Các chủ đề nói tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu
Học nói tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học hiệu quả và được sử dụng rộng rãi đối với người học ngoại ngữ. Hãy cùng chúng tôi điểm qua một vài chủ đề nói tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu nhé!
Chủ đề giới thiệu bản thân
Giới thiệu bản thân luôn là câu hỏi đầu tiên khi bạn tham gia bất kỳ một cuộc phỏng vấn hay trao đổi nào. Vậy làm thế nào để nổi bật mình với chủ đề luyện nói tiếng Anh này, cùng tìm hiểu một số mẫu câu sau nhé.
Giới thiệu họ tên
- Hello, my name is…
- Hi. They call me…
- You can call me …
- Can/May I introduce myself? My name is…
- Let me introduce myself. I’m…
Giới thiệu tuổi:
- I am + số tuổi của bạn.
- I am + số tuổi của bạn + years old.
Giới thiệu quê quán
- I’m from …
- I come from …
- I was born in …
- My hometown is …
Giới thiệu học vấn, nghề nghiệp
- I am + a/an …
- I work as + a/an ….
- I work for …
- I used to …
Giới thiệu sở thích
- I am interested in …
- I am fond of …
- I have a passion for …
- My hobby is / My hobbies are …
- I like/love/enjoy …
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi
Các mẫu câu chào hỏi
- Hi! – Chào!
- Good morning! /Good afternoon!
- Good to see you! – Rất vui khi gặp anh/chị!
- How’s it goin’? – Cậu thế nào?
- What’s up? – Thế nào rồi?
- What have you been up to? – Cậu sao rồi?
- What’s new? – Cậu có gì mới không?
- How’s it going? / How ya doing?: Dạo này cậu sao rồi?
Hoặc đơn giản hơn, ta có thể chào người quen bằng cách bắt chuyện tự nhiên:
- Hey, Do you have lunch?
- Oh, you look so beautiful. Where did you buy this dress?
Các mẫu câu cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn
Mẫu câu cảm ơn
- Thanks!: Cảm ơn!
- Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!
- Many thanks!: Cảm ơn nhiều!
- Thanks to you!: Cảm ơn bạn!
- Thank you very much!/ Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!
- I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều bạn đã làm!
- There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi tới bạn!
- How can I ever possibly thank you?: Tôi có thể làm thế nào để cảm ơn bạn đây?
- Thanks a million for… !: Triệu lần cảm ơn cho…!
- Sincerely thanks: Thành thực cám ơn
- Thank you in advance: Cám ơn anh trước
- You are so kind: Bạn quá tốt
- I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
- I’ll have to thank you for the success today: Tôi có thành công hôm nay là nhờ vào anh
- I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
- Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh
- I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp lại sự giúp đỡ của bạn
- You are my life saver: Bạn là ân nhân cuộc đời tôi
- I would never forget your kindness: Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn
- Thank you from the bottom of my heart for everything: Thật lòng cám ơn anh vì tất cả
- You did help me a lot: Cảm ơn vì đã giúp tôi rất nhiều.
- Thank you for …: Cám ơn vì …
- Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì đã đối xử rất tốt với tôi
- Thank you for the time: Cám ơn anh đã dành thời gian cho tôi
- Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn
Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn
- Don’t mention it: Không có gì đáng bận tâm đâu/ Có gì đâu
- It was my pleasure: Giúp anh/chị là niềm vinh hạnh của tôi
- It was nothing: Không có gì đâu
- My pleasure: Giúp anh/chị là niềm vinh hạnh của tôi
- No big deal: Chẳng có gì to đâu
- Oh it was the least I could do: Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm cho bạn
- Think nothing of it: Đừng bận tâm về nó
- Not at all: Không có gì cả đâu!
- You’re welcome: Không có chi
Các mẫu câu khen ngợi
Khen ngợi về thành tích
- Congratulation!: Chúc mừng
- Super!: Tuyệt vời!
- Good job, (child’s name): Tốt lắm cậu/cô bé!
- You’re on the right track now!: Bạn đi đúng hướng rồi đấy!
- That’s right!: Đúng rồi!
- You’ve got it!/ You did that time: Bạn đã làm được!
- That’s coming along nicely!: Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!
- I’m happy to see you working!: Thật vui khi thấy bạn làm được!
- Nice going!: Mọi việc đang tốt đẹp!
- You’re getting better everyday!: Bạn đang dần giỏi lên đấy!
- You did a lot of work today!: Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!
- Way to go!: Chúc mừng!
- You’re really working hard!: Bạn đã làm việc thực sự chăm chỉ!
- Now you’re figured it out!: Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!
- Nothing can stop you now!: Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!
- Excellent!: Tuyệt vời!
Khen ngợi về ngoại hình
- You look great today: Hôm nay bạn trông rất tuyệt
- That new hairstyle looks so beautiful!: Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp
- Wow! I love your new dress: Wow!: Tôi thích chiếc váy của bạn
- That color looks great on you/ You looks great in that color: Màu đó rất hợp với bạn/ Bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ màu này!
- What a beautiful shirt!: Chiếc áo thật là đẹp!
- You are really pretty: Bạn thật đẹp.
- You’re looking so beautiful today: Hôm nay bạn thật đẹp!
Các mẫu câu giúp đỡ
Làm thế nào để diễn đạt mong muốn được giúp đỡ một cách lịch sự và trân trọng hơn. Trong chủ đề luyện nói tiếng Anh về sự giúp đỡ, đừng bỏ qua những mẫu câu sau nhé:
- Can you give me a hand with this? – Giúp mình một tay được không?
- Could you help me for a second? – Bạn giúp tôi một lát có được không?
- Could you spare a moment? – Cho tôi xin một vài phút được không?
- Can I ask a favour? – Tôi có thể xin bạn một đặc ân được không?
- I can’t manage. Can you help? – Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?
- Lend me a hand with this, will you?/ Give me a hand with this, will you? – Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
- I need some help, please. – Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.
Mẫu câu cho lần đầu gặp gỡ
Thông thường khi lần đầu gặp mặt sẽ mang tính chất lễ nghi và trang trọng hơn. Hãy đáp lại bằng những mẫu câu chào hỏi sau nhé:
- It’s good to see you.- – Rất vui khi gặp anh/ chị.
- Hi there, hey how are you doing?
- Hello, how have you been?
- It’s nice to meet you! – Rất vui khi gặp anh/ chị.
- I’m pleased to meet you! – Rất vui lòng khi gặp anh/chị
- It’s a pleasure to meet you – Thật vinh hạnh khi gặp anh/chị
Trong kinh doanh thường sử dụng các ngôn ngữ lịch sự và trang trọng, cùng điểm qua một số cách giao tiếp trong chủ đề này nhé.
- Thanks for agreeing to meet with me – Cảm ơn vì đã đồng ý tới gặp tôi.
- He’ll be right with you – Anh ấy sẽ tới ngay.
- Can I offer you something to drink? – Tôi có thể mời anh/chị uống gì đó không?
- My pleasure – Niềm vinh hạnh của tôi.
Mẫu câu chủ đề mua sắm
- Do you sell any … ? or Do you have any … ?- Bạn có bán …. không?
- I’m looking for …. Can you tell me where it is, please? – Tôi đang tìm … Bạn có thể chỉ cho tôi nó ở đâu không?
- How much is this? Or How much does it cost? – Cái này giá bao nhiêu vậy?
- Do you know anywhere I could try? – Bạn có biết bất kỳ nơi nào khác tôi nên tìm thử?
- Does it come with a guarantee? – Mặt hàng này có kèm bảo hiểm không?
- Can you deliver? – Bạn có thể vận chuyển không?
- Is it returnable? – Sản phẩm này có thể trả lại không?
- That’s cheap! – Thật là rẻ!
- That’s good value! – Cái này thật là tốt!
- Ok, I’ll take this – Ok, tôi sẽ lấy cái này nhé.
- How much is the tax? – Thuế của sản phẩm này hết bao nhiêu vậy?
- Where is the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu vậy?
- May I try it on? – Tôi có thể thử nó chứ?
- What is the material of this one? – Chất liệu của cái này là gì vậy?
- How does this jean look on me? – Tôi mặc chiếc quần jean này trông thế nào?
- Can you give me any off? – Bạn có thể giảm giá không?
- Have you got any things cheaper? – Bạn có cái nào rẻ hơn không?
- Do you take cash/cheque/credit card? – Bạn có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt/séc/thẻ tín dụng?
- Buy one get one free – Hàng mua 1 tặng 1
- Are you open on … ? – Cửa hàng có mở cửa vào … ?
- What time do you close? – Khi nào cửa hàng đóng cửa?
- Is this new or used? – Cái này còn mới hay đã qua sử dụng rồi vậy?
- What is the total? – Tổng hết bao nhiêu vậy?
- Do you have the receipt? – Bạn có hoá đơn không?
Mẫu câu chủ đề du lịch
Một số mẫu câu tiếng Anh dùng tại sân bay
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- I’d like to reserve a seat/flight to…- Tôi muốn đặt 1 vé đến…
- Will that be one way or round trip? – Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
- Do you want economy class or first class? – Bạn muốn vé hạng thường hay vé hạng nhất?
- How much is the fare? – Giá vé này là bao nhiêu?
- Is anybody traveling with you today? – Có ai cùng du lịch với bạn hôm nay không?
- Do you have a carry on? – Bạn có hành lý xách tay không?
- Could I see your hand baggage, please? – Tôi có thể xem hành lý xách tay của bạn không?
- Are you carrying any flammable material? – Bạn có mang theo bất cứ vật liệu cháy nổ gì không?
- Do you have any perishable food items? – Bạn có bất cứ loại đồ ăn dễ hỏng nào không?
- I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là bạn không thể mang nó qua được.
Một số mẫu câu hỏi đường:
- Where can I find a bus/train/metro? – Tôi có thể tìm thấy xe bus/tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
- Where is the exchange, please? – Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
- Can you take me to …., please? – Anh có thể đưa tôi tới … được không?
- Can you show me the way to…? – Bạn có thể chỉ tôi đường tới … được không?
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp:
- I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
- I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
- Please call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
Đảm bảo cho một chuyến đi an toàn thì việc bổ sung vốn từ vựng cho những tình huống đặc biệt là điều rất cần thiết. Nắm chắc cho mình các bước cơ bản để tăng vốn từ vựng để có thể giúp việc học tiết kiệm thời gian và hiệu quả hơn nhé.
Mẫu câu chủ đề giao tiếp với người nước ngoài
- How do you feel about the weather in Viet Nam? – Bạn cảm thấy thời tiết ở Việt Nam như thế nào?
- Do you try Vietnamese food? – Bạn đã thử món ăn Việt Nam chưa?
- Which food you love most in Viet Nam- Món ăn nào bạn thích nhất ở Việt Nam?.
- How do you think about Vietnamese people? – Bạn có cảm nhận như thế nào về người Việt Nam?
- How long have you been in Viet Nam? – Bạn đã ở Việt Nam được bao lâu rồi?.
- How many places have you visited in Viet Nam ? – Bạn đã đến thăm những nơi nào ở Việt Nam rồi?.
- What activities did you do in a day in Viet Nam? – Bạn đã làm những gì trong một ngày ở Việt Nam?.
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến