Tin Mới
Bạn đang cố gắng quyết định học tiếng Anh như thế nào và ở đâu? Đó chắc chắn là một lựa chọn quan trọng để thực hiện bởi vì bạn đang đầu tư thời gian và tiền bạc của mình. Vậy tại sao Pantado lại là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn? Dưới đây là một số nghi ngờ phổ biến mà mọi người có về việc học tiếng Anh và cách Pantado có thể đưa ra giải pháp tốt nhất.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Câu hỏi: Tôi rất bận và không thể học vào những giờ cố định hàng tuần. Tôi có thể làm gì?
Trả lời: Pantado lý tưởng cho những người có lịch trình bận rộn. Khóa học của chúng tôi dựa trên một loạt các bài học tương tác mà bạn có thể học tại nhà với chương trình trực tuyến của chúng tôi bất cứ khi nào và bất cứ nơi nào bạn muốn. Và khi bạn đã sẵn sàng cho các bài học do giáo viên hướng dẫn, bạn có thể đặt chúng vào ngày và giờ phù hợp với mình. Và nếu bạn bỏ lỡ buổi học đó, không vấn đề gì - chúng ta có thể sắp xếp lại lịch học một cách đơn giản.
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 ở đâu tốt
Câu hỏi: Theo kinh nghiệm của tôi, học tiếng Anh rất nhàm chán vì chúng tôi làm rất nhiều bài tập ngữ pháp và viết.
Trả lời: Học tiếng Anh tại Pantado rất vui! Các bài học tương tác của chúng tôi dựa trên một câu chuyện video theo phong cách Sitcom giải trí, sau đó là các hoạt động nói và câu đố. Và khi bạn đã sẵn sàng cho bài học do giáo viên hướng dẫn, bạn sẽ dành nó để thực hiện các hoạt động nói, chẳng hạn như thảo luận và đóng vai. Hơn nữa, trung tâm Pantado đều có nhiều hoạt động xã hội khác nhau mở ra cho tất cả học viên của chúng tôi hàng tháng. Điều này mang lại cho bạn cơ hội gặp gỡ và thực hành tiếng Anh của mình với rất nhiều người khác nhau từ các nền tảng khác nhau.
Câu hỏi: Tôi cần học cách nói và hiểu mọi người, không phải đọc và viết.
Trả lời: Ngày nay, hầu như tất cả mọi người đều ở trong tình huống này - bạn có thể hiểu rất nhiều khi bạn đọc tiếng Anh, và có thể viết một email đơn giản. Nhưng khi bạn nói chuyện điện thoại với đồng nghiệp quốc tế, hoặc đang đi công tác nước ngoài và cần đặt phòng trong khách sạn, bạn sẽ gặp khó khăn. Đây là lý do tại sao tất cả các bài học của chúng tôi tại Pantado đều tập trung vào hai kỹ năng thiết yếu này - nghe và nói. Từ bài học đầu tiên của khóa học dành cho người mới bắt đầu hoàn chỉnh, cho đến bài học cuối cùng dành cho người nói nâng cao, bạn nghe và nói gần như mọi lúc. Bạn cũng sẽ tập trung vào việc học tiếng Anh hiện đại, thiết thực, cả trong các tình huống xã hội và kinh doanh.
Câu hỏi: Tôi cần học tiếng Anh cấp tốc.
Trả lời: Một lợi thế lớn khi học tại Pantado là chúng tôi có thể điều chỉnh nhịp độ học tập phù hợp với nhu cầu của bạn. Cho dù bạn muốn học một cấp độ một tháng hay một cấp độ trong bốn tháng, điều đó tùy thuộc vào bạn. Khóa học rất linh hoạt, đó là lý do tại sao nó thu hút rất nhiều người. Chúng tôi cũng có một hệ thống theo dõi để giúp bạn đạt được bất kỳ mục tiêu nào bạn có, đảm bảo bạn luôn đi đúng hướng. Ví dụ, nếu bạn đi sau, chúng tôi có thể lập một kế hoạch học tập đặc biệt để bắt kịp.
Câu hỏi: Tôi lo lắng rằng tôi sẽ thấy khóa học quá khó.
Trả lời: Mọi người đều học mọi thứ với tốc độ khác nhau. Đó là lý do tại sao có thể khó học tiếng Anh trong một nhóm lớn học sinh có trình độ và thế mạnh khác nhau. Tại Pantado, mỗi học viên đều tuân theo nhịp điệu riêng của họ. Nếu bạn thấy điều gì khó, bạn có thể làm chậm lại và dành thêm thời gian để tìm hiểu nó. Mặt khác, khi bạn tìm thấy điều gì đó dễ dàng, bạn có thể tiếp tục nhanh chóng. Nếu bạn cần làm cùng một bài học với giáo viên hai hoặc ba lần, không có vấn đề gì và bạn sẽ không mất gì cả. Ngoài ra, vì chúng tôi có hai mươi cấp độ, bạn có thể bắt đầu theo cách tốt nhất bằng cách tìm chính xác điểm khởi hành phù hợp.
Câu hỏi: Tôi phải lấy chứng chỉ tiếng Anh đại học.
Trả lời: Chúng tôi cung cấp các khóa luyện thi cho tất cả các chứng chỉ tiếng Anh nổi tiếng được quốc tế công nhận - Bulats, Ielts, Toefl và Toeic. Và khóa học của chúng tôi phù hợp chặt chẽ với CEFR - Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ - chỉ ra sáu cấp độ mà các công ty và tổ chức học thuật hiện đang đề cập đến, A1, A2, B1, B2, C1, C2.
Câu hỏi: Tôi lo lắng rằng tôi sẽ không có một giáo viên tốt.
Trả lời: Trung tâm Pantado lựa chọn giáo viên của họ rất kỹ lưỡng. Giáo viên của chúng tôi có trình độ cao và là những người nói tiếng Anh ở trình độ bản ngữ. Phương pháp của chúng tôi cho phép sinh viên và giáo viên không bao giờ cần dịch. Vì lý do này, tất cả các học viên đều sử dụng cùng một khóa học và cùng một tài liệu giảng dạy. Một lợi ích khác của khóa học của chúng tôi là thay vì có một giáo viên cố định, bạn có thể học với nhiều giáo viên, thường đến từ các quốc gia nói tiếng Anh khác nhau, điều này giúp bạn làm quen với các giọng khác nhau.
Như bạn có thể thấy, Pantado có câu trả lời cho rất nhiều nghi ngờ của mọi người về các khóa học tiếng Anh online. Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để bắt đầu việc học tiếng Anh ngay bây giờ nhé.
"Hard" và "hardly" là hai từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn vì cách viết gần giống nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu sai hai từ này không chỉ làm bạn mắc lỗi ngữ pháp mà còn gây khó khăn trong việc truyền đạt ý nghĩa chính xác. Để tránh nhầm lẫn và áp dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách phân biệt "hard" và "hardly" qua các cấu trúc và ví dụ cụ thể đi kèm.
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1
1. Ý nghĩa và cách dùng của Hard
1.1 Hard là tính từ
"Hard" khi làm tính từ mang các ý nghĩa như: chăm chỉ, khó khăn, cứng rắn, khắc nghiệt. Nó thường bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ trong câu.
Ví dụ:
- This is a hard decision to make.
(Đây là một quyết định khó khăn.)
1.2 Hard là trạng từ
"Hard" khi được dùng như trạng từ sẽ bổ nghĩa cho các động từ, mang ý nghĩa làm việc, học tập hoặc thực hiện một hành động với sự nỗ lực, quyết tâm hoặc cố gắng, cật lực.
Ví dụ:
- He studied hard to pass the exam.
(Anh ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
1.3 Các cụm từ phổ biến đi với "Hard"
a. Hard đi với động từ
"Hard" thường được dùng như trạng từ để bổ nghĩa cho các động từ, mang ý nghĩa làm việc, học tập hoặc thực hiện một hành động với sự nỗ lực, quyết tâm hoặc cố gắng.
- Work hard: Làm việc chăm chỉ.
- Ví dụ: She works hard every day to support her family.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để hỗ trợ gia đình mình.)
- Ví dụ: She works hard every day to support her family.
- Study hard: Học tập chăm chỉ.
- Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
- Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
- Try hard: Cố gắng hết sức.
- Ví dụ: He tried hard to convince her to stay.
(Anh ấy đã cố gắng hết sức để thuyết phục cô ấy ở lại.)
- Ví dụ: He tried hard to convince her to stay.
- Hit hard: Đánh mạnh hoặc tác động mạnh.
- Ví dụ: The storm hit the small village hard.
(Cơn bão đã tác động mạnh đến ngôi làng nhỏ.)
- Ví dụ: The storm hit the small village hard.
b. Hard đi với tính từ hoặc danh từ
Khi làm tính từ, "hard" thường đi với các danh từ chỉ sự vật, sự việc để diễn tả tính chất khó khăn, cứng rắn hoặc khắc nghiệt.
- Hard work: Công việc khó khăn.
- Ví dụ: Success is the result of hard work and dedication.
(Thành công là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
- Ví dụ: Success is the result of hard work and dedication.
- Hard life: Cuộc sống khó khăn.
- Ví dụ: Many people in the countryside live a hard life.
(Nhiều người ở nông thôn sống một cuộc sống khó khăn.)
- Ví dụ: Many people in the countryside live a hard life.
- Hard decision: Quyết định khó khăn.
- Ví dụ: Choosing between family and career was a hard decision for her.
(Việc lựa chọn giữa gia đình và sự nghiệp là một quyết định khó khăn đối với cô ấy.)
- Ví dụ: Choosing between family and career was a hard decision for her.
- Hard times: Thời kỳ khó khăn.
- Ví dụ: Many families faced hard times during the pandemic.
(Nhiều gia đình đã trải qua thời kỳ khó khăn trong đại dịch.)
- Ví dụ: Many families faced hard times during the pandemic.
c. Các cụm từ đặc biệt với "hard"
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Hard to believe |
Khó tin |
It’s hard to believe that he lied to us. |
Thật khó để tin rằng anh ấy đã nói dối chúng tôi. |
Hard to please |
Khó làm hài lòng |
My boss is very hard to please. |
Sếp của tôi rất khó để làm hài lòng. |
Hard to find |
Khó tìm thấy |
Good employees are hard to find these days. |
Nhân viên giỏi ngày nay rất khó tìm. |
Hard as a rock |
Cứng như đá |
The bread left on the table was hard as a rock. |
Chiếc bánh mì để trên bàn cứng như đá. |
>> Xem thêm: Stop to V hay Stop V-ing
2. Ý nghĩa và cách dùng của Hardly
2.1 Hardly là trạng từ
"Hardly" là trạng từ mang nghĩa phủ định nhẹ, dùng để diễn tả mức độ rất ít, gần như không, hoặc vừa mới xảy ra.
Ví dụ: “She hardly eats anything.” (Cô ấy hầu như không ăn gì cả.)
2.2 Vị trí của Hardly trong câu
"Hardly" có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh:
- Đứng sau chủ ngữ và động từ chính
- Hardly bổ nghĩa cho động từ chính trong câu.
Ví dụ: “We hardly know each other.” (Chúng tôi hầu như không biết nhau.)
- Đứng ở cuối câu
- Hardly hiếm khi được dùng ở cuối câu, thường đi kèm với các trạng từ khác.
Ví dụ: “He could answer hardly any questions.” (Anh ấy hầu như không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)
2.3 Hardly kết hợp với các từ phủ định nhẹ
"Hardly" thường đi kèm với các từ như any, anyone, anything, anywhere, ever, at all để nhấn mạnh mức độ rất ít hoặc hầu như không.
Các từ phổ biến đi với Hardly
- Hardly any: Hầu như không có.
- Ví dụ: There is hardly any food left in the fridge.
(Hầu như không còn thức ăn nào trong tủ lạnh.)
- Ví dụ: There is hardly any food left in the fridge.
- Hardly anyone/anybody: Hầu như không có ai.
- Ví dụ: Hardly anyone came to the party last night.
(Hầu như không có ai đến dự tiệc tối qua.)
- Ví dụ: Hardly anyone came to the party last night.
- Hardly anything: Hầu như không có gì.
- Ví dụ: She ate hardly anything for breakfast.
(Cô ấy hầu như không ăn gì vào bữa sáng.)
- Ví dụ: She ate hardly anything for breakfast.
- Hardly anywhere: Hầu như không ở đâu.
- Ví dụ: There’s hardly anywhere to park in the city center.
(Hầu như không có chỗ nào để đỗ xe ở trung tâm thành phố.)
- Ví dụ: There’s hardly anywhere to park in the city center.
- Hardly ever: Hiếm khi.
- Ví dụ: He hardly ever goes out at night.
(Anh ấy hiếm khi ra ngoài vào buổi tối.)
- Ví dụ: He hardly ever goes out at night.
- Hardly at all: Hầu như không (hoàn toàn không).
- Ví dụ: She hardly talks at all during meetings.
(Cô ấy hầu như không nói gì trong các buổi họp.)
- Ví dụ: She hardly talks at all during meetings.
Lưu ý quan trọng:
"Hardly" đã mang ý nghĩa phủ định, nên không được dùng trong câu có các từ phủ định khác như "no", "none", "nobody", "never."
Ví dụ đúng:
- We hardly ever go to the movies these days.
(Dạo này chúng tôi hầu như không đi xem phim ở rạp.)
Ví dụ sai:
- We hardly never go to the movies.
(Sai vì cả "hardly" và "never" đều mang nghĩa phủ định.)
2.4 Cấu trúc đảo ngữ với Hardly
Cấu trúc đảo ngữ với "hardly" là một trong những dạng ngữ pháp nâng cao và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra viết lại câu.
Cấu trúc:
- Hardly + had + S + V (phân từ) + when + S + V (quá khứ đơn).
- No sooner + had + S + V (phân từ) + than + S + V (quá khứ đơn).
Hardly trong cấu trúc đảo ngữ
Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự nhau, dùng để diễn tả hành động vừa xảy ra thì một hành động khác diễn ra ngay sau đó.
Ví dụ:
- Hardly had I arrived home when the phone rang.
= No sooner had I arrived home than the phone rang.
(Tôi vừa về đến nhà thì điện thoại reo.) - Hardly had the train left the station when it started raining.
(Tàu vừa rời khỏi nhà ga thì trời bắt đầu mưa.) - Hardly had she opened the book when the lights went out.
(Cô ấy vừa mở sách thì đèn tắt.)
>> Xem thêm: Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh
3. Phân biệt Hard và Hardly
Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh
Đặc điểm |
Hard |
Hardly |
Loại từ |
Tính từ hoặc trạng từ |
Trạng từ |
Ý nghĩa chính |
Khó khăn, cật lực, hết sức, chăm chỉ |
Hầu như không, vừa mới, hiếm khi |
Vị trí phổ biến |
Sau động từ, trước danh từ |
Đầu câu (đảo ngữ), sau chủ ngữ, trước động từ |
Ví dụ sử dụng |
She works hard every day. |
She hardly works at all. |
Một số cụm từ đi với Hard và Hardly mang ý nghĩa khác nhau
4. Bài tập vận dụng Hard và Hardly
Bài tập 1: Điền "hard" hoặc "hardly" vào chỗ trống
1. He works very ______ to support his family.
2. I can ______ hear you because of the loud music.
3. This is a ______ problem, but I’ll try to solve it.
4. She ______ ever visits her grandparents.
5. The bread left on the table is as ______ as a rock.
6. There is ______ any milk left in the fridge.
7. We tried ______ to complete the project on time.
8. He ______ spoke a word during the entire meeting.
Đáp án:
1. hard.
2. hardly.
3. hardly.
4. hard.
5. hardly.
6. hard.
7. hardly.
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)
1. I hardly never go out at night.
2. This exam is very hardly for me to pass.
3. There’s hardly no one at the party.
4. She works hard to improve her skills.
5. We hardly knew nothing about the event.
Đáp án:
1. Sai → I hardly ever go out at night.
2. Sai → This exam is very hard for me to pass.
3. Sai → There’s hardly anyone at the party.
4. Đúng
5. Sai → We hardly knew anything about the event
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "hard" hoặc "hardly"
1. She doesn’t visit her parents often.
2. It’s difficult to believe he lied to us.
3. There is very little water in the glass.
4. They worked with a lot of effort to complete the task.
5. I just closed my eyes, and then the alarm went off.
Đáp án:
1. She hardly ever visits her parents.
2. It’s hard to believe he lied to us.
3. There is hardly any water in the glass.
4. They worked hard to complete the task.
5. Hardly had I closed my eyes when the alarm went off.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
1. He speaks so softly that I can ______ hear him.
A. hard
B. hardly
C. hard as a rock
D. hard to believe
2. The bread on the table is ______.
A. hardly soft
B. hard as a rock
C. hard to eat
D. hardly eatable
3. There’s ______ anything in the fridge.
A. hardly
B. hard
C. hardly ever
D. hard to find
4. She studies ______ for her exams every day.
A. hardly
B. hard
C. hardly any
D. hard as a rock
5. ______ had the train left when it started raining.
A. Hard
B. Hardly
C. Hard to believe
D. Hard as a rock
Đáp án:
1. B
2. B
3. A
4. B
5. B
Phân biệt "hard" và "hardly" trong tiếng Anh không quá khó nếu bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Với những ví dụ và hướng dẫn cụ thể trong bài viết, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng một cách chính xác trong cả văn nói và văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh mắc lỗi và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
Cấu trúc “need” là cấu trúc phổ biến trong các bài thi tốt nghiệp, thi cấp 3 hay đại học cao đẳng. “need” khi thì đóng vai trò là danh từ khi thì là động từ tùy từng văn cảnh và cấu trúc. Cấu trúc với nhiều bài tập đa dạng như chia động từ, sửa lỗi sai, viết lại câu,…Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các dạng cấu trúc “need”.
Need dùng như động từ thường
- Cấu trúc 1:
S + need + to V (nguyên) + O
Cấu trúc này sử dụng ở nghĩa chủ động khi S là các vật thể sống như người hoặc động vật.
Ví dụ:
I need you to help me choose an outfit.
( Tôi cần bạn để giúp đỡ tôi chọn một bộ đồ)
I need to buy food on my way home from work.
(Tôi cần mua đồ ăn trên đường về nhà)
We need to work hard. (Chúng ta cần chăm chỉ)
-
Cấu trúc 2:
S + need + V-ing… = S + need + to be + V (phân từ)
Cấu trúc này mang nghĩa bị động: Cái gì đó cần làm. Chủ ngữ là danh từ chỉ vật, không có khả năng thực hiện hành động.
Ví dụ:
The house needs decorating = the house needs to be decorated.
(Ngôi nhà này cần được trang hoàng lại.)
My computer needs repairing = My computer needs to be repaired.
(Máy tính của tôi cần được sửa)
>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc until - phân biệt until, till và by
Need dùng như trợ động từ/ động từ khuyết thiếu.
1.Cấu trúc 1:
S + need + (not) + V (nguyên)….(need là trợ động từ)
Ví dụ:
You need pay attention to what the teacher is saying.
(Bạn cần chú ý tới những gì cô giáo đang nói)
You needn’t wear uniform on Saturday.
(Bạn không cần mặc đồng phục vào ngày thứ 7)
Còn trong câu nghi vấn đảo need lên trước chủ ngữ: Need + S + V (nguyên)…
Ví dụ:
Need I come early?
(Tôi có cần đến sớm không?)
Cấu trúc 2: Need là động từ khuyết thiếu
S + need + have + V-pp: lẽ ra nên…
Diễn tả sự việc lẽ ra nên thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế là sự việc đó đã không được làm
Ví dụ:
You need have finished your homework.
(Bạn lẽ ra nên làm bài tập về nhà chứ.)
S + needn’t + have + V (phân từ): lẽ ra không cần phải…
Diễn tả sự việc không cần phải làm nhưng thực tế là sự việc đó đã xảy ra rồi.
Ví dụ:
You needn’t have bought butter. The fridge is full of butter.
(Bạn lẽ ra không cần phải mua bơ đâu. Tủ lạnh có đầy kia kìa.)
You needn’t have worried about the dinner – it was delicious!
(Bạn lẽ ra không cần phải lo lắng về bữa tối- nó rất ngon)
Need dùng như một danh từ
Với chức năng làm danh từ, “need” có nghĩa là: sự cần thiết, nhu cầu
Ví dụ:
They don’t have enough food to meet their needs.
(Họ không có đủ đồ ăn để đáp ứng đủ nhu cầu của họ)
There is a great need for water and food supplying ethnic minority.
(Rất cần đồ ăn và nước uống trợ cấp cho đồng bào dân tộc thiểu số.)
People have many objective needs such as food, water, shelter and even air.
( Con người có nhiều nhu cầu khách quan như thực phẩm, nước, chỗ ở và thậm chí là không khí.)
Các cấu trúc đặc biệt khi “need” làm danh từ.
- There is no need for someone to do something: Ai đó chưa cần phải làm làm gì…
Ví dụ:
There’s no need for you to buy more food – there’s plenty in the fridge.
(Bạn không cần phải mua nhiều đồ ăn đâu- còn rất nhiều trong tủ lạnh)
There is no need for you help her.
(Anh không cần phải giúp cô ta đâu.)
- In need be, S + V…: Nếu cần/ khi cần,…
Ví dụ:
In need be, you can call me anytime when you have trouble with money.
(Nếu cần, anh có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào mà anh khó khăn về tiền bạc.)
- In case of need, S + V…: Trong trường hợp cần thiết,…
Ví dụ:
In case of need, call this phone, please.
(Trong trường hợp cần thiết, làm hãy gọi đến số điện thoại này.)
-
Have need of something = stand/ be in need of something: cần cái gì
Ví dụ:
I have need of money to buy a new house
= I stand/ am in need of money to buy a new house
(Tôi cần tiền để mua một căn nhà mới.)
Cấu trúc viết lại câu với “need”
S + need + to V (nguyên) = It is necessary (for sb) + to V (nguyên)…
(Ai đó cần làm gì = Thật cần thiết (cho ai) làm việc gì)
Ví dụ:
I need to do some shopping on my way home from work.
= It is necessary for me to do some shopping on my way home from work.
Until là gì? Làm thế nào để phân biệt until, till và by? Cùng tìm câu trả lời qua bài viết sau nhé!
Until là gì?
Until có nghĩa là “cho đến khi”. Nó xuất hiện trong giao tiếp cơ bản, cũng như các bài thi và các bài kiểm tra
Cấu trúc Until
Dùng với sự việc đã hoàn thành
Until dùng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành
Cấu trúc:
Simple past + past perfect
Cách dùng:
Cấu trúc until được dùng để nhấn mạnh một hành động ở mệnh đề đi kèm nó, với ý nghĩa đã hành động đã hoàn thành trước hành động kia.
Ví dụ:
- Lisa read the book until no-one had been there.
= (Lisa đọc sách tới khi chẳng còn ai ở đó nữa cả – Nghĩa là khi mọi người trong thư viện đã về từ lâu rồi thì lisa vẫn say mê đọc sách.)
Dùng với sự việc chưa hoàn thành
Cấu trúc:
Simple future + Until + Present simple/Present perfect
Cách dùng: Until được dùng với nghĩa là sẽ làm gì đó cho đến khi hoàn thành việc đó
Ví dụ:
- We’ll stayed here until the rain stops.
= (Chúng tôi sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh
Until dùng để nhấn mạnh hành động
Cấu trúc:
Simple past + until + simple past
Cách dùng: Until trong trường hợp hành động của mệnh đề chính đi trước sẽ kéo dài tới hành động của mệnh đề đi sau
Ví dụ:
- We’ll stayed here until the rain stops.
= (Chúng tôi sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa.)
Cách phân biệt until, till và by
Cách dùng until
Dùng until (chứ không phải “by”) với các động từ diễn tả sự tiếp nối hành động trong câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn. Until có thể là một giới từ hoặc như là một liên từ phụ thuộc.
✔ Until dùng như một giới từ:
- They lived in a small apartment until July 2001.
= (Họ sống trong một căn hộ nhỏ cho đến tháng 7 năm 2001).
✔ Until dùng như một liên từ phụ thuộc:
- The baby didn’t walk until he was 18 months old.
= (Đứa bé đã không đi được cho đến khi 18 tháng tuổi).
Cách dùng by
Dùng by (chứ không phải “until”) với những động từ chỉ hành động được thực hiện ở một thời điểm nào đó cụ thể, trong câu khẳng định và câu nghi vấn.
Ví dụ:
- You have to finish by May 15.
= (Bạn phải hoàn thành trước ngày 15 tháng 5.)
- Do we have to pay our taxes by March 25?
= (Chúng tôi có phải trả thuế trước ngày 25 tháng 4 không?).
Cách dùng cấu trúc till
Về cơ bản thì until và till có nghĩa tương tự nhau. Chúng đều được dùng như giới từ, và có thể thay thế nhau trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ:
- Wait here till (until) I come back.
= Đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.
- They won’t stop shouting until (till) you let them go.
= Họ sẽ không ngừng la hét cho đến khi bạn để cho họ đi.
Tuy nhiên, 2 từ vẫn có đôi chút khác biệt mà bạn cần phải ghi nhớ.
✔ Until thường được đứng ở đầu câu:
Ví dụ:
- Until your sister comes, you mustn’t go anywhere. (Chúng ta không dùng Till your sister comes,…)
= Cho đến khi chị con đến, con không được đi bất kì đâu cả.
- Until she spoke they had realized (that) she was a foreigner.
= Cho tới khi cô ấy giới thiệu thì họ mới nhận ra rằng cô ấy là người nước ngoài.
✔ Until có nghĩa trang trọng và thân thiện hơn so với till, vì vậy until thường được sử dụng hơn till.
Ví dụ:
- Continue in that direction until you see a sign.
= Cứ tiếp tục đi theo hướng kia cho đến khi bạn thấy một tấm biển.
✔ Till và until khi được sử dụng kèm các cụm từ nhất định
Ví dụ:
- They have learnt two lessons up till now. (= up to now)
= Họ đã học hai bài học cho đến bây giờ.
- Còn khi sử dụng Until người ta thường sẽ đặt ở đâu câu:
Until now they have learnt two lessons.
- Khi theo sau là danh từ, thì chúng ta thường sử dụng từ till nhiều hơn. Nói theo cách khác là; till thường được sử dụng là giới từ hơn là liên từ.
Ví dụ:
- Don’t open it till her birthday.
= Đừng mở nó cho đến khi sinh nhật cô ấy.
- The street is full of traffic from morning till night.
= Đường phố đầy xe cộ đi lại từ sáng tới tối
>>> Mời xem thêm:
trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé
Cấu trúc Stop + to V hay Stop + V-ing
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Thành ngữ kinh doanh được sử dụng ở khắp nơi làm việc. Trong các cuộc họp, các cuộc trò chuyện qua điện thoại và thậm chí khi nói chuyện nhỏ bên máy pha cà phê - bạn chắc chắn sẽ nghe thấy chúng ở bất cứ đâu.
Biết từ vựng kinh doanh sẽ giúp bạn hiểu người bản ngữ hơn. Bạn sẽ có thể tự giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và tiến lên trong cuộc sống nghề nghiệp của mình.
Chúng tôi sắp chia sẻ với bạn mười thành ngữ kinh doanh cần thiết nhất cho nơi làm việc. Sẵn sàng? Hãy bắt tay vào công việc.
1. Climb the career ladder (Leo lên nấc thang sự nghiệp)
Nếu bạn leo lên nấc thang sự nghiệp, bạn sẽ thăng tiến sự nghiệp của mình lên các cấp cao hơn về mức lương, trách nhiệm hoặc quyền hạn. Nghề nghiệp của bạn là một tên khác cho nghề nghiệp của bạn và một cái thang là một loại cầu thang.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Ví dụ:
He wanted to be an artist, and had no interest in climbing the career ladder.
Anh ấy muốn trở thành một nghệ sĩ và không có hứng thú với việc leo lên bậc thang sự nghiệp.
2. A ballpark figure (Một hình người chơi bóng)
Một con số về quả bóng là một phỏng đoán có học thức hoặc ước tính gần đúng trong giới hạn. Nó thường được nhân viên bán hàng và kế toán sử dụng để dự đoán các con số hoặc 'số liệu' trong tương lai.
Biểu thức này xuất phát từ bóng chày vào cuối những năm 1960. Trong một trận đấu bóng chày, sân (hoặc sân bóng) là một không gian kín. Trong trò chơi, nếu bóng ở trong sân bóng thì nó nằm trong khoảng cách hợp lý. Nếu nó ra ngoài thì nó đã không.
>> Mời bạn quan tâm: Tại sao trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado là lựa chọn tốt nhất?
Ví dụ:
We need a ballpark figure for the new building before we can accept your proposal.
Chúng tôi cần một con số về sân chơi bóng cho tòa nhà mới trước khi chúng tôi có thể chấp nhận đề xuất của bạn.
3. Back to the drawing board (quay lại bảng vẽ)
Khi một ý tưởng hoặc kế hoạch gặp trục trặc trong kinh doanh, bạn có thể nói "Chúng ta cần quay lại bàn vẽ." Đây là lúc bạn bắt đầu lại một việc gì đó vì nó đã thất bại trong lần đầu tiên.
Bảng vẽ đúng như âm thanh của nó - một tờ giấy phẳng để các họa sĩ làm việc. Cụm từ này ban đầu xuất phát từ một họa sĩ hoạt hình người Mỹ , người đã vẽ một vụ tai nạn máy bay trong Thế chiến thứ hai cho tạp chí New Yorker vào năm 1941. Trong hình ảnh, một người đàn ông mặc vest, đang bước ra khỏi hiện trường vụ tai nạn và nói “Well, back to the drawing board. ”
Ví dụ:
Helen’s presentation was rejected by her boss, so it’s back to the drawing board for her.
Bài thuyết trình của Helen đã bị ông chủ của cô ấy từ chối, vì vậy nó trở lại bảng vẽ cho cô ấy.
4. Go the extra mile (đi thêm một dặm)
Để đi thêm một dặm là nỗ lực thêm để đạt được điều gì đó. Đó là về việc làm nhiều hơn dự kiến hoặc yêu cầu và thường được sử dụng ở nơi làm việc.
Dặm là phép đo khoảng cách ở các quốc gia như Vương quốc Anh. Một dặm là khoảng 1,6 km và gần tương đương với dặm La Mã cũ. Cụm từ 'go the extra mile' thậm chí còn được cho là có từ một điều răn của Chúa Giê-su trong kinh thánh.
Ví dụ:
She’s always willing to go the extra mile to help a colleague.
Cô ấy luôn sẵn sàng đi xa hơn để giúp đỡ một đồng nghiệp.
5. In a nutshell (tóm lại)
Hãy nghĩ xem vỏ của một loại hạt nhỏ như thế nào. Nếu bạn nói một điều gì đó ngắn gọn, bạn nói điều đó bằng ít từ nhất có thể. Bạn có thể nêu điều này vào cuối bài thuyết trình để tóm tắt những điểm chính của mình hoặc vào cuối cuộc họp kinh doanh khi bạn muốn làm rõ mọi thứ.
Mọi người thường nghĩ biểu thức này do Shakespeare phát minh ra. Tuy nhiên, nó được nhìn thấy lần đầu tiên vào năm 77A.D. trong tác phẩm Lịch sử tự nhiên của Pliny the Elder.
Ví dụ:
The CEO told us, in a nutshell, his plans for expansion of the business
Tóm lại, Giám đốc điều hành đã nói với chúng tôi về kế hoạch mở rộng kinh doanh.
6. Learn the ropes (tìm hiểu về các sợi dây)
Bạn đã bắt đầu một công việc mới gần đây? Bạn có thể đã phải học các sợi dây thừng.
Điều này có nghĩa là tìm hiểu cách thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Khi bạn đã học được những kiến thức cơ bản về công việc, khi đó bạn có thể nói rằng bạn “biết rõ về dây” .
Không có gì ngạc nhiên khi thành ngữ này bắt nguồn từ việc chèo thuyền. Trước đây, hầu hết tất cả các tàu đều có buồm. Và thủy thủ phải học cách để buộc hải lý phức tạp để điều hướng và giàn khoan những chiếc thuyền.
Ví dụ:
When I first started my job in finance, it took me a while to learn the ropes.
Khi tôi lần đầu tiên bắt đầu công việc của mình trong lĩnh vực tài chính, tôi đã mất một thời gian để học các sợi dây.
7. Down the drain (dưới cống)
Nếu một thứ gì đó đi xuống cống, nó sẽ bị mất hoặc lãng phí hoàn toàn.
Một ống thoát nước được kết nối với lỗ cắm trong bồn tắm hoặc bồn rửa nhà bếp của bạn. Do đó, biểu hiện xuất phát từ hành động nước chảy đi và biến mất xuống lỗ cắm.
Thường thì nó được sử dụng trong bối cảnh công việc. Hãy tưởng tượng bạn dành rất nhiều thời gian, công sức hoặc tiền bạc cho một thương vụ kinh doanh, chỉ để nó sụp đổ vào phút cuối. Đây sẽ là một thỏa thuận kinh doanh "xuống cống" .
Ví dụ:
If the new office closes, that’s ten million euros worth of investment down the drain
Nếu đóng cửa văn phòng mới, đó là mười triệu euro giá trị của đầu tư tan thành mây khói.
8. Get the ball rolling (quả bóng lăn)
Một thành ngữ khác liên quan đến quả bóng phổ biến trong tiếng Anh thương mại là “get the ball roll”. Nó có nghĩa là làm cho một cái gì đó bắt đầu hoặc xảy ra.
Thuật ngữ này được cho là xuất phát từ môn thể thao croquet , ra đời lần đầu tiên vào giữa những năm 1800. Trong môn croquet, người bắt đầu và đánh bóng trước thực sự có lợi thế chiến thắng trò chơi, trước khi người chơi khác đến lượt mình.
Chúng ta thường nghe thấy cụm từ trong kinh doanh liên quan đến các dự án mới. Nếu bạn thực hiện hành động, bạn sẽ 'nhận được quả bóng lăn' và khuyến khích người khác làm điều tương tự.
Ví dụ:
Let’s get the ball rolling with a three-day workshop at head office.
Hãy bắt đầu cuộc hội thảo kéo dài ba ngày tại trụ sở chính.
9. The big picture (bức tranh lớn)
Nhìn vào bức tranh lớn và bạn sẽ thấy mọi thứ liên quan đến một tình huống - không chỉ là những chi tiết nhỏ.
Suy nghĩ về một bức tranh phong cảnh. Nếu bạn tập trung vào một đám mây bão nhỏ trên bầu trời và bỏ qua bức ảnh lớn hơn, bạn có thể không nhận thấy cầu vồng tuyệt đẹp ở phía xa.
Trong kinh doanh, biểu thức này khuyến khích người sử dụng lao động và nhân viên suy nghĩ về tương lai, hoặc xem xét các yếu tố song song khác có thể quan trọng khi đưa ra quyết định.
Ví dụ:
Brand strategy and business strategy are all about seeing the big picture.
Chiến lược thương hiệu và chiến lược kinh doanh đều nhằm nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
10. Cut corners (cắt góc)
Cắt góc là làm điều gì đó theo cách dễ nhất, rẻ nhất hoặc nhanh nhất. Tuy nhiên, nó có thể có nghĩa là mọi thứ không được thực hiện cẩn thận như chúng cần phải có.
Biểu hiện này thực sự xuất phát từ việc cưỡi ngựa - khi các tay đua thường đi thẳng qua đường thay vì vào góc thích hợp. Nó thường dẫn đến việc quay đầu xe quá mức và gây ra tai nạn, do đó có thuật ngữ "cắt góc".
Các doanh nghiệp đôi khi phải cắt giảm các khoản chi phí nếu họ hết tiền hoặc họ cần tiết kiệm thời gian. Mặc dù nó có thể làm suy giảm sự thành công của công ty về lâu dài.
Ví dụ:
Many manufacturers cut corners and use cheaper materials from this supplier.
Nhiều nhà sản xuất cắt góc và sử dụng vật liệu rẻ hơn từ nhà cung cấp này.
Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh thương mại của mình, tại sao không đăng ký một trong các khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi? Chúng tôi có một loạt giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp sẵn sàng giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Cấu trúc “it’s time” được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở hoặc khuyên ai đó làm một việc gì đó ngay, khẩn thiết. Đây là cấu trúc được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp và cả các bài thi bài kiểm tra. Cùng tìm hiểu các kiến thức liên quan đến cấu trúc này nhé.
Các cấu trúc it’s time
Có 2 dạng cấu trúc như sau:
It’s time + S + V(quá khứ)
Dạng câu này dùng để thể hiện rằng một thứ gì đó cần được hoàn thành và có thể đã hơi muộn để làm việc đó.
Ví dụ:
- The windows are very dirty. I think it’s time we cleaned them
(Các cửa sổ bẩn quá. Lẽ ra chúng ta đã phải chùi rồi).
- It’s time you went to bed. You’ll have to get up early tomorrow.
(Đến giờ bạn phải đi ngủ rồi. Bạn sẽ phải dậy sớm vào ngày mai đó.)
- It’s time you bought a new pair of jeans.
(Đã đến lúc bạn nên mua một chiếc quần bò)
>>> Tham khảo thêm: Cấu trúc As If/ As though trong tiếng Anh
It’s time + (for O) + to V (nguyên)
Khi chúng ta muốn nói rằng thời điểm thích hợp để làm một việc gì đó đã đến và chúng ta vẫn còn thời gian để làm việc đó, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
- It’s time for me to get to the airport.
(Đã đến lúc tôi phải ra sân bay.)
- It’s time for you to learn how to use the internet.
(Đã đến lúc bạn phải học cách sử dụng mạng.)
- It’s time for us to start learning a foreign language.What about English?
( Đã đến lúc chúng ta phải bắt đầu học một ngôn ngữ nước ngoài. Tiếng Anh thì sao?)
Lưu ý rằng ngoài time, chúng ta có thể sử dụng high time (đến giờ cao điểm/đến đỉnh điểm/giờ gấp gáp) hoặc about time (đến thời điểm/đến giờ vàng) với 2 cấu trúc tương tự như trên, nếu bạn muốn nhấn mạnh thêm về thời điểm đó.
Cấu trúc tương tự với It’s time: High time và about time
It’s about time + S + V(quá khứ)….
Ví dụ:
- It’s about time this road was completed. They’ve been working on it for months.
(Đến thời điểm mà con đường này cần phải hoàn thành rồi. Họ đã làm việc với con đường này nhiều tháng trời.)
- It’s about time she got a job.
(Đã đến lúc chị ấy có việc làm)
It’s about time + for O + to V(nguyên)
Ví dụ:
- It’s about time for us to start working.
(Đã đến lúc chúng ta phải làm việc ngay.)
It’s high time + S + V (quá khứ)…
Ví dụ:
- He is 25 years old now. It’s high time he found a job.
(Anh ta đã 25 tuổi rồi. Đã đến lúc anh ấy phải đi tìm một công việc rồi.)
It’s high time + for O + to V (nguyên)…
Ví dụ:
- It’s high time for us to leave. We should not be late.
(Đã đến lúc chúng ta rời đi. Chúng ta không nên muộn.)
Khi bạn đầu tư thời gian và tiền bạc vào bất cứ thứ gì, bạn muốn chắc chắn rằng mình đang lựa chọn đúng, và điều này không bao giờ đúng hơn khi bạn đang chọn cách tốt nhất để học tiếng Anh. Vậy tại sao tiếng Anh trực tuyến Pantado lại chất lượng, uy tín và điều gì khiến nó trở thành lựa chọn tốt nhất cho bạn?
>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Nó được cá nhân hóa
Tất cả chúng ta đều có những nhu cầu khác nhau về thời gian có thể học và trong bao lâu. Không chỉ giờ làm việc của chúng ta khác nhau mà cuộc sống gia đình và các mối quan tâm khác cũng có tác động quan trọng đến sự sẵn sàng của chúng ta theo những cách khác nhau. Hơn nữa, tốc độ học tập của bạn chắc chắn không giống hoàn toàn so với những người khác.
Tại Pantado, họ hiểu điều này và kết quả là đã tìm ra một cách thực tế để cá nhân hóa hoàn toàn khóa học. Các phương pháp cho phép bạn học khi nào và nơi bạn muốn, trong bao lâu bạn muốn, và với tần số mà phù hợp với bạn nhất. Tung tâm giúp bạn thiết lập một mục tiêu trong một khung thời gian thực tế và sau đó bạn làm việc hướng tới mục tiêu này với sự giúp đỡ và hỗ trợ của tất cả các nhân viên.
>> Mời tham khảo: Cách tốt nhất để con bạn học tiếng Anh là gì
Nó hỗ trợ bạn
Cố gắng học tiếng Anh một mình mà không có sự trợ giúp sẽ không hiệu quả. Có bao giờ bạn cố gắng? Bạn nhanh chóng mất động lực, bạn không nhận được phản hồi và bạn không có cấu trúc.
Trở thành học viên tại Pantado có nghĩa là bạn có sự hỗ trợ và hướng dẫn của các chuyên gia tư vấn ngôn ngữ, giáo viên có trình độ chuyên môn và trợ giảng cá nhân, từ đầu đến cuối. Các nhà tư vấn ngôn ngữ bắt đầu bằng cách đánh giá nhu cầu của bạn - hiểu trình độ bắt đầu của bạn và trình độ bạn muốn đạt được, bạn cần tiếng Anh để làm gì và bạn cần tuân theo thang thời gian nào. Trong suốt khóa học, gia sư cá nhân của bạn sẽ giúp bạn lên kế hoạch cho các bài học xung quanh khả năng sẵn có của bạn và cũng hỗ trợ thêm cho bạn bất cứ khi nào bạn cần. Và các giáo viên có trình độ chuyên môn cao đảm bảo rằng bạn đang tiếp thu thành công tất cả các ngôn ngữ mới và hướng dẫn bạn từng bước. Vì có những lớp học rất nhỏ, học sinh và giáo viên rất phổ biến để hiểu nhau thực sự và thậm chí hình thành tình bạn lâu dài.
Nó đã được chứng minh
Trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado đầu tiên được mở vào năm 2016, và khóa học dựa trên chính phương pháp và nguyên tắc theo tiêu chuẩn bản ngữ.
Trong những năm qua, các chương trình và phương pháp học được nâng cao, phù hợp với tất cả mọi người. Kể từ năm 2016, đã có hàng ngàn học viên trên khắp đất nước đã chứng minh được đây chính là một trung tâm học tiếng Anh trực tuyến tốt nhất, với phương pháp học chuẩn bản ngữ.
Nó hấp dẫn
Các khóa học cốt lõi tại Pantado được dựa trên một loạt các câu chuyện phim rất giải trí mà theo cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp theo đúng tiêu chuẩn phương pháp học của người nước ngoài. Họ giới thiệu cho bạn ngôn ngữ thực tế hàng ngày mà bạn có thể sử dụng ở cả trong và ngoài nơi làm việc.
Sau khi xem câu chuyện video, bạn thực hành sử dụng ngôn ngữ mới thông qua các bài tập nói và câu đố tương tác vui nhộn. Sau đó, bạn thực hành thêm bằng cách hoàn thành một số bài tập trong sổ làm việc kỹ thuật số của mình. Và cuối cùng để hoàn thành chu trình, bạn xem lại và thực hành những gì bạn đã học với một giáo viên và 2 hoặc 3 học viên khác.
Cũng như chu kỳ hoạt động này cho mỗi bài học, bạn cũng có cơ hội tham gia các lớp học hội thoại hàng tuần, vào ngày và giờ phù hợp với bạn. Hơn nữa, bạn có thể tham dự các hoạt động xã hội của chúng tôi để bạn có cơ hội giao tiếp xã hội bằng tiếng Anh.Thực hành tiếng Anh và vui chơi cùng một lúc là một cách tuyệt vời để học.
Như bạn có thể thấy, Pantado không giống bất kỳ trung tâm ngôn ngữ nào khác. Kinh nghiệm của nó và phương pháp đã được chứng minh và hấp dẫn của nó làm cho nó trở nên cao cấp, chất lượng.
Liên hệ ngay với trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado để đăng ký khóa học và biến ước mơ nói tiếng Anh của bạn trở thành hiện thực.
Reading là một kỹ năng cực kỳ quan trọng trong việc học tiếng Anh nói chung và bài thi TOEIC nói riêng. Cấu trúc một bài thi TOEIC thường có phần bài đọc reading khá dài, khó và nhiều từ vựng. Hãy tham khảo ngay một số bí kíp nâng cao kỹ năng đọc hiểu, luyện TOEIC reading dưới đây.
Đọc lướt câu hỏi và các câu trả lời
Khi cầm đề bài thi, trước khi đi sâu vào các nội dung của bài đọc, bạn nên dành ra 30 giây đến 1 phút đọc lướt toàn bộ các câu hỏi bài và các câu hỏi. Mục đích của việc này là để bạn xác định được các từ khoá (Key words). Bí quyết này giúp bạn tiết kiệm được thời gian làm bài đọc và nhanh chóng tìm được câu trả lời chính xác.
Đọc lướt toàn bài
Sau khi bạn đã đọc lướt câu hỏi và nắm được các key words, hãy tiếp tục bằng việc đọc lướt nội dung bài đọc. Đừng quá tốn thời gian vào việc đọc kỹ toàn bài, việc đọc lướt sẽ giúp bạn nắm được nội dung chính, cấu trúc và trọng tâm của bài. Bạn sẽ biết được đoạn nào chứa thông tin của câu hỏi và từ khoá tương ứng là gì. Việc này giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian đọc bài, lan man, và tăng tính chính xác của đáp án.
>>> Mời xem thêm: Bí quyết học từ vựng tiếng Anh lớp 1- Phần mềm học tiếng Anh hay nhất
Phân bố tốc độ đọc hợp lý
Thực tế thì tốc độ đọc ảnh hưởng rất nhiều đến thời gian và kết quả làm bài của bạn. Sau khi đọc lướt và nắm được nội dung chính của bài. Bạn nên tập trung vào những phần có chứa thông tin câu hỏi. Hãy đọc lướt một cách nhanh nhất hoặc thậm chí bạn có thể bỏ qua những phần nội dung không quan trọng. Bạn chỉ cần chú ý những từ khoá của phần câu hỏi và tìm xem nó có khớp với từ khoá nào ở phần bài đọc không. Từ đó sẽ dễ dàng khoanh vùng được đoạn văn và có câu trả lời chính xác hơn.
Nâng cao vốn từ, đoán nghĩa của từ vựng trong bài
Trong tiếng Anh từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Và trong bài đọc hiểu cũng thế, không có từ vựng, bạn gần như đã mất hết điểm phần thi này vì không thể hiểu được nội dung. Bên cạnh việc tự trau dồi vốn từ thông qua các tài liệu. Khi làm bài đọc hiểu, bạn cần phải ghi chép lại những từ vựng, cấu trúc mới. Sau đó học và ôn tập thường xuyên. Thói quen này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và ghi nhớ lâu hơn.
Chắc chắn rằng dù bạn có học hành chăm chỉ đến đâu thì cũng không thể học và nhớ kỹ được tất cả các từ vựng trong tiếng Anh. Vì thế khi làm bài đọc, chắc chắn bạn sẽ gặp những từ mình không biết. Bạn đừng nên mất thời gian vào việc đi tra từ điển, bạn hãy tập đoán nghĩa của từ dựa trên văn cảnh của bài đọc. Chỉ cần bạn vẫn hiểu được bài đọc thì biết nghĩa chính xác của từ cũng không còn quá quan trọng.
Học từ vựng TOEIC là điều cực kỳ cần thiết và quan trọng nếu muốn chinh phục thành công kỳ thi này. Hãy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày, lựa chọn phương pháp học đúng đắn để có thể nâng cao khả năng của mình. Chúc các bạn đạt điểm cao trong kì thi TOEIC!
>>> Mời xem thêm: các trung tâm học tiếng Anh online uy tín