Tin Mới
Việc con sợ nói tiếng Anh đang là nỗi lo lắng của nhiều ba mẹ hiện nay. Hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các biện pháp đúng đắn không chỉ giúp trẻ vượt qua nỗi sợ mà ba mẹ còn có thể tạo cho trẻ niềm yêu thích với tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé!
1. Nguyên nhân khiến con sợ nói tiếng Anh
"Sợ" nói tiếng Anh đang là vấn đề chung của rất nhiều con trẻ. Tâm lý lo lắng, thiếu tự tin và các rào cản từ môi trường học tập hoặc phương pháp giảng dạy không phù hợp đều có thể khiến trẻ không dám nói tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về các nguyên nhân cụ thể để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này nhé.
Con sợ nói tiếng Anh là nỗi lo lắng của nhiều ba mẹ
1.1 Không tìm được niềm vui trong môi trường học
Một môi trường học tập không hấp dẫn, thiếu sự sáng tạo và tương tác tích cực dễ khiến trẻ cảm thấy nhàm chán. Khi việc học chỉ xoay quanh các bài giảng lý thuyết hoặc bài tập nặng nề, trẻ sẽ không thể cảm nhận được niềm vui trong việc học tiếng Anh. Điều này khiến tiếng Anh trở thành một "nhiệm vụ" hơn là một trải nghiệm thú vị cho trẻ.
1.2 Thiếu tự tin về phát âm và ngữ pháp
Nhiều trẻ cảm thấy sợ hãi khi nói tiếng Anh vì lo mình sẽ phát âm sai hoặc mắc lỗi ngữ pháp. Điều này thường xuất phát từ việc trẻ chưa được luyện tập đúng cách hoặc không có người hướng dẫn kịp thời để sửa sai. Lâu dần, nỗi sợ này sẽ trở thành rào cản tâm lý lớn khiến trẻ né tránh việc giao tiếp.
1.3 Phương pháp giảng dạy truyền thống, chưa phù hợp
Các phương pháp học tập quá chú trọng vào việc ghi nhớ lý thuyết hoặc làm bài tập trên giấy thay vì thực hành giao tiếp có thể khiến trẻ cảm thấy học tiếng Anh khô khan và xa vời. Việc thiếu các hoạt động thực tế để ứng dụng kiến thức khiến trẻ không thấy được sự hữu ích của tiếng Anh trong đời sống, dẫn đến việc ngại nói hay sợ nói.
1.4 Không thể ghi nhớ được nhiều từ vựng mới
Học từ vựng một cách máy móc và thiếu sự khoa học thường khiến trẻ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng chúng. Khi không thể nhớ từ vựng cần thiết, trẻ sẽ lo lắng, bối rối và mất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
1.5 Sợ bị chê cười khi nói sai
Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ ngại nói tiếng Anh là nỗi sợ bị bạn bè hoặc người khác chê cười khi mắc lỗi. Điều này đặc biệt dễ xảy ra trong môi trường học thiếu sự đồng cảm và khuyến khích. Sự e ngại này không chỉ làm giảm khả năng nói mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý học tập của trẻ.
Sợ bị người khác chê cười khi mắc lỗi ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ
1.6 Không có môi trường thực hành thường xuyên
Học tiếng Anh mà không có cơ hội áp dụng vào thực tế khiến trẻ thiếu tự tin khi phải sử dụng ngôn ngữ này trong giao tiếp. Nếu trẻ chỉ tiếp cận tiếng Anh qua sách vở mà không được thực hành trong các tình huống thực tế, việc học sẽ trở nên thiếu thực tiễn và kém hiệu quả.
2. Cách giúp con vượt qua nỗi sợ nói tiếng Anh
2.1 Xây dựng môi trường học tích cực, thoải mái
Một môi trường học tích cực, không có sự phán xét sẽ giúp trẻ tự tin hơn. Ba mẹ và thầy cô nên khuyến khích trẻ thử sai, đồng thời khen ngợi nỗ lực của trẻ, bất kể kết quả ra sao. Môi trường học với nhiều hoạt động sáng tạo như trò chơi, hội thoại nhóm, hoặc các tình huống thực tế sẽ giúp trẻ thấy việc học tiếng Anh thú vị hơn.
Môi trường học tích cực sẽ giúp trẻ tự tin hơn
2.2 Tăng cường học từ vựng và ngữ pháp qua tình huống thực tế
Học từ vựng và ngữ pháp không nên chỉ dừng lại ở sách vở. Ba mẹ có thể khuyến khích con trẻ học thông qua các hoạt động thường ngày, như gọi tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh hoặc cùng con chơi các trò chơi học từ vựng. Điều này giúp trẻ ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn.
2.3 Nghe nhạc và xem phim song ngữ
Nghe nhạc và xem phim song ngữ không chỉ giúp trẻ tiếp xúc với tiếng Anh tự nhiên mà còn tạo cơ hội để trẻ học cách phát âm và sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh. Đây là cách học thú vị và hiệu quả mà cha mẹ có thể áp dụng ngay tại nhà.
2.4 Tạo cơ hội để con tiếp xúc với người bản xứ
Giao tiếp với người bản xứ là cách tuyệt vời để giúp trẻ cải thiện khả năng nói tiếng Anh. Ba mẹ có thể tìm các câu lạc bộ tiếng Anh, các buổi giao lưu văn hóa hoặc những lớp học có sự tham gia của giáo viên nước ngoài để trẻ làm quen và thực hành.
>> Xem thêm: Rèn phản xạ tiếng Anh cho con như thế nào?
2.5 Động viên, khích lệ tinh thần học tập cho con trẻ
Sự động viên từ ba mẹ là nguồn động lực lớn nhất để con vượt qua nỗi sợ hãi. Hãy luôn khích lệ trẻ dù trẻ có mắc lỗi, giúp trẻ hiểu rằng mắc lỗi sai là một phần tự nhiên trong quá trình học tập.
2.6 Tham gia lớp học tiếng Anh giao tiếp tại Pantado
Pantado tự hào là đơn vị tiên phong trong việc mang đến chương trình học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hiện đại, phù hợp với trẻ em ở mọi độ tuổi. Các lớp học tại Pantado nổi bật với phương pháp "Học mà chơi, chơi mà học", giúp trẻ cảm thấy hứng thú và dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Pantado - Chương trình học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ
Điểm nổi bật của chương trình học tại Pantado:
- Giáo viên 100% sở hữu bằng cấp quốc tế: Đội ngũ giáo viên tại Pantado đều có chứng chỉ giảng dạy quốc tế bản sau khi trải qua quá trình tuyển chọn và đào tạo khắt khe. Đội ngũ giáo viên đa quốc gia giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết, luôn đồng hành cùng trẻ trong quá trình học.
- Phương pháp học giao tiếp thực tế: Trẻ được tham gia các tình huống giao tiếp đời thường, giúp cải thiện kỹ năng nói tự nhiên và hiệu quả.
- Lớp học linh hoạt: Pantado cung cấp các khóa học trực tuyến với thời gian linh hoạt, giúp ba mẹ dễ dàng sắp xếp lịch học cho con.
- Môi trường học tập vui vẻ: Trẻ được học trong môi trường không áp lực, khuyến khích sự sáng tạo và trải nghiệm.
- Đánh giá và theo dõi tiến bộ: Pantado có hệ thống đánh giá thường xuyên để theo dõi tiến độ học tập của trẻ, từ đó có thể điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp.
>> Tham khảo ngay: Học Tiếng Anh giao tiếp online cho bé
Vấn đề “con sợ nói tiếng Anh” là điều hoàn toàn có thể khắc phục nếu ba mẹ hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các cách khắc phục phù hợp. Hãy đồng hành cùng con trên hành trình học tiếng Anh bằng cách tạo môi trường học tích cực, động viên và đem đến những cơ hội thực hành thực tế. Sự quan tâm và hỗ trợ của ba mẹ chính là chìa khóa giúp con tự tin và yêu thích tiếng Anh hơn bao giờ hết. Hãy tiếp tục theo dõi pantado.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều thông tin về việc học tiếng Anh của con trẻ nhé!
Ai cũng có một người đặc biệt mà họ ngưỡng mộ, từ những người thân yêu gần gũi cho đến những nhân vật truyền cảm hứng nổi tiếng trên thế giới. Bài viết dưới đây sẽ mang đến 5 bài viết về người mà em ngưỡng bộ bằng tiếng Anh đầy cảm xúc và ý nghĩa. Hãy cùng Pantado tìm hiểu và làm phong phú vốn từ tiếng Anh của bạn nhé!
1. Một số từ vựng thể hiện sự ngưỡng mộ
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Admire |
Ngưỡng mộ |
I admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của cô ấy đối với công việc.) |
Adore |
Yêu thích, ngưỡng mộ |
The fans absolutely adore their favorite singer. (Người hâm mộ vô cùng yêu thích ca sĩ thần tượng của họ.) |
Respect |
Tôn trọng |
Everyone respects his honesty and integrity. (Mọi người đều tôn trọng sự trung thực và liêm chính của anh ấy.) |
Devote |
Cống hiến |
She devotes her time to helping underprivileged children. (Cô ấy dành thời gian của mình để giúp đỡ trẻ em kém may mắn.) |
Dedicated |
Tận tâm, tận tụy |
He is a dedicated teacher who always puts his students first. (Anh ấy là một giáo viên tận tâm luôn đặt học sinh lên hàng đầu.) |
Esteem |
Sự kính trọng |
He is held in high esteem by his colleagues. (Anh ấy được đồng nghiệp kính trọng rất nhiều.) |
Idolize |
Thần tượng, tôn sùng |
Many young people idolize sports stars. (Nhiều người trẻ thần tượng các ngôi sao thể thao.) |
Cherish |
Yêu mến, trân trọng |
She cherishes the memories of her grandmother. (Cô ấy trân trọng những kỷ niệm về bà của mình.) |
Appreciate |
Trân trọng, đánh giá cao |
I appreciate your hard work and dedication. (Tôi trân trọng sự chăm chỉ và cống hiến của bạn.) |
Revere |
Tôn kính, kính trọng |
The villagers revere the old monk for his wisdom. (Người dân làng kính trọng vị sư già vì sự thông thái của ông.) |
Một số từ vựng thể hiện sự ngưỡng mộ
2. Đoạn văn viết về người mà em ngưỡng mộ bằng tiếng Anh
2.1 My mother – The silent hero of my life
If I were to choose one person I admire the most, it would undoubtedly be my mother. She is not just the backbone of our family but also my greatest source of strength. My mother has an incredible ability to balance work and family life while staying calm and composed. Despite facing numerous hardships, she has always remained optimistic and supportive. Her sacrifices, unconditional love, and wisdom have taught me life lessons that no book could ever provide. I admire her resilience and her unwavering belief in the power of kindness and hard work.
Dịch nghĩa
Nếu phải chọn một người mà tôi ngưỡng mộ nhất, chắc chắn đó sẽ là mẹ tôi. Mẹ không chỉ là trụ cột của gia đình mà còn là nguồn sức mạnh lớn nhất của tôi. Mẹ tôi có khả năng tuyệt vời trong việc cân bằng giữa công việc và gia đình, luôn giữ được sự bình tĩnh và điềm đạm. Dù gặp nhiều nhiều khó khăn nhưng mẹ luôn lạc quan và sẵn sàng hỗ trợ mọi người xung quanh. Những hy sinh, tình yêu vô điều kiện và sự thông thái của mẹ đã dạy tôi những bài học cuộc sống mà không một cuốn sách nào có thể mang lại. Tôi ngưỡng mộ sự kiên cường của mẹ và niềm tin mạnh mẽ vào lòng tốt cùng sự chăm chỉ.
My mother – The silent hero of my life
2.2 My teacher – A guiding light
Teachers shape our lives in ways we often don't realize until much later. My high school English teacher is the person I deeply admire for her dedication and passion for teaching. She has a unique ability to make every lesson meaningful and engaging.
What I admire most about her is her patience and unwavering belief in her students’ potential. Even when we doubted ourselves, she was there to encourage us to push beyond our limits. Her words of wisdom and her passion for learning have left a lasting impact on me, inspiring me to always strive for excellence.
Dịch nghĩa
Giáo viên định hướng cuộc sống của chúng ta theo những cách mà chúng ta thường không nhận ra cho đến nhiều năm sau. Giáo viên tiếng Anh cấp ba của tôi là người mà tôi vô cùng ngưỡng mộ bởi sự tận tâm và niềm đam mê giảng dạy của cô. Cô ấy có khả năng biến mọi bài học trở nên ý nghĩa và thú vị một cách độc đáo. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô là sự kiên nhẫn và luôn tin tưởng vào năng lực của học sinh. Ngay cả khi chúng tôi nghi ngờ bản thân, cô luôn là người động viên để chúng tôi vượt qua giới hạn của chính mình. Những lời khuyên và niềm đam mê học tập của cô đã để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc, truyền cảm hứng để tôi luôn phấn đấu hết mình.
2.3 Elon Musk – A revolutionary dreamer
Elon Musk is a modern-day visionary who has changed the way we perceive technology and innovation. As the mind behind Tesla, SpaceX, and other groundbreaking ventures, Musk has shown the world the power of dreaming big and turning ideas into reality.
What I admire most about him is his fearless attitude towards challenges. While many fear failure, Musk embraces it as a stepping stone to success. His determination, creativity, and relentless pursuit of a better future make him an inspiring role model for anyone striving to make a difference.
Dịch nghĩa
Elon Musk là một nhà tư tưởng hiện đại đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về công nghệ và sự đổi mới. Là “bộ óc” đằng sau Tesla, SpaceX và nhiều dự án đột phá khác, Musk đã chứng minh cho thế giới thấy sức mạnh của việc mơ lớn và biến ý tưởng thành hiện thực.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở ông là thái độ không sợ hãi trước thử thách. Trong khi nhiều người sợ thất bại, Musk coi đó là bàn đạp để đạt được thành công. Sự quyết tâm, sáng tạo và nỗ lực không ngừng của ông vì một tương lai tốt đẹp hơn đã khiến ông trở thành hình mẫu truyền cảm hứng cho bất kỳ ai muốn tạo nên sự khác biệt.
Elon Musk – A revolutionary dreamer
>> Gợi ý: Văn mẫu viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh
2.4 My best friend – My constant support
My best friend is more than just a friend; she is my biggest cheerleader and the person I turn to in times of need. What I admire most about her is her ability to always find the silver lining in any situation.
Her positivity is infectious, and she has a way of making everyone around her feel valued and loved. Whether I’m facing a tough day or celebrating a success, she is always there, supporting me unconditionally. I truly admire her strength, loyalty, and the kindness she brings into the world.
Dịch nghĩa
Người bạn thân nhất của tôi không chỉ là một người bạn; cô ấy là người luôn cổ vũ và là nơi tôi tìm đến khi cần. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là khả năng luôn tìm ra điểm sáng trong bất kỳ tình huống nào.
Cô ấy luôn lan tỏa sự lạc quan, và cô ấy có cách khiến mọi người xung quanh cảm thấy được trân trọng và yêu thương. Dù tôi có trải qua một ngày khó khăn hay ăn mừng thành công, cô ấy luôn ở đó, hỗ trợ tôi vô điều kiện. Tôi thực sự ngưỡng mộ sức mạnh, lòng trung thành và sự tử tế mà cô ấy mang lại cho thế giới.
2.5 Steve Jobs – A legacy of innovation
Steve Jobs is a name synonymous with innovation and creativity. As the co-founder of Apple, he not only revolutionized technology but also taught us the importance of simplicity and design.
What I admire most about Steve Jobs is his perseverance. Even after being ousted from his own company, he came back stronger and took Apple to unimaginable heights. His belief in “staying hungry, staying foolish” resonates deeply with me, reminding us all to keep chasing our dreams.
Dịch nghĩa
Steve Jobs là cái tên gắn liền với sự đổi mới và sáng tạo. Là đồng sáng lập của Apple, ông không chỉ cách mạng hóa công nghệ mà còn dạy chúng ta tầm quan trọng của sự đơn giản và thiết kế.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Steve Jobs là sự kiên trì. Ngay cả sau khi bị loại khỏi công ty của mình, ông đã quay trở lại mạnh mẽ hơn và đưa Apple lên những đỉnh cao không thể tưởng tượng. Niềm tin của ông vào việc “luôn khao khát, luôn dại khờ” thực sự chạm đến tôi, nhắc nhở chúng ta luôn theo đuổi ước mơ.
Steve Jobs – A legacy of innovation
Mỗi bài viết trên đều mang đến cho chúng ta những cảm xúc và những bài học riêng. Hy vọng qua 5 đoạn văn viết về người mà em ngưỡng mộ bằng tiếng Anh trên đã truyền cảm hứng và giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!
Bạn phải hoàn thiện bài văn viết về ngôi trường của em nhưng bạn vẫn chưa biết cách lên dàn ý và sử dụng từ vựng sao cho đúng và hay? Bài viết này Pantado sẽ tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học và các bài văn mẫu hữu ích để hỗ trợ quá trình học tập cũng như giúp bạn đạt kết quả cao hơn nhé!
1. Gợi ý một số từ vựng liên quan đến chủ đề trường học
1.1 Miêu tả về trường học
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Schoolyard |
Sân trường |
Campus |
Khuôn viên trường |
Classroom |
Phòng học |
Library |
Thư viện |
Playground |
Sân chơi |
Hallway |
Hành lang |
Flagpole |
Cột cờ |
Gymnasium |
Phòng thể dục |
Laboratory |
Phòng thí nghiệm |
Cafeteria |
Nhà ăn |
Computer lab |
Phòng máy tính |
Music room |
Phòng nhạc |
Art room |
Phòng vẽ |
Sports field |
Sân thể thao |
Basketball court |
Sân bóng rổ |
Football field |
Sân bóng đá |
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
1.2 Miêu tả cơ sở vật chất
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học - miêu tả cơ sở vật chất
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Well-equipped |
Được trang bị đầy đủ |
Spacious |
Rộng rãi |
Bright |
Sáng sủa |
Clean |
Sạch sẽ |
Modern |
Hiện đại |
Comfortable |
Thoải mái |
Air-conditioned |
Có điều hòa |
Colorful |
Nhiều màu sắc |
Neat |
Gọn gàng |
Decorated |
Được trang trí |
1.3 Miêu tả thầy cô và bạn bè
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học - miêu tả thầy cô và bạn bè
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Friendly |
Thân thiện |
Supportive |
Hỗ trợ |
Kind |
Tốt bụng |
Encouraging |
Khích lệ |
Helpful |
Giúp đỡ |
Hardworking |
Chăm chỉ |
Caring |
Quan tâm |
Generous |
Hào phóng |
Respectful |
Tôn trọng |
Cooperative |
Hợp tác |
1.4 Hoạt động tại trường
Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả các hoạt động trên trường
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Study |
Học |
Learn |
Học hỏi |
Play sports |
Chơi thể thao |
Participate in activities |
Tham gia hoạt động |
Join clubs |
Tham gia câu lạc bộ |
Attend classes |
Tham dự lớp học |
Read books |
Đọc sách |
Do homework |
Làm bài tập về nhà |
Present |
Thuyết trình |
Argue |
Tranh luận |
2. Gợi ý một số đoạn văn tả về ngôi trường của em bằng tiếng Anh ngắn
2.1 Đoạn văn 1
My school is a small but beautiful place. It has big classrooms with colorful decorations. There is a large playground where we can play many sports. My favorite spot is the library, which is full of books and a quiet space to read. The teachers are very kind and always help us when we have questions. I feel happy and proud to study here.
Dịch:
Trường học của em là một nơi nhỏ nhưng rất đẹp. Trường có các phòng học lớn được trang trí đầy màu sắc. Có một sân chơi rộng, nơi chúng em có thể chơi nhiều môn thể thao. Nơi yêu thích của em là thư viện, nơi đầy sách và không gian yên tĩnh để đọc. Các thầy cô rất tốt bụng và luôn giúp đỡ chúng em khi có thắc mắc. Em cảm thấy vui và tự hào khi được học ở đây.
2.2 Đoạn văn 2
My school is a wonderful place where I spend most of my time. It is surrounded by green trees and colorful flowers. The classrooms are clean and bright, making it a great place to study. I love my school because it is where I learn new things and meet my friends.
Dịch:
Trường học của em là một nơi tuyệt vời, nơi em dành phần lớn thời gian của mình ở đây. Trường được bao quanh bởi cây xanh và những bông hoa rực rỡ. Các phòng học sạch sẽ và sáng sủa, khiến đây là nơi tuyệt vời để học tập. Em yêu trường của mình vì đây là nơi em học hỏi những điều mới và gặp gỡ bạn bè.
2.3 Đoạn văn 3
My school is a beautiful and lively place. It has a tall gate painted in bright blue, leading to a spacious yard surrounded by green trees. The classrooms are clean and well-lit, filled with desks neatly arranged. There’s a small library where we enjoy reading books during breaks. My teachers are very kind and always encourage us to learn new things. I love my school because it’s not just a place to study, but also where I create unforgettable memories.
Dịch:
Trường học của em là một nơi đẹp đẽ và sôi động. Trường có một cánh cổng cao sơn màu xanh sáng, dẫn vào sân trường rộng rãi được bao quanh bởi cây xanh. Các phòng học sạch sẽ, ngập tràn ánh sáng và bàn ghế được sắp xếp ngay ngắn. Có một thư viện nhỏ nơi chúng em thường đọc sách trong giờ giải lao. Thầy cô rất tốt bụng và luôn khuyến khích chúng em học hỏi những điều mới. Em yêu trường mình vì đó không chỉ là nơi học tập mà còn là nơi tạo nên những kỷ niệm khó quên.
2.4 Đoạn văn 4
My school is located in the center of the town, surrounded by tall trees and fresh air. The schoolyard is wide, with a flagpole standing proudly in the center. The classrooms are spacious and always filled with natural light. There is a music room where we practice singing and playing instruments. My favorite spot is the small garden behind the school, where I often relax during breaks. My school is like a second home, where I learn, grow, and I always cherish every moment.
Dịch:
Trường học của em nằm ở trung tâm thị trấn, được bao quanh bởi những cây cao và bầu không khí trong lành. Sân trường rộng rãi, với cột cờ đứng sừng sững ở trung tâm. Các phòng học thoáng đãng và luôn tràn ngập ánh sáng tự nhiên. Có một phòng âm nhạc nơi chúng em luyện tập hát và chơi nhạc cụ. Nơi em yêu thích nhất là khu vườn nhỏ sau trường, nơi em thường thư giãn vào giờ nghỉ. Trường học của em như một ngôi nhà thứ hai, nơi em học tập, trưởng thành và em luôn trân trọng từng khoảnh khắc.
>> Tham khảo: Bài văn viết về chuyến đi đáng nhớ của em bằng tiếng Anh
3. Bài văn tả ngôi trường của em bằng tiếng Anh
3.1 Bài văn mẫu 1
My school is a small institution nestled in a peaceful town. Although it is not large or magnificent, it has always been a place where I feel warm and attached. Every morning, when I walk through the green-painted school gate, I feel the fresh, crisp air welcoming me. Rows of banyan trees stand tall like guardians, providing shade and shelter. The campus is divided into several areas, including the playground, classrooms, and library. The classrooms are simple but sturdy, with windows that let in the morning sunlight. Inside, the blackboards are always spotless, and the desks are neatly arranged to create a comfortable learning space. I especially love the school library, filled with many fascinating books ranging from fairy tales to scientific texts, which broaden my knowledge and spark my imagination. The teachers at my school are always dedicated and attentive to each student. Their lessons not only impart knowledge but also inspire us to believe in ourselves. I vividly remember my literature teacher, who always encouraged us to write down our thoughts and feelings. She helped me fall in love with literature and aspire to become a writer in the future. My friends are friendly and supportive. We study together, share our joys and sorrows, and make the most of every moment at school. During recess, we play games on the playground, and our laughter fills the air, making the space lively and cheerful. This school is not just a place of learning but also my second home. I know that, in the future, wherever I go, the image of this beloved school will always be deeply etched in my memory as an inseparable part of my childhood.
Dịch:
Ngôi trường của em là một ngôi trường nhỏ nằm trong lòng thị trấn yên bình. Dù không quá lớn hay lộng lẫy, ngôi trường vẫn luôn là nơi em cảm thấy ấm áp và gắn bó. Mỗi buổi sáng, khi bước qua cánh cổng trường sơn màu xanh lá cây, em cảm nhận được không khí trong lành, tươi mới. Hàng cây bàng đứng sừng sững như những người bảo vệ, tỏa bóng mát che chở cho chúng em. Khuôn viên trường được chia thành nhiều khu vực, từ sân chơi, phòng học, đến thư viện. Các dãy lớp học được xây dựng đơn giản nhưng vững chãi, với những ô cửa sổ đón ánh nắng ban mai. Trong lớp, bảng đen luôn được lau chùi cẩn thận, bàn ghế được sắp xếp ngay ngắn, tạo không gian học tập thoải mái. Đặc biệt, em rất yêu thích thư viện của trường. Ở đó có rất nhiều cuốn sách hay, từ truyện cổ tích, sách khoa học đến các tài liệu bổ ích, giúp em mở rộng kiến thức và nuôi dưỡng trí tưởng tượng. Thầy cô trong trường luôn tận tình, quan tâm đến từng học sinh. Những bài giảng của thầy cô không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền động lực, giúp chúng em thêm tự tin vào bản thân. Em nhớ nhất cô giáo dạy văn của mình, cô luôn khuyến khích chúng em viết ra những suy nghĩ, cảm nhận của mình. Chính cô đã giúp em yêu thích môn văn và ấp ủ giấc mơ trở thành một nhà văn trong tương lai. Bạn bè của em thì hòa đồng và thân thiện. Chúng em không chỉ học tập cùng nhau mà còn chia sẻ mọi niềm vui, nỗi buồn. Những giờ ra chơi, chúng em chơi đùa trên sân trường, tiếng cười vang khắp nơi làm không gian trở nên sống động. Ngôi trường này không chỉ là nơi học tập mà còn là ngôi nhà thứ hai của em. Em biết rằng, mai này khi lớn lên, dù đi đến đâu, hình ảnh ngôi trường thân yêu sẽ luôn in đậm trong tâm trí em như một phần không thể thiếu của tuổi thơ.
3.2 Bài văn mẫu 2
My school days are filled with memories tied to this beloved institution. Whenever I think of it, my heart overflows with love and gratitude. My school may not be large, but it holds countless special qualities. From the gate, two rows of green trees provide a shady path leading to the familiar classroom buildings. Each classroom is adorned with lively decorations and inspiring slogans like “Learning is the key to unlock the future.” In the schoolyard, an old flamboyant tree stands tall, witnessing generations of students growing up. Every summer, its fiery red flowers brighten the yard, creating a picturesque scene. The lessons under this roof are the most memorable moments for me. I cherish the passionate teaching of my teachers and the stories they tell to make our classes come alive. My homeroom teacher constantly encourages us to be creative and never stop learning. Thanks to her, I’ve gained confidence in both my studies and daily life. Recess is a joyful and meaningful time. We play games under the trees, fly kites, jump rope, or simply chat about our dreams. My classmates are not just friends; they are companions on this journey of growth. This school has taught me not only knowledge but also how to love, share, and live responsibly. I will always cherish this place and keep the beautiful memories of my school in my heart.
Dịch:
Tuổi học trò của em gắn liền với những ngày tháng tại ngôi trường thân yêu. Mỗi khi nghĩ đến trường, trong em lại dâng lên một niềm cảm xúc khó tả, vừa yêu thương vừa trân trọng. Ngôi trường của em không lớn, nhưng lại đầy ắp những điều đặc biệt. Từ cổng trường, hai hàng cây xanh rợp bóng kéo dài, dẫn lối chúng em đến những dãy phòng học quen thuộc. Mỗi lớp học được trang trí với những hình ảnh sinh động và những khẩu hiệu ý nghĩa như “Học tập là chìa khóa mở ra tương lai”. Dưới sân trường, cây phượng già sừng sững đã chứng kiến bao thế hệ học sinh lớn lên. Mỗi mùa hè, cây lại nở rộ hoa đỏ, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ. Những giờ học dưới mái trường là những khoảnh khắc đáng nhớ nhất. Em yêu những bài giảng đầy nhiệt huyết của thầy cô, những câu chuyện kể làm sống động cả lớp học. Cô giáo chủ nhiệm của em luôn khuyến khích chúng em phát huy khả năng sáng tạo và không ngừng học hỏi. Chính nhờ cô, em đã dần tự tin hơn trong học tập và cuộc sống. Những giờ ra chơi là khoảng thời gian vui vẻ và đầy ý nghĩa. Chúng em chơi đùa dưới gốc cây, cùng nhau thả diều, nhảy dây, hay đơn giản là trò chuyện về những ước mơ. Những người bạn trong lớp là một phần không thể thiếu trong những ký ức của em. Chúng em không chỉ là bạn học mà còn là những người bạn đồng hành trên hành trình trưởng thành. Ngôi trường này không chỉ dạy em kiến thức mà còn dạy em biết yêu thương, sẻ chia và sống có trách nhiệm. Em sẽ mãi yêu quý nơi đây và gìn giữ những ký ức đẹp về ngôi trường trong tim mình.
3.3 Bài văn mẫu 3
My school is located amidst vast fields, surrounded by endless green rice paddies. Every day as I walk to school, I feel the serenity of the countryside and the warmth of my beloved school. The school is built with three well-maintained blocks of classrooms, and its courtyard is paved with clean red tiles. At the center of the yard stands a tall flagpole, where we gather every Monday morning for the flag-raising ceremony. From the classrooms, I can see birds soaring across the sky, creating a scene both peaceful and poetic. Each classroom is carefully decorated with clean blackboards, tidy desks, and creative learning corners. One of my favorite features is the school bulletin board, where student essays and artwork are displayed. It reflects the creativity and talent of my peers, and it inspires me every time I look at it. The teachers at my school are incredibly dedicated, teaching us not just academic knowledge but also how to be good people. Our principal often reminds us of gratitude and responsibility, while our subject teachers create a fun and engaging learning atmosphere that makes us love studying even more. My friends are amazing companions. We help each other not only with difficult assignments but also through challenges in life. Every day at school is filled with joy, laughter, and valuable lessons. This school is more than a place for me to study; it is a treasure trove of childhood memories. No matter where life takes me, I will always hold the image of this beloved school in my heart, as the place that nurtured my dreams and prepared me for the future.
Dịch:
Ngôi trường của em nằm giữa cánh đồng bao la, xung quanh là những cánh đồng lúa xanh rì. Mỗi ngày đến trường, em luôn cảm nhận được sự yên bình, gần gũi của khung cảnh làng quê và sự ấm áp từ mái trường thân yêu. Ngôi trường được xây dựng với ba dãy nhà khang trang, sân trường lát gạch đỏ sạch sẽ. Ở giữa sân là cột cờ cao vút, nơi mỗi sáng thứ hai, chúng em đứng nghiêm trang dự lễ chào cờ. Từ những lớp học, em có thể nhìn thấy những cánh chim bay ngang bầu trời, tạo nên một khung cảnh vừa thơ mộng vừa yên bình. Mỗi phòng học đều được trang trí cẩn thận, với bảng đen, bàn ghế sạch sẽ và những góc học tập sáng tạo. Một trong những điều em yêu thích nhất là bảng tin của trường, nơi trưng bày các bài viết, bức tranh do chính tay học sinh thực hiện. Nhìn vào đó, em luôn cảm nhận được sự sáng tạo và tài năng của bạn bè xung quanh. Thầy cô ở trường em rất tận tâm, không chỉ dạy chữ mà còn dạy cách làm người. Thầy hiệu trưởng thường nhắc nhở chúng em về lòng biết ơn và trách nhiệm. Các thầy cô giáo bộ môn thì luôn tạo không khí vui vẻ, giúp chúng em yêu thích việc học hơn. Bạn bè trong trường là những người bạn tuyệt vời. Chúng em luôn giúp đỡ lẫn nhau, từ những bài toán khó cho đến những lúc gặp khó khăn trong cuộc sống. Mỗi ngày đến trường đều là một ngày tràn đầy niềm vui, tiếng cười và những bài học bổ ích. Ngôi trường không chỉ là nơi em học tập mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ. Dù sau này có đi đâu, làm gì, em vẫn sẽ luôn nhớ về mái trường thân yêu, nơi đã nuôi dưỡng ước mơ và chắp cánh cho tương lai của em.
4. Tổng kết
Bài viết trên là những gợi ý về từ vựng và đoạn văn mẫu viết về ngôi trường của em bằng tiếng Anh mà Pantado đã mang đến. Hy vọng rằng những ví dụ này sẽ là nguồn cảm hứng để bạn tạo ra một bài viết đầy sáng tạo và cảm xúc cũng như trau dồi kĩ năng tiếng Anh của mình hơn nữa.
Ẩm thực là một trong những chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh. Vậy khi gặp câu hỏi “Em hãy viết về món ăn em yêu thích bằng tiếng Anh” liệu bạn có thể tự tin để hoàn thành tốt đề bài này không? Hãy cùng trau dồi và tham khảo một số kiến thức về ẩm thực và các đoạn văn mẫu hữu ích nói về chủ đề ăn uống trong bài viết này nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ hiệu quả
1. Gợi ý từ vựng về chủ đề món ăn
Gợi ý một số từ vựng về các món ăn phổ biến
Loại từ |
Từ vựng |
Nghĩa |
Loại món ăn |
Traditional food |
Món ăn truyền thống |
Street food |
Đồ ăn đường phố |
|
Fast food |
Đồ ăn nhanh |
|
Comfort food |
Món ăn mang lại cảm giác thoải mái |
|
Home-cooked meal |
Bữa ăn tự nấu tại nhà |
|
Signature dish |
Món ăn đặc trưng |
|
Món mặn |
Steak |
Bít tết |
Grilled chicken |
Gà nướng |
|
Seafood |
Hải sản |
|
Pasta |
Mì Ý |
|
Sushi |
Sushi |
|
Pho |
Phở |
|
Spring rolls |
Nem cuốn (chả giò) |
|
Fried rice |
Cơm chiên |
|
Món ngọt |
Ice cream |
Kem |
Chocolate cake |
Bánh sô cô la |
|
Cheesecake |
Bánh phô mai |
|
Pudding |
Pudding |
|
Donuts |
Bánh vòng |
|
Fruit salad |
Salad trái cây |
|
Đồ uống |
Coffee |
Cà phê |
Milkshake |
Sữa lắc |
|
Smoothie |
Sinh tố |
|
Bubble tea |
Trà sữa trân châu |
|
Fresh juice |
Nước ép trái cây |
|
Hương vị |
Sweet |
Ngọt |
Salty |
Mặn |
|
Sour |
Chua |
|
Spicy |
Cay |
|
Savory |
Đậm đà |
|
Crispy |
Giòn |
|
Creamy |
Béo mịn |
|
Bitter |
Đắng |
|
Miêu tả món ăn |
Delicious |
Ngon |
Tasty |
Đậm đà |
|
Flavorful |
Dậy vị |
|
Appetizing |
Ngon miệng |
|
Mouth-watering |
Chảy nước miếng (rất ngon) |
|
Heavenly |
Tuyệt trần |
|
Yummy |
Ngon (cách nói thân thiện, gần gũi) |
2. Đoạn văn ngắn nói về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh
2.1 Đoạn văn mẫu 1 - Phở
The dish I love most is pho, a symbol of Vietnamese cuisine. Pho is not just a dish; it’s a pride of the Vietnamese people. A bowl of hot pho consists of soft white noodles, broth made from beef or chicken bones, and thinly sliced meat. It is topped with chopped scallions, herbs, bean sprouts, and a squeeze of lime juice, with a bit of chili for added spice. The flavorful broth, infused with star anise, cinnamon, and ginger, leaves an unforgettable impression. Every time I have pho, I feel the perfect harmony of ingredients, like a vibrant painting of Vietnamese gastronomy.
Bản dịch
Món ăn mà em yêu thích nhất chính là phở – một biểu tượng nổi tiếng của ẩm thực Việt Nam. Phở không chỉ đơn thuần là món ăn mà còn là niềm tự hào của người Việt. Một tô phở nóng hổi gồm có bánh phở trắng mềm, nước dùng được hầm từ xương bò hoặc gà, cùng với thịt thái lát mỏng. Trên bề mặt, người ta thêm hành lá thái nhỏ, rau thơm, giá đỗ, và có thể vắt thêm chút chanh cùng vài lát ớt. Nước dùng đậm đà, thanh ngọt, mang theo hương vị đặc trưng của quế, hồi và gừng khiến em không bao giờ chán. Mỗi khi ăn phở, em cảm nhận được sự kết hợp hoàn hảo giữa các nguyên liệu, như một bức tranh sống động của ẩm thực Việt.
2.2 Đoạn văn mẫu 2 - Bánh xèo
The dish I truly enjoy is banh xeo (Vietnamese sizzling pancake). Its crispy golden crust is made from rice flour mixed with coconut milk and turmeric. The filling usually includes fresh shrimp, thinly sliced pork, and bean sprouts. When cooked on a hot pan, the sizzling sound of the batter is irresistible. Banh xeo is served with lettuce, fresh herbs, and rice paper, accompanied by sweet and sour fish sauce. Each bite offers a delightful crunch, rich flavor, and the refreshing balance of fresh vegetables and dipping sauce.
Bản dịch
Một món ăn mà em thực sự yêu thích chính là bánh xèo. Chiếc bánh có lớp vỏ vàng giòn, được làm từ bột gạo pha với nước cốt dừa và bột nghệ. Nhân bánh thường là sự kết hợp của tôm tươi, thịt ba chỉ thái mỏng và giá đỗ. Khi bánh được chiên trên chảo nóng, âm thanh “xèo xèo” phát ra đầy hấp dẫn, làm em không thể kiềm lòng. Ăn bánh xèo, không thể thiếu rau sống như xà lách, rau thơm, húng quế, cùng với nước chấm chua ngọt pha theo công thức đặc biệt. Mỗi miếng bánh xèo mang lại cảm giác giòn tan, béo ngậy nhưng lại rất hài hòa nhờ vị thanh mát của rau và nước chấm.
2.3 Đoạn văn mẫu 3 - Bún bò Huế
The dish I always look forward to is bun bo Hue (Hue beef noodle soup). This is a specialty of central Vietnam, known for its rich, spicy, and bold flavors. A perfect bowl includes thick rice noodles, tender beef slices, pork hock, crab cakes, and fresh herbs. The broth is simmered with bones, lemongrass, chili, and fermented shrimp paste, creating a distinctive aroma. My favorite part is savoring the spicy, flavorful soup on a chilly, rainy day. Bun bo Hue is not just a dish; it connects me with my love for Vietnamese culture and traditions.
Bản dịch
Món ăn mà em luôn mong đợi được thưởng thức là bún bò Huế. Đây là món ăn đặc sản của miền Trung, nơi mà ẩm thực nổi tiếng với sự đậm đà và cay nồng. Một bát bún bò Huế chuẩn vị có sợi bún to, thịt bò thái lát mềm, giò heo béo ngậy, chả cua và rau sống. Nước dùng được ninh từ xương, sả, ớt và mắm ruốc, mang lại mùi thơm đặc trưng khó lẫn. Em thích nhất là cảm giác vừa thưởng thức nước dùng cay nồng, vừa húp từng thìa nóng hổi trong những ngày mưa se lạnh. Đây không chỉ là món ăn, mà còn là cách em kết nối với văn hóa và tình yêu quê hương.
2.4 Đoạn văn mẫu 4 - Sushi
The dish I love the most is sushi—a symbol of Japanese culinary finesse. Sushi comes in many forms, from nigiri and maki to sashimi, each with its unique flavor. Rice seasoned with vinegar is paired with fresh seafood like salmon, tuna, or shrimp, creating a balance of tangy rice and the natural sweetness of seafood. Not only is sushi delicious, but it’s also visually appealing, like miniature works of art. Every time I eat sushi, I appreciate the meticulous effort and creativity of the chefs. It’s my go-to dish for special occasions to reward myself.
Bản dịch
Món ăn mà em yêu thích nhất là sushi – một đại diện tinh tế của ẩm thực Nhật Bản. Sushi có nhiều loại, từ nigiri, maki, đến sashimi, mỗi loại lại mang một hương vị riêng biệt. Cơm trộn giấm được cuốn hoặc ép cùng các loại hải sản tươi sống như cá hồi, cá ngừ, hay tôm, tạo nên sự hài hòa giữa vị chua nhẹ của cơm và độ tươi ngọt của hải sản. Sushi không chỉ ngon mà còn đẹp mắt, giống như những tác phẩm nghệ thuật nhỏ xinh. Mỗi lần ăn sushi, em cảm nhận được sự tỉ mỉ và sáng tạo của người đầu bếp. Đây là món ăn em luôn chọn vào những dịp đặc biệt để tự thưởng cho bản thân.
2.5 Đoạn văn mẫu 5 - Lẩu Thái
I am very fond of Thai hotpot. This dish is famous for its signature sour and spicy broth, made with lemongrass, lime leaves, chili, and coconut milk. Various ingredients like seafood, beef, mushrooms, and greens are cooked directly in the bubbling pot, creating an irresistible flavor. Thai hotpot is not only tasty but also brings warmth and joy, as it’s often enjoyed with family or friends. For me, Thai hotpot is more than a favorite dish; it’s a collection of cherished memories during gatherings with loved ones.
Bản dịch
Em rất thích món lẩu Thái. Lẩu Thái hấp dẫn bởi nước dùng chua cay đặc trưng, được nấu từ sả, lá chanh, ớt và nước cốt dừa. Khi ăn, các loại nguyên liệu như hải sản, thịt bò, nấm và rau xanh được nhúng trực tiếp vào nồi nước lẩu đang sôi, tạo nên hương vị thơm ngon khó cưỡng. Đặc biệt, món ăn này không chỉ ngon mà còn mang lại cảm giác ấm cúng, bởi nó thường được thưởng thức cùng gia đình hoặc bạn bè. Với em, lẩu Thái không chỉ là món ăn yêu thích mà còn là những kỷ niệm vui vẻ trong mỗi buổi tụ họp thân mật.
2.6 Đoạn văn mẫu 6 - Chè bưởi
My favorite dish is pomelo sweet soup. This humble dessert is incredibly delightful. The pomelo rind is carefully processed to remove bitterness, mixed with tapioca starch, and cooked to create a chewy, crunchy texture. The soup also includes soft mung beans and creamy coconut milk. The sweetness of the soup combined with the rich coconut milk and the nutty flavor of mung beans brings a sense of refreshment. On a hot summer day, a chilled bowl of pomelo sweet soup is the perfect treat.
Bản dịch
Món ăn yêu thích của em là chè bưởi. Đây là một món tráng miệng dân dã nhưng lại rất hấp dẫn. Cùi bưởi được chế biến kỹ lưỡng để loại bỏ vị đắng, sau đó trộn cùng bột năng rồi nấu chín tạo nên độ giòn dai đặc trưng. Chè còn có thêm đậu xanh ninh nhừ và nước cốt dừa béo ngậy. Khi thưởng thức, vị ngọt thanh của đường kết hợp với độ béo của nước cốt dừa và vị bùi bùi của đậu xanh khiến em cảm thấy sảng khoái. Đặc biệt, một cốc chè bưởi mát lạnh trong ngày hè nóng bức luôn là lựa chọn hàng đầu của em.
2.7 Đoạn văn mẫu 7 - Bánh chưng
The dish I adore is banh chung (Vietnamese square sticky rice cake), an iconic food for the Lunar New Year. Banh chung is square-shaped, carefully wrapped in green dong leaves, and tied with bamboo strings. Inside, it contains sticky rice, mashed mung beans, and fatty pork belly seasoned with spices. The cake is boiled for hours, allowing the ingredients to blend perfectly. Unwrapping the green leaves reveals a fragrant aroma of rice and mung beans. Paired with pickled onions, the rich, savory flavors of banh chung become even more satisfying.
Bản dịch
Món ăn em yêu thích là bánh chưng – biểu tượng của ngày Tết cổ truyền Việt Nam. Bánh chưng có hình vuông, được gói cẩn thận bằng lá dong, buộc bằng dây lạt. Nguyên liệu bên trong gồm gạo nếp dẻo thơm, đậu xanh nhuyễn và thịt mỡ ướp gia vị. Khi nấu, bánh được luộc trong nhiều giờ, làm cho các nguyên liệu hòa quyện với nhau. Lúc bóc lớp lá xanh, mùi thơm ngào ngạt của nếp và đậu xanh lan tỏa. Ăn bánh chưng kèm với dưa hành, vị béo ngậy của bánh kết hợp cùng vị chua của dưa khiến món ăn trở nên tròn vị.
2.8 Đoạn văn mẫu 8 - Bún thịt nướng
I am particularly fond of grilled pork noodle salad (bun thit nuong). This dish combines soft white rice noodles, savory grilled pork, and fresh vegetables like lettuce, cucumber, and herbs. The pork is marinated with lemongrass, garlic, and honey, then grilled over charcoal until golden brown. The dish is served with sweet and sour fish sauce, sprinkled with crushed peanuts and fried shallots. Each bite is a delightful mix of flavors and textures that never fails to satisfy me.
Bản dịch
Em rất yêu thích món bún thịt nướng. Món ăn này là sự kết hợp hoàn hảo giữa bún tươi mềm, thịt nướng thơm lừng, và các loại rau sống như xà lách, dưa leo, rau thơm. Thịt nướng được ướp với sả, tỏi và mật ong, sau đó nướng trên than hồng đến khi vàng ươm. Khi ăn, người ta chan thêm nước mắm chua ngọt, rắc lên chút đậu phộng rang và hành phi để tăng thêm hương vị. Từng đũa bún thơm ngậy, đậm đà khiến em ăn hoài không chán.
2.9 Đoạn văn mẫu 9 - Pizza
Another dish I deeply enjoy is pizza. Pizza features a crispy crust topped with a variety of ingredients such as sausage, cheese, beef, shrimp, squid, and vegetables. When baked, the melted cheese binds the toppings together, creating an irresistible aroma. My favorite is the seafood pizza, with its naturally sweet shrimp and squid. Pizza is not only delicious but also perfect for sharing with friends during gatherings, making it a delightful choice every time.
Bản dịch
Một món ăn khác mà em rất yêu thích là pizza. Pizza có lớp đế giòn rụm, phần nhân phong phú với các loại nguyên liệu như xúc xích, phô mai, thịt bò, tôm, mực và rau củ. Khi nướng, lớp phô mai tan chảy, kết dính các nguyên liệu lại với nhau, tạo nên mùi thơm lừng. Em thích nhất là loại pizza hải sản với tôm và mực tươi, mang lại hương vị ngọt tự nhiên. Pizza không chỉ ngon mà còn rất phù hợp để chia sẻ cùng bạn bè trong những buổi tụ tập.
>> Xem thêm: Viết về môn học yêu thích của em bằng tiếng Anh
3. Đoạn văn dài miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh
3.1 Đoạn văn mẫu 1 - Cơm gà
Chicken rice is a traditional dish loved by many Vietnamese people for its delicious taste and harmonious combination of ingredients. The rice is often cooked using fragrant, soft grains, mixed with chicken broth to create a naturally sweet flavor and an attractive golden hue. Not only is the rice tender, but it also carries a mild, enticing aroma that tempts anyone nearby. The chicken is boiled to perfection, ensuring it remains moist and tender without becoming dry or tough. It is usually shredded or cut into neat pieces for serving. The highlight of chicken rice lies in its dipping sauce, specially prepared with a blend of sour, sweet, and slightly spicy flavors, enhanced by the rich aroma of garlic. Accompanying the dish are thinly sliced cucumbers, fresh tomatoes, crisp greens, and a light bowl of chicken soup, adding balance to the meal. Each bite delivers a delightful harmony of buttery rice grains, succulent chicken, and flavorful sauce, leaving a lasting impression. More than just a dish, chicken rice evokes the warmth of family meals and reflects the beauty of Vietnamese culinary culture.
Bản dịch
Cơm gà là một món ăn truyền thống được rất nhiều người Việt yêu thích bởi hương vị thơm ngon và sự kết hợp hài hòa của các nguyên liệu. Cơm thường được nấu từ loại gạo dẻo ngon, trộn với nước luộc gà để tạo nên vị ngọt tự nhiên và màu vàng óng ả bắt mắt. Đặc biệt, cơm không chỉ dẻo mà còn có một mùi thơm nhẹ nhàng, khiến bất cứ ai ngửi qua cũng phải thèm thuồng. Phần gà được luộc vừa chín tới, giữ được độ mềm mại, không bị khô hay bở, thường được xé nhỏ hoặc chặt thành miếng gọn gàng. Điểm nhấn của món cơm gà chính là nước chấm, được pha chế theo công thức riêng với sự hòa quyện giữa vị chua ngọt, cay nhẹ và thơm nồng của tỏi. Bên cạnh đó, món ăn còn đi kèm với dưa leo, cà chua thái lát mỏng, rau sống tươi ngon và một chén nước canh gà thanh nhẹ. Khi thưởng thức, từng hạt cơm béo ngậy, miếng thịt gà mềm ngọt và nước chấm đậm đà hòa quyện tạo nên một hương vị trọn vẹn, khó quên. Không chỉ đơn thuần là một món ăn, cơm gà còn gợi nhắc đến sự ấm cúng của bữa cơm gia đình và nét đẹp của văn hóa ẩm thực Việt.
Miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh - Cơm gà
3.2 Đoạn văn mẫu 2 - Mì Spaghetti
Spaghetti is a world-renowned Italian dish that has become an integral part of global cuisine. It combines perfectly cooked pasta and richly flavored sauces, offering a delightful culinary experience. The noodles, made from high-quality wheat flour, are boiled to achieve the perfect balance of softness and elasticity without becoming mushy. Among the many accompanying sauces, the tomato and minced beef sauce is the most popular. It features the light tanginess of fresh tomatoes blended with the natural sweetness and richness of ground beef. Finely grated Parmesan cheese sprinkled on top adds a creamy, nutty aroma, making the dish even more appealing. Essential seasonings such as minced garlic, oregano, and fresh basil leaves contribute to the unique flavor profile that distinguishes spaghetti from other dishes. A beautifully plated spaghetti dish is not only a treat for the taste buds but also a feast for the eyes, with its vibrant red sauce, pale golden pasta, and fresh green herbs. Enjoying spaghetti is more than just eating; it’s savoring the elegance of Italian culinary artistry, where every detail is meticulously crafted.
Bản dịch
Spaghetti là món ăn nổi tiếng của Ý, đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền ẩm thực toàn cầu. Đây là món ăn có sự kết hợp hoàn hảo giữa sợi mì dài, dai mềm và các loại sốt đậm đà, mang đến trải nghiệm vị giác tuyệt vời. Sợi mì được làm từ bột mì cao cấp, luộc chín vừa đủ để giữ được độ đàn hồi mà không bị nhão. Trong số các loại sốt ăn kèm, sốt cà chua thịt bò bằm là phổ biến nhất, với vị chua thanh nhẹ nhàng từ cà chua tươi, hòa quyện với vị ngọt tự nhiên và sự béo ngậy của thịt bò. Phô mai Parmesan bào nhỏ rắc lên trên làm tăng thêm độ béo thơm đặc trưng, khiến món ăn càng thêm hấp dẫn. Không thể thiếu là các loại gia vị như tỏi băm, lá oregano hay lá húng quế tươi, góp phần tạo nên hương vị độc đáo mà không lẫn với bất kỳ món ăn nào khác. Một đĩa spaghetti hoàn chỉnh không chỉ hấp dẫn về vị giác mà còn đẹp mắt nhờ sự phối hợp hài hòa giữa sắc đỏ của sốt, sắc vàng nhạt của mì và màu xanh tươi của các loại rau thơm. Thưởng thức spaghetti không chỉ là ăn, mà còn là cảm nhận sự tinh tế của nghệ thuật ẩm thực Ý, nơi mỗi chi tiết nhỏ đều được chăm chút tỉ mỉ.
Miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh - Mỳ Ý
4. Tổng kết
Viết về món ăn em yêu thích bằng tiếng Anh không chỉ là một bài tập ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bạn khám phá và chia sẻ những điều khiến thú vị về ẩm thực. Bên cạnh đó, còn giúp bạn có thể tiếp cận với bạn bè quốc tế một cách dễ dàng hơn nhờ vào việc biết nhiều kiến thức. Qua đó, Pantado hy vọng những bài mẫu này sẽ là nguồn cảm hứng, giúp bạn sáng tạo những bài viết ấn tượng hơn trong tương lai. Hãy thử sức và cố gắng hết mình nhé
Viewer, Audience và Spectator là ba từ phổ biến dùng để chỉ khán giả, người xem nhưng lại dễ gây nhầm lẫn vì chúng có nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại có một cách sử dụng riêng biệt dựa trên ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách phân biệt Viewer, Audience và Spectator, từ đó áp dụng trong học tập cũng như giao tiếp thực tế một cách chính xác hơn.
Phân biệt Viewer, Audience và Spectator như thế nào?
1. Định nghĩa và cách sử dụng của "Viewer"
1.1. Định nghĩa và phiên âm
- Viewer /ˈvjuː.ər/ (danh từ): Người xem, người quan sát, thường ám chỉ đến việc xem qua các phương tiện truyền thông như TV, màn hình hoặc video trực tuyến.
- Theo từ điển Cambridge, Viewer thường dùng để chỉ một cá nhân đang xem nội dung qua một thiết bị như tivi, máy tính, hoặc điện thoại.
1.2. Ngữ cảnh sử dụng
a. Khán giả hoặc người xem nội dung truyền thông
- Dùng để chỉ những người xem nội dung như phim, chương trình truyền hình, video trực tuyến hoặc livestream.
- Ví dụ:
- The TV show attracted millions of viewers worldwide. (Chương trình truyền hình đã thu hút hàng triệu người xem trên toàn thế giới.)
- The YouTube channel has gained a loyal group of viewers.(Kênh YouTube đã có được một nhóm người xem trung thành.)
Viewer là những khán giả hoặc người dùng xem nội dung truyền thông
b. Người quan sát hoặc khách tham quan
- Áp dụng khi đề cập đến người xem triển lãm, tác phẩm nghệ thuật, hoặc một sự kiện trực tiếp.
- Ví dụ:
- The gallery was full of viewers admiring the paintings. (Phòng triển lãm chật kín những người xem đang chiêm ngưỡng các bức tranh.)
- The event organizers provided guides to assist viewers. (Ban tổ chức sự kiện đã cung cấp hướng dẫn viên để hỗ trợ người xem.)
c. Chương trình, công cụ xem hoặc phần mềm hỗ trợ hiển thị
- Trong công nghệ thông tin, "viewer" có thể là phần mềm hoặc ứng dụng dùng để hiển thị tệp tin hoặc nội dung cụ thể.
- Ví dụ:
- You need a PDF viewer to open this document. (Bạn cần một trình đọc PDF để mở tài liệu này.)
- The image viewer supports various file formats like JPEG and PNG. (Trình xem ảnh hỗ trợ nhiều định dạng tệp như JPEG và PNG.)
d. Người quan sát trong bối cảnh đặc biệt (không tham gia trực tiếp)
- Dùng khi người xem chỉ đứng ngoài, không can thiệp vào hoạt động.
- Ví dụ:
- The viewers at the park watched as the street performers entertained the crowd. (Những người xem ở công viên đã quan sát khi các nghệ sĩ đường phố biểu diễn phục vụ đám đông.)
e. Người quan sát qua camera hoặc thiết bị giám sát
- Trong lĩnh vực an ninh hoặc quan sát từ xa, “viewer” có thể là người hoặc thiết bị dùng để giám sát hình ảnh qua camera.
- Ví dụ:
- The security viewer noticed unusual activity on the screen. (Nhân viên giám sát an ninh đã phát hiện hoạt động bất thường trên màn hình.)
2. Định nghĩa và cách sử dụng của "Audience"
2.1. Định nghĩa và phiên âm
- Audience /ˈɔː.di.əns/ (danh từ): Khán giả, người nghe, tập hợp những người tham dự một sự kiện trực tiếp hoặc theo dõi một nội dung qua phương tiện truyền thông.
- Từ Audience nhấn mạnh vào một nhóm người đang cùng tham gia, theo dõi hoặc lắng nghe một nội dung, thường là ở một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể như buổi hòa nhạc, bài giảng, hay chương trình truyền hình.
2.2. Ngữ cảnh sử dụng
a. Chỉ khán giả tham gia trực tiếp
- Dùng để chỉ những người có mặt tại một sự kiện, như buổi biểu diễn, hội thảo, hoặc cuộc họp.
- Ví dụ:
- The audience applauded loudly after the performance. (Khán giả vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn.)
- The speaker engaged the audience with interesting stories. (Diễn giả đã thu hút khán giả bằng những câu chuyện thú vị.)
b. Người tiếp nhận nội dung truyền thông (qua các kênh không trực tiếp)
- Chỉ người tiếp nhận thông qua phương tiện truyền thông như truyền hình, radio, hoặc internet.
- Ví dụ:
- This TV show is aimed at a young audience. (Chương trình truyền hình này nhắm đến đối tượng khán giả trẻ.)
- The podcast has a global audience of millions. (Podcast này có hàng triệu khán giả trên toàn thế giới.)
c. Đối tượng mục tiêu (Target Audience)
- Dùng trong marketing hoặc nghiên cứu để chỉ nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ, hoặc thông điệp đang hướng tới.
- Ví dụ:
- Our target audience is professionals aged 25 to 40. (Đối tượng mục tiêu của chúng tôi là những người làm việc chuyên nghiệp từ 25 đến 40 tuổi.)
- Understanding the audience’s needs is crucial for a successful campaign. (Hiểu nhu cầu của đối tượng mục tiêu là điều cốt yếu cho một chiến dịch thành công.)
d. Người đọc hoặc người theo dõi nội dung trực tuyến
- Thường được dùng khi nói về khán giả của các bài viết, blog, hoặc bài đăng trên mạng xã hội.
- Ví dụ:
- The article reached a wide audience online. (Bài viết đã tiếp cận một lượng lớn khán giả trực tuyến.)
- Engaging with your audience on social media is key to building trust. (Tương tác với khán giả trên mạng xã hội là yếu tố quan trọng để xây dựng niềm tin.)
"Audience" có nghĩa là gì?
3. Định nghĩa và cách sử dụng của "Spectator"
3.1. Định nghĩa và phiên âm
- Spectator /spekˈteɪ.tər/ (danh từ): Người xem, người quan sát tại một sự kiện trực tiếp, đặc biệt là các sự kiện thể thao.
- Theo Cambridge, Spectator ám chỉ người xem các hoạt động trực tiếp, không qua màn hình hay thiết bị, ví dụ như trong một trận đấu bóng đá hoặc buổi trình diễn nghệ thuật.
3.2. Ngữ cảnh sử dụng
a. Khán giả tại các sự kiện thể thao hoặc giải trí ngoài trời
- "Spectator" thường dùng để chỉ những người xem trực tiếp tại các sự kiện như trận đấu thể thao, buổi biểu diễn ngoài trời, hoặc cuộc đua.
- Ví dụ:
- Thousands of spectators gathered to watch the final match. (Hàng ngàn khán giả đã tụ tập để xem trận chung kết.)
- The spectators cheered loudly as their team scored a goal. (Các khán giả hò reo lớn khi đội của họ ghi bàn.)
b. Người quan sát sự kiện không tham gia trực tiếp
- Áp dụng khi nói về những người chỉ quan sát mà không can thiệp hoặc tham gia vào sự kiện đang diễn ra.
- Ví dụ:
- Spectators watched in awe as the fireworks lit up the night sky. (Các khán giả trầm trồ khi pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.)
- The accident attracted a crowd of curious spectators. (Vụ tai nạn đã thu hút một đám đông khán giả tò mò.)
c. Người xem trong các sự kiện lịch sử hoặc lễ hội
- Dùng để chỉ những người chứng kiến các sự kiện văn hóa, lễ hội hoặc tái hiện lịch sử.
- Ví dụ:
- Spectators enjoyed the annual parade in the city center. (Các khán giả đã tận hưởng lễ diễu hành thường niên ở trung tâm thành phố.)
- The reenactment of the battle drew many spectators to the site. (Sự tái hiện trận chiến đã thu hút nhiều khán giả đến địa điểm này.)
4. Phân biệt Viewer, Audience và Spectator như thế nào?
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa chính |
Viewer |
/ˈvjuː.ər/ |
Người xem nội dung qua phương tiện truyền thông như TV, video, internet hoặc phần mềm, ứng dụng. |
Audience |
/ˈɔː.di.əns/ |
Thường chỉ nhóm người xem hoặc nghe, bất kể là trực tiếp hay qua phương tiện truyền thông, và thường dùng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc diễn thuyết. |
Spectator |
/spekˈteɪ.tər/ |
Chỉ người xem trực tiếp, thường đứng hoặc ngồi tại một địa điểm mở, như sân vận động, công viên, hoặc nơi tổ chức sự kiện ngoài trời. |
>> Xem thêm: Phân biệt few, a few, little, a little dễ dàng, chi tiết
5. Tổng kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan và cách phân biệt Viewer, Audience và Spectator rất cụ thể và chi tiết. Pantado hy vọng có thể giúp bạn cải thiện và nâng cao kĩ năng tiếng Anh. Và hãy nhớ luyện tập thường xuyên qua các ngữ cảnh cụ thể để tự tin hơn khi sử dụng ba từ này một cách chính xác nhé!
Trong tiếng Anh, hai từ hear và listen thường khiến người học dễ nhầm lẫn. Mặc dù hai từ này có mặt ngữ nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Bài viết này của Pantado sẽ giúp bạn phân biệt hear và listen thông qua định nghĩa, cách dùng, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng hai từ này chuẩn xác hơn nhé!
1. Hear là gì?
1.1 Ý nghĩa
Hear (động từ) nghĩa là nghe thấy một âm thanh, tiếng động nào đó một cách tình cờ mà người nghe không có chủ ý nghe từ đầu. Đây là một hành động tự nhiên, xảy ra khi âm thanh tác động đến tai mà không yêu cầu nỗ lực hay sự tập trung.
“Hear” nghĩa là gì?
1.2 Cách dùng
- Nghe một cách tự nhiên (không có chủ ý):
Sử dụng “hear” để diễn tả việc nghe được âm thanh một cách tình cờ mà không cần cố ý lắng nghe.
Ví dụ:
- I could hear the birds singing outside my window.
(Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ.) - She heard someone knocking on the door.
(Cô ấy nghe thấy tiếng ai đó gõ cửa.)
- Hear about/of (Nghe về điều gì):
Dùng khi nói đến việc nhận thông tin hoặc biết đến ai đó/thứ gì qua việc nghe thấy ở đâu đó.
Ví dụ:
- Have you heard about the new policy at work?
(Bạn đã nghe về chính sách mới ở chỗ làm chưa?) - I’ve heard of that restaurant; it’s supposed to be amazing.
(Tôi đã nghe nói về nhà hàng đó; nghe nói rất tuyệt.)
- Hear from (Nghe tin từ ai):
Dùng để diễn tả việc nhận được tin tức từ ai qua thư, điện thoại, hoặc email.
Ví dụ:
- I haven’t heard from him in weeks.
(Tôi đã không nhận được tin tức từ anh ấy trong nhiều tuần.) - We finally heard from the missing hikers.
(Chúng tôi cuối cùng đã nhận được tin tức từ những người leo núi mất tích.)
Một số idioms và phrasal verbs với Hear
Từ/Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Hear out |
Nghe ai đó nói hết ý |
Please hear me out before you make a decision. (Hãy lắng nghe tôi nói hết trước khi bạn quyết định.) |
Hear of |
Biết đến hoặc nghe về điều gì |
Have you ever heard of this brand? (Bạn đã từng nghe về thương hiệu này chưa?) |
Can’t hear oneself think |
Quá ồn để suy nghĩ |
It’s so noisy in here, I can’t hear myself think! (Ở đây ồn quá, tôi không thể tập trung suy nghĩ được!) |
Hear (sth) through/on the grapevine |
Nghe đồn |
I heard through the grapevine that they are dating. (Tôi nghe đồn rằng họ đang hẹn hò.) |
Hear back |
Nhận hồi âm |
I’m waiting to hear back from the job application. (Tôi đang chờ hồi âm từ đơn xin việc.) |
Một số Idioms với “hear”
>>Xem thêm: Phân biệt Senstive và Sensible
2. Listen là gì?
2.1 Ý nghĩa
Listen (động từ) có nghĩa là lắng nghe một cách có chủ ý và tập trung để hiểu hoặc cảm nhận âm thanh.
“Listen” nghĩa là gì?
2.2 Cách dùng "Listen"
- Lắng nghe (một cách tập trung)
Sử dụng “listen” để mô tả việc chú ý nghe một âm thanh hoặc lời nói.
Ví dụ:
- She listens to music every night before bed.
(Cô ấy nghe nhạc mỗi tối trước khi đi ngủ.) - Please listen carefully to the instructions.
(Hãy lắng nghe kỹ các hướng dẫn.)
- Listen to (Nghe ai đó hoặc cái gì)
Luôn sử dụng giới từ “to” khi muốn nói "nghe ai đó hoặc điều gì."
Ví dụ:
- He loves listening to podcasts while jogging.
(Anh ấy thích nghe podcast trong lúc chạy bộ.) - Are you listening to me?
(Bạn có đang lắng nghe tôi không?)
- Listen for (Chờ để nghe một âm thanh cụ thể)
Dùng khi bạn đang cố gắng nghe để phát hiện một âm thanh nào đó.
Ví dụ:
- I was listening for the sound of the baby crying.
(Tôi đang chú ý nghe xem có tiếng em bé khóc không.)
Một số idioms và phrasal verbs với Listen
Từ/Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Listen up |
Lắng nghe cẩn thận |
Listen up, everyone! We need to discuss this plan. (Mọi người hãy lắng nghe! Chúng ta cần thảo luận kế hoạch này.) |
Listen in (on someone) |
Nghe lén |
She was listening in on their private conversation. (Cô ấy đã nghe lén cuộc trò chuyện riêng của họ.) |
Turn a deaf ear |
Giả vờ không nghe |
He turned a deaf ear to their complaints. (Anh ấy làm ngơ trước những lời phàn nàn của họ.) |
Pay no attention to |
Không chú ý lắng nghe |
She paid no attention to his warnings. (Cô ấy không chú ý đến những lời cảnh báo của anh ấy.) |
Listen for |
Nghe để phát hiện âm thanh cụ thể |
They listened for the sound of the train arriving. (Họ nghe để nhận ra tiếng tàu đến.) |
Một số idioms với “listen”
3. Bài tập
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. I didn’t ______ what you said. Could you repeat it?
2. She loves to ______ to classical music in her free time.
3. Did you ______ that strange noise last night?
4. Please ______ carefully to the instructions before you start.
5. I can ______ birds chirping outside my window.
6. He likes to ______ to podcasts while jogging.
7. I could barely ______ anything because of the loud music.
8. ______ to me! This is really important.
9. Can you ______ someone knocking at the door?
10. My grandmother can’t ______ very well without her hearing aid.
11. They didn’t ______ the announcement, so they missed the train.
12. I ______ her talking about a secret plan yesterday.
13. Students should ______ to their teacher during lessons.
14. I could ______ the sound of waves crashing on the shore.
15. Don’t just ______ to the words; try to understand the meaning.
Đáp án:
1 |
2 |
3 |
hear |
listen |
hear |
4 |
5 |
6 |
listen |
hear |
listen |
7 |
8 |
9 |
hear |
Listen |
hear |
10 |
11 |
12 |
hear |
hear |
hear |
13 |
14 |
15 |
listen |
hear |
listen |
4. Tổng kết
Việc phân biệt hear và listen không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trong tiếng Anh trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Hãy nhớ rằng "hear" nhấn mạnh khả năng nghe tự nhiên, trong khi "listen" yêu cầu sự chủ động và tập trung. Hy vọng với những nội dung Pantado chia sẻ ở trên, bạn đã có thể phân biệt được 2 từ này nhé!
Mỗi chuyến đi đều mang trong mình những câu chuyện, những khoảnh khắc đáng nhớ và những bài học vô giá. Chuyến đi không chỉ là hành trình khám phá mà còn là cơ hội để cảm nhận cuộc sống theo một cách đặc biệt hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh, để bạn có thể dễ dàng truyền tải những cảm xúc và kỷ niệm của mình đặc biệt là với bạn bè quốc tế. Cùng tham khảo các bài mẫu mà chúng tôi sưu tầm để học cách diễn đạt những chuyến đi đáng nhớ một cách sinh động và ấn tượng!
1. Gợi ý dàn bài viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh
Lưu ý khi viết về một câu chuyện đã xảy ra, bạn hãy chuyển tất cả các thì về thì quá khứ để phù hợp với ngữ cảnh nhé!
1.1. Giới thiệu chuyến đi
- "Last [time], I had an amazing trip to [place]."
Vào [thời gian] gần đây, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến [địa điểm].
1.2. Mô tả hoạt động
- "We spent our days [activity] and enjoyed every moment of it."
Chúng tôi đã dành thời gian để [hoạt động] và tận hưởng từng khoảnh khắc.
1.3. Cảm xúc cá nhân
- "This trip taught me a lot about [lessons/experience]."
Chuyến đi này đã dạy tôi rất nhiều về [bài học/trải nghiệm].
1.4. Kết thúc bài viết
- "I will always cherish the memories of this trip."
Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm về chuyến đi này.
Dàn ý chi tiết viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh
2. Gợi ý từ vựng miêu tả chuyến đi đáng nhớ
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Adventure |
/ædˈvɛntʃər/ |
Cuộc phiêu lưu |
Journey |
/ˈdʒɜːrni/ |
Hành trình |
Destination |
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/ |
Điểm đến |
Excursion |
/ɪkˈskɜːrʒən/ |
Chuyến tham quan |
Explorer |
/ɪkˈsplɔːrər/ |
Người thám hiểm |
Trek |
/trɛk/ |
Cuộc hành trình dài |
Wanderlust |
/ˈwɒndəlʌst/ |
Mong muốn đi du lịch |
Sightseeing |
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ |
Tham quan |
Itinerary |
/aɪˈtɪnəˌrɛri/ |
Lịch trình |
Map |
/mæp/ |
Bản đồ |
Passport |
/ˈpɑːspɔːrt/ |
Hộ chiếu |
Suitcase |
/ˈsuːtˌkeɪs/ |
Va li |
Backpacking |
/ˈbækˌpækɪŋ/ |
Du lịch bụi |
Camp |
/kæmp/ |
Cắm trại |
Hike |
/haɪk/ |
Leo núi |
Mountain |
/ˈmaʊntɪn/ |
Núi |
Beach |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
Forest |
/ˈfɒrɪst/ |
Rừng |
Hotel |
/hoʊˈtɛl/ |
Khách sạn |
Resort |
/rɪˈzɔːrt/ |
Khu nghỉ dưỡng |
Souvenir |
/ˌsuːvəˈnɪər/ |
Quà lưu niệm |
Culture |
/ˈkʌltʃər/ |
Văn hóa |
Tradition |
/trəˈdɪʃən/ |
Truyền thống |
Cuisine |
/kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực |
Landscape |
/ˈlændskeɪp/ |
Cảnh quan |
Wildlife |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Adventure park |
/ædˈvɛntʃər pɑːrk/ |
Công viên mạo hiểm |
Sunset |
/ˈsʌnˌsɛt/ |
Hoàng hôn |
Sunrise |
/ˈsʌnˌraɪz/ |
Bình minh |
Scenic |
/ˈsiːnɪk/ |
Đẹp mắt |
Excitement |
/ɪkˈsaɪtmənt/ |
Sự hào hứng |
Relaxation |
/ˌriːlækˈseɪʃən/ |
Thư giãn |
Memories |
/ˈmɛməˌriz/ |
Kỷ niệm |
Unforgettable |
/ˌʌnfɔːˈɡɛtəbl/ |
Không thể quên |
Vacation |
/veɪˈkeɪʃən/ |
Kỳ nghỉ |
Tourist |
/ˈtʊərɪst/ |
Du khách |
Guide |
/ɡaɪd/ |
Hướng dẫn viên |
Cruise |
/kruːz/ |
Du thuyền |
Adventure sports |
/ædˈvɛntʃər spɔːrts/ |
Môn thể thao mạo hiểm |
Breathtaking |
/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ |
Ngạt thở (đẹp choáng ngợp) |
Unwind |
/ʌnˈwaɪnd/ |
Thư giãn |
Discovery |
/dɪsˈkʌvəri/ |
Khám phá |
Road trip |
/roʊd trɪp/ |
Chuyến đi đường dài |
Excursion boat |
/ɪkˈskɜːrʒən boʊt/ |
Thuyền tham quan |
Camping gear |
/ˈkæmpɪŋ ɡɪr/ |
Dụng cụ cắm trại |
Travel buddy |
/ˈtrævl ˈbʌdi/ |
Bạn đồng hành |
Jet lag |
/ˈdʒɛt læɡ/ |
Mệt mỏi do lệch múi giờ |
Luggage |
/ˈlʌɡɪdʒ/ |
Hành lý |
Vacation spot |
/veɪˈkeɪʃən spɒt/ |
Điểm du lịch |
Photograph |
/ˈfoʊtəɡræf/ |
Chụp ảnh |
3. Bài viết mẫu về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh
3.1 Bài mẫu 1 - A Memorable Trip to Ha Long Bay
Last summer, I had the privilege of visiting Ha Long Bay with my closest friends. The scenery was beyond words, crystal-clear waters surrounded by towering limestone karsts. We boarded a cruise ship that took us deep into the bay, where we explored stunning caves and kayaked through peaceful lagoons. One of the most magical moments was waking up early to watch the sunrise over the bay. The golden rays reflecting off the water created a serene, dreamlike atmosphere. This trip not only deepened my appreciation for nature but also strengthened my bond with my friends.
Bản dịch
Mùa hè năm ngoái, tôi đã có cơ hội đặc biệt để đến thăm vịnh Hạ Long cùng những người bạn thân nhất. Khung cảnh đẹp đến mức khó có thể diễn tả, làn nước trong vắt được bao quanh bởi những khối đá vôi sừng sững. Chúng tôi lên một du thuyền đi sâu vào vịnh, khám phá những hang động tuyệt đẹp và chèo thuyền kayak qua những đầm phá yên bình. Một trong những khoảnh khắc kỳ diệu nhất là dậy sớm để ngắm bình minh trên vịnh. Những tia nắng vàng óng ánh phản chiếu trên mặt nước tạo nên một không gian yên bình như trong mơ. Chuyến đi này không chỉ khiến tôi thêm yêu thiên nhiên mà còn giúp tôi gắn bó hơn với bạn bè.
Cảnh đẹp ở Vịnh Hạ Long - Việt Nam
3.2 Bài mẫu 2 - Hoi An - A Journey to Timeless Heritage
Hoi An, the ancient town of lanterns which captivated me during my journey. Its cobbled streets, beautifully preserved old houses, and colorful lanterns created a fairytale-like setting. I spent hours wandering through the bustling market, sampling delicacies like "cao lầu" and "bánh mì", and learning about the town’s unique history. A highlight of the trip was joining a lantern festival. The sight of hundreds of lanterns floating gently down the river, each carrying a wish, was truly sparkling . Hoi An showed me the beauty of simplicity and the importance of preserving traditions.
Bản dịch
Hội An, thị trấn cổ của những chiếc đèn lồng, nơi đã hoàn toàn chinh phục tôi trong suốt chuyến đi. Những con đường lát đá, những ngôi nhà cổ được bảo tồn đẹp đẽ và những chiếc đèn lồng rực rỡ tạo nên một khung cảnh như cổ tích. Tôi đã dành hàng giờ lang thang qua khu chợ nhộn nhịp, thưởng thức các món ngon như cao lầu và bánh mì, đồng thời tìm hiểu về lịch sử độc đáo của phố cổ. Điểm nhấn của chuyến đi là tham gia lễ hội thả đèn lồng. Hình ảnh hàng trăm chiếc đèn lồng trôi nhẹ nhàng xuống dòng sông, mỗi chiếc mang theo một điều ước, thật sự rất lung linh. Hội An đã dạy tôi về vẻ đẹp của sự giản dị và tầm quan trọng của việc giữ gìn truyền thống.
Hội An - thành phố cổ trấn với nhiều cảnh đẹp
3.3 Bài Viết 3 – A Romantic Getaway in Bali
The trip to Bali, Indonesia, was a wonderful experience that I will never forget. This island stands out with its stunning beaches, ancient temples, and beautiful natural landscapes. I took part in activities like scuba diving, exploring the terraced rice fields in Ubud, and admiring the sacred temples of Bali. Tasting local dishes like nasi goreng (Indonesian fried rice) and sipping fresh coconut water amidst the lush scenery made the trip even more perfect. The memories of Bali will forever remain in my heart.
Bản dịch
Chuyến du lịch đến Bali, Indonesia là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên. Hòn đảo này nổi bật với những bãi biển xanh ngắt, những ngôi đền cổ kính, và phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Tôi đã tham gia các hoạt động như lặn biển, tham quan những thửa ruộng bậc thang Ubud và chiêm ngưỡng những ngôi đền Bali linh thiêng. Thưởng thức các món ăn đặc trưng như nasi goreng (cơm chiên Indonesia) và uống một cốc nước dừa tươi giữa không gian thiên nhiên tươi mát đã làm cho chuyến đi thêm phần hoàn hảo. Những kỷ niệm về Bali sẽ mãi in đậm trong lòng tôi.
Chuyến đi Bali, Indonesia - vùng đất thiêng liêng và hùng vĩ
4. Tổng kết
Mỗi chuyến đi đều đều mang lại cảm xúc và những kỷ niệm quý giá. Hy vọng những bài viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh mà Pantado đã mang lại không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn gợi ý những điểm đến thú vị cho hành trình tiếp theo của bạn!
Khi học tiếng Anh, bạn chắc chắn sẽ thường xuyên bắt gặp các khái niệm như V1, V2, V3 và V-inf trong sách vở hay bài giảng. Đây là những dạng động từ cơ bản và quan trọng, giúp bạn hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách chia động từ phù hợp với từng ngữ cảnh. Nhưng chính xác V1, V2, V3 và V-inf là gì? Chúng được sử dụng như thế nào trong câu? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từng dạng, từ ý nghĩa đến cách sử dụng, kèm theo bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Đọc kỹ và ghi nhớ nhé!
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 chất lượng, uy tín
1. V1 trong Tiếng Anh là gì?
V1 (Base Form), hay còn gọi là động từ nguyên mẫu, là dạng cơ bản nhất của động từ, là động từ ở dạng nguyên thể không có "to" hay còn gọi là “bare infinitive”. Đây là nền tảng cho tất cả các dạng động từ khác.
Cách sử dụng V1:
Cách sử dụng V1 trong tiếng Anh
a. Trong thì hiện tại đơn (Present Simple):
- Sử dụng V1 khi nói về hành động thường xuyên xảy ra hoặc thói quen.
- Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), cần thêm “s” hoặc “es” vào động từ.
- Ví dụ:
- I read books every night.
- She writes emails to her boss daily.
- The cat runs around the house every morning.
b. Sau các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):
- Khi đi sau các từ như can/could, may/might, will/would, must, should,...động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.
- Ví dụ:
- You must finish your homework before dinner.
- He can swim faster than his friends.
- We should help the elderly.
c. Trong các câu mệnh lệnh:
- Động từ ở dạng nguyên mẫu được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn.
- Ví dụ:
- Open your books to page 10.
- Listen carefully to the instructions.
- Write your answers clearly.
d. Sau một số động từ đặc biệt:
- Động từ "let," "make," "see," "hear," "feel," "help" (trong một số trường hợp).
- Ví dụ:
- He let me use his phone.
- She made me cry.
Ví dụ thêm về V1:
V1 |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
eat |
ăn |
I eat fruits every day. |
drink |
uống |
She drinks coffee in the morning. |
study |
học |
They study English together. |
play |
chơi |
He plays football with his friends. |
write |
viết |
She writes poems in her free time. |
2. V2 trong tiếng Anh là gì?
V2 (Past Simple Form) là dạng quá khứ đơn của động từ, được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cách hình thành V2:
a. Động từ có quy tắc (Regular Verbs):
- Thêm -ed vào cuối động từ.
- Ví dụ:
- work → worked
- clean → cleaned
- play → played
b. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs):
- Không theo quy tắc cố định, cần học thuộc.
- Ví dụ:
- go → went
- see → saw
- buy → bought
Cách sử dụng V2:
a. Trong câu khẳng định:
- Dùng để nói về hành động đã hoàn tất.
- Ví dụ:
- She watched a movie last night.
- They visited their grandparents yesterday.
- He went to the park with his dog.
b. Trong câu phủ định và nghi vấn:
- Sử dụng “did not” hoặc “did” + động từ V1.
- Ví dụ:
- She did not play the piano yesterday.
- Did he call you last night?
Ví dụ thêm về V2:
V1 |
V2 |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
go |
went |
đi |
He went to the park last Sunday. |
eat |
ate |
ăn |
They ate pizza for dinner yesterday. |
run |
ran |
chạy |
The child ran to his mother. |
see |
saw |
nhìn thấy |
I saw a beautiful sunset last evening. |
>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc
3. V3 trong tiếng Anh là gì?
V3 (Past Participle Form) là quá khứ phân từ, dạng động từ thường được dùng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.
Cách sử dụng V3:
Cách sử dụng V3 trong tiếng Anh
a. Trong thì hoàn thành (Perfect Tenses):
- Ví dụ:
- She has gone to the library.
- They have eaten dinner already.
- He had written the letter before leaving.
b. Trong câu bị động (Passive Voice):
- Ví dụ:
- The cake was made by her grandmother.
- The homework has been finished by all students.
- The car was repaired yesterday.
Ví dụ thêm về V3:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
write |
wrote |
written |
viết |
The book was written by a famous author. |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
He has eaten breakfast already. |
go |
went |
gone |
đi |
They have gone to the beach. |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
She has seen this movie before. |
4. V-inf trong tiếng Anh là gì?
V-inf (Infinitive Form) là động từ ở dạng nguyên thể, thường có "to" trước động từ (như "to go," "to eat," "to read"). Đây là một trong các dạng cơ bản của động từ, dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Cách dùng "V infinitive" trong câu:
a. Sau một số động từ nhất định:
- Một số động từ yêu cầu động từ tiếp theo ở dạng nguyên thể (infinitive) như "want," "need," "decide," "hope"
- Ví dụ:
- I want to go to the park.
- She decided to study abroad.
b. Sau tính từ:
- Một số tính từ cũng có thể đi kèm với động từ ở dạng nguyên thể.
- Ví dụ:
- She is happy to help you.
c. Với "too" và "enough":
- Cấu trúc “too…to V_inf ”: quá… đến nỗi mà…
- Cấu trúc “enough…to V_inf ”: đủ…để…
- Ví dụ:
- The box is too heavy to carry.
- He’s not tall enough to reach the shelf.
d. Sau một số danh từ:
- Một số danh từ yêu cầu động từ ở dạng nguyên thể để diễn tả mục đích.
- Ví dụ:
- She has the ability to solve problems.
- I have a plan to start my own business.
Ví dụ thêm về V-inf:
Dạng V-inf |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
to study |
học |
He wants to study abroad. |
to help |
giúp đỡ |
She offered to help us. |
to play |
chơi |
They decided to play soccer together. |
5. Một số lưu ý về động từ bất quy tắc
5.1. Động từ có dạng V1, V2, V3 giống nhau
Một số động từ bất quy tắc không thay đổi khi chuyển từ V1 (infinitive) sang V2 (past simple) và V3 (past participle).
Ví dụ:
V1 (Infinitive) |
V2 (Past Simple) |
V3 (Past Participle) |
Nghĩa |
Put |
Put |
Put |
Đặt, để |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt |
Hit |
Hit |
Hit |
Đánh, va chạm |
Let |
Let |
Let |
Cho phép |
Set |
Set |
Set |
Đặt, sắp xếp |
5.2. Động từ có V2 và V3 giống nhau, nhưng khác V1
Một số động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau nhưng khác với dạng nguyên thể (V1).
Ví dụ:
V1 (Infinitive) |
V2 (Past Simple) |
V3 (Past Participle) |
Nghĩa |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
Make |
Made |
Made |
Làm, tạo ra |
Bring |
Brought |
Brought |
Mang lại |
Catch |
Caught |
Caught |
Bắt |
Teach |
Taught |
Taught |
Dạy |
5.3. Động từ có V3 đặc biệt, không giống với V2
Một số động từ bất quy tắc có quá khứ phân từ (V3) đặc biệt khác biệt so với dạng quá khứ (V2).
Ví dụ:
V1 (Infinitive) |
V2 (Past Simple) |
V3 (Past Participle) |
Nghĩa |
Go |
Went |
Gone |
Đi |
Eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
See |
Saw |
Seen |
Xem |
Take |
Took |
Taken |
Lấy |
Come |
Came |
Come |
Đến |
Run |
Ran |
Run |
Chạy |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
Drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
Sing |
Sang |
Sung |
Hát |
Write |
Wrote |
Written |
Viết |
Drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
Rise |
Rose |
Risen |
Tăng lên, mọc lên |
6. Bài tập vận dụng kèm đáp án
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
1. I ______ (go) to the market yesterday.
2. She has already ______ (finish) her homework.
3. They decided ______ (leave) early because of the weather.
4. By the time he ______ (arrive), we had already eaten.
5. I’ve never ______ (see) such a beautiful sunset before.
6. He always ______ (study) at the library.
7. We’re planning ______ (attend) the conference next month.
8. She ______ (give) me a gift last week.
9. I ______ (never/try) sushi before.
10. The teacher ______ (explain) the lesson yesterday.
Đáp án:
1. went
2. finished
3. to leave
4. arrived
5. seen
6. studies
7. to attend
8. gave
9. have never tried
10. explained
Bài tập 2: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1. decided / She / to go / the beach / to.
2. studies / He / English / night / every.
3. rainbow / They / saw / the / beautiful.
4. meeting / the / to / She / was / excited / attend.
5. playing / He / enjoys / football / every / afternoon.
6. enjoyed / They / the / food / at / the restaurant / very much.
7. decided / to / He / move / a new house / into.
8. his / reads / every / book / week / He.
9. morning / every / He / the gym / to / goes / in.
10. watched / the / They / movie / last night / amazing.
Đáp án:
1. She decided to go to the beach.
2. He studies English every night.
3. They saw the beautiful rainbow.
4. She was excited to attend the meeting.
5. He enjoys playing football every afternoon.
6. They enjoyed the food at the restaurant very much.
7. He decided to move into a new house.
8. He reads a book every week.
9. He goes to the gym every morning.
10. They watched the amazing movie last night.
Bài tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:
1. He ________ (go/went/gone) to the cinema yesterday.
2. She has ________ (write/wrote/written) a new book.
3. They ________ (play/played/playing) soccer every afternoon.
4. I ________ (eat/ate/eaten) lunch at 1 PM yesterday.
5. He ________ (have/has/had) already left when I arrived.
6. They ________ (begin/began/begun) their new project last week.
7. She ________ (study/studies/studied) hard for her exams last month.
8. I ________ (never/see/seen) a movie like that before.
9. We ________ (decide/decided/deciding) to go to the beach for the holiday.
10. They ________ (make/made/making) a big mistake during the game.
Đáp án:
1. went
2. written
3. play
4. ate
5. had
6. began
7. studied
8. have never seen
9. decided
10. made
7. Tổng kết
Với những kiến thức mà Pantado đã cung cấp trong bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về V1, V2, V3 và V-inf trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng chuẩn của các dạng động từ này. Đây là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong học tập, giao tiếp. Hãy kiên trì thực hành và áp dụng những gì đã học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng quên Anh ngữ Pantado luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!