Kiến thức học tiếng Anh

Cách học tiếng anh tốt mà không cần phải nỗ lực quá nhiều

Học tiếng Anh mà không cần nỗ lực. Niềm mơ ước của học sinh trên toàn thế giới. Tuy nhiên, các giáo viên nói với chúng tôi rằng điều đó là không thể. Họ nói với chúng tôi rằng chúng tôi phải làm việc chăm chỉ để cải thiện tiếng Anh của mình. Điều này có thực sự đúng?

Học tiếng anh mà không cần lỗ lực quá nhiều

Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu mối liên hệ giữa chăm chỉ và tiến bộ tiếng Anh. Có thực sự cần thiết để học hàng giờ mỗi ngày? Bạn có thể đạt được tiến bộ mà không cần nỗ lực hay không? Cách hiệu quả nhất để cải thiện tiếng Anh của bạn là gì?

>> Mời bạn quan tâm: Các mẹo khi học tiếng anh online

Có thực sự cần thiết để học hàng giờ mỗi ngày?

Thường thì không. Tuy nhiên, nó thực sự phụ thuộc vào mục tiêu của học sinh. Ví dụ, một số học sinh muốn đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh, chẳng hạn như IELTS. Vì vậy, họ nên dành mọi khoảnh khắc có thể để học tập. Mặt khác, rất nhiều người chỉ muốn cải thiện tiếng Anh của họ. Họ không chuẩn bị cho một kỳ thi và không vội vàng. Những sinh viên này có thể thích một thói quen dễ thực hiện thay vì một thói quen quá khắt khe.

Bạn có thể đạt được tiến bộ trong tiếng Anh mà không cần nỗ lực hoặc không?

Có, bạn có thể! Trên thực tế, việc tạo ra một thói quen học tập nỗ lực là điều cần thiết để thực hành tốt. Bạn có thể đã nghe về ý tưởng đắm mình trong tiếng Anh. Kỹ thuật bao quanh bạn với tiếng Anh cả ngày. Vâng, toàn bộ kỹ thuật này dựa trên thực hành không nỗ lực. Về cơ bản, bạn cần tự động thực hành. Đưa ra quyết định đọc tin tức, xem TV, nghe nhạc và thực hiện mọi hoạt động có thể khác bằng tiếng Anh. Cuối cùng, tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện.

Tuy nhiên, có một giới hạn. Mặc dù bạn có thể trở nên thoải mái hơn với tiếng Anh, nhưng bạn thường cần nỗ lực để cải thiện trình độ của mình. Đặc biệt nếu muốn trở thành người dùng cấp cao. Vì vậy, thật sai lầm khi nói rằng bạn có thể học tiếng Anh mà không cần nỗ lực. Nhưng, chỉ cần một chút nỗ lực là có thể đi được một chặng đường dài.

Cách hiệu quả nhất để cải thiện tiếng Anh của bạn là gì?

Theo tôi, bạn cần kết hợp giữa thực hành tự động (không cần nỗ lực) và thực hành tập trung hơn, như các bài học tiếng Anh. Trong một bài viết trước, tôi đã giải thích cách cải thiện khả năng nghe của bạn với cách tiếp cận này.

Bây giờ, làm thế nào bạn có thể thực hành tự động hơn? Bạn có thể làm gì để học thêm tiếng Anh mà không cần nỗ lực? Tôi có một vài ý tưởng cho bạn!

>> Mời bạn tham khảo: Cách học ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng - 5 bước đơn giản

Học tiếng Anh không cần nỗ lực (Effortless Practice)

1 - Giải trí bằng tiếng Anh

Để học tiếng Anh mà không cần nỗ lực, bạn phải tập trung vào niềm vui. Bạn thích làm gì? Làm thế nào bạn có thể biến điều này thành một phần của thói quen tiếng Anh của bạn. Ví dụ: người hâm mộ thể thao có thể đọc về đội hoặc cầu thủ yêu thích của họ trên các trang web thể thao. Trong khi đó, người hâm mộ âm nhạc có thể theo dõi nhiều nhạc sĩ nói tiếng Anh hơn. Trên hết, họ có thể tạo danh sách phát tiếng Anh trên Spotify hoặc thậm chí học từ cho các bài hát tiếng Anh yêu thích của họ.

Tất nhiên, hầu hết chúng ta đều thích xem phim truyền hình dài tập hoặc phim điện ảnh. Đây là một nơi tuyệt vời khác để tiếp xúc với tiếng Anh. Vì vậy, hãy cố gắng thay đổi các chương trình truyền hình bản địa cho các tùy chọn quốc tế với phụ đề và âm thanh tiếng Anh. Điều tương tự cũng áp dụng cho trò chơi điện tử. Trên thực tế, bạn có thể tìm thấy một cách để thực hành tiếng Anh với hầu hết mọi hoạt động.

2 - Tin tức bằng tiếng Anh

Hầu như mọi người đều đọc một số tin tức mỗi ngày. Vì vậy, đây là một cơ hội hoàn hảo để thực hành tự động. Thay vì đọc tin tức bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, hãy tìm một nguồn tiếng Anh. Hơn hết, bạn có thể dễ dàng để bút và sổ tay bên cạnh. Mỗi khi bạn học một từ mới, hãy ghi nó vào sổ tay. Đây là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn một chút mỗi ngày. Sinh viên mới bắt đầu thường phàn nàn rằng họ không thể hiểu được tin tức. Vì vậy, họ cần những bài viết phù hợp với trình độ của họ. 

3 - Tiện ích bằng tiếng Anh

Đây là cách thực hành tự động nhất có thể. Chuyển điện thoại, máy tính, bảng điều khiển trò chơi và các thiết bị khác sang ngôn ngữ tiếng Anh. Lúc đầu, bạn có thể cần một người phiên dịch để hiểu các cài đặt. Tuy nhiên, với một chút thực hành, bạn sẽ dễ dàng điều hướng thiết bị của mình bằng tiếng Anh.

4 - Giờ tiếng Anh hàng ngày

Một cách học tiếng Anh cực kỳ đơn giản mà không cần nỗ lực. Hãy cam kết sử dụng tiếng Anh một thời gian mỗi ngày. Mặc dù không nhất thiết phải nói trong một giờ mỗi ngày, nhưng tính nhất quán là rất quan trọng. Vì vậy, hãy cố gắng thực hiện ít nhất 20-30 phút mỗi ngày. Cách tốt nhất để dành giờ tiếng Anh hàng ngày của bạn là nói tiếng Anh. Tuy nhiên, tôi biết rằng không phải sinh viên nào cũng có cơ hội đó. Thay vào đó, bạn có thể tham gia các nhóm Facebook, tương tác với các trang Instagram bằng tiếng Anh hoặc tìm một cách khác để giao tiếp với cộng đồng tiếng Anh. Hơn nữa, bạn có thể viết nhật ký về một ngày của mình. Dù bạn chọn làm gì, hãy nhớ SỬ DỤNG Tiếng Anh một chút mỗi ngày.

5 - Phát triển tư duy của bạn bằng tiếng Anh

Tôi đã viết về chủ đề này trước đây. Bên cạnh việc sử dụng tiếng Anh một cách đơn giản, đây còn là một phương pháp hữu hiệu để cải thiện sự trôi chảy của bạn. Điều này sẽ không được tự nhiên lúc đầu. Trên thực tế, bạn có thể sẽ quên suy nghĩ bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, hãy tiếp tục cố gắng và nó sẽ trở nên tự nhiên hơn.

Phần kết luận

Vì vậy, với những lời khuyên này, bạn có thể học tiếng Anh một cách dễ dàng. Chà, có thể bạn sẽ cần một chút nỗ lực, nhưng chúng chắc chắn là những kỹ thuật dễ dàng và hiệu quả.

>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh qua online

Cách Phân Biệt "PERMIT" Và "PERMISSION"

Hai từ “Permit”“Permission” mặc dù cùng mang ý nghĩa liên quan đến “sự cho phép” nhưng lại có cách dùng khác biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng cũng như phân biệt hai từ này, đồng thời cung cấp một số bài tập vận dụng để thực hành.

1. “Permit” là gì?

“Permit” vừa có thể là động từ (verb) vừa là danh từ (noun), có nghĩa chính là “cho phép” hoặc “giấy phép”.

  • Permit (v): Được sử dụng để chỉ hành động cho phép ai đó làm gì.

Cấu trúc với Permit:

Permit + somebody + to do something

Ví dụ: My parents permitted me to go out tonight. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chơi tối nay.)

Ví dụ: The teacher permitted the students to leave early. (Giáo viên đã cho phép học sinh về sớm.)

  • Permit (n): Chỉ giấy phép hoặc sự cho phép chính thức từ một tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ: You need a parking permit to leave your car here. (Bạn cần giấy phép đỗ xe để đậu xe tại đây.)

Cấu trúc Permit somebody to V

Cấu trúc Permit somebody to V

Các cụm từ đi cùng “Permit”:

  • Building permit: Giấy phép xây dựng
  • Conditional use permit: Giấy phép sử dụng có điều kiện
  • Entry permit: Giấy phép nhập cảnh
  • Exit permit: Giấy phép xuất cảnh
  • Fishing permit: Giấy phép đánh bắt cá
  • Hunting permit: Giấy phép săn bắn
  • International driving permit: Giấy phép lái xe quốc tế
  • Learner's permit: Giấy phép học tập
  • Occupancy permit: Giấy phép cư trú
  • Permit to travel: Giấy phép đi du lịch
  • Residence permit: Giấy phép cư trú
  • Special use permit: Giấy phép sử dụng đặc biệt
  • Weather permitting: Thời tiết cho phép
  • Work permit: Giấy phép lao động

>> Xem thêm: Cách phân biệt Complement và Compliment

2. “Permission” là gì?

“Permission” là một danh từ có nghĩa là “sự cho phép”, chỉ hành động cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc quyền được làm gì đó.

Ví dụ: The manager gave me permission to leave early. (Quản lý đã cho tôi phép về sớm.)

Cấu trúc với Permission:

Give/Grant permission: Cho phép hoặc cấp quyền

Ví dụ: The teacher granted me permission to use the library. (Giáo viên đã cho phép tôi sử dụng thư viện.)


Cấu trúc của Permission

Cấu trúc của Permission 

Ví dụ: I need to ask for permission before using this room. (Tôi cần xin phép trước khi sử dụng phòng này.)

Các cụm từ đi cùng với Permission

  • Ask for permission: Xin phép.
  • Access permission: Quyền truy cập
  • Express permission: Bày tỏ sự cho phép
  • Formal permission: Sự cho phép chính thức
  • Government permission: Sự cho phép của chính phủ
  • Necessary permission: Sự cho phép cần thiết
  • Official permission: Sự cho phép chính thức
  • Permission level: Mức độ cho phép
  • Permission marketing: Tiếp thị cho phép
  • Planning permission: Giấy phép xây dựng
  • Prior permission: Sự cho phép trước
  • Written permission: Sự cho phép bằng văn bản

3. Phân biệt “Permit” và “Permission”

Tiêu chí

Permit

Permission

Từ loại

Động từ và danh từ

Danh từ

Nghĩa chính

Cho phép hoặc giấy phép

Sự cho phép

Cấu trúc sử dụng

Permit + somebody + to do something

Give/Grant/Ask for permission

Ví dụ

The city permits construction here.

I need your permission to enter.

>> Tham khảo: Cách phân Biệt "Thief, Robber, Burglar, Steal, Mugger, Pickpocker, Shoplifter"

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền “Permit” hoặc “Permission” vào chỗ trống:

1. My parents didn't ______ me to stay up late.

2. She asked for _______ to leave the meeting early.

3. You need a work _______ to be employed legally.

Đáp án:

1. permit

2. permission

3. permit

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

1. Which of the following requires a written document?

A) Access permission

B) Fishing permit

C) Necessary permission

D) Weather permitting

2. If you need to build a new house, you should apply for a ______.

A) Planning permission

B) Official permission

C) Building permit

D) Work permit

3. The government does not ______ hunting in protected areas.

A) permit

B) permission

C) permits

D) permissions

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

5. Kết luận

Hiểu rõ cách dùng và phân biệt  “Permit” và “Permission”  không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản trong tiếng Anh mà còn giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Ngoài ra, truy cập website pantado.edu.vn để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho trẻ em

Cách học ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng - 5 bước đơn giản

Chúng ta có thực sự cần học ngữ pháp tiếng Anh không? Là một giáo viên có kinh nghiệm, tôi đã nghe học sinh của mình câu hỏi này nhiều lần. Rốt cuộc, hàng tỷ trẻ em trên thế giới học ngôn ngữ mỗi ngày, ngay cả khi chúng không bao giờ quan tâm đặc biệt đến ngữ pháp. Vì vậy, tại sao chúng ta nên tìm hiểu nó? Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu những lý do nên học ngữ pháp tiếng Anh bên cạnh những phương pháp luyện tập tốt nhất.


>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

Tại sao chúng ta cần học ngữ pháp tiếng Anh?

1 - Cách bạn nói là quan trọng

Bạn có muốn được người khác coi trọng? Bạn có dự định sử dụng tiếng Anh trong sự nghiệp của mình không? Nếu câu trả lời cho những câu hỏi này là có, thì bạn cần phải suy nghĩ về ngữ pháp. Mặc dù có thể giao tiếp mà không tập trung vào ngữ pháp nhưng việc giao tiếp sẽ bị hạn chế. Ví dụ, để nói về sự hối tiếc, ước mơ, mong muốn hoặc các tình huống giả định một cách rõ ràng, ngữ pháp là hoàn toàn cần thiết.

2 - Học ngữ pháp tiếng Anh là một con đường tắt

Nhiều sinh viên tiếng Anh không thích ngữ pháp vì họ không nghĩ rằng nó thực tế. Đây không phải là sự thật! Học một quy tắc ngữ pháp đơn giản có thể giúp bạn chuẩn bị cho hàng ngàn tình huống khác nhau bằng tiếng Anh. Vì vậy, đừng bao giờ bỏ qua phần luyện tập ngữ pháp của bạn. Tuy nhiên, cần có thời gian và sự cống hiến khi bắt đầu, tuy nhiên, nó sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh hơn nhiều!

3 - Bạn không phải là một đứa trẻ

Vâng, có thể bạn là một đứa trẻ. Tuy nhiên, học ngôn ngữ thứ hai khác với học ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Những người học ngôn ngữ bản ngữ được bao quanh bởi tiếng mẹ đẻ của họ mỗi giây phút mỗi ngày. Trên thực tế, cha mẹ, bạn bè, giáo viên, hàng xóm và thậm chí cả nền văn hóa đều hỗ trợ nỗ lực học ngoại ngữ của họ. Những người học trưởng thành thường không có những điều kiện này, tuy nhiên, họ có một lợi thế lớn. Khả năng tư duy về ngôn ngữ. Người lớn có thể học về các ý tưởng trừu tượng (Ví dụ, các quy tắc ngữ pháp) và sử dụng kiến ​​thức này để trở thành một người nói tốt hơn. Vì vậy, hãy sử dụng sức mạnh này để học ngữ pháp tiếng Anh và nâng các kỹ năng của bạn lên một tầm cao mới!

5 bước đơn giản để học ngữ pháp tiếng anh một cách dễ dàng

 

>> Mời bạn xem thêm: Bắt đầu tư duy bằng tiếng Anh (How & Why)

1 - Học ngữ pháp tiếng Anh mà bạn cần

Trước tiên, bạn cần biết ngữ pháp nào là quan trọng đối với bạn. Các học sinh khác nhau có những nhu cầu khác nhau. Ví dụ, sinh viên mới bắt đầu nên tập trung vào ngữ pháp cơ bản trước khi họ chuyển sang các cấu trúc phức tạp hơn. Vì vậy, ngữ pháp nào bạn nên tập trung vào? May mắn thay, bạn không cần phải là một chuyên gia ngôn ngữ. Danh sách này cho thấy ngữ pháp nào là cần thiết cho mỗi cấp độ.

  • A1 = người mới bắt đầu
  • A2 = sơ cấp
  • B1 = trung gian
  • B2 = trung cấp trên
  • C1 = nâng cao

2 - Tham gia các bài học ngữ pháp tiếng Anh miễn phí

Vì vậy, sau khi bạn biết ngữ pháp GÌ để học, bạn cần một người chỉ cho bạn CÁCH sử dụng nó. Làm việc với một giáo viên riêng là một lựa chọn tuyệt vời và sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh chóng. Tuy nhiên, bạn có thể nhận những bài học này trực tuyến miễn phí nếu bạn biết nơi để xem. 

3 - Đọc, nghe và xem

Đây là phần thú vị. Tiếp theo, bạn cần xem nhiều ví dụ thực tế về ngữ pháp. Vì vậy, bạn phải sử dụng tiếng Anh nhiều nhất có thể. Xem video, nghe nhạc, đọc sách hoặc bài báo; lạc vào vật liệu yêu thích của bạn! Tất nhiên, sinh viên trung cấp và cao cấp có thể tìm thấy các tài liệu thú vị một cách dễ dàng. 

4 - Sử dụng nó hoặc mất nó

Đó là thời gian để đưa kiến ​​thức của bạn vào thực tế. Bạn phải sử dụng ngữ pháp tiếng Anh mới thường xuyên nếu không bạn sẽ quên nó. Điều này không cần phải khó khăn. Trên thực tế, thực hiện một vài hoạt động đơn giản thường xuyên là đủ. Ví dụ, bạn có thể viết một bài sữa bằng tiếng Anh mỗi ngày. Bên cạnh đó, bạn có thể tìm gặp một ngôn ngữ tiếng Anh trong thành phố của bạn, hoặc chỉ cần trò chuyện với những người bạn khác nói tiếng Anh. Cố gắng bao gồm luyện nói và luyện viết.

5 - Lặp lại và lặp lại và lặp lại và… ..

Học ngữ pháp mà bạn cần phải có thời gian. Vì vậy, hãy chuẩn bị để lặp đi lặp lại các bước này. Tiếp tục học các cấu trúc mới, sử dụng tiếng Anh mỗi ngày và sử dụng chúng bất cứ khi nào có cơ hội. Bạn sẽ nhanh chóng nhận thấy kết quả và bạn sẽ tiếp tục cải thiện cho đến khi đạt được mục tiêu của mình.

Cách phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh

Nhiều người nhầm tưởng Maybe và May be là giống nhau. Thực tế thì chúng khác nhau nhé. Cùng tìm hiểu cách phân biệt Maybe và may be trong bài viết phía dưới đây nhé.

 

 

Maybe – /ˈmeɪbiː/

 

Maybe: /ˈmeɪbiː/

“Maybe” là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là “có thể”. 

Vị trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Maybe I will study abroad.
    (Maybe I will study abroad.)
  • Maybe Mike’s right.
    (Có lẽ Mike đúng.)

 

Cách dùng Maybe trong tiếng Anh

 

Sử dụng khi bạn không chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng hoặc là một con số chính xác.

 

Ví dụ:

  • Maybe she’ll come, maybe she won’t.
    (Có lẽ cô ấy sẽ đến, có thể cô ấy sẽ không.)
  • I visit my old friend maybe once or twice a month.
    (Tôi đến thăm người bạn cũ của tôi có thể một hoặc hai lần một tháng.)

 

Được sử dụng để đưa ra đề xuất

Ví dụ:

  • Maybe Mike should apologize to his girlfriend.
    (Có lẽ Mike nên xin lỗi bạn gái của mình.)
  • I thought maybe You should go away.
    (Tôi nghĩ có lẽ bạn nên đi đi.)

 

Sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc nêu một ý tưởng, đặc biệt là khi bạn không chắc chắn nên đồng ý hay không đồng ý.

Ví dụ:

  • Do you want to go out? – Maybe.
    (Bạn có muốn đi chơi không? – Có thể”.)
  • Is he nervous? – Well, maybe just a little.
    (Anh ấy có lo lắng không? – Chà, có lẽ chỉ một chút thôi.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Hard work và Hard-Working trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh:

  • Call me maybe: Gọi cho tôi có thể
  • I don’t mean maybe: Ý tôi không phải là có thể
  • Mama’s baby, papa’s maybe: Con của mẹ, có thể là của bố
  • Maybe another time: Có lẽ lúc khác
  • Maybe some other time: Có thể lúc khác
    Maybees don’t fly in june: Maybes không bay vào tháng sáu

 

May be là gì?

 

May be” là một cụm từ, bao gồm động từ khuyết thiếu “may” và động từ nguyên mẫu “be”. Cụm này mang nghĩa là “có thể”.

Vị trí: đứng sau chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • There may be a bus at 10 a.m.
    (Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
  • They may be sisters.
    (Họ có thể là chị em.)

 

Cách dùng May be trong tiếng Anh

 

Trong tiếng Anh, May be được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho câu, chỉ khả năng diễn ra của một hành động hay sự việc.

Ví dụ:

  • There may be a bus at 10 a.m.
    (Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
  • They may be sisters.
    (Họ có thể là chị em.)
  • Min may be hard.
    (Min có vẻ chăm chỉ.)
  • Anna may be making a cake.
    (Anna có thể đang làm bánh.)

 

Phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh

 

 

Bạn đã nắm được định nghĩa và cách dùng của Maybe và May be chưa? Dưới đây là cách phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh

 

Maybe

May be

Loại từ

Trạng từ

Động từ khuyết thiếu “may” + động từ nguyên mẫu “be”

Vị trí

Đầu câu hoặc cuối câu

Sau chủ ngữ

Cách dùng

– Không chắc chắn điều gì có thể xảy ra

– Đưa đề xuất

– Trả lời/đưa ra ý tưởng 

– Bổ ngữ: nói về khả năng xảy ra.

 >>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh miễn phí
 

Phân Biệt HARD WORK Và HARD-WORKING Chi Tiết, Dễ Hiểu

Hard work và hard-working đều là hai từ chỉ sự chăm chỉ. Tuy nhiên, từ loại và cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Cùng Pantado tìm hiểu chi tiết sự khác biệt của hard work và hard-working trong bài viết dưới đây.

1. Hard work là gì?

“Hard work” là một danh từ, nghĩa là “làm việc chăm chỉ hoặc công việc khó khăn, vất vả”, được cấu tạo từ:

  • Hard: trạng từ, tính từ
  • “Work”: danh từ, động từ

Lưu ý: Chỉ có “hard work”, không có hardwork. Hard work là danh từ không đếm được (uncountable noun).

Ví dụ: 

  • "Success requires hard work and dedication." (Thành công đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến.)
  • "Hard work is the key to achieving your dreams." (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để đạt được ước mơ.)

Hard work là danh từ chỉ sự chăm chỉ hoặc một công việc vất vả

Hard work là danh từ chỉ sự chăm chỉ hoặc một công việc vất vả

2. Hard-working là gì?

Hard-working là một tính từ dùng để miêu tả những người chăm chỉ, siêng năng, cần cù. Hard-working chỉ dùng để nói về đặc tính con người, không dùng cho sự vật, sự việc.

Có 2 cách viết đúng: hard-working và hardworking.

Ví dụ:

  • "He is a hard-working student who never gives up." (Anh ấy là một học sinh chăm chỉ, người không bao giờ từ bỏ.)
  • “If you want to be successful, you need to be more hardworking.” (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần chăm chỉ hơn nữa.)

Hard-working là tính từ miêu tả sự siêng năng, chăm chỉ của con người

Hard-working là tính từ miêu tả sự siêng năng, chăm chỉ của con người

>>> Mời xem thêm: Phân biệt cấu trúc Stop to V và Stop V-ing

3. Phân biệt Hard work và Hard-working

Tiêu chí

Hard work

Hard-working

Loại từ

Danh từ (uncountable noun)

Tính từ

Nghĩa

Sự chăm chỉ, công việc vất vả

Tính cách chăm chỉ của con người

Dùng để mô tả

Một hành động hoặc khái niệm

Một người hoặc chủ thể

Ví dụ

Hard work pays off.

She is very hard-working.

 

Phân biệt nhanh sự khác nhau giữa Hard work và Hard-working

Phân biệt nhanh sự khác nhau giữa Hard work và Hard-working

4. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền “Hard work” hoặc “hard-working” vào chỗ trống: 

1. Becoming a doctor requires years of __________.

2. She is a very __________ employee who never misses a deadline.

3. All his __________ finally paid off when he graduated with honors.

4. They are looking for a __________ individual to join their team.

5. Managing a large farm takes a lot of __________.

6. We admire his __________ attitude towards every task.

7. __________ is often more important than natural talent.

8. The company is famous for having __________ staff.

9. It’s important to recognize the __________ behind every successful project.

10. Her __________ personality helped her climb the corporate ladder quickly.

Đáp án:

1. hard work

2. hard-working

3. hard work

4. hard-working

5. hard work

6. hard-working

7. Hard work

8. hard-working

9. hard work

10. hard-working

Bài 2: Hoàn chỉnh câu bằng cách dùng hard work hoặc hard-working

1. If you want to succeed, you must be __________.

2. Nothing can replace the role of __________ in achieving your goals.

3. I have always respected __________ people in my life.

4. Despite being naturally talented, without __________, he failed to progress.

5. The new manager is extremely __________ and expects the same from the team.

Đáp án: 

1. hard-working

2. hard work

3. hard-working

4. hard work

5. hard-working

5. Kết luận

Để ghi nhớ nhanh cách phân biệt hard work và hard-working, bạn có thể nhớ nhanh rằng “hard work” là danh từ, “hard-working” là tính từ dùng cho người. Bên cạnh đó, hãy làm thêm các bài tập vận dụng trên để nắm chắc cách dùng của hai từ vựng này. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!

>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Bắt đầu tư duy bằng tiếng Anh (How & Why)

Bạn có cần bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh không? Đó là một mục tiêu cho nhiều sinh viên. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dễ dàng suy nghĩ bằng ngôn ngữ thứ hai. Trên thực tế, nhiều sinh viên học nhiều năm trước khi học cách suy nghĩ bằng tiếng Anh. Tất nhiên, đây là một vấn đề rất lớn nếu bạn cần tiếng Anh cho công việc của mình hoặc các tình huống quan trọng khác.

tư duy bằng tiếng Anh (How & Why)

Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu tất cả về cách suy nghĩ trong tiếng Anh. Đầu tiên, tại sao việc bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh lại quan trọng? Thứ hai, làm thế nào để sinh viên có thể rèn luyện và cải thiện kỹ năng này? Vâng, hãy lấy một ly cà phê và một cuốn sổ, sau đó tìm hiểu mọi thứ bạn cần biết trong vài đoạn tiếp theo!

>> Mời bạn quan tâm: Cách học tiếng anh trực tuyến

Tại sao bạn nên bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh

 

1 - Tư duy bằng tiếng Anh là tự nhiên

Mọi ngôn ngữ đều khác nhau. Chúng tôi có những cách diễn đạt độc đáo và những cách tổ chức thông tin riêng biệt. Do đó, nếu bạn dịch các cụm từ từ ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, chúng thường sẽ nghe rất lạ. Mặt khác, hãy học cách suy nghĩ bằng tiếng Anh và bạn sẽ nghe tự nhiên hơn!

2 - Tư duy bằng tiếng Anh là cần thiết để lưu loát

Bạn muốn nói tiếng Anh trôi chảy, phải không? Chà, chỉ có thể nếu bạn nghĩ bằng tiếng Anh vì dịch từ tiếng mẹ đẻ của bạn mất quá nhiều thời gian. Vì vậy, mặc dù tư duy bằng tiếng Anh đòi hỏi sự cố gắng nhưng điều đó hoàn toàn xứng đáng!

3 - Tư duy trong tiếng Anh là Luyện nói

Vâng đúng vậy. Vì vậy, hãy tập tạo ra những câu chuyện hoặc đoạn hội thoại trong đầu. Đó là một cách tuyệt vời để chuẩn bị cho việc nói trong cuộc sống thực.

>> Mời bạn xem thêm: 15 từ vựng tiếng Anh phổ biến mà bạn nên biết

Làm thế nào để thực hành tư duy bằng tiếng Anh

Vì vậy, bạn biết lý do tại sao bạn cần thói quen này. Bây giờ, chúng ta hãy tập trung vào cách thực hiện công việc này. Theo nguyên tắc chung, bạn nên bắt đầu với các hoạt động đơn giản. Ví dụ, nhẩm lặp lại các từ hoặc cụm từ. Sau đó, khi bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn, bạn có thể làm việc với các hoạt động phức tạp hơn. Ví dụ, ghi nhật ký tâm thần.

1 - Suy nghĩ về các vật dụng trong phòng của bạn

Như tôi đã đề cập ở trên, chúng ta phải bắt đầu với những hoạt động đơn giản. Vì vậy, chỉ cần nghĩ về tên của những món đồ mà bạn nhìn thấy xung quanh mình. Đối với những học sinh có vốn từ vựng hạn chế, sẽ cần thiết phải học các từ và cách phát âm chính xác của chúng. Tìm kiếm các từ bằng cách sử dụng một từ điển tốt và bạn sẽ tìm thấy tất cả thông tin này.

Ví dụ: Suy nghĩ về các mục

“Table”, “Chair”, “Ball”, “Notebook”, “Pen”, “Hat”, “Dress”, “Bed”, “Mirror”……

Lời khuyên: Bạn cần tạo kết nối tự động giữa những thứ bạn nhìn thấy và tên tiếng Anh của chúng. Vì vậy, hãy lặp lại cách làm này cho đến khi cảm thấy dễ dàng và tự nhiên.

2 - Suy nghĩ về kết nối giữa các mục

Đã đến lúc bắt đầu tạo ra những cụm từ đơn giản trong tâm trí bạn. Đừng lo lắng. Sáng tạo là không cần thiết. Trên thực tế, bạn có thể tạo ra các cụm từ xuất sắc bằng cách tập trung vào một số đặc điểm đơn giản. Dưới đây, bạn có thể xem một số ý tưởng về cách mô tả các mục và liên kết cho các tài nguyên hữu ích.

Tả đồ dùng - Tính từ thường dùng, Nói về đồ dùng trong nhà, Tính từ chỉ địa điểm.

Xác định vị trí - Giới từ chỉ địa điểm, Mô tả vị trí.

VÍ DỤ: Suy nghĩ về mối liên hệ giữa các mục

“I can see a table. It is big and it has four legs. It is brown. I can put my books on the table. I do my homework at the table. The table is in the corner of the room. It is next to the window. There is a chair beside the table.”

Lời khuyên:  Bạn không cần phải suy nghĩ bằng tiếng Anh mọi lúc. Thay vào đó, hãy chỉ định thời gian cụ thể để suy nghĩ bằng tiếng Anh. Đây có thể là việc đầu tiên vào buổi sáng, sau khi bạn uống xong cà phê hoặc việc cuối cùng vào ban đêm. Đó là sự lựa chọn của bạn. Cố gắng thực hiện bài tập này ít nhất 30 phút mỗi ngày.

3 - Nghĩ về ngày của bạn

Một hoạt động khác không yêu cầu sáng tạo. Mô tả một ngày của bạn bằng tiếng Anh. Bạn đã đi đâu? Bạn đã nhìn thấy ai? Bạn đã làm gì? Tạo một câu chuyện về mọi thứ đã xảy ra. Điều này có thể thực sự dễ dàng. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng càng nhiều chi tiết càng tốt. Cố gắng mô tả những suy nghĩ và cảm xúc của bạn cùng với các sự kiện trong ngày.

VÍ DỤ: Suy nghĩ về ngày của bạn

“I went to work at 9am this morning. The usual time. I didn’t sleep well last night so I felt tired. I had an extra coffee. When I arrived at work, my colleagues were preparing for a meeting. I was not happy because I don’t like meetings. They are so boring.”

Lời khuyên:  Bạn nên nghĩ về ngày của mình vào mỗi buổi tối. Hãy dành 15 phút và xem xét mọi thứ đã xảy ra. Tuy nhiên, một số học sinh cảm thấy khó khăn. Vì vậy, bạn có thể bắt đầu bằng cách viết nhật ký về một ngày của mình. Sau khi điều này trở nên dễ dàng, bạn nên thay đổi cách viết để suy nghĩ.

4 - Nghĩ về tương lai của bạn

Điều này cung cấp một thách thức mới cho thực hành tư duy của bạn. Đầu tiên, vì nó thách thức bạn sử dụng các ngữ pháp khác nhau ( để tập trung vào tương lai ). Thứ hai, vì nó buộc bạn phải tập trung vào những ý tưởng trừu tượng hơn. Vì vậy, nó là một sự thay thế tuyệt vời để nghĩ về quá khứ.

VÍ DỤ: Suy nghĩ về tương lai của bạn

“Next month will be very exciting because it will be my birthday on the 10th. So, I am going to have a huge party and all my friends are going to come. I think it will be the best party every.”

Lời khuyên:  Biết ngữ pháp mà bạn nên sử dụng cho tương lai.

PREDICTIONS: Will / Might

  • I think I will pass the exam.
  • John might study engineering at university.
  • My partner and I will probably take a vacation.

INTENTIONS: going to

  • I am going to have a big party.
  • I am going to visit New York.
  • Mary is going to go swimming.

CONCRETE PLANS: present continuous

  • I am flying to Germany this month.
  • We are starting the gym next week.
  • Rachel is starting a diet next month.

5 - Suy nghĩ về các câu chuyện tin tức

Đây là bước cuối cùng để bạn luyện tư duy bằng tiếng Anh. Do đó, chúng tôi sẽ làm cho mọi thứ phức tạp hơn một chút. Tập trung vào những câu chuyện thời sự sẽ giúp bạn nghĩ về những chủ đề lớn hơn thay vì luôn nghĩ về cuộc sống của chính mình. Tìm bất kỳ câu chuyện tin tức nào, đọc nó, ghi một số ghi chú và học bất kỳ từ tin tức nào từ câu chuyện. Sau đó, thực hiện một số quan sát tinh thần về câu chuyện. Bạn có đồng ý với câu chuyện? Tại sao? Tại sao không? Bạn có nghĩ rằng đây là một vấn đề quan trọng? Có đủ người biết về điều này?

VÍ DỤ: Suy nghĩ về những câu chuyện thời sự

“Today, I read a story about global warming. I learned that the temperature of the world is rising. So, I think that we all need to work hard to change this situation. In my opinion, more people need to consider this problem.”

Lời khuyên:  Tới Engoo Daily News trang web. Trang web này có nhiều ưu điểm. Thứ nhất, các câu chuyện thời sự là độc đáo và thú vị; khác với các trang tin tức thông thường. Thứ hai, truyện ngắn nên bạn sẽ không cần nhiều thời gian để đọc. Cuối cùng, mỗi câu chuyện đi kèm với các câu hỏi hội thoại. Vì vậy, bạn sẽ không cần phải phát minh ra những ý tưởng để thực hành tư duy của mình.

Phần kết luận

Hãy làm theo các chiến lược trong bài viết này để bạn có thể dễ dàng suy nghĩ bằng tiếng Anh. Ngoài ra, bạn sẽ cải thiện khả năng nói của mình rất nhiều. Và trên hết, nó sẽ giúp bạn tự tin hơn.

15 từ vựng tiếng Anh phổ biến mà bạn nên biết

Bạn đã bao giờ nhận thấy ai đó nói So hoặc You know? nhiều lần trong một cuộc trò chuyện? Còn Um hoặc Alright thì sao? Những cụm từ này có ở khắp mọi nơi trong tiếng Anh nói, nhưng có thể bạn sẽ không tìm thấy chúng trong sách giáo khoa của mình.

Đừng sợ! Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ không chỉ biết các từ điền tiếng Anh là gì mà còn biết cách (và tại sao!) Sử dụng chúng.

Các từ tiếng Anh thông dụng

1. Oh

"Oh" là một trong những từ phụ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Mọi người ở mọi lứa tuổi và phương ngữ nói điều đó. Ồ hầu như luôn bắt đầu một câu và nó có thể biểu thị sự ngạc nhiên hoặc thất vọng tinh tế .

Ví dụ: "Oh...I didn't know."

2. Like - Thích

Yêu hay ghét nó, thích đã trở nên vô cùng phổ biến với những người nói tiếng Anh trẻ tuổi. Từ bổ sung này bắt đầu ở California và, mặc dù gây khó chịu cho một số người, bạn nên biết mọi người luôn nói như vậy theo nhiều cách khác nhau. Mọi người tạm dừng bằng cách nói thích nhưng chúng tôi cũng sử dụng nó để thêm phần nhấn mạnh. Một lý do khác mà chúng tôi nói thích là khi chúng tôi đang trích dẫn một cuộc trò chuyện.

Từ vựng tiếng Anh phổ biến

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng Anh online với người nước ngoài

Ví dụ: 

  • "It's, like, not a big deal."
  • "He's never even, like, been to a concert."
  • "I was like, why didn't you want to go?"

3. You know - Bạn biết đấy

Bạn có biết cách sử dụng bạn biết không? Nó có thể bắt đầu, kết thúc hoặc xen vào một câu. Người bản ngữ có thể bắt đầu với bạn biết trong khi chúng tôi thu thập suy nghĩ của mình. Chúng tôi cũng nói điều đó để kiểm tra sự đồng ý. Điều quan trọng cần lưu ý là những người nói tiếng Anh thông thạo sử dụng điều này khi chúng ta cho rằng người khác có cùng kiến ​​thức hoặc quan điểm với chúng ta.

Từ vựng tiếng Anh phổ biến

>> Mời bạn tham khảo: 4 cách để trẻ hứng thú với việc học tiếng Anh

Ví dụ:

  • "You know, I never thought this would happen."
  • "The book was sort of boring, you know?"
  • "He was, you know, always late."

4. I mean - ý tôi là

Đôi khi người nói tiếng Anh có thể bắt đầu câu bằng ý tôi khi chúng ta muốn làm rõ quan điểm của mình. Nó cũng thêm phần nhấn mạnh hoặc có chức năng như một khoảng dừng trong khi suy nghĩ xem sẽ nói gì tiếp theo.

Ví dụ:

  • "I mean, that would be amazing!"
  • "I mean, don't you want to see her show?"
  • "I mean...you never know."

5. Or something - Hay gì đó

Muốn bày tỏ sự nghi ngờ hoặc do dự của bạn? Người nói tiếng Anh thêm ... hoặc điều gì đó vào cuối một ý tưởng khi chúng tôi không chắc chắn. Điều này có thêm tác dụng "làm mềm" một câu nếu chúng ta lo lắng về việc có vẻ quá trực tiếp.

Ví dụ : "I heard it's about whales or something."

6. Well - Chà

Chà, chà, ... chúng ta có gì ở đây? Well trong tiếng Anh có thể là một trạng từ ("Nó sẽ tốt!)" Nhưng nó cũng có chức năng như một từ bổ sung. Người nói thêm ý này vào đầu câu để chuyển đổi giữa các ý.

Ví dụ: "You're sure? Well, just let me know!"

7. Just - Chỉ

Just là một từ tuyệt vời để sử dụng để thêm nhấn mạnh hoặc hơi mâu thuẫn với lập luận của bạn. Chỉ cần cũng có thể thể hiện sự do dự và làm cho quan điểm của bạn gián tiếp hơn (trong một số tình huống, có thể lịch sự hơn!).

Ví dụ:

  • "Well, that's just great."
  • "It's just a bird!"
  • "Just...I don't know what to say."
  • "I just thought it would be fine."

8. Basically - Về cơ bản

Đó là cơ bản! Về cơ bản, diễn giả sử dụng khi chúng tôi tóm tắt ý tưởng của mình hoặc nhấn mạnh điểm quan trọng nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • "Basically all I did was call her."
  • "It's basically about this superhero."

9. Actually - Trên thực tế

Thực sự là tuyệt vời khi bạn đang cố gắng nhấn mạnh sự thật của điều gì đó. Đôi khi, chúng ta nói điều đó để mâu thuẫn với người khác.

Ví dụ: 

  • "That actually happened to me!"
  • "Actually, I'm not sure if that's true."

10. So - Vì vậy

Người học tiếng Anh có thể biết như vậy vì nó thường là một trạng từ tăng cường ("Thật là tốt!"). Tuy nhiên, so cũng được sử dụng như một kết hợp phối hợp ở đầu câu. Đó là một từ bổ sung, về cơ bản , được dùng để chỉ hệ quả hoặc tóm tắt một ý tưởng.

Ví dụ:  

  • "So that's how I got here."
  • "So what's next?"

11. Right - Đúng

Right có nghĩa là "đúng" trong tiếng Anh, nhưng người nói tiếng Anh sử dụng nó không chỉ là một tính từ: nó có thể bắt đầu một câu, thay đổi chủ đề hoặc kiểm tra sự đồng ý.

Ví dụ: 

  • "Right, I'll see you tomorrow."
  • "You live next door, right?"

 

12. Okay - Đúng

Okay là một từ cho vay bằng tiếng Anh được nghe thấy trên khắp thế giới. Nó là một tính từ và trạng từ ( "Không sao đâu." Hoặc "Mọi chuyện ổn." ) Nhưng chúng tôi cũng sử dụng nó như một từ bổ sung! Giống như đúng , sao có thể bắt đầu một câu, chủ đề thay đổi hoặc là một khẳng định. Người bản ngữ cũng sử dụng nó để kiểm tra sự hiểu biết.

Ví dụ:

  • "Okay, are you here yet?"
  • "Okay, let's talk about next week's class."
  • "I know you're tired so let's leave, okay?

13. Alright - Được rồi

Được rồi là chính tả không chính thức (và đôi khi được coi không chính xác!) Của tất cả các bên . Cũng giống như với quyền , những người nói thông thạo sử dụng nó để đồng ý và chuyển đổi giữa các ý tưởng. Nó cũng có thể kiểm tra xem ai đó an toàn hay tốt. Trong tiếng Anh nói, nó trang trọng hơn một chút nhưng không sao , nhưng một lần nữa, cách viết này không nên được sử dụng trong văn bản chính thức.

Ví dụ:

 "Alright, that makes sense."

"The kids are alright."

14. Um

Um là một từ bổ sung tiếng Anh cực kỳ phổ biến (nếu không phải là phổ biến nhất ). Đây là loại từ phụ mà mọi người nói mọi lúc nhưng thường thậm chí không nhận ra chúng ta đang sử dụng. Bạn sử dụng um như một khoảng dừng hoặc do dự giữa các ý tưởng. Người nói tiếng Anh cũng nói điều đó khi chúng ta thể hiện sự không chắc chắn.

Ví dụ: "That would go between the, um, couch and the TV."

15. Yeah

Yeah thường là một điều khoản của thỏa thuận, nhưng chúng tôi cũng nói nó để xác nhận hoặc kiểm tra sự hiểu biết.

Ví dụ: 

  • "Yeah, I feel the same way."
  • "You know where the burger place is, yeah?"
4 cách để trẻ hứng thú với việc học tiếng Anh

Làm thế nào để bạn biến việc học tiếng Anh từ việc vặt thành một cách thú vị để gắn kết? Dưới đây là bốn cách hấp dẫn để giúp trẻ hứng thú với việc học - và sử dụng  tiếng Anh.

Ngày nay, có rất nhiều nguồn để trẻ em học tiếng Anh, nó gần như là quá tải! Nơi để bắt đầu? Nghiên cứu sách giáo khoa và bảng ngữ pháp có thể hiệu quả đối với người lớn, nhưng đối với trẻ em thì rất nhàm chán. Điều gì thực sự sẽ khiến trẻ hào hứng với việc học? Làm thế nào để bạn biến việc học tiếng Anh từ việc vặt thành một hoạt động liên kết thú vị?

Đừng sợ! Bản thân là một giáo viên ESL, tôi biết tầm quan trọng của việc làm cho tiếng Anh trở nên thú vị. Hầu hết các tùy chọn này sẽ phù hợp với trẻ em ở mọi lứa tuổi và trình độ. Nó chỉ là một vấn đề của việc tìm kiếm những gì nhấp chuột!

Dưới đây là bốn cách hấp dẫn để giúp trẻ hứng thú với việc học - và sử dụng - tiếng Anh.

1. Bắt đầu với sách tiếng Anh

Trẻ em là những con mọt sách giỏi nhất. Sách là một hình thức giải trí cổ điển và chúng có thể có nhiều định dạng khác nhau. Chúng không phải chỉ là tiểu thuyết; Bạn hãy nghĩ rằng tiểu thuyết đồ họa, truyện tranh, sách chương, hoặc sách nói, bạn đặt tên cho nó.

>> Mời bạn xem thêm: Cách học tiếng Anh trực tuyến cho bé

Điều này đặc biệt hữu ích vì bạn có các tùy chọn đọc. Có thể con bạn thích những cuốn truyện dài kỳ ảo - hoặc có thể chúng chưa sẵn sàng với những cuốn sách chương. Không sao đâu! Dưới đây là một số lựa chọn để đưa những câu chuyện tiếng Anh vào cuộc sống của họ:

Sách tranh ảnh

Nếu con bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, hãy thử dùng sách tranh và đọc to các từ cùng nhau. Đi chậm và sử dụng hình ảnh để hướng dẫn họ hiểu.

Bạn có thể biến điều này thành một thách thức. Yêu cầu con bạn chỉ ra các chữ cái cụ thể ("Con có thấy chữ T trên trang này không?") Hoặc tìm các từ bắt đầu và kết thúc bằng cùng một chữ cái (như đại bàng ).

Sách chương hoặc tiểu thuyết đồ họa

Bây giờ, nếu con bạn có thể đọc ở trình độ cao hơn và chúng cảm thấy tự tin, thì sách chương có thể khiến chúng hào hứng với tiếng Anh như không có gì khác! Tôi có những kỷ niệm tuyệt vời khi cuộn tròn sau giờ học, lạc vào một câu chuyện.

>> Mời bạn xem thêm: Trang web học tiếng anh cho học sinh tiểu học

Các học sinh cấp cao hơn của tôi thích đọc bộ truyện Harry Potter và Percy Jackson. Nhưng bạn cũng có thể nghĩ xa hơn những cuốn sách đó! Các tiểu thuyết đồ họa như Diary of a Wimpy Kid hoặc truyện tranh có hình ảnh cũng như văn bản, vì vậy ngay cả khi họ chưa tự tin về tiếng Anh của mình, họ vẫn có thể bị cuốn hút bởi câu chuyện.

Sách nói

Tất nhiên, sách truyền thống sẽ phát triển kỹ năng đọc của họ nhanh chóng. Các em sẽ quen với cách viết, ngữ pháp và giọng điệu tiếng Anh trong khi đắm mình trong một thế giới khác.

Có thể con bạn không thích ngồi xuống và đọc. Hoặc có thể bạn không có nhiều thời gian trong ngày, giữa việc chạy đua đến các câu lạc bộ ngoài giờ học hoặc luyện tập thể thao. Sau đó, làm thế nào để bạn đưa chúng vào những câu chuyện ly kỳ về rồng và siêu anh hùng?

Sách nói! Đây cũng là những cuốn sách hấp dẫn như những cuốn sách truyền thống và có thêm phần thưởng là giúp các bạn nhỏ luyện kỹ năng nghe - điều này cũng quan trọng không kém!

Cân nhắc đặt sách nói trong xe hơi hoặc trong giờ tắm. Những thứ này có một phần thưởng bổ sung là giúp trẻ phát âm và nhấn giọng. Cũng giống như với sách truyền thống, bạn có thể tìm thấy những câu chuyện phù hợp với bất kỳ trình độ nào.

Cần một lời giới thiệu? Hãy thử The Secret Garden của Frances Hodgson Burnett. Đây là một câu chuyện được chuyển thể từ một cuốn tiểu thuyết dành cho trẻ em được yêu thích và chắc chắn sẽ khơi gợi trí tưởng tượng của các em.

2. Thu hút họ với Youtube English

Đối với trẻ em, xem các bài hát, phim hoạt hình hoặc các nhân vật cá tính trên Youtube có thể tiếp cận chúng như không có gì khác. Điều tuyệt vời về Youtube là có nội dung dành cho mọi đối tượng trẻ em! Dù ở lứa tuổi nào, việc nghe tiếng Anh dưới dạng bài hát hoặc câu chuyện sẽ giúp trẻ hấp thụ ngôn ngữ này.

>> Xem thêm: 5 cách để bạn cảm thấy hạnh phúc khi học tiếng Anh

Những gì để xem? Cân nhắc sở thích và mức độ tuổi của con bạn. Họ thích chơi game hay thể thao? Phim hoạt hình hay truyện thì sao?

Nếu chúng vẫn còn nhỏ hoặc mới bắt đầu hành trình với tiếng Anh, tôi khuyên chúng nên bắt đầu bằng các bài hát. Các nghiên cứu chỉ ra rằng nghe nhạc có thể giúp trẻ nhớ từ và hiểu ngữ pháp tốt hơn. Bước đầu tiên quan trọng nhất là nắm vững 44 âm trong tiếng Anh !

Vì vậy, bạn nên thử các bài hát có ngữ âm sẽ bám vào đầu bạn trong nhiều ngày. Ví dụ, có bài hát The Vowel Family của Pinkfong. Bài hát này sẽ giới thiệu 5 nguyên âm của tiếng Anh: a, e, i, o, và u (và đôi khi là y )!

Cùng nhau, bạn có thể thực hành kỹ năng lắng nghe của họ và vui chơi . Không chỉ vậy, học vần đã được chứng minh là có tác dụng xây dựng trí nhớ, khả năng đọc viết và phát triển xã hội của các em. Liên kết và học hỏi, điều gì tốt hơn thế?

Bây giờ, nếu con bạn lớn hơn hoặc thậm chí là một thiếu niên, chúng có thể cảm thấy quá già đối với một bộ phim hoạt hình dành cho trẻ em. Trong trường hợp đó, hãy xem xét loạt vlog. Họ có thể quan sát mọi người đi suốt cả ngày hoặc nói về cuộc sống của họ ở quê hương - một sự kết hợp tốt giữa văn hóa và giáo dục ngôn ngữ!

Sau đó, bạn có thể hỏi họ những câu hỏi để khiến họ suy nghĩ về những gì họ đã nghe. Họ có hiểu câu chuyện không? Có điều gì họ thấy buồn cười hay ngớ ngẩn không?

3. Tìm bạn qua thư để học tiếng Anh cùng nhau

Nếu con bạn đang loay hoay tìm lý do để học tiếng Anh, thì có thể viết thư cho một đứa trẻ khác ở độ tuổi của chúng sẽ khuyến khích chúng. Họ có thể trở thành một người bạn chấp bút - một người viết thư cho người khác, thường là từ một quốc gia khác.

Trở thành bạn thân là một cách cổ điển để xây dựng kết nối giữa những người thuộc các nền văn hóa, quốc gia và ngôn ngữ khác nhau. Một khi bạn kết hợp với một đứa trẻ khác, bạn có thể trao đổi thư từ và nói về cuộc sống của mình.

Vì vậy, nó có rất nhiều lợi ích hơn là chỉ luyện tập kỹ năng đọc hoặc viết của họ! Điều này có thể khiến con bạn hào hứng với môn Tiếng Anh cũng như môn Xã hội.

4. Tiến lên và thấy hứng thú với tiếng Anh

Thật dễ dàng để bị kiệt sức với các bài học tiếng Anh hoặc các bài học ngữ pháp. Nếu con bạn cảm thấy mất tinh thần, hãy thử một trong bốn cách sau đây để khiến chúng hào hứng với việc sử dụng tiếng Anh.

Con bạn thích những trò chơi vận động hay những giờ đọc sách yên tĩnh? Họ đang trong những bước đầu tiên học bảng chữ cái hay họ đã sẵn sàng viết thư cho một người bạn mới?

Đầu tiên, hãy xem xét nhu cầu của con bạn và đi từ đó. Nếu chúng còn nhỏ, hãy cung cấp cho chúng nội dung phong phú để chúng nghe ngôn ngữ một cách thụ động hoặc tích cực. Bài hát, sách nói hoặc video có thể là một công cụ tuyệt vời.

Nếu con bạn lớn hơn hoặc ở trình độ cao hơn, hãy nghĩ cách để chúng áp dụng kiến ​​thức tiếng Anh của mình vào thực tế. Điều này đặc biệt quan trọng nếu họ đang loay hoay tìm lý do để quan tâm đến tiếng Anh. Với bốn giải pháp này, bạn có thể cho họ thấy rằng tiếng Anh có thể thú vị, phù hợp và thú vị!

Chúc bạn may mắn với hành trình tiếng Anh của con bạn. Hẹn gặp lại các bạn trong lần sau!