Tin tức & Sự kiện

HỘI THẢO TRỰC TUYẾN - “CAI NGHIỆN” THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ CHO TRẺ

“Nghiện” điện tử ở trẻ luôn là một vấn đề nhức nhối, nóng bỏng, đáng lo ngại ở hầu hết các bậc cha mẹ. Trong thời đại công nghệ số như hiện nay, việc trẻ sở hữu, tiếp cận điện thoại thông minh, ipad, máy tính thật dễ dàng và chính điều đó vô tình là cầu nối, tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến vấn nạn “nghiện” điện tử ở trẻ. Trước vấn đề đó, không phải phụ huynh nào cũng nhận biết được là con mình xuất hiện những biểu hiện để chứng tỏ con đang “nghiện” điện tử và có những cái giải pháp thực sự đúng đắn về vấn nạn đó.

Vậy làm thế nào để con tránh được vấn nạn “nghiện” điện tử? Nhận thấy vấn đề nguy cơ tiềm ẩn làm ảnh hưởng tới tâm lý, hành vi ở trẻ, Pantado tổ chức chương trình hội thảo: “CAI NGHIỆN thiết bị điện tử cho trẻ” giải quyết tất cả những vấn đề “nghiện” điện tử ở trẻ.

 

cai nghiện điện tử cho trẻ



📌 Thời gian tổ chức: 8h30 sáng chủ nhật ngày 21/11/2021.

📌 Diễn giả: Chị Phan Hồ Điệp.

📌 Hình thức: Hội thảo trực tuyến qua phần mềm zoom.

📌 Cách tham gia: Ba mẹ vào nhóm “Hội phụ huynh tinh hoa” để nhận được thông chi tiết về buổi hội thảo: https://bom.to/aPCtpQ

📌 Nội dung:   

  • P1: Có phải bạn cũng chính là một “con nghiện”?
  • P2: Vì sao con bạn lại “nghiện” thiết bị điện tử?
  • P3: Giải pháp giúp trẻ “cai nghiện” thiết bị điện tử

Hy vọng rằng, chương trình hội thảo: “Cai nghiện thiết bị điện tử cho trẻ” sẽ mang đến cho ba mẹ những kiến thức bổ ích, những giải pháp hiệu quả trong hành trình nuôi dạy con.

Một lần nữa, BTC cảm ơn quý ba mẹ và hẹn gặp lại ba mẹ cùng các con vào 8h30 sáng Chủ nhật tuần này nhé!

👉 Tham gia cộng đồng “Hội phụ huynh tinh hoa” tại: https://bom.to/aPCtpQ

👉 Tìm hiểu thêm thông tin về Hội thảo trực tuyến: “Cai nghiện thiết bị điện tử cho trẻ”: 

  • Facebook:  

 

Cách phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh chi tiết nhất

Beside và besides là cặp từ có cách viết và cách phát âm khá là giống nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng và cách phân biệt beside và besides qua bài viết dưới đây nhé!

 

Beside là gì?

phân biệt besides và beside

Besides trong Tiếng Anh là một trạng từ, phó từ thông dụng, có nghĩa là: ngoài ra, hơn nữa, vả lại. 

 

Besides được phát âm là /bɪˈsaɪdz/

 

Ví dụ: 

  • Do you play any other sports besides tennis?
  • Bạn có chơi môn thể thao nào ngoài tennis ra không?
  •  
  • Her real love, besides her daughter, is sewing and embroidery. 
  • Tình yêu đích thực của cô ấy, ngoài đứa con gái nhỏ ra, là may vá và thêu thùa.

 

Cấu trúc và cách dùng besides trong tiếng Anh

Để phân biệt Beside và Besides, đầu tiên ta cần tìm hiểu cách dùng của besides trước.

Besides là phó từ, dùng để liên kết ý, có nghĩa là: ngoài ra, thêm vào đó. 

 

Ví dụ: 

  • Besides me, no one really cares for you.
  • Ngoài anh ra, không ai thực sự quan tâm đến em đâu.
  •  
  • To make this beautiful cupcake, besides flour, we need many different ingredients.
  • Để làm được chiếc cupcake xinh xắn này này, ngoài bột mì, chúng ta cần nhiều nguyên liệu khác nhau
  • We could not find any more information besides clues at the scene.
  • Chúng tôi không tìm được thêm thông tin nào ngoài manh mối tại hiện trường.

Besides là trạng từ, có chức năng giới thiệu thêm thông tin, trong trường hợp này besides thường đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. 

Ví dụ: 

  • I am not ready to love any person. Besides, I like this loneliness, it makes me feel peaceful.
  • Tôi chưa sẵn sàng để yêu bất cứ ai. Hơn nữa, tôi thích sự cô đơn, nó khiến tôi thấy bình yên.
  • The book is very good, and besides, the book cover is so beautiful.
  • Cuốn sách rất hay, và bên cạnh đó, bìa sách cũng rất đẹp nữa. 
  • Tom is really nice. Besides, he is also a polite man.
  • Tom thực sự rất tốt. Ngoài ra anh ấy còn là một anh chàng lịch sự.
  •  

Cụm từ thông dụng và thành ngữ với “Besides”

 

Thành ngữ thông dụng với “Besides” bạn có thể sử dụng đó là: “besides the question” - có nghĩa là nằm ngoài, không liên quan đến vấn đề đang được thảo luận. 

 

Ví dụ: 

  • Yes, I love the house, but that's besides the question because I don't have enough money for a security deposit now.
  • Đúng vậy, tôi thực sự thích căn nhà, nhưng nó nằm ngoài câu chuyện vì hiện tại tôi không có đủ tiền để đặt cọc thế chấp. 
  • Your summer holiday plans are besides the question, let's get back to the topic at hand.
  • Kế hoạch cho kỳ nghỉ hè của bạn không liên quan đến vấn đề, hãy quay trở lại với chủ đề chính của chúng ta.

 

Phân biệt beside và besides

 

phân biệt beside và besides

 

Khi cùng là giới từ, “Beside” chỉ vị trí địa lý cụ thể, có nghĩa là “bên cạnh” còn “Besides” thì thiên về nét nghĩa trừu tượng, có nghĩa “ngoại trừ, ngoài ra”.

Ngoài ra, “Besides” thỉnh thoảng còn được sử dụng như trạng từ kết hợp 2 vế câu hoặc 2 câu hoàn chỉnh. “Beside” không có cách sử dụng này.

 

Beside

 

Beside là giới từ, sử dụng để liên kết 2 danh từ, có nghĩa là “bên cạnh”, chỉ vị trí địa lý thông thường và cụ thể. 

 

Các từ đồng nghĩa: next, next to, close to.

 

Ví dụ:

  • I love sitting beside my dog looking for my mother to come back home after all day long working.
  • Tôi thích ngồi cạnh chú chó của mình cùng chờ đợi mẹ trở về nhà sau ngày dài làm việc.
  • My cat waited hopefully beside the dinner table for some food.
  • Con mèo của tôi chờ đợi đầy hy vọng bên cạnh bàn ăn để được cho ăn. 
  • She was reading a book beside the fire.
  • Cô ấy ngồi đọc sách bên cạnh lò sưởi.

 

Trường hợp đặc biệt: 

Beside oneself: Cảm xúc không thể kìm nén được.

Ví dụ: 

  • She is beside himself with happiness. 
  • Cô ấy không kìm được niềm vui. 

Beside the point/mark: vấn đề chính là, chẳng liên quan, …

Ví dụ:

  • It’s beside the point to me./ It’s beside the mark to me.
  • Điều đó chẳng liên quan đến tôi.

Besides

 

Besides vừa là giới từ, vừa là trạng từ và được sử dụng linh hoạt trong câu

Khi là giới từ, Besides mang nghĩa “ngoài ra”, “ngoại trừ”, chỉ việc bổ sung một đối tượng vào một nhóm trước đó.

 

Ví dụ: 

  • She wants to learn other languages besides Chinese and Vietnamese.
  • Cô ấy muốn học thêm ngoại ngữ khác ngoài tiếng Trung và Tiếng Việt.

 

Khi là trạng từ, “Besides” mang nghĩa là “bên cạnh đó”, thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, ngăn cách các vế bởi dấu phẩy.

 

Ví dụ:

  • "I'm much too young for you," she said, "and besides, I'm not ready for marriage."
  • “Tôi quá trẻ so với anh” Cô ấy nói, “bên cạnh đó, tôi chưa sẵn sàng để tiến tới hôn nhân”.

 

“Besides” có thể được sử dụng như “as well as” khi mang nghĩa “cũng như, ngoài ra”, khi muốn bổ sung thêm thông tin mới vào trong câu ngoài thông tin đã được biết sẵn. 

 

Ví dụ:

  • Besides math, we have to study literature and English. 
  • Ngoài môn toán ra, chúng tôi còn phải học môn văn học và cả Tiếng Anh.
Tổng hợp mẫu câu thuyết trình tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn

Thuyết trình bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong học tập cũng như trong công việc. Đòi hỏi người thuyết trình phải có khả năng ngôn ngữ lưu loát, tự tin và có khả năng lắng nghe, giải thích. Hãy cùng tìm hiểu tổng hợp các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn qua bài viết dưới đây. 

 

Hướng dẫn thuyết trình bằng tiếng anh

 

thuyết trình tiếng Anh

 

Theo nguyên tắc chung trong giao tiếp, kể cả tiếng Anh giao tiếp sự lặp lại là có giá trị. Trong các bài thuyết trình, có một quy tắc vàng về sự lặp lại:

  • Nói những gì bạn sẽ nói
  • Nói điều đó ra
  • Sau đó nói lại những gì bạn vừa nói

 

Phần giới thiệu

“All good presentations start with a strong introduction” – bài thuyết trình tốt có phần mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh gây ấn tượng với người nghe. Bạn có thể tham khảo một số cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và ấn tượng dưới đây.

 

Giới thiệu bản thân

  1. Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
  2. Hi, everyone. I’m Marc Hayward. Good to see you all. (Chào mọi người. Tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
  3. It’s a pleasure to welcome the President there. (Thật vinh hạnh được chào đón vị chủ tịch ở đây)
  4. On behalf of Bee Company. I’d like to welcome you. My name’s Mike. (Thay mặt công ty Bee. Chào mừng mọi người. Tên tôi là Mike)
  5. I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
  6. Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)

 

Giới thiệu chủ đề thuyết trình

  1. I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)
  2. I’m going to talk about…  (Tôi sẽ nói về…)
  3. The subject of my talk is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…)
  4. Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
  5. I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
  6. As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
  7. I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp bài tập thì quá khứ tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao có đáp án

 

Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình

  1. My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
  2. I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
  3. In the first part… (Phần đầu là…)
  4. Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
  5. Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
  6. I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
  7. My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
  8. I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
  9. then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
  10. Next,… (tiếp theo) and finally…(cuối cùng)

 

thuyết trình tiếng Anh

 

Giới thiệu cách đặt câu hỏi

  1. Please interrupt if you have any questions. (Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi)
  2. If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. (Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi)
  3. After my talk, there will be time for a discussion and any questions. (Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi)
  4. I’d be grateful if you could leave any questions to the end. (Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc)

Ví dụ về phần mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh:

Respected Principal, Respected Professors and Dear Fellow Students!

Like every year, we have gathered here once again to celebrate the annual function of our college and today being the last day of the celebration we will have lots of fun including eating, dancing, merry-making, etc. This day is all the more important for us as this is the last year for the final year students.

 

Phần nội dung chính

Kết thúc phần giới thiệu, bạn sẽ chuyển qua phần quan trọng nhất là phần nội dung chính. Hãy tham khảo các mẫu câu dưới đây để thể hiện bài thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp như chuyên gia nhé!

 

Liên kết các phần riêng lẻ, cách chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh

  1. Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
  2. So, first… (Vì vậy, đầu tiên là…)
  3. To begin with… (Hãy bắt đầu với…)
  4. Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
  5. This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
  6. That completes/concludes…  (Đó là kết thúc/ kết luận về…)
  7. That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
  8. Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
  9. So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
  10. Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
  11. Let’s turn to the next issue… (Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
  12. I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)

 

Thu hút sự tập trung của người nghe

  1. I’m going to let you in on a secret… (Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…)
  2. You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
  3. Because time is tight, you may want to consider. (Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
  4. Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)
  5. Why you need to know bout… (Tại sao bạn nên biết về…)
  6. Let me bottom-line this for you. (Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn)
  7. You may want to write this next part down. (Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo)
  8. If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)
  9. If you’re only going to do one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…)

 

Yêu cầu người nghe

  1. This graph shows you about… (Đồ thị này cho bạn thấy về…)
  2. Take a look at this…(Hãy xem cái này…)
  3. If you look at this, you will see…(Nếu bạn nhìn vào đó, bạn sẽ thấy…)
  4. This chart illustrates the figures… (Biểu đồ này minh họa các số liệu về…)
  5. This graph gives you a breakdown of… (Biểu đồ này cung cấp cho bạn về…)

 

Phần kết thúc

 

Cuối cùng, hãy kết lại bài thuyết trình một cách thật ấn tượng và rõ ràng. Phần kết thúc thường bao gồm: kết luận, tóm tắt, cảm ơn, mời đặt câu hỏi, thảo luận. Dưới đây là một số cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh.

 

Kết luận, tóm tắt

  1. Okay, that ends the third part of my talk. (Đã kết thúc phần trình bày thứ 3 của tôi)
  2. That’s all I want to say about… (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
  3. To sum up/conclude. (Để tóm tắt, kết luận)
  4. I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
  5. I’d like to end with a summary of the main points. (Tôi muốn kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính)
  6. Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)

 

Cảm ơn

  1. I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
  2. Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)
  3. Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
  4. Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
  5. Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
  6. Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
  7. Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
  8. May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

 

Mời đặt câu hỏi, thảo luận

  1. Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
  2. So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
  3. And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)

 

Cách chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị

 

Chọn chủ đề là một phần quan trọng của quá trình chuẩn bị. Điều cần thiết là phải có một chủ đề phù hợp nhất với bạn và mang lại sự hứng thú đối với người nghe. Bởi khi bạn có chủ đề thuyết trình tốt kết hợp với cách thuyết trình tiếng Anh thú vị thì bài thuyết trình của bạn sẽ hoàn hảo hơn đấy.

  • Chọn một chủ đề mà bạn biết. Trình bày một chủ đề không thuộc lĩnh vực chuyên môn của bạn không hề dễ dàng, vì vậy đừng tự đặt mình vào tình huống khó khăn đó. Chủ đề của bạn phải là thứ bạn đam mê và sẽ không gây khó khăn cho bạn để truyền tải thông điệp của mình. Bằng cách này, bạn sẽ có cách thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút sự quan tâm của khán giả hơn.
  • Chọn một chủ đề phù hợp với hoàn cảnh:  Chủ đề nên phù hợp với hoàn cảnh. Nếu đó là một bài thuyết trình học thuật, thì nó phải mang tính giáo dục. Tránh các chủ đề gây tranh cãi và đi ngược lại với kịch bản và đối tượng.
  • Chọn một chủ đề phù hợp với khán giả: Tương tác với khán giả của bạn bằng cách chọn một chủ đề được nhiều người biết đến và thu hút sự tò mò của họ. Bạn có thể làm điều này bằng cách kiểm tra nhân khẩu học của khán giả. Nếu bạn định thuyết trình trong một lớp học, thì rất có thể bạn sẽ có khán giả chủ yếu là sinh viên đại học và giáo sư của bạn. Tìm điều gì đó mà giáo sư của bạn và các bạn cùng lớp của bạn nói chung sẽ thích nghe về và lấy cảm hứng từ điều đó. 
  • Chọn một chủ đề đáp ứng mục đích của bài thuyết trình: Nếu bạn có ý định thuyết phục và giải trí, thì hãy chọn một chủ đề có thể thực hiện được mục đích đó. Hãy để bài thuyết trình của mình để lại những suy nghĩ đọng lại trong lòng khán giả và nếu làm được vậy thì bài thuyết trình của bạn đã hoàn thành công việc của nó.

 

Các bài thuyết trình bằng tiếng Anh mẫu

 

thuyết trình bằng tiếng Anh

 

Để giúp các bạn có được bài bài thuyết trình hoàn hảo cũng như ứng dụng linh hoạt các câu thuyết trình bằng tiếng Anh ở trên.Chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 3 mẫu thuyết trình tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo.

 

Topic 1: Family

Hello everyone, today I’m happy to introduce to you about my family. My family includes my mother, father and my little sister. Let’s get started with my mother, she is like any other mom. Loving, caring, and concerned but when she is angry, she is very strict. She’s artistic and seeks to do things that relate to art. She loves to cook and is extremely innovative in that aspect. She is the anchor of our house and is definitely the driving force for our family!

My father is the cornerstone of our family. He is rigid yet flexible. He take responsibilities for all the disciplines in our house. Possessing the love for gardening, he invests a lot of his time in innovating gardening techniques. He has green fingers. He loves all of us and holds himself responsible for our family’s wellbeing.

Last but not least, the mischievous, little one in our family is my little sister. Being the youngest of the family, luck is always on her side. She is blessed with a smile of an angel, she also has got the artistic touch of mom. Art and crafts gasps her attention for the longest time throughout the day. Loving filling our house with a frequent set of frowns and smiles, she is indeed the little demon of our house.

 

Topic 2: Success

Respected Principal, Respected Professors and Dear Fellow Students!

Like every year, we have gathered here once again to celebrate the annual function of our college and today being the last day of the celebration we will have lots of fun including eating, dancing, merry-making, etc.

This day is all the more important for us as this is the last year for the final year students. I have been given the opportunity to host the programme this year and I am pretty enthusiastic to address everyone as this may be my last interaction with many of you.

Well, emotions apart, I would like to utilise this platform to share some secrets of success with you all. So far success for you must be to successfully complete the assignments on time, attend the lectures, never miss classes, maintain required attendance, give semester exams and of course to fair well in the exams.

But life in reality is a bigger sea; in fact it’s an ocean, which you will have to swim across. Sometimes life may hit you as hard as a brick does; but don’t lose hope. Always believe that those who don’t give up can only meet the success ultimately. But if I ask you to define success, many of you must say ‘its name, fame, recognition, big house, car, fat bank balance, etc.’

But I would say, the interpretation of success may change from person to person. The ultimate success is happiness and satisfaction. It’s important that you pursue your passion and love.

Don’t follow other’s dream; instead follow your goals and dreams. For you are not someone else; you have your identity and capacity and work accordingly in order to achieve the real success.

I can understand that many of you must not even have decided about your career goals. Some of you might go for further studies, some may join the corporate world and some of you may join your family business.

Each option would come with its own prospects and challenges. You must only concentrate on your activities and must not imagine the consequences.

Don’t get disheartened, if you fail initially, instead keep trying. Remember that your mistakes give you valuable lessons in the end and also help you choose the right path.

We have heard about several stories in our childhood such as the ‘story of ant, who tries to climb the mountain’ or ‘slow and steady wins the race’ and many more. The moral of all these stories is common that you should keep trying until you succeed and no matter you are slow but if you are steady, you are certainly going to win.

I won’t say that life is a race and you should beat others to win. Instead, you must try to remain grounded even when you succeed. You guys are the future of our nation; you must also try to fulfil your social responsibilities so that the next generation can follow your footsteps. Today, we need people who are successful yet considerate. You have the ability to introduce changes and bring revolution in every field.

So stay focused and follow your journey towards success. Thank You!

 

Topic 3: Unemployment speech (chủ đề thất nghiệp)

Respected Managers and Dear Colleagues!

As the increasing threat of recession is looming over our heads, it has become necessary to talk about it at least amongst our fraternity. We all know that our co-employees are being laid off due to the scarcity of work and the dwindling financial condition of our organization. It’s a time that needs to be handled with utmost patience and ingenuity.

We never know that one day while walking through the office, any of us may be told by our manager, “Sorry, but it’s your last day in the office today”.

Now you all must have started contemplating what you will do then, how you will make money and run your family. So let’s face this situation with dexterity and smartness.

 

Topic 3: Unemployment speech

However, before we engage in a conversation or discussion, please allow me to deliver a concise speech on unemployment so that you have an insight into the things and thereafter are able to evaluate your own circumstances with the situation of the masses. Trust me; it will give you a lot of encouragement to brave the situation boldly.

There are mainly three forms of unemployment – labor class, who is illiterate, educated people without being technically qualified and lastly technical people, such as engineers. Let us know about them one by one.

With labor class, the situation is such that they have to constantly look for employment opportunities as they earn wages on a daily basis; hence they club themselves at a particular place to be able to obtain regular employment somewhere.

In this precarious situation, sometimes they are able to find employment and sometimes not. But they have habituated themselves to survive in the latter condition even though it is frustrating at times for them too when they are unable to meet their basic requirements of food and clothing.

Situation is quite similar for the city laborers also as they manage to get seasonal employment in some big farm or field, which help them to survive.

As the population of literate people is growing day by day, the government is unable to accommodate them at the workplaces. Already our educated youth is discontented with the incompetent wages given to them and the threat of unemployment leaves them even more frustrated.

It is quite unfortunate that they are made to meander through the dark roads. Since they don’t possess any practical experience or technical expertise, they only end up looking for clerical jobs, which are not enough to accommodate the growing number of literate people.

Then those who possess technical qualification get even more frustrated because they are unable to find a good job at par with their academic qualification. Since the number of people acquiring technical expertise is increasing day by day, therefore even they get caught in the trap of unemployment.

It’s good that more and more people are educating themselves and are also going for higher educational levels too; but sadly the government is proving inefficient to offer them good employment opportunities. Hence, the growing anger and frustration in our youth has become so evident these days.

But instead of increasing our frustration, we should think of combating this situation, may be through generating self-employment opportunities and channelizing our energy in that direction.

In this manner, the grave problem of unemployment can be tackled to a great extent. That’s all I have to say. Thank You!

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ

Tổng hợp bài tập thì quá khứ tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao 

Bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp bài tập thì quá khứ tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao có chọn lọc. Cùng theo đõi và mở sách vở ra cùng làm bài tập ngay thôi để đạt điểm cao trong kì thi nhé!

Đầu tiên bạn cần nắm chắc kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn. Bạn có thể tìm hiểu và ôn tập tại đây: Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh.

Bài tập thì Quá khứ tiếp diễn cơ bản

 

 

Bài 1. Chia động từ ở trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn để hoàn thành câu

  1. I lost my keys when I ________ (walk) home. 
  2. It was raining while we ________ (have) dinner.
  3. I saw the department stores when I ________ (sit) on the bus.
  4. Her phone rang while she ________ (talk) to her new boss. 
  5. My friends ________ (drive) to work when they heard the news on the radio. 
  6. He ________ (ride) his bicycle when the cat ran across the road. 
  7. We couldn’t go to the beach yesterday because it ________. (rain) 
  8. It was a lovely day. The sun was shining and the birds ________ (sing) in the trees. 
  9. The tourist lost his camera while he  _____ (walk) around the city.
  10. The lorry  _____  (go) very fast when it hit our car.
  11. I _______ (walk) down the street when it began to rain.
  12. At this time last year, I _______ (attend) an English course.
  13. Jim ________ (stand) under the tree when he heard an explosion.
  14. While I _____ (study) in my room, my roommates ________ (have) a party in the other room.
  15. Mary and I _________  (dance) the house when the telephone rang.

Đáp án

  1. was walking
  2. were having
  3. was sitting
  4. was talking
  5. were driving
  6. was riding
  7. was raining
  8. were singing
  9. was walking
  10. was going
  11. was walking
  12. was attending
  13. was standing
  14. was studying – was having
  15. were dancing

 

Bài 2. Viết thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ tiếp diễn dựa trên từ gợi ý

  1. (they / take the exam?) 
  2. (when / he / work there?) 
  3. (you / make dinner?) 
  4. (they / drink coffee when you arrived?) 
  5. (when / we / sleep?) 
  6. (they / study last night) 
  7. (we / talk when the accident happened) 
  8. (he / not / exercise enough) 
  9. (I / talk too much?) 
  10. (it / not / snow) 
  11. (how / they / feel?) 
  12. (they / not / talk) 
  13. (where / I / stay?) 
  14. (why / he / study on a Saturday night?) 
  15. (I / go to school when you saw me) 
  16. (you / sleep at 6am)
  17. 17. (she / work when I called) 
  18. (we / not / leave when you called) 
  19. (I / not / stay in a hotel) 
  20. (we / make too much noise?) 

Đáp án

  1. Were they taking the exam? 
  2. When was he working there? 
  3. Were you making dinner? 
  4. Were they drinking coffee when you arrived? 
  5. When were we sleeping? 
  6. They were studying last night. 
  7. We were talking when the accident happened. 
  8. He wasn’t exercising enough. 
  9. Was I talking too much? 
  10. It wasn’t snowing. 
  11. How were they feeling? 
  12. They weren’t talking. 
  13. Where was I staying? 
  14. Why was he studying on a Saturday night? 
  15. I was going to school when you saw me. 
  16. You were sleeping at 6am. 
  17. She was working when I called. 
  18. We weren’t leaving when you called. 
  19. I wasn’t staying in a hotel. 
  20. Were we making too much noise?

>>> Mời xem thêm: Tuyển tập bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao có đáp án 

 

Bài tập thì Quá khứ tiếp diễn nâng cao

 

bài tập quá khứ tiếp diễn

 

Bài 1. Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn

  1. My friend Harry _________ off the ladder while he _______________ the ceiling of his room. (FALL, PAINT)
  2. We ______________ the house in 2003. At that time it _______________ £ 150,000. (BUY, COST)
  3. Dad _____________ interested in buying a new car. (NOT BE)
  4. My sister ______________ for me at the airport terminal when I ____________. (WAIT, ARRIVE)
  5. A few nights ago, I ____________ a book when suddenly I _____________ a noise outside. A few teenagers _____________ loud music. (READ, HEAR, PLAY)
  6. The fire ________________ when the first firefighters ______________ at the scene. (STILL BURN, ARRIVE)
  7. My brother ______________ for a job when he ______________ across an interesting ad in the newspaper. (LOOK, COME)
  8. I _______________ someone call my name. I ______________ around and ______________ my dad standing at the back of the queue. I _______________ so surprised. (HEAR, TURN, SAW, BE)
  9. My sister _______________ a bright summer dress when I ______________ her at the performance. (WEAR, SEE)
  10. I _________ preparing dinner at 4.pm and I ______________ still at it when my wife ______________ home. (START, BE, COME)
  11. Our housekeeper ______________ the vase. As she ______________ up the pieces, she _________ her middle finger. (BREAK, PICK, CUT)
  12. We suddenly ______________ that we ______________ in the wrong direction. (REALISE, DRIVE)
  13. She ______________ a great skier when she was young. (BE)
  14. I ______________ an old friend in town while I _____________ the shopping. (MEET, DO)
  15. While the children _____________ with others my husband and I _____________ to have a cup of coffee. (PLAY, DECIDE)

Đáp án

  1. fell off – was painting
  2. bought –  cost
  3. was not interested
  4. was waiting – arrived.
  5. was reading – heard a noise outside – were playing
  6. was still burning – arrived
  7. was looking – came across
  8. heard – turned around – saw – was
  9. was wearing – saw
  10. started – was – came
  11. broke – was picking – cut
  12. realised – were driving
  13. was – was
  14. met – was doing
  15. were playing – decided 

 

Bài 2. Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ

  • Sue: ________________________ when you saw them? (what | Tim and Matt | do) (1)
  • Julie: Tim was swimming in the pool, but I didn’t see Matt first.
  • Sue: __________________ in the pool, too? (you | swim) (2)
  • Julie: No, I wasn’t. I was just looking. But then I saw Matt, too.
  • Sue: ________________________ ? (what | he | do) (3)
  • Julie: He was diving in the pool.
  • Sue: Diving, you say ________________________ to dive? (he | not | just | try) He can’t dive. (4)
  • Julie: You’re right. He was just trying to do it. And all his friends were watching it.
  • Sue: ________________________ ? (they | laugh) (5)
  • Julie: Of course, they were. Matt was pretty funny. He splashed the water all over the place.
  • Sue: _____________________ faces when he came up to the surface of the pool? (Matt | make) (6)
  • Julie: Yes, he was. He was grinning and making faces at me.
  • Sue: At you? Vow! And what about Tim? __________________ Matt, too? (he | watch) (7)
  • Julie: Not really. He was looking at me instead.
  • Sue: Oh, no! You’re kidding. ___________________ your new swimsuit? (you | wear) (8)
  • Julie: Yes, I was. Why?
  • Sue: Now I know why Tim and Matt were watching you, Julie.

Đáp án

  1. What were Tim and Matt doing
  2. Were you swimming
  3. What was he doing
  4. Was he not just trying
  5. Were they laughing
  6. Matt was making
  7. He was watching
  8. Was you wearing

Bài 3. Chia động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp (quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn)

  1. Yesterday evening Tom ________ (have) a bath when the phone ________ (ring). He got out of the bath and ________ (answer) the phone.
  2. I ________ (see) Tony in the park. He ________ (sit) on the grass and ________ (read) a book.
  3. While I ________ (walk) in the garden, I _____ (hurt) my back.
  4. Tommy ______ (burn) his hand when he ________ (cook) the dinner.
  5. George ______ (fall) off the ladder while he ________ (paint) the ceiling.
  6. Last night, I ________ (read) in the bed when suddenly I ________ (hear) a scream.
  7. ________(you, watch) television when I phoned you?
  8. Ann _____ (wait) for me when I _______ (arrive).
  9. I _______ (not/drive) very fast when the accident _______ (happen).
  10. I ________ (break) a plate last night. I ______ (do) the washing-up when it _______ (slip) out of my hand

Đáp án

  1. was having – rang – answered
  2. saw – was sitting – reading
  3. was walking – hurt
  4. burnt – was cooking
  5. fell – was paiting
  6. was reading – heard
  7. Were you watching
  8. was waiting – arrived
  9. wasn’t driving – happened
  10. broke – was doing – slipped

 

Bài 4. Biến đổi các câu sau sang phủ định, câu hỏi và trả lời các câu hỏi đó

  1. He was planting trees in the garden at 4 pm yesterday.
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….
  2. They were working when she came yesterday.
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….
  3. She was painting a picture while her mother was making a cake.
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….
  4.  Anne was riding her bike to school when Peter saw her yesterday.
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….
  5. He was typing a letter when his boss went into the room.
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….
    ………………………………………………………………….

Đáp án

Câu 1

  • He was planting trees in the garden at 4 pm yesterday.
  • He wasn’t planting trees in the garden at 4 pm yesterday.
  • Was he planting trees in the garden at 4 pm yesterday?
  • Yes, he was./ No, he wasn’t.

Câu 2

  • They were working when she came yesterday.
  • They weren’t working when she came yesterday.
  • Were they working when she came yesterday?
  • Yes, they were./ No, they weren’t.

Câu 3

  • She was painting a picture while her mother was making a cake.
  • She wasn’t painting a picture while her mother was making a cake.
  • Was she painting a picture while her mother was making a cake?
  • Yes, she was./ No, she wasn’t.

Câu 4

  • Anne was riding her bike to school when Peter saw her yesterday.
  • Anne wasn’t riding her bike to school when Peter saw her yesterday.
  • Was Anne riding her bike to school when Peter saw her yesterday?
  • Yes, she was./ No, she wasn’t.

Câu 5

  • He was typing a letter when his boss went into the room.
  • He wasn’t typing a letter when his boss went into the room.
  • Was he typing a letter when his boss went into the room?
  • Yes, he was./ No, he wasn’t.

 

Bài 5. Chọn đúng thì của các câu sau

  1. I saw/ was seeing the accident when I was waiting for the taxi.
  2. What were you doing/ did you do when I phoned?
  3. They didn’t visit/ weren’t visiting their friends last summer holiday.
  4. It rained/ was raining heavily last July.
  5. While people were talking to each other, he read/ was reading his book.
  6. Chris was eating/ ate pizza every weekend last month.
  7. While we were running/ run in the park, Mary fell over.
  8. Did you find/ Were you finding your keys yesterday?
  9. Who was she dancing/ did she dance with at the party last night?
  10. They were watching/ watched football on TV all day.

Đáp án

  1. saw
  2. were you doing
  3. did’nt visit
  4. rained
  5. was reading
  6. ate
  7. were running
  8. Did you find
  9. did she dance
  10. were watching

Bài 6. Tìm các lỗi sai trong các câu sau

  1. I was play football when she called me.
  2. Was you study Math at 5 p.m. yesterday?
  3. What was she do while her mother was making lunch?
  4. Where did you went last Sunday?
  5. They weren’t sleep during the meeting last Monday.
  6. He got up early and have breakfast with his family yesterday morning.
  7. She didn’t broke the flower vase. Tom did.
  8. Last week my friend and I go to the beach on the bus.
  9. While I am listening to music, I heard the doorbell.
  10. Peter turn on the TV, but nothing happened.

Đáp án

  1. play thành playing
  2. study thành studying
  3. do thành doing
  4. went thành go
  5. sleep thành sleeping
  6. have thành had
  7. broke thành break
  8. go thành went
  9. am thành was
  10. turn thành turned

 

Bài 7. Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các cặp động từ đã cho. Một từ ở thì quá khứ đơn ở một khoảng trống và từ còn lại ở thì quá khứ tiếp diễn

come – show

get – go

hope – give

live – spend

look – see

play – break

start – check in

 
  1. Just as I was……………………..the bath all the lights…………………….. .
  2. I……………………..to go away this weekend, but my boss…………………..me some work that I have to finish by Monday.
  3. When I………………………..in Paris, I……………………three hours a day travelling to and from work.
  4. A friendly American couple…………………..chatting to him as he…………………at the hotel reception.
  5. I bumped into Lena last week. She……………………….a lot better than when I last…………………..her.
  6. My boss…………………………..into the office just as I…………………………everyone my holiday photos.
  7. I…………….badminton four times a week before I……………………..my ankle.

Đáp án

  1. was getting – went off
  2. was hoping- gave
  3. lived – was spending/ was living – spent
  4. started – was checking in
  5. was looking- saw
  6. came – was showing
  7. was playing – broke

Bài 8. Sử dụng cùng một thì, quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn, trong cả hai từ

add – taste

go off – light

not listen – explain

push – run

not watch – dream

 
  1. The smoke alarm……………………..when he………………………a candle underneath it.
  2. I can’t remember how to answer this question. I must confess that I…………………while the teacher…………………….it to us.
  3. She……………………more salt to the soup, and then it………………………much better.
  4. Although the television was on, I…………………………it. Instead I…………………..about my holidays.
  5. She……………………open the door and…………………………into the room.

Đáp án

  1. went off – lit
  2. wasn’t listening – was explaining/ didn’t listen – explained
  3. added – tasted
  4. wasn’t watching – was dreaming/ didn’t watch – dreamt
  5. pushed – ran

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

Tuyển tập bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao có đáp án

Bài viết hôm nay chúng tôi xin gửi đến quý bạn đọc tuyển tập bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao có đáp án giúp bạn học tập thật tốt, 

 

Đầu tiên để có thể làm bài tập thật tốt bạn cần nắm chắc kiến thức về thì quá khứ đơn tại đây: Thì quá khứ đơn ( Past Simple ) trong tiếng Anh

Và cùng bắt tay vào làm bài tập dưới đây nhé. Chúng tôi sẽ phân chia bài tập theo các mức từ cơ bản đến nâng cao.

 

Các bài tập thì quá khứ đơn cơ bản

 

bài tập thì quá khứ đơn

 

Bài 1: Bài tập chia động từ thì quá khứ đơn 

  1. I (eat)___________ dinner at six o’clock yesterday. 
  2. A: ___________ Helen (drive)___________ to work? – B: Yes, she ___________.
  3. My neighbor (buy)___________ a new car last week. 
  4. They (go)___________ to Italy on their last summer holiday. 
  5.  ___________ they (swim)___________ at the beach? – B: No, they __________.
  6. My family and I (see)___________ a comedy movie last night. 
  7. First, we (do)___________ exercise, and then we (drink)___________ some water. 
  8. Suddenly, the animal jumped and (bite)___________ my hand. 
  9. What time (do)___________ you (get up)___________ this morning? 
  10. The Wright brothers (fly)___________ the first airplane in 1903. 
  11. I think I (hear)___________ a strange sound outside the door one minute ago.
  12. When I was ten years old, I (break)___________ my arm. It really (hurt) __________. 
  13. The police (catch)___________ all three of the bank robbers last week. 
  14. How many times (do)___________ you (read)___________ that book? 
  15. Unfortunately, I (forget)___________ to (bring)___________ my money.

 

Bài 2: Chuyển những câu dưới đây từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn

  1. He goes to the swimming pool because he likes swimming.
  2. They have dinner at nine o´clock.
  3. Helen eats too many sweets.
  4. I buy the newspaper in the shop.
  5. We get up at eight o´clock and go to school
  6. Does she buy the newspaper in the shop over there? 
  7. Do they do their homework in the evening? 
  8. Do they have a good holiday? 
  9. Do they find any animal in the forest? 
  10. Is it dark when she gets up in the morning? 

 

Bài 3: Chuyển những động từ bất quy tắc sau sang dạng quá khứ

  1. Be
  2. Become
  3. Begin
  4. Break
  5. Bring
  6. Build
  7. Buy
  8. Choose
  9. Come
  10. Cost
  11. Cut
  12. Do
  13. Dream
  14. Drink
  15. Eat
  16. Feel
  17. Find
  18. Forget
  19. Get
  20. Give
  21. Go
  22. Have
  23. Hear
  24. Hold
  25. Keep
  26. Know
  27. Learn
  28. Let
  29. Make
  30. Mean
  31. Meet
  32. Pay
  33. Put
  34. Read
  35. Rise
  36. Run
  37. Say
  38. See
  39. Send
  40. Set
  41. Shake
  42. Shut
  43. Sing
  44. Sit
  45. Sleep
  46. Stand
  47. Swim
  48. Take
  49. Teach
  50. Tell
  51. Think
  52. Wear
  53. win
  54. write

 

Bài 4: Chia động từ ở thì quá khứ đơn

  1. It was warm, so I took off my coat. (take).
  2. The film wasn’t very goor. I didn’t enjoy it very much. (enjoy)
  3. I knew Sarah was very busy, so I ….. her (disturb)
  4. I was very tired, so I ….. the party early. (leave)
  5. The bed was very uncomfortable. I ….. very well (sleep)
  6. The window was open and a bird ….. into the room (fly)
  7. The hotel wasn’t very expensive. It ….. very much (cost)
  8. I was in a hurry, so I ….. time to phone you (have).
  9. It was hard carrying the bags. They ….. very heavy. (be)

 

Bài 5: Bài tập về thì quá khứ – Đọc những gì Laure nói về một ngày làm việc điển hình.

Laure: I usually get up at 7 o’clock and have a big breakfast. I walk to work, which takes me about an hour. I start work at 8:45. I neverhave lunch. I finish work at 5 o’clock. I’m always tired when I gethome. I usually cook a meal in the evening. I don’t usually go out, I goto bed at about 11 o’clock and I always sleep well.

Yesterday was a typical working day for Laura. Write what she did ordidn’t do yesterday.

She got up at 7 o’clock

  1. She ….. a big breakfast
  2. She …..
  3. It ….. to get to work.
  4. ….. at 8:45.
  5. ….. lunch
  6. ….. at 5 o’ clock
  7. ….. tired when ….. home.
  8. ….. a meal yesterday evening
  9. ….. out yesrerday evening.
  10. ….. at 11 o’ clock
  11. ….. well last night.

>>> Có thể bạn quan tâm: những chứng chỉ tiếng anh cho bé

 

Các bài tập thì quá khứ đơn nâng cao 

 

bài tập thì quá khứ đơn

 

Tiếp theo sẽ là tổng hợp bài tập tiếng Anh về thì quá khứ đơn dạng nâng cao. Hãy đảm bảo rằng bạn có thể hoàn thành các bài tập cơ bản về thì quá khứ đơn trước khi đến với bài tập nâng cao này nhé!

 

Bài 1: Bài tập chia động từ quá khứ đơn

On Friday, the children ___ (talk) about a day out together in the country. The next morning, they ___ (go) to the country with their two dogs and ___  (play) together. Ben and Dave ___ (have) some kites. Some time later the dogs  (be) not there. So they ___  (call) them and ____ (look) for them in the forest. After half an hour the children ____ (find) them and ___  (take) them back. Charlie ___  (be) very happy to see them again. At lunch time Nick ___ (go) to the bikes and ___ (fetch) the basket with some meat sandwiches. Then they ___  (play) football. Nick and Dave  ____ (win). In the evening they ___ (ride) home.

 

Bài 2: Chuyển những câu sau sang câu phủ định và nghi vấn

  1. Nam wrote an essay in Literature class this morning.
  2. I watched TV yesterday morning.
  3. Nam and you were in the English club last Tuesday
  4. They ate noodles two hours ago.
  5. We always had a nice time on Christmas holiday in the past.
  6. My father decorated the Christmas tree.
  7. She bought a new dress yesterday.
  8. They were late for school.
  9. Mr.Tam took his children to the museum last Sunday.
  10. Hoa made a cushion for her armchair.

 

Bài 3: Bài tập viết lại câu thì quá khứ đơn

Hoàn thành câu sau đúng dạng thì quá khứ đơn

  1. It/ be/ cloudy/ yesterday.
  2. In 1990/ we/ move/ to another city.
  3. When/ you/ get/ the first gift?
  4. She/ not/ go/ to the church/ five days ago.
  5. How/ be/ he/ yesterday?
  6. and Mrs. James/ come back home/ and/ have/ lunch/ late/ last night?
  7. They/ happy/ last holiday?
  8. How/ you/ get there?
  9. I/ play/ football/ last/ Sunday.
  10. My/ mother/ make/ two/ cake/ four/ day/ ago.
  11. Tyler/ visit/ his/ grandmother/ last/ month.
  12. Joni/ go/ zoo/ five/ day/ ago.
  13. We/ have/ fun/ yesterday.
  14. My/ father/ not/ at the office/ the day/ before yesterday.

 

Bài 4: Lựa chọn và điền dạng đúng của từ

teach     cook     want     spend       ring

be     sleep     study     go     write

  1. She…..out with her boyfriend last night.
  2. Laura…..a meal yesterday afternoon.
  3. Mozart…..more than 600 pieces of music.
  4. I…..tired when I came home.
  5. The bed was very comfortable so they…..very well.
  6. Jamie passed the exam because he…..very hard.
  7. My father…..the teenagers to drive when he was alive.
  8. Dave…..to make a fire but there was no wood.
  9. The little boy…..hours in his room making his toys.
  10. The telephone…..several times and then stopped before I could answer it.

 

Bài 5: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn để hoàn thành câu chuyện về Bạch Tuyết

Snow White was the daughter of a beautiful queen, who died when the girl (be)1 …… young. Her father (marry) 2………….again, but the girl’s stepmother was very jealous of her because she was so beautiful.

The evil queen (order) 3…………. a hunter to kill Snow White but he couldn’t do it because she was so lovely. He (chase) 4………….her away instead, and she (take) 5…………. refuge with seven dwarfs in their house in the forest. She (live) 6………….with the dwarfs and took care of them and they (love) 7………….her dearly.

Then one day the talking mirror (tell) 8………….the evil queen that Snow White was still alive. She (change) 9………….herself into a witch and (make) 10………….a poisoned apple. She (go) 11…………. to the dwarfs’ house disguised as an old woman and tempted Snow White to eat the poisoned apple, which (put) 12………….her into an everlasting sleep.

Finally, a prince (find) 13………….her in the glass coffin where the dwarfs had put her and woke her up with a kiss. Snow White and the prince (be) 14………….married and lived happily ever after.

 

Đáp án bài tập về Quá khứ đơn

1. Bài tập cơ bản thì quá khứ đơn

Bài 1

  1. ate 
  2. Did / drive / did 
  3. bought 
  4. went 
  5. Did / swim / didn’t 
  6. saw 
  7. did / drank 
  8. bit 
  9. did / get up 
  10. flew 
  11. heard 
  12. broke / hurt 
  13. caught 
  14. did / read 
  15. forgot / bring

 

Bài 2

  1. He went to the swimming pool because he liked swimming.
  2. They had dinner at nine o´clock.
  3. Helen ate too many sweets.
  4. I bought the newspaper in the shop.
  5. We got up at eight o´clock and went to school.
  6. Did she buy the newspaper in the shop over there?
  7. Did they do their homework in the evening?
  8. Did they have a good holiday?
  9. Did they find any animal in the forest?
  10. Was it dark when she got up in the morning?

 

Bài 3

  1. Was/ were
  2. Became
  3. Began
  4. Broke
  5. Brought
  6. Built
  7. Bought
  8. Chose
  9. Came
  10. Cost
  11. Cut
  12. Did
  13. Dreamt
  14. Drunk
  15. Ate
  16. Felt
  17. Found
  18. Forgot
  19. Got
  20. Gave
  21. Went
  22. Had
  23. Heard
  24. Held
  25. Kept
  26. Knew
  27. Learnt/Learned
  28. Let
  29. Made
  30. Meant
  31. Met
  32. Paid
  33. Put
  34. Read
  35. Rose
  36. Run
  37. Said
  38. Saw
  39. Sent
  40. Set
  41. Shook
  42. Shut
  43. Sang
  44. Sat
  45. Slept
  46. Stood
  47. Swam
  48. Took
  49. Taught
  50. Told
  51. Thought
  52. Wore
  53. Won
  54. Wrote

 

Bài 4

3. didn’t disturb     4. left        5. didn’t sleep           6. flew            7. didn’t cost         8. didn’t have      9. were

 

Bài 5

  1. had
  2. she walked to work
  3. It tooks her half an hour
  4. She starts work
  5. she didn’t have any lunch
  6. she finished work
  7. she was tired when she got home
  8. she cooked
  9. she didn’t go
  10. she went to bed
  11. she slept

 

 

2. Bài tập nâng cao thì quá khứ đơn

 

Bài 1

  1. talk
  2. went
  3. played
  4. had
  5. were
  6. called
  7. looked
  8. found
  9. took
  10. was
  11. went
  12. fetched
  13. played
  14. won
  15. rode

 

Bài 2

  1. Nam didn’t write an essay in Literature class this morning. – Did Nam write an essay in Literature class this morning?
  2. I didn’t watch TV yesterday morning. – Did I watch TV yesterday morning?
  3. Nam and you were not in the English club last Tuesday – Were Nam and you in the English club last Tuesday?
  4. They didn’t eat noodles two hours ago. – Did they eat noodles two hours ago?
  5. We always didn’t have a nice time on Christmas holiday in the past. – Did we always have a nice time on Christmas holiday in the past?
  6. My father didn’t decorate the Christmas tree. – Did my father decorate the Christmas tree?
  7. She didn’t buy a new dress yesterday. – Did she buy a new dress yesterday?
  8. They were not late for school. – Were they late for school?
  9. Mr.Tam didn’t take his children to the museum last Sunday. – Did Mr.Tam take his children to the museum last Sunday?
  10. Hoa didn’t make a cushion for her armchair. – Did Hoa make a cushion for her armchair?

 

Bài 3

  • It was cloudy yesterday.
  • In 1990, we moved to another city./ We moved to another city in 1990.
  • When did you get the first gift?
  • She did not go to the church five days ago./ She didn’t go to the church five days ago.
  • How was he yesterday?
  • Did Mr. and Mrs. James come back home and have lunch late last night?
  • Were they happy last holiday?
  • How did you get there?
  • I played football last Sunday.
  • My mother made two cakes four days ago.
  • Tyler visited his grandmother last month.
  • Joni went to the zoo five days ago.
  • We had fun yesterday.
  • My father was not at the office the day before yesterday./ My father wasn’t at the office the day before yesterday.

 

Bài 4

  1. went
  2. cooked
  3. wrote
  4. was tired
  5. slept
  6. studied
  7. taught
  8. wanted
  9. spent
  10. rang

 

Bài 5

Giải thích đáp án: Đoạn văn mô tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ và đã kết thúc

=> Chia tất cả đáp án ở thì hiện tại đơn.

Dưới đây là đáp án cùng một số giải thích về nghĩa của từ trong đoạn văn.

1. Was - Pass away (Trang trọng hơn Die): Qua đời

2. Married - King /kɪŋ/ (n): Vua- Queen /kwiːn/ (n): Nữ hoàng- Prince /prɪns/ (n): Hoàng tử- Princess /ˌprɪnˈses/ (n): Công chúa- Crown /kraun/ (n): Vương miện; ngôi vua- Throne / θroun/ (n): ngai vàng, ngôi vua

3. ordered - Murder = Kill: Giết hại

4. Chased - Take refuge (with somebody) in something: Trốn (với ai) vào đâu đó

5. Took - Dwarf /dwɔːf/ (n): Chú lùn

6. Lived

7. Loved

8. Told

9. Changed - Sự khác biệt giữa Evil và Devil:Evil /’i:vl/ (n) (adj): xấu xa, việc xấu hoặc điều ácDevil /’devl / (n): ma quỷ

10. made

11. went

12. put

13. found

14. were - Live happily ever after (thành ngữ): Sống hạnh phúc mãi mãi về sau = Trăm năm hạnh phúc

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách gọi Họ tên trong Tiếng Anh chính xác, dễ dàng nhất!

Tìm hiểu cách gọi Họ tên trong Tiếng Anh chính xác, dễ dàng nhất!

Người nước ngoài có cách gọi họ tên trong tiếng Anh khá khác với người Việt Nam. Điều này khiến chúng ta thường cảm thấy bối rối về cách xưng hô sao cho hợp lý. Cùng tìm hiểu về vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé!. 

First Name, Middle Name, Last Name là gì?

 

họ tên tiếng Anh

 

First Name

First name là Tên chính của một cá nhân khi sinh ra để mọi người có thể dễ dàng xác định giữa các thành viên ở trong gia đình.

Ví dụ: Bạn tên là Phạm Thu Huyền - First name là Huyền

 

Middle Name

 

Middle name chính là tên đệm hay tên lót. 

Ví dụ: Bạn tên là Phạm Thu Huyền - Middle name của bạn sẽ là Thu

 

Last Name

 

Last name là Họ của bạn, nó cũng còn được gọi là "Family name" hoặc "Surname"

Giả sử Robert và Elizabeth là anh em ruột và họ sẽ có cùng họ, giả sử Thomson, vì vậy họ sẽ được viết là Robert Thompson và Elizabeth Thompson.

Lưu ý: 

  • Đối với đàn ông ta thêm Mr (đọc là /’mistə/ ) trước họ hoặc họ tên.
  • Đối với phụ nữ chưa chồng, thêm Miss (đọc là /mis/)  trước họ hoặc họ tên. (Người ta cũng có thể dùng MISS không để gọi một người phụ nữ chưa chồng, tựa như “cô” trong tiếng Việt)
  • Đối với phụ nữ có chồng ta thêm Mrs (đọc là /’misiz/ ) trước họ hoặc họ tên. (Thường ở các nước nói tiếng Anh, phụ nữ khi lấy chồng sẽ đổi họ theo họ của chồng)

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc If… then trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Các họ trong tiếng Anh

Sau đây là một số tên họ tiếng Anh hay, thông dụng và ý nghĩa đằng sau chúng.

Tên họ

Ý nghĩa

Alice  

đẹp đẽ

Anne 

cao nhã

Bush

lùm cây

Frank

Tự do

Henry

kẻ thống trị

George 

người canh tác

Elizabeth 

người hiến thân cho thượng đế

Helen

ánh sáng chói lọi

James 

xin thần phù hộ

Jane 

tình yêu của thượng đế

Joan 

dịu dàng

John 

món quà của thượng đé

Julia  

vẻ mặt thanh nhã

Lily

hoa bách hợp

Mark

con của thần chiến

Mary 

ngôi sao trên biển

Michael 

sứ giả của thượng đế

Paul 

tinh xảo

Richard 

người dũng cảm

Sarah

công chúa

Smith 

thợ sắt

Susan

hoa bách hợp

Stephen  

vương miện

William 

người bảo vệ mạnh mẽ

Robert  

ngọn lửa sáng

 

Cách đặt họ tên trong tiếng Anh

 

cách gọi họ tên trong tiếng Anh

 

Theo cách sử dụng thông thường trong tiếng Anh và ở hầu hết các nước phương Tây, quy tắc đặt tên dựa vào cấu trúc tên tiếng Anh như sau:

First Name  +  Middle Name  +  Last Name

=> Cách viết này ngược với tên tiếng Việt.

  • “first name”(Forename, Given Name) = “Tên đầu tiên”
  • “middle name” = “ Tên đệm ”
  • “last name”(Surname, Family Name) = “Tên cuối cùng” = họ = tên họ cha truyền con nối, tên gia đình

Ví dụ 1: 

John WAYNE

  • John = first name= Tên đầu tiên
  • Wayne = last name (surname, family name) =  Họ = tên gia đình

Ví dụ 2: 

Eric Arthur BLAIR

  • Eric = first name = forename = tên đầu tiên
  • Arthur = tên đệm
  • Eric Arthur = forenames =tên gọi tắt
  • Blair = last name (surname,family name)= họ= tên gia đình

>> Có thể bạn quan tâm: Nói tiếng Anh về những điều thích và không thích

Cách hỏi Họ tên trong tiếng Anh và cách trả lời

 

 

Nếu bạn không chắc chắn nên gọi ai đó như thế nào, tốt nhất nên hỏi thằng họ. Một số cách hỏi tên bằng tiếng Anh sau đây mà bạn có thể áp dụng:

  • What should I call you? (Tôi nên gọi bạn thế nào?)
  • What should I call your mum/ the teacher/ the manager? (Tôi nên gọi mẹ/ giáo viên/ quản lý của bạn là gì?)
  • Can I call you [first name] ? (Tôi có thể gọi bạn [tên đầu tiên] được không?)
  • Is it okay if I call you [the nickname you’ve heard others use] ? (Có ổn không nếu tôi gọi bạn [biệt danh bạn đã nghe người khác sử dụng]?)
  • What’s your name? (use in a casual situation like a party or classroom where first names are used)(Bạn tên là gì? (sử dụng trong một tình huống bình thường như một bữa tiệc hoặc lớp học nơi tên được sử dụng)
  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)

My name’s ….  Or: I’m  (Tôi tên là …). My name’s Janet Or  I’m Janet

  • What is your full name? (Tên đầy đủ của bạn là gì?)

My full name is …. (Tên đầy đủ của tôi là …)/ My full name is Janet Damita Jo Jackson. Hoặc trong các trường hợp thân mật hơn bạn có thể nói một cách rất đơn giản: Janet Damita Jackson

  • What is your first name? (Tên của bạn là gì?)

My first name is … (Tên của tôi là ….)/ My first name is Janet. Hoặc bạn cũng có thể chỉ nêu tên của mình ngắn gọn: Janet

  • What is your last name? (Họ của bạn là gì?)

 My last name is … (Họ của tôi là ….)/ My last name is Jackson. Nếu cảm thấy thoải mái, bạn chỉ cần đáp: Jackson

  • What is your middle name?  Tên đệm của bạn là gì?

My middle name is…. (Tên đệm của tôi là ….). My middle name is Damita

  • Your name is…? (Tên của bạn là…?)

Đây cũng là một cách hỏi tên họ trong tiếng Anh khá phổ biến có thể được dùng khi bạn vô tình quên mất tên người đó.

Cách hỏi tên trong tiếng Anh

  • What was your name again? (Tên của là gì nhỉ?)

Và thêm một cách hỏi rất lịch sự nữa khi bạn không nghe kịp tên người đối diện.

  • How do they call you? (Mọi người gọi bạn là?)

Câu này cũng tương đương với câu hỏi tên của bạn, câu trả lời tương tự như trên

  • How is one to call you?

Câu hỏi này không phổ biến nhưng cũng có thể sử dụng trong một số trường hợp.

Bạn có thể không phải là người duy nhất băn khoăn về chức danh. Sinh viên, đồng nghiệp hoặc người quen có thể không biết gọi bạn là gì. Nếu họ có vẻ không chắc về cách phát âm tên của bạn hoặc bạn muốn họ gọi bạn là gì đó bình thường hơn, hãy giúp họ:

  • Please, call me [first name] (Làm ơn, hãy gọi cho tôi [tên])
  • You can call me [nickname or short form] (Bạn có thể gọi tôi [biệt hiệu hoặc từ viết tắt])

Văn hóa gọi tên trong tiếng Anh

Có khoảng 4 cách gọi tên họ thông dụng được người nước ngoài thường xuyên sử dụng. Đó là:

  • Only First name: chỉ gọi bằng tên riêng: Cách này thường sử dụng trong giao tiếp với người có vị trí ngang bằng hoặc thấp hơn mình
  • Title and Last name: Sử dụng chức danh và họ: Cách này thường được sử dụng khi giao tiếp với cấp trên.
  • Only Last name: chỉ gọi bằng họ: Cách sử dụng này thường để dành cho những nhân vật nổi tiếng: diễn viên, vận động viên, cầu thủ bóng đá, …
  • First and Last name: Gọi đầy đủ họ tên: Cách gọi này nhằm để xác định rõ đối tượng được nói đến. Chẳng hạn như khi bạn đang giới thiệu cho bố mẹ biết về bạn bè của mình hoặc đề bạt một nhân vật nào đó với cấp trên…

>>> Mời xem thêm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách dùng cấu trúc If… then trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cùng tìm hiểu cấu trúc If... then trong tiếng Anh chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé. Cùng ôn tập và tìm hiểu ngay náo!

 

If… then là gì?

 

cấu trúc If... then

 

If… then có thể dịch là “Nếu… thì”, dùng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. 

Ví dụ:

  • If you don’t water the flowers then they are wilted.
    Nếu bạn không tưới nước cho hoa thì chúng sẽ héo đó.
  • If Lara studies hard then she will pass the exam.
    Nếu Lara học hành chăm chỉ thì cô ấy sẽ đỗ bài kiểm tra.
  • If the weather wasn’t so bad then we could go out.
    Nếu thời tiết không quá tệ thì chúng ta có thể ra ngoài rồi.
  • If I hadn’t been busy yesterday then I would have gone to the cafe with you.
    Nếu tôi không có bài kiểm tra hôm qua thì tôi đã đi cafe với bạn rồi.

Cách sử dụng cấu trúc If… then trong tiếng Anh

Câu điều kiện If…then… gồm 2 vế :  

  • Vế có If… là mệnh đề điều kiện (mệnh đề phụ)
  • Vế có Then… là mệnh đề kết quả (mệnh đề chính), là điều sẽ xảy ra nếu điều kiện ở vế đầu được thực hiện.

Cấu trúc If then có các loại câu khác nhau, giống với câu điều kiện If

Cấu trúc If… then loại 0

 

cấu trúc If... then

 

Câu điều kiện If… then loại 0 được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên trong cuộc sống (như không có nước thì cây sẽ héo).

Ngoài ra, ta còn có thể để diễn tả một thói quen của mình hay đưa ra những lời chỉ dẫn, đề nghị.

If S + V(s/es) then S + Vs/es

Ví dụ:

  • If the sun doesn’t shine then we can’t be alive.
    Nếu mặt trời không tỏa nắng thì chúng ta không thể sống được. 
  • If it is sunny then I walk to school.
    Nếu trời nắng thì tôi đi bộ đến trường. 
  • If you’re not sure what to do in the test then ask your teacher.
    Nếu bạn không chắc cần làm gì trong bài kiểm tra thì hãy hỏi cô giáo. 

 

Cấu trúc If… then loại 1

Câu điều kiện If… then loại 1 diễn đạt những sự việc có kết quả có thể xảy ra ở hiện tại và trong tương lai. 

If S + V(s/es) then S + will/should/may/can + V

Ví dụ:

  • If you do exercise regularly then you will become stronger.
    Nếu bạn tập thể dục thường xuyên thì bạn sẽ trở nên khỏe hơn.
  • If Minh is not busy then he can hang out with us.
    Nếu Minh không bận thì anh ấy có thể đi chơi với chúng ta. 
  • If I find her address, I’ll send her an invitation.
    Nếu tôi tìm được địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ gửi lời mời tới cô ấy. 

 

Cấu trúc If… then loại 2

Cấu trúc If then loại 2 diễn đạt những sự việc giả định, không có thực ở hiện tại.

If S + V-ed then S+ would/might/could + V

V-ed ở đây là động từ to be dạng quá khứ (was/were) hoặc động từ thường ở dạng quá khứ.

Ví dụ: 

  • If I were you then I would invite Huong to the party.
    Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ mời Hương đến buổi tiệc. 
  • If the wall wasn’t too tall then we could climb over it.
    Nếu bức tường không quá cao thì chúng ta có thể trèo qua nó. 
  • If I bought this Iphone then I would be broke.
    Nếu tôi mua chiếc Iphone này thì tôi sẽ hết tiền luôn. 

Cấu trúc If… then loại 3

Câu điều kiện loại 3 diễn đạt những sự việc giả định và kết quả trái với quá khứ. Cấu trúc If then này thường để diễn tả sự tiếc nuối.

If S + had PII then S + would/might/could + have PII

Ví dụ:

  • If it had been a home game, our team could have won the match.
    Nếu đó là trận đấu sân nhà, đội của chúng tôi có thể đã thắng.
  • If they had listened to me, we would have not got lost yesterday.
    Nếu họ đã nghe lời tôi, chúng ta đã không bị lạc hôm qua rồi. 
  • I would have sent you a letter if I had had your address.
    Tôi đã gửi thư cho bạn nếu như tôi có được địa chỉ của bạn. 

 

Cấu trúc If… then loại hỗn hợp

Hỗn hợp ở đây là kết hợp của loại 2 (trái với hiện tại) và loại 3 (trái với quá khứ). Ta có 2 cấu trúc If then kết hợp như sau: 

If loại 2 + then loại 3: giả thiết trái ngược với hiện tại nhưng kết quả trái ngược với quá khứ

Ví dụ:

  • If I were you then I would have learned English earlier.
    Nếu tôi là bạn, tôi đã học tiếng Anh sớm hơn. 
  • If I was rich then I would have bought that car for you.
    Nếu tôi giàu thì tôi đã mua chiếc xe đó cho bạn.

If loại 3 + then loại 2: giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì trái ngược với hiện tại

Ví dụ:

  • If she hadn’t stayed up late last night then she wouldn’t be so sleepy now. Nếu cô ấy không ngủ muộn vào đêm qua, bây giờ cô ấy sẽ không quá buồn ngủ. 
  • If I had looked at the Google map then I wouldn’t be lost.
    Nếu tôi nhìn vào bản đồ Google thì giờ tôi đã không bị lạc.

 

Cụm từ đi với cấu trúc If… then trong tiếng Anh

 

Cách dùng cấu trúc If… then

 

Trong các cuộc hội thoại hàng ngày, ta có thể bắt gặp những cụm từ thường đi với cấu trúc If then sau:

If not now, then when? Nếu không phải bây giờ thì bao giờ?

Ví dụ: You have to tell her. If not now, then when?

Bạn phải cố gắng hết sức đi. Nếu không phải bây giờ thì bao giờ?

 

If not you, then who? Nếu không phải bạn thì là ai?

Ví dụ: We all believe in you. If not you, then who?

Tất nhiên chúng tôi tin bạn. Nếu không phải bạn thì là ai?

 

If you go/stay, then I will too. Nếu bạn đi/ở lại thì tôi cũng sẽ làm vậy.

Ví dụ: You are my boss. If you go, then I will too.

Anh là sếp của tôi. Nếu anh đi thì tôi cũng đi.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc If… then trong tiếng Anh

Trong câu điều kiện loại 0, ta có thể thay “If” bằng “When” mà nghĩa câu sẽ không đổi.

Ví dụ:

  • When you heat ice then it melts.
    Khi bạn làm nóng đá thì nó sẽ tan chảy.
  • When it is sunny then I walk to school.
    Nếu trời nắng thì tôi đi bộ đến trường. 

 

Trong câu điều kiện có mệnh đề điều kiện ở dạng phủ định, chúng ta có thể dùng “unless” thay cho “if not…”.

Ví dụ:

  • Unless you come then I will have dinner alone.
    Nếu bạn không đến thì tôi sẽ ăn tối một mình.
  • Unless you aret sure what to do in the test then ask your teacher.
    Nếu bạn không chắc cần làm gì trong bài kiểm tra thì hãy hỏi cô giáo. 

Trong câu điều kiện loại 2, ta sẽ dùng “were” với tất cả các ngôi.

Ví dụ:

If I were you then I would try my best.

Nếu tôi là bạn then tôi sẽ cố gắng hết sức.

 

Đoạn văn mẫu viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng tiếng Anh là một đề bài đã rất quen thuộc. Cùng tham khảo một số bài mẫu chúng tôi sưu tầm dưới đây nhé! 

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng tiếng Anh

 

Từ vựng thông dụng để viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Để có thể có viết được một đoạn văn hay và đầy đủ nhất. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh thông dụng viết về con vật yêu thích dưới đây nhé!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

animal

/ˈænəməl/

động vật

pet

/pɛt/

vật nuôi

reptile

/ˈrɛptaɪl/

bò sát

lover

/ˈlʌvər/

người yêu thích

cat-person

/kæt/-/ˈpɜrsən/

người yêu mèo

fur

/fɜr/

lông

glistening eyes.

/ˈglɪsənɪŋ/ /aɪz/.

mắt long lanh

accompany

/əˈkʌmpəni/

đồng hành

protect

/prəˈtɛkt/

bảo vệ

keep a pet

/kip/ /ə/ /pɛt/

nuôi giữ vật nuôi

feed

/fid/

cho ăn

bushy

/ˈbʊʃi/

rậm rạp

favorite

/ˈfeɪvərɪt/

yêu thích

cute

/kjut/

đáng yêu

loyal

/ˈlɔɪəl/

trung thành

aggressive

/əˈgrɛsɪv/

hung dữ

friendly

/ˈfrɛndli/

thân thiện

>> Tham khảo: Từ vựng con gấu tiếng Anh là gì?

Đoạn văn mẫu viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Con mèo

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng tiếng Anh

 

Đoạn văn mẫu:

I’m a true cat-person. I think cats are the cutest animal in this world. My pet is a Vietnamese cat named Binko. He is an adorable black and white cat with a very adorable round face. Binko is always friendly to me, but wary of strangers. He loves many things such as lying on the carpet, lying under the sun, he also loves playing and especially eating. Whenever he is hungry, he calls me with big and glistlistening eyes. And his eyes always light up with excitement whenever he sees food. I have been keeping him for more than 10 years, so he is quite old now but still playful. He follows me everywhere in the house and waits for me to come home everyday. After all, I love Binko very much, he is an angel to me. 

Dịch nghĩa:

Tôi là một người yêu mèo thực sự. Tôi nghĩ rằng mèo là động vật dễ thương nhất trên thế giới này. Thú cưng của tôi là một chú mèo Việt Nam tên là Binko. Cậu là một chú mèo đen trắng với khuôn mặt tròn vô cùng đáng yêu. Binko luôn thân thiện với tôi, nhưng cảnh giác với người lạ. Chú ta thích nhiều thứ như nằm trên thảm, nằm dưới nắng, cậu ấy cũng thích chơi đùa và đặc biệt là thích ăn nhất. Bất cứ khi nào đói, chú mèo đều gọi tôi với đôi mắt to và long lanh. Và mắt cậu ấy luôn sáng lên vì thích thú mỗi khi nhìn thấy đồ ăn. Tôi đã nuôi cậu ấy hơn 10 năm rồi nên giờ cậu ta đã khá già nhưng vẫn nghịch ngợm. Cậu ấy đi theo tôi mọi nơi trong nhà và đợi tôi về nhà hàng ngày. Sau tất cả, tôi yêu Binko rất nhiều, chú mèo ấy là một thiên thần với tôi.

Đoạn văn mẫu viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Con chó

Viết về con vật yêu thích bằng tiếng tiếng Anh

 

Đoạn văn mẫu:

My favorite pet is a dog. I love dogs because they are cute and loyal to their owners. I have a dog at home, his name is Ki. Ki is a dog which I have been keeping for four years. It is a Poodle so it is really friendly. It has bushy and soft brown fur and glistening eyes. When I look at his big, beautiful eyes, I just melt like ice cream on a hot summer day. Ki takes pleasure in sniffing everything when he has nothing particular to do. Everyday, I give her some biscuits and milk in the morning, rice and meat in the afternoon. Whenever I go out in the evening, he always accompanies me like he wants to protect me. Ki seems to be one of my best friends, I love him very much!

 

Dịch nghĩa: 

Vật nuôi yêu thích của tôi là một con chó. Tôi yêu chó vì chúng dễ thương và trung thành với chủ. Tôi có một chú chó ở nhà, nó tên là Ki. Ki là một chú chó mà tôi đã nuôi trong bốn năm. Nó là một con Poodle nên nó thực sự rất thân thiện. Chú ta có bộ lông màu nâu rậm rạp và mềm mại cùng đôi mắt long lanh. Khi tôi nhìn vào đôi mắt to và đẹp của chú, tôi chỉ muốn tan chảy như cây kem trong một ngày hè nóng bức. Ki thích thú với việc đánh hơi, tìm hiểu về mọi thứ khi cậu ta không có việc gì đặc biệt để làm. Hàng ngày, tôi cho chú chó ăn bánh quy và sữa vào buổi sáng, cơm và thịt vào buổi chiều. Mỗi khi tôi đi chơi vào buổi tối, chú ta luôn đi cùng tôi như muốn bảo vệ tôi. Ki dường như là một trong những người bạn tốt nhất của tôi, tôi yêu cậu ấy rất nhiều!

Đoạn văn mẫu viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Con rắn

 

 

Đoạn văn mẫu:

I’m a reptile lover. Taking care of any reptile is a unique experience. With many safe breeds to choose from, snakes are a popular choice. I have a Ball Python sneak at home and her name is Selsa. Like any pet, snakes offer company and stress relief for their owners. Selsa is really a good girl, easy to handle and is not aggressive.  Its skin is smooth, often shiny, and dry to the touch, not slimy like many people think. Like all reptiles, snakes are ectotherms, so Selsa is dependent on external or environmental sources of heat to maintain her own body heat. I have to build a glass cage with a light to keep her warm. Watching and playing with Selsa gives me a sense of tranquility. In my opinion, snake is a fascinating companion pet. 

 

Dịch nghĩa:

Tôi là một người yêu bò sát. Chăm sóc bất kỳ loài bò sát nào là một trải nghiệm độc đáo. Với nhiều giống an toàn để lựa chọn, rắn là một lựa chọn phổ biến. Tôi có một chú rắn Ball Python ở nhà và tên cô ấy là Selsa. Giống như bất kỳ vật nuôi nào, rắn mang lại sự bầu bạn và giảm bớt căng thẳng cho chủ nhân của chúng. Selsa thực sự là một cô gái tốt, dễ gần và không hung dữ. Da nó mịn, thường bóng, sờ vào thấy khô chứ không nhờn dính như nhiều người vẫn nghĩ. Giống như tất cả các loài bò sát, rắn là loài máu lạnh (phụ thuộc nhiệt độ bên ngoài), vì vậy Selsa phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài hoặc môi trường để duy trì thân nhiệt của mình. Tôi phải xây một cái lồng kính có đèn để giữ ấm cho cô ấy. Ngắm nhìn và chơi với Selsa cho tôi cảm giác yên bình. Theo tôi, rắn là một vật nuôi đồng hành hấp dẫn.

>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh online 1-1 tại Pantado

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!