Danh sách các môn học bằng tiếng Anh
Các môn học trong trường học! Học các chủ đề trường học bằng tiếng Anh với các ví dụ và hình ảnh để cải thiện và mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng trường học. Cho dù bạn vẫn đang đi học hay đã kết thúc và muốn nói về các môn học đã học ở đó, điều quan trọng nhất bạn cần biết là làm thế nào để nói tên các môn học ở trường bằng ngôn ngữ tiếng Anh.
>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không
Điều này cực kỳ quan trọng trong các tình huống mà bạn có thể nộp đơn xin việc và nhà tuyển dụng tiềm năng muốn biết bạn đã học những môn gì. Đây cũng là từ vựng tuyệt vời để nói về các chủ đề bạn đang học hoặc có thể là môn học nào bạn thích và môn học nào bạn không thích.
Những môn học ở trường
Môn Tiếng Anh là những lĩnh vực kiến thức mà học sinh học tại một trường học hoặc trường đại học, chẳng hạn như toán học, âm nhạc, nghệ thuật, giáo dục thể chất…
Danh sách các môn học trong trường
- Maths (U.K) – Math (U.S) = Toán
- Art = Nghệ thuật
- English = tiếng Anh
- Music = Âm nhạc
- History = Lịch sử
- Science = Khoa học
- Geography = Địa lý
- Information technology = Công nghệ thông tin
- Biology = sinh học
- Drama = Kịch
- Swimming = Bơi lội
- Physical education = Giáo dục thể chất.
- Algebra = Số Học
- Geometry = Hình Học
- Chemistry = Hóa Học
- Fine Art = Mỹ thuật
- Literature = Văn học
- Kỹ thuật: Engineering
- Informatics = Tin học
- Technology = Công nghệ:
- Politics = Chính trị học
- Psychology = Tâm lý học
- Craft = Thủ công
- Astronomy = Thiên văn học
- Economics = Kinh tế học
- Social Science = Khoa học xã hội
- Foreign language = Ngoại ngữ
- Religious Education = Giáo dục tôn giáo
Tên các môn học và ví dụ
- Maths (U.K) – Math (U.S)
Ví dụ:
No one can parallel him in maths/ math.
Không ai có thể song hành anh ta trong toán học / toán học.
- Art
Ví dụ:
I’m really into art.
Tôi thực sự đam mê nghệ thuật .
- English
Ví dụ:
Our English teacher quizzed us yesterday morning.
Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi đã đố chúng tôi sáng hôm qua.
- Music
Ví dụ:
I tried to learn music but I didn’t have my heart in it.
Tôi đã cố gắng học nhạc nhưng tôi không có tâm huyết với nó.
- History
Ví dụ:
John is good at French but weak at history.
John giỏi tiếng Pháp nhưng lại yếu lịch sử .
- Science
Ví dụ:
How can we make science lessons more interesting?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho các bài học khoa học thú vị hơn?
- Geography
Ví dụ:
She got very high marks in her geography exam.
Cô ấy đã đạt điểm rất cao trong kỳ thi địa lý của mình .
- Information technology
Ví dụ:
My favourite subject is information technology.
Môn học yêu thích của tôi là công nghệ thông tin .
- Biology
Ví dụ:
Biology is sometimes quite hard to understand.
Sinh học đôi khi khá khó hiểu.
- Drama
Ví dụ:
Her drama teacher is confident Julie is a star in the making.
Giáo viên dạy kịch của cô ấy tin rằng Julie là một ngôi sao trong phim.
- Swimming
Ví dụ:
Swimming is my favourite subject.
Bơi lội là môn yêu thích của tôi.
- Physical education
Ví dụ:
Karen taught physical education, so she was in good shape.
Karen dạy thể dục nên rất có phong độ.
Trên đây chỉ là một số môn học cơ bản trong tiếng Anh, còn rất nhiều môn học khác, bạn có thể tìm hiểu qua lớp học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi. Cảm ơn bạn!