+150 từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

+150 từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

Thể thao là một lĩnh vực được nhiều người yêu thích trên toàn thế giới, do đó trên các kênh thông tin đại chúng, chúng ta thấy có rất nhiều chương trình về thể thao. Trong bài viết hôm nay, Pantado xin chia sẻ về các từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao, hi vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống cũng như tăng thêm vốn từ vựng vào bộ nhớ của mình.

Xem thêm:

                     >> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm

                     >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 8

 

60+ từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Thể thao vẫn đang từng ngày phát triển, cho dù bạn là người năng động, đam mê vận động, hay chỉ là một người yêu thích bộ môn thể thao đó. Bạn muốn cập nhật tin tức quốc tế về môn thể thao thì việc bạn biết các từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về các thông tin liên quan về nó.

  1. Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  2. American football: bóng đá Mỹ
  3. Archery: bắn cung
  4. Athletics: điền kinh
  5. Badminton: cầu lông
  6. Baseball: bóng chày
  7. Basketball: bóng rổ
  8. Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  9. Bowls: trò ném bóng gỗ
  10. Boxing: đấm bốc
  11. Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  12. Climbing: leo núi
  13. Cricket: crikê
  14. Cycling: đua xe đạp
  15. Darts: trò ném phi tiêu
  16. Diving: lặn
  17. Fishing: câu cá
  18. Football: bóng đá
  19. Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  20. Golf: đánh gôn
  21. Gymnastics: tập thể hình
  22. Handball: bóng ném
  23. Hiking: đi bộ đường dài
  24. Hockey: khúc côn cầu
  25. Horse racing: đua ngựa
  26. Horse riding: cưỡi ngựa
  27. Hunting: đi săn
  28. Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  29. Ice skating: trượt băng
  30. Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  31. Jogging: chạy bộ
  32. Judo: võ judo
  33. Karate: võ karate
  34. Kick boxing: võ đối kháng
  35. Lacrosse: bóng vợt
  36. Martial arts: võ thuật
  37. Motor racing: đua ô tô
  38. Mountaineering: leo núi
  39. Netball: bóng rổ nữ
  40. Pool (snooker): bi-a
  41. Rowing: chèo thuyền
  42. Rugby: bóng bầu dục
  43. Running: chạy đua
  44. Sailing: chèo thuyền
  45. Scuba diving: lặn có bình khí
  46. Shooting: bắn súng
  47. Skateboarding: trượt ván
  48. Skiing: trượt tuyết
  49. Snowboarding: trượt tuyết ván
  50. Squash: bóng quần
  51. Surfing: lướt sóng
  52. Swimming: bơi lội
  53. Table tennis: bóng bàn
  54. Ten-pin bowling: bowling
  55. Volleyball: bóng chuyền
  56. Walking: đi bộ
  57. Water polo: bóng nước
  58. Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  59. Weightlifting: cử tạ
  60. Windsurfing: lướt ván buồm
  61. Wrestling: môn đấu vật
  62. Yoga: yoga

>> Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp

Một số từ vựng về các môn thể thao khác

 Ngoài 60+ từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao trên thì còn có rất nhiều từ vựng về các môn thể thao và trò chơi khác.

1. Từ vựng về dụng cụ thể thao

 

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis

 

2. Từ vựng về các địa điểm chơi thể thao

  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Gym: phòng tập
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Stand: khán đài
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Competition: cuộc thi đấu

 

3. Một số từ vựng liên quan đến thể thao

  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To play: chơi
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc

>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g

4. Một số từ vựng về bộ môn thể thao tham dự Olympic

  • Archery: Bắn cung
  • Athletics: Điền kinh
  • Badminton: Cầu lông
  • Basketball: Bóng rổ
  • Beach Volleyball: Bóng chuyền bãi biển
  • Boxing: Đấm bốc
  • Canoe Slalom: Đua thuyền vượt chướng ngại vật
  • Canoe Sprint: Đua thuyền nước rút
  • Cycling BMX (Cycling Bicycle Motocross) Cycling Mountain Bike: Đua xe đạp địa hình
  • Cycling Road: Đua xe đạp đường trường
  • Cycling Track: Đua xe đạp trong nhà
  • Diving: Lặn
  • Equestrian: Môn huấn luyện ngựa
  • Equestrian / Eventing: Cưỡi ngựa
  • Equestrian / Jumping: Đua ngựa vượt rào
  • Fencing: Đấu kiếm
  • Football: Bóng đá
  • Golf: Đánh gôn
  • Gymnastics Artistic: Thể dục nghệ thuật
  • Gymnastics Rhythmic: Thể dục nhịp điệu
  • Handball: Bóng ném
  • Hockey: Khúc côn cầu
  • Judo: Võ judo
  • Modern Pentathlon: Năm môn phối hợp
  • Rowing: Đua thuyền
  • Rugby: Bóng bầu dục
  • Sailing: Chèo thuyền
  • Shooting: Bắn súng
  • Swimming: Bơi
  • Synchronized Swimming: Bơi nghệ thuật, Bơi xếp hình
  • Table Tennis (Ping-Pong): Bóng bàn
  • Taekwondo: võ thuật
  • Tennis: Quần vợt
  • Trampoline: Thể dục nhào lộn với đệm nhún
  • Triathlon: Ba môn phối hợp
  • Volleyball: Bóng chuyền
  • Water Polo: Bóng nước
  • Weightlifting: Cử tạ
  • Wrestling Freestyle: Vật tự do
  • Wrestling Greco-Roman: Vật Hy Lạp-La Mã

 

Một số mẫu câu hỏi về chủ đề thể thao

Bạn có thể vận dụng một số câu hỏi để hỏi về chủ đề thể thao với bạn bè như:

  • Which sport do you love the most?: Bạn yêu thích môn thể thao nào nhất?
  • Do you often play sports?: Bạn có thường xuyên chơi thể thao không?
  • When do you play sports?: Bạn chơi thể thao vào khoảng thời gian nào?
  • Who do you usually play sports with?: Bạn thường chơi thể thao với ai?
  • What benefits do you see sports?: Bạn thấy thể thao đem lại lợi ích gì?
  • Can you tell me more about that sport?: Bạn có thể nói rõ hơn về môn thể thao đó chứ?
  • Do you like outdoor sports?: Bạn có thích môn thể thao ngoài trời không vậy?
  • Did you watch the football match last night?: Bạn có xem trận đấu bóng đá đêm qua không thế?
  • Do you know anything about basketball?: Please tell me. Bạn có biết gì về bóng rổ không? Hãy nói tôi nghe đi.

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò tại nhà

Hi vọng với những thông tin này sẽ giúp các bạn dù không phải người chơi thể thao những vẫn nắm được các tên về các môn tiếng Anh.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!