Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ nhất

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ nhất

Chúng ta thường thấy các cặp đôi yêu nhau thường đặt cho nhau những cái tên thật dễ thương hoặc nickname vô cùng độc lạ độc lạ. Đặt một biệt danh cho người yêu không chỉ bày tỏ tình cảm đối với người yêu theo một cách cute, đó còn thể hiện cái nhìn, đánh giá của mình về “đối phương”. Cùng tìm hiểu một số biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh thú vị dưới đây nhé!

 

 

  • Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy.

 

  • Angel face: Gương mặt thiên thần.

 

  • Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.

 

  • Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.

 

  • Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.

 

  • Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.

 

  • Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.

 

  • Binky: Rất dễ thương.

 

 

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh trực tuyến miễn phí

 

  • Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.

 

  • Bear: Con gấu.

 

  • Bug Bug: Đáng yêu.

 

  • Chicken: Con gà.

 

  • Chiquito: Đẹp lạ kì.

 

  • Cuddle Bunch: Âu yếm.

 

  • Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.

 

  • Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.

 

  • Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê.

 

  • Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.

 

  • Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.

 

  • Cuppycakes: Ngọt ngào nhất thế gian.

 

  • Candy: Kẹo.

 

  • Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.

 

  • Doll: Búp bê.

 

  • Dearie: Người yêu dấu.

 

 

  • Everything: Tất cả mọi thứ.

 

  • Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.

 

  • Pamela: Ngọt ngào như mật ong.

 

  • Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.

 

  • Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.

 

  • Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.

 

  • Sugar: Ngọt ngào.

 

  • Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.

 

  • My Apple: Trái táo của anh.

 

  • Zelda: Hạnh phúc.

 

  • Madge: Một viên ngọc.

 

  • Twinkie: Tên của một loại kem.

 

  • Laverna: Mùa xuân.

 

  • Maia: Một ngôi sao.

 

  • Nadia: Niềm hi vọng.

 

  • Olga: Thánh thiện.

 

  • Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.

 

  • Regina: Hoàng hậu.

 

  • Ruby: Viên hồng ngọc.

 

  • Rita: Viên ngọc quý.

 

  • Sharon: Bình yên.

 

  • Tanya: Nữ hoàng.

 

  • Thora: Sấm.

 

  • Zelene: Ánh mặt trời.

 

  • Quintessa: Tinh hoa.

 

  • Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.

Hi vọng các bạn sẽ chọn được cho người yêu mình một biệt danh phù hợp để tạo nên nhiều điều thú vị trong tình yêu nhé.

Chúc các bạn hạnh phúc!

>>> Mời xem thêm: Cách viết các tháng trong tiếng Anh bạn cần biết