Tin Mới
Việc nắm vững các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn nâng cao khả năng phát âm, giao tiếp và hiểu rõ ngữ nghĩa của từ vựng. Trong bài viết này, Pantado sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức cần thiết về trọng âm cùng 15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp hơn nhé!
1. Trọng âm trong tiếng Anh là gì? (Word Stress)
Trọng âm là cách nhấn mạnh một âm tiết trong từ, làm cho âm tiết đó được phát âm nổi bật hơn, to hơn, và rõ ràng hơn các âm tiết còn lại. Việc nhấn trọng âm không chỉ giúp từ ngữ dễ nghe mà còn giúp phân biệt ý nghĩa giữa các từ có cách viết hoặc phát âm gần giống nhau. Trong từ điển, trọng âm của một từ thường được ký hiệu bằng dấu nháy đơn (') trước âm tiết được nhấn.
Ví dụ:
- Mistake /mɪˈsteɪk/: Lỗi lầm → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “steɪk”.
- Family /ˈfæməli/: Gia đình → Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên “fæm”.
- Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng → Trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai “pɔː”.
Hiểu và sử dụng đúng trọng âm là một trong những yếu tố nền tảng để phát âm chuẩn tiếng Anh. Khi nhấn trọng âm sai, bạn không chỉ khiến người nghe khó hiểu mà còn dễ gây nhầm lẫn về ý nghĩa. Do đó, nếu muốn nói tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản xứ, việc rèn luyện cách nhấn trọng âm là vô cùng cần thiết.
2. Tại sao phải học cách đánh trọng âm?
2.1 Giúp phát âm chuẩn và tạo ngữ điệu tự nhiên
Bạn đã bao giờ nhận ra rằng người bản xứ thường nói tiếng Anh với một nhịp điệu tự nhiên, lên xuống mượt mà chưa? Đó chính là nhờ họ nhấn trọng âm đúng cách! Trọng âm không chỉ làm cho cách phát âm của bạn chuẩn xác hơn mà còn giúp lời nói trở nên sống động, cuốn hút hơn. Nếu ngữ điệu quá đều đều, câu nói sẽ mất đi sự hấp dẫn, nhưng khi bạn nhấn đúng trọng âm, tiếng Anh của bạn sẽ gần gũi và giống người bản xứ hơn rất nhiều.
2.2 Nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Anh
Việc học trọng âm không chỉ giúp bạn nói đúng mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc nghe hiểu. Khi nắm rõ cách nhấn trọng âm, bạn sẽ dễ dàng nhận diện từ ngữ trong câu hơn, đặc biệt là trong các đoạn hội thoại nhanh của người bản xứ. Điều này giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa của từ và tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Ví dụ:
- CONtract (hợp đồng - danh từ) và conTRACT (thu nhỏ lại - động từ) có trọng âm khác nhau và nghĩa hoàn toàn khác.
Nếu không nắm rõ trọng âm, bạn có thể hiểu sai ý người nói hoặc thậm chí không nhận ra từ mà họ dùng. Đặc biệt trong các bài thi nghe tiếng Anh như IELTS hay TOEIC, việc nhận biết đúng trọng âm của từ sẽ giúp bạn chọn đáp án chính xác hơn, tránh bị "đánh lừa" bởi các từ đồng âm khác nghĩa.
Tầm quan trọng của việc đánh trọng âm
2.3 Tăng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh
Nhấn đúng trọng âm không chỉ giúp lời nói của bạn rõ ràng hơn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Trong các tình huống quan trọng như thuyết trình, phỏng vấn xin việc hay giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng đúng trọng âm giúp bạn nhấn mạnh các từ quan trọng, khiến thông điệp của bạn dễ hiểu và thuyết phục hơn.
Ngoài ra, trong môi trường làm việc quốc tế, khả năng nói tiếng Anh trôi chảy, nhấn đúng trọng âm sẽ giúp bạn nổi bật, tạo ấn tượng tích cực với đối tác hoặc đồng nghiệp. Đây là kỹ năng thiết yếu để thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng cơ hội thành công trong công việc.
3. 15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh
3.1 Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
Quy tắc 1: Đối với động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- admit /ədˈmɪt/
- arrive /əˈraɪv/
- decide /dɪˈsaɪd/
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
Ngoại lệ: Một số động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, dù chỉ có 2 âm tiết.
Ví dụ:
- cancel /ˈkæn.səl/
- happen /ˈhæp.ən/
- listen /ˈlɪs.ən/
- open /ˈəʊ.pən/
Quy tắc 2: Đối với danh từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- money /ˈmʌn.i/
- garden /ˈɡɑː.dən/
- teacher /ˈtiː.tʃər/
- river /ˈrɪv.ər/
Ngoại lệ: Một số danh từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- advice /ədˈvaɪs/
- machine /məˈʃiːn/
- estate /ɪˈsteɪt/
- hotel /həʊˈtel/
Chú ý: Với một số từ 2 âm tiết, trọng âm thay đổi tùy thuộc vào từ loại.
- Ví dụ:
- Object:
- (n) /ˈɒb.dʒɪkt/ (đồ vật)
- (v) /əbˈdʒekt/ (phản đối)
- Export:
- (n) /ˈek.spɔːt/ (hàng xuất khẩu)
- (v) /ɪkˈspɔːt/ (xuất khẩu)
- Object:
Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- sunny /ˈsʌn.i/
- lovely /ˈlʌv.li/
- noisy /ˈnɔɪ.zi/
- clever /ˈklev.ər/
Ngoại lệ: Một số tính từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- alone /əˈləʊn/
- awake /əˈweɪk/
- amazed /əˈmeɪzd/
- afraid /əˈfreɪd/
Quy tắc 4: Những từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng chữ A thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- abroad /əˈbrɔːd/
- aside /əˈsaɪd/
- apart /əˈpɑːt/
- agree /əˈɡriː/
- awake /əˈweɪk/
Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
3.2 Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết
Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- encounter /ɪnˈkaʊn.tər/
- consider /kənˈsɪd.ər/
- remember /rɪˈmem.bər/
Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
- simplify /ˈsɪm.plɪ.faɪ/
- organize /ˈɔː.ɡə.naɪz/
- energize /ˈen.ə.dʒaɪz/
Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 chứa âm /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
- manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/
- cinema /ˈsɪn.ɪ.mə/
- animal /ˈæn.ɪ.məl/
- category /ˈkæt.ə.ɡri/
- melody /ˈmel.ə.di/
Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ hoặc âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài/nguyên âm đôi, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- potato /pəˈteɪ.təʊ/
- tomato /təˈmɑː.təʊ/
- umbrella /ʌmˈbrel.ə/
- illusion /ɪˈluː.ʒən/
- committee /kəˈmɪt.i/
Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- expensive /ɪkˈspen.sɪv/
- annoying /əˈnɔɪ.ɪŋ/
- delicious /dɪˈlɪʃ.əs/
- important /ɪmˈpɔː.tənt/
- romantic /rəʊˈmæn.tɪk/
Quy tắc 10: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- gigantic /dʒaɪˈɡæn.tɪk/
- terrific /təˈrɪf.ɪk/
- majestic /məˈdʒes.tɪk/
- enormous /ɪˈnɔː.məs/
- amusing /əˈmjuː.zɪŋ/
Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết
3.3 Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt
Quy tắc 11: Trọng âm thường rơi vào các âm tiết: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.
Ví dụ:
- insist /ɪnˈsɪst/
- convert /kənˈvɜːt/
- detect /dɪˈtekt/
- retain /rɪˈteɪn/
- prevent /prɪˈvent/
- himself /hɪmˈself/
- recur /rɪˈkɜːr/
Quy tắc 12: Các từ kết thúc bằng đuôi -how, -what, -where,… trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- somehow /ˈsʌm.haʊ/
- nowhere /ˈnəʊ.weər/
- anyhow /ˈen.i.haʊ/
- somewhere /ˈsʌm.weər/
- nowhere /ˈnəʊ.weər/
Quy tắc 13: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ety, -ity, -ion, -sion, -cial, -ically, -ious, -eous, -ian, -ior, -iar, -iasm, -ience, -iency, -ient, -ier, -ic, -ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ium, -logy, -sophy, -graphy, -ular, -ulum thường có trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước các đuôi này.
Ví dụ:
- ambition /æmˈbɪʃ.ən/
- musician /mjuˈzɪʃ.ən/
- geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
- psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/
- luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/
- librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
- suspicious /səˈspɪʃ.əs/
- punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/
Ngoại lệ:
- lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
- arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/
- politics /ˈpɒl.ɪ.tɪks/
Quy tắc 14: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ate, -cy, -ty, -phy, -gy có cách nhấn trọng âm như sau:
- Nếu từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
- Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên, trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
Ví dụ:
- dictate /ˈdɪk.teɪt/
- accurate /ˈæk.jə.rət/
- democracy /dɪˈmɒk.rə.si/
- photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
- geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/
- philosophy /fɪˈlɒs.ə.fi/
Ngoại lệ:
- accuracy /ˈæk.jə.rə.si/
Quy tắc 15: Các từ kết thúc bằng các đuôi -ade, -ee, -ese, -eer, -ette, -oo, -oon, -ain, -esque, -isque, -aire, -mental, -ever, -self thường có trọng âm rơi vào chính các đuôi đó.
Ví dụ:
- escapade /ˌes.kəˈpeɪd/
- Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/
- volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/
- shampoo /ʃæmˈpuː/
- raccoon /rəˈkuːn/
- entertain /ˌen.təˈteɪn/
- grotesque /ɡrəʊˈtesk/
- millionaire /ˌmɪl.jəˈneər/
Ngoại lệ:
- coffee /ˈkɒf.i/
- jubilee /ˈdʒuː.bɪ.li/
4. Bài tập vận dụng
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
Câu hỏi |
A |
B |
C |
D |
1 |
important |
continue |
relation |
comfort |
2 |
computer |
banana |
potato |
family |
3 |
interesting |
important |
expensive |
attractive |
4 |
protest (v) |
protest (n) |
invite |
admit |
5 |
particular |
disagree |
understand |
volunteer |
6 |
maintain |
answer |
advance |
prepare |
7 |
teacher |
student |
manage |
advice |
8 |
education |
information |
explanation |
'picture |
9 |
decision |
comparison |
translation |
librarian |
10 |
international |
economics |
biology |
doctor |
11 |
encounter |
final |
happy |
busy |
12 |
protect |
command |
document |
prepare |
13 |
conversation |
comprehension |
persuasion |
manager |
14 |
individual |
economics |
geography |
wonderful |
15 |
baby |
hobby |
advice |
teacher |
16 |
environmental |
information |
persuasion |
holiday |
17 |
automatic |
economic |
statistic |
cultural |
18 |
comprehension |
advertisement |
understanding |
beautiful |
19 |
suggestion |
pretension |
problem |
decision |
20 |
family |
comparison |
popularity |
education |
Đáp án
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
D |
D |
A |
B |
A |
B |
D |
D |
A |
D |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
A |
C |
D |
D |
C |
D |
D |
D |
C |
A |
5. Tổng kết
Các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh khá dễ nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững và rèn luyện chúng thường xuyên. Bạn có thể luyện tập cách nhấn âm qua các dạng bài tập khác nhau hoặc tự rèn luyện trước gương. Phát âm đúng trọng âm được xem là bước đệm quan trọng để giúp bạn làm chủ tiếng Anh và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nữa nhé
KET (Key English Test) và PET (Preliminary English Test) là hai cấp độ quan trọng trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh từ cơ bản đến trung cấp. Đây là các chứng chỉ không chỉ khẳng định năng lực ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội học tập, làm việc trong môi trường quốc tế. Để chinh phục hai kỳ thi này, việc hiểu rõ cấu trúc bài thi và cách làm bài là rất cần thiết. Trong bài viết này, Pantado sẽ giải đáp chi tiết “KET - PET Cambridge là gì?”, đồng thời chia sẻ cấu trúc bài thi, cách tính điểm, và các mẹo làm bài để bạn đạt kết quả cao nhất.
1. KET - PET Cambridge là gì?
KET - PET Cambridge là gì?
1.1 KET – Key English Test (A2)
- Đối tượng: Người học tiếng Anh sơ cấp, thường là học sinh cấp 2 hoặc người lớn mới bắt đầu học tiếng Anh.
- Mục tiêu: Đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày như giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, hoặc viết email ngắn.
- Ý nghĩa: KET chứng minh rằng bạn có thể hiểu và sử dụng các câu đơn giản, đặt nền tảng để học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.
1.2 PET – Preliminary English Test (B1)
- Đối tượng: Người học ở trình độ trung cấp, có khả năng giao tiếp tốt hơn và cần tiếng Anh cho mục đích học tập hoặc công việc.
- Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như giao tiếp xã hội, thảo luận công việc, viết thư hoặc tham gia du lịch.
- Ý nghĩa: PET khẳng định bạn có thể hiểu các đoạn hội thoại dài, viết văn bản cơ bản và giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống đa dạng.
>> Xem thêm: Chứng chỉ Cambridge YLE là gì?
2. Cấu trúc đề thi KET PET Cambridge
Bài thi KET và PET Cambridge đều bao gồm các phần chính: Reading & Writing (Đọc & Viết), Listening (Nghe), và Speaking (Nói).
2.1 Cấu trúc đề thi KET Cambridge
Cấu trúc đề thi Ket Cambridge format mới
KET Cambridge Reading & Writing Test (60 phút)
Phần thi này gồm 7 phần với tổng cộng 32 câu hỏi, yêu cầu thí sinh đọc hiểu và hoàn thành các nhiệm vụ viết đơn giản.
- Phần 1: Chọn từ đúng (Multiple Choice). Thí sinh đọc các câu ngắn và chọn đáp án đúng trong số các từ được cung cấp.
Ví dụ: Chọn từ đúng để hoàn thành câu “I usually ___ to school.” (A. go, B. went, C. going). - Phần 2: Ghép từ với định nghĩa (Matching). Thí sinh nối từ với các câu mô tả nghĩa của chúng.
Ví dụ: "This is something you wear when it’s cold." => (Scarf). - Phần 3: Đọc hiểu đoạn văn ngắn và chọn đáp án đúng.
Ví dụ: Đọc một đoạn văn miêu tả chuyến du lịch và trả lời các câu hỏi về địa điểm hoặc thời gian. - Phần 4-5: Điền từ vào chỗ trống (Gap Fill).
Ví dụ: Một đoạn văn bị bỏ trống từ, thí sinh cần chọn từ phù hợp để hoàn thành. - Phần 6: Viết đoạn văn ngắn (20-25 từ) trả lời câu hỏi đơn giản.
Ví dụ: Viết tin nhắn mời bạn bè đến một bữa tiệc. - Phần 7: Viết thành một câu chuyện (khoảng 35 từ hoặc hơn) dựa vào những bức tranh đã cho.
KET Cambridge Listening (30 phút)
Phần thi Listening trong KET gồm 5 phần với 25 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại ngắn và trả lời câu hỏi dựa trên thông tin đã nghe.
- Phần 1: Nối hình ảnh với thông tin. Nghe một đoạn hội thoại và nối các bức tranh với tên hoặc số phù hợp.
Ví dụ: "What’s Lucy’s favorite sport? A. Tennis, B. Swimming, C. Basketball." - Phần 2: Điền từ vào chỗ trống. Thí sinh nghe một đoạn độc thoại hoặc hội thoại ngắn và ghi lại thông tin thiếu.
Ví dụ: Nghe mô tả và điền tên, ngày tháng hoặc số vào bảng. - Phần 3: Nghe và chọn đáp án đúng.
Ví dụ: Nghe đoạn hội thoại về chuyến du lịch và chọn đáp án chính xác. - Phần 4: Nghe và xác định thông tin đúng/sai.
- Phần 5: Lắng nghe và lựa chọn thông tin phù hợp.
KET Cambridge Speaking Test (8 - 15 phút)
Phần Speaking trong KET tập trung vào giao tiếp cơ bản, gồm 2 phần:
- Phần 1: Giám khảo hỏi các câu hỏi phỏng vấn trực tiếp thí sinh..
- Phần 2: Thí sinh sẽ không chỉ tương tác với giám khảo mà còn thảo luận và tương tác với thí sinh khác về chủ đề của bài thi.
2.2 Cấu trúc đề thi PET Cambridge
Cấu trúc đề thi PET Cambridge format mới
PET Cambridge Reading (45 phút)
Phần này gồm 7 phần, tổng cộng 32 câu hỏi trong vòng 45 phút.
- Phần 1: Đọc 5 đoạn văn ngắn, chọn ý nghĩa chính xác hoặc câu trả lời đúng từ các lựa chọn (A, B, hoặc C).
Ví dụ: Đọc một tin nhắn hoặc biển báo và chọn ý nghĩa đúng nhất. - Phần 2: Ghép thông tin với đoạn văn hoặc bài viết ngắn.
Ví dụ: Đọc các mô tả về người và ghép với thông tin hoặc thị trường phù hợp. - Phần 3: Đọc một bài văn dài và trả lời câu hỏi trắc nghiệm (A, B hoặc C).
- Phần 4: Điền từ vào đoạn văn (chọn từ đúng từ danh sách A, B, C, hoặc D).
- Phần 5: Đọc một bài văn dài và điền từ thích hợp vào chỗ trống dựa trên ngữ cảnh.
- Phần 6: Hoàn thành câu hoặc điền từ còn thiếu vào các câu đơn giản.
PET Cambridge Writing (45 phút)
- Phần 1: Viết một email hoặc ghi chú ngắn (khoảng 100 từ).
Ví dụ: Trả lời thư của một người bạn hoặc gửi thông báo đơn giản. - Phần 2: Viết một bài luận hoặc bài kể chuyện (khoảng 100 từ).
Ví dụ: Kể về một chuyến đi hoặc trải nghiệm đáng nhớ.
Cambridge PET Listening (30 phút)
Phần này chiếm 25% tổng số điểm và kéo dài 30 phút, gồm 4 phần với tổng cộng 25 câu hỏi.
- Phần 1: Nghe 7 đoạn hội thoại ngắn và chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).
- Phần 2: Nghe một đoạn hội thoại dài và hoàn thành biểu mẫu hoặc ghi chú.
- Phần 3: Nghe các đoạn hội thoại dài và chọn hình ảnh tương ứng với nội dung.
- Phần 4: Nghe một bài độc thoại hoặc hội thoại và trả lời câu hỏi chi tiết (A, B hoặc C).
PET Cambridge Speaking (10 - 17 phút)
Phần này chiếm 25% tổng số điểm và kéo dài 10-12 phút, thực hiện theo cặp với một thí sinh khác và giám khảo.
- Phần 1: Trả lời câu hỏi cá nhân.
Ví dụ: Tự giới thiệu bản thân, nói về sở thích hoặc thói quen hàng ngày. - Phần 2: Mô tả một bức tranh đơn giản mà giám khảo cung cấp.
- Phần 3: Hai thí sinh cùng thảo luận về một tình huống được cho.
Ví dụ: Lên kế hoạch tổ chức một sự kiện hoặc chọn món ăn trong thực đơn. - Phần 4: Trả lời các câu hỏi mở rộng từ giám khảo dựa trên chủ đề của phần thảo luận.
3. Cách tính điểm cho bài thi KET - PET Cambridge
Bài thi KET và PET được đánh giá dựa trên thang điểm Cambridge English Scale, với điểm tối đa là 150.
- KET Cambridge:
- 120-150: Đạt cấp độ A2 với xuất sắc.
- 100-119: Đạt cấp độ A2.
- Dưới 100: Không đạt chứng chỉ.
- PET Cambridge:
- 140-150: Đạt cấp độ B1 với xuất sắc.
- 120-139: Đạt cấp độ B1.
- Dưới 120: Không đạt chứng chỉ.
Hệ thống đánh giá rõ ràng giúp thí sinh nhận biết được điểm mạnh và điểm yếu, từ đó cải thiện kỹ năng hiệu quả hơn.
4. Mẹo làm bài thi KET - PET Cambridge đạt kết quả cao
Mẹo đạt điểm cao trong các kì thi KET - PET
4.1 Reading & Writing (Đọc & Viết)
Mẹo làm bài phần Reading
- Đọc câu hỏi trước để biết cần tập trung vào thông tin nào trong đoạn văn.
- Tìm các từ khóa trong câu hỏi và so khớp với đoạn văn để xác định câu trả lời.
- Đọc lướt trước để nắm ý chính, sau đó đọc kỹ hơn để tìm chi tiết.
- Loại trừ các đáp án không hợp lý để thu hẹp lựa chọn.
Mẹo làm bài phần Writing
-
Bắt đầu với lời chào ngắn gọn và đúng chủ đề (ví dụ: Dear friend,).
-
Sử dụng câu văn đơn giản, đúng cấu trúc ngữ pháp.
-
Đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các ý được yêu cầu.
-
Phác thảo ý chính trước khi viết để bài văn mạch lạc hơn.
-
Sử dụng từ nối như and, but, because để câu văn trở nên tự nhiên.
-
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp sau khi viết.
4.2 Listening (Nghe)
- Nghe kỹ hướng dẫn và nắm rõ yêu cầu của từng câu hỏi trước khi bắt đầu.
- Tập trung vào các từ khóa như tên riêng, con số, hoặc thông tin cụ thể trong đoạn hội thoại.
- Nếu bỏ lỡ thông tin, tiếp tục nghe và tập trung vào câu hỏi tiếp theo.
4.3 Speaking (Nói)
- Chuẩn bị trước các chủ đề thông dụng như giới thiệu bản thân, gia đình, sở thích, hoặc các hoạt động hàng ngày.
- Dùng câu ngắn, rõ ràng, đừng cố gắng nói câu phức tạp nếu không chắc chắn.
- Nếu không hiểu câu hỏi, hãy yêu cầu nhắc lại bằng cách bạn có thể nói: Can you repeat again, please?
- Khi thảo luận với bạn đồng hành, hãy lắng nghe và đáp lại ý kiến của họ một cách tích cực.
5. Luyện thi chứng chỉ KET - PET Cambridge tại Pantado
Pantado mang đến các khóa học luyện thi KET và PET hiệu quả với phương pháp giảng dạy sáng tạo và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.
- Giáo viên dày dặn kinh nghiệm trong việc luyện thi chứng chỉ: Giúp học viên nắm vững cấu trúc đề thi, xác định điểm mạnh - yếu và xây dựng lộ trình học hiệu quả.
- Kho tài liệu phong phú: Cung cấp bài thi thử và các tài liệu luyện tập sát với thực tế kỳ thi.
- Phương pháp học tương tác: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành qua các trò chơi, hoạt động nhóm, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên.
Với sự đồng hành của Pantado, bạn sẽ tự tin hơn để chinh phục kỳ thi KET và PET, mở ra những cơ hội mới trong học tập và công việc.
>> Tham khảo: Luyện thi chứng chỉ Cambridge uy tín, chất lượng
Bài thi KET PET Cambridge không chỉ là thước đo năng lực tiếng Anh mà còn là bước đệm quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cấu trúc đề thi, cách tính điểm và các mẹo làm bài hiệu quả. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để đạt kết quả tốt nhất cùng Pantado
Lượng từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng giúp xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ. Việc hiểu rõ lượng từ, cách sử dụng và chia động từ sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy cùng Pantado tìm hiểu về lượng từ trong tiếng Anh là gì và các quy tắc sử dụng lượng từ qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!
1. Lượng từ trong tiếng Anh là gì?
Lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ. Lượng từ giúp làm rõ mức độ hoặc số lượng mà danh từ chỉ đến, và chúng có thể đi cùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Lượng từ giúp câu văn trở nên chi tiết, sinh động và rõ ràng hơn, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ mức độ hoặc số lượng mà danh từ đề cập đến.
Lượng từ trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ:
1. Many students participated in the science fair.
(Nhiều học sinh đã tham gia hội chợ khoa học.)
- Ở đây, “many” là lượng từ chỉ số nhiều dành cho danh từ đếm được “students”.
2. There is little water left in the bottle.
(Chỉ còn một ít nước trong chai.)
- “Little” là lượng từ dùng với danh từ không đếm được “water”.
3. I bought a lot of apples for the picnic.
(Tôi đã mua rất nhiều táo cho buổi dã ngoại.)
- “A lot of” có thể đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được. Trong câu này, nó được dùng với danh từ đếm được “apples”.
4. Most of the cake was eaten at the party.
(Hầu hết bánh đã được ăn trong buổi tiệc.)
- “Most of” là lượng từ chỉ phần lớn, dùng với danh từ không đếm được “cake”.
5. He has enough money to buy a new bike.
(Anh ấy có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp mới.)
- “Enough” là lượng từ chỉ số lượng đủ dùng, phù hợp với danh từ không đếm được “money”.
2. Cách dùng các lượng từ trong tiếng Anh
2.1 Lượng từ với danh từ đếm được
Lượng từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Many |
Nhiều |
Sử dụng cho số nhiều của danh từ đếm được |
There are many students in the room. |
Both |
Cả hai |
Dùng khi nói về hai đối tượng |
Both brothers are tall. |
Several |
Một vài |
Sử dụng khi có từ 3 đối tượng trở lên |
She has several books to read. |
Every/Each |
Mỗi |
Chỉ sự đơn lẻ từng đối tượng trong nhóm |
Each student has their own desk. |
A few/Few |
Một ít |
Một số lượng nhỏ nhưng xác định |
Few people attended the event. |
A large/great number of |
Một số lượng lớn |
Chỉ số nhiều đối với danh từ đếm được |
A large number of guests arrived. |
A majority of |
Phần lớn |
Dùng cho danh từ số nhiều để chỉ phần lớn trong nhóm |
A majority of employees voted yes. |
A couple of |
Một cặp |
Chỉ hai đối tượng hoặc một lượng nhỏ |
I need a couple of minutes to get ready. |
A pair of |
Một đôi |
Dùng với các vật thường có đôi như giày, kính |
I bought a pair of shoes. |
Lượng từ đi với danh từ đếm được
2.2 Lượng từ với danh từ không đếm được
Lượng từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Much |
Nhiều |
Chỉ số lượng lớn với danh từ không đếm được |
There isn’t much water left. |
A great deal of |
Nhiều |
Thể hiện số lượng lớn |
She has a great deal of patience. |
A quantity of |
Một lượng |
Dùng với lượng không đếm được hoặc có thể đếm được |
A quantity of water spilled on the floor. |
A large/great amount of |
Một số lượng lớn |
Chỉ số nhiều trong danh từ không đếm được được |
A large amount of sugar was added. |
A little/Little |
Một ít |
Một số lượng nhỏ, thường mang ý nghĩa tiêu cực |
There’s little milk in the fridge. |
A bit (of) |
Một chút |
Thường dùng trong giao tiếp hằng ngày |
I need a bit of help. |
Less |
Ít hơn |
So sánh với một lượng nhỏ |
He has less time than before. |
Lượng từ đi với danh từ không đếm được
2.3 Lượng từ với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Lượng từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
A lot of / Lots of |
Nhiều |
Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật |
A lot of people came to the concert. |
Some |
Một vài |
Chỉ số lượng không xác định |
There is some juice left in the fridge. |
Plenty of |
Nhiều |
Chỉ một lượng đủ hoặc nhiều |
We have plenty of food for everyone. |
Most / Most of |
Hầu hết |
Dùng để chỉ phần lớn |
Most students finished the exam. |
Any |
Bất kỳ |
Chỉ số lượng không xác định, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn |
Do you have any questions? |
All |
Tất cả |
Dùng với tất cả các đối tượng |
All the children are playing outside. |
Enough |
Đủ |
Đủ số lượng |
She has enough money for the trip. |
No |
Không |
Dùng với danh từ đếm được và không đếm được |
There is no time left. |
None |
Không có gì |
Thường đứng một mình trong câu trả lời |
None of the answers were correct. |
3. Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh
Việc chia động từ sau các lượng từ phụ thuộc vào loại lượng từ đó và danh từ mà nó bổ nghĩa. Dưới đây là cách chia động từ với một số lượng từ phổ biến.
Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh
3.1 Lượng từ là số thập phân, phân số
Khi lượng từ là số thập phân hoặc phân số, động từ chia theo danh từ đi kèm.
- Two-thirds of the cake was eaten.
- One-fifth of the students are absent.
- 3.5 liters of water is needed.
3.2 Lượng từ “half, part, a lot”
- "Half," "part," và "a lot" có thể dùng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy theo danh từ đi sau:
- Half of the pizza was eaten. (Số ít)
- Half of the students were present. (Số nhiều)
3.3 Lượng từ là “no”
- "No" thường dùng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy danh từ.
- No water is available. (Số ít)
- No students were at school today. (Số nhiều)
3.4 Lượng từ là “the number of / a number of”
- "The number of" đi với động từ số ít, "a number of" đi với động từ số nhiều.
- The number of people is increasing.
- A number of people are volunteering.
4. Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh và đáp án
Bài tập 1: Chọn lượng từ phù hợp để điền vào chỗ trống
- There isn’t _____ milk in the fridge.
- _____ of the people here are students.
- I have _____ questions to ask.
- She has only _____ money left for the trip.
- _____ my friends live in different cities.
Đáp án:
- much
- Most
- a few
- a little
- Some
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc sao cho đúng
- A number of students (attend) _____ the event.
- Half of the water (be) _____ spilled.
- Two-thirds of the cake (be) _____ left.
- No one (know) _____ the answer.
- Most of the children (like) _____ ice cream.
Đáp án:
- attend
- was
- is
- knows
- like
5. Tổng kết
Lượng từ trong tiếng Anh rất đa dạng và có vai trò quan trọng trong việc chỉ rõ số lượng hoặc mức độ của danh từ đi kèm. Để sử dụng chính xác lượng từ, bạn hãy chú ý đến loại danh từ đi kèm và cách chia động từ phù hợp. Hy vọng qua bài viết và các bài tập trên sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về lượng từ trong tiếng Anh là gì và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hay các bài viết tiếng Anh của mình nhé
Idioms – hay còn gọi là thành ngữ – là các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đặc biệt mà không thể hiểu trực tiếp từ từng từ trong cụm. Hiểu và sử dụng idioms không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tăng tính sinh động trong cách diễn đạt. Bài viết dưới đây của Pantado sẽ giải thích idioms là gì, cách học idioms hiệu quả và liệt kê các idioms theo nhiều chủ đề phổ biến khác nhau.
1. Idioms là gì?
Idioms là những cụm từ cố định có nghĩa khác so với nghĩa đen của các từ tạo nên chúng. Idioms giúp ngôn ngữ trở nên phong phú, tinh tế hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, văn viết và văn nói. Vì mỗi thành ngữ mang ý nghĩa riêng biệt, bạn không thể hiểu idioms đơn thuần bằng cách dịch từng từ một. Để nắm vững idioms, bạn cần ghi nhớ ý nghĩa của cả cụm từ.
Ví dụ:
- Break the ice: Bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện, xóa bỏ sự ngại ngùng.
Ví dụ: He told a joke to break the ice with his new colleagues. - Hit the sack: Đi ngủ.
Ví dụ: I'm so tired. I think I'll hit the sack early tonight. - Beat the rush: Tránh sự gấp gáp
Ví dụ: If we go shopping early in the morning, we can beat the rush and avoid the long lines.
Idioms trong tiếng Anh là gì?
2. Một số idioms thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng liệt kê một số idioms thông dụng trong tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng, phổ biến hiện nay, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
2.1 Idiom về Sức khỏe
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Under the weather |
Cảm thấy không khỏe |
I’m feeling under the weather today, so I’ll rest. |
In the pink of health |
Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng |
Despite his age, he’s still in the pink of health. |
Run out of steam |
Hết năng lượng, mệt mỏi |
She ran out of steam after working all night. |
On the mend |
Đang hồi phục |
After the surgery, he’s on the mend. |
Alive and kicking |
Khỏe mạnh, đầy sức sống |
My grandmother is 90 but still alive and kicking. |
Idioms chủ đề sức khỏe
2.2 Idioms về Thời gian
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Around the clock |
Suốt ngày đêm, liên tục |
They worked around the clock to finish the project. |
Against the clock |
Chạy đua với thời gian |
We’re racing against the clock to meet the deadline. |
In the nick of time |
Vừa kịp lúc |
He arrived just in the nick of time. |
Time flies |
Thời gian trôi nhanh |
Time flies when you’re having fun. |
Call it a day |
Kết thúc công việc |
Let’s call it a day and continue tomorrow. |
2.3 Idioms về Cảm xúc
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Over the moon |
Vui sướng, hạnh phúc |
She was over the moon after hearing the good news. |
Down in the dumps |
Buồn bã, thất vọng |
He’s been down in the dumps since his dog passed. |
Walking on air |
Rất vui, phấn khởi |
She’s been walking on air since she got the job. |
Cry over spilled milk |
Tiếc nuối những gì đã xảy ra |
There’s no use crying over spilled milk. |
Green with envy |
Ghen tị, ganh đua |
He was green with envy when he saw her new car. |
On cloud nine |
Cảm thấy vui sướng, cảm thấy hạnh phúc |
After months of hard work, Lien was on cloud nine to receive the promotion she had been hoping for. |
2.4 Idioms về Công việc
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Burn the midnight oil |
Thức khuya làm việc |
She’s burning the midnight oil to finish her report. |
Learn the ropes |
Học việc, nắm bắt công việc |
It’ll take a few weeks to learn the ropes here. |
Hit the ground running |
Bắt tay vào làm việc ngay lập tức |
They hit the ground running on the first day. |
On the same page |
Cùng quan điểm, hiểu ý nhau |
Let’s make sure we’re all on the same page. |
Climb the ladder |
Thăng tiến |
She’s been climbing the corporate ladder for years. |
2.5 Idioms về Du lịch
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Off the beaten path |
Địa điểm ít người biết đến, chưa nổi tiếng |
They love exploring places off the beaten path. |
Live out of a suitcase |
Sống tạm bợ, di chuyển liên tục |
As a pilot, he lives out of a suitcase. |
Travel light |
Đi du lịch với hành lý gọn nhẹ |
I always travel light on short trips. |
Hit the road |
Bắt đầu một chuyến đi |
We’re ready to hit the road early tomorrow. |
Jump on the bandwagon |
Theo xu hướng |
He jumped on the bandwagon and booked the same tour. |
Idioms chủ đề du lịch
2.6 Idioms về Môi trường
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Green thumb |
Người giỏi trồng cây, làm vườn |
She has a green thumb and can grow anything. |
Down to earth |
Sống thực tế, không ảo tưởng |
He’s down to earth and respects nature. |
Go green |
Hướng đến bảo vệ môi trường |
The company decided to go green by reducing waste. |
Clear the air |
Giải tỏa sự căng thẳng |
They cleared the air to resolve the environmental issue. |
Breath of fresh air |
Điều gì đó mới mẻ, dễ chịu |
Her ideas on sustainability are a breath of fresh air. |
2.7 Idioms về Cuộc sống
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Bite the bullet |
Chấp nhận làm điều khó khăn |
He decided to bite the bullet and confront his fear. |
Go with the flow |
Thích nghi, hòa nhập |
She prefers to go with the flow rather than planning. |
Every cloud has a silver lining |
Trong cái rủi có cái may |
Even losing his job had a silver lining for him. |
The icing on the cake |
Điều tốt đẹp thêm vào |
Winning the prize was the icing on the cake. |
Light at the end of the tunnel |
Ánh sáng cuối con đường |
He finally sees light at the end of the tunnel. |
2.8 Idioms về Con người
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
A people person |
Người thân thiện, hòa đồng |
She’s a people person and gets along with everyone. |
Full of hot air |
Khoác lác, nói nhiều nhưng không làm gì |
He’s full of hot air when discussing his success. |
A chip off the old block |
Con giống cha mẹ |
He’s a chip off the old block, just like his father. |
Social butterfly |
Người thích giao du |
She’s a social butterfly at every event. |
Cold-hearted |
Vô cảm, lạnh lùng |
She appeared cold-hearted when she refused to help. |
2.9 Idioms về Mua sắm
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Shop till you drop |
Mua sắm đến kiệt sức |
They shop till they drop every weekend. |
Cost an arm and a leg |
Rất đắt tiền |
That designer bag costs an arm and a leg. |
On a shoestring budget |
Ngân sách eo hẹp |
They traveled on a shoestring budget. |
Window shopping |
Xem đồ nhưng không mua |
They enjoy window shopping in the mall. |
A good bargain |
Một món hời |
She found a good bargain on those shoes. |
Idioms chủ đề mua sắm
2.10 Idioms về Doanh nghiệp
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Back to square one |
Quay lại từ đầu |
After the deal fell through, they’re back to square one. |
A foot in the door |
Bước đầu tiên để đạt mục tiêu lớn |
This internship gives him a foot in the door. |
Get down to business |
Bắt tay vào công việc chính |
Let’s get down to business and start the meeting. |
In the driver’s seat |
Kiểm soát tình hình |
She’s in the driver’s seat of the new project. |
Behind the scenes |
Làm việc sau hậu trường |
They worked hard behind the scenes. |
2.11 Idioms về Tình bạn
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Thick as thieves |
Rất thân thiết |
They’ve been as thick as thieves since childhood. |
Hit it off |
Kết thân nhanh chóng |
We hit it off immediately when we met. |
Fair-weather friend |
Bạn khi thuận lợi, bỏ rơi khi khó khăn |
He realized she was just a fair-weather friend. |
A shoulder to cry on |
Người để tâm sự |
She’s always a shoulder to cry on when I need it. |
Bury the hatchet |
Hòa giải, làm lành |
They decided to bury the hatchet after the argument. |
3. Cách học idioms hiệu quả
3.1 Nắm rõ ngữ cảnh khi sử dụng idioms
Hiểu ngữ cảnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi học idioms. Bạn cần quan sát kỹ các tình huống và cách diễn đạt khi idioms xuất hiện. Để học hiệu quả, bạn nên chọn một số ít idioms liên quan theo từng chủ đề (khoảng 5 – 10 idioms mỗi ngày) thay vì học hàng loạt.
Ví dụ:
- Feeling "under the weather" nghĩa là cảm thấy không khỏe.
"I've been exhausted after all the overtime work. I think I'm under the weather."
(Tôi thấy mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc. Tôi nghĩ mình không khỏe.)
3.2 Gắn idioms với một câu chuyện
Sau khi nắm vững idioms trong một chủ đề, hãy thử tạo ra một câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn kết nối chúng để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, khi học idioms về sức khỏe, bạn có thể kể câu chuyện về việc hồi phục sau ốm đau.
Ví dụ:
"In the last flu season, people were dropping like flies. Fortunately, with proper rest and care, many were soon back on their feet."
3.3 Một số phương pháp học idioms hiệu quả khác
Học idioms có thể hơi khó vì nhiều thành ngữ không có nghĩa trực tiếp và không quen thuộc với bạn. Dưới đây là một số phương pháp học idioms hiệu quả, bạn có thể tham khảo nhé.
- Học theo chủ đề: Chia idioms thành các nhóm chủ đề cụ thể giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng vào các tình huống thực tế.
- Ghi nhớ qua hình ảnh và ví dụ: Hình ảnh trực quan giúp bạn dễ dàng liên tưởng ý nghĩa của idioms hơn.
- Sử dụng hàng ngày: Thực hành idioms trong các cuộc hội thoại hàng ngày giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng flashcards hoặc app học idioms: Flashcards giúp bạn ôn tập một cách linh hoạt, còn các ứng dụng học idioms mang đến nhiều bài tập và cách dùng cụ thể.
- Luyện tập qua phim ảnh, bài hát, hoặc sách tiếng Anh: Các nguồn này thường chứa nhiều idioms thực tế, giúp bạn học idioms trong ngữ cảnh.
Cách học Idioms hiệu quả
4. Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp những thông tin giúp bạn hiểu được idioms là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Để thành thạo idioms, hãy học theo từng chủ đề, thực hành thường xuyên, và đừng quên áp dụng chúng trong cuộc sống và các cuộc hội thoại hàng ngày. Hy vọng với những idioms thông dụng trong tiếng Anh theo từng chủ đề được Pantado tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và cải thiện vốn từ của mình hiệu quả nhé
Suggest nghĩa là gì? Cấu trúc Suggest như thế nào? Nếu bạn vẫn đang còn mơ hồ và hay nhầm lẫn về điểm ngữ pháp này thì hãy theo dõi ngày bài viết dưới đây. Pantado sẽ cung cấp chi tiết các cấu trúc, cách dùng đi kèm ví dụ mô tả về phần này để bạn có thể dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ lâu hơn.
Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh Online 1 kèm 1 cho trẻ
1. Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh
Suggest trong tiếng Anh có nghĩa là đề nghị, đề xuất. Cấu trúc Suggest có thể đi kèm với nhiều loại từ và cụm từ khác nhau tùy theo ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất với Suggest.
1.1 Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase
Cấu trúc:
S + suggest + noun/noun phrase |
Cách dùng:
Dùng để đề xuất hoặc gợi ý một sự việc hay một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- I suggest a new plan. (Tôi đề xuất một kế hoạch mới.)
- She suggested a trip to the mountains. (Cô ấy đề xuất một chuyến đi lên núi.)
Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase
1.2 Cấu trúc suggest + That-Clause
Cấu trúc:
S + suggest + that + S + (should) + V |
Cách dùng:
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn gợi ý một hành động cho ai đó, thường dùng kèm với “that” để tạo ra một mệnh đề đầy đủ. Có thể lược bỏ “should” trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
Ví dụ:
- He suggested that we should leave early. (Anh ấy gợi ý rằng chúng ta nên đi sớm.)
- They suggested that she consult a doctor. (Họ gợi ý rằng cô ấy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.)
- She suggested that he (should) see a therapist. (Cô ấy đề nghị anh ấy gặp bác sĩ tâm lý.)
- I suggest that we (should) review the report. (Tôi đề xuất chúng ta nên xem lại báo cáo.)
Cấu trúc suggest + That-Clause
1.3 Cấu trúc suggest + V-ing
Cấu trúc:
S + suggest + V-ing |
Cách dùng:
Suggest + V-ing thường được dùng để gợi ý làm một hành động chung chung (không cần cụ thể chủ ngữ).
Ví dụ:
- She suggests going for a walk. (Cô ấy gợi ý đi dạo.)
- I suggest trying a new restaurant. (Tôi gợi ý thử một nhà hàng mới.)
Cấu trúc suggest + V-ing
1.4 Cấu trúc suggest + Wh-Question
Cấu trúc:
S + suggest + Wh-question + S + should + V |
Cách dùng:
Dùng để gợi ý khi câu hỏi có yếu tố wh- (what, where, how...).
Ví dụ:
- Can you suggest where we should go on vacation? (Bạn có thể gợi ý chỗ nào chúng ta nên đi du lịch không?)
- He suggested what we should do next. (Anh ấy gợi ý chúng ta nên làm gì tiếp theo.)
Cấu trúc suggest + Wh-Question
2. Cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp
Cấu trúc:
S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1 |
Cách dùng:
Trong câu gián tiếp, suggest thường được dùng để nghị hoặc rủ rê ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- “Let’s have dinner together,” she suggested. ➔ She suggested having dinner together. (Cô ấy đề nghị nên đi ăn tối cùng nhau.)
- “You should take a day off,” he suggested. ➔ He suggested that I should take a day off. (Anh ấy đề nghị tôi nên có 1 ngày nghỉ.)
3. Viết lại câu với cấu trúc Suggest
Cấu trúc: Đề nghị ai đó cùng làm gì
Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V1 = S + suggested + V-ing |
Dưới đây là một số ví dụ về cách viết lại câu với cấu trúc Suggest.
Ví dụ:
- "Why don’t we go for a walk?" ➔ She suggested going for a walk.
- "You should talk to him about the issue." ➔ He suggested that I should talk to him about the issue.
- "Let’s organize a picnic." ➔ They suggested organizing a picnic.
4. Một số lưu ý và mở rộng cấu trúc Suggest
4.1 Lưu ý
Khi sử dụng cấu trúc suggest, bạn cần lưu ý những trường hợp sau:
- Không sử dụng trực tiếp tân ngữ với Suggest:
- Ví dụ SAI: I suggest you to go.
- Ví dụ ĐÚNG: I suggest that you (should) go.
- Should có thể được lược bỏ trong mệnh đề “that”:
- I suggest that he (should) check his email.
- Không dùng Suggest với các động từ nguyên mẫu có "to":
- Ví dụ SAI: I suggest to go there.
- Ví dụ ĐÚNG: I suggest going there.
4.2 Mở rộng cấu trúc với Suggest
1. Dùng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó:
Cấu trúc:
Suggest sth/sb for sth |
Ví dụ:
- We suggested Mr. Lee for the position of department head. (Chúng tôi đề cử ông Lee vào vị trí trưởng phòng.)
- They suggested James for the volunteer award. (Họ đề cử James cho giải thưởng tình nguyện.)
2. (Sự việc/Món đồ) cho thấy ai đã làm gì
Ví dụ: The footprints suggest that someone was in the garden late last night. (Những dấu chân cho thấy có người đã ở trong vườn vào đêm qua.)
3. Cấu trúc suggest có nghĩa là chợt nghĩ ra, nảy ra điều gì
Cấu trúc:
Suggest itself to sb |
Ví dụ: An idea suddenly suggested itself to him during the meeting. (Một ý tưởng đột nhiên nảy ra trong đầu anh trong cuộc họp.)
5. Bài tập với cấu trúc suggest và đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I suggest _______ (to try / trying / try) the new Italian restaurant.
2. They suggested that she _______ (should speak / speaking / to speak) with her manager.
3. He suggested _______ (to take / taking / took) a day off.
Đáp án:
1. trying
2. should speak
3. taking
Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc suggest
1. "Let’s watch a movie," he said.
2. "You should apologize to her," she suggested.
3. "Why don’t we go camping this weekend?" they asked.
Đáp án:
1. He suggested watching a movie.
2. She suggested that I should apologize to her.
3. They suggested going camping this weekend.
6. Tổng kết
Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh rất linh hoạt và thường được dùng để đưa ra gợi ý, đề xuất. Hiểu và vận dụng đúng các cấu trúc Suggest sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ các cách dùng cấu trúc suggest nhé!
Bạn vừa hoàn thành kỳ thi Cambridge và đang nôn nóng chờ đợi kết quả? Vậy thi Cambridge bao lâu có kết quả? Làm thế nào để tra cứu điểm thi Cambridge chính xác và nhanh chóng? Bài viết này Pantado sẽ giúp bạn giải đáp tất cả các thắc mắc, đồng thời cung cấp những thông tin hữu ích để bạn không phải băn khoăn thêm.
1. Tìm hiểu về kỳ thi Cambridge
Kỳ thi Cambridge được tổ chức bởi Cambridge Assessment English, thuộc Đại học Cambridge, là một trong những chứng chỉ tiếng Anh uy tín nhất trên thế giới. Các bài thi được thiết kế phù hợp với nhiều nhóm đối tượng, từ học sinh nhỏ tuổi, sinh viên đến người trưởng thành, với mục tiêu đánh giá toàn diện các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Kỳ thi Cambridge bao gồm nhiều cấp độ, tùy thuộc vào độ tuổi và mục tiêu của người thi:
- Cambridge YLE (Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers): Phù hợp với trẻ em mới làm quen với tiếng Anh.
- A2 Key (KET), B1 Preliminary (PET): Dành cho học sinh phổ thông hoặc những người ở trình độ sơ cấp và trung cấp.
- B2 First (FCE), C1 Advanced (CAE), C2 Proficiency (CPE): Đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc quốc tế hoặc nhập cư tại các nước sử dụng tiếng Anh.
Chứng chỉ Cambridge không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn là lợi thế lớn trong học tập và sự nghiệp, được hàng nghìn trường đại học và tổ chức công nhận trên toàn cầu.
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Cambridge cho trẻ
Phân loại cấp độ các kỳ thi chứng chỉ Cambridge
2. Kỳ thi Cambridge bao lâu có kết quả?
Thi Cambridge bao lâu có kết quả?
Thời gian có kết quả kỳ thi Cambridge phụ thuộc vào hai yếu tố chính: hình thức thi và cấp độ thi.
2.1. Thời gian có kết quả dự thi trên máy tính
- Thời gian chờ: Khoảng 2-3 tuần sau ngày thi.
- Ưu điểm: Nhanh chóng, tiết kiệm thời gian chờ đợi. Hình thức thi này sử dụng công nghệ hiện đại, giúp xử lý bài thi nhanh và chính xác hơn.
- Đối tượng nên chọn: Thí sinh cần kết quả gấp để phục vụ cho việc học hoặc làm việc và sử dụng thành thạo công nghệ là điểm cộng.
2.2. Thời gian có kết quả dự thi trên giấy
- Thời gian chờ: Khoảng 4-6 tuần sau ngày thi.
- Ưu điểm: Độ chính xác cao do các bài thi được chấm tay bởi các chuyên gia ngôn ngữ.
- Đối tượng nên chọn: Thí sinh không quá gấp gáp về thời gian và quen với hình thức làm bài truyền thống.
Ngoài ra, lịch trình công bố kết quả còn phụ thuộc vào trung tâm tổ chức thi. Hãy liên hệ trực tiếp với trung tâm để biết thêm thông tin chi tiết về thời gian công bố.
3. Hướng dẫn tra cứu điểm thi Cambridge trực tuyến
Để kiểm tra kết quả điểm thi Online, bạn cần phải có tài khoản thành viên tại website chính thức của Cambridge. Dưới đây là các bước hướng dẫn vào website và đăng ký tài khoản:
- Bước 1: Truy cập vào website chính của Cambridge Assessment English
Cambridge English Results Service for Candidates - Bước 2: Đăng nhập nếu bạn đã có tài khoản
Nếu bạn đã có tài khoản, chỉ cần điền ID number và Password tại mục Login để đăng nhập.
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng chọn mục Register để đăng ký tài khoản mới (xem hướng dẫn bên dưới).
Hướng dẫn đăng nhập hệ thống tra cứu điểm thi
- Bước 3: Xem kết quả thi
Sau khi đăng nhập thành công, kết quả thi sẽ xuất hiện ngay trên trang chủ. Bạn chỉ cần nhấp vào mục "Statement of Results" để xem kết quả chi tiết.
Bạn có thể in trang "Statement of Results" để sử dụng sau này khi cần (du học, xin việc, hoặc các cơ quan yêu cầu xác minh chứng chỉ...).
Hướng dẫn đăng ký tài khoản cho những bạn chưa có tài khoản:
- Đối với thí sinh đã đăng ký dự thi tại trung tâm và nhận được Confirmation of Entry (bao gồm ID number và Secret Number), bạn có thể đăng ký tài khoản thành viên ngay mà không cần phải đợi đến khi thi xong.
- Hãy điền đầy đủ thông tin như yêu cầu. Nếu vô tình làm mất ID number hoặc Secret Number, phụ huynh hoặc học sinh có thể liên hệ ngay với trung tâm đăng ký để được cấp lại.
- Bạn cần nhập địa chỉ email mà bạn hay dùng để nhận thông báo khi có kết quả thi từ Ban tổ chức.
- Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấn vào nút "Submit" để hoàn tất quá trình đăng ký tài khoản. Sau khi đăng ký thành công, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận tài khoản qua email. Bạn chỉ cần kiểm tra hộp thư và đăng nhập vào tài khoản theo thông tin đã đăng ký, bao gồm ID number và Password, như đã hướng dẫn ở Bước 2.
Hướng dẫn đăng ký tài khoản thành viên của Cambridge
Lưu ý:
- ID number và Secret Number chỉ được cấp một lần duy nhất, vì vậy bạn cần phải lưu giữ cẩn thận để xem điểm thi online.
- Các thí sinh thường nhầm lẫn giữa Secret Number và Password, dẫn đến việc nhập sai thông tin khi đăng nhập và tưởng mình đã quên mật khẩu. Vì vậy, hãy thực hiện đăng ký tài khoản thành viên trước, theo Bước 2.
- Nếu bạn đăng nhập thất bại 2 lần, hãy dừng lại và thử lại sau 30 phút. Nếu đăng nhập không thành công 3 lần, hệ thống sẽ tự động khóa tài khoản.
- Đối với thí sinh dự thi tiếng Anh không phải hệ Cambridge, vui lòng liên hệ trung tâm đăng ký thi để được biết kết quả.
4. Câu hỏi thường gặp về kết quả thi Cambridge
4.1 Điểm thi Cambridge có thời hạn không?
- Không giống một số chứng chỉ khác, kết quả thi Cambridge không giới hạn thời hạn sử dụng. Điều này nghĩa là bạn có thể sử dụng chứng chỉ này suốt đời. Tuy nhiên, một số tổ chức có thể yêu cầu kết quả thi gần đây (2-3 năm) để đảm bảo năng lực tiếng Anh còn hiệu lực.
4.2 Nếu không đạt điểm, tôi có thể thi lại không?
- Hoàn toàn có thể. Không có giới hạn số lần thi lại đối với các kỳ thi Cambridge. Bạn có thể đăng ký thi vào bất kỳ thời điểm nào thuận tiện.
4.3 Bao lâu sau khi có kết quả sẽ nhận được chứng chỉ?
- Khoảng 2-3 tuần sau khi kết quả được công bố, bạn sẽ nhận được chứng chỉ bản cứng từ trung tâm tổ chức thi.
4.4 Nếu thông tin trên chứng chỉ sai thì phải làm sao?
- Bạn hãy liên hệ trung tâm tổ chức thi để yêu cầu chỉnh sửa thông tin trong thời gian sớm nhất.
Việc nắm rõ thời gian nhận kết quả và cách tra cứu điểm thi Cambridge là bước cần thiết giúp bạn chủ động hơn sau kỳ thi. Bằng cách làm theo hướng dẫn tra cứu và những lưu ý quan trọng, bạn có thể dễ dàng kiểm tra kết quả của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng quên sử dụng thời gian chờ đợi để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh, chuẩn bị cho các cấp độ cao hơn hoặc áp dụng chứng chỉ vào các mục tiêu học tập và nghề nghiệp của bạn. Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc thi Cambridge bao lâu có kết quả nhé. Chúc bạn đạt được kết quả như mong đợi và tiến xa hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là thì được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nhưng lại dễ bị nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững kiến thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và một số lưu ý khi sử dụng thì này nhé!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 uy tín cho trẻ
1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào quá trình của hành động vào một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- This time tomorrow, I will be flying to Paris.
(Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ bay đến Paris.) - At 8pm tonight, they will be having dinner.
(Lúc 8 giờ tối nay, họ sẽ ăn tối.) - Next week at this hour, she will be presenting her project to the board.
(Vào giờ này tuần tới, cô ấy sẽ thuyết trình dự án của mình trước hội đồng.)
2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn được chia thành 3 dạng: câu khẳng định, câu phủ định, và câu nghi vấn.
2.1 Câu khẳng định
Cấu trúc: S + will + be + V-ing
Ví dụ:
- I will be working on my assignment tomorrow morning.
(Tôi sẽ làm bài tập vào sáng mai.) - They will be watching a movie at this time next week.
(Họ sẽ xem phim vào giờ này tuần tới.)
2.2 Câu phủ định
Cấu trúc: S + will not (won’t) + be + V-ing
Ví dụ:
- She won’t be attending the meeting at 10 a.m. tomorrow.
(Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng mai.) - We won’t be going out this evening.
(Chúng tôi sẽ không ra ngoài tối nay.)
2.3 Câu nghi vấn
Cấu trúc: Will + S + be + V-ing?
Ví dụ:
- Will you be using the car tomorrow?
(Bạn có sử dụng xe vào ngày mai không?) - Will they be arriving in time for the event?
(Họ sẽ đến kịp sự kiện chứ?)
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
- Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:
- At 9pm tonight, I will be watching my favorite show.
(Vào lúc 9 giờ tối nay, tôi sẽ xem chương trình yêu thích của mình.)
- At 9pm tonight, I will be watching my favorite show.
- Diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động khác xen vào:
- When you arrive, they will be having lunch.
(Khi bạn đến, họ sẽ đang ăn trưa.)
- When you arrive, they will be having lunch.
- Dự đoán hoặc giả định về một hành động có thể đang diễn ra trong tương lai:
- She will probably be sleeping by the time we arrive.
(Cô ấy có thể đang ngủ khi chúng ta đến.)
- She will probably be sleeping by the time we arrive.
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Các cụm từ sau đây thường xuất hiện trong câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn:
- at this time + mốc thời gian trong tương lai: at this time tomorrow, at this time next week
- in + khoảng thời gian tới: in two hours, in a few minutes
- at + giờ cụ thể trong tương lai: at 5 p.m. tomorrow, at 8 a.m. next Monday
Ví dụ:
- At this time tomorrow, we will be traveling to the beach.
(Vào giờ này ngày mai, chúng tôi sẽ đang đi đến bãi biển.)
5. Câu bị động thì tương lai tiếp diễn
Mặc dù không phổ biến, cấu trúc câu bị động của thì tương lai tiếp diễn vẫn có thể được sử dụng trong một số tình huống.
Cấu trúc: S + will + be + being + V3/ed
Ví dụ:
- The project will be being reviewed by the manager at 3 p.m. tomorrow.
(Dự án sẽ được quản lý xem xét vào lúc 3 giờ chiều ngày mai.)
Lưu ý rằng cấu trúc bị động của thì này ít phổ biến hơn và không thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Câu bị động thì tương lai tiếp diễn
6. Quy tắc thêm “-ing” vào động từ thì tương lai tiếp diễn
- Động từ kết thúc bằng “e” => bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: make → making, write → writing
- Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên âm => gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: run → running, sit → sitting
- Động từ kết thúc bằng “ie” => đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: lie → lying, die → dying
7. Những lưu ý khi dùng thì tương lai tiếp diễn
- Không dùng thì tương lai tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái: như know, believe, love, understand, …
- Dùng thì tương lai tiếp diễn để nhấn mạnh hành động sẽ đang diễn ra liên tục tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Chú ý tớii cấu trúc câu và tránh nhầm lẫn với các thì khác trong tương lai.
8. Phân biệt thì tương lai gần, tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
Thì |
Công thức |
Cách dùng |
Dấu hiệu nhận biết |
Tương lai gần |
S + am/is/are + going to + V |
Dự đoán, dự định đã có kế hoạch trước |
soon, next... |
Tương lai đơn |
S + will + V |
Dự đoán, hứa hẹn, quyết định ngay tại thời điểm nói |
tomorrow, next week, in the future... |
Tương lai tiếp diễn |
S + will + be + V-ing |
Hành động sẽ đang diễn ra tại thời điểm xác định trong tương lai hoặc khi có hành động khác xen vào |
at this time tomorrow, in + khoảng thời gian |
Phân biệt các thì tương lai trong tiếng Anh
9. Bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn
Bài tập 1
- This time tomorrow, I ________ (fly) to New York.
- At 7 p.m. tonight, we ________ (have) dinner with our clients.
- By next summer, she ________ (work) at the company for 5 years.
- At this rate, they ________ (finish) the project by midnight.
- Tomorrow morning at 9 a.m., the students ________ (take) their final exams.
Đáp án:
- will be flying
- will be having
- will be working
- will be finishing
- will be taking
Bài tập 2
- Next week at this time, they ________ (prepare) for the annual meeting.
- By 10 o'clock, the children ________ (sleep) peacefully in their beds.
- I ________ (wait) for you at the entrance at 3 p.m.
- At noon tomorrow, the chef ________ (cook) in the new kitchen.
- By this time next month, we ________ (celebrate) our achievements.
Đáp án
- will be preparing
- will be sleeping
- will be waiting
- will be cooking
- will be celebrating
Bài tập 3
- At 5 p.m. today, John ________ (finish) his work shift.
- They ________ (test) the new system at this time tomorrow.
- By the end of the day, the construction team ________ (work) on the new building for 12 hours straight.
- The team ________ (review) the project details by 2 p.m.
- Tomorrow at this time, the musicians ________ (rehearse) for the concert.
Đáp án:
- will be finishing
- will be testing
- will be working
- will be reviewing
- will be rehearsing
Bài tập 4
- At this time next week, we ________ (drive) through the countryside.
- They ________ (discuss) the new policy during the meeting tomorrow.
- By midnight, she ________ (study) for 6 hours.
- The actors ________ (perform) on stage at 8 p.m. next Friday.
- This evening, the scientists ________ (observe) the lunar eclipse.
Đáp án:
- will be driving
- will be discussing
- will be studying
- will be performing
- will be observing
10. Tổng kết
Việc phân biệt và sử dụng đúng các thì tương lai không khó nếu bạn nắm vững được các kiến thức về cấu trúc, cách dùng cũng như những dấu hiệu nhận biết. Hy vọng với bài viết chi tiết này của Pantado, bạn sẽ nắm vững điểm ngữ pháp này để phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì tương lai khác. Đừng quên thường xuyên ôn luyện và làm bài tập để có thể ghi nhớ và sử dụng thì tương lai tiếp diễn thành thạo hơn nhé
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn không nên bỏ lỡ. Việc nắm rõ cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các bài thi hoặc khi giao tiếp ngoài thực tế. Hãy cùng Pantado tìm hiểu kĩ hơn về cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn qua bài viết dưới đây nhé!
1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại hoặc vừa kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này nhấn mạnh vào khoảng thời gian hành động diễn ra.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Ví dụ:
- I have been studying English for two hours.
(Tôi đã học tiếng Anh được hai tiếng.) - They have been working on this project since last month.
(Họ đã làm việc với dự án này từ tháng trước.) - She has been exercising regularly to stay healthy.
(Cô ấy tập thể dục đều đặn để giữ sức khỏe.)
2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn gồm ba dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
2.1 Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + have/has been + V-ing |
Ví dụ:
- He has been reading a book.
(Anh ấy đã đọc sách.) - They have been waiting for the bus for 30 minutes.
(Họ đã chờ xe buýt được 30 phút.)
Lưu ý: Chủ ngữ là “ I/we/you/they” thì dùng “have”, chủ ngữ là “He/she/it” thì dùng “has”
2.2 Câu phủ định
Cấu trúc:
S + have/has not been + V-ing |
Ví dụ:
- I have not been sleeping well lately.
(Tôi không ngủ ngon dạo gần đây.) - She has not been working on her assignment.
(Cô ấy chưa làm bài tập của mình.)
2.3 Câu nghi vấn
Cấu trúc:
Have/Has + S + been + V-ing? |
Ví dụ:
- Have you been studying for the exam?
(Bạn đã học bài cho kỳ thi chưa?) - Has he been watching TV all day?
(Anh ấy đã xem phim cả ngày phải không?)
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Nhấn mạnh khoảng thời gian hành động xảy ra.
Ví dụ:
We have been living in this city for five years.
(Chúng tôi đã sống ở thành phố này được 5 năm.) - Diễn tả hành động vừa kết thúc và để lại ảnh hưởng hiện tại
Ví dụ:
She has been crying, her eyes are red.
(Cô ấy vừa khóc, mắt cô ấy đỏ.)
- Diễn tả lý do, nguyên nhân cho một sự việc hiện tại
Ví dụ:
I am so tired because I have been working all day.
(Tôi rất mệt vì tôi đã làm việc cả ngày.)
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp iễn
- Cụm từ chỉ thời gian đi kèm:
- for + khoảng thời gian (được bao lâu): for two hours, for a long time
- since + mốc thời gian (kể từ khi): since 9am, since last Monday
- for the whole + N (chỉ thời gian): trong khoảng
- all + thời gian (all the morning, all the afternoon,…): toàn bộ thời gian.
- Các trạng từ chỉ thời gian:
- recently, lately (gần đây),...
Ví dụ:
- I have been learning English since I was ten.
(Tôi đã học tiếng Anh từ khi tôi 10 tuổi.) - He has been working out recently to lose weight.
(Gần đây, anh ấy tập luyện để giảm cân.) - Alan has been driving his car for the whole day.
(Alan đã lái xe cả ngày rồi.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
5. Các bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bài tập
1. Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
a. She _________ (study) for the test all morning.
b. They _________ (wait) for the train since 7 a.m.
c. He _________ (not/sleep) well recently.
2. Chuyển các câu sau thành câu phủ định
a. I have been working on my project for hours.
b. She has been practicing the piano all day.
c. We have been discussing the plan since last week.
3. Đặt câu hỏi cho các câu sau
a. They have been playing football for two hours.
b. She has been cooking dinner since 5 p.m.
4. Điền vào chỗ trống bằng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
a. They _________ (try) to solve this math problem for over an hour but still can’t find the answer.
b. The teacher _________ (explain) this grammar point to the students since the class started.
c. I _________ (look) for my car keys for the past 30 minutes; do you know where they might be?
5. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và hoàn thành câu
a. Since you _________ (work) from home, have you noticed any improvements in your productivity?
b. We _________ (plan) this vacation for months, and now it’s finally happening!
c. She _________ (train) for the marathon, and she’s getting faster every week.
Đáp án
1.
a. has been studying
b. have been waiting
c. has not been sleeping
2.
a. have not been working
b. has not been practicing
c. have not been discussing
3.
a. Have they been playing football for two hours?
b. Has she been cooking dinner since 5 p.m.?
4.
a. have been trying
b. has been explaining
c. have been looking
5.
a. have been working
b. have been planning
c. has been training
6. Tổng Kết
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp nhấn mạnh thời gian diễn ra và ảnh hưởng của hành động đến hiện tại. Việc nắm vững công thức, cách dùng và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo hơn chủ điểm ngữ pháp này. Hy vọng với những chia sẻ ở trên của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng tốt ngữ pháp trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh nhé