Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ nhất

Những ngày này thời tiết trên toàn Việt Nam thật nóng bức. Để miêu tả những cơn nóng này thì ta sẽ dùng những từ ngữ gì? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn đọc tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ nhất. Cùng Pantado tìm hiểu nhé!

Tham khảo:

    >> Học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

    >>  Tiếng Anh trực tuyến lớp 3

Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với chủ đề thời tiết

Quá trình học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ là dễ dàng. Đây là cả một hoạt động dài, cần thực hiện liên tục và có phương pháp học tập rõ ràng. Mỗi người sẽ có một hoặc một vài phương pháp kết hợp khác nhau. Trong đó, phân chia từ vựng theo chủ đề là một cách hiệu quả. 

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết là một trong những chủ đề thú vị cần phải học. Bởi lời hỏi thăm về “thời tiết nơi bạn thế nào, nó có đẹp hay không” là một cách để làm thân và bắt đầu một câu chuyện. 

Trong chủ đề thời tiết cũng được phân ra thành các nhánh chủ đề nhỏ hơn như tình trạng thời tiết, các hiện tượng xuất hiện trên bầu trời, nhiệt độ, lượng mưa…

Với việc phân nhánh nhỏ chủ đề, bạn đã chia tách một chủ đề thời tiết lớn thành những chủ đề nhỏ khác nhau. Mỗi chủ đề nhỏ sẽ tượng trưng cho một yếu tố nhất định và có sự gần gũi với mỗi người. 

Chính sự sắp xếp theo logic trật tự sẽ giúp bạn liên kết các từ vựng lại với nhau. Việc ghi nhớ sâu chúng giờ đây đã nhẹ nhàng đơn giản hơn nhiều. Và tất nhiên, cách chia nhỏ này bạn cũng có thể áp dụng tốt với những chủ đề khác. 

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết 

1. Từ vựng tiếng Anh đề cập tới tình trạng thời tiết

Tình trạng thời tiết được nói ngắn gọn là thời tiết. Đây là tập hợp các trạng thái cả các yếu tố khí tượng xảy ra ở khí quyển tại một thời điểm và không gian nhất định. Nhắc đến tình trạng thời tiết là người ta đề cập đến sự nắng, mưa, nóng, lạnh, ẩm thấp, khô ráo, sương mù. 

Bạn có thấy rằng khái niệm này có điểm gì đó khá giống với khí hậu không? Đúng vậy. Khí hậu và thời tiết đều thể hiện biểu hiện của các hiện tượng khí tượng nắng, mưa… 

Tuy nhiên, thời tiết dùng để chỉ hiện tượng trong một thời gian ngắn và tại khu vực nhất định. Còn khí hậu dùng để chỉ sự lặp đi lặp lại của tình hình thời tiết tại một khu vực trong thời gian dài. Ví dụ như Việt Nam có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. 

 

2. Dưới đây là những từ vựng về tình trạng thời tiết: 

Weather forecast /ˈweðər ˈfɔːrkæst/: dự báo thời tiết 

Mild /maɪld/: ấm áp

Dry /draɪ /: hanh khô

Wet /wet/: ẩm ướt

Humid /ˈhjuːmɪd/: ẩm

Bright /braɪt/: sáng 

Sunny /ˈsʌni/: nắng trong xanh

Windy /ˈwɪndi/: gió

Breeze /briːz/: gió nhẹ

Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời có mây xám

Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊdi/: trời xanh mây trắng

Cloudy /ˈklaʊdi/: trời nhiều mây

Các loại khí hậu: 

Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu

Tropical climate /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈklaɪ.mət/: khí hậu nhiệt đới

Dry climate /draɪ ˈklaɪ.mət/: khí hậu khô

Temperate climate /ˈtem.pər.ət ˈklaɪ.mət/: khí hậu ôn đới

Continental climate /ˌkɒn.tɪˈnen.təl ˈklaɪ.mət/: khí hậu lục địa

Polar climate /ˈpəʊ.lər ˈklaɪ.mət/: khí hậu vùng cực

 

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhiệt độ

Nhiệt độ là lượng nhiệt khi bề mặt trái đất hấp thụ năng lượng của nhiệt mặt trời rồi bức xạ lại vào không khí. 

Temperature /ˈtemprətʃər/: nhiệt độ

Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/: độ nhiệt kế

Degree /dɪˈɡriː/: độ thời tiết

Celsius /ˈselsiəs/: nhiệt độ C

Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/: nhiệt độ F

 Average temperature: nhiệt độ trung bình

Critical temperature: nhiệt độ nguy hiểm

Average annual temperature: nhiệt độ trung bình năm

Hot: nóng

Warm: ấm

Cold: lạnh

Chilly: lạnh thấu xương

Freezing: lạnh đóng băng

 

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lượng mưa

Rainfall /ˈreɪnfɔːl/: lượng mưa

Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào

Torrential rain /təˈrenʃl reɪnl/: mưa như thác đổ

The average rainfall: lượng mưa trung bình

Average daily rainfall: lượng mưa trung bình ngày

Average monthly rainfall: lượng mưa trung bình tháng 

Average annual rainfall: lượng mưa trung bình năm

Rain /reɪnl/: trời mưa

Damp /dæmp/: trời ẩm thấp,trời ẩm ướt

Drizzle /ˈdrɪzl/:trời  mưa phùn

Rain /reɪn/:trời  mưa từng giọt

Shower /ˈʃaʊər/:trời xuất hiện mưa rào

Hail /heɪl/: mưa đá

 

Từ vựng tiếng Anh đề cập tới hiện tượng thời tiết

Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão nhiệt đới hình thành ở Bắc Đại Tây Dương

Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/:  bão hình thành ở Ấn Độ Dương

Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương

Rainbow /ˈreɪnboʊ/: cầu vồng

Storm /stɔːrm/: giông tố, bão

Snow /snoʊ/: tuyết 

Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết

Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông hoa tuyết

Blizzard /ˈblɪz.əd/: bão tuyết kèm gió mạnh

Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió dữ dội

Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh

Mist /mɪst/: sương muối

Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/: lốc xoáy

Flood /flʌd/: lũ lụt

Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/: tia chớp

Thunder /ˈθʌndər/: sấm sét

Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/: Bão có sấm sét và giông

 

Các mẫu câu giao tiếp phổ biến chứa từ vựng về thời tiết

Mẫu câu hỏi về thời tiết hôm nay, thời tiết tại khu vực nào đó: 

What + be + the weather like + thời gian (today, yesterday, 2 days ago…)?: Thời tiết hôm nay, hôm qua, 2 hôm trước như thế nào?

What’s the weather like in + địa điểm (Ha Noi, home, school…)?: Thời tiết ở Hà Nội, nhà, trường học như thế nào?

What is the temperature in the house? Nhiệt độ trong nhà/trong phòng đang là bao nhiêu?

What is the outdoor temperature? Nhiệt độ ngoài trời là bao nhiêu? 

Hỏi sự khác nhau về thời tiết giữa các khu vực: 

How different is the weather between A and B? Sự khác nhau giữa thời tiết địa điểm A với địa điểm B là gì?

 

Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề thời tiết

It’s raining cats and dogs: ý chỉ tình trạng mưa tầm tã

Feel under the weather: cảm thấy bị ốm

Take a rain check: xem xét, xem lại

The calm before the storm: bình yên trước giông bão

Rain on one’s parade: phá hỏng kế hoạch

Steal someone’s thunder: thu hút sự chú ý trong ngày trọng đại của ai đó

To be (as) right as rain: khỏe khoắn, hài lòng

Come rain or shine: dù mưa hay nắng

Save for a rainy day: tiết kiệm tiền cho sự việc cần thiết trong tương lai

Head in the clouds: đầu óc trên mây, phi thực tế

It never rains but it pours: họa vô đơn chí

Charge it to the dust and let the rain settle it: hiểu đơn giản thì đây là quỵt tiền. Khi nói hoa mỹ châm biếm thì là “đưa hóa đơn cho bụi rồi để mưa trả nó”. 

Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Anh về thời tiết hiệu quả

Như chúng tôi đã chia sẻ ở trên, một cách hiệu quả là chia nhỏ từng vựng trong chủ đề thời tiết thành các nhánh chủ đề nhỏ. Các từ trong nhánh nên cùng hướng về chủ đề đó để đảm bảo tính logic. 

Ngoài ra, bạn có thể dùng thẻ flashcard tự ghi chú hoặc ghi chú sẵn để luyện từ vựng hằng ngày. Học từ vựng cần học thêm cả phiên âm và hãy liên tưởng chúng với những hình ảnh thực tế. Học kết hợp với yếu tố tượng thanh, tượng hình sẽ giúp trí não ghi nhớ sâu và nhanh hơn. 

Sử dụng các ứng dụng học trực tuyến là phương pháp hay để rèn luyện từ vựng theo chủ đề, kể cả chủ đề thời tiết. Sự phát triển 4.0 của công nghệ đã mở ra nhiều cách thức học từ vựng trực tuyến. Ví dụ, học theo trò chơi, học theo bài kiểm tra nhanh chọn đáp án đúng hoặc đơn giản là họ đã tự sắp xếp từ theo chủ đề, bạn chỉ cần học và ghi nhớ chúng. 

Trên là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết và những phương pháp học từ vựng hiệu quả. Mong rằng chúng sẽ giúp bạn thành thạo trong việc miêu tả tình hình thời tiết và khí hậu hiện tại.