Tin Mới

Kỳ vọng của bạn khi học ngoại ngữ là gì?

Một ngày vui vẻ từ Pantado! Hôm nay chúng tôi muốn nói về những kỳ vọng phổ biến mà mọi người thường có khi học ngoại ngữ.

Bạn đã bao giờ rời rạp chiếu phim với cảm giác thất vọng và tự hỏi tất cả những điều quảng cáo thổi phồng đó là gì chưa? Nếu vậy, bạn đã gia nhập hàng ngũ của tất cả những người đi xem phim với những kỳ vọng nhất định. Đó là điều hoàn toàn bình thường và tất cả chúng ta đều làm như vậy.

Xem thêm:

              >> Cách học tiếng Anh online hiệu quả

             >>  Học tiếng Anh trực tuyến cho con lớp 3

Chúng ta mong đợi và được kỳ vọng sẽ làm những điều nhất định trong cuộc sống, cho dù đó là kết hôn, tìm một công việc thỏa mãn và được trả lương cao, mua chỗ ở riêng hay học ngoại ngữ. Rắc rối bắt đầu khi chúng ta không đạt được hoặc làm những gì chúng ta mong đợi hoặc những gì được mong đợi từ chúng ta bởi vì sau đó chúng ta bắt đầu cảm thấy áp lực và cuối cùng là cảm thấy thất vọng và căng thẳng.

 

Mọi người học tiếng Anh vì nhiều lý do khác nhau

Một công việc tốt hơn, một tấm bằng đại học, hoặc một chương mới trong cuộc đời. Tuy nhiên, có một điểm chung mà tất cả họ đều có - kỳ vọng. 

Họ mong đợi sẽ học nhanh và có kiến ​​thức tiếng Anh gần như bản ngữ sau một thời gian rất ngắn. Không thể tránh khỏi, họ đang hướng tới sự thất vọng. Mặc dù việc đặt ra cho mình những mục tiêu là cần thiết, nhưng điều quan trọng không kém là bạn phải đánh giá được mức độ thực tế của chúng. 

Bạn có thực sự nghĩ rằng có thể thành thạo một ngôn ngữ khác trong vòng 6 tháng khi bạn đã mất nhiều năm để tự học không? Nếu bạn làm vậy, bạn đang tạo áp lực quá lớn cho bản thân và những kỳ vọng không thực tế của bạn sẽ khiến bạn cảm thấy không đủ hoặc khiến bạn đổ lỗi cho mọi người về sự thiếu tiến bộ của bạn.

Các bạn không nên quá áp lực hoặc kỳ vọng không thực tế vào bản thân

Các bạn không nên quá áp lực hoặc kỳ vọng không thực tế vào bản thân

Học ngoại ngữ là một quá trình đòi hỏi rất nhiều tâm huyết, công việc và thời gian

 

Nó không dễ dàng và mất bao lâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố - điều kiện sống, khả năng, nỗ lực và cả thái độ của chúng ta. Tuy nhiên, nó không có nghĩa là nó không thể thú vị và thỏa mãn! Vì vậy, đây là một số mẹo về cách tiếp cận việc học ngôn ngữ:

 

  1. Bắt đầu với một tâm hồn cởi mở - đừng mong đợi bất cứ điều gì và bạn sẽ không thất vọng.
  2. Đừng so sánh bản thân với người khác - sẽ luôn có người tốt hơn bạn. Mọi người có những điểm mạnh và điểm yếu khác nhau và học theo tốc độ của riêng họ.
  3. Thực hiện một số bài tập mỗi ngày - không làm bất cứ điều gì trong một tuần và sau đó học hàng giờ liền chỉ đơn giản là không hiệu quả.
  4. Thay đổi các hoạt động của bạn để tránh nhàm chán - tập trung vào điểm yếu của bạn, nhưng cũng làm những gì bạn thấy dễ dàng và thú vị hơn để giữ cân bằng phù hợp.
  5. Đừng học chỉ vì cha mẹ muốn bạn hay vì điều đó tốt cho tương lai của bạn. Thật khó để duy trì động lực khi bạn đang làm điều gì đó chỉ vì bạn nên làm. Cố gắng tìm điều gì đó có ý nghĩa đối với bạn, chẳng hạn như xem những bộ phim yêu thích của bạn hoặc nghe những bài hát yêu thích bằng tiếng Anh.
  6. Thay đổi thái độ của bạn và ngừng phàn nàn - vâng, chính tả tiếng Anh không có nghĩa gì cả và vâng, có nhiều trọng âm khác nhau, nhưng nó là như thế nào. Nếu bạn không thể thay đổi nó, hãy chấp nhận nó.
  7. Giữ tinh thần cởi mở - tiếp cận ngôn ngữ với sự tò mò thay vì ngờ vực và để bản thân ngạc nhiên lặp đi lặp lại cách mọi người ở hai quốc gia diễn đạt giống nhau theo một cách hoàn toàn khác nhau. Không phải đa dạng là một gia vị của cuộc sống?
  8. Đặt cho mình những mục tiêu có thể đạt được - cố gắng học 5 từ mới mỗi ngày, không phải 20!
  9. Nếu bạn thường xuyên mệt mỏi vì công việc và cảm thấy không còn thời gian cho việc học, hãy đánh giá lại các ưu tiên của mình.
  10. Đừng đánh bại bản thân khi mắc sai lầm hoặc tiến bộ chậm hơn bạn mong đợi nếu bạn đã và đang làm tất cả những điều đúng đắn. Bạn chỉ cần thêm thời gian.

Vậy bạn đã và đang làm những điều trên chưa hay bạn có nhận ra những thói quen xấu của mình? Nếu bạn đã làm tốt, bạn đang đi đúng hướng. Nếu bạn vừa nhận ra điều bạn đang làm là sai, đừng tuyệt vọng; không bao giờ là quá muộn cho một sự thay đổi. Đừng lo lắng quá nhiều về kết quả, chỉ cần cố gắng hết sức và tận hưởng quá trình này!

Cảm ơn bạn!

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

Cụm động từ: Định nghĩa, Chức năng và Ví dụ Hữu ích

Một cụm động từ bao gồm một động từ phụ và động từ chính. Động từ phụ hay còn gọi là trợ động từ đứng trước động từ chính. Trong bài này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết cụm động từ là gì và ví dụ của chúng.

Xem thêm:

             >> Luyện ngữ pháp tiếng Anh online

            >> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 6

 

1. Cụm động từ

1.1. Cụm động từ là gì?

Động từ là những từ được sử dụng để mô tả một hành động, như swim (bơi), drive (lái xe), teach (dạy) và walk (đi bộ). Một câu chỉ có thể được coi là hoàn chỉnh nó có ít nhất một động từ. Động từ có thể là động từ hành động hoặc động từ liên kết (linking verbs) để liên kết chủ thể câu với thông tin bổ sung liên quan đến chủ thể. Thông tin cho biết thêm về chủ đề.

Các động từ chủ động được sử dụng để thể hiện các hoạt động có thể làm được, trong khi các động từ liên kết xác định các điều kiện. Minh họa bằng các ví dụ sau:

 

She teaches English lessons.

Cô ấy dạy các bài học tiếng Anh.

He drives to school every day.

Anh ấy lái xe đến trường mỗi ngày.

James seems angry.

James có vẻ tức giận.

The brown boy was thoroughly beaten.

Cậu bé da nâu bị đánh triệt để.

 

Đây là hai ví dụ đầu tiên bao gồm các động từ hoạt động, tức là, “teaches” và “drives”. Hai ví dụ còn lại bao gồm các động từ liên kết.

Cụm động từ di chuyển động từ lên một bước nữa bằng cách bao gồm động từ, bổ ngữ, trạng từ hoặc tân ngữ. Một cụm động từ như “He was walking quickly to the bank (Anh ấy đang đi nhanh đến ngân hàng)” có một động từ ((walking) và một lời khen (to the bank).

 

1.2. Chức năng của Cụm động từ

Cụm động từ cũng có thể được định nghĩa là một phần của mệnh đề hoặc câu bao gồm động từ và đồng thời mô tả thêm thông tin về chủ thể. Nó cũng có thể được mô tả như một cụm từ hoạt động như một trạng từ hoặc tính từ và bao gồm một động từ và các phần bổ sung của nó, có thể là bổ ngữ hoặc đối tượng.

Làm vị ngữ của câu

Hãy xem một số ví dụ về cụm động từ trong đó cụm động từ có chức năng như một vị ngữ của câu. Ở đây, cụm động từ bao gồm động từ chính và động từ phụ (còn được gọi là động từ trợ giúp).

 

He was walking quickly to the bank.

Anh đang đi nhanh đến ngân hàng.

He should wait before he can practice driving.

Anh ta nên đợi trước khi anh ta có thể tập lái xe.

You must wash your clothes now.

Bạn phải giặt quần áo của bạn ngay bây giờ.

The graduate is writing a CV.

Tốt nghiệp đang viết CV.

These shoes may be worth thousands of dollars.

Đôi giày này có thể trị giá hàng nghìn đô la.

Those employees are not trying very hard.

Những nhân viên đó không cố gắng lắm.

James might eat chapatti.

James có thể ăn chapatti.

 

Là một trạng từ hoặc tính từ

Các cụm động từ chỉ có một chức năng duy nhất có thể hoạt động như một trạng từ hoặc một tính từ. Cụm từ sẽ bao gồm động từ, bổ nghĩa, bổ sung, hoặc thậm chí đối tượng. Điều này được minh họa trong các ví dụ sau:

 

At last, we can afford to buy a brand new car.

Cuối cùng, chúng ta có thể mua một chiếc xe hơi mới.

The brown boy was reluctant to learn new English terms.

Cậu bé da nâu ngại học những thuật ngữ tiếng Anh mới.

David opened the window to let in the fresh air.

David mở cửa sổ để đón không khí trong lành vào.

When he comes, we will visit my dad.

Khi anh ấy đến, chúng tôi sẽ đến thăm bố tôi.

To send money, you need some credit in your account.

Để gửi tiền, bạn cần có một số tín dụng trong tài khoản của mình.

As the teacher watched, two boys fought over a book.

Khi giáo viên quan sát, hai cậu bé tranh nhau một cuốn sách.

Walking in the rain, James slipped and fell.

Đang đi trong mưa, James bị trượt chân và ngã.

 

1.3. Các thể loại của Cụm động từ

Cụm động từ có hai loại; cụm động từ giới hạn và không giới hạn. Hãy xác định hai.

Cụm động từ giới  hạn

Một cụm động từ được cho là giới hạn nếu chỉ có một cụm động từ trong một câu. Động từ đứng đầu, được phân loại là giới hạn, có thể ở thì hiện tại hoặc quá khứ. 

Ví dụ:

Every Sunday morning, I go to church.

Mỗi sáng chủ nhật, tôi đến nhà thờ.

Cụm động từ không giới hạn

Loại cụm động từ này có động từ đứng đầu là động từ nguyên thể, phân từ, và thậm chí có thể là động từ ghép.

 

Ví dụ về điều này có thể là:

She is witnessing the two fights.

Cô ấy đang chứng kiến ​​hai cuộc đánh nhau.

 

2. Các ứng dụng điển hình của cụm động từ

In spite of being sick, he went to school.

Bất chấp bệnh tật, anh vẫn đi học.

"Went" là cụm động từ.

 

We are going with her to church.

Chúng tôi sẽ cùng cô ấy đến nhà thờ.

“are going” là cụm động từ.

 

Helen may need our support to raise the hospital bill.

Helen có thể cần sự hỗ trợ của chúng tôi để tăng hóa đơn viện phí.

Ở đây cụm động từ là "may need".

 

Her hobby is traveling overseas.

Sở thích của cô là đi du lịch nước ngoài.

“is traveling” là cụm động từ, và “overseas” là phần bổ sung của chủ ngữ.

 

He is concerned about learning new languages.

Anh ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.

Ở đây “is concerned” là cụm động từ đóng vai trò như một lời khen ngợi của cụm từ khách quan “about learning new languages”.

Việc sử dụng các cụm động từ trong nội dung của bạn làm cho nội dung của bạn trở nên giàu thông tin và hùng hồn, đồng thời rất quan trọng để làm cho bài viết của bạn được người đọc dễ hiểu.

 

3. Một số cụm động từ thông dụng

  • Account for /əˈkaʊnt/: Giải thích về một lí do hoặc một nguyên nhân cho sự tồn tại của một vật nào đó, hoặc cho điều gì đó vừa xảy ra.
  • Break down /breɪkdaʊn/: (Máy móc,…) bị hỏng, (đường xá,…) phá vỡ
  • Break in/into /breɪk ˈɪn.tuː/: Đột nhập vào, xong vào một cách không được phép
  • Break up /breɪk ʌp/: Chia tay, kết thúc (khóa học, năm học, cuộc họp, bữa tiệc,…)
  • Bring sth up /brɪŋ ʌp/: Đề cập chuyện gì đó
  • Bring sb up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng (con cái)
  • Call for /kɔːl fɔːr/: Ghé qua (để đón ai đó hoặc lấy vật gì đó)
  • Carry out /ˈkær.i aʊt/: Tiến hành, thực hiện (kế hoạch)
  • Catch up/ Catch up with sb / /kætʃ ʌp/ : Theo kịp hoặc bắt kịp ai đó
  • Clean sth up /kliːn ʌp/ : Lau chùi, dọn dẹp, (thời tiết) sáng sủa hơn
  • Come across /kʌm əˈkrɒs/: Tình cờ gặp (người nào đó), tình cờ thấy (vật gì đó)
  • Come off /kʌm ɒf/: Thành công 
  • Come up against s.th /kʌm ʌp əˈɡenst/: Đối mặt, đương đầu với cái gì đó
  • Count on/ upon sb /kaʊnt ɒn/əˈpɒn/ : Tin cậy hoặc dựa dẫm vào người nào đó
  • Cut down/ back (on) sth /kʌt daʊn/bæk/: Cắt giảm cái gì đó
  • Cut off /kʌt ɒf/:Ngừng cung cấp (điện, nước, chất đốt,…); cắt đứt (mối quan hệ nào đó)
  • Do away with sth /duː əˈweɪ wɪð/: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
  • Do without sth /duː wɪˈðaʊt/ : chấp nhận không có cái gì đó
  • Dress up /dres ʌp/: ăn mặc đẹp
  • Drop by /drɒp baɪ/: ghé qua
  • Drop sb off /drɒp ɒf/: thả ai xuống xe
  • Fill in /fɪl ɪn/: điền thông tin vào
  • Fix up /fɪks ʌp/: Sắp xếp, thu xếp
  • Get by /ɡet baɪ/: xoay xở, đối phó
  • Get down /ɡet daʊn/: làm cho thất vọng, chán nản
  • Get on /ɡet ɒn/: Lên (xe buýt, máy bay,…)
  • Get up /ɡet ʌp/: thức dậy
  • Give up /ɡɪv ʌp/: từ bỏ
  • Go away /ɡəʊ əˈweɪ/: biến mất, tan đi
  • Go off /ɡəʊ ɒf/: (chuông) reo, (súng) nổ, (thức ăn) ươn/thối
  • Go on /ɡəʊ ɒn/: tiếp tục
  • Go out /ɡəʊ aʊt/: (ánh sáng, lửa, đèn) tắt
  • Go over /ɡəʊ ˈəʊ.vər/: xem xét, kiểm tra
  • Grow up /ɡrəʊ ʌp/: trưởng thành, lớn lên
  • Hold on /həʊld ɒn/: chờ, đợi
  • Keep on /kiːp ɒn/: tiếp tục
  • Keep up (with) /kiːp ʌp wɪð/: bắt kịp, theo kịp
  • Leave out /liːv aʊt/: bỏ qua, bỏ quên, bỏ sót
  • Look after /lʊk ˈɑːf.tər/: chăm sóc, trông nom
  • Look down on /lʊk  daʊn ɒn/: coi thường
  • Look for /lʊk fɔːr/: tìm kiếm
  • Look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/:  mong đợi
  • Look into /lʊk ˈɪn.tuː/: điều tra
  • Look out /lʊk aʊt/: coi chừng
  • Look up /lʊk ʌp/: tìm, tra cứu
  • Look up to /lʊk ʌp tuː/: coi trọng, kính trọng, ngưỡng mộ
  • Make up /meɪk ʌp/: bịa đặt, sáng tác (một câu chuyện, bài thơ,…); trang điểm, hóa trang.
  • Pick up /pɪk ʌp/: cho đi nhờ xe, đón ai bằng xe
  • Put on /pʊt ɒn/: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), tăng (cân).
  • Run out /rʌn aʊt/: hết, cạn kiệt
  • Sell off /sel ɒf/: bán giảm giá
  • Shut up /ʃʌt ʌp/: ngừng nói, làm cho ngừng nói, im miệng
  • Set up /set ʌp/: thành lập
  • Send out /send aʊt/: gửi đi, phân phát
  • Set off/out /set ɒf/aʊt/: khởi hành
  • Stand out /stænd aʊt/: nổi bật
  • Take after /teɪk ɑːf.tər/: giống
  • Take off /teɪk ɒf/: cỏi (quần áo); (máy bay) cất cánh
  • Take on /teɪk ɒn/: đảm nhận (công việc)
  • Talk over /tɔːk əʊ.vər/: thảo luận, bàn luận
  • Think over /θɪŋk əʊ.vər/: suy nghĩ lại, cân nhắc
  • Try on /traɪ ɒn/: mặc thử (quần áo)
  • Turn on /tɜːn ɒn/: mở, bật (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
  • Turn off /tɜːn ɒf/: tắt, khóa (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
  • Wash up /wɒʃ ʌp/: rửa bát
  • Work out /wɜːk aʊt/: tính toán

Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho việc bạn chinh phục tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức, cũng như phương pháp học tiếng Anh hãy liên hệ ngay cho Pantado nhé.

Ngoại động từ là gì? các loại ngoại động từ với các ví dụ hữ ích - Transitive Verb

Ngoại động từ là gì? Ở đây bạn sẽ tìm thấy định nghĩa và các ví dụ hữu ích về các ngoại động từ trong tiếng Anh. Bạn cũng sẽ tìm thấy các dạng ngoại động từ khác nhau và các câu ví dụ để giúp bạn học ngữ pháp dễ dàng hơn nhiều.

Xem thêm:

                    >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

                    >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 5

 

1. Ngoài động từ (Transitive Verb)

1.1 Định nghĩa ngoại động từ

Mỗi động từ chấp nhận một hoặc nhiều đối tượng trong một cấu trúc ngữ pháp, thường xuyên hơn là không phải là một câu, được gọi là ngoại động từ. Giống như bất kỳ thứ nào khác trong tự nhiên hoặc trong ngữ pháp, ngoại động từ có hình ảnh phản chiếu đối lập của chúng, nội động từ. Những loại động từ này có truyền thống lâu đời. Chúng được phát hiện lần đầu tiên và thường xuyên được sử dụng trong thời cổ đại. 

Trường phái ngữ pháp hoặc triết học đầu tiên nghiên cứu và sử dụng chúng thường xuyên là Khắc kỷ của La Mã cổ đại và Athens. Đó là những động từ có đối tượng trong cấu trúc ngữ pháp của chúng.

 

Một ví dụ cơ bản về động từ được thảo luận ở trên sẽ là:

Maya sent candy from Switzerland

Maya gửi kẹo từ Thụy Sĩ

My mother took me to the ZOO last week.

Mẹ tôi đã đưa tôi đến ZOO vào tuần trước.

 

1.2 Các loại ngoại động từ

Dựa trên số lượng đối tượng mà họ cần, chúng có thể được tách thành một vài loại.

 

Ngoại động từ với một tân ngữ/ ngoại động từ đơn (Monotransitive Verbs)

Những thứ đầu tiên mà chúng ta sẽ nói đến là đơn tân ngữ. Động từ đơn tân ngữ  là loại động từ chỉ đi kèm với hai lập luận là chủ ngữ và tân ngữ trực tiếp.

 

Ví dụ về Ngoại động từ với một tân ngữ sẽ là:

He accomplished his mission in life.

Anh ấy đã hoàn thành sứ mệnh của mình trong cuộc đời.

They finished cleaning their room.

Họ đã hoàn thành việc dọn dẹp phòng của họ.

They are maintaining a romantic relationship.

Họ đang duy trì một mối quan hệ lãng mạn.

The match ended after overtime.

Trận đấu kết thúc sau thời gian bù giờ.

 

Ngoại động từ yêu cầu hai tân ngữ/ ngoại động từ kép (Ditransitive Verbs)

Các động từ đi kèm với hai đối số, hoặc hai đối tượng, một trực tiếp và một gián tiếp được gọi là Ngoại động từ yêu cầu hai tân ngữ. Động từ loại này được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh có lẽ là động từ give.

 

Ví dụ về ditransitive sẽ là:

He told Jennifer his darkest secret.

Anh đã nói với Jennifer bí mật đen tối nhất của mình.

Mark passed Joseph his cigarette.

Mark đưa cho Joseph điếu thuốc của anh ấy.

He is baking Ronda something delicious

Anh ấy đang nướng Ronda một thứ gì đó ngon tuyệt

I am mailing my girlfriend the romantic poetry I wrote for her.

Tôi đang gửi cho bạn gái bài thơ lãng mạn mà tôi đã viết cho cô ấy qua thư.

The bank granted him a massive loan.

Ngân hàng đã cho anh ta một khoản vay lớn.

 

Loại động từ này cũng có thể xuất hiện trong rất nhiều câu thoại bị động, không chỉ câu chủ động. Ví dụ:

 

The toys were given to us by the Red Cross.

Đồ chơi đã được trao cho chúng tôi bởi Hội Chữ thập đỏ.

 

Một loại ngoại động từ yêu cầu hai tân ngữ khác là thuộc tính của ngoại động từ yêu cầu hai tân ngữ. Những loại động từ này chỉ một đối tượng duy nhất cho nhau. Ví dụ về các động từ như vậy sẽ là:

 

The United States made George Bush Senior the President.

Hoa Kỳ đã phong George Bush Senior làm Tổng thống.

We will name her Sarah, after her late grandmother.

Chúng tôi sẽ đặt tên cô ấy là Sarah, theo tên người bà quá cố của cô ấy.

 

Ngoại động từ chuyển nghĩa (Ditransitive Verbs)

Những động từ có ba đối tượng trong cấu trúc ngữ pháp của chúng được gọi là động từ tritransitive. Vì không có ba loại đối tượng khác nhau trong ngôn ngữ tiếng Anh, nên loại cấu trúc động từ này sử dụng gián tiếp, trực tiếp và một cụm giới từ để tạo thành loại cấu trúc này. Vẫn còn tranh luận trong lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ về định nghĩa này. Nhiều người vẫn nghĩ rằng loại động từ này không thực sự thuộc về họ động từ phiên dịch. Vì chúng tôi tôn trọng tất cả các mặt của đồng xu, chúng tôi đã quyết định đưa nó vào bài viết của mình. Ngoài ra, các mệnh đề hoạt động giống như một lập luận ngữ pháp cũng có thể bị kiện để hình thành loại cấu trúc động từ này.

 

Ví dụ về các động từ tritransitive sẽ là:

I will trade you my share in the company for your share in the hotel business out west.

Tôi sẽ đổi cho bạn cổ phần của tôi trong công ty để lấy cổ phần của bạn trong việc kinh doanh khách sạn ở phía tây.

I bet that you that he will not accomplish the task at hand.

Tôi cá với bạn rằng anh ấy sẽ không hoàn thành nhiệm vụ trong tầm tay.

 

Ngoại động từ giả (Pseudo-transitive Verbs)

Trong trường hợp một cụm giới từ chỉ hoạt động giống như một hoặc tương tự với một đối tượng, một số chuyên gia ngữ pháp gọi cấu trúc đó là một cấu trúc ngoại động từ giả. Chúng phổ biến hơn ở các ngôn ngữ khác chứ không phải tiếng Anh. Trong một số trường hợp, người ta có thể kết hợp một tân ngữ trực tiếp với một cụm giới từ. 

Một số người gọi kiểu xây dựng đó là kiểu ngoại động từ phức tạp. Loại cấu trúc này có thể được tạo ra với không chỉ các cụm giới từ mà còn cả các mệnh đề phụ thuộc, v.v. Các nhà ngữ pháp vẫn tranh luận xem liệu những cấu trúc này có nên và có thể được đưa vào họ động từ này hay không.

 

Tuy nhiên, để học tiếng Anh chúng ta chỉ cần quan tâm đến 2 loại ngoại động từ, đó là: ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép.


 

1.3 Nội động từ trong tiếng Anh (Intransitive Verbs)

Sự tương phản với ngoại động từ, như chúng ta đã đề cập trước đó, là nội động từ. Đó là những loại động từ không cần vật. Một chìa khóa khác để nhận biết những loại động từ đó là chúng là những động từ hành động chính. Ví dụ về các động từ như vậy và câu của chúng sẽ là:

 

Anna went home.

Anna đã về nhà.

Derrick swims.

Derrick bơi.

John dies at the end.

Cuối cùng thì John cũng chết.

The dog lies in front of the house.

Con chó nằm trước cửa nhà.

Children sit in the classroom.

Trẻ em ngồi trong lớp học.


 

1.4 Ngoại động từ không chuyển động (Ambitransitive Verbs)

Có những động từ đi theo cả hai cách, những động từ có thể vừa nội động vừa có tính chất ngoại động từ. Chúng tôi gọi những động từ như vậy là ambitransitive. Động từ thường được kết hợp với ambitransitive là to eat.

She eats  - sẽ là nội động từ

Cô ấy ăn

 

She eats oranges that she helped pick three days ago at her grandparents’ farm. - Điều này sẽ là ngoại động từ

Cô ấy ăn những quả cam mà cô ấy đã giúp hái ba ngày trước ở trang trại của ông bà cô ấy. 

 

2. Cách sử dụng ngoại động từ

2.1. Có hai tân ngữ theo sau (trực tiếp: Direct object và gián tiếp: Indirect object)

Công thức:

S + V(transitive) + O.d + pre + O.i

Ví dụ:

Sam bought some chocolates for Jane.

(Sam mua socola cho Jane.)

 

2.2. Có tân ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ

Công thức:

S + V(transitive) + O + N/Adj

Ví dụ:

I let my bird free

(Tôi để con chim của tôi tự do.)

 

2.3. Có tân ngữ và phân từ làm bổ ngữ cho tân ngữ  

Công thức:

S + V(transitive) + O + Past/Pre. Part

Ví dụ:

I heard my name called.

(Tôi nghe thấy tên mình được gọi.)

 

2.4. Có tân ngữ và mệnh đề làm bổ ngữ cho tân ngữ 

Công thức:

S + V(transitive) + O + Clause

Ví dụ:

He activated the system when he started to work.

(Anh ấy đã kích hoạt hệ thống khi bắt đầu làm việc.)

 

3. Các ngoại động từ phổ biến

Có một số động từ luôn luôn là ngoại động từ:
 

  • Allow /əˈlaʊ/ cho phép
  • Blame /bleɪm/ trách cứ ,đổ lổi
  • Enjoy / ɪnˈʤɔɪ/ thích thú
  • Have /hæv/ có
  • Like /laɪk/ thích
  • Need /niːd/ cần
  • Name / neɪm/ đặt tên
  • Prove /pruːv/ chứng tỏ
  • Remind /ˈrɪmaɪnd/ nhắc nhỡ
  • Rent /rɛnt/ cho thuê
  • Select /sɪˈlɛkt/ lựa chọn
  • Wrap /ræp bao bọc
  • Rob /rɒb/ cướp
  • Own /əʊn/ nợ
  • Greet /griːt/ chào
  • Buy /baɪ/ mua
  • Make /meɪk/ làm
  • Give /gɪv/ đưa cho
  • Send /sɛnd/ gửi

 

Bài tập:

Phân biệt ngoại động từ và phân loại ngoại động từ trong các ví dụ dưới đây:

  1. My brother broke my flower vase.
  2. The kids are jumping.
  3. Her mother taught her to speak Spanish.
  4. I borrowed five thousand dollars from my dad.
  5. The sun is shining.
  6. The dog already ran.
  7. My girlfriend is reading my favorite magazine.
  8. His family members often have dinner together.
  9. Their boss drives a nice car.
  10. It took me more than two hours to get home from my office today.

Đáp án

  1. Ngoại động từ đơn;
  2. Không phải ngoại động từ;
  3. Ngoại động từ kép;
  4. Ngoại động từ kép;
  5. Không phải ngoại động từ;
  6. Không phải ngoại động từ;
  7. Ngoại động từ đơn;
  8. Ngoại động từ đơn;
  9. Ngoại động từ đơn.
  10. Ngoại động từ kép;

 

Nội động từ là gì? các loại và ví dụ hữu ích về nội động từ - Intransitive Verb

Các nội động từ trong ngữ pháp tiếng Anh! Bài viết này giới thiệu định nghĩa của  nội động từ với các ví dụ hữu ích. Bạn cũng học cách phân biệt ngoại động từ với nồi động từ.

Xem thêm:

                    >> Học tiếng Anh online miễn phí

                    >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 8

 

1. Nội động từ (Intransitive Verb)

1.1 Định nghĩa của nội động từ

Nội động từ là động từ có thể diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh mà không nhất thiết phải tác động lên một đối tượng. Một câu được cấu tạo bởi nội động từ không có bất kỳ từ nào mô tả đối tượng đã nhận hành động của động từ.

 

Các nội động từ được theo sau bởi một từ hoặc cụm từ, và những từ hoặc cụm từ như vậy thường trả lời câu hỏi “how”? Nội động từ không yêu cầu tân ngữ trực tiếp để diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh. Sau đây là một ví dụ trong một câu:

She moved on.

Cô ấy đã tiếp tục.

Ở đây chủ ngữ là “she” và nội động từ là “move on”. Bạn có thể thêm trạng từ như “immediately” để mô tả cách cô ấy tiếp tục, và nó vẫn không phải là một câu phức tạp.

They jumped.

Họ đã nhảy.

Ở đây chủ ngữ là “they” được theo sau bởi  nội động từ là “jump”. Bạn có thể thêm một cụm trạng từ “so high” để mô tả cách họ nhảy.
 

1.2 Nội động từ và giới từ chuyển tiếp

Một cụm giới từ hoặc một trạng từ đứng sau nội động từ trong câu để bổ sung thêm thông tin cho ý nghĩ đang được diễn đạt. Một danh từ không còn theo sau các nội động từ vì nó hoạt động như một tân ngữ.

 

Ví dụ về giới từ theo sau động từ nội động bao gồm:

She was brought up on a ranch.

Cô ấy được nuôi dưỡng trong một trang trại.         

 

Trong câu này, “on a ranch” không phải là tân ngữ trực tiếp mà là một cụm giới từ. “On” là một giới từ cho biết thêm thông tin về cụm giới từ.

He grew up to be a preacher.

Ông lớn lên để trở thành một nhà thuyết giáo.

 

Ở đây cụm giới từ là “to be a preacher” và “grew up” là động từ nội động từ.

He sat at the bank of the river.

Anh ngồi bên bờ sông.

He trained before it rained.

Anh ấy đã luyện tập trước khi trời mưa.

 

“On the bank of the river” là một cụm giới từ trả lời cho câu hỏi “Where did he sit? (Anh ấy đã ngồi ở đâu?0”. “Before it rained” là một cụm giới từ mô tả thời điểm anh ấy tập luyện.

 

1.3 Nội động từ phổ biến

Dựa trên cách sử dụng của chúng, động từ có thể là ngoại hoặc nội động từ. Thật hiếm khi tìm thấy một câu bao gồm các  nội động từ và ngoại động từ. Ví dụ về điều này có thể là:

 

She sang a song.

Cô ấy hát một bài hát.

She sang for hours.

Cô ấy đã hát hàng giờ liền.

Cả hai câu đều sử dụng các dạng động từ ngoại động và nội động của động từ “sang”. Hầu hết các động từ tiếng Anh thường xảy ra ở dạng động từ, như continue, smile, arrive, occur, happen, v.v.

 

These verbs occur in an intransitive form.

Những động từ này xảy ra ở dạng nội động.

Cụm từ “occur in an intransitive form” là một ví dụ điển hình về cụm giới từ theo sau động từ nội động.

 

Danh sách các nội động từ trong tiếng Anh thường gặp

  • awake /əˈweɪk/: thức, tỉnh giấc
  • agree /əˈgriː/ đồng ý
  • appear /əˈpɪər/ trông, nhìn
  • arrive /əˈraɪv/ đến
  • awake // thức, tỉnh hoặc
  • become /bɪˈkʌm/ trở thành
  • belong /bɪˈlɒŋ/ thuộc về
  • collapse /kəˈlæps/ bị hỏng
  • consist /kənˈsɪst/ gồm, bao gồm
  • cost /kɒst/ mất, giá (tiền)
  • cough /kɒf¹/ ho
  • cry /kraɪ¹/ khóc
  • depend /dɪˈpɛnd/ phụ thuộc
  • die /daɪ/ chết
  • disappear /dɪsəˈpɪər/ biến mất
  • emerge /ɪˈmɜːʤ/ hòa nhập
  • exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
  • fall /fɔːl/ ngã
  • go /gəʊ/ đi
  • happen /ˈhæpən/ xảy ra
  • have /hæv/ có
  • inquire /ɪnˈkwaɪə/ yêu cầu
  • knock (sound) /nɒk (saʊnd)/ gõ (tạo tiếng động)
  • laugh /lɑːf/ cười
  • lie (recline or tell untruth) laɪ (rɪˈklaɪn ɔː tɛl ʌnˈtruːθ) dựa vào; hoặc nói dối
  • live /lɪv/ sống
  • look /lʊk/ trông, nhìn
  • last (endure) /lɑːst (ɪnˈdjʊə)/ kéo dài
  • occur /əˈkɜː/ xuất hiện
  • remain /rɪˈmeɪn/ duy trì, còn lại, vẫn
  • respond /rɪsˈpɒnd/ phản ứng
  • result /rɪˈzʌlt/ kết quả
  • revolt /rɪˈvəʊlt¹/
  • rise /raɪz/: nhô lên
  • sit /sɪt/: ngồi
  • sleep /sliːp/ ngủ
  • vanish /ˈvænɪʃ/ biến mất

 

2. Cách sử dụng nội động từ

  • Nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa.

Công thức: S + V(intransitive) + cognate O

Ví dụ:

Her son dreamed a nice dream/ nightmare. 

(Con trai cô ấy mơ một giấc mơ đẹp/ác mộng)

 

  • Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ gây ra hành động.

Công thức: S + V(intransitive)

Ví dụ:

The bus stopped. 

(Xe bus dừng lại)
 

  • Nội động từ là các động từ liên kết (linking verbs) có tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ và nội động từ luôn

Công thức: S + V(linking Verbs) + S.Complement

Ví dụ: 

Your plan sounds good 

(Kế hoạch của anh có vẻ tốt)
 

3. Nội động từ (Intransitive Verbs) so với Ngoại động từ (Transitive Verbs)

Làm thế nào để phân biệt ngoại động từ với nội động từ?

 

Một ngoại động từ thực hiện hành động của nó lên một đối tượng trực tiếp để thể hiện một ý nghĩ hoàn chỉnh. Đối tượng trực tiếp là người nhận hành động và nó có thể là một từ hoặc một cụm từ. Những đối tượng này trả lời câu hỏi “what?”. Hãy xem các ví dụ về câu có tân ngữ trực tiếp:

 

I saw a lion in action many years ago

Tôi đã thấy một con sư tử hành động nhiều năm trước

 

Ở đây động từ “saw” đứng sau chủ ngữ “I”. Trong trường hợp như vậy, chúng ta có thể đặt câu hỏi "saw what?" và tìm câu trả lời cho câu hỏi. Tại đây đối tượng đã nhìn thấy con sư tử. Do đó, “Saw” đủ điều kiện để trở thành một ngoại động từ.

 

Hãy xem xét ví dụ tương phản sau:

I saw out the bin.

Tôi đã nhìn ra cái thùng.

 

Ở đây chúng tôi không biết đối tượng đã nhìn thấy gì. Không có tân ngữ trực tiếp trong câu và điều này làm cho “saw” được coi là một nội động từ.

 

We renovated the old bathroom.

Chúng tôi đã cải tạo lại phòng tắm cũ.

Ở đây “old bathroom” là tân ngữ trực tiếp khiến “renovated” trở thành ngoại động từ. Trong câu này, chúng ta có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi "what was renovated?" và trong trường hợp này, câu trả lời là "old bathroom". Ví dụ, hãy xem xét câu tương phản sau đây "They renovated all day (Họ đã cải tạo cả ngày.)" Cải tạo những gì? Câu đó không cung cấp câu trả lời cho những gì đã được cải tạo, do đó làm cho "renovated" trở thành một nội động từ.

Thật đơn giản để xác định một ngoại động từ và  nội động từ trong một câu vì chúng đối lập với nhau. Các ngoại động từ được theo sau bởi các tân ngữ trực tiếp có thể là một danh từ hoặc một cụm từ, không giống như các nội động từ không chứa tân ngữ trực tiếp. Các  nội động từ tự hoàn thành, không giống như các ngoại động từ yêu cầu tác động lên một đối tượng trực tiếp để diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh.

Các động từ transitive và intransitive hơi khó hiểu đối với ngay cả bản thân người viết. Điều này dẫn đến câu không đầy đủ hoặc không rõ ràng. Việc sử dụng đúng những động từ này là rất quan trọng trong bài viết của bạn là điều cần thiết đối với độc giả mục tiêu của bạn. Điều này sẽ giúp họ hiểu thông điệp mà bạn đang cố gắng truyền tải và thậm chí khuyến khích họ đọc nhiều nội dung của bạn hơn.

Bài tập

Xác định động từ bôi đậm dưới đây có phải là nội động từ hay không:
 

  1. We finally agreed a deal.
  2. He came home drunk and vomited all over the kitchen floor.
  3. Violence of some type seems to occur in every society.
  4. Can you stay after work to play tennis?
  5. Please wake me early tomorrow.
  6. Don’t trust her – she’s lying.
  7. The villagers grow coffee and maize to sell in the market..
  8. It remains a secret.
  9. Teachers were not fully prepared for the major changes in the exam system, and chaos resulted.
  10. Cry me a river, I have to work all the housework myself, my husband is always busy

 

đáp án

  1. Nội động từ
  2. Nội động từ
  3. Nội động từ
  4. Nội động từ
  5. Không phải nội động từ
  6. Nội động từ
  7. Không phải nội động từ
  8. Nội động từ
  9. Nội động từ
  10. Không phải nội động từ

 

Động từ giới hạn và động từ không giới hạn: Các quy tắc và ví dụ hữu ích

Động từ giới hạn và Động từ không giới hạn! Động từ giới hạn là gì? Học cách phân biệt giữa động từ giới hạn và động từ không giới hạn bằng tiếng Anh với các câu ví dụ.

Xem thêm: 

                    >>  Học tiếng Anh trực tuyến lớp 7

                    >> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến 

 

Động từ giới hạn (Finite Verbs)

  • Động từ giới hạn là động từ bị điều khiển bởi số lượng của chủ ngữ. Nếu chủ ngữ ở số ít thì động từ ở số ít. Nếu chủ ngữ ở dạng số nhiều thì động từ ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

The girl runs slowly. 

Cô gái  chạy  chậm. (Chủ ngữ là số ít)

The girls run slowly. 

Các cô gái  chạy  chậm. (Chủ ngữ là số nhiều)

 

  • Một động từ giới hạn được điều khiển bởi người.

Ví dụ:

I visit my grandparents at least once a month. 

Tôi về thăm ông bà ít nhất mỗi tháng một lần.  (I - Ngôi thứ nhất)

 

She visits her grandparents at least once a month. 

Cô ấy về thăm ông bà ít nhất một lần một tháng.  (She - Ngôi thứ ba)

 

  • Một động từ giới hạn được điều khiển bởi thì. Nó có thể ở thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

Mary studies Spanish.

Mary học tiếng Tây Ban Nha.  (Thì hiện tại)

 

Mary will study Spanish.

Mary sẽ học tiếng Tây Ban Nha.  (Thì quá khứ)

 

Động từ không giới hạn (Non-finite Verbs)

  • Động từ không giới hạn là các động từ không bị điều khiển bởi số lượng, ngôi vị và thì của chủ ngữ.

Ví dụ:

I enjoy shopping for clothes and shoes.

Tôi thích mua sắm quần áo và giày dép.

 

You enjoy shopping for clothes and shoes.

Bạn thỏa sức mua sắm quần áo, giày dép.

 

They enjoy shopping for clothes and shoes.

Họ thích mua sắm quần áo và giày dép.

 

(Động từ shopping không thay đổi dù là ngôi, số và thì của chủ ngữ.)


 

  • Động từ không giới hạn có ba loại: nguyên mẫu (Infinitives), phân từ (Participles) hoặc danh động từ (Gerunds).

Ví dụ:

 

She can’t go out. (Zero Infinitive)

Cô ấy không thể ra ngoài.

 

I want to go to the cinema. (To-Infinitive)

Tôi muốn đi xem phim. 

 

I like going to the cinema. (Gerund)

Tôi thích  đi  xem phim.

 

I wish I had gone to university. (Past Participle)

Tôi ước tôi đã  học  đại học.

 

I’m going to a concert tonight. (Present Participle)

Tôi sẽ tham dự  một buổi hòa nhạc tối nay.

>> Mời xem thêm: Câu điều kiện loại 1 - Cấu trúc, cách dùng

Bài tập về động từ giới hạn và động từ không giới hạn

Bài tập 1: Xác định những động từ in đậm trong các câu dưới đây là Động từ giới hạn hay Động từ không giới hạn. 

  1. She advised me to see a dentist.
  2. Let’s invite your friends to celebrate with us. 
  3. I usually listen to music before going to sleep. 
  4. I received your letter this afternoon. 
  5. David sent his mom some flowers. 
  6. To prepare for the final exam, Tom studied all night yesterday.
  7. The child woke up early to go to the park with his friend. 
  8. The loud noise woke me up this morning. 
  9. I recently saw Jonathan having lunch at a restaurant near my company.
  10. The next train leaves at 10 AM.
  11. You drive too fast. 
  12. The manager has approved the proposal submitted yesterday.
  13. Luckily, they escaped from the burning house.
  14. The children are doing their homework now.
  15. I’m trying to help him.
  16. He has his car cleaned.
  17. The flowers look fresh and beautiful.
  18. Marry leaves home at 8.00 every day.
  19. His book is selling well.
  20. Alice sent her dress to the laundry this morning.

Bài tập 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh.

  1. Chris làm bài tập về nhà mỗi ngày.

__________________________________________________
 

  1. Anh ấy đang làm việc tại một siêu thị ở địa phương.

__________________________________________________
 

  1. Nhìn vào gương, anh ấy phát hiện một vết xước ở trên mặt mình.

___________________________________________________
 

  1. Tôi đang tham gia một khóa học IELTS để chuẩn bị đi du học.

_______________________________________________
 

  1. Bác sĩ khuyên tôi tập thể dục mỗi ngày.

________________________________________________
 

  1. Ba tôi đang phụ mẹ tôi chuẩn bị bữa tối.

____________________________________________

 

  1. Tọa lạc ở trung tâm thành phố, New World là khách sạn xa hoa nhất thành phố. 

_____________________________________________

 

  1. Anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc từ một công ty phần mềm gần nhà anh ấy.

______________________
 

  1. Nghe nhạc làm tôi cảm thấy vui.

__________________________________________

 

  1. Chúng tôi thường phát hiện thấy anh ấy đang hút thuốc phía sau quầy.

_____________________________________________

ĐÁP ÁN

Bài tập 1

  1. Động từ giới hạn
  2. Động từ không giới hạn
  3. Động từ không giới hạn
  4. Động từ giới hạn
  5. Động từ giới hạn
  6. Động từ không giới hạn
  7. Động từ không giới hạn
  8. Động từ giới hạn
  9. Động từ không giới hạn
  10. Động từ giới hạn
  11. Động từ giới hạn
  12. Động từ không giới hạn
  13. Động từ giới hạn
  14. Động từ không giới hạn
  15. Động từ không giới hạn
  16. Động từ không giới hạn
  17. Động từ giới hạn
  18. Động từ giới hạn
  19. Động từ không giới hạn
  20. Động từ giới hạn

 

Bài tập 2

  1. Chris does his homework every day.
  2. He is working at a local supermarket.
  3. Looking at the mirror, he saw a scratch on his face.
  4. I am taking an IELTS course to prepare for studying abroad.
  5. The doctor advised me to exercise every day.
  6. My dad is helping my mom prepare dinner.
  7. Located in the heart of the city, New World is the most luxurious hotel in the city.
  8. He accepted a job offer from a software company near his house.
  9. Listening to music makes me happy.
  10. We usually find him smoking behind the counter.

 

Hi vọng với bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng và phân biệt được động từ giới hạn và động từ không giới hạn, cũng như vận dụng kiến thức vào việc sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn có vấn đề gì thắc mắc bạn có thể liên hệ đến chúng tôi để được giải đáp.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Động từ liên kết là gì? Danh sách và các ví dụ hữu ích - Linking verb

Động từ liên kết trong tiếng Anh! Các động từ liên kết là gì? Tìm hiểu định nghĩa và danh sách hữu ích của các động từ liên kết trong tiếng Anh với các câu ví dụ.

Xem thêm:

                     >> Cách học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả

                     >>  Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

 

 Động từ liên kết

Chúng tôi sử dụng nhiều phần của bài phát biểu trong ngôn ngữ để diễn đạt ý tưởng của mình. Trong tiếng Anh, động từ được dùng để diễn đạt các hành động. Mặc dù động từ chỉ có một công việc nhưng chúng có thể thực hiện nó theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ:

 

Mary picked a bouquet of flowers.

Mary chọn một bó hoa.

 

Ở đây “Mary” là  chủ ngữ  của câu , “pick” là  động từ , và “a bouquet of flowers” là  tân ngữ. Loại động từ này được biết đến như một động từ hành động. Động từ hành động phổ biến trong văn bản vì chúng  phát ra âm thanh trực tiếp. Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng một dạng khác của động từ như sau:

 

Mary is picking a bouquet of flowers.

Mary đang chọn một bó hoa.

 

“Mary” vẫn là chủ ngữ, nhưng “is picking” nghe giống như  một trạng thái hiện hữu  hơn là chỉ bản thân hành động. "A bouquet of flowers" vẫn là tân ngữ trong câu. Đây là một danh động từ, trình bày Mary hiện đang thực hiện hành động ngay bây giờ. Chúng ta cũng có thể sử dụng các động từ để liên kết chủ đề của câu với một danh tính cụ thể. Khi được sử dụng theo cách này, chúng được gọi là động từ liên kết.

>> Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc câu chẻ (It was) chi tiết nhất

Động từ liên kết là gì?

Động từ liên kết, còn được gọi là copulas (hệ từ) hoặc copula verbs, kết nối chủ đề của câu với một tính từ, danh từ hoặc cụm từ mô tả.

Để phân biệt động từ copula, hãy nhớ rằng chúng không chỉ hành động trong câu. Thay vào đó, chúng mô tả một trạng thái hiện hữu, một kết quả hoặc một trong năm giác quan. Nói cách khác, động từ liên kết không có tân ngữ.

Trong ngữ pháp, chúng ta hiểu rằng đối tượng là bất cứ điều gì đang nhận hành động của chủ thể. Vì động từ liên kết không gợi ý hành động nên không có người nhận. Thay vào đó, những gì theo sau một động từ liên kết được gọi là phần  bổ ngữ chủ ngữ.

 

Bổ ngữ chủ từ

 

Bổ ngữ chủ ngữ là từ hoặc cụm từ mô tả mà động từ liên kết kết nối với chủ ngữ của câu. Nó có thể là một danh từ, tính từ hoặc cụm từ. Nói chung, cấu trúc của một câu với động từ liên kết sẽ là:

(Subject) + Linking Verb + Subject Complement

((Chủ ngữ) +  Động từ liên kết  + Bổ ngữ chủ ngữ)

Hãy xem một ví dụ nhanh:

  • Ví dụ 1: Harold is sleepy. (Harold buồn ngủ)

“Harold” sẽ là chủ ngữ, “is” sẽ là động từ liên kết, và “sleepy” sẽ là bổ ngữ cho chủ ngữ. Lưu ý rằng “is” ám chỉ trạng thái hiện tại của Harold chứ không phải là một hành động mà anh ta đang thực hiện.

  • Ví dụ 2:   Everything seemed normal. (Mọi thứ dường như bình thường.)

Ví dụ này rất giống với câu đầu tiên. “Everything” là chủ ngữ, “seemed” là động từ liên kết của chúng ta và “normal” là bổ ngữ cho chủ ngữ, mô tả “Mọi thứ”.

Bắt đầu có được nó? Làm thế nào về điều này tiếp theo:

  • Ví dụ 3: Ice feels cold to the touch. (Nước đá có cảm giác lạnh khi chạm vào.)

“Ice” là chủ ngữ ở đây, “feel” trở thành động từ copula của chúng ta, và cụm từ “cold to the touch” sẽ là phần bổ sung cho chủ ngữ của chúng ta. Làm việc với các động từ liên kết thực sự là điều đó không dễ dàng.

 

Danh sách các động từ liên kết

Đây là một vài động từ liên kết phổ biến trong tiếng Anh:

 

  • appear:       hiện ra
  • look:  nhìn
  • seem: có vẻ
  • indicates:    chỉ ra
  • grow: lớn lên
  • go:     đi
  • stay:  ở lại
  • remain:       duy trì
  • smell: mùi
  • taste: nếm
  • feel:   cảm xúc
  • sound:         âm thanh
  • fall:   mùa thu
  • get:    mắc phải
  • come: đến
  • become:      trở thành
  • prove;         chứng tỏ
  • act:    hành động
  • is/was/will be:       là / đã / sẽ được

 

Một số động từ này có thể được sử dụng như động từ hành động. Điều quan trọng là bạn có thể phân biệt giữa động từ hành động và động từ liên kết để bạn có thể hiểu những gì tác giả muốn truyền đạt.

>> Tham khảo: 300+ động từ có quy tắc trong tiếng Anh

 

Kiểm tra động từ liên kết

Hãy nhớ rằng bản thân các động từ liên kết không phải là các từ chỉ hành động. So sánh cách sử dụng của "appeared" trong cả hai câu dưới đây:

 

Câu A: Daisy appeared onstage in a princess’s attire.

Daisy xuất hiện trên sân khấu trong trang phục của một công chúa.

Câu B: Daisy appeared troubled by the commentator’s remark.

Daisy tỏ ra bối rối trước nhận xét của bình luận viên.

 

Trong cả A và B, "Daisy" là chủ ngữ của chúng tôi.

Hãy xem cách “appeared” được dùng trong câu A. Nó mô tả  một hành động mà Daisy đã hoàn thành. “Onstage” là nơi Daisy xuất hiện, và cụm giới từ sau đó bổ sung thêm một số chi tiết của cảnh.

 

Tuy nhiên, "appeared" trong câu B là mô tả  tình trạng hiện tại của Daisy, cách cô ấy được người khác nhìn nhận. Phần bổ sung chủ đề, "troubled" mô tả thêm về cách Daisy xuất hiện.

 

Một cách đơn giản để xác định một động từ liên kết là thay thế động từ được đề cập bằng “seems”. Nếu ý tưởng có ý nghĩa, thì động từ là một copula; nếu không, thì động từ là một cái gì đó khác. Hãy thử kỹ thuật này với các câu trên:

 

Câu A: Daisy seems onstage in a princess’s attire.

Daisy  có vẻ như  trên sân khấu trong trang phục của một công chúa.

Câu B: Daisy seems troubled by the commentator’s remark.

Daisy  có vẻ  bối rối trước nhận xét của người bình luận.

 

Mặc dù câu A có ý nghĩa về mặt ngữ pháp khi chúng ta sử dụng “seems”, động từ này  không phải  là động từ liên kết vì “onstage” không thay đổi danh tính của Daisy. Thay vào đó, “onstage” là một địa điểm và Daisy  đã hành động,  hay còn gọi là “appeared” , để đến đó, đó là ý đúng của câu A. Với câu B, ý ban đầu của câu được giữ nguyên. “Seems” liên kết trạng thái của Daisy với “troubled”. .

 

Đây là một cách dễ dàng để xác định những gì bạn nên tìm kiếm sau động từ. Đối với những câu phức tạp hơn, bạn có thể thay thế động từ bằng bất kỳ động từ nối nào từ danh sách ở trên và đọc để xem liệu nó có làm rõ trạng thái của nó hay không.

 

Thực hành

Bây giờ là lúc để thực hành những gì bạn đã học cho đến nay. Hãy xem liệu bạn có thể xác định những từ nào trong các câu sau đây là chủ ngữ,  động từ liên kết và bổ ngữ chủ ngữ là gì không. Kiểm tra cuối bài báo để biết câu trả lời.

A. Our backyard became a playground for the children’s entertainment.

(Sân sau của chúng tôi trở thành sân chơi cho trẻ em giải trí.)

 

B. The speaker appeared confident but stumbled on her points.

(Người nói tỏ ra tự tin nhưng lại vấp phải điểm của cô ấy.)

 

C. Jackie became a master at dancing because he practiced every day.

(Jackie đã trở thành một bậc thầy về khiêu vũ vì anh ấy luyện tập mỗi ngày.)

 

D. Mistletoe Jack was a very mild-tempered fellow.

(Cây tầm gửi Jack là một người rất ôn hòa.)

 

E. Distilled water tastes refreshing and clean

(Nước cất có vị sảng khoái và sạch sẽ.)

 

F.  Even after all the training, the final physical exam remains a challenge to the veterans.

(Ngay cả sau tất cả các khóa huấn luyện, bài kiểm tra thể chất cuối cùng vẫn là một thách thức đối với các cựu binh.)

 

Thực hành với việc tìm hiểu xem trước tiên động từ có phải là động từ liên kết không, sau đó tìm phần bổ ngữ cho chủ ngữ. Nếu bạn có thể làm được điều này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đọc và viết bằng một trong những ngôn ngữ khó học nhất.

 

Câu trả lời

 

A: “backyard” = subject; “became” = linking verb; “playground” = subject complement

B: “speaker” = subject; “appeared” = linking verb; “confident” = subject complement

C. “Jackie” = subject; “became” = linking verb; “a master at dancing” = subject complement

D: “Mistletoe Jack” = subject; “was” = linking verb; “a mild-tempered fellow” = subject complement

E. “water” = subject; “tastes” = linking verb; “refreshing and clean” = subject complement

F. “exam” = subject; “remains” = linking verb; “a challenge” = subject complement

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh 1 thầy 1 trò online

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Động từ hành động là gì? - Dynamic Verb

Động từ trạng thái và động từ hành động! Động từ hành động là gì? tìm hiểu danh sách các động từ có thể là cả động từ trạng thái và động từ hành động với các ví dụ.

Động từ trong tiếng Anh có thể được phân thành hai loại: động  từ trạng thái (Stative Verb) và động từ hành động (Dynamic Verb).

Xem thêm:

                      >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

                      >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 5

 

1. Động từ hành động

Động từ hành động là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “động từ động” có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải trạng thái. Ngược lại, “stative verb” có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động.

 

Động từ động đôi khi được gọi là “ động từ hành động ”.

 

Các ví dụ về động từ động:

She acts as a teacher in this movie.

Cô ấy đóng vai trò là một giáo viên trong bộ phim này.

He ran up to get his schoolbag.

Nó  chạy  lên lấy cặp đi học.

He ate a whole pot of jam.

Anh ấy đã ăn  cả một nồi mứt.

 

2. Động từ có thể là cả động từ trạng thái và động từ động

Một số động từ có thể hoạt động như cả hai động từ trạng thái và động từ động:

 

Look (nhìn)

Stative:

You look fantastic in that dress.

Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy đó.

 

Dynamic:

She is looking at her reflection in the mirror.

Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

 

Appear (əˈpɪə): Xuất hiện

Stative:

He appears to be unhappy.

Anh ấy có vẻ không vui.

 

Dynamic:

She was appearing in concert at Carnegie Hall.

Cô ấy đã xuất hiện trong buổi hòa nhạc tại Carnegie Hall.

 

Think (θɪŋk): Nghĩ

Stative:

I think that Mr. Peter is a good teacher.

Tôi nghĩ rằng ông Peter là một giáo viên tốt.

 

Dynamic:

I am thinking about my family right now.

Tôi đang nghĩ về gia đình của tôi ngay bây giờ.

 

Feel (fiːl): Cảm nhận

Stative:

I feel that we ought to accept his proposal.

Tôi cảm thấy rằng chúng ta nên chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy.

 

Dynamic:

I’m feeling a bit dozy this afternoon.

Chiều nay tôi cảm thấy hơi buồn ngủ.

 

Have (hæv): Có

Stative:

They have a Mercedes Benz.

Họ có một chiếc Mercedes Benz.

 

Dynamic:

We’re having a party on Saturday.

Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy.

 

See (siː): Thấy

Stative:

Do you see that bird?

Bạn có thấy con chim đó không?

 

Dynamic:

The doctor is seeing a patient now.

Bác sĩ đang khám cho một bệnh nhân.

 

Taste (teɪst): Có vị

Stative:

Mmm! This tastes good!

Ừm! Cái này ngon đấy!

 

Dynamic:

My mother is tasting the potato soup.

Mẹ tôi đang nếm món súp khoai tây.

 

Smell (smɛl): Có mùi

Stative:

The stew smells delicious.

Nước hầm có mùi thơm ngon.

 

Dynamic:

Ann is smelling the perfume to see if she wants to buy it.

Ann đang ngửi mùi nước hoa để xem cô ấy có muốn mua nó không.

 

Be (biː): Thì, là, bị, ở

Stative:

He is immature.

Anh ấy chưa trưởng thành.

 

Dynamic:

He is being immature.

Anh ấy chưa trưởng thành.

 

Weigh (weɪ): Cân

Stative:

The suitcase weighs 20 pounds.

Chiếc vali nặng 20 pound.

 

Dynamic:

The butcher is weighing the meat on the scale.

Người bán thịt đang cân thịt trên cân.

 

Measure (ˈmɛʒə): Đo lường

Stative:

The surfboard measures 2 meters by 55 centimeters.

Ván lướt sóng có kích thước 2 mét x 55 cm.

 

Dynamic:

The architects were measuring the distance between the pillars.

Các kiến ​​trúc sư đang đo khoảng cách giữa các cây cột.

 

Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền

Stative:

I don’t mind if we watch a movie tonight.

Tôi không phiền nếu chúng ta xem một bộ phim tối nay.

 

Dynamic:

I’m not being nosy. I’m minding my own business.

Tôi không tọc mạch. Tôi đang lo việc kinh doanh của riêng mình.

 

Phân biệt động từ trạng thái và động từ hành động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đối với hành động chúng ta có thể chia ở mọi dạng thức như tiếp diễn, đơn, hoàn thành. Nhưng với động từ trạng thái thì chỉ có thể chia ở dạng đơn và hoàn thành. Đương nhiên là loại động từ này sẽ không thể chia ở dạng tiếp diễn (v-ing).

  • Ví dụ về động từ hành động:

Tung runs every day. He’s running on a 45-mile road. So far, he has run 20 routes. 

Tùng chạy mỗi ngày. Anh ấy đang chạy ở trên một con đường dài 45 dặm. Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường.


 

  • Ví dụ động từ trạng thái

Today, I feel so uncomfortable. 

Hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu.

Không sử dụng: Today, I am feeling so uncomfortable

 

Thông qua bài viết này chúng tôi hi vọng bạn có thể nắm rõ được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và động từ trạng thái, hành động nói riêng. Muốn có ngữ âm tiếng Anh chuẩn, bạn không thể nào chỉ học trên giấy vở được, cách học hiệu quả cao nhất chính là thực hành giao tiếp với người bản xứ. Đăng ký ngay tại đây.

 

Động từ trạng thái:  Định nghĩa, danh sách và ví dụ- Stative Verb

Stative Verbs (Động từ trạng thái)! Động từ trạng thái là gì? Khi bạn muốn đề cập đến một trạng thái chứ không phải là một hành động thể chất thực tế, bạn sẽ cần sử dụng động từ trạng thái. Đây là điều rất phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh và là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp cần có trong kho vũ khí của bạn.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét động từ trạng thái là gì, chức năng của nó và nhiều ví dụ khác nhau để cho thấy rõ hơn cách chúng được sử dụng. Điều này sẽ cho phép bạn hình thành các câu phức tạp hơn và bắt đầu nghe trôi chảy hơn nhiều trong các cuộc trò chuyện và viết của bạn.

Xem thêm:

                  >> Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

                  >> Tiếng anh trực tuyến lớp 8

 

1. Động từ trạng thái là gì?

Động từ trạng thái là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “stative verb” có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động.

Động từ trạng thái đôi khi được gọi là “state verbs”.

 

Hãy xem các ví dụ về động từ trạng thái sau:

I hate this song.

Tôi ghét bài hát này.

The report contains a great deal of statistical information.

Báo cáo chứa rất nhiều thông tin thống kê.

I appreciate John’s helping in time.

Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của John trong thời gian.

I want you to meet my parents.

Tôi muốn bạn gặp bố mẹ tôi.

 

Các ví dụ trên mô tả trạng thái của một ai đó hoặc một cái gì đó trong một tình huống cụ thể. Những động từ này thường diễn tả các trạng thái kéo dài trong một thời gian nào đó.

Một điểm khác cần nhớ là động từ trạng thái không được sử dụng ở các thì tiếp diễn(như thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì tương lai tiếp diễn).

Ví dụ: bạn có thể nói những điều sau với động từ không phải trạng thái:

The two children are walking side by side.

Hai đứa trẻ đang đi cạnh nhau.

Tuy nhiên, việc sử dụng cùng một dạng cho một động từ trạng thái là không chính xác:

I hating being treated as an invalid.

Tôi ghét bị đối xử như một người không hợp lệ.

Thay vào đó, bạn chỉ cần sử dụng thì hiện tại:

I hate being treated as an invalid.

Tôi ghét bị đối xử như một người không hợp lệ.

 

2. Danh sách các động từ trạng thái

Tìm hiểu danh sách hữu ích về các động từ ngữ trong tiếng Anh với các câu ví dụ.

 

2.1. Động từ trạng thái sở hữu

  • Have (hæv): Có
  • Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về
  • Own (əʊn): Sở hữu
  • Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm
  • Possess (pəˈzɛs): Sở hữu
  • Lack (læk): Thiếu sót
  • Consist (kənˈsɪst): Tồn tại
  • Contain (kənˈteɪn): Chứa

2.2. Các động từ trạng thái của các trạng thái tinh thần

  • Know (nəʊ): Biết
  • Doubt (daʊt): Nghi ngờ
  • Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu
  • Wish (wɪʃ): Mong ước, ước
  • Agree (əˈgri): Đồng ý
  • Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền
  • Think (θɪŋk): Nghĩ
  • Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng
  • Suppose (səˈpəʊz): Mục đích
  • Recognise (ˈrɛkəgnaɪz):
  • Forger (ˈfɔːʤə): Quên
  • Remember (): Nhớ
  • Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng
  • Mean (miːn): Có nghĩa là
  • Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không đồng ý
  • Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối
  • Promise (ˈprɒmɪs): Hứa
  • Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn
  • Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra
  • Appear (əˈpɪə): Xuất hiện
  • Please (pliːz): Làm ơn
  • Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên
  • Concern (kənˈsɜːn): Chứa

2.3. Động từ trạng thái cảm xúc 

  • Want (wɒnt): Muốn
  • Like (laɪk): Thích
  • Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích
  • Hate (heɪt): Ghét
  • Need (niːd): Cần
  • Adore (əˈdɔ): Yêu thích
  • Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho
  • Mind (maɪnd): Lý trí
  • Want (wɒnt): Muốn
  • Need (niːd): Cần
  • Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát
  • Hope (həʊp): Hy vọng
  • Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Đánh giá
  • Value (ˈvælju): Giá trị
  • Prefer (priˈfɜ): Thích hơn
  • Love (lʌv): Yêu

2.4. Động từ trạng thái của các giác quan

  • Seem (siːm): Dường như
  • Touch (tʌʧ): Chạm vào
  • Feel (fiːl): Cảm nhận
  • Sound (saʊnd): Nghe có vẻ
  • Taste (teɪst): Có vị
  • Hear (hɪə): Nghe thấy
  • Look (lʊk): Trông có vẻ
  • Smell (smɛl): Có mùi
  • See (siː): Thấy
  • Look (lʊk): Trông
  • Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra

2.5. Động từ trạng thái về đo lường, chi phí và các động từ khác

  • Cost (kɒst ): Giá cả
  • Measure (ˈmɛʒə): Đo lường
  • Weigh (weɪ): Cân
  • Owe (əʊ): Nợ
  • Seem (siːm): Hình như
  • Fit (fɪt): Phù hợp
  • Depend (dɪˈpɛnd): Tùy theo
  • Matter (ˈmætə): Vấn đề

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh sử dụng động từ chỉ trạng thái

Bài Tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see

  1. Jim’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant – Anh họ của Jim có một khách sạn 5 sao và nhà hàng sang trọng
  2. I don’t … that my best friend has changed his weight – Tôi không thấy bạn thân của tôi đã thay đổi cân nặng
  3. The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best scores – Kỳ thi cuối kỳ đang đến. Tôi ước mình có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt nhất
  4. I … what you say. You don’t need to explain much – Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu

 

Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh

  • I’m too hungry – Tôi quá đói
  • Do you … a sandwich? – Bạn có muốn một chiếc bánh mì không
  • Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy. – Mia khăng khăng cô ấy yêu Peter bởi vì cô ấy nghĩ anh ấy là một chàng trai tốt.
  • Don’t eat cakes. It … terrible. – Đừng ăn bánh ngọt. Nó có mùi kinh khủng.
  • Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate. – Ken, cậu nặng 80kg. Cậu không nên ăn nhiều socola đâu.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. owns
  2. see
  3. hope
  4. realise

Bài tập 2:

  1. want
  2. thinks
  3. smells
  4. weigh