we have cooperated very smoothly. Wishing you a smooth new year and our cooperation can go further.
Thời gian qua chúng ta đã hợp tác vô cùng thuận lợi. Chúc anh có một năm mới thật suôn sẻ và sự hợp tác của chúng ta có thể tiến xa hơn nữa.
- Wishing you the new year many new successes.
Chúc anh năm mới có được nhiều thành công mới.
- You are a great leader. You have given me a lot of insights that have never been before. Wish you new grasp and reap more success.
Chị mà một người lãnh đạo tuyệt vời. Chị đã mang đến cho em nhiều hiểu biết mà trước đây chưa từng có. Chúc chị năm mới gặt hái được nhiều thành công.
- Thank you Boss for leading me on the job during the past year. Wishing the new year boss more successful than the old year and always happy.
Cảm ơn Sếp đã luôn dẫn dắt em trong công việc trong suốt thời gian qua. Chúc Sếp có một năm mới thành công hơn năm cũ và luôn hạnh phúc.
- New year we wish you a happy and prosperous year. Thank you for your trust in our product choices.
Năm mới kinh chúc anh chị có một năm an khang thịnh vượng. XIn chân thành cảm ơn anh/chị đã tin tưởng lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.
- Tet comes, we wish you a new year together with your family, have lots of joy and good health.
Tết đến, kính chúc anh/chị có một năm mới sum vầy bên gia đình, có thật nhiều niềm vui và sức khỏe.
- Joining in the joys of Tet, we sincerely send our ladies and gentlemen the best wishes for health, success, peace and prosperity.
Hòa chung niềm vui Tết, chúng tôi xin chân thành gửi tới quý vị, các bạn lời chúc sức khỏe, thành đạt, bình an và thịnh vượng.
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho bạn bè và đồng nghiệp
Những lúc chúng ta mệt mỏi luôn có những người bạn bè, đồng nghiệp ở bên sẻ chia và an ủi. Nhân dịp Tết này hãy gửi đến họ những lời chúc Tết bằng tiếng Anh đầy ý nghĩa nhé.
- New year comes, dispel the bad luck of the old year, wish you a flourishing career and earn billions of money.
Năm mới đến, xua đi xui xẻo của năm cũ, chúc anh sự nghiệp thăng hoa kiếm về tiền tỷ nhé.
- In the early spring of the new year, wish you always keep up with your performance at work, wish our team to develop.
Đầu xuân năm mới chúc anh luôn giữ vững phong độ trong công việc, chúc cho tập thể chúc ta ngày càng phát triển.
- Wishing you the new year there are many new ideas that bring in huge sales for the company.
Chúc bạn năm mới có nhiều ý tưởng mới đem về doanh số khủng cho công ty.
- The year ends with Tet to wish all of you a full Tet holiday to prepare for a busier new year, earning more money.
Năm hết tết đến chúc các anh em có một cái Tết trọn vẹn để chuẩn bị cho một năm mới bận rộn hơn và kiếm được nhiều tiền hơn.
- Wish you a ton of business in the new year, convenient business, more money coming.
Chúc anh năm mới làm ăn tấn tới, công việc thuận lợi, tiên tới ùn ùn.
- New year brings a lot of luck. Wish you filled with joy, an open road of publicity.
Năm mới đến mang đến nhiều may mắn. Chúc bạn niềm vui luôn đong đầy, đường công danh rộng mở.
- Wish you a new year, love will bloom soon.
Chúc bạn năm mới tình duyên sớm nở.
- Wish you the new year always beautiful, make a lot of money and we will be together forever like now.
Chúc bạn năm mới luôn xinh đẹp, kiếm thật nhiều tiền và chúng ta sẽ luôn thân nhau như bây giờ nhé.
- Wish you and your family a happy Tet. New year career exposure, love blossomed, career blossoming.
Chúc bạn và gia đình ăn Tết vui vẻ. Năm mới sự nghiệp hanh thông, tình yêu nở rộ, sự nghiệp nở rộ.
- From the first day of meeting you in the company I have been extremely impressed by your professional working style. I Hope you have a happy Tet holiday with your family. Wishing you soon to be as successful as you want.
Ngay từ ngày đầu gặp mặt tôi đã vô cùng ấn tượng về phong cách làm việc chuyên nghiệp của bạn. Chúc bạn có kỳ nghỉ Tết tuyệt vời bên gia đình. Chúc bạn sớm đạt được thành công như mong muốn.
>>> Có thể bạn quan tâm: cho bé học tiếng anh từ mấy tuổi
Sau một ngày dài làm việc bạn muốn dành những lời chúc ngủ ngon đến những người thân yêu của mình. Với những lời chúc ấm áp và ý nghĩa có thể giúp người nghe cảm thấy hạnh phúc, thoải mái và thư giãn hơn, ngủ thật ngon để sáng hôm sau thức dậy sẽ là một ngày mới tràn đầy năng lượng. Cùng tìm hiểu những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh vô cùng hay và ý nghĩa dưới đây nhé!
Câu chúc ngủ ngon tiếng Anh ngọt ngào nhất
Dưới đây là một số câu chúc ngủ ngon tiếng Anh ngọt ngào mà chúng mình muốn giới thiệu đến các bạn.
- Good night and have nice dreams!
Chúc em ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp! - Let’s go to bed, my little princess. Good night!
Đi ngủ thôi, nàng công chúa bé nhỏ của anh. Chúc em ngủ ngon! - Close your eyes and fall into a deep sleep so that beautiful dreams will come knock on the door and say love you instead.
Nhắm mắt và chìm vào những giấc ngủ sâu để những giấc mơ đẹp đến gõ cửa thay lời yêu thương. - Go to sleep, girl .Tomorrow I will be the alarm clock to wake me up. Good night!
Ngủ đi cô gái, ngày mai anh sẽ là chiếc đồng hồ báo thức đánh thức em. Chúc em ngủ ngon. - My happiness right now is simply that you have a good night’s sleep!
Niềm hạnh phúc của tôi lúc này là bạn có một giấc ngủ ngon! - I will be the stars to keep your sleep so peaceful. Good night!
Tôi sẽ là vì sao giữ cho giấc ngủ của bạn thật êm đềm. Chúc bạn ngủ ngon! - I hope you have sweet dreams!
Chúc bạn có những giấc mơ ngọt ngào! - The weather is cold. Good night and have warm dreams!
Thời tiết lạnh rồi. Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ ấm áp! - Good night and don’t forget to dream about me!
Chúc bạn ngủ ngon và đừng quên mơ về tôi! - Everything is left to me to take care of. Your job now is to go to bed and dream about me.
Mọi việc cứ để anh lo. Việc của em bây giờ là đi ngủ và mơ về anh.
>>> Có thể bạn quan tâm: trung tâm tiếng anh trực tuyến
Chúc ngủ ngon tiếng Anh lãng mạn cho người yêu
Cùng tham khảo những lời chúc ngủ ngon tiếng Anh lãng mạn dành cho người yêu nhé.
- My sweet candy, it’s time to go to bed. Have a good night’s sleep!
Viên kẹo ngọt của anh ơi, đã đến giờ đi ngủ rồi. Chúc em có một giấc ngủ ngon nhé! - I wish I could talk to you a little more, but it’s late. Good night. Love you forever!
Anh ước anh có thể nói chuyện với em lâu hơn nhưng đã khuya rồi. Chúc em ngủ ngon. Mãi yêu em! - Good night my love! Tomorrow when you wake up I will say love you again.
Ngủ ngon nhé tình yêu của em. Ngày mai khi anh thức dậy em sẽ lại nói yêu anh. - I wish I could sneak into your dream to love you. Good night!
Anh ước gì mình có thể lẻn vào giấc mơ của em để yêu em ngay cả trong mơ. Chúc em ngủ ngon! - I wish I could fall asleep together with you and have a dream together. Good night my love.
Anh ước gì mình có thể cùng chìm vào giấc ngủ với em và mơ cùng một giấc mơ. Ngủ ngon nhé tình yêu của anh. - Can you see the moon out the window? The moonlight gold is a thousand words of love I want to send you. Good night!
Em có nhìn thấy vầng trăng ngoài cửa sổ không? Ánh sáng vàng của nó sẽ thay ngàn lời yêu thương anh muốn nói với em. Chúc em ngủ ngon! - Let’s go to bed. Tomorrow when you wake up at dawn, I will kiss you on the forehead instead. And now, good night!
Đến lúc đi ngủ rồi. Ngày mai khi em thức dậy ánh bình minh sẽ thay anh hôn lên trán em. Và bây giờ thì chúc em ngủ ngon! - I am so happy to have you in my life. Good night, honey and love you more day by day!
Anh thấy rất hạnh phúc khi có em trong đời. Chúc em ngủ ngon nhé tình yêu và yêu em nhiều hơn mỗi ngày! - Leave your worries behind and take a deep sleep, my love. Love you!
Gác lại âu lo và ngủ một giấc thật sâu nào tình yêu của em. Yêu anh! - If you can’t sleep, think about me. Let me bring you peace and watch you rest assured to sleep. Love you forever!
Nếu em không thể ngủ được thì hãy nghĩ về anh. Hãy để anh mang đến bình yên cho em và canh giấc ngủ bình yên cho em. Mãi yêu em! - I wish I woke up with him by my side. Good night!
Ước gì khi thức dậy sẽ có anh ở bê. Chúc anh ngủ ngon!
Lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh cho gia đình
Dưới đây là lời chúc ngủ ngon tiếng Anh dành cho gia đình hay và ý nghĩa.
- Good night my father. Love you!
Chúc bố ngủ ngon. Yêu bố! - Mommy, have you gone to bed yet? Good night mom! Love you so much!
Mẹ yêu ơi, mẹ đã ngủ chưa? Chúc mẹ ngủ ngon nhé! Yêu mẹ rất nhiều! - My dear sister, good night!
Chúc chị gái thân yêu của em ngủ ngon! - Good night everyone and have a good dream!
Chúc cả nhà ngủ ngon và mơ những giấc mơ thú vị! - Good night mom and dad!
Chúc bố mẹ ngủ ngon!
- Dad has been working hard all day. I wish you a deep sleep so that tomorrow will be full of energy!
Bố đã làm việc vất vả cả ngày rồi. Chúc bố có giấc ngủ sâu để ngày mai sẽ tràn đầy năng lượng! - Good night mom to stay young forever.
Chúc mẹ có giấc ngủ ngon để mãi trẻ trung. - Today I was very happy to play with you. Good night my sister!
Ngày hôm nay em đã rất vui khi chơi cùng chị. Chúc chị ngủ ngon nhé chị gái của em! - Good night, grandparents!
Chúc ông bà ngủ ngon! - Brother, it’s late. Let’s go to sleep. Good night!
Em trai à, muộn rồi. Hãy đi ngủ nào. Chúc em ngủ ngon!
Câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh cho bạn bè
Dưới đây là một số câu chúc ngủ ngon tiếng Anh dành cho bạn bè bạn có thể sử dụng.
- Good night my friends and have good dreams!
Chúc bạn của tôi ngủ ngon và mơ những giấc mơ đẹp! - Good night on the other side of the phone screen!
Chúc bạn bên kia màn hình điện thoại ngủ ngon nhé! - Good night in your warm blanket!
Chúc bạn ngủ ngon trong chiếc chăn ấm của mình nhé! - Every day you go to bed. And every day I am here, good night.
Ngày nào bạn cũng đi ngủ. Và ngày nào mình cũ ở đây chúc bạn ngủ ngon. - Do not sleep too late, it will not be beautiful. Go to bed early and sleep well!
Đừng ngủ muộn quá sẽ không xinh đẹp đâu. Ngủ sớm đi và ngủ ngon nhé! - Since you don’t have a good night lover, I will temporarily do that task. Good night my friends!
Vì bạn không có người yêu chúc ngủ ngon nên mình sẽ tạm làm nhiệm vụ đó. Chúc bạn của tôi ngủ ngon! - My friend went to bed and went to bed. Good night and have peaceful dreams!
Bạn tôi đã lên giường và đi ngủ rồi. Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ bình yên! - Good night, and in the dream, do not bully me.
Chúc bạn ngủ ngon và trong mơ đừng bắt nạt mình. - Thank you for listening to my story. Now I’ll let you go to sleep. Good night.
Cảm ơn bạn đã lắng nghe câu chuyện của tôi. Giờ tôi sẽ để bạn đi ngủ. Chúc bạn ngủ ngon. - A good night’s sleep will bring your new day to life!
Một giấc ngủ ngon sẽ giúp ngày mới của bạn tràn đầy sức sống!
Câu chúc ngủ ngon hài hước bằng tiếng Anh
Đôi khi bạn đã quá chán với những câu chúc ngủ ngon thông thường. Bạn đang muốn tìm một vài lời chúc ngủ ngon hài hước và tinh nghịch để đem lại tiếng cười cho mọi người.
Dưới đây là một số câu chúc ngủ ngon tiếng Anh hài hước đáng để thử nhé!
- Good night and not be startled!
Chúc bạn ngủ ngon và không bị giật mình! - If you dream of the toilet, stay away from it. Traps. Good night!
Nếu bạn mơ thấy nhà vệ sinh thì hãy tránh xa nó ra. Bẫy đẫy. Chúc bạn ngủ ngon! - Good night and have nightmares!
Chúc bạn ngủ ngon và mơ thấy ác mộng! - Wish you slept without dreaming of me because if you dreamed of me you would have a beautiful dream.
Chúc bạn ngủ không mơ thấy tôi vì nếu bạn mơ thấy tôi thì bạn bị mơ đẹp đấy. - Good night, but don’t sleep forever
Ngủ ngon nhé nhưng đừng ngủ luôn không dậy là được! - It’s late, go to bed if you don’t want to turn from strawberries to litchi.
Muộn rồi hãy đi ngủ thôi nếu bạn không muốn biến từ quả dâu tây thành quả vải. - Wishing you to sleep upright, breathing through your nose and not drooling!
Chúc bạn ngủ nằm thẳng, thở bằng mũi và không chảy nước miếng! - Good night and soon have a lover!
Chúc bạn ngủ ngon và sớm có người yêu! - Wish you a night’s sleep a lot to get fat fast!
Chúc bạn ngủ được nhiều để nhanh béo lên! - I hope you eat well and sleep well to leave the barn soon.
Chúc bạn ăn no ngủ kỹ để sớm xuất chuồng.
Những lời chúc ngủ ngon tiếng Anh cho bé
Dưới đây là những lời chúc ngủ ngon tiếng Anh dành riêng cho trẻ em mà bạn có thể sử dụng.
- Good night my baby baby!
Chúc bé con của mẹ ngủ ngon! - Good night my little love!
Ngủ ngon nhé tình yêu nhỏ của mẹ! - Please rest assured to sleep! I will always be by your side!
Con hãy yên tâm đi ngủ nhé! Mẹ sẽ luôn bên cạnh con! - This kiss will replace the I to protect you when night falls. Good night and have a nice dream baby!
Nụ hôn này sẽ thay mẹ che chở con khi đêm xuống. Chúc con ngủ ngon và có giấc mơ đẹp nhé bé yêu! - Time to go to bed. You should go to bed already.
Đã đến giờ đi ngủ rồi. Con nên lên giường rồi đó. - Good night, baby. Fairies will come to your dream and make it sweet.
Chúc con ngủ ngon. Những nàng tiên sẽ đến với giấc mơ của con và khiến nó trở nên ngọt ngào. - You should go to bed and maybe in your dreams you will find many interesting things.
Con nên đi ngủ sớm và có thể trong giấc mơ, con sẽ tìm thấy những điều thú vị. - I wish you a sleep so that tomorrow many good things will be waiting for you again.
Chúc con ngủ con để ngày mai nhiều điều tốt đẹp sẽ lại đón chờ con. - You are my little angel. I hope God will protect you in your dreams.
Con là thiên thần nhỏ của mẹ. Mẹ mong thượng đế sẽ che chở cho con trong cả những giấc mơ. - Think about the joys of today and bring them into your dreams baby>
Hãy nghĩ về những điều vui vẻ trong hôm nay và mang chúng vào trong những giấc mơ nhé con yêu.
>>> Mời xem thêm: Cách đọc, viết và ý nghĩa của các thứ trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu các thứ trong tiếng Anh cách đọc, cách viết cũng như ý nghĩa nhé. Đừng bỏ qua bài viết và lưu ngay lại cho mình nhé, vô cùng thú vị đó
Các thứ trong tiếng Anh
Thứ |
Thứ trong tiếng Anh |
Phiên âm |
Viết tắt |
Thứ 2 |
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ |
MON |
Thứ 3 |
Tuesday |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
TUE |
Thứ 4 |
Wednesday |
/ˈwɛdənzdeɪ/ |
WED |
Thứ 5 |
Thursday |
/ˈθɜːzdeɪ/ |
THU |
Thứ 6 |
Friday |
/ˈfɹaɪdeɪ/ |
FRI |
Thứ 7 |
Saturday |
/ˈsætədeɪ/ |
SAT |
Chủ nhật |
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ |
SUN |
>>> Mời xem thêm: đăng ký học tiếng anh online miễn phí
Cách viết về các thứ trong tiếng Anh
Khi viết các thứ trong tiếng Anh, kể cả khi chúng đứng một mình hay đi với ngày, tháng năm đều sử dụng giới từ “ON” trước các thứ:
- On Monday: Vào thứ Hai;
- On Tuesday: Vào thứ Ba;
- On Wednesday: Vào thứ Tư;
- On Thursday: Vào thứ Năm;
- On Friday: Vào thứ Sáu;
- On Saturday: Vào thứ Bảy;
- On Sunday: Vào thứ Chủ nhật.
Chúng ta cũng có thể sử dụng “every” trước các thứ:
- Every Monday: Thứ Hai hàng tuần;
- Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần;
- Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần;
- Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần;
- Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần;
- Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần;
- Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần;
Cách viết các thứ trong tiếng Anh có ngày, tháng và năm:
Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Ví dụ:
- Friday, December 18th, 2020: Thứ Sáu ngày 18 tháng 12 năm 2020;
- Monday, October 26th, 2020: Thứ Hai ngày 26 tháng 10 năm 2020.
Nguồn gốc và ý nghĩa về tên các thứ trong tiếng Anh
Tên của các thứ trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin. Người La Mã đặt tên cho chúng dựa theo tên của các hành tinh. Những sao mỗi thêm có thể nhìn thấy là Venus (sao Kim), Jupiter (sao Mộc), Mercury (sao Thủy), Mars (sao Hỏa) và Saturn (sao Thổ). Năm ngôi sao này kết hợp với Mặt trời và Mặt trăng chính là 7 hành tinh mà người xưa dựa theo để đặt tên cho 7 thứ trong tuần.
Sunday – Chủ Nhật
Theo người La Mã cổ thì Chủ nhật mới là ngày bắt đầu của một tuần. Ngày này được bắt nguồn từ tên của vị thần quan trọng nhất, đó là Thần Mặt Trời – Sol. Theo ngôn ngữ Latin, “dies Solis” gồm “dies” (ngày) và “Solis” (Mặt trời), khi sang tiếng German được chuyển thành “Sunnon-dagaz”. Từ này sau khi lan truyền đến Tiếng Anh đã chuyển thành “Sunday”.
Monday – Thứ Hai
Tên của thứ Hai có nguồn gốc từ dies Lunae, tiếng Latin nghĩa là “Ngày của Mặt trăng”. Từ này khi dịch sang tiếng Anh cổ là Mon(an)dæg và sau này đã đổi thành “Monday” (“Mon” – xuất phát từ từ Moon) như ngày nay.
Tuesday – Thứ Ba
“Tuesday” – Thứ Ba được tên theo tên của vị thần chiến tranh La Mã Marstis. Ngày này được gọi là “dies Martis” trong tiếng Latin. Tuy nhiên, khi lan truyền tới tiếng German, vị thần Martis lại được gọi với tên khác là “Tiu”. Thứ ba trong tiếng Anh được bắt nguồn từ tên vị thần trong tiếng German thay vì tiếng La Mã. Đó là lý do tại sao thứ Ba có tên là “Tuesday” trong tiếng Anh như ngày nay.
Wednesday – Thứ Tư
Tương tự như vậy, vị thần Mercury của La Mã có tên trong tiếng Đức là Woden. Do vậy mà nếu như người La Mã cổ gọi thứ tư là “dies Mercurii”, thì tiếng German cổ gọi là “Woden’s day” và cuối cùng đã trở thành Wednesday trong tiếng Anh.
Thursday – Thứ Năm
Thứ Năm trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tên vị thần sấm sét Jupiter – vua của các vị thần La Mã. Người Nauy gọi vị thần này là “Thor”. Chính vì vậy, thứ năm được gọi là Thor’s day. Sau quá trình du nhập về tiếng Anh. thứ năm đã được gọi là “Thursday” như ngày nay.
Friday – Thứ Sáu
Nữ thần Venus (sao Kim) là vị thần của tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã. Tên của vị thần này được đặt tên cho thứ Sáu. Tuy nhiên, vị thần tình yêu và sắc đẹp của người Đức và Bắc Âu cổ lại có tên là thần Frigg, vì vậy tiếng Đức gọi ngày thứ sáu là “Frije – dagaz”. Sau này, trong tiếng Anh, thứ Sáu được đổi thành “Friday” như hiện nay.
Saturday – Thứ Bảy
Vị thần của người La Mã – Saturn (sao Thổ) là thần chuyên trông coi chuyện trồng trọt và nông nghiệp. Người ta lấy tên của vị thần này để đặt thứ Bảy. Thứ Bảy trong tiếng Latin được gọi là “dies Saturni”. Còn trong tiếng Anh, ngày thứ Bảy từng là Ngày của thần Saturn (Saturn’s Day) và dần dần trở thành Saturday như ngày nay.
Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh
Câu hỏi:
- What day is it? – Hôm nay là thứ mấy vậy?
- What day is it today? – Hôm nay là thứ mấy thế?
Trả lời: It is + <thứ>
Ví dụ:
A: What day is it?
(Hôm nay là thứ mấy vậy?)
B: It’s Thursday.
(Thứ ba.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ nhất
Bạn đã bao giờ tự hỏi 12 tháng tiếng Anh được đọc viết như thế nào? Muốn nói “ tôi sinh tháng 2” thì sẽ nói như nào. Cùng tìm hiểu chi tiết Cách viết các tháng tiếng Anh trong bài viết này nhé
Các tháng tiếng Anh trong năm
Bảng dưới đây là tổng hợp tên các tháng cũng như tên viết tắt của các tháng.
Tháng |
Tiếng Anh |
Viết Tắt |
Phiên âm |
Tháng 1 |
January |
Jan |
[‘dʒænjʊərɪ] |
Tháng 2 |
February |
Feb |
[‘febrʊərɪ] |
Tháng 3 |
March |
Mar |
[mɑːtʃ] |
Tháng 4 |
April |
Apr |
[‘eɪprəl] |
Tháng 5 |
May |
May |
[meɪ] |
Tháng 6 |
June |
Jun |
[dʒuːn] |
Tháng 7 |
July |
Jul |
[/dʒu´lai/] |
Tháng 8 |
August |
Aug |
[ɔː’gʌst] |
Tháng 9 |
September |
Sep |
[sep’tembə] |
Tháng 10 |
October |
Oct |
[ɒk’təʊbə] |
Tháng 11 |
November |
Nov |
[nəʊ’vembə] |
Tháng 12 |
December |
Dec |
[dɪ’sembə] |
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho trẻ em miễn phí
.
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Cùng xem lại các quy tắc viết ngày tháng trong tiếng Anh nhé!
- Đối với các tháng trong tiếng Anh, khi viết chúng ta sử dụng giới từ “IN” ở trước các tháng: In January, In February, in March,…
- Khi viết các ngày trong tuần chúng ta cần sử dụng giới từ “ON” ở phía trước: On Monday, on Tuesday, on Wednesday, on Thursday, on Friday, on Saturday, on Sunday.
- Khi viết các ngày cụ thể trong năm, ta sử dụng giới từ “ON” ở trước: On May 5th, 2020
Cách viết các ngày trong tháng:
1st |
First |
9th |
Ninth |
17th |
Seventeenth |
25th |
Twenty-fifth |
2nd |
Second |
10th |
Tenth |
18th |
Eighteenth |
26th |
Twenty-sixth |
3rd |
Third |
11th |
Eleventh |
19th |
Nineteenth |
27th |
Twenty-seventh |
4th |
Fourth |
12th |
Twelfth |
20th |
Twentieth |
28th |
Twenty-eighth |
5th |
Fifth |
13th |
Thirteenth |
21st |
Twenty-first |
29th |
Twenty-ninth |
6th |
Sixth |
14th |
Fourteenth |
22nd |
Twenty-second |
30th |
Thirtieth |
7th |
Seventh |
15th |
Fifteenth |
23rd |
Twenty-third |
31th |
Thirty-first |
8th |
Eighth |
16th |
Sixteenth |
24th |
Twenty-fourth |
|
|
Cách viết đầy đủ ngày tháng và năm:
- Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Ex: Tuesday, May 3rd, 2019
- Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm
Ex: Tuesday, 3rd May, 2019
Đôi lúc chúng ta có thể bắt gặp người Anh, Mỹ viết ngày tháng như sau:
Wednesday, December 3, 2019
Wednesday, 3 December, 2019
Ý nghĩa các tháng tiếng Anh trong năm
Gần như toàn bộ các tháng trong tiếng Anh đều có nguồn gốc từ các chữ cái Latin và được đặt tên dựa theo các vị thần La Mã cổ đại.
Tháng 1 : January
Trong quan niệm của người La Mã cổ xưa, Janus là vị thần quản lý sự khởi đầu và quá trình chuyển đổi nên tên của ông được đặt để bắt đầu một năm mới. Vị thần này có 2 khuôn mặt 1 khuôn mặt dùng để nhìn về quá khứ và còn gương mặt còn lại là nhìn về tương lai nên trong tiếng Anh còn có khái niệm khác liên quan tới ông là “Janus word” (những từ có 2 nghĩa đối lập).
Tháng 2 tiếng Anh: February
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt. là tháng thanh trừng theo phong tục của người La Mã cổ đại. Theo quan niệm thì đây là tháng của chết chóc vậy nên mọi người đã quyết định giảm số ngày của tháng này. Do đó, tháng 2 là tháng có ít ngày nhất theo lịch dương.
Tháng 3 : March
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Tháng tư : April
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Tháng 5 : May
Tên gọi của tháng này được đặt theo tên nữ thần Maia của Hy Lạp. Bà là con của Atlas và mẹ của thần bảo hộ Hermes. Maia thường được nhắc tới như nữ thần của Trái đất và đây được xem là lý do chính của việc tên bà được đặt cho tháng 5, một trong những tháng mùa xuân. Còn theo một số thần thoại khác tên gọi tháng 5 còn có ý nghĩa là phồn vinh.
Tháng 6 : June
June được lấy theo tên gốc là Juno- là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Tháng 7 : July
July được đặt tên theo Julius Caesar, một vị hoàng đế La Mã cổ đại, ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
Tháng 8 : August
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Tháng 9 : September
Septem (có nghĩa “thứ bảy”) trong tiếng Latin là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: tháng 9 (hiện nay) là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Tháng 10 : October
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Tháng 11 : November
Novem là “thứ 9” (tiếng Latin).
Tháng 12 : December
Tháng cuối cùng trong năm hiện tại là tháng decem (thứ 10) của người La Mã xưa.
>>> Mời xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh bạn cần biết
Trong quá trình học tiếng Anh, động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) có lẽ là một trong những điểm ngữ pháp khó nhớ và cũng không kém phần quan trọng. Chúng không tuân theo quy tắc thêm “-ed” vào cuối từ như các động từ thông thường, khiến người học dễ mắc sai lầm nếu không nắm vững. Tuy nhiên, việc thành thạo nhóm động từ này là chìa khóa quan trọng để cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm, các động từ bất quy tắc thông dụng nhất và bài tập thực hành để giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng.
1. Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc chung khi chia ở quá khứ đơn (Past Simple) hoặc quá khứ phân từ (Past Participle). Những động từ này thường không chia theo cách thêm “ed” và đôi khi chúng có thể thay đổi hoàn toàn so với dạng gốc.
Ví dụ: Động từ "go" khi chia ở quá khứ là "went", không phải "goed" như động từ có quy tắc.
2. Phân biệt động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc
Động từ có quy tắc |
Động từ bất quy tắc |
Thêm "-ed" để tạo thì quá khứ |
Không theo bất kỳ quy tắc nào |
Ví dụ: Play → Played |
Ví dụ: Eat → Ate → Eaten |
Dễ đoán |
Cần ghi nhớ từng trường hợp |
>> Tham khảo: Lớp học trực tuyến tiếng Anh 1 kèm 1 hiệu quả
3. Các quy luật phổ biến trong động từ bất quy tắc
3.1. Động từ có dạng quá khứ và phân từ giống nhau
Đây là nhóm động từ mà dạng quá khứ đơn (Past Simple) và phân từ quá khứ (Past Participle) giống hệt nhau. Dạng gốc (Base Form) của động từ khác với hai dạng còn lại.
Ví dụ:
- Buy – Bought – Bought
- Think – Thought – Thought
3.2. Động từ có ba dạng khác nhau
Đây là nhóm phức tạp nhất vì cả ba dạng đều thay đổi khác biệt và không theo bất kỳ quy tắc nào. Người học cần ghi nhớ từng từ cụ thể để sử dụng chính xác.
Ví dụ:
- Go – Went – Gone
- See – Saw – Seen
3.3. Động từ không thay đổi qua các dạng
Đây là nhóm dễ nhớ nhất vì cả ba dạng động từ đều giống hệt nhau. Người học chỉ cần nhớ một dạng duy nhất.
Ví dụ:
- Put – Put – Put
- Cut – Cut – Cut
4. Tổng hợp 300+ động từ bất quy tắc thường gặp
Tổng hợp các tất tần tần các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Base Form (Nguyên Thể) |
Past Simple (Quá Khứ Đơn) |
Past Participle (Quá Khứ Phân Từ) |
Nghĩa |
Abide |
Abode/Abided |
Abode/Abided |
Lưu trú, lưu lại |
Arise |
Arose |
Arisen |
Phát sinh |
Awake |
Awoke |
Awoken |
Đánh thức, thức |
Backslide |
Backslid |
Backslidden/Backslid |
Tái phạm |
Be |
Was/Were |
Been |
Thì, là, bị, ở |
Bear |
Bore |
Borne |
Mang, chịu đựng |
Beat |
Beat |
Beaten/Beat |
Đánh, đập |
Become |
Became |
Become |
Trở nên |
Befall |
Befell |
Befallen |
Xảy đến |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
Behold |
Beheld |
Beheld |
Ngắm nhìn |
Bend |
Bent |
Bent |
Bẻ cong |
Beset |
Beset |
Beset |
Bao quanh |
Bespeak |
Bespoke |
Bespoken |
Chứng tỏ |
Bet |
Bet/Betted |
Bet/Betted |
Đánh cược, cá cược |
Bid |
Bid |
Bid |
Trả giá |
Bind |
Bound |
Bound |
Buộc, trói |
Bite |
Bit |
Bitten |
Cắn |
Bleed |
Bled |
Bled |
Chảy máu |
Blow |
Blew |
Blown |
Thổi |
Break |
Broke |
Broken |
Đập vỡ |
Breed |
Bred |
Bred |
Nuôi, dạy dỗ |
Bring |
Brought |
Brought |
Mang đến |
Broadcast |
Broadcast |
Broadcast |
Phát thanh |
Browbeat |
Browbeat |
Browbeaten/Browbeat |
Hăm dọa |
Build |
Built |
Built |
Xây dựng |
Burn |
Burnt/Burned |
Burnt/Burned |
Đốt, cháy |
Burst |
Burst |
Burst |
Nổ tung, vỡ òa |
Bust |
Busted/Bust |
Busted/Bust |
Làm bể, làm vỡ |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
Cast |
Cast |
Cast |
Ném, tung |
Catch |
Caught |
Caught |
Bắt, chụp |
Chide |
Chid/Chided |
Chid/Chidden/Chided |
Mắng, chửi |
Choose |
Chose |
Chosen |
Chọn, lựa |
Cleave |
Clove/Cleft/Cleaved |
Cloven/Cleft/Cleaved |
Chẻ, tách hai |
Cleave |
Clave |
Cleaved |
Dính chặt |
Cling |
Clung |
Clung |
Bám vào, dính vào |
Clothe |
Clothed/Clad |
Clothed/Clad |
Che phủ |
Come |
Came |
Come |
Đến, đi đến |
Cost |
Cost |
Cost |
Có giá là |
Creep |
Crept |
Crept |
Bò, trườn, lẻn |
Crossbreed |
Crossbred |
Crossbred |
Cho lai giống |
Crow |
Crew/Crewed |
Crowed |
Gáy (gà) |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt, chặt |
Daydream |
Daydreamed Daydreamt |
Daydreamed Daydreamt |
Nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
Deal |
Dealt |
Dealt |
Giao thiệp |
Dig |
Dug |
Dug |
Đào |
Disprove |
Disproved |
Disproved/Disproven |
Bác bỏ |
Dive |
Dove/Dived |
Dived |
Lặn, lao xuống |
Do |
Did |
Done |
Làm |
Draw |
Drew |
Drawn |
Vẽ, kéo |
Dream |
Dreamt/Dreamed |
Dreamt/Dreamed |
Mơ thấy |
Drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
Drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
Dwell |
Dwelt |
Dwelt |
Trú ngụ, ở |
Eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
Fall |
Fell |
Fallen |
Ngã, rơi |
Feed |
Fed |
Fed |
Cho ăn, ăn, nuôi |
Feel |
Felt |
Felt |
Cảm thấy |
Fight |
Fought |
Fought |
Chiến đấu |
Find |
Found |
Found |
Tìm thấy, thấy |
Fit |
Fitted/Fit |
Fitted/Fit |
Làm cho vừa, làm cho hợp |
Flee |
Fled |
Fled |
Chạy trốn |
Fling |
Flung |
Flung |
Tung, quăng |
Fly |
Flew |
Flown |
Bay |
Forbear |
Forbore |
Forborne |
Nhịn |
Forbid |
Forbade/Forbad |
Forbidden |
Cấm, cấm đoán |
Forecast |
Forecast/Forecasted |
Forecast/Forecasted |
Tiên đoán |
Forego (Also Forgo) |
Forewent |
Foregone |
Bỏ, kiêng |
Foresee |
Foresaw |
Forseen |
Thấy trước |
Foretell |
Foretold |
Foretold |
Đoán trước |
Forget |
Forgot |
Forgotten |
Quên |
Forgive |
Forgave |
Forgiven |
Tha thứ |
Forsake |
Forsook |
Forsaken |
Ruồng bỏ |
Freeze |
Froze |
Frozen |
(Làm) đông lại |
Frostbite |
Frostbit |
Frostbitten |
Bỏng lạnh |
Get |
Got |
Got/Gotten |
Có được |
Gild |
Gilt/Gilded |
Gilt/Gilded |
Mạ vàng |
Gird |
Girt/Girded |
Girt/Girded |
Đeo vào |
Give |
Gave |
Given |
Cho |
Go |
Went |
Gone |
Đi |
Grind |
Ground |
Ground |
Nghiền, xay |
Grow |
Grew |
Grown |
Mọc, trồng |
Hand-Feed |
Hand-Fed |
Hand-Fed |
Cho ăn bằng tay |
Handwrite |
Handwrote |
Handwritten |
Viết tay |
Hang |
Hung |
Hung |
Móc lên, treo lên |
Have |
Had |
Had |
Có |
Hear |
Heard |
Heard |
Nghe |
Heave |
Hove/Heaved |
Hove/Heaved |
Trục lên |
Hew |
Hewed |
Hewn/Hewed |
Chặt, đốn |
Hide |
Hid |
Hidden |
Giấu, trốn, nấp |
Hit |
Hit |
Hit |
Đụng |
Hurt |
Hurt |
Hurt |
Làm đau |
Inbreed |
Inbred |
Inbred |
Lai giống cận huyết |
Inlay |
Inlaid |
Inlaid |
Cẩn, khảm |
Input |
Input |
Input |
Đưa vào |
Inset |
Inset |
Inset |
Dát, ghép |
Interbreed |
Interbred |
Interbred |
Giao phối, lai giống |
Interweave |
Interwove Interweaved |
Interwoven Interweaved |
Trộn lẫn, xen lẫn |
Interwind |
Interwound |
Interwound |
Cuộn vào, quấn vào |
Jerry-Build |
Jerry-Built |
Jerry-Built |
Xây dựng cẩu thả |
Keep |
Kept |
Kept |
Giữ |
Kneel |
Knelt/Kneeled |
Knelt/Kneeled |
Quỳ |
Knit |
Knit/Knitted |
Knit/Knitted |
Đan |
Know |
Knew |
Known |
Biết, quen biết |
Lay |
Laid |
Laid |
Đặt, để |
Lead |
Led |
Led |
Dẫn dắt, lãnh đạo |
Lean |
Leaned/Leant |
Leaned/Leant |
Dựa, tựa |
Leap |
Leapt |
Leapt |
Nhảy, nhảy qua |
Learn |
Learnt/Learned |
Learnt/Learned |
Học, được biết |
Leave |
Left |
Left |
Ra đi, để lại |
Lend |
Lent |
Lent |
Cho mượn |
Let |
Let |
Let |
Cho phép, để cho |
Lie |
Lay |
Lain |
Nằm |
Light |
Lit/Lighted |
Lit/Lighted |
Thắp sáng |
Lip-Read |
Lip-Read |
Lip-Read |
Mấp máy môi |
Lose |
Lost |
Lost |
Làm mất, mất |
Make |
Made |
Made |
Chế tạo, sản xuất |
Mean |
Meant |
Meant |
Có nghĩa là |
Meet |
Met |
Met |
Gặp Mặt |
Miscast |
Miscast |
Miscast |
Chọn vai đóng không hợp |
Misdeal |
Misdealt |
Misdealt |
Chia lộn bài, chia bài sai |
Misdo |
Misdid |
Misdone |
Phạm lỗi |
Mishear |
Misheard |
Misheard |
Nghe nhầm |
Mislay |
Mislaid |
Mislaid |
Để lạc mất |
Mislead |
Misled |
Misled |
Làm lạc đường |
Mislearn |
Mislearned Mislearnt |
Mislearned Mislearnt |
Học nhầm |
Misread |
Misread |
Misread |
Đọc sai |
Misset |
Misset |
Misset |
Đặt sai chỗ |
Misspeak |
Misspoke |
Misspoken |
Nói sai |
Misspell |
Misspelt |
Misspelt |
Viết sai chính tả |
Misspend |
Misspent |
Misspent |
Tiêu phí, bỏ phí |
Mistake |
Mistook |
Mistaken |
Phạm lỗi, lầm lẫn |
Misteach |
Mistaught |
Mistaught |
Dạy sai |
Misunderstand |
Misunderstood |
Misunderstood |
Hiểu lầm |
Miswrite |
Miswrote |
Miswritten |
Viết sai |
Mow |
Mowed |
Mown/Mowed |
Cắt cỏ |
Offset |
Offset |
Offset |
Đền bù |
Outbid |
Outbid |
Outbid |
Trả hơn giá |
Outbreed |
Outbred |
Outbred |
Giao phối xa |
Outdo |
Outdid |
Outdone |
Làm giỏi hơn |
Outdrink |
Outdrank |
Outdrunk |
Uống quá chén |
Outdrive |
Outdrove |
Outdriven |
Lái nhanh hơn |
Outfight |
Outfought |
Outfought |
Đánh giỏi hơn |
Outfly |
Outflew |
Outflown |
Bay cao/xa hơn |
Outgrow |
Outgrew |
Outgrown |
Lớn nhanh hơn |
Outleap |
Outleaped/Outleapt |
Outleaped/Outleapt |
Nhảy cao/xa Hơn |
Outlie |
Outlied |
Outlied |
Nói dối |
Output |
Output |
Output |
Cho ra (dữ kiện) |
Outride |
Outrode |
Outridden |
Cưỡi ngựa giỏi hơn |
Outrun |
Outran |
Outrun |
Chạy nhanh hơn, vượt giá |
Outsell |
Outsold |
Outsold |
Bán nhanh hơn |
Outshine |
Outshined/Outshone |
Outshined/Outshone |
Sáng hơn, rạng rỡ hơn |
Outshoot |
Outshot |
Outshot |
Bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
Outsing |
Outsang |
Outsung |
Hát hay hơn |
Outsit |
Outsat |
Outsat |
Ngồi lâu hơn |
Outsleep |
Outslept |
Outslept |
Ngủ lâu/muộn hơn |
Outsmell |
Outsmelled/Outsmelt |
Outsmelled/Outsmelt |
Khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
Outspeak |
Outspoke |
Outspoken |
Nói nhiều/dài/to hơn |
Outspeed |
Outsped |
Outsped |
Đi/chạy nhanh hơn |
Outspend |
Outspent |
Outspent |
Tiêu tiền nhiều hơn |
Outswear |
Outswore |
Outsworn |
Nguyền rủa nhiều hơn |
Outswim |
Outswam |
Outswum |
Bơi giỏi hơn |
Outthink |
Outthought |
Outthought |
Suy nghĩ nhanh hơn |
Outthrow |
Outthrew |
Outthrown |
Ném nhanh hơn |
Outwrite |
Outwrote |
Outwritten |
Viết nhanh hơn |
Overbid |
Overbid |
Overbid |
Trả giá/bỏ thầu cao hơn |
Overbreed |
Overbred |
Overbred |
Nuôi quá nhiều |
Overbuild |
Overbuilt |
Overbuilt |
Xây quá nhiều |
Overbuy |
Overbought |
Overbought |
Mua quá nhiều |
Overcome |
Overcame |
Overcome |
Khắc phục, vượt qua |
Overdo |
Overdid |
Overdone |
Dùng quá mức, làm quá |
Overdraw |
Overdrew |
Overdrawn |
Rút Quá Số Tiền, Phóng Đại |
Overdrink |
Overdrank |
Overdrunk |
Uống quá nhiều |
Overeat |
Overate |
Overeaten |
Ăn quá nhiều |
Overfeed |
Overfed |
Overfed |
Cho ăn quá mức |
Overfly |
Overflew |
Overflown |
Bay qua |
Overhang |
Overhung |
Overhung |
Nhô lên trên, treo lơ lửng |
Overhear |
Overheard |
Overheard |
Nghe trộm |
Overlay |
Overlaid |
Overlaid |
Phủ lên |
Overpay |
Overpaid |
Overpaid |
Trả quá tiền |
Override |
Overrode |
Overridden |
Lạm quyền |
Overrun |
Overran |
Overrun |
Tràn ngập |
Oversee |
Oversaw |
Overseen |
Trông nom |
Oversell |
Oversold |
Oversold |
Bán quá mức |
Oversew |
Oversewed |
Oversewn/Oversewed |
May nối vắt |
Overshoot |
Overshot |
Overshot |
Đi quá đích |
Oversleep |
Overslept |
Overslept |
Ngủ quên |
Overspeak |
Overspoke |
Overspoken |
Nói quá nhiều, nói lấn át |
Overspend |
Overspent |
Overspent |
Tiêu quá lố |
Partake |
Partook |
Partaken |
Tham gia, dự phần |
Pay |
Paid |
Paid |
Trả (tiền) |
Plead |
Pleaded/Pled |
Pleaded/Pled |
Bào chữa, biện hộ |
Predo |
Predid |
Predone |
Làm trước |
Premake |
Premade |
Premade |
Làm trước |
Prepay |
Prepaid |
Prepaid |
Trả trước |
Presell |
Presold |
Presold |
Bán trước thời gian rao báo |
Preset |
Preset |
Preset |
Thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
Preshrink |
Preshrank |
Preshrunk |
Ngâm cho vải co trước khi may |
Proofread |
Proofread |
Proofread |
Đọc bản thảo trước khi in |
Prove |
Proved |
Proven/Proved |
Chứng minh |
Put |
Put |
Put |
Đặt, để |
Quick-Freeze |
Quick-Froze |
Quick-Frozen |
Kết đông nhanh |
Quit |
Quit/Quitted |
Quit/Quitted |
Bỏ |
Read |
Read |
Read |
Đọc |
Rebuild |
Rebuilt |
Rebuilt |
Xây dựng lại |
Recast |
Recast |
Recast |
Đúc lại |
Recut |
Recut |
Recut |
Cắt lại, băm) |
Redeal |
Redealt |
Redealt |
Phát bài lại |
Redo |
Redid |
Redone |
Làm lại |
Redraw |
Redrew |
Redrawn |
Kéo ngược lại |
Refit |
Refitted/Refit |
Refitted/Refit |
Luồn, xỏ |
Regrind |
Reground |
Reground |
Mài sắc lại |
Regrow |
Regrew |
Regrown |
Trồng lại |
Rehang |
Rehung |
Rehung |
Treo lại |
Rehear |
Reheard |
Reheard |
Nghe trình bày lại |
Reknit |
Reknitted/Reknit |
Reknitted/Reknit |
Đan lại |
Relay |
Relaid |
Relaid |
Đặt lại |
Relay |
Relayed |
Relayed |
Truyền âm lại |
Relearn |
Relearned/Relearnt |
Relearned/Relearnt |
Học lại |
Relight |
Relit/Relighted |
Relit/Relighted |
Thắp sáng ại |
Remake |
Remade |
Remade |
Làm lại, chế tạo lại |
Rend |
Rent |
Rent |
Toạc ra, xé |
Repay |
Repaid |
Repaid |
Hoàn tiền lại |
Reread |
Reread |
Reread |
Đọc Lại |
Resell |
Resold |
Resold |
Bán lại |
Resend |
Resent |
Resent |
Gửi lại |
Reset |
Reset |
Reset |
Đặt lại, lắp lại |
Resew |
Resewed |
Resewn/Resewed |
May/khâu lại |
Retake |
Retook |
Retaken |
Chiếm lại,tái chiếm |
Reteach |
Retaught |
Retaught |
Dạy lại |
Retear |
Retore |
Retorn |
Khóc lại |
Retell |
Retold |
Retold |
Kể lại |
Rethink |
Rethought |
Rethought |
Suy tính lại |
Retread |
Retread |
Retread |
Lại giẫm/đạp lên |
Rewake |
Rewoke/Rewaked |
Rewaken/Rewaked |
Đánh thức lại |
Rewear |
Rewore |
Reworn |
Mặc lại |
Reweave |
Rewove/Reweaved |
Rewoven/Reweaved |
Dệt lại |
Rewed |
Rewed/Rewedded |
Rewed/Rewedded |
Kết hôn lại |
Rewet |
Rewet/Rewetted |
Rewet/Rewetted |
Làm ướt lại |
Rewin |
Rewon |
Rewon |
Thắng lại |
Rewrite |
Rewrote |
Rewritten |
Viết lại |
Rid |
Rid |
Rid |
Giải thoát |
Ride |
Rode |
Ridden |
Cưỡi |
Ring |
Rang |
Rung |
Rung chuông |
Rise |
Rose |
Risen |
Đứng dậy, mọc |
Run |
Ran |
Run |
Chạy |
Saw |
Sawed |
Sawn |
Cưa |
Say |
Said |
Said |
Nói |
See |
Saw |
Seen |
Nhìn thấy |
Seek |
Sought |
Sought |
Tìm kiếm |
Sell |
Sold |
Sold |
Bán |
Send |
Sent |
Sent |
Gửi |
Set |
Set |
Set |
Đặt, thiết lập |
Sew |
Sewed |
Sewn/Sewed |
May |
Shake |
Shook |
Shaken |
Lay, lắc |
Shave |
Shaved |
Shaved/Shaven |
Cạo (râu, mặt) |
Shear |
Sheared |
Shorn |
Xén lông (cừu) |
Shed |
Shed |
Shed |
Rơi, rụng |
Shine |
Shone |
Shone |
Chiếu sáng |
Shoot |
Shot |
Shot |
Bắn |
Show |
Showed |
Shown/Showed |
Cho xem |
Shrink |
Shrank |
Shrunk |
Co rút |
Shut |
Shut |
Shut |
Đóng lại |
Sight-Read |
Sight-Read |
Sight-Read |
Chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
Sing |
Sang |
Sung |
Ca hát |
Sink |
Sank |
Sunk |
Chìm, lặn |
Sit |
Sat |
Sat |
Ngồi |
Slay |
Slew |
Slain |
Sát hại, giết hại |
Sleep |
Slept |
Slept |
Ngủ |
Slide |
Slid |
Slid |
Trượt, lướt |
Sling |
Slung |
Slung |
Ném mạnh |
Slink |
Slunk |
Slunk |
Lẻn đi |
Slit |
Slit |
Slit |
Rạch, khứa |
Smell |
Smelt |
Smelt |
Ngửi |
Smite |
Smote |
Smitten |
Đập mạnh |
Sneak |
Sneaked/Snuck |
Sneaked/Snuck |
Trốn, lén |
Speak |
Spoke |
Spoken |
Nói |
Speed |
Sped/Speeded |
Sped/Speeded |
Chạy vụt |
Spell |
Spelt/Spelled |
Spelt/Spelled |
Đánh vần |
Spend |
Spent |
Spent |
Tiêu xài |
Spill |
Spilt/Spilled |
Spilt/Spilled |
Tràn, đổ ra |
Spin |
Spun/Span |
Spun |
Quay sợi |
Spoil |
Spoilt/Spoiled |
Spoilt/Spoiled |
Làm hỏng |
Spread |
Spread |
Spread |
Lan truyền |
Stand |
Stood |
Stood |
Đứng |
Steal |
Stole |
Stolen |
Đánh cắp |
Stick |
Stuck |
Stuck |
Ghim vào, đính |
Sting |
Stung |
Stung |
Châm, chích, đốt |
Stink |
Stunk/Stank |
Stunk |
Bốc mùi hôi |
Stride |
Strode |
Stridden |
Bước sải |
Strike |
Struck |
Struck |
Đánh đập |
String |
Strung |
Strung |
Gắn dây vào |
Sunburn |
Sunburned/Sunburnt |
Sunburned/Sunburnt |
Cháy nắng |
Swear |
Swore |
Sworn |
Tuyên thệ |
Sweat |
Sweat/Sweated |
Sweat/Sweated |
Đổ mồ hôi |
Sweep |
Swept |
Swept |
Quét |
Swell |
Swelled |
Swollen/Swelled |
Phồng, sưng |
Swim |
Swam |
Swum |
Bơi lội |
Swing |
Swung |
Swung |
Đong đưa |
Take |
Took |
Taken |
Cầm, lấy |
Teach |
Taught |
Taught |
Dạy, giảng dạy |
Tear |
Tore |
Torn |
Xé, rách |
Telecast |
Telecast |
Telecast |
Phát đi bằng truyền hình |
Tell |
Told |
Told |
Kể, bảo |
Think |
Thought |
Thought |
Suy nghĩ |
Throw |
Threw |
Thrown |
Ném, liệng |
Thrust |
Thrust |
Thrust |
Thọc, nhấn |
Tread |
Trod |
Trodden/Trod |
Giẫm, đạp |
Typewrite |
Typewrote |
Typewritten |
Đánh máy |
Unbend |
Unbent |
Unbent |
Làm thẳng lại |
Unbind |
Unbound |
Unbound |
Mở, tháo ra |
Undercut |
Undercut |
Undercut |
Ra giá rẻ hơn |
Underfeed |
Underfed |
Underfed |
Cho ăn đói, thiếu ăn |
Undergo |
Underwent |
Undergone |
Kinh qua |
Underlie |
Underlay |
Underlain |
Nằm dưới |
Understand |
Understood |
Understood |
Hiểu |
Undertake |
Undertook |
Undertaken |
Đảm nhận |
Underwrite |
Underwrote |
Underwritten |
Bảo hiểm |
Undo |
Undid |
Undone |
Tháo ra |
Unfreeze |
Unfroze |
Unfrozen |
Làm tan đông |
Unhang |
Unhung |
Unhung |
Hạ xuống, bỏ xuống |
Unhide |
Unhid |
Unhidden |
Hiển thị, không ẩn |
Unlearn |
Unlearned/Unlearnt |
Unlearned/Unlearnt |
Gạt bỏ, quên |
Unspin |
Unspun |
Unspun |
Quay ngược |
Unwind |
Unwound |
Unwound |
Tháo ra |
Uphold |
Upheld |
Upheld |
Ủng hộ |
Upset |
Upset |
Upset |
Đánh đổ, lật đổ |
Wake |
Woke/Waked |
Woken/Waked |
Thức giấc |
Wear |
Wore |
Worn |
Mặc |
Wed |
Wed/Wedded |
Wed/Wedded |
Kết hôn |
Weep |
Wept |
Wept |
Khóc |
Wet |
Wet/Wetted |
Wet/Wetted |
Làm ướt |
Win |
Won |
Won |
Thắng, chiến thắng |
Wind |
Wound |
Wound |
Quấn |
Withdraw |
Withdrew |
Withdrawn |
Rút lui |
Withhold |
Withheld |
Withheld |
Từ khước |
Withstand |
Withstood |
Withstood |
Cầm cự |
Work |
Worked |
Worked |
Rèn, nhào nặn đất |
Wring |
Wrung |
Wrung |
Vặn, siết chặt |
Write |
Wrote |
Written |
Viết |
>> Xem thêm: Bảng động từ có quy tắc trong tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng
1. Yesterday, I (go) ______ to the park.
2. She (eat) ______ all the candies before dinner.
3. They (see) ______ a movie last night.
4. He (write) ______ a letter to his friend.
5. We (take) ______ the bus to school.
Đáp án:
1. went
2. ate
3. saw
4. wrote
5. took
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
1. She has ______ (know) him for years.
2. He ______ (break) his arm last week.
3. We ______ (make) a cake for the party.
4. They have ______ (drink) all the water.
5. I ______ (be) at home all day yesterday.
Đáp án:
1. known
2. broke
3. made
4. drunk
5. was
Bài tập 3: Sắp xếp câu đúng trật tự
1. yesterday / went / park / I / to / the.
2. eaten / already / She / cookies / has / the.
3. the / wrote / letter / a / He.
4. a / taken / picture / have / They.
5. gift / gave / her / He / a.
Đáp án:
1. I went to the park yesterday.
2. She has already eaten the cookies.
3. He wrote a letter.
4. They have taken a picture.
5. He gave her a gift.
6. Tổng kết
Trên đây là tất tần tật những kiến thức về động từ bất quy tắc, Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên, ghi nhớ các động từ theo quy luật và áp dụng chúng vào thực tế để cải thiện kỹ năng và tăng sự tự tin. Chúc bạn học tập tốt và sớm chinh phục tiếng Anh thành công!