Tin Mới

Những động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Tất nhiên, có nhiều động từ khác, nhưng đây là những động từ bất quy tắc phổ biến hơn.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Động từ bất quy tắc

V1

Base Form (cơ bản)

V2

Past Simple (quá khứ đơn)

V3

Past Participle (quá khứ phân từ)

awake

awoke

awoken

be

was, were

been

beat

beat

beaten

become

became

become

begin

began

begun

bend

bent

bent

bet

bet

bet

bid

bid

bid

bite

bit

bitten

blow

blew

blown

break

broke

broken

bring

brought

brought

broadcast

broadcast

broadcast

build

built

built

burn

burned or burnt

burned or burnt

buy

bought

bought

catch

caught

caught

choose

chose

chosen

come

came

come

cost

cost

cost

cut

cut

cut

dig

dug

dug

do

did

done

draw

drew

drawn

dream

dreamed or dreamt

dreamed or dreamt

drive

drove

driven

drink

drank

drunk

eat

ate

eaten

fall

fell

fallen

feel

felt

felt

fight

fought

fought

find

found

found

fly

flew

flown

forget

forgot

forgotten

forgive

forgave

forgiven

freeze

froze

frozen

get

got

got (sometimes gotten)

give

gave

given

go

went

gone

grow

grew

grown

hang

hung

hung

have

had

had

hear

heard

heard

hide

hid

hidden

hit

hit

hit

hold

held

held

hurt

hurt

hurt

keep

kept

kept

know

knew

known

lay

laid

laid

lead

led

led

learn

learned or learnt

learned or learnt

leave

left

left

lend

lent

lent

let

let

let

lie

lay

lain

lose

lost

lost

make

made

made

mean

meant

meant

meet

met

met

pay

paid

paid

put

put

put

read

read

read

ride

rode

ridden

ring

rang

rung

rise

rose

risen

run

ran

run

say

said

said

see

saw

seen

sell

sold

sold

send

sent

sent

show

showed

showed or shown

shut

shut

shut

sing

sang

sung

sink

sank

sunk

sit

sat

sat

sleep

slept

slept

speak

spoke

spoken

spend

spent

spent

stand

stood

stood

stink

stank

stunk

swim

swam

swum

take

took

taken

teach

taught

taught

tear

tore

torn

tell

told

told

think

thought

thought

throw

threw

thrown

understand

understood

understood

wake

woke

woken

wear

wore

worn

win

won

won

write

wrote

written

>> Xem thêm:  Ứng dụng học phát âm tiếng Anh cho trẻ em - Oxford Phonics World 2015

Bài tập về động từ bất quy tắc

Chọn dạng đúng của động từ trong mỗi câu

  1. Have you ______________ your lost dog yet?

A: find  B: found

  1. She spoke too softly. I couldn't ______________ her.

A: hear  B: heard

  1. But we heard everything she ______________ .

A: say  B: said

  1. We went shopping and I ______________ a new pair of jeans.

A: buy  B: bought

  1. Did you ______________ well last night?

A: sleep  B: slept

  1. I used to ______________ a lot of money, but I don't make much now.

A: make  B: made

  1. We were really surprised when we ______________ the game.

A: win  B: won

  1. We thought we would ______________ for sure.

A: lose  B: lost

  1. Have you ever ______________ a movie star?

A: meet  B: met

  1. Mum taught our sisters how to cook, but she didn't ______________ us.

A:  teach  B: taught

Trả lời:

  1. found
  2. hear
  3. said
  4. bought
  5. sleep
  6. make
  7. won
  8. lose
  9. met
  10. teach

>> Xem thêm: Dạy tiếng anh trực tuyến

Ứng dụng học phát âm tiếng Anh cho trẻ em - Oxford Phonics World 2015

Chúng tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình bên dưới nhưng nếu bạn không thể, vui lòng liên hệ với Pantado để hỗ trợ sớm nhất.

TỔNG QUAN

Ứng dụng Oxford Phonics World: School Edition của Nhà xuất bản Đại học Oxford là một khóa học ngữ âm ba cấp độ dành cho trẻ em từ ba tuổi trở lên đang học tiếng Anh lần đầu tiên. Mỗi cấp độ có chín đơn vị và mỗi đơn vị có tám trò chơi thúc đẩy trẻ em khám phá và ghi nhớ các mối liên hệ giữa âm thanh (âm vị) và chữ cái hoặc các nhóm chữ cái (graphemes) đại diện cho các âm thanh đó. Vào cuối mỗi đơn vị, trẻ em kiếm được một Ngôi sao từ Super Seal và mở khóa một đơn vị Thêm có chứa một trò chơi tạo hình thú vị và hơn thế nữa.

>> Xem thêm: Học tiếng anh online cho bé

Trẻ em hoàn thành cả ba cấp độ của ứng dụng sẽ đạt được:

  • kiến ​​thức về bảng chữ cái tiếng Anh
  • hiểu biết về các tương ứng ký hiệu âm thanh
  • khả năng kết hợp và phân đoạn
  • khả năng giải mã và mã hóa các mối quan hệ âm vị-grapheme chính
  • Tóm lại, trẻ sẽ học đọc và đánh vần các từ tiếng Anh.

Tất nhiên, từ ngữ là nền tảng của tiếng Anh và khi trẻ làm việc thông qua ứng dụng, chúng sẽ học hơn 200 từ một cách thú vị và dễ nhớ . Và quan trọng hơn, kiến ​​thức ngày càng tăng của họ về bộ công cụ ngữ âm sẽ giúp trẻ em đọc và học từ bất cứ nơi nào chúng nhìn thấy.

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học

Cấp độ 1 • Bảng chữ cái • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị

Ở cấp độ này, trẻ em học 26 chữ cái trong bảng chữ cái, âm thanh của chúng và cách truy tìm các chữ cái. Các em sẽ chơi hơn 80 trò chơi, học hơn 100 mục từ vựng và đặt nền tảng để nhận ra các chữ cái, âm thanh của chúng và cách chúng kết hợp để tạo thành từ.

>> Mời bạn quan tâm: Những trang web kết bạn nói chuyện tiếng Anh với người nước ngoài hót nhất

Cấp độ 2 • Nguyên âm ngắn • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị

Ở cấp độ này, trẻ học cách âm “ngắn” của các nguyên âm riêng lẻ kết hợp với phụ âm để tạo thành các âm phức tạp và hữu ích hơn (ví dụ: am, an, up, ub, ip) và các từ (ví dụ: ram, lon, cốc, cub, tip). Trẻ sẽ bắt đầu nhận biết, ghi nhớ và đánh vần các từ. Đó là một khoảnh khắc kỳ diệu đối với cha mẹ và giáo viên.

Cấp độ 3 • Nguyên âm dài • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị

Cấp độ này giới thiệu các biến thể chính tả khác nhau của các nguyên âm dài (chẳng hạn như các âm trong r ai n, s ee d, n ight , b ow , và c u b e ) và khái niệm rằng hai hoặc nhiều chữ cái có thể kết hợp để đại diện cho một âm duy nhất . Cấp độ này giúp trẻ tăng cường hơn nữa khả năng đọc và đánh vần một loạt các từ, từ con ong đến cửa sổ, và giới thiệu hơn 75 từ vựng mới.

CÁC TRÒ CHƠI

Oxford Phonics World có 14 loại trò chơi, mỗi loại có các biến thể tùy thuộc vào trình độ và ngôn ngữ mục tiêu. Bạn có thể xem một số ví dụ trong các hình ảnh trên màn hình này. Các trò chơi hấp dẫn và mang tính giáo dục cao và sử dụng hơn 200 hình ảnh động. Cha mẹ và giáo viên thường sẽ thấy rằng trẻ em không muốn ngừng học — chúng quá bận rộn với việc chơi trò chơi, giải câu đố, xem hoạt ảnh vui nhộn và nhận Biểu tượng mặt cười, Ngôi sao và Cúp.

THE EXTRAS

Khi tám trò chơi của mỗi đơn vị đã hoàn thành và trẻ em đã nhận được Đồng, Bạc hoặc Sao vàng từ Super Seal, một đơn vị Thêm đặc biệt sẽ xuất hiện trong phần Thêm. Tại đây, trẻ em có thể tạo ra các bức tranh bằng cách sử dụng các từ đã học (và gửi hình ảnh của mình cho bạn bè và gia đình), thực hành theo dõi các chữ cái tùy thích hoặc sử dụng khả năng đọc từ để nhấn và xem các hoạt ảnh yêu thích của chúng nhiều lần. như.

Oxford Phonics World kết hợp độc đáo giữa việc học nghiêm túc với niềm vui cho trẻ em. Với 3 cấp độ, 27 đơn vị, 216 trò chơi, 27 bộ bổ sung và 200 hình ảnh động, Oxford Phonics World mang đến cho trẻ em việc học một cách toàn diện — và một niềm vui thực sự.


 

Những trang web kết bạn nói chuyện tiếng Anh với người nước ngoài hót nhất

Làm thế nào để chúng ta cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhanh nhất bây giờ? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn học ngoại ngữ đặt ra, và chúng ta thường nhận được câu trả  lời đó là nói chuyện với người nước ngoài hoặc thậm trí câu trả lời còn là hãy yêu 1 anh/cô tây nào đó đi. Tuy nhiên, dù là hình thức nào đi chẳng nữa việc học ngoại ngữ cũng không phải là chuyện đơn giản đúng không nào. Trong bài viết hôm nay Pantado sẽ giới thiệu tới các bạn về những trang web làm quen và nói chuyện với người nước ngoài dành cho người học tiếng Anh.

1. Hellotalk

Trang web: https://www.hellotalk.com

Đây là phần mềm thông minh có cả trên nền tảng Android lẫn iOS, nó được xây dựng như một mạng xã hội, nhưng lại tập trung vào việc học ngôn ngữ, cũng như chia sẻ về văn hóa cho mọi người trên khắp thế giới. Bạn có thể chát/gọi video thoải mái, vì nó cho phép bạn nghe, dịch câu chát của đối phương, cũng như sửa ngữ pháp cho họ vô cùng tiện lợi.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

2. HiNative

Website: https://hinative.com/en-US

Đây là một trang web miễn phí, nhìn nó giống như một diễn đàn lớn, nên bạn có thể thoái mái đặt câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ và những người khác sẽ giúp bạn.

3. Conversation Exchange

Trang web: https://www.conversationexchange.com/

Tuy giao diện không bắt mắt nhưng nó là một trang web giúp bạn luyện được kỹ năng nói tiếng Anh rất tốt.

Với trang web này bạn có thể chọn 3 cách thức học như:

  • Face to face (đối thoại trực tiếp)
  • Correspondence (bạn qua thư – pen pal)
  • Text and voice chat (chat trực tiếp hoặc gọi điện trò chuyện trực tuyến)

Tuy nhiên trang web đều là bằng tiếng Anh nên đòi hỏi bạn phải hiểu tiếng Anh thì mới có thể sử dụng.

4. Speaky

Trang web: https://www.speaky.com

Đây là ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoàn toàn miễn phí trên điện thoại, và ứng dụng này dùng thuật toán match-making để ghép với những người nước ngoài bất kỳ ở mọi nơi trên thế giới.

5. Penpalworld

Trang web: http://www.penpalworld.com 

Với trang web này thì các bạn thoải mái kết nối, giao lưu miễn phí và làm bạn với mọi người trên toàn thế giới.

6. Tandem

Trang web: https://www.tandem.net

Ở đây bạn có thể trò chuyện, chia sẻ mối quan tâm, sở thích, thảo luận và giúp những người khác đang học ngoại ngữ như bạn. Ngoài ra, ở đây còn có thể bắt cặp nói chuyện vì có mục 1 kèm 1, và bạn có thể chọn giáo viện để học nữa.

7. Busuu

Trang web: https://www.busuu.com

Đây là một trang we rất quen thuộc với những người học ngoại ngữ, hiện nay có hơn 90 triệu người sử dụng nó trong việc học ngoại ngữ.

Busuu cũng giống như một trang mạng xã hội dành cho việc học, trao đổi ngôn ngữ, và người dùng thoải mái giúp đỡ nhau để tăng cường khả năng ngoại ngữ của mình. Ngoài ra, trang web này cũng cung cấp rất nhiều ngôn ngữ khác như: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Trung Quốc, Nhật Bản, Ba Lan, Ả Rập.

>> Mời tham khảo: 30 từ đồng âm thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh

8. Coefee Learning

Trang web: https://coeffee.com/login

Đây chính là một cộng đồng trao đổi ngôn ngữ rất thú vị và thân thiện, ở đây bạn không chỉ được giao lưu ngôn ngữ mà bạn còn được chơi các trò chơi nâng cao vốn từ vựng của mình và khả năng phát âm.

9. Easy Language Exchange

Trang web: https://www.easylanguageexchange.com

Với trang web này nó cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết giúp cho bạn học ngoại ngữ dễ hơn. Bạn không chỉ được luyện giao tiếp tiếng Anh với mọi người mà bạn còn được luyên thêm cả kỹ năng đọc, viết và nói nữa.

10. LingoGlobe

Trang web: http://www.lingoglobe.com

Đây cũng là một trang web trao đổi ngôn ngữ miễn phí cho mọi người. Bạn có thể thảo luận ngay trên trang web hoặc chát trực tiếp với bất kỳ thành viên nào.

11. Verbling

Trang web: https://www.verbling.com

Trang web này rất linh hoạt và năng động, bạn có thể học theo class, course hoặc chat nhóm. Hình thức chat của nó cũng không khác gì so với Skype, và nó nhiều tính năng rất thú vị, dễ sử dụng.

Tại đây bạn có thể luyện nói tiếng Anh theo 2 hình thức:

  • Language Exchange – Trao đổi ngôn ngữ
  • Luyện nói tiếng Anh cùng Verbling qua các lớp học miễn phí

12. Italki

Trang web: https://www.italki.com

Trang web này rất đa năng và rất nổi tiếng, nó không chỉ giúp bạn luyện nói, luyện nghe mà còn giúp bạn cải thiện được khả năng đọc và viết nữa.

13. How do you do

Trang web: https://howdoyou.do

Với giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng, bạn có thể kết bạn với nhiều người trên toàn thế giới và học hỏi được nhiều ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.

14. CoffeeStrap

Wesbite: https://www.coffeestrap.com/

Đây là nền tảng trao đổi ngôn ngữ với 12 thứ tiếng khác nhau. Tại đây bạn sẽ được hỗ trợ học tiếng Anh từ người bạn xứ và ngược lại bạn cũng có thể dạy họ tiếng Việt.

15. LingQ

Website: https://www.lingq.com/en/

Trang web có rất nhiều chức năng như diễn đàn ngôn ngữ, gia sư ngôn ngữ, học online,... tất cả các hình thức đều mang đến sự vui vẻ và thân thiện.

Trên đây là toàn bộ những trang web giúp bạn giao lưu với bạn bè trên toàn thế giới và học tiếng Anh từ luyện nói, nghe, viết và đọc.

>> Mời xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài

Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ Vựng Tiếng Anh Và Văn Mẫu Viết Về Mùa Thu Hay Nhất

Mùa thu là một trong những mùa đẹp nhất trong năm với tiết trời mát mẻ và nhiều lễ hội hấp dẫn. Đây cũng là chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh, xuất hiện trong thơ ca, văn học và hội thoại hàng ngày. Cùng khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa thu, giúp bạn trang bị nền tảng từ vựng tiếng Anh ở đa dạng chủ đề.

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa thu 

Từ vựng tiếng Anh về mùa thu

Từ vựng tiếng Anh về mùa thu

Từ vựng

Phiên âm

Tiếng Việt

Crisp air

/krɪsp ɛr/

Không khí se lạnh, trong lành

Chilly

/ˈtʃɪli/

Se lạnh, hơi rét

Cool breeze

/kuːl briːz/

Gió mát lạnh

Foggy

/ˈfɒɡi/

Có sương mù

Drizzle

/ˈdrɪzl/

Mưa phùn nhẹ

Overcast

/ˈoʊvərkæst/

Trời âm u, nhiều mây

Gusty wind

/ˈɡʌsti wɪnd/

Gió mạnh

Golden sunlight

/ˈɡoʊldən ˈsʌnˌlaɪt/

Ánh nắng vàng

Mild temperature

/maɪld ˈtɛmpərətʃər/

Nhiệt độ ôn hòa

Rain showers

/reɪn ˈʃaʊərz/

Mưa rào

Frost

/frɒst/

Sương giá

Dew

/djuː/

Sương đọng trên lá

Cloudy

/ˈklaʊdi/

Nhiều mây

Windy

/ˈwɪndi/

Có gió

Thunderstorm

/ˈθʌndərˌstɔːrm/

Dông bão

Humid

/ˈhjuːmɪd/

Ẩm ướt

Autumnal equinox

/ɔːˈtʌmnəl ˈiːkwɪnɒks/

Điểm phân mùa thu

Indian summer

/ˈɪndiən ˈsʌmər/

Giai đoạn ấm áp bất thường vào mùa thu

Misty

/ˈmɪsti/

Mù sương

Dusk

/dʌsk/

Hoàng hôn

 

2. Từ vựng tiếng Anh về cảnh vật mùa thu

Từ vựng tiếng Anh về cảnh vật vào mùa thu

Từ vựng tiếng Anh về cảnh vật vào mùa thu

Từ vựng

Phiên âm

Tiếng Việt

Autumn foliage

/ˈɔːtəmn ˈfoʊlɪɪdʒ/

Tán lá mùa thu

Falling leaves

/ˈfɔːlɪŋ liːvz/

Lá rơi

Maple leaf

/ˈmeɪpl liːf/

Lá phong

Golden leaves

/ˈɡoʊldən liːvz/

Lá vàng

Red leaves

/rɛd liːvz/

Lá đỏ

Bare branches

/bɛər ˈbræntʃɪz/

Cành cây trơ trụi

Harvest moon

/ˈhɑːrvɪst muːn/

Trăng thu hoạch (nghĩa là trăng rằm gần nhất với thời điểm Thu phân)

Pumpkin patch

/ˈpʌmpkɪn pætʃ/

Cánh đồng bí ngô

Cornfield

/ˈkɔːnfiːld/

Cánh đồng ngô

Scarecrow

/ˈskeəkrəʊ/

Bù nhìn rơm

Orchard

/ˈɔːrtʃərd/

Vườn cây ăn quả

Chestnut tree

/ˈʧɛstnʌt triː/

Cây hạt dẻ

Acorn

/ˈeɪkɔːrn/

Hạt sồi

Pile of leaves

/paɪl əv liːvz/

Đống lá cây rụng

Misty morning

/ˈmɪsti ˈmɔːnɪŋ/

Buổi sáng mù sương

Cozy cabin

/ˈkoʊzi ˈkæbɪn/

Túp lều ấm cúng

Twilight

/ˈtwaɪˌlaɪt/

Chạng vạng

Bonfire

/ˈbɒnfaɪər/

Lửa trại

Haystack

/ˈheɪˌstæk/

Đống cỏ khô

Scenic trail

/ˈsiːnɪk treɪl/

Đường mòn ngắm cảnh

 

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân

3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động vào mùa thu

Từ vựng

Phiên âm

Tiếng Việt

Apple picking

/ˈæpl ˈpɪkɪŋ/

Hái táo

Pumpkin carving

/ˈpʌmpkɪn ˈkɑːvɪŋ/

Khắc bí ngô

Leaf peeping

/liːf ˈpiːpɪŋ/

Ngắm lá mùa thu

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/

Đi bộ đường dài

Camping

/ˈkæmpɪŋ/

Cắm trại

Bonfire night

/ˈbɒnfaɪər naɪt/

Đêm lửa trại

Hayride

/ˈheɪraɪd/

Đi xe chở cỏ khô

Corn maze

/kɔːrn meɪz/

Mê cung ngô

Trick-or-treating

/ˈtrɪk ɔːr ˈtriːtɪŋ/

Đi xin kẹo Halloween

Football season

/ˈfʊtbɔːl ˈsiːzn/

Mùa giải bóng đá

Baking pies

/ˈbeɪkɪŋ paɪz/

Nướng bánh

Drinking hot cider

/ˈdrɪŋkɪŋ hɒt ˈsaɪdər/

Uống rượu táo nóng

Thanksgiving dinner

/ˈθæŋksˌɡɪvɪŋ ˈdɪnər/

Bữa tối Lễ Tạ Ơn

Cozy movie

/ˈkoʊzi ˈmuːvi/

Phim tình cảm, ấm cúng

Sweater weather shopping

/ˈswɛtər ˈwɛðər ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm áo len

Visiting haunted houses

/ˈvɪzɪtɪŋ ˈhɔːntɪd haʊzɪz/

Thăm nhà ma

Reading by the fireplace

/ˈriːdɪŋ baɪ ðə ˈfaɪrˌpleɪs/

Đọc sách bên lò sưởi

Collecting acorns

/kəˈlɛktɪŋ ˈeɪkɔːrnz/

Nhặt hạt sồi

Jumping in leaf piles

/ˈʤʌmpɪŋ ɪn liːf ˈpaɪlz/

Nhảy vào đống lá rụng

Drinking pumpkin spice latte

/ˈdrɪŋkɪŋ ˈpʌmpkɪn spaɪs ˈlɑːteɪ/

Uống cà phê hương bí ngô

Apple picking

/ˈæp.əl ˈpɪk.ɪŋ/

Hái táo

Pumpkin carving

/ˈpʌmp.kɪn ˈkɑːr.vɪŋ/

Khắc bí ngô

Trick-or-treating

/ˌtrɪk.ɔːrˈtriː.tɪŋ/

Đi xin kẹo Halloween

Thanksgiving

/ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/

Lễ Tạ Ơn

Bonfire night

/ˈbɒn.faɪər naɪt/

Đêm lửa trại

 

Những từ vựng về các lễ hội và hoạt động vào mùa thu

Những từ vựng về các lễ hội và hoạt động vào mùa thu

4. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm mùa thu

Từ vựng

Phiên âm

Tiếng Việt

Pumpkin pie

/ˈpʌmp.kɪn paɪ/

Bánh bí ngô

Apple cider

/ˈæp.əl ˈsaɪ.dɚ/

Rượu táo

Roasted chestnuts

/ˈroʊ.stɪd ˈʧɛs.nʌts/

Hạt dẻ nướng

Butternut squash

/ˈbʌt̬.ɚ.nʌt skwɑːʃ/

Bí hồ lô

Cranberry sauce

/ˈkræn.ber.i sɔːs/

Sốt nam việt quất

Caramel apples

/ˈkær.ə.mel ˈæp.əlz/

Táo caramel

Cinnamon rolls

/ˈsɪn.ə.mən roʊlz/

Bánh quế cuộn

 

5. Đoạn văn mẫu tiếng Anh viết về mùa thu

Autumn arrives, carrying the gentle fragrance of nature, blending with the cool, refreshing breeze. The trees along the streets gradually change their leaves, painting a golden hue that stretches like a radiant carpet beneath every step. The autumn sun is no longer as harsh as in summer but soft and warm, filtering through the leaves and casting shimmering light on the ground. The rustling sound of dry leaves underfoot, the faint scent of young green rice in the breeze—all come together to create a peaceful and poetic picture. Autumn is not just a transformation of nature; it is also a moment that slows people down, allowing them to quietly embrace the tenderness of the season.

Dịch:

Mùa thu về mang theo hương thơm dịu nhẹ của đất trời, hòa quyện trong làn gió mát lành. Những hàng cây bên đường dần thay lá, nhuộm lên sắc vàng óng ánh như tấm thảm rực rỡ trải dài theo từng bước chân. Nắng thu không còn gay gắt như mùa hạ, mà dịu dàng, len lỏi qua từng kẽ lá, tạo nên những vệt sáng lung linh trên mặt đất. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân, những cơn gió heo may phảng phất mùi cốm mới, tất cả như vẽ nên một bức tranh yên bình và thơ mộng. Mùa thu không chỉ là sự chuyển mình của thiên nhiên, mà còn là khoảnh khắc khiến lòng người chậm lại, lặng lẽ cảm nhận sự dịu dàng của đất trời.

>> Tham khảo: Đoạn văn viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh

5. Kết luận

Trên đây là hơn 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mùa thu, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy áp dụng ngay những từ vựng này vào thực tế bằng cách luyện nói, viết hoặc đơn giản là miêu tả những khoảnh khắc mùa thu xung quanh bạn bằng tiếng Anh và lưu lại bài viết này để ôn tập thường xuyên nhé! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích khác.

>> Tìm hiểu thêm: Anh ngữ Pantado có tốt không?

Tìm hiểu kỳ thi YLE - Cấu trúc bài thi YLE

Kỳ thi YLE (Young Learners English) là một kì thi tiếng Anh dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở được hội đồng khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge tổ chức để đánh giá khả năng và trình độ tiếng Anh của các bé.

Đối tượng dự thi YLE

Kì thi tổ chức cho các bạn nhỏ trong độ tuổi 7-12.

Các bài thi trong kỳ thi YLE được thiết kế riêng cho lứa tuổi thiếu niên với nội dung thú vị, phù hợp với tư duy của trẻ nhỏ.

Kết quả của kỳ thi YLE

Thí sinh hoàn thành kỳ thi YLE sẽ nhận được chứng chỉ tiếng Anh Cambridge. Đây là chứng chỉ được công nhận tại hơn 150 quốc gia trên thế giới và có hiệu lực vĩnh viễn.

Kỳ thi YLE có bao nhiêu cấp độ? Ý nghĩa của từng cấp độ?

Kì thi YLE được chia làm 3 cấp độ:

  1. Cấp độ dễ nhất là Starters, dành cho thí sinh từ 7-8 tuổi. Đạt được cấp độ này nghĩa là bé đã có thể hiểu được những nội dung tiếng Anh đơn giản trên internet, sách báo, truyền hình và có thể bắt đầu kết bạn với bạn bè quốc tế.
  2. Cấp độ khó hơn là Movers, dành cho thí sinh từ 8-11 tuổi. Các bé đạt được chứng chỉ Movers có thể hiểu các hướng dẫn, thông báo cơ bản hoặc trò chuyện ngắn bằng tiếng Anh, có thể điền các thông tin cơ bản trong mẫu đơn.
  3. Cấp độ cao nhất là Flyers, dành cho thí sinh từ 9 -12 tuổi. Các bé đạt trình độ Flyers có thể hiểu những bài viết tiếng Anh đơn giản, nói tiếng Anh về các đề tài quen thuộc, thông hiểu và sử dụng các cụm từ, các lối diễn đạt cơ bản, tương tác với những người nói tiếng Anh khi họ nói chậm và rõ ràng.

Ý nghĩa

  • Đối với kỳ thi Cambridge YLE, không có “trượt” hay “đỗ”, tất cả các thí sinh đều sẽ nhận được chứng chỉ tiếng Anh Cambridge như một sự ghi nhận những nỗ lực của các con
  • Các bài thi có nội dung xoay quanh các tình huống gần gũi và thực tế hằng ngày để thí sinh dễ dàng liên tưởng
  • Các bài thi bao gồm nhiều ngữ điệu, dạng tiếng Anh khác nhau (Anh-Anh, Anh-Mỹ), giúp thí sinh được làm quen và áp dụng bài học vào thực tế
  • Các chứng chỉ của kỳ thi được công nhận bởi hơn 150 quốc gia trên thế giới và có hiệu lực vĩnh viễn, mở ra cho các bạn nhỏ cơ hội học tập và việc làm tốt hơn tại nước ngoài tiến bộ của thí sinh sau thời gian học tiếng Anh, từ đó giúp cha mẹ xây dựng lộ trình học tiếng Anh lâu dài cho con
  • Bài thi của YLE gồm bài thi 4 kĩ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết, đánh giá khách quan sự
  • Kỳ thi là bước đệm cho các bạn nhỏ có thể tiếp tục theo đuổi chương trình tiếng Anh tăng cường của Cambridge, giành các chứng chỉ KET, PET, FCE,…

 

Tầm quan trọng của chứng chỉ tiếng Anh Cambridge tại Việt Nam

Hiện nay một số trường trung học cơ sở chuyên ngữ và quốc tế tại Việt Nam yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh Cambridge YLE như một điều kiện xét tuyển cần có. Ngoài ra, các bạn nhỏ cũng có thể trau dồi kiến thức qua kì thi này để có thể tự tin đăng kí vào chương trình song bằng Cambridge tại các trường top đầu. Như vậy, ngoài mục đích đánh giá khả năng tiếng Anh, các bạn nhỏ có thể đăng kí dự thi YLE để đạt điều kiện đầu vào các trường chất lượng cao. 

Cấu trúc bài thi YLE:

Cấp độ Starters

Thời gian làm bài: 43 – 45 phút

  • Nghe: 20 phút (4 phần/20 câu hỏi)
  • Đọc và Viết: 20 phút (5 phần/25 câu hỏi)
  • Nói: 3-5 phút (4 phần)

Cấp độ Movers

Thời gian làm bài: 60 – 62 phút

  • Nghe: 25 phút (5 phần/25 câu hỏi)
  • Đọc và Viết: 35 phút (6 phần/35 câu hỏi)
  • Nói: 5-7 phút (4 phần)

Cấp độ Flyers

Thời gian làm bài: 72 – 74 phút

  • Nghe: 25 phút (5 phần/25 câu hỏi)
  • Đọc và Viết: 40 phút (7 phần/44 câu hỏi)
  • Nói: 7-9 phút (4 phần)

Cách tính điểm YLE

Cách tính điểm thi Cambridge English được thể hiện qua các biểu tượng hình khiên (Logo của Cambridge)

Điểm tối đa là 5 khiên cho mỗi kỹ năng. Trong đó:

  • 15 khiên: Xuất sắc
  • 10-14 khiên: Giỏi
  • 7-9 khiên: Khá
  • Dưới 6 khiên: Cần trau dồi thêm

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các câu chúc Tết tiếng Anh hay và ý nghĩa

30 từ đồng âm thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh

Việc học tiếng Anh không phải là chuyện dễ dàng, nó có rất nhiều từ khiến cho bạn dễ bị nhầm lẫn mỗi khi nghe. Tuy rằng, bạn nghe các từ đó đều giống nhau nhưng nghĩa của chúng lại khác nhau và cách viết của chúng cũng khác nhau. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về 30 từ đồng âm trong tiếng Anh rất dễ bị nhầm lẫn.

Dưới đây là 30 từ đồng âm trong tiếng Anh

>> Mời bạn xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về Covid - 19

  • Affect / Effect 

Affect thường là một động từ

Ví dụ: 

Chester’s humming affected Posey’s ability to concentrate

tiếng vo ve của Chester ảnh hưởng đến khả năng tập trung của Posey

Effect thường là một danh từ

Ví dụ:

Chester was sorry for the effect his humming had

Chester đã rất tiếc vì ảnh hưởng của tiếng vo ve của anh ấy

Nếu bạn cảm thấy bối rối về việc sử dụng từ nào trong một câu, hãy thử thay thế từ “alter” hoặc “result. 

Nếu “alter” phù hợp (Chester’s humming altered Posey’s ability to concentrate (tiếng vo ve của Chester làm thay đổi khả năng tập trung của Posey), hãy sử dụng affect. 

Nếu “result” phù hợp (Chester was sorry for the result his humming had (Chester lấy làm tiếc về kết quả mà tiếng ậm ừ của anh ta đã có), hãy sử dụng effect.

  • Among/Amongst

Among là biến thể được ưa thích và phổ biến nhất của từ này trong tiếng Anh Mỹ.

Amongst phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.

Không có phiên bản nào là sai, nhưng giữa các Amongst có vẻ khó hiểu đối với độc giả Mỹ.

  • Among/Between 

Among thể hiện mối quan hệ tập thể hoặc lỏng lẻo của một số mục

Ví dụ:

Chester found a letter hidden among the papers on the desk

Chester tìm thấy một lá thư được giấu giữa các giấy tờ trên bàn làm việc

Between thể hiện mối quan hệ của thứ này với thứ khác hoặc với nhiều thứ khác

Ví dụ:

Posey spent all day carrying messages between Chester and the other students

Posey đã dành cả ngày để mang những thông điệp giữa Chester và các học sinh khác

Ý tưởng rằng Between có thể được sử dụng khi nói về hai điều là một huyền thoại - hoàn toàn chính xác khi sử dụng Between nếu bạn đang nói về nhiều mối quan hệ nhị phân.

 

  • Assure/Ensure/Insure

Assure có nghĩa là nói với ai đó rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc chắc chắn là sự thật

Ví dụ:

 Posey assured Chester that no one would cheat at Bingo

 Posey đảm bảo với Chester rằng sẽ không có ai gian lận tại Bingo.

Ensure có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn về điều gì đó

Ví dụ: 

Posey took steps to ensure that no one cheated at Bingo

Posey đã thực hiện các bước để đảm bảo rằng không có ai gian lận tại Bingo

Insure có nghĩa là đưa ra một chính sách bảo hiểm

Ví dụ: 

Posey was glad the Bingo hall was insured against damage caused by rowdy Bingo players

Posey rất vui vì sảnh Bingo đã được bảo hiểm chống lại thiệt hại do những người chơi Bingo ồn ào gây ra.

 

  • Breath/Breathe

Breath là một danh từ; đó là không khí đi vào và ra khỏi phổi của bạn

Ví dụ:

Chester held his breath while Posey skateboarded down the stairs

Chester nín thở trong khi Posey trượt ván xuống cầu thang

Breathe là một động từ; nghĩa là thở ra hoặc hít vào

Ví dụ:

 After Posey’s spectacular landing, Chester had to remind himself to breathe again

Sau cú hạ cánh ngoạn mục của Posey, Chester phải tự nhắc mình thở lại.

 

  • Capital/Capitol

Capital có một số nghĩa. Nó có thể đề cập đến một chữ cái viết hoa, tiền hoặc một thành phố nơi đặt trụ sở chính phủ

Ví dụ:

Chester visited Brasίlia, the capital of Brazil

Chester đã đến thăm Brasίlia, thủ đô của Brazil

Capitol có nghĩa là tòa nhà nơi cơ quan lập pháp họp

Ví dụ:

Posey visited the cafe in the basement of the capitol after watching a bill become a law.

Posey đã đến thăm quán cà phê ở tầng hầm của thủ đô sau khi xem một dự luật trở thành luật.

  • Loose/Lose

Loose thường là một tính từ

Ví dụ: 

Posey discovered that the cows were loose.

Posey phát hiện ra rằng những con bò đã bị lỏng

Lose luôn là một động từ. Có nghĩa là để thất lạc một thứ gì đó hoặc không chiến thắng trong một trò chơi hoặc cuộc thi

Ví dụ:

Chester was careful not to lose his ticket

Chester đã cẩn thận để không làm mất vé của mình

 

  • Who's / Whose 

 Who’s là sự thu gọn của "who is"

Ví dụ:

Who’s calling Chester at this hour?

Ai đang gọi Chester vào giờ này?

Whose là đại từ sở hữu có nghĩa là “thuộc về [someone]

Ví dụ:

Chester, whose phone hadn’t stopped ringing all morning, barely ate anything for breakfast

Chester, người mà điện thoại đã không ngừng đổ chuông cả buổi sáng, hầu như không ăn gì vào bữa sáng.

>> Xem thêm: Học trực tuyến tiếng anh

Bộ từ vựng tiếng Anh về Covid - 19

Đại dịch Covid - 19 ảnh hưởng rất lớn đến đời sống, kinh tế toàn cảnh trên toàn thế giới. Riêng ở Việt Nam thì dịch vẫn đang diễn ra phức tạp với số ca nhiễm mới tăng cao. 

Trong quá trình chúng ta thực hiện chỉ thị giãn cách, hãy cùng Pantado tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đại dịch này nhé. Thông thường mỗi khi chúng ta nghe tin tức hoặc đọc báo sẽ bắt gặp những từ như vậy, với các từ này sẽ giúp bạn biết được những thông tin mới nhất từ nhiều nguồn khác nhau về đại dịch đáng sợ nhất trog lịch sử loài người này.

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

I. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về Corona/Covit-19

>> Xem thêm: Danh từ tập hợp trong tiếng Anh và một số ví dụ

1. Pandemic (đại dịch)

Nếu như từ "epidemic" có nghĩa  là dịch bệnh thì động từ  "Pandemic " đang nâng quy mô lớn hơn rất nhiều. Đây là từ dùng để chỉ dịch bệnh lây lan sang nhiều vùng, quốc gia khác nhau.

2. Diagnostic test (xét nghiệm chuẩn đoán)

Đây là cụm từ dùng để chỉ khi bạn xét nghiệm xem mình có bị nhiễm Covid hay không, ngoài tên gọi là xét nghiệm chuẩn đoán nó còn được gọi với cái tên khác là xét nghiệm virus.

3. Variant (biến chủng)

Đây là từ dùng để chỉ về các biến thể của virus corona, nó có sự khác biệt thậm trí là mạnh hơn so với các đồng loại của nó về khả năng lây bệnh, truyền bệnh, khả năng kháng vắc xin.

4. Droplet (giọt bắn)

Đây là một khái niệm khá là quen thuộc bởi nó gắn liền với dịch bệnh Covid - 19 ngay từ khi xuất hiện.

5. Community spread (lây nhiễm cộng đồng)

Khi mầm bệnh lây lan trong cộng đồng hoặc là khu vực địa lý mà chưa rõ nguồn lây, hoặc các cơ quan đang gặp khó khăn trong việc truy vết nguồn lây. Nói đơn giản hơn đây chính là việc các ca dương tính lây nhiễm trong một cộng đồng dân cư.

6. Social distancing (giãn cách xã hội)

Đây chính là một giải pháp mà chính phủ đưa ra nhằm làm giảm tốc độ lây lan của virus trong cộng đồng. Bạn càng giữ khoảng cảnh với người khác bao nhiêu thì virus càng khó lây lan bấy nhiêu.

7. Contact tracing (truy vết, xác định những người đã tiếp xúc với người bệnh)

Việc truy vết là hoạt động theo dõi va tìm kiếm những người đã tiếp xúc với những người nhiễm bệnh (F0) để nhanh chóng khoanh vùng và tìm ra nguồn lây.

8. Person under investigatinon (PUI) (người nghi nhiễm)

Ở Việt Nam, đối với các trường hợp nghi nhiễm sẽ được hiểu là F1, đây là những người có tiếp xúc trực tiếp với các trường hợp F0.

9. Confirmed patient (nghĩa là F0)

Trên thế giới còn tồn tại một khái niệm "patient zero" là chỉ bệnh nhân đầu tiên nhiễm virus được phát hiện. Do đó, để tránh gây hiểu lầm thì các bệnh nhân F0 trong tiếng Anh được gọi là Confirmed patient .

10. Super - Spreader (bệnh nhân siêu lây nhiễm)

Bệnh nhân siêu lây nhiễm là bệnh nhân dương tính với Covid và lây cho rất nhiều người khác. Ở Việt Nam thì các bạn có thể nhớ đến bệnh nhân số 34 ở Bình Thuận, một trường hợp siêu lây nhiễm.

11. Self - Quarantine (tự cách ly)

Tự cách ly chính là mọi người tự chủ động hạn chế tiếp xú với người khác trong một khoảng thời gian nhất định. Theo quy định, thì thời gian cách ly sẽ là 14 - 21.

12. Lockdown (phong tỏa)

Lệnh phong tỏa do cơ quan có thẩm quyền đưa ra đối với môt khu vục nào đó khi phát hiện ra nguồn lây nhiễm, nhằm ngăn chặn không cho dịch bệnh lây lan mạnh mẽ hơn.

13.Curfew (lệnh giới nghiêm)

Tại Việt Nam, khi Chính phủ đưa chỉ thị giãn cách xã hội trong khoảng thời gian nhất định thì sẽ được coi là một lệnh giới nghiêm. Hoặc nếu tình hinh dịch phức tạp, người dân được thông báo hạn chế ra khỏi nhà sau 18h tối thì đây cũng là giờ giới nghiêm.

14. Test positive / Nega tive for (Covid - 19) (xét nghiệm dương tính / âm tính)

Đây là cụm từ để chỉ kết quả xét nghiệm nói chung và xét nghiệm covid nói riêng.

15. Asymptomatic (không triệu chứng)

Trong đại dịch này chúng ta cũng thường nghe về các trường hợp dương tính với virus SARS-CoV-2 mà không hề có triệu chứng nhiễm bệnh nào.

16. Quarantine camp (Khu cách ly tập trung)

Nói về khu cách ly mà Chính phủ đã chỉ định để cách ly những người nghi nhiễm hoặc những người nhập cảnh vào Việt Nam.

17. Herd immunity (miễn dịch cộng đồng)

Cụm từ này chỉ là những người đã tiêm vacxin hoặc là những người đã khỏi bệnh sau khi nhiễm. Họ đạt được miễn dịch cộng đồng  và sẽ giảm khả năng lây lan.

18. Inccubation Period (thời gian ủ bệnh)

Thời gian từ lúc mà bệnh nhân tiếp xúc với virus cho đến khi xuất hiện các triệu chứng nhiễm bệnh. 

19. Co-Morbidity (bệnh lý nền)

Một số phương tiện truyền thông sử dụng cụm từ "Pre existing medical condition" để chỉ về bệnh nền. Bệnh nền là bệnh mà những bệnh đã bị trước khi bị nhiễm virus SARS-CoV-2.

20. Cluster (ổ dịch)

Khi cơ quan chức năng phát hiện có hơn 1 đối tượng nhiễm bệnh ở trên một địa điểm, thì địa điểm đó được gọi là ổ dịch. Ví dụ như ổ dịch ở bệnh viện Bạch Mai.

21. Outbreak (sự bùng ca nhiễm)

Số lượng ca nhiễm tăng nhanh so với quy mô của một khu dân cư hoặc một cộng đồng nào đó. Hiện nay như sự bùng nổ các ca nhiễm tại các tỉnh phía Nam.

Trên đây là một số từ vựng liên quan đến đại dịch Covid - 19, mong rằng với số từ này các bạn sẽ nắm bắt được nhiều thông tin liên quan đến dịch bệnh trong nước và thế giới, đồng thời cũng mở rộng được vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

>> Có thể bạn quan tâm: Dạy tiếng anh trực tuyến


 

Danh từ tập hợp trong tiếng Anh và một số ví dụ

Danh từ tập hợp là gì? Nếu bạn đang tìm cách đặt tên cho một nhóm đồ vật trong khi nói hoặc viết bằng tiếng Anh, bạn sẽ cần sử dụng một danh từ chung. Đây là một loại danh từ mà chúng ta thấy rất thường xuyên trong ngôn ngữ và điều quan trọng là bạn phải biết chúng hoạt động như thế nào trong một câu.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các danh từ chung khác nhau cũng như các quy tắc xung quanh việc sử dụng chúng. Điều này sẽ mang lại cảm giác tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp bằng văn bản và nói của bạn.

>> Xem thêm: Tiền tố và hậu tố - Định nghĩa và Ví dụ bằng tiếng Anh

Danh từ tập hợp là gì?

Danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm người, động vật hoặc một tập hợp những thứ được lấy làm tổng thể.

Ví dụ về danh từ tập hợp:

  • What is a group of girls called? A bevy of girls, a giggle of girls

Một nhóm các cô gái được gọi là gì? Một nụ cười của các cô gái, một tiếng cười khúc khích của các cô gái

  • What is a group of boys called? A blush of boys, a rascal of boys

Một nhóm con trai được gọi là gì? Một cậu bé đỏ mặt , một cậu bé cáu kỉnh

  • What is a group of cats called? A glaring of cats, a cluster of cats, a clutter of cats

Một nhóm mèo được gọi là gì? Một con mèo trừng mắt , một bầy mèo, một bầy mèo lộn xộn

  • What is a group of ferrets called? A business ferrets, a cast of ferrets

Một nhóm chồn được gọi là gì? Một doanh nghiệp chồn, một dàn diễn viên của chồn

  • What is a group of giraffes called? A journey of giraffes, a herd of giraffes, a tower of giraffes

Một nhóm hươu cao cổ được gọi là gì? Một cuộc hành trình của hươu cao cổ, một bầy của hươu cao cổ, một tháp của hươu cao cổ

Danh sách Danh từ Tập hợp

* Tên nhóm chung

Tên nhóm "Herd"

Các ví dụ về danh từ tập hợp:

  • A herd of antelope (Một đàn linh dương)
  • A herd of boar (Một đàn lợn rừng)
  • A herd of buffaloes (Một đàn trâu)
  • A herd of caribou (Một đàn tuần lộc)

Tên nhóm "Pack"

Ví dụ:

  • A pack of bears (polar bears) (Một bầy gấu (gấu bắc cực))
  • A pack of coyotes (Một bầy sói đồng cỏ)
  • A pack of dogs (Một bầy chó)
  • A pack of rats (Một bầy chuột)

Tên nhóm "Flock"

Ví dụ

  • A flock of birds (Một đàn chim)
  • A flock of camels (Một đàn lạc đà)
  • A flock of chickens (Một đàn gà)
  • A flock of sheep (Một đàn cừu)

Tên nhóm “Swarm”

Ví dụ:

  • A swarm of ants (Một bầy kiến)
  • A swarm of bees (Một bầy ong)
  • A swarm of butterflies (Một bầy bướm)
  • A swarm of eels (Một bầy lươn)

Tên nhóm “Shoal”

Ví dụ:

  • A shoal of bass (Một bãi trầm)
  • A shoal of fish (Một bãi cá)
  • A shoal of herrings (Một bãi cá trích)
  • A shoal of pilchards (Một bãi cây ăn quả)

Tên nhóm “Group”

Ví dụ:

  • A group of guinea pigs (Một nhóm chuột lang)
  • A group of islands (Một nhóm các đảo)
  • A group of people  (Một nhóm người)
  • A group of dancers (Một nhóm vũ công)

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu

Tên nhóm "Crowd"

Ví dụ:

  • A crowd of onlookers (Một đám đông người xem)
  • A crowd of people (Một đám đông)

Tên nhóm “Gang”

Ví dụ:

  • A gang of hoodlums (Một băng nhóm lưu manh)
  • A gang of laborers (Một nhóm lao động)
  • A gang of slaves (Một nhóm nô lệ)
  • A gang of thieves (Một băng nhóm trộm)

Tên nhóm "Mob"

ví dụ:

  • A mob of emus (Một đám đông emus)
  • A mob of kangaroos (Một đám chuột túi)
  • A mob of meerkats (Một đám meerkats)
  • A mob of thieves  (Một đám trộm)

Tên nhóm “Staff”

ví dụ:

  • A staff of employees (Một đội ngũ nhân viên)
  • A staff of servants (Một nhân viên của những người phục vụ)

Tên nhóm “Crew”

Ví dụ:

  • A crew of sailors (Một đội thủy thủ)

Tên nhóm “Troupe”

Ví dụ: 

  • A troupe of monkeys (Một đoàn khỉ)
  • A troupe of shrimp (Một đoàn tôm)
  • A troupe of dancers (Một đoàn vũ công)
  • A troupe of minstrels (Một nhóm nhạc kịch)

Tên nhóm "Bunch"

Ví dụ: 

  • A bunch of seals (Một loạt các con dấu)
  • A bunch of pigeons  (Một bầy chim bồ câu)

Tên nhóm "Fall"

Ví dụ:

  • A fall of lambs (Một con cừu non sa ngã)
  • A fall of woodcock (Một con chim rừng rơi)

Trong giao tiếp tiếng Anh có rất nhiều danh từ tổ hợp khác ngoài những danh từ trên. Bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về các danh từ chung hãy đăng ký ngay khóa học Tiếng Anh giao tiếp tại Pantado nhé.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!