Tin Mới

5 cách để thúc đẩy tình bạn trong lớp học tiếng Anh của bạn

Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa phúc lợi và tình bạn, và điều này cũng đúng đối với trẻ em cũng như đối với người lớn. Các nghiên cứu  đã phát hiện ra rằng những đứa trẻ có tình bạn ổn định sẽ hạnh phúc hơn, có khả năng đối phó với căng thẳng và lòng tự trọng cao hơn. Hơn nữa, tình bạn ở trường cũng có tác động đến  thành tích học tập. Những đứa trẻ trải qua tình bạn sẽ dễ dàng điều chỉnh việc đến trường hơn và học tập tốt hơn. Tình bạn ở trường cũng là một cách có giá trị để học các kỹ năng xã hội như chia sẻ, giải quyết xung đột và tương tác với các bạn cùng lứa tuổi theo cách tích cực.

>> Có thể bạn quan tâm: Những trung tâm luyện thi chứng chỉ tiếng anh cho bé

 

Thúc đẩy tình bạn trong lớp học

 

Có bạn bè là một phần quan trọng trong cuộc sống học đường và giáo viên có thể đóng một vai trò lớn trong việc tạo ra một văn hóa lớp học tích cực và giúp trẻ em và thanh niên hình thành tình bạn. Vì vậy, với Ngày Quốc tế Hữu nghị vào ngày 30 tháng 7, bạn có thể thúc đẩy tình bạn giữa các học sinh của mình như thế nào? Đây là một số ý tưởng: 

 

1. Biến tình bạn thành chủ đề trọng tâm trong các lớp học của bạn 

Nếu có một ví dụ về tình bạn tốt đẹp trong một cuốn sách bạn đang đọc với học sinh hoặc trong tài liệu bài học của bạn, hãy thu hút sự chú ý của học sinh về nó. Ví dụ,  The Jungle Book là một ví dụ tuyệt vời về một câu chuyện về tình bạn. Khuyến khích học sinh suy nghĩ chín chắn về tình bạn mà chúng đọc được. Bạn có thể hỏi những câu hỏi như: 

  • Một số điều mà một người bạn tốt làm là gì?  
  • Những phẩm chất của một người bạn tốt là gì?  
  • Những từ nào liên tưởng đến tình bạn?  

Bằng cách thảo luận về tình bạn thường xuyên trong lớp học, học sinh của bạn sẽ tìm hiểu về hành vi và đặc điểm liên quan đến việc trở thành một người bạn tốt.  

 

2. Tạo cơ hội tương tác 

Bạn có thể tạo nhiều cơ hội để học sinh xây dựng tình bạn với nhau trong giờ học. Thiết kế các hoạt động kêu gọi làm việc theo cặp hoặc làm việc nhóm và bao gồm ít nhất một hoặc hai trong mỗi bài học. Tập trung vào một mục tiêu hoặc vấn đề chung là một cách tuyệt vời để khuyến khích học sinh của bạn gắn kết với nhau. Và, như một phần thưởng bổ sung, cách làm việc hợp tác này thúc đẩy các kỹ năng quan trọng của  thế kỷ 21  như giao tiếp và giải quyết vấn đề.  

 

thúc đẩy tình bạn trong lớp học

Một cách khác để thúc đẩy tình bạn giữa các nhóm học sinh khác nhau là di chuyển chúng xung quanh. Điều chỉnh kế hoạch chỗ ngồi của bạn thường xuyên để đảm bảo rằng tất cả học sinh của bạn đang tương tác và làm việc cùng với các bạn học khác nhau, nhằm thúc đẩy cảm giác tích cực, thân thiện trong lớp học. 

 

3. Thảo luận và mô hình hành vi tốt

Tình bạn là một kỹ năng xã hội mà trẻ em cần học - và bạn có thể giúp đỡ bằng cách dạy chúng. Hãy rõ ràng về chính xác những gì bạn mong đợi từ họ. Nói, “Hãy tử tế” là một khái niệm mơ hồ, trừu tượng mà trẻ em có thể gặp khó khăn khi thực hiện. Thay vào đó, hãy cung cấp cho họ những ví dụ cụ thể về hành vi, chẳng hạn như: 

  • Thay phiên nhau khi chơi 
  • Nói một cách tôn trọng  
  • Chia sẻ bút hoặc các tài nguyên khác  

Khi bạn thấy một học sinh thực hiện những hành vi này, hãy thu hút sự chú ý của chúng và khen ngợi chúng.  

Nhưng để thực sự truyền đạt tầm quan trọng của tình bạn học đường và cách cư xử tử tế, chỉ nói với họ thôi là chưa đủ. Là giáo viên, bạn phải làm mẫu cho kiểu hành vi mà bạn muốn thấy ở học sinh của mình. Luôn tích cực và lạc quan trong các tương tác của bạn với học sinh, cảm ơn người học khi họ giúp đỡ về điều gì đó và cố gắng kiềm chế để không tỏ ra thiếu kiên nhẫn (ngay cả khi bạn là vậy!). Tất cả những bước này sẽ giúp xây dựng một văn hóa lớp học tích cực, nơi học sinh cảm thấy an tâm, được hỗ trợ và hạnh phúc. 

 

4. Trợ giúp để điều hướng các tình huống khó khăn 

Xung đột là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống học đường, nhưng bạn có thể giúp học sinh điều hướng các cuộc tranh luận và các tình huống khó khăn khác trong lớp học. Nếu hai học sinh tranh cãi, bạn có thể giúp họ giải quyết bằng các bước sau:

  • Tách các học sinh ra để các em có thời gian bình tĩnh lại  

Có một cuộc trò chuyện với họ. Hỏi quan điểm của họ về cuộc xung đột và tìm hiểu xem ngày hôm nay của họ nói chung như thế nào. Đôi khi, bạn có thể hiểu rõ hơn về phản ứng của học sinh khi nhìn vào bức tranh lớn hơn. Hỏi họ cảm thấy thế nào và họ có thể giải quyết tình huống như thế nào. 

  • Tập hợp các học sinh lại với nhau để nói chuyện và cùng nhau tìm cách giải quyết. Hòa giải là mục tiêu.  

Bằng cách làm theo các bước đơn giản này, bạn đang dạy trẻ một khuôn khổ để giải quyết xung đột và cung cấp cho chúng công cụ để xử lý cảm xúc mạnh mẽ. 

 

5. Thực hiện một số hoạt động tập trung vào tình bạn 

Một cách tốt để thúc đẩy văn hóa lớp học tích cực là thực hiện một số hoạt động tập trung vào tình bạn với học sinh của bạn. Ngày Quốc tế Hữu nghị là cơ hội tốt cho các hoạt động này:  

Bạn có thể thực hiện một hoạt động về biểu đồ Venn, nơi học sinh làm việc theo cặp để thảo luận và viết ra những điểm chung và những điểm khác biệt. Thật tốt khi ghép những học sinh không dành nhiều thời gian cho nhau cho hoạt động này. 

Một hoạt động tích cực khác là Nướng mật ong. Cho học sinh đủ các ô vuông giấy để mỗi bạn trong lớp có một ô. Yêu cầu họ viết tên các bạn cùng lớp lên giấy, sau đó, trên mặt khác, viết lời khen hoặc điều gì đó họ thích về người đó, chẳng hạn như “Tôi thích nét chữ của bạn” hoặc “Bạn luôn dùng những từ ngữ tử tế”. Thu thập các mẩu giấy và đọc cho cả lớp nghe một số ví dụ điển hình. Hoặc, đưa trực tiếp cho học sinh đọc.

 

Chi phí cho Kỳ thi IELTS là Bao nhiêu?

Khi lên kế hoạch cho kỳ thi IELTS, có rất nhiều yếu tố cần xem xét. Từ việc chọn một trung tâm khảo thí, loại bài thi IELTS bạn muốn tham gia cho đến chi phí. Mặc dù có thể dễ dàng chọn một trung tâm luyện thi và luyện thi IELTS trước, nhưng chi phí vẫn là một vấn đề khó khăn đối với nhiều thí sinh. Đối với một số người, chi phí của kỳ thi IELTS thường là mối quan tâm chính của họ. Nếu bạn là người lo lắng về lệ phí thi IELTS, hãy đọc và tìm hiểu tất cả những gì bạn cần biết về lệ phí IELTS và cách thu những khoản phí đó bình thường cho kỳ thi IELTS của bạn.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài

 

Chi phí cho Kỳ thi IELTS là Bao nhiêu?

 

Chi phí trung bình của một kỳ thi IELTS

Đầu tiên, điều đầu tiên, mức giá trung bình của kỳ thi IELTS là bao nhiêu? Thật không may, không có câu trả lời dễ dàng vì nhiều khoản phí thi IELTS phụ thuộc vào trung tâm khảo thí và quốc gia mà bài thi được tổ chức. Lệ phí thi IELTS có thể dao động từ $ 140 - $ 310 USD.

Trong hầu hết các trường hợp, các trung tâm tổ chức thi IELTS sẽ thu một khoản phí cố định là $ 225, tuy nhiên, mức phí này có thể thay đổi. Hãy nhớ hỏi trước về lệ phí và các chi tiết khác với trung tâm khảo thí gần bạn nhất. 

 

Làm thế nào để biết những trung tâm khảo thí nào đang tính phí cho kỳ thi IELTS

Vì lệ phí thi IELTS có thể thay đổi tùy theo giá cả nên bạn có thể chọn được mức giá phù hợp nhất với túi tiền của mình.

Để có được mức giá tốt nhất, bạn cần bắt đầu đăng ký trực tuyến cho kỳ thi IELTS. Khi bạn đã truy cập trang web IELTS, hãy làm theo các bước sau để biết phí của trung tâm khảo thí địa phương và hơn thế nữa. Các bước thực hiện như sau:

 

Chi phí cho Kỳ thi IELTS là Bao nhiêu?

 

  1. Chọn giữa phiên bản học thuật hoặc mô-đun chung của kỳ thi IELTS. 
  2. Chọn quốc gia của bạn hoặc quốc gia nơi bạn muốn làm bài kiểm tra.
  3. Chọn thành phố của bạn hoặc một thành phố gần bạn nhất.
  4. Chọn ngày kiểm tra của bạn
  5. Bấm vào nút nhập
  6. Trên màn hình tiếp theo, bạn sẽ tìm thấy một liên kết có nội dung “Register” trên đó. Đây là liên kết bạn sẽ cần nhấp vào.
  7. Sau khi bạn đã nhấp vào liên kết đăng ký, bạn sẽ thấy một màn hình khác cung cấp thông tin về phí cho trung tâm kiểm tra cụ thể đó.

 

Các quốc gia sẽ hoàn trả lệ phí thi IELTS cho bạn

Tùy thuộc vào quốc gia của bạn, bạn có thể được hoàn trả một phần hoặc toàn bộ lệ phí thi IELTS. 

Ví dụ: Phái bộ Văn hóa Việt Nam có thể hoàn trả cho người Việt Nam chi phí tham gia kỳ thi IELTS. Các trường đại học có thể miễn một số lệ phí cho những sinh viên cần tham gia kỳ thi IELTS. Một ví dụ về điều này là Đại học Hang Seng của Hồng Kông. Cơ sở giáo dục này cung cấp cho những sinh viên đang theo học chương trình cấp bằng một miễn phí IELTS. Nếu bạn không có khả năng chi trả cho kỳ thi, đừng lo lắng. Có nhiều tổ chức, tổ chức từ thiện và các tổ chức khác có thể sẵn sàng hoàn lại tiền cho bạn. Tất cả những gì bạn cần làm là nghiên cứu các tổ chức này và kiểm tra với các trường đại học địa phương để biết thêm thông tin.

 

Chi phí cho Kỳ thi IELTS là Bao nhiêu?

 

Lệ phí thi cụ thể IELT 2022 tại Việt Nam theo Hội đồng Anh

Tính từ ngày 1 tháng 11 năm 2016 đến thời điểm này, lệ phí thi IELTS trên giấy được áp dụng 4.750.000 VNĐ/1 lần thi cho các bạn học viên đăng kí thi tại các đơn vị đối tác. 

Lệ phí thi IELTS trên máy tính áp dụng 4.750.000 VND/1 lần thi cho các bạn học viên.

Ngoài ra, chi phí thi IELTS dành cho vương quốc Anh:

  • Lệ phí thi IELTS UKVI học thuật hoặc IELTS UKVI tổng quát là: 6.600.000 VNĐ;
  • Lệ phí thi IELTS Life Skills A1 là: 4.950.000 VNĐ;
  • Lệ phí thi IELTS Life Skills B1 là: 4.950.000 VNĐ.

Theo nguồn tin  HA Centre thì lệ phí thi IELTS  2022 sẽ có mức tăng lên khoảng 5.000.000 VNĐ. Đối với giá 1 lần thi năm 2022 vẫn được giữ nguyên là 4.750.000 VNĐ. Ngoài khoản lệ phí thì còn nhiều chi phí  cũng thay đổi năm 2022 như sau:

 

Lệ phí thi IELTS

Giá tiền

Lệ phí thi IELTS trên giấy

4.750.000 VND 

Lệ phí thi IELTS trên máy tính

4.750.000 VND 

Bảng điểm IELTS thêm

100.000 VND/ bảng điểm

Bộ đề thi mẫu IELTS

360.000 VND/ bộ 

Phí chấm phúc khảo IELTS

2.200.000 VND

Phí dịch vụ giám thị dành cho các kỳ thi đại học hoặc chuyên ngành (dành cho các ngày thi từ thứ Hai đến thứ Sáu, không kể ngày lễ, Tết)

2.520.000 VND/ thí sinh/buổi thi dưới 3 giờ

Phí dịch vụ thi dành cho kỳ thi ĐH hoặc chuyên ngành (vào thứ Bảy, Chủ nhật hoặc ngày lễ Tết)

Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết 

Phí DHL dành cho các kỳ thi đại học hoặc chuyên ngành

1.300.000 VND/ địa chỉ /nửa kg

 

Bạn đang đấu tranh để trả tiền cho kỳ thi IELTS của bạn? 

Mặc dù có rất nhiều cơ hội để giúp trả tiền cho các kỳ thi IELTS, nhưng không phải ai cũng có thể tiếp cận chúng. Nhiều người dự thi IELTS sẽ phải tự trả lệ phí thi. Nếu bạn là một người dự thi phải trả tiền cho kỳ thi của mình, đừng để chi phí làm ảnh hưởng đến việc thi IELTS. Tất cả những gì bạn cần là ghi nhớ một ngày đã định, có nhiều thời gian để học và tiết kiệm nhiều nhất có thể trong thời gian chờ đợi. Điều này có nghĩa là bạn có thể phải hoãn việc thi thêm vài tuần hoặc vài tháng nữa, nhưng cuối cùng, nó sẽ rất xứng đáng. Sau cùng, bạn sẽ có thêm thời gian học và cơ hội làm bài rất tốt trong kỳ thi IELTS của mình cao hơn!

 

Thứ tự của tính từ trong tiếng Anh

Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ biểu thị thuộc tính thường xuất hiện theo một thứ tự cụ thể. Nói chung,

Thứ tự tính từ trong tiếng Anh là:

  • Số lượng hoặc số lượng
  • Chất lượng hoặc ý kiến
  • Kích cỡ
  • Tuổi tác, thời kỳ
  • Hình dạng
  • Màu sắc
  • Tính từ thích hợp (thường là quốc tịch, nơi xuất xứ khác hoặc chất liệu)
  • Mục đích hoặc tiêu chuẩn

>> Có thể bạn quan tâm: Hãy luyện ngữ pháp online tiếng anh thông qua website

 

thứ tự tính từ trong tiếng anh

 

Ví dụ:

  1. I love that really big old green antique car that always parked at the end of the street.

Tôi yêu chiếc xe cổ màu xanh lá cây cổ thụ rất lớn luôn đậu ở cuối phố.

  1. My sister adopted a beautiful big white bulldog.

Em gái tôi đã nhận nuôi một con chó bulldog màu trắng to đẹp .

Khi có hai hoặc nhiều tính từ cùng một nhóm, từ đó và được đặt giữa hai tính từ:

  1. The house is green and red.

Ngôi nhà màu xanh lá cây và màu đỏ.

  1. The library has old and new books.

Thư viện có sách cũ và mới.

Khi có ba tính từ trở lên từ cùng một nhóm tính từ, hãy đặt dấu phẩy giữa mỗi tính từ phối hợp:

  1. We live in the big green, white and red house at the end of the street.

Chúng tôi sống trong ngôi nhà lớn màu xanh lá cây, trắng và đỏ ở cuối phố.

  1. My friend lost a red, black and white watch.

Bạn tôi bị mất một chiếc đồng hồ màu đỏ, đen và trắng.

Dấu phẩy không được đặt giữa tính từ và danh từ.

 

Thứ tự của tính từ - ví dụ

 

Người xác định

Số lượng hoặc số lượng

Chất lượng hoặc ý kiến

Kích cỡ

Tuổi tác

Hình dạng

Màu sắc

Tính từ thích hợp

Mục đích hoặc tiêu chuẩn

Danh từ

A

 

beautiful

 

old

   

Italian

sports

car

The

three

beautiful

little

   

gold

   

plates

An

 

amazing

   

heart-shaped

red and white

   

sofa

 

Các ví dụ khác:

1. I love that beautiful old big green antique car that always parked at the end of the street. [quality – age – size – color – proper adjective]

Tôi yêu chiếc xe cổ màu xanh lá cây to đẹp cổ kính luôn đậu ở cuối phố. [chất lượng - độ tuổi - kích thước - màu sắc - tính từ thích hợp]

2. My sister has a big beautiful tan and white bulldog. [size – quality – color – color]

Em gái tôi có một con chó bulldog da trắng  và rám nắng to đẹp . [kích thước - chất lượng - màu sắc - màu sắc]

3. A wonderful old Italian clock. [opinion – age – origin]

Một chiếc đồng hồ Ý cổ tuyệt vời . [ý kiến ​​- tuổi tác - nguồn gốc]

4. A big square blue box. [dimension – shape – color]

Một hộp lớn hình vuông màu xanh . [kích thước - hình dạng - màu sắc]

5. A disgusting pink plastic ornament. [opinion – color – material]

Một vật trang trí bằng nhựa màu hồng kinh tởm . [ý kiến ​​- màu sắc - chất liệu]

6. Some slim new French trousers. [dimension – age – origin]

Một số quần tây mỏng kiểu Pháp mới . [kích thước - tuổi - nguồn gốc]

7. An amazing new American movie. [opinion – age – origin]

Một  bộ phim mới tuyệt vời của Mỹ  . [ý kiến ​​- tuổi tác - nguồn gốc]\

8. I bought a pair of black leather shoes. [color – material]

Tôi mua một đôi giày da màu đen. [màu sắc - chất liệu]

 

Thứ tự các bài tập về tính từ

  • Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu.

 

thứ tự tính từ trong tiếng anh

1. Choose the best answer for each sentence.

A. The house is __________________.

  • large and white
  • white and large
  • large white

B: They live in a __________________ house.

  • large and white
  • white and large
  • large white

Answers: A – large and white B – large white

2. Which sentence uses the correct order of adjectives?

  1. We took a ride on a blue, old Chinese bus.
  2. We took a ride on a Chinese, old, blue bus.
  3. We took a ride on an old, blue Chinese bus.

Answer: C

3. Which sentence uses the correct order of adjectives?

  1. I’d like three good reasons why you don’t like spinach.
  2. I’d like a good three reasons why you don’t like spinach.
  3. I’d like good reasons three why you don’t like spinach.

Answer: A

4. Which sentence uses the correct order of adjectives?

  1. I like that really big red old antique tractor in the museum.
  2. I like that really big old red antique tractor in the museum.
  3. I like that old, red, really big antique tractor in the museum.

Answer: B

5. Which sentence uses the correct order of adjectives?

  1. My brother rode a beautiful big black Friesian horse in the parade.
  2. My brother rode a beautiful Friesian big black horse in the parade.
  3. My brother rode a big, black, beautiful Friesian horse in the parade.

Answer: A

6. For each of the following sentences, choose the correct order of adjectives to fill in the blank.

A. My grandmother lives in the ________________________ house on the corner

  • little blue, green and white
  • little blue and green and white
  • little, blue, green, and white

B. The store carries an assortment of _____________________ objects.

  • interesting new, old and antique
  • new, old, interesting and antique
  • interesting, old and new and antique

B. We went for a two-week cruise on a __________________________ ocean liner.

  • incredible brand-new, huge Italian
  • incredible, huge, brand-new Italian
  • Italian incredible, brand-new, huge

Answers: A – little blue, green and white B – interesting new, old and antique C – incredible, huge, brand-new Italian

7. For each of the following sentences, choose the correct order of adjectives to fill in the blank.

A. I bought a pair of _________________ boots.

  • new, nice, red rain
  • nice new red rain
  • red nice new rain

B. My dad was thrilled with his gift of ______________________ bowties for his clown act.

  • three squirting new nice big polka-dotted
  • three polka-dotted nice new squirting
  • three nice big new polka-dotted squirting

C. Please put the marbles into that ______________________ box.

  • round little old red
  • little old round red
  • little old red round

Answers: A – nice new red rain B – three nice big new polka-dotted squirting C – little old round red

8. For each of the following sentences, choose the correct order of adjectives to fill in the blank:

A. I was surprised to receive a __________________ puppy for my birthday.

  • little, cute, eight-week-old golden retriever
  • cute eight-week-old little golden retriever
  • cute little eight-week-old golden retriever

B. Our work uniform consists of black pants, black shoes, and a ________________ shirt.

  • yellow baggy big polo
  • big baggy yellow polo
  • baggy yellow big polo

C. I’ve been spending a lot of time in antique shops looking for the perfect _______________ clock.

  • little silver Italian cuckoo
  • little Italian silver cuckoo
  • silver little Italian cuckoo

Answers: A – cute little eight-week-old golden retriever B – big baggy yellow polo C – little silver Italian cuckoo

9. Which sentence uses the correct order of adjectives?

  1. Our grandparents drive a motorhome with black and white stripes.
  2. Our grandparents drive a motorhome with black with white stripes.
  3. Our grandparents drive a motorhome with black, white stripes.

Answer: A

10. Which sentence uses the correct order of adjectives?

  1. During my college years, I wore a red, white and black big hat to sporting events.
  2. During my college years, I wore a big red, white and black hat to sporting events.
  3. During my college years, I wore a big red white and black, hat to sporting events.

Answer: B

 

Hơn 85 biệt danh lãng mạn dành cho các cặp đôi yêu nhau

Mặc dù bạn có thể chế giễu những cặp đôi mang biệt danh tùy chỉnh của họ với sự tự hào, nhưng những biệt danh lãng mạn không chỉ dành cho những cặp đôi "cực kỳ schmoozy" ngoài kia. Tạo biệt hiệu cho bạn trai hoặc bạn gái của bạn có thể là một cách thú vị và ngọt ngào để kết nối với đối tác của bạn. Những biệt danh bạn chọn cho người quan trọng đó trong cuộc sống của bạn có thể là tình cảm, sáng tạo hoặc thậm chí vui tươi. Cho dù bạn thử hàng tá để tìm đúng hay trúng đinh trong lần thử đầu tiên, bạn có thể mở khóa tên thú cưng mới của mình cho bạn trai, bạn gái và mọi người ở giữa với bộ sưu tập chắc chắn này.

>> Có thể bạn quan tâm: Hãy luyện nghe tiếng anh online hiệu quả

 

biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh

 

Biệt hiệu lãng mạn cho bạn trai hoặc bạn gái của bạn

Tại sao phải chờ đợi đêm hẹn hò để làm bật lên sự lãng mạn trong mối quan hệ của bạn? Đừng trì hoãn việc đi ăn và đi ăn tối với bạn trai hoặc bạn gái của bạn cho đến đêm hẹn hò mỗi tháng một lần theo lịch trình của bạn; thì thầm vào tai họ một biệt danh lãng mạn mới để thu hút sự quan tâm của họ mỗi ngày trong tuần. Nếu những biệt danh này là một quảng cáo trên truyền hình, chúng sẽ khiến bạn mê mẩn với làn nước trong vắt và bữa tối dưới ánh nến của Sandals Resorts khét tiếng.

Thu phục đối tác của bạn bằng những biệt danh lãng mạn này chắc chắn sẽ khiến họ yêu bạn lần nữa:

  • Lover Boy
  • Lover Girl
  • Tarzan or Jane
  • Sexy
  • Hot Stuff
  • Tiger
  • Captain of Love
  • Rosebud
  • Stardust
  • Doll
  • Darling
  • Mon Coeur
  • Dreamboat
  • Mon Cher

 

biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh

 

Biệt hiệu thân thương dành cho người khác quan trọng của bạnTùy thuộc vào tính cách của đối tác của bạn, biệt danh hoàn hảo cho họ có thể không quá khó hiểu như những người chạy marathon trong phim Hallmark Channel thích của họ. Trên thực tế, bạn trai hoặc bạn gái của bạn có thể thích một biệt danh lãng mạn, trìu mến hơn một chút, chẳng hạn như một trong những biệt danh sau:

  • Sweetie
  • Sweetie Pie
  • Pookie
  • Pumpkin
  • Lamb Chop
  • Honey
  • Honey Bun
  • Muffin
  • Precious
  • Baby doll
  • Sugar
  • Snookums
  • Smoochie
  • Cutie Pie
  • Cuteness
  • Cute stuff

 

Biệt danh dễ thương cho mọi cặp đôi

Nếu bạn vẫn đang trong giai đoạn trăng mật và đang say sưa trong làn khói của tình yêu mới quen , thì những cái tên dễ thương cho bạn gái hoặc bạn trai của bạn sẽ trở thành điểm nhấn. Mọi mối quan hệ mới đều xứng đáng có một biệt danh dễ thương là làm lễ rửa tội, và những thứ này xứng đáng với hàng ngàn tiếng cười khúc khích và nụ cười ẩn ý mà họ chắc chắn sẽ nhận được.

 

biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh

 

Hãy thử một biệt hiệu cổ điển dễ thương cho bạn trai hoặc bạn gái mới của bạn để giữ họ gần gũi. Hãy là lý do đằng sau nụ cười của họ, với những cái tên cặp đôi dễ thương này.

  • Angel Eyes
  • Honey Bunny
  • Kitty Cat
  • Love Bug
  • Sunshine
  • Boo Bear
  • Pookie
  • Tootsie
  • Buttercup
  • Dimples
  • Honey bunch
  • Luvs
  • Giggles
  • Twinkle
  • Shortcake
  • Peach

 

Mối quan hệ Tên thú cưng để gọi đối tác của bạn

Hãy dành cả tâm trí và trí óc của bạn để chọn ra một trong những tên thú cưng hoàn hảo nhất này để người yêu làm quà cho người yêu mới của bạn. Cho dù mối quan hệ của bạn được tạo ra vì một thứ gì đó tán tỉnh và vui tươi hay chu đáo và độc đáo, bạn không cần phải tìm kiếm nguồn cảm hứng từ bất kỳ nơi nào khác ngoài bộ sưu tập tên thú cưng dễ thương dành cho các cặp đôi này.

 

biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh

 

Tên thú cưng tinh nghịch cho bạn trai hoặc bạn gái của bạn

Lý tưởng cho những ai còn trẻ hoặc mới lớn, những cái tên thú cưng vui tươi này rất phù hợp cho những người hay cười và tỏa ra năng lượng của loài chó con.

  • Monkey Man
  • Honey Buns
  • Bubbles
  • Bunny
  • Squirrel
  • Chicken
  • Chickadee
  • Love Nugget
  • Love Lumps
  • Butterpea
  • Doll Face

 

Tên thú cưng sáng tạo cho người khác quan trọng của bạn

Nếu bạn và đối tác của mình thích đi theo lối mòn, bạn nên thử một hoặc hai trong số những biệt hiệu sáng tạo này cho người đặc biệt của bạn để xem cái nào phù hợp.

  • Babylicious
  • Gummy Bear
  • Fruit Loop
  • Money Muffins
  • Baby Doodle
  • Boogie Bear
  • Darlington
  • Canoodle
  • Captain Underpants
  • Cool Breeze
  • Firecracker
  • Gum Drop
  • Foxy

 

Văn hóa đại chúng tên thú cưng cho các cặp vợ chồng

Nếu bạn muốn một biệt hiệu mà mọi người sẽ nhận ra ngay lập tức, bạn có thể chuyển sang nội dung đang thịnh hành đó là văn hóa đại chúng. Từ những nhân vật nổi tiếng và biểu tượng nổi tiếng đến các ngôi sao truyền hình và các cặp song ca trong phim, bạn có thể tạo một biệt hiệu nổi bật cho người bạn yêu của mình. Và nếu cả hai đều yêu thích cùng một loại nội dung, bạn thậm chí có thể chuyển chúng thành tên của một cặp đôi.

  • Braveheart
  • Care Bear
  • Little Muppet
  • Pooh Bear
  • Prince
  • Superman and Lois
  • Batman and Catwoman
  • Merlin
  • Papa Bear and Mama Bear
  • Bonnie and Clyde
  • Romeo
  • Casanova
  • Popeye and Olive Oil
  • Chewy
  • Betty Boop

 

Chọn một biệt hiệu mà đối tác của bạn yêu thích

Con người là sinh vật có thói quen, và khi bạn đặt biệt danh lãng mạn hoàn hảo cho đối tác của mình, bạn có thể sẽ sử dụng nó thường xuyên. Vì vậy, hãy suy nghĩ thật kỹ và chọn biệt danh cho tình yêu của mình một cách thông minh. Với tất cả các tùy chọn ở trên, bạn sẽ có rất nhiều niềm vui khi thử suy nghĩ tình cảm về kích thước cho đến khi bạn tìm thấy tên phù hợp nhất với đối tác của mình.

 

Quả nho trong tiếng Anh là gì?

Quả nho là một loại quả rất là phổ biến tại Việt Nam cũng như ở các nước phương tây khác, nó màu xanh, màu đen, màu đỏ, và có nhiều loại nho khác nhau trên thế giới. Vậy nhưng quả nho tên tiếng Anh là gì thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

>> Có thể bạn quan tâm: Hãy học tiếng anh tiểu học online cùng với con

 

quả nho trong tiếng anh là gì?

 

Quả nho tên tiếng Anh

Quả Nho trong tiếng Anh là “GRAPE”, phát âm là  /ɡreɪp/

Nho có kích thước nhỏ, ngọt và mọng nước, là loại quả yêu thích của những người yêu thích trái cây trên khắp thế giới.

Chúng có vô số màu sắc và hương vị, và một số loại được sử dụng khác với những loại khác.

Ví dụ, một số giống nho - được gọi là nho ăn - thường được ăn tươi hoặc làm trái cây khô hoặc nước trái cây, trong khi những loại khác được ưa chuộng để sản xuất rượu vang.

Một số ví dụ về quả Nho trong tiếng Anh

  • Grape is a small, round, purple or pale green fruit that you can eat or make into wine.

Nho là một loại nhỏ, tròn, co smuaf xanh nhạt mà bạn có thể ăn hoặc làm thành rượu.

 

quả nho trong tiếng anh là gì?

 

  • Grape has a variety of colors such as: green, black, red. Each kind has a different taste.

Nho có rất nhiều màu: Xanh, đen, đỏ. Mỗi loại thì sẽ lại có một hương vị riêng.

  • It is not a good idea to purchase grapes out of the season, they may not  taste good.

Tôi nghĩ đó không phải là một ý hay khi mua nhi trái mùi. Chúng có thể không ngon.

  • He pulled another grape off the bunch and popped it into his mouth.

Anh rút một quả nho khác ra khỏi chùm và cho vào miệng.

  • The Mediterranean climate is good for growing citrus fruits and grapes.

Khí hậu Địa Trung Hải rất tốt cho việc trồng nho và trái cây họ cam quýt.

>> Tham khảo: Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh

3. Các cụm từ thông dụng với quả Nho trong tiếng Anh

Grapefruit: quả bưởi

 Ví dụ:

  • Grapefruit is a fruit that is like a large orange, but has a yellow skin and tastes less sweet.

Bưởi là loại quả có hình dạng giống một quả cam to, nhưng lại có da vàng và có vị ít ngọt hơn.

  • Grapefruit has many uses, not only can eat it raw, we can also make jam from it.

Bưởi có rất nhiều công dụng, bạn không chỉ có thể ăn không mà còn có thẻ làm mứt từ nó.

Grapeshot: Đạn dược của đại bác (dùng trong quá khứ)

 Ví dụ:

  • Grapeshot is a mass of small iron balls that were shot together from a cannon (= big gun) in the past.

Đạn đại bác là một khối lượng bi sắt nhỏ được bắn vào nhau từ một khẩu đại bác (= súng lớn) trong quá khứ. 

  • Grapeshot was used widely in the war in my country, but nowadays, it is just in museums.

Đạn đại bác được sử dụng phổ biến trong các cuộc chiến tranh ở nhiều quốc gia, nhưng ngày nay nó chỉ được nhìn thấy ở viện bảo tàng.

Grapevine:

Nghĩa 1: một loại cây leo mọc trên cây nho.

Ví dụ:

  • Grapevine is a popular tree, you can see it on grape trees.

Cây dây leo nho là một loại cây phổ biến được nhìn thấy nhiều ở cây nho. 

 

quả nho trong tiếng anh là gì?

 

Nghĩa 2: một cách không chính thức để nhận thông tin bằng cách nghe về nó từ một người, và người đói lại nghe nó từ một người khác

Ví dụ:

  • I hear through grapevine that they are going to sell the house.

Tôi nghe được nguồn tin mật là họ sẽ bán nhà vào tháng sau.

Sour grapes: một người tức giận vì họ không đạt được hoặc không đạt được điều gì đó mà họ muốn./ một thứ gì đó cao quý mà họ không lấy được.

Thành ngữ này bắt nguồn từ một câu chuyện ngụ ngôn của nước ngoài. Câu chuyện kể về một con cáo nhìn thấy một chùm nho xanh thơm ngon. Nhưng vì khó có đủ khả năng, chú ta không làm sao lấy được chùm nho. Cuối cùng chú ta bỏ đi và để đỡ quê, chú ta chốt lại một câu: “Nho này con xanh và chua lắm”. Đó là nguồn gốc của thành ngữ này.

 Ví dụ:

  • This may sound like sour grapes, but I’m glad I didn’t get that job. The guy who took it said that he’s under tremendous pressure.

Đó có vẻ là một công việc đáng mơ ước mà tôi ko giành được, nhưng tôi mừng vì tôi không lấy nó. Chàng trai người mà làm nó bảo nó rất áp lực.  

  • “Lifting heavy weights is stupid,” said Steve. “Yeah right. You have a sour grapes attitude because you can’t get any stronger,” said Troy.

“Nhấc những đồ vật nặng thật vô nghĩa” - Steve nói. “Ồ, phải rồi. Cậu chỉ không nhấc được nó vì cậu không thể khỏe hơn được nữa thôi.” -Troy nói

Qua bài viết trên đây thì bạn đã hiểu tên tiếng Anh của quả Nho là gì rồi đó. Tuy nó chỉ là động từ cơ bản nhưng khi chúng ta biết cách sử dụng linh hoatj “GRAPE”  sẽ mang đến những điều thú vị từ ngoại ngữ cho đến văn hóa bản xứ. Mong rằng với bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công trên đường chinh phục tiếng Anh của mình. 

Nguồn: Studytienganh

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 1

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Agree Đi với Giới Từ Gì? Agree To V Hay V-ing?

Việc sử dụng đúng giới từ sau "Agree" không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn tránh những lỗi sai đáng tiếc. Vậy “Agree” đi với giới từ gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cách dùng "Agree" với từng giới từ phù hợp để bạn có thể áp dụng chính xác trong mọi tình huống.

1. “Agree” là gì?

“Agree” là một động từ mang nghĩa là "đồng ý", "đồng tình" hay "tán thành".

Ví dụ

  • Do you agree that learning a second language is beneficial for career growth? (Bạn có đồng ý rằng học ngôn ngữ thứ hai có lợi cho sự phát triển sự nghiệp không?)
  • I agree with her that the restaurant's service was excellent. (Tôi đồng ý với cô ấy rằng dịch vụ của nhà hàng rất tuyệt vời.)
  • The team agreed on a new strategy to improve sales. (Nhóm đã đồng ý về một chiến lược mới để cải thiện doanh số.)

Agree đi với giới từ gì?

2. “Agree” đi với giới từ gì?

2.1 Agree with sb/sth: Đồng ý với ai đó/điều gì đó

  • Cách dùng: Khi bạn muốn nói với một ai đó rằng bạn đồng ý với họ hay về một điều gì đó

S + agree with + sb/sth

Ví dụ: 

  • She agrees with her boss about the importance of teamwork. (Cô ấy đồng ý với sếp về tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
  • I agree with their decision to reduce unnecessary expenses. (Tôi đồng ý với quyết định của họ về việc cắt giảm các chi phí không cần thiết.)

2.2 Agree with + danh động từ: đồng ý với việc làm gì đó

  • Cách dùng: Khi bạn muốn bày tỏ sự tán đồng với một việc gì đó

Agree + with + Danh động từ

Ví dụ

  • She doesn’t agree with working overtime without extra pay. (Cô ấy không đồng ý làm thêm giờ mà không có lương phụ trội.)
  • They don’t agree with using plastic bags to protect the environment. (Họ không đồng ý với việc sử dụng túi nhựa để bảo vệ môi trường.)

>> Xem thêm: Expect to V hay Expect V-ing?

2.3 Agree about/on something: đồng ý, tán thành về một chủ đề nào đó

  • Cách dùng: Khi muốn thể hiện về sự tán thành hay thống nhất về một chủ đề nào đó

S + agree on/about + sth

Ví dụ: 

  • The scientists agree about the impact of pollution on marine life. (Các nhà khoa học đồng ý về tác động của ô nhiễm đối với sinh vật biển.)
  • They agree on the benefits of a healthy diet. (Họ đồng ý về lợi ích của chế độ ăn uống lành mạnh.)

Lưu ý: 

  • Dùng "Agree about": khi nói về chủ đề chung (education, politics,...) 
  • Dùng "Agree on": khi nói về một quyết định cụ thể

Cấu trúc Agree on/about là gì?

Cấu trúc Agree on/about là gì?

2.4 Agree to something: Đồng ý với đề xuất nào đó

  • Cách dùng: Khi muốn thể hiện sự đồng tình, đồng ý với đề xuất, ý kiến, kế hoạch nào đó.

S + agree to + sth

Ví dụ: 

  • They agreed to the company's new policies. (Họ đã đồng ý với các chính sách mới của công ty.) 
  • I agreed to the plan for restructuring the department. (Tôi đã đồng ý với kế hoạch tái cấu trúc bộ phận.)

Cấu trúc Agree to là gì?

Cấu trúc Agree to nghĩa là gì?

2.5 Agree to V: Đồng ý làm gì

  • Cách dùng: Khi muốn thể hiện việc đồng ý làm một hành động gì đó

S + agree + to V

Ví dụ: 

  • The committee agreed to implement the new safety regulations. (Ủy ban đã đồng ý thực hiện các quy định an toàn mới.) 
  • She agreed to join the team for the upcoming project. (Cô ấy đã đồng ý tham gia nhóm cho dự án sắp tới.)

Lưu ý: Chỉ có Agree to V, không có Agree V-ing

>> Tham khảo: Phân biệt Stop to V và Stop V-ing

3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (“to”, “with”, “on/about”) vào chỗ trống

1. The manager agreed__________ the proposal to expand the business. 

2. I don’t agree__________ his opinion on this matter. 

3. They finally agreed __________ a solution after hours of discussion. 

4. We agree__________ the need for better environmental policies. 

5. She agreed__________ the terms and conditions before signing the contract.

Đáp án:

1. to

2. with

3. on

4. about

5. to

Bài tập 2: Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau

1. She agreed with sign the contract after reviewing all the terms. 

2. We agreed about the location of the next company retreat. 

3. They agreed to his opinion that the new policy was unfair. 

4. The two teams agreed on delaying the project deadline. 

5. I don’t agree to the idea that technology is harmful.

Đáp án: 

1. agreed with → agreed to

2. Đúng

3. agreed to → agreed with

4. Đúng

5. agreed to → agreed with

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời thắc mắc "Agree" đi với giới từ gì, đồng thời có thể áp dụng các cấu trúc của ‘Agree” linh hoạt vào giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và tránh những lỗi sai thường gặp nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ

Những câu nói trích dẫn tiếng Anh về sự cố gắng

Mỗi cuộc đời chúng ta đều không phải là một con đường bằng phẳng, nó giống như một đồ thị hình sin, khi bạn muốn thành công thì bạn cần phải có sự cố gắng và sự cố gằng cần phải có động lực. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ một số câu trích dẫn nôi tiếng về sự cố gắng. Mời bạn tham khảo.

 

những câu nói hay về sự cố gắng

 

Tổng hợp câu nói trích dẫn tiếng anh về sự cố gắng

1.  “Try and fail, but never fail to try!” — Jared Leto

Hãy thử và thất bại, nhưng đừng bao giờ thất bại khi cố gắng!

 

2. “Don’t bother just to be better than others. Try to be better than yourself.”— William Faulkner

 Đừng bận tâm chỉ để trở nên tốt hơn những người khác. Cô găng vượt lên chinh minh.

 

3. “If I fail, I try again, and again, and again.”— Nick Vujicic

 Nếu tôi thất bại, tôi cố gắng một lần nữa, và một lần nữa.

 

4. “Set your target and keep trying until you reach it.”— Napoleon Hill

Đặt mục tiêu của bạn và tiếp tục cố gắng cho đến khi bạn đạt được nó.

 

5. “The only failure is not trying.”— Robin S. Sharma

 Thất bại duy nhất là không cố gắng.

 

những câu nói hay về sự cố gắng

 

6. “Do or do not. There is no try. Only do.”— Frank Oz

Làm hoặc không. Không có thử. Chỉ làm. 

 

7. “Don’t waste your energy trying to convince people to understand you. Your time is too valuable to try to prove yourself to people.”— Joel Osteen

 Đừng lãng phí năng lượng của bạn để cố gắng thuyết phục mọi người hiểu bạn. Thời gian của bạn là quá quý giá để cố gắng chứng tỏ bản thân với mọi người. 

 

8. “The less you try to impress, the more impressive you are.”— Denis Waitley

 Bạn càng cố gắng gây ấn tượng, bạn càng ấn tượng.

 

9. “Before you react, think. Before you spend, earn. Before you criticize, wait. Before you quit, try.”— William Arthur Ward

 Trước khi bạn phản ứng, hãy suy nghĩ. Trước khi bạn chi tiêu, hãy kiếm tiền. Trước khi bạn chỉ trích, hãy chờ đợi. Trước khi bạn bỏ thuốc lá, hãy thử.

 

10. “I’ve always been a fighter. If you tell me I can’t, I’ll die trying to prove you wrong.”— R.A. Salvatore

 Trước khi bạn phản ứng, hãy suy nghĩ. Trước khi bạn chi tiêu, hãy kiếm tiền. Trước khi bạn chỉ trích, hãy chờ đợi. Trước khi bạn bỏ thuốc lá, hãy thử.

 

11. “Trying to get everyone to like you is a sign of mediocrity.”— Colin Powell

Cố gắng khiến mọi người thích bạn là một dấu hiệu của sự tầm thường.

những câu nói hay về sự cố gắng

12. “Most people can learn a lot more than they think they can. They sell themselves short without trying.”— Elon Musk

 Hầu hết mọi người có thể học được nhiều hơn những gì họ nghĩ. Họ bán khống mình mà không cần cố gắng.

 

13. “What I’m trying to do is to maximise the probability of the future being better.”— Elon Musk

Điều tôi đang cố gắng làm là tối đa hóa xác suất để tương lai trở nên tốt đẹp hơn.

 

14. “Try not to resist the changes that come your way. Instead let life live through you. And do not worry that your life is turning upside down. How do you know that the side you are used to is better than the one to come?”— Rumi

 Hãy cố gắng không chống lại những thay đổi xảy đến theo cách của bạn. Thay vào đó, hãy để cuộc sống sống qua bạn. Và đừng lo lắng rằng cuộc sống của bạn đang bị đảo lộn. Làm thế nào để bạn biết rằng bên bạn đã quen tốt hơn bên sắp tới? 

 

15. “We will all fail in life, but nobody has to be a failure. Failing at a thing doesn’t make you a failure. You are only a failure when you quit trying.”— Joyce Meyer

 Tất cả chúng ta đều sẽ thất bại trong cuộc sống, nhưng không ai phải là người thất bại. Thất bại trong một việc không làm cho bạn thất bại. Bạn chỉ là kẻ thất bại khi bạn bỏ cố gắng.

 

16. “I know fear is an obstacle for some people, but it is an illusion to me. Failure always made me try harder next time.”— Michael Jordan

 Tôi biết sợ hãi là một trở ngại đối với một số người, nhưng đối với tôi nó chỉ là ảo tưởng. Thất bại luôn khiến lần sau tôi phải cố gắng hơn.

 

17. “You’ve got to start with the customer experience and work backwards to the technology. You can’t start with the technology and try to figure out where you’re going to sell it.”— Steve Jobs

 Bạn phải bắt đầu với trải nghiệm khách hàng và làm việc ngược với công nghệ. Bạn không thể bắt đầu với công nghệ và cố gắng tìm ra nơi bạn sẽ bán nó.

 

18. “Until we have met the monsters in ourselves, we keep trying to slay them in the outer world. And we find that we cannot. For all darkness in the world stems from darkness in the heart. And it is there that we must do our work.”— Marianne Williamson

Cho đến khi chúng ta gặp được những con quái vật trong chính mình, chúng ta vẫn tiếp tục cố gắng giết chúng ở thế giới bên ngoài. Và chúng tôi thấy rằng chúng tôi không thể. Vì tất cả bóng tối trên thế giới đều bắt nguồn từ bóng tối trong tim. Và chính ở đó mà chúng ta phải thực hiện công việc của mình. 

 

19. “Hurrying and delaying are alike ways of trying to resist the present.”— Alan Watts

Vội vàng và trì hoãn giống nhau là cách cố gắng chống lại hiện tại.

 

20. “Remember, don’t try to build the greatest wall that’s ever been built. Focus on laying a single, expertly-placed brick. Then keep doing that, every day.”— Will Smith

 Hãy nhớ rằng, đừng cố xây bức tường vĩ đại nhất từng được xây dựng. Tập trung vào việc đặt một viên gạch duy nhất, được đặt một cách chuyên nghiệp. Sau đó, tiếp tục làm điều đó, mỗi ngày.

 

21. “Take the probability of loss times the amount of possible loss from the probability of gain times the amount of possible gain. That is what we’re trying to do. It’s imperfect, but that’s what it’s all about.”— Warren Buffett

  Lấy xác suất tổn thất nhân với số tiền có thể bị tổn thất từ ​​xác suất thu được nhân với số tiền có thể có được. Đó là những gì chúng tôi đang cố gắng làm. Nó không hoàn hảo, nhưng đó là tất cả những gì của nó.

 

22. “Breathe and don’t try to be perfect.”— Nicole Kidman

Hãy thở và đừng cố trở nên hoàn hảo.

 

23. “If you’re going to try, go all the way. Otherwise, don’t even start.”— Charles Bukowski

 Nếu bạn định cố gắng, hãy đi hết con đường. Nếu không, thậm chí không bắt đầu.

 

24. “If you are going to try, go all the way or don’t even start. If you follow it you will be alive with the gods. It is the only good fight there is.”— Charles Bukowski

 Nếu bạn định thử, hãy đi hết con đường hoặc thậm chí đừng bắt đầu. Nếu bạn làm theo nó, bạn sẽ được sống cùng với các vị thần. Đó là cuộc chiến tốt duy nhất ở đó. 

 

25. “Life is about trying things to see if they work.”— Ray Bradbury

Cuộc sống là thử mọi thứ để xem chúng có hiệu quả không.

 

26. “The more you are like yourself, the less you are like anyone else which makes you unique. The problem with most people is that they spend their lives trying to emulate others and so we have lots of copies but few originals.”— Walt Disney

Bạn càng giống chính mình, bạn càng không giống bất kỳ ai khác, điều đó khiến bạn trở nên độc nhất vô nhị. Vấn đề với hầu hết mọi người là họ dành cả đời để cố gắng bắt chước người khác và vì vậy chúng ta có rất nhiều bản sao nhưng ít bản gốc. 

 

27. “Just don’t give up trying to do what you really want to do.”— Ella Fitzgerald

Chỉ cần đừng từ bỏ việc cố gắng làm những gì bạn thực sự muốn làm.

 

28. “Don’t bother people for help without first trying to solve the problem yourself.”— Colin Powell

Đừng làm phiền mọi người để được giúp đỡ mà không cố gắng tự mình giải quyết vấn đề trước. 

 

29. “I try to buy stock in businesses that are so wonderful that an idiot can run them. Because sooner or later, one will.”— Warren Buffett

 Tôi cố gắng mua cổ phiếu ở những doanh nghiệp tuyệt vời đến nỗi một tên ngốc cũng có thể điều hành chúng. Bởi vì sớm hay muộn, một người sẽ.

 

30. “Don’t be afraid to fail. Be afraid not to try.”— Michael Jordan

 Đừng sợ thất bại. Sợ gì mà không thử. 

 

31. “All too often, the security of a mediocre present is more comfortable than the adventure of trying to be more in the future.”— Tony Robbins

Thông thường, sự an toàn của một hiện tại tầm thường dễ chịu hơn là cuộc phiêu lưu cố gắng trở nên nhiều hơn trong tương lai.

 

32. “Try to imagine what it will be like to go to sleep and never wake up. Now try to imagine what it was like to wake up having never gone to sleep.”— Alan Watts

 Hãy thử tưởng tượng bạn sẽ như thế nào khi đi ngủ và không bao giờ thức dậy. Bây giờ hãy thử tưởng tượng cảm giác thức dậy mà chưa bao giờ đi ngủ sẽ như thế nào.

 

33. “Now I know who you are U got nothin’ on me, I see I should’ve known it from the start You can’t tell me lies Don’t even try cuz This is goodbye Goodbye.”— Demi Lovato

 Bây giờ tôi biết bạn là ai.

 

34. “We are not an endangered species ourselves yet, but this is not for lack of trying.”— Douglas Adams

Bản thân chúng ta chưa phải là loài có nguy cơ tuyệt chủng, nhưng điều này không phải là do chúng ta thiếu cố gắng.

 

35. “Writers aren’t people exactly. Or, if they’re any good, they’re a whole lot of people trying so hard to be one person.”— F. Scott Fitzgerald

Chính xác là nhà văn không phải là người. Hoặc, nếu họ tốt, họ có rất nhiều người đang cố gắng rất nhiều để trở thành một người. 

 

36. “Most people try to get rich by being cheap and the price for that is that you live cheap and there is so much money out there; why would you want to live cheap?”— Robert T. Kiyosaki

 Hầu hết mọi người cố gắng làm giàu bằng cách rẻ và cái giá phải trả là bạn sống rẻ và có rất nhiều tiền ở ngoài kia; tại sao bạn muốn sống rẻ?

 

37. “We can do all things through Christ who strengthens us, but frankly we won’t if we’re too afraid to try.”— Beth Moore

Chúng ta có thể làm mọi điều nhờ Đấng Christ, Đấng củng cố chúng ta, nhưng thành thật mà nói, chúng ta sẽ không làm được nếu quá ngại thử.

 

38. “Here I am alive, and it’s not my fault, so I have to try and get by as best I can without hurting anybody until death takes over.”— Leo Tolstoy

Ở đây tôi vẫn còn sống, và đó không phải là lỗi của tôi, vì vậy tôi phải cố gắng làm tốt nhất có thể mà không làm tổn thương bất kỳ ai cho đến khi cái chết diễn ra.

 

39. “We should try to hold on to the Christmas spirit, not just one day a year, but all 365.”— Mary Martin

 Chúng ta nên cố gắng giữ vững tinh thần Giáng sinh, không chỉ một ngày trong năm mà cả 365 ngày .

 

40. “Prosperity tries the fortunate, adversity the great.”— Rose Kennedy

Thuận lợi thử thành, nghịch cảnh thử lòng người.

Mọi sự cố gắng sẽ biến những cái không thể thành có thể, và việc học tiếng Anh cũng vậy, bạn cũng cần phải nỗ lực hết mình thì mới thành công được. Học qua  những câu nói trên bằng tiếng Anh cũng là cách mà bạn học nghe học nói tiếng Anh một cách hiệu quả.

 

Những câu Status về tình bạn và tình yêu trong tiếng Anh

Trong cuộc sống, tình bạn hay tình yêu luôn là thứ tình cảm thiêng liêng và đáng được trân trọng. Từ trước tới nay chúng ta đã biết có rất nhiều những câu nói hay khác nhau, mỗi người đều có những thứ tình cảm riêng của mình, một tình cảm tốt và chân thành thì mấy ai gặp được những tình bạn đểu. Trong bài viết này Pantado sẽ giới thiệu về một số câu stt hay về tình bạn và tình yêu.

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

 

stt hay về tình yêu

 

Status về tình bạn

  • Best friend: one million memories, ten thousand inside jokes, one hundred shared secrets.

Bạn thân: một triệu kỷ niệm, một vạn câu chuyện cười bên trong, một trăm bí mật được chia sẻ.

 

  • Friends knock on the door. Best friend walks into your house and starts eating.

Bạn bè gõ cửa. Người bạn thân nhất bước vào nhà bạn và bắt đầu ăn.

 

  • Never let your best friend feel lonely… disturb him/her all the time.

Đừng bao giờ để bạn thân của bạn cảm thấy cô đơn… làm phiền anh ấy / cô ấy mọi lúc.

 

  • Good friends are like Stars. You don’t always see them but you know they will be with you forever.

Những người bạn tốt giống như những Ngôi sao. Không phải lúc nào bạn cũng nhìn thấy chúng nhưng bạn biết chúng sẽ ở bên bạn mãi mãi.

 

  • True friends are like burning stars; they shine brightest on the darkest nights.

Những người bạn chân chính giống như những ngôi sao đang cháy; chúng tỏa sáng nhất vào những đêm đen tối nhất.

 

  • Friendship isn’t about whom you have known the longest. It’s about who came, and never left your side.

Tình bạn không phải là về người mà bạn đã biết lâu nhất. Đó là về người đã đến, và không bao giờ rời bỏ bạn.

 

  • Dear best friend, I don’t know how to thank you but I’m lucky to have you in my life.

Bạn thân ơi, tớ không biết cảm ơn cậu như thế nào nhưng tớ thật may mắn khi có cậu trong đời.

 

  • Best friends are the people you can do anything and nothing with and still have the best time.

Bạn thân là những người mà bạn có thể làm bất cứ điều gì, không cần gì và vẫn có khoảng thời gian vui vẻ nhất.

 

  • True friends don’t judge each other. They judge other people together.

Bạn bè chân chính không phán xét nhau. Họ cùng nhau đánh giá những người khác.

 

  • Best Friend makes the good times better and bad times easier.

Người Bạn Tốt Nhất làm cho thời điểm tốt đẹp hơn và thời điểm tồi tệ dễ dàng hơn.

 

  • Finding friends with the same mental disorder: priceless!

Tìm bạn có cùng rối loạn tâm thần: vô giá!

 

  • Friendship isn’t a big thing. It’s millions of small things.

Tình bạn không phải là một điều gì to tát. Đó là hàng triệu điều nhỏ nhặt.

stt hay về tình yêu

  • It’s not how many friends you can count, it’s how many of those you can count on.

Không phải là bạn có thể đếm được bao nhiêu người bạn, mà là bạn có thể tin tưởng vào bao nhiêu người trong số họ.

 

  • Having those weird conversations with your best friend and thinking, if anyone heard us, we’d be in a mental hospital.

Có những cuộc trò chuyện kỳ ​​cục với người bạn thân nhất của bạn và nghĩ, nếu ai đó nghe thấy chúng tôi, chúng tôi sẽ ở trong bệnh viện tâm thần.

 

  • Best friends are the people in your life that make you laugh louder, smile brighter, and live better.

Bạn thân là những người trong cuộc sống của bạn khiến bạn cười to hơn, cười rạng rỡ hơn và sống tốt hơn.

 

Status tình yêu bằng tiếng anh

  • My real smile comes out when I am with you ♥

Nụ cười thực sự của em nở ra khi anh ở bên em ♥

 

  • Life is not about who hurt you and broke you down. It’s about who was always there and who made you smile again

Cuộc sống không phải là ai làm tổn thương bạn và khiến bạn suy sụp. Đó là về người đã luôn ở đó và người đã khiến bạn mỉm cười trở lại

 

  • Sometimes words are not enough.

Đôi lúc lời nói là không đủ.

 

  • The beauty of true love is it accepts your flaws and withholds them beautifully.

Vẻ đẹp của tình yêu đích thực là nó chấp nhận những khuyết điểm của bạn và giữ chúng một cách đẹp đẽ.

 

  • Love is the other name of respect, if you can’t respect your loved one, then you don’t deserve to be loved

Tình yêu là tên gọi khác của sự tôn trọng, nếu bạn không tôn trọng người mình yêu thì bạn không xứng đáng được yêu

 

  • It’s nice when someone cares about you as much as you care about them.

Thật tuyệt khi ai đó quan tâm đến bạn nhiều như bạn quan tâm đến họ.

 

  • Love is sweet when it’s new, but sweeter when it’s true.

Tình yêu là ngọt ngào khi nó mới, nhưng ngọt ngào hơn khi nó là sự thật.

 

  • If you smile every time his name pops up on your screen. You’re in love.

Nếu bạn mỉm cười mỗi khi tên anh ấy hiển thị trên màn hình của bạn. Bạn đang yêu.

 

  • Love is that holy medicine that can cure all your wounds.

Tình yêu là liều thuốc thánh có thể chữa khỏi mọi vết thương của bạn.

 

  • Just seeing your smile makes me feel better inside.

Chỉ cần nhìn thấy nụ cười của bạn thôi cũng khiến tôi cảm thấy dễ chịu hơn.

 

  • Love + Trust + Honesty = Long Lasting Relationship.

Tình yêu + Sự tin cậy + Sự trung thực = Mối quan hệ lâu dài.

 

  • I am trying not to think about you but it’s not working.

Tôi đang cố gắng không nghĩ về bạn nhưng nó không hiệu quả.

 

  • Every GIRL deserves a boy who can change her LIFE, not only her relationship status.

Mọi CÔ GÁI đều xứng đáng có được một chàng trai có thể thay đổi CUỘC SỐNG của cô ấy, không chỉ tình trạng mối quan hệ của cô ấy.

 

  • Because of you, I laugh a little louder, cry a lot less, and smile a lot more.

Vì anh, em cười to hơn một chút, khóc ít hơn nhiều và cười nhiều hơn.

 

  • I can see the future, let me give you a clue, it’s ME + U.

Tôi có thể nhìn thấy tương lai, hãy để tôi cho bạn một manh mối, đó là TÔI + U.

 

Nếu thấy bài viết hay thì hãy chia sẻ với bạn bè cùng biết nhé, để họ có được những câu stt hay vê tình abnj và tình yêu nhé.