Tin Mới

[Tổng Hợp] 50+ Collocations Với "MAKE" Thường Gặp Nhất

Một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là "Make". Tuy nhiên, sử dụng "Make" đúng cách không phải lúc nào cũng đơn giản, vì nó có thể kết hợp với nhiều danh từ, tính từ và động từ khác nhau để tạo ra những cụm từ có nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các collocations với "Make", từ đó giúp bạn sử dụng chúng chính xác và tự nhiên hơn.

1. “Make” là gì?

Động từ “Make” (phiên âm: /meik/) có nghĩa là “làm, làm nên, tạo ra, khiến, sai khiến”.

Ví dụ

  • He makes me happy. (Anh ấy khiến tôi hạnh phúc).
  • She makes delicious cakes. (Cô ấy làm những chiếc bánh rất ngon).
  • I make dinner every evening. (Tôi nấu bữa tối mỗi tối).
  • They make a good team. (Họ tạo thành một đội tuyệt vời).
  • My sister makes jewelry. (Chị tôi làm đồ trang sức).

Make nghĩa là gì?

Định nghĩa của "make"

2. Collocation với “Make” thường gặp

Collocation với “Make”

Nghĩa

Ví dụ

make arrangements

sắp xếp, thu xếp

I will make arrangements for the meeting tomorrow.

make an appointment

thu xếp một cuộc hẹn

Did you make an appointment for your check-up yet?

make changes/ make a change

thay đổi

The company is making a change to its working hours.

make a choice/ make choices

lựa chọn

She has to make a choice between two job offers.

make a comment

đưa ra bình luận, nhận xét

Would you like to make a comment on the new design?

make a contribution to something

đóng góp vào cái gì

He made a contribution to the charity fundraiser.

make a decision

ra quyết định

It's hard for her to make a decision about the vacation.

make an effort with something

cố gắng với cái gì

She made an effort with her fitness goals this year.

make an effort to verb

cố gắng để làm gì

I’ll make an effort to learn a new language this year.

make money

kiếm tiền

She found a way to make money through online sales.

make a mess

làm xáo trộn, bừa bộn

Don’t make a mess in the kitchen while I’m cooking.

make a cake

làm bánh

I’m going to make a chocolate cake for the party.

make up for something

đền bù, bồi thường cho cái gì

You should make up for your mistakes.

make friends

kết bạn

It’s easy to make friends when you’re friendly.

make a mistake/ make mistakes

mắc lỗi, gây ra lỗi lầm

If you make a mistake, don’t hesitate to apologize.

make dinner/breakfast/lunch

làm bữa tối/ bữa sáng/ bữa trưa

My sister makes breakfast for us every morning.

make excuses/ make an excuse

đưa ra lý do từ chối làm gì đó, viện cớ

She’s always making excuses for being late.

make an improvement

cải thiện

You can make an improvement in your skills with practice.

make an attempt to verb

cố làm gì đó

He made an attempt to fix the broken door, but it was too difficult.

make a phone call

gọi điện

I’ll make a phone call to confirm our reservation.

make progress

có tiến bộ

He has made significant progress in his art skills.

make an impression

tạo ấn tượng

Her speech made a lasting impression on the audience.

make a promise (to someone/ Verb)

hứa với ai

He made a promise to help his colleague with the project.

make plans/ make a plan

lên kế hoạch

We need to make plans for our holiday trip.

make an announcement

thông báo

The manager made an announcement regarding the new policy.

make someone’s bed

dọn giường của ai

She is making her bed before leaving for school.

make a comparison

so sánh

The artist’s work was often made in comparison with modern artists.

make a difference

tạo ra khác biệt

Small efforts can make a huge difference in the community.

make a profit

tạo ra lợi nhuận

They made a profit after selling their old car.

make a suggestion/ make suggestions

đề nghị, gợi ý

Can you make a suggestion for the weekend activities?

make a success of something

thành công với cái gì

She made a success of her fashion business.

make use of something/ someone

tận dụng cái gì, lợi dụng ai

Make use of this free time to catch up on your reading.

make noise

làm ồn

Please don’t make noise while the baby is sleeping.

make a journey

đi du lịch

We plan to make a journey to the mountains this summer.

make a habit of

tạo thói quen

She made a habit of waking up early every day.

make sure

chắc chắn, đảm bảo

Make sure to lock the door before you leave.

make a deal with someone

thỏa thuận với ai

He made a deal with the supplier to get better prices.

make demands on something/ someone

đưa ra yêu cầu

The manager made demands on the team to meet the deadline.

make a fortune

làm giàu, phát đạt

He made a fortune through his investments.

make fun of something/someone

chọc ghẹo ai đó/ cái gì

Don’t make fun of him just because he’s different.

make a complaint

phàn nàn

I’d like to make a complaint about the service.

make a list

lên danh sách

She made a list of all the tasks she needs to complete.

make a point of

xem trọng

My mother always makes a point of eating healthy foods.

make a stop

tạm dừng

Let’s make a stop at the gas station to refuel.

make war

tấn công, gây chiến

The two nations made war over territorial disputes.

make a wish

ước

Close your eyes and make a wish for a better future.

make a commitment

cam kết

We make a commitment to serve our customers with excellence.

make a discovery

khám phá

He made a groundbreaking discovery in the field of science.

make a break for it/ the door

trốn thoát, chạy trốn

We’ll make a break for it as soon as the guard turns away.

make a break from someone

chấm dứt mối quan hệ với ai

She had to make a break from her toxic relationship.

make a confession

thú nhận, thú tội

I have to make a confession – I broke the vase.

make a fool of oneself

khiến ai đó trở nên ngốc nghếch

Don’t make a fool of yourself by acting out in public.

make sense

có lý

His explanation doesn’t make sense at all.

make a killing

kiếm rất nhiều tiền một cách dễ dàng

She made a killing by selling handmade jewelry online.

make a story

bịa chuyện

He’s making a story about his adventure in the jungle.

Collocations với "Make" phổ biến nhất

Collocations với "Make" phổ biến nhất

>> Xem thêm: Các cụm động từ với "Take" phổ biến

3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. She __________ to improve her health by exercising daily. 

a) made a decision 

b) made a mess 

c) made an attempt

2. They __________ about the new project during the meeting. 

a) made plans 

b) made a list 

c) made progress

3. We should __________ before going on the trip to make sure everything is organized.

a) make sure 

b) make a choice 

c) make a habit of

4. The CEO __________ the board members to discuss the merger. 

a) made an effort 

b) made a call 

c) made a promise

Đáp án:

1. c

2. a

3. a

4. b

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống những từ cho trước

progress 

difference

use

discovery

effort

effort

1. Leave or stay? They all have to make a ______. 

2. Anna made an ______ to do some difficult exercises. 

3. We shouldn’t make ______ of someone. 

4. Scientists made a ______ to fly to the moon. 

5. We can make a ______ if we unite together. 

6. If you want to make ______, you have to study hard.

Đáp án: 

1. choice

2. effort

3. use

4. discovery

5. difference

6. progress

4. Kết luận

Nắm vững các collocation với "Make" sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là hỗ trợ diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, chính xác và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp. Đừng quên truy cập website pantado.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều bài viết bổ ích khác nhé!

20+ Quy Tắc Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và Động Từ Chi Tiết Nhất

Bạn đã bao giờ bối rối khi chia động từ trong một câu tiếng Anh chưa? Đây chính là những vấn đề liên quan đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ – một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu sử dụng sai, câu văn của bạn sẽ trở nên mất tự nhiên và dễ gây hiểu lầm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi quy tắc từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và mẹo ghi nhớ cực kỳ đơn giản trong việc xác định động từ cho chủ ngữ.

1. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì?

Trong tiếng Anh, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nghĩa là động từ trong câu phải phù hợp với chủ ngữ về số (số ít hay số nhiều). 

Nếu chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải chia số ít. Nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ cũng chia số nhiều

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Chủ ngữ She là số ít → động từ chia số ít)
  • They are doctors. (Chủ ngữ They là số nhiều → động từ chia số nhiều)

2. 25 quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Quy tắc cơ bản trong hoà hợp chủ ngữ và động từ

Quy tắc cơ bản trong hoà hợp chủ ngữ và động từ

2.1 Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít

Các chủ ngữ số ít bao gồm:

  • Danh từ số ít (a cat, a book, the teacher...)
  • Đại từ số ít (he, she, it)
  • Danh từ không đếm được (water, rice, money...)

Ví dụ:

  • The sun shines brightly in the morning. (Mặt trời tỏa sáng rực rỡ vào buổi sáng.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

2.2 Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều

Các chủ ngữ số nhiều bao gồm:

  • Danh từ số nhiều (cats, books, teachers...)
  • Đại từ số nhiều (we, they)

Ví dụ:

  • The students are in the classroom. (Những học sinh đang ở trong lớp học.)
  • Dogs love playing outside. (Những chú chó thích chơi ngoài trời.)

2.3 Chủ ngữ là “V-ing” - Chia số ít

Với các chủ ngữ là danh động từ ở dạng V-ing, ta sẽ chia động từ ở dạng số ít.

  • Learning piano is difficult
  • Studying English online 1 on 1 with Pantado is very convenient and economical.

>> Tham khảo: Cách dùng mạo từ A - An - The chuẩn nhất

2.4 Chủ ngữ nối bằng "and"

Khi hai danh từ nối với nhau bằng "and", động từ thường chia số nhiều.

Ví dụ: Tom and Jerry are best friends. (Tom và Jerry là bạn thân.)

Ngoại lệ: Nếu hai danh từ cùng chỉ một đối tượng hoặc một khái niệm, động từ chia số ít.

  • Bread and butter is my favorite breakfast. (Bánh mì và bơ là bữa sáng yêu thích của tôi.)

2.5 Chủ ngữ nối bằng "or", "nor"

Khi hai danh từ nối bằng "or", "nor", động từ chia theo danh từ gần nhất.

Ví dụ:

  • Either the teacher or the students are responsible for the project. (Hoặc giáo viên hoặc học sinh có trách nhiệm với dự án.)
  • Neither the boys nor their father is at home. (Cả những cậu bé lẫn bố của họ đều không ở nhà.)

2.6 Chủ ngữ bắt đầu bằng "each", "every"

Các từ này luôn đi với động từ số ít.

Ví dụ:

  • Each student has a textbook. (Mỗi học sinh có một quyển sách giáo khoa.)

2.7 "Either…or…" - Động từ chia theo danh từ gần nhất

Khi chủ ngữ có dạng "Either A or B", động từ chia theo chủ ngữ gần nhất.

Ví dụ:

  • Either my father or my brothers are going to the party. (Hoặc bố tôi hoặc các anh tôi sẽ đi dự tiệc.)
  • Either the students or the teacher is responsible for the project. (Hoặc học sinh hoặc giáo viên chịu trách nhiệm cho dự án.)

2.8 "Neither…nor…" - Động từ chia theo danh từ gần nhất

Khi chủ ngữ có dạng "Neither A nor B", động từ chia theo danh từ gần nhất.

Ví dụ:

  • Neither the manager nor the employees want to change the policy. (Cả quản lý lẫn nhân viên đều không muốn thay đổi chính sách.)
  • Neither she nor her friends are interested in football. (Cả cô ấy và bạn bè của cô ấy đều không thích bóng đá.)

2.9 "A number of" - Đi với động từ số nhiều

"A number of + danh từ số nhiều" → đi với động từ số nhiều vì nhấn mạnh vào số lượng nhiều.

Ví dụ:

  • A number of students are late for class. (Một số học sinh đến lớp muộn.)
  • A number of books have been borrowed from the library. (Một số sách đã được mượn từ thư viện.)

2.10 "The number of" - Đi với động từ số ít

"The number of + danh từ số nhiều" → đi với động từ số ít vì nhấn mạnh vào "số lượng" như một thực thể đơn lẻ.

Ví dụ:

  • The number of students in this school is increasing. (Số lượng học sinh trong trường này đang tăng lên.)
  • The number of cars on the road has decreased recently. (Số lượng xe trên đường đã giảm gần đây.)

2.11 "More than one" - Luôn đi với động từ số ít

Mặc dù "more than one" mang nghĩa số nhiều, nhưng động từ luôn chia số ít.

Ví dụ:

  • More than one student has failed the test. (Hơn một học sinh đã trượt bài kiểm tra.)
  • More than one person is interested in this job. (Hơn một người quan tâm đến công việc này.)

2.12 Danh từ chỉ khoảng cách, thời gian, tiền bạc đi với động từ số ít

Khi danh từ chỉ khoảng cách, thời gian, tiền bạc được coi là một đơn vị, động từ chia số ít.
Ví dụ:

  • Five kilometers is a long distance to walk. (Năm km là một quãng đường dài để đi bộ.)
  • Two hours is not enough to finish the project. (Hai tiếng không đủ để hoàn thành dự án.)

2.13 "None of" có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều

"None of + danh từ số nhiều" → có thể chia số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh.
Ví dụ:

  • None of the students has/have finished the exam yet. (Không học sinh nào đã hoàn thành bài kiểm tra.)
  • None of the money was stolen. (Không có đồng nào bị lấy cắp.)

2.14 "All of" có thể đi với số ít hoặc số nhiều tùy vào danh từ sau nó

"All of + danh từ không đếm được" → động từ số ít.

"All of + danh từ số nhiều" → động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • All of the water has evaporated. (Toàn bộ nước đã bốc hơi.)
  • All of the students are present today. (Tất cả học sinh đều có mặt hôm nay.)

>> Xem thêm: Cấu trúc, cách dùng 12 thì cơ bản trong tiếng Anh

2.15 "Half of" có thể đi với số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh

"Half of + danh từ không đếm được" → động từ số ít.

"Half of + danh từ số nhiều" → động từ số nhiều.
Ví dụ:

  • Half of the cake has been eaten. (Một nửa chiếc bánh đã bị ăn mất.)
  • Half of the players are injured. (Một nửa số cầu thủ bị chấn thương.)

2.16 Các cụm từ "a lot of", "plenty of", "some of" chia theo danh từ sau chúng

Ví dụ:

  • A lot of sugar is needed for this recipe. (Cần rất nhiều đường cho công thức này.)
  • A lot of students are waiting outside. (Rất nhiều học sinh đang đợi bên ngoài.)

2.17 "Percent of" chia theo danh từ đi kèm

"Percent of + danh từ không đếm được" → động từ số ít.

"Percent of + danh từ số nhiều" → động từ số nhiều.
Ví dụ:

  • 50% of the water has evaporated. (50% lượng nước đã bốc hơi.)
  • 50% of the students are from Asia. (50% số học sinh đến từ châu Á.)

2.18 Danh từ chỉ tên quốc gia, công ty, tổ chức thường đi với động từ số ít

Ví dụ:

  • Microsoft is launching a new product. (Microsoft đang ra mắt một sản phẩm mới.)
  • The United Nations has many programs to help refugees. (Liên Hợp Quốc có nhiều chương trình giúp đỡ người tị nạn.)

2.19 Danh từ chỉ tiêu đề sách, phim, bài hát đi với động từ số ít

Ví dụ:

  • "The Lord of the Rings" is a great movie. (Chúa tể những chiếc nhẫn là một bộ phim tuyệt vời.)
  • "Harry Potter" was written by J.K. Rowling. (Harry Potter được viết bởi J.K. Rowling.)

2.20 "Many a" luôn đi với động từ số ít

Các cụm từ "every""many a" luôn dùng với động từ số ít.
Ví dụ:

  • Every student has a textbook. (Mỗi học sinh có một cuốn sách giáo khoa.)
  • Many a man has tried to climb this mountain. (Đã có nhiều người thử leo lên ngọn núi này.)

2.21 "Who", "Which", "That" chia theo danh từ trước nó

Đại từ quan hệ "who, which, that" chia theo danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • She is one of the students who have passed the exam. (Cô ấy là một trong những học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
  • This is the only book that was written in the 18th century. (Đây là cuốn sách duy nhất được viết vào thế kỷ 18.)

2.22 "The + adj" (chỉ một nhóm người) đi với động từ số nhiều

Khi "the + adj" dùng để chỉ một nhóm người, động từ số nhiều.
Ví dụ:

  • The rich are not always happy. (Những người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc.)
  • The elderly need special care. (Người già cần được chăm sóc đặc biệt.)

2.23 Danh từ tập hợp (collective nouns)

Một số danh từ tập hợp như team, family, staff, police có thể chia động từ số ít hoặc số nhiều, tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • The team is playing well. (Nhóm đang chơi tốt.) → Nhóm được xem là một đơn vị.
  • The team are arguing about their strategy. (Các thành viên trong nhóm đang tranh luận về chiến lược của họ.) → Nhấn mạnh đến từng thành viên.

2.24 Chủ ngữ là danh từ luôn ở dạng số nhiều nhưng mang nghĩa số ít

Một số danh từ có hình thức số nhiều nhưng thực tế được coi là số ít, đi với động từ số ít:

  • News, mathematics, physics, economics, politics

Ví dụ:

  • Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn yêu thích của tôi.)
  • The news was shocking. (Tin tức thật sốc.)

Lưu ý trường hợp đặc biệt trong sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ

Lưu ý trường hợp đặc biệt trong sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ

2.25 Chủ ngữ là danh từ không thay đổi hình thức ở số nhiều

Một số danh từ có hình thức giống nhau ở cả số ít và số nhiều, động từ được chia tùy theo ngữ cảnh:

  • Sheep, deer, fish, species, means

Ví dụ:

  • One sheep is in the field. (Một con cừu ở trên cánh đồng.)
  • Many sheep are in the field. (Nhiều con cừu ở trên cánh đồng.)

3. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Chọn động từ đúng để hoàn thành câu

1. The bouquet of flowers ___ (is/are) on the table.

2. Neither of the boys ___ (has/have) finished their homework.

3. Each of the students ___ (was/were) given a certificate.

4. The number of participants ___ (is/are) increasing every year.

5. Either my mother or my sisters ___ (is/are) cooking dinner tonight.

6. The teacher, along with her students, ___ (was/were) at the event.

7. My family ___ (enjoy/enjoys) watching movies together.

8. Fifty dollars ___ (is/are) too much for this book.

9. The committee ___ (disagree/disagrees) on the final decision.

10. A pair of shoes ___ (was/were) left at the door.

Đáp án:

1. is

2. has

3. was

4. is

5. are

6. was

7. enjoys

8. is

9. disagrees

10. was

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với động từ phù hợp

1. The dogs in the park ___ (bark/barks) loudly every morning.

2. Neither she nor her friends ___ (want/wants) to go on the trip.

3. The book, as well as the notebooks, ___ (was/were) on the desk.

4. Five years ___ (seem/seems) like a long time.

5. Everyone in the class ___ (has/have) completed the test.

6. Mathematics ___ (is/are) my favorite subject.

7. Either the teacher or the students ___ (is/are) responsible for cleaning the room.

8. The committee ___ (decide/decides) on the new policy today.

9. A number of people ___ (was/were) waiting in line.

10. The police ___ (is/are) investigating the case.

Đáp án:

1. bark

2. want

3. was

4. seems

5. has

6. is

7. are

8. decides

9. were

10. are

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau 

1. The group of students are going on a field trip.

2. Either John or his parents is picking you up.

3. The news were quite surprising.

4. My brother and I enjoys hiking in the mountains.

5. A large number of people is attending the conference.

6. Neither of the options sound good to me.

7. The herd of cows are grazing in the field.

8. Every student and teacher are required to attend the meeting.

9. The information about the new rules have been posted online.

10. Ten kilometers are a long distance to walk.

Đáp án:

1. are → is (The group of students is going on a field trip.)

2. is → are (Either John or his parents are picking you up.)

3. were → was (The news was quite surprising.)

4. enjoys → enjoy (My brother and I enjoy hiking in the mountains.)

5. is → are (A large number of people are attending the conference.)

6. sound → sounds (Neither of the options sounds good to me.)

7. are → is (The herd of cows is grazing in the field.)

8. are → is (Every student and teacher is required to attend the meeting.)

9. have → has (The information about the new rules has been posted online.)

10. are → is (Ten kilometers is a long distance to walk.)

4. Kết luận

Pantado hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cũng như cách áp dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Khi nắm vững những quy tắc này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh mà không lo mắc lỗi sai cơ bản. Đừng quên theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé

Cấu Trúc "Either... or..." Và "Neither... nor..." | Phân Biệt - Cách Dùng

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi sử dụng "Either...or..." và "Neither...nor..." chưa? Đây là hai cấu trúc quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi chia động từ. Nếu không nắm vững quy tắc, bạn có thể mắc lỗi ngữ pháp mà không hề hay biết. Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và quy tắc chia động từ chính xác của hai cấu trúc này và cách sử dụng đúng trong mọi tình huống. 

1. “Either…or…” là gì?

1.1. Định nghĩa

“Either…or…” mang nghĩa hoặc…hoặc…, tức là chỉ một trong hai đối tượng hoặc hành động có thể xảy ra, được dùng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai khả năng.

1.2. Cấu trúc chung

a. Either + danh từ/cụm danh từ + or + danh từ/cụm danh từ
Dùng khi lựa chọn giữa hai danh từ hoặc cụm danh từ.

  • You can have either coffee or tea. (Bạn có thể uống hoặc cà phê hoặc trà.)
  • Either John or Sarah will help you. (Hoặc John hoặc Sarah sẽ giúp bạn.)

b. Either + mệnh đề + or + mệnh đề
Dùng khi lựa chọn giữa hai hành động hoặc tình huống.

  • You either study hard or fail the exam. (Bạn hoặc học chăm hoặc trượt kỳ thi.)
  • Either you apologize, or you will face the consequences. (Hoặc bạn xin lỗi, hoặc bạn sẽ chịu hậu quả.)

Cấu trúc Either…or… và cách sử dụng

Cấu trúc Either…or… và cách sử dụng

Lưu ý: Khi "Either" đứng đầu câu, mệnh đề sau giữ nguyên trật tự.

  • Either you leave now, or I will call security. (Hoặc bạn rời đi ngay, hoặc tôi sẽ gọi bảo vệ.)

1.3. Cách chia động từ với “Either…or…”

Động từ chia theo chủ ngữ gần nhất (chủ ngữ đứng sau “or”).

  • Nếu chủ ngữ đứng sau “or” là số ít → động từ chia số ít.
  • Nếu chủ ngữ đứng sau “or” là số nhiều → động từ chia số nhiều.

Ví dụ:

  • Either my parents or my brother is coming.
  • Either she or they are responsible for this task.

>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc Not only... but also...

2. “Neither…nor…” là gì?

2.1. Định nghĩa

“Neither…nor…” mang nghĩa không…cũng không…, tức là cả hai đối tượng hoặc hành động đều không xảy ra, được dùng để diễn đạt sự phủ định của cả hai lựa chọn.

2.2. Cấu trúc chung

a. Neither + danh từ/cụm danh từ + nor + danh từ/cụm danh từ
Dùng khi cả hai danh từ hoặc cụm danh từ đều bị phủ định.

  • Neither my brother nor my sister likes horror movies. (Cả anh trai lẫn em gái tôi đều không thích phim kinh dị.)
  • She speaks neither English nor French. (Cô ấy không nói được cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp.)

b. Neither + mệnh đề + nor + mệnh đề
Dùng khi cả hai hành động hoặc tình huống đều không xảy ra.

  • She neither called me nor sent a message. (Cô ấy không gọi cho tôi cũng không nhắn tin.)
  • Neither did he explain the situation, nor did he apologize. (Anh ấy không giải thích tình huống, cũng không xin lỗi.)

Lưu ý: Khi "Neither" đứng đầu câu, trợ động từ phải đảo lên trước chủ ngữ.

  • Neither do I like coffee, nor do I drink tea. (Tôi không thích cà phê, cũng không uống trà.)
  • Neither can she sing, nor can she dance. (Cô ấy không thể hát, cũng không thể nhảy.)

Cấu trúc Neither…nor… và cách dùng

Cấu trúc Neither…nor… và cách dùng

2.3. Cách chia động từ với ‘Neither…nor…’

Động từ sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất (chủ ngữ đứng sau “nor”).

  • Nếu chủ ngữ đứng sau “nor” là số ít → động từ chia số ít.
  • Nếu chủ ngữ đứng sau “nor” là số nhiều → động từ chia số nhiều.

Ví dụ:

  • Neither Tom nor his friends are going to the party.
  • Neither my brother nor my father is at home.

3. Phân biệt “Either…or…” và “Neither…nor…”

Cấu trúc

Either...or…

Neither...nor…

Ý nghĩa

Hoặc cái này hoặc cái kia

Không cái này cũng không cái kia

Loại câu

Câu khẳng định

Câu phủ định

Cách chia động từ

Theo chủ ngữ gần nhất

Theo chủ ngữ gần nhất

Mẹo nhớ nhanh:

  • Either…or… → Có ít nhất một lựa chọn đúng.
  • Neither…nor… → Không có lựa chọn nào đúng.

Phân biệt cấu trúc Either..or… và Neither…nor…

Phân biệt cấu trúc Either..or… và Neither…nor…

>> Xem thêm: Cấu trúc, cách dùng 12 thì trong tiếng Anh

4. Những lưu ý khi sử dụng “Either…or…” và “Neither…nor…”

a. “Either…or…” và “Neither…nor” chỉ dùng với hai lựa chọn

  • Không dùng khi có hơn hai đối tượng.

b. “Either” có thể đứng một mình với nghĩa “bất kỳ cái nào”

  • Ví dụ: You can take either seat. (Bạn có thể ngồi bất kỳ chỗ nào.)

c. “Neither” có thể đứng một mình với nghĩa “không cái nào”

  • Ví dụ: Neither option is good. (Không lựa chọn nào tốt cả.)

5. Bài tập thực hành

Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

1. ____ my sister ___ my brother likes horror movies. (Either/or – Neither/nor)

2. Either you or he ___ to take responsibility. (have/has)

3. Neither the teacher nor the students ___ happy with their result yesterday. (was/were)

4. You can have ___ tea ___ coffee, but not both. (Neither/nor – Either/or)

5. ___ of the two options seems reasonable. (Either/Neither)

6. Neither my parents nor my uncle ___ coming to the party. (is/are)

7. You can choose ___ to stay home ___ to go out. (Neither/nor – Either/or)

8. The manager said that ___ option is acceptable. (either/neither)

Đáp án: 

1. Neither…nor

2. has

3. were

4. Either…or

5. Neither

6. is

7. Either…or

8. Either

6. Kết luận

Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc “Either…or” và “Neither…nor” từ ý nghĩa, cấu trúc đến quy tắc chia động từ. Pantado hy vọng bạn có thể áp dụng chính xác hai cấu trúc này trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích ngay nhé!

>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé

Wanna - Gonna - Gotta Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết

Bạn có bao giờ nghe người bản xứ nói wanna, gonna, gotta mà không hiểu họ đang nói gì không? Đây là những cách nói rút gọn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp câu nói trở nên nhanh gọn và tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng nghe nói tiếng Anh và giao tiếp như người bản xứ, hãy cùng khám phá ý nghĩa, cách dùng và những lưu ý quan trọng của wanna, gonna, gotta trong bài viết này! 

1. Wanna là gì? Cách dùng Wanna

  • "Wanna" là dạng rút gọn của "want to" (wanna = want to)
  • Ý nghĩa: Muốn làm gì đó
  • Chỉ dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng

Cấu trúc:

S+ wanna + V-inf

 

Định nghĩa và cách sử dụng cấu trúc “wanna”

Định nghĩa và cách sử dụng cấu trúc “wanna”

Ví dụ:

  • I wanna go to the beach. (Tôi muốn đi biển.)
  • They wanna eat pizza. (Họ muốn ăn pizza.)

Lưu ý cách dùng: Không dùng wanna” với he/she/it, vì động từ “want” cần chia theo ngữ pháp chuẩn.
- ĐÚNG: She wants to travel. (Cô ấy muốn đi du lịch.)
- SAI: She wanna travel.

2. Gonna là gì? Cách dùng Gonna

  • "Gonna" là dạng rút gọn của "going to" (Gonna = going to)
  • Ý nghĩa: Sẽ làm gì đó (thì tương lai gần)
  • Thường dùng trong văn nói hàng ngày

Cấu trúc:

S + to be + gonna + V-inf

 

Định nghĩa và cấu trúc “gonna” trong tiếng Anh

Định nghĩa và cấu trúc “gonna” trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I'm gonna call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
  • She's gonna start a new job. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới.)

Lưu ý cách dùng: Không dùng gonna” nếu thiếu động từ "to be".
- ĐÚNG: He's gonna buy a car. (Anh ấy sẽ mua ô tô.)
- SAI: He gonna buy a car. 

3. Gotta là gì? Cách dùng Gotta

"Gotta" là dạng rút gọn của "have got to" hoặc "have got a"

  • Gotta = have got to (cần phải làm gì)
  • Gotta = have got a (có cái gì, sở hữu cái gì)

Cấu trúc:

S + gotta + V-inf

 

Định nghĩa và cấu trúc “gotta” trong tiếng Anh

Định nghĩa và cấu trúc “gotta” trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I gotta go now. (Tôi phải đi ngay bây giờ.)
  • You gotta be careful. (Bạn phải cẩn thận.)

Lưu ý cách dùng: Không dùng Gotta” trong văn viết trang trọng, nên thay bằng "have to" hoặc "must".
- ĐÚNG: I have to leave early. (Tôi phải về sớm.)
- SAI: I gotta leave early. (Không phù hợp trong văn bản chính thức.)

4. Phân biệt Wanna, Gonna, Gotta

Từ

Dạng đầy đủ

Nghĩa

Cách dùng

Ví Dụ

Wanna

Want to

Muốn làm gì đó

Dùng để nói về việc muốn làm gì đó.

I wanna go home. (Tôi muốn về nhà.)

Gonna

Going to

Sắp, sẽ làm gì đó

Dùng để nói về dự định trong tương lai gần.

She’s gonna call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)

Gotta

Have got a / Have got to

Phải làm gì đó

Dùng khi diễn tả sự bắt buộc hoặc cần làm ngay.

I gotta finish my homework. (Tôi phải làm xong bài tập.)

 

5. Khi nào nên và không nên dùng Wanna, Gonna, Gotta?

5.1 Nên dùng khi?

  • Giao tiếp hàng ngày, nói chuyện với bạn bè, người thân.
  • Nhắn tin hoặc viết không trang trọng.
  • Khi muốn nói chuyện tự nhiên như người bản xứ.

5.2 Không nên dùng khi?

  • Viết luận, email công việc hoặc tài liệu chính thức.
  • Nói chuyện trong các tình huống trang trọng như phỏng vấn, thuyết trình.

Ví dụ:

  • I'm gonna meet my friends. (Dùng trong giao tiếp bình thường.)
  • I'm gonna submit my report. → I am going to submit my report. (Trong môi trường chuyên nghiệp.)

6. Kết luận

Trên đây là bài viết giải thích chi tiết về wanna, gonna, gotta – những cách nói rút gọn thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Việc nắm vững và sử dụng đúng những từ này sẽ giúp bạn nói chuyện tự nhiên, trôi chảy hơn như người bản xứ. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích.

SÂN CHƠI TÀI NĂNG NHÍ “TỎA SÁNG CÙNG NGƯỜI PHỤ NỮ TÔI YÊU"

Tháng 3 – Tháng của yêu thương! Đây là dịp đặc biệt để bé bày tỏ tình cảm với mẹ, bà, cô giáo theo cách thật ấn tượng! 🥰

💌 Pantado mang đến sân chơi tài năng nhí "TỎA SÁNG CÙNG NGƯỜI PHỤ NỮ TÔI YÊU" – nơi bé có thể gửi gắm những lời yêu thương bằng tiếng Anh, thực hiện những thử thách thú vị và nhận về những phần quà siêu hấp dẫn! 🎁

👉 Dưới đây là thông tin chi tiết thể lệ sân chơi tài năng nhí TỎA SÁNG CÙNG NGƯỜI PHỤ NỮ TÔI YÊU: 

1. MỤC ĐÍCH TỔ CHỨC

(1) Tạo ra sân chơi bổ ích giúp bé bày tỏ tình cảm với những người phụ nữ yêu thương
(2) Lan toả tình yêu, đam mê với tiếng Anh, giúp các em cọ xát, rèn luyện, nâng cao khả năng tiếng Anh và yêu tiếng Anh hơn mỗi ngày
(3) 100% các bạn tham gia đều có quà tặng từ Pantado

2. ĐỐI TƯỢNG THAM GIA

Học viên tại Pantado và các bạn nhỏ từ 5 tuổi trở lên trên toàn quốc

3. THỜI GIAN DIỄN RA CHƯƠNG TRÌNH

Từ ngày 03/03/2025 đến 16/03/2025

4. CÁCH THỨC THAM GIA

- Học viên sẽ được cung cấp chuỗi nhiệm vụ có sẵn và thực hiện làm theo hướng dẫn dưới sự đồng hành của GVCN hoặc cô CVHT của lớp.
- Sản phẩm của từng nhiệm vụ sẽ được phụ huynh đăng tải trên nền tảng Facebook/Zalo/Tiktok theo hướng dẫn của BTC
- Học viên sẽ nhận được phần quà tương ứng với từng chặng trong chuỗi nhiệm vụ của chương trình.
- Một học viên có thể tham gia nhiều lần và nhận được nhiều phần quà khác nhau

5. CÁC BƯỚC THAM GIA

Bước 1: Kết bạn với cô CVHT của lớp qua facebook
Bước 2: Đăng kết quả thực hiện nhiệm vụ theo hướng dẫn chi tiết đính kèm trên facebook và zalo của Phụ huynh học viên
Bước 3: Chụp ảnh màn hình gửi vào nhóm lớp (hoặc gửi riêng cô CVHT nếu chưa học ở Pan) để cô CVHT xác nhận hoàn thành nhiệm vụ và tính điểm đổi quà cho HV

⁉️Lưu ý: Các bạn nhỏ không là học viên đang theo học tại Pantado, liên hệ với BTC để được tư vấn ạ!

🔥 Ba mẹ và các bé hãy nhanh tay tham gia để tỏa sáng cùng Pantado và lan tỏa yêu thương đến những người phụ nữ tuyệt vời nhất của mình nhé! 💖✨

📩 Ba mẹ hãy theo dõi website và fanpage để cập nhật nhanh nhất các nhiệm vụ & danh sách nhận quà! 

-----------------
Pantado - Hệ thống giáo dục trực tuyến hàng đầu Việt Nam

🏠 Địa chỉ: Tòa nhà INTRACOM, Số 33 Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

🌏 Hotline: 1900 066 869

🌏 Website: https://pantado.edu.vn/

🌏 Youtube: https://bit.ly/3GGtn4j

Ba Mẹ Nên Làm Gì Khi Con Sợ Nói Tiếng Anh?

 Việc con sợ nói tiếng Anh đang là nỗi lo lắng của nhiều ba mẹ hiện nay. Hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các biện pháp đúng đắn không chỉ giúp trẻ vượt qua nỗi sợ mà ba mẹ còn có thể tạo cho trẻ niềm yêu thích với tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé! 

1. Nguyên nhân khiến con sợ nói tiếng Anh

"Sợ" nói tiếng Anh đang là vấn đề chung của rất nhiều con trẻ. Tâm lý lo lắng, thiếu tự tin và các rào cản từ môi trường học tập hoặc phương pháp giảng dạy không phù hợp đều có thể khiến trẻ không dám nói tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về các nguyên nhân cụ thể để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này nhé.

Con sợ nói tiếng Anh là nỗi lo lắng của nhiều ba mẹ

Con sợ nói tiếng Anh là nỗi lo lắng của nhiều ba mẹ

1.1 Không tìm được niềm vui trong môi trường học

Một môi trường học tập không hấp dẫn, thiếu sự sáng tạo và tương tác tích cực dễ khiến trẻ cảm thấy nhàm chán. Khi việc học chỉ xoay quanh các bài giảng lý thuyết hoặc bài tập nặng nề, trẻ sẽ không thể cảm nhận được niềm vui trong việc học tiếng Anh. Điều này khiến tiếng Anh trở thành một "nhiệm vụ" hơn là một trải nghiệm thú vị cho trẻ.

1.2 Thiếu tự tin về phát âm và ngữ pháp

Nhiều trẻ cảm thấy sợ hãi khi nói tiếng Anh vì lo mình sẽ phát âm sai hoặc mắc lỗi ngữ pháp. Điều này thường xuất phát từ việc trẻ chưa được luyện tập đúng cách hoặc không có người hướng dẫn kịp thời để sửa sai. Lâu dần, nỗi sợ này sẽ trở thành rào cản tâm lý lớn khiến trẻ né tránh việc giao tiếp.

1.3 Phương pháp giảng dạy truyền thống, chưa phù hợp

Các phương pháp học tập quá chú trọng vào việc ghi nhớ lý thuyết hoặc làm bài tập trên giấy thay vì thực hành giao tiếp có thể khiến trẻ cảm thấy học tiếng Anh khô khan và xa vời. Việc thiếu các hoạt động thực tế để ứng dụng kiến thức khiến trẻ không thấy được sự hữu ích của tiếng Anh trong đời sống, dẫn đến việc ngại nói hay sợ nói.

1.4 Không thể ghi nhớ được nhiều từ vựng mới

Học từ vựng một cách máy móc và thiếu sự khoa học thường khiến trẻ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng chúng. Khi không thể nhớ từ vựng cần thiết, trẻ sẽ lo lắng, bối rối và mất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

1.5 Sợ bị chê cười khi nói sai

Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ ngại nói tiếng Anh là nỗi sợ bị bạn bè hoặc người khác chê cười khi mắc lỗi. Điều này đặc biệt dễ xảy ra trong môi trường học thiếu sự đồng cảm và khuyến khích. Sự e ngại này không chỉ làm giảm khả năng nói mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý học tập của trẻ.

Sợ bị người khác chê cười khi mắc lỗi ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ

Sợ bị người khác chê cười khi mắc lỗi ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ

1.6 Không có môi trường thực hành thường xuyên

Học tiếng Anh mà không có cơ hội áp dụng vào thực tế khiến trẻ thiếu tự tin khi phải sử dụng ngôn ngữ này trong giao tiếp. Nếu trẻ chỉ tiếp cận tiếng Anh qua sách vở mà không được thực hành trong các tình huống thực tế, việc học sẽ trở nên thiếu thực tiễn và kém hiệu quả.

2. Cách giúp con vượt qua nỗi sợ nói tiếng Anh 

2.1 Xây dựng môi trường học tích cực, thoải mái

Một môi trường học tích cực, không có sự phán xét sẽ giúp trẻ tự tin hơn. Ba mẹ và thầy cô nên khuyến khích trẻ thử sai, đồng thời khen ngợi nỗ lực của trẻ, bất kể kết quả ra sao. Môi trường học với nhiều hoạt động sáng tạo như trò chơi, hội thoại nhóm, hoặc các tình huống thực tế sẽ giúp trẻ thấy việc học tiếng Anh thú vị hơn.

Môi trường học tích cực sẽ giúp trẻ tự tin hơn

Môi trường học tích cực sẽ giúp trẻ tự tin hơn

2.2 Tăng cường học từ vựng và ngữ pháp qua tình huống thực tế

Học từ vựng và ngữ pháp không nên chỉ dừng lại ở sách vở. Ba mẹ có thể khuyến khích con trẻ học thông qua các hoạt động thường ngày, như gọi tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh hoặc cùng con chơi các trò chơi học từ vựng. Điều này giúp trẻ ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn.

2.3 Nghe nhạc và xem phim song ngữ

Nghe nhạc và xem phim song ngữ không chỉ giúp trẻ tiếp xúc với tiếng Anh tự nhiên mà còn tạo cơ hội để trẻ học cách phát âm và sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh. Đây là cách học thú vị và hiệu quả mà cha mẹ có thể áp dụng ngay tại nhà.

2.4 Tạo cơ hội để con tiếp xúc với người bản xứ

Giao tiếp với người bản xứ là cách tuyệt vời để giúp trẻ cải thiện khả năng nói tiếng Anh. Ba mẹ có thể tìm các câu lạc bộ tiếng Anh, các buổi giao lưu văn hóa hoặc những lớp học có sự tham gia của giáo viên nước ngoài để trẻ làm quen và thực hành.

>> Xem thêm: Rèn phản xạ tiếng Anh cho con như thế nào?

2.5 Động viên, khích lệ tinh thần học tập cho con trẻ

Sự động viên từ ba mẹ là nguồn động lực lớn nhất để con vượt qua nỗi sợ hãi. Hãy luôn khích lệ trẻ dù trẻ có mắc lỗi, giúp trẻ hiểu rằng mắc lỗi sai là một phần tự nhiên trong quá trình học tập.

2.6 Tham gia lớp học tiếng Anh giao tiếp tại Pantado

Pantado tự hào là đơn vị tiên phong trong việc mang đến chương trình học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hiện đại, phù hợp với trẻ em ở mọi độ tuổi. Các lớp học tại Pantado nổi bật với phương pháp "Học mà chơi, chơi mà học", giúp trẻ cảm thấy hứng thú và dễ dàng tiếp thu kiến thức.

 

Pantado - Chương trình học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ

Pantado - Chương trình học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ

Điểm nổi bật của chương trình học tại Pantado:

  • Giáo viên 100% sở hữu bằng cấp quốc tế: Đội ngũ giáo viên tại Pantado đều có chứng chỉ giảng dạy quốc tế bản sau khi trải qua quá trình tuyển chọn và đào tạo khắt khe. Đội ngũ giáo viên đa quốc gia giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết, luôn đồng hành cùng trẻ trong quá trình học.
  • Phương pháp học giao tiếp thực tế: Trẻ được tham gia các tình huống giao tiếp đời thường, giúp cải thiện kỹ năng nói tự nhiên và hiệu quả.
  • Lớp học linh hoạt: Pantado cung cấp các khóa học trực tuyến với thời gian linh hoạt, giúp ba mẹ dễ dàng sắp xếp lịch học cho con.
  • Môi trường học tập vui vẻ: Trẻ được học trong môi trường không áp lực, khuyến khích sự sáng tạo và trải nghiệm.
  • Đánh giá và theo dõi tiến bộ: Pantado có hệ thống đánh giá thường xuyên để theo dõi tiến độ học tập của trẻ, từ đó có thể điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp.

 

>> Tham khảo ngay: Học Tiếng Anh giao tiếp online cho bé

Vấn đề “con sợ nói tiếng Anh” là điều hoàn toàn có thể khắc phục nếu ba mẹ hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các cách khắc phục phù hợp. Hãy đồng hành cùng con trên hành trình học tiếng Anh bằng cách tạo môi trường học tích cực, động viên và đem đến những cơ hội thực hành thực tế. Sự quan tâm và hỗ trợ của ba mẹ chính là chìa khóa giúp con tự tin và yêu thích tiếng Anh hơn bao giờ hết. Hãy tiếp tục theo dõi pantado.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều thông tin về việc học tiếng Anh của con trẻ nhé!

Top 5 Bài Viết Về Người Mà Em Ngưỡng Mộ Bằng Tiếng Anh

Ai cũng có một người đặc biệt mà họ ngưỡng mộ, từ những người thân yêu gần gũi cho đến những nhân vật truyền cảm hứng nổi tiếng trên thế giới. Bài viết dưới đây sẽ mang đến 5 bài viết về người mà em ngưỡng bộ bằng tiếng Anh đầy cảm xúc và ý nghĩa. Hãy cùng Pantado tìm hiểu và làm phong phú vốn từ tiếng Anh của bạn nhé!

1. Một số từ vựng thể hiện sự ngưỡng mộ

 

Từ

Nghĩa

Ví dụ 

Admire

Ngưỡng mộ

I admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của cô ấy đối với công việc.)

Adore

Yêu thích, ngưỡng mộ

The fans absolutely adore their favorite singer. (Người hâm mộ vô cùng yêu thích ca sĩ thần tượng của họ.)

Respect

Tôn trọng

Everyone respects his honesty and integrity. (Mọi người đều tôn trọng sự trung thực và liêm chính của anh ấy.)

Devote

Cống hiến

She devotes her time to helping underprivileged children. (Cô ấy dành thời gian của mình để giúp đỡ trẻ em kém may mắn.)

Dedicated

Tận tâm, tận tụy

He is a dedicated teacher who always puts his students first. (Anh ấy là một giáo viên tận tâm luôn đặt học sinh lên hàng đầu.)

Esteem

Sự kính trọng

He is held in high esteem by his colleagues. (Anh ấy được đồng nghiệp kính trọng rất nhiều.)

Idolize

Thần tượng, tôn sùng

Many young people idolize sports stars. (Nhiều người trẻ thần tượng các ngôi sao thể thao.)

Cherish

Yêu mến, trân trọng

She cherishes the memories of her grandmother. (Cô ấy trân trọng những kỷ niệm về bà của mình.)

Appreciate

Trân trọng, đánh giá cao

I appreciate your hard work and dedication. (Tôi trân trọng sự chăm chỉ và cống hiến của bạn.)

Revere

Tôn kính, kính trọng

The villagers revere the old monk for his wisdom. (Người dân làng kính trọng vị sư già vì sự thông thái của ông.)

 

Một số từ vựng thể hiện sự ngưỡng mộ

Một số từ vựng thể hiện sự ngưỡng mộ

2. Đoạn văn viết về người mà em ngưỡng mộ bằng tiếng Anh

2.1 My mother – The silent hero of my life

If I were to choose one person I admire the most, it would undoubtedly be my mother. She is not just the backbone of our family but also my greatest source of strength. My mother has an incredible ability to balance work and family life while staying calm and composed. Despite facing numerous hardships, she has always remained optimistic and supportive. Her sacrifices, unconditional love, and wisdom have taught me life lessons that no book could ever provide. I admire her resilience and her unwavering belief in the power of kindness and hard work.

Dịch nghĩa

Nếu phải chọn một người mà tôi ngưỡng mộ nhất, chắc chắn đó sẽ là mẹ tôi. Mẹ không chỉ là trụ cột của gia đình mà còn là nguồn sức mạnh lớn nhất của tôi. Mẹ tôi có khả năng tuyệt vời trong việc cân bằng giữa công việc và gia đình, luôn giữ được sự bình tĩnh và điềm đạm. Dù gặp nhiều nhiều khó khăn nhưng mẹ luôn lạc quan và sẵn sàng hỗ trợ mọi người xung quanh. Những hy sinh, tình yêu vô điều kiện và sự thông thái của mẹ đã dạy tôi những bài học cuộc sống mà không một cuốn sách nào có thể mang lại. Tôi ngưỡng mộ sự kiên cường của mẹ và niềm tin mạnh mẽ vào lòng tốt cùng sự chăm chỉ.

My mother – The silent hero of my life

My mother – The silent hero of my life

2.2 My teacher – A guiding light

Teachers shape our lives in ways we often don't realize until much later. My high school English teacher is the person I deeply admire for her dedication and passion for teaching. She has a unique ability to make every lesson meaningful and engaging.
What I admire most about her is her patience and unwavering belief in her students’ potential. Even when we doubted ourselves, she was there to encourage us to push beyond our limits. Her words of wisdom and her passion for learning have left a lasting impact on me, inspiring me to always strive for excellence.

Dịch nghĩa

Giáo viên định hướng cuộc sống của chúng ta theo những cách mà chúng ta thường không nhận ra cho đến nhiều năm sau. Giáo viên tiếng Anh cấp ba của tôi là người mà tôi vô cùng ngưỡng mộ bởi sự tận tâm và niềm đam mê giảng dạy của cô. Cô ấy có khả năng biến mọi bài học trở nên ý nghĩa và thú vị một cách độc đáo. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô là sự kiên nhẫn và luôn tin tưởng vào năng lực của học sinh. Ngay cả khi chúng tôi nghi ngờ bản thân, cô luôn là người động viên để chúng tôi vượt qua giới hạn của chính mình. Những lời khuyên và niềm đam mê học tập của cô đã để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc, truyền cảm hứng để tôi luôn phấn đấu hết mình.

2.3 Elon Musk – A revolutionary dreamer

Elon Musk is a modern-day visionary who has changed the way we perceive technology and innovation. As the mind behind Tesla, SpaceX, and other groundbreaking ventures, Musk has shown the world the power of dreaming big and turning ideas into reality.
What I admire most about him is his fearless attitude towards challenges. While many fear failure, Musk embraces it as a stepping stone to success. His determination, creativity, and relentless pursuit of a better future make him an inspiring role model for anyone striving to make a difference.

Dịch nghĩa

Elon Musk là một nhà tư tưởng hiện đại đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về công nghệ và sự đổi mới. Là “bộ óc” đằng sau Tesla, SpaceX và nhiều dự án đột phá khác, Musk đã chứng minh cho thế giới thấy sức mạnh của việc mơ lớn và biến ý tưởng thành hiện thực.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở ông là thái độ không sợ hãi trước thử thách. Trong khi nhiều người sợ thất bại, Musk coi đó là bàn đạp để đạt được thành công. Sự quyết tâm, sáng tạo và nỗ lực không ngừng của ông vì một tương lai tốt đẹp hơn đã khiến ông trở thành hình mẫu truyền cảm hứng cho bất kỳ ai muốn tạo nên sự khác biệt.

Elon Musk – A revolutionary dreamer

Elon Musk – A revolutionary dreamer

>> Gợi ý: Văn mẫu viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh

2.4 My best friend – My constant support

My best friend is more than just a friend; she is my biggest cheerleader and the person I turn to in times of need. What I admire most about her is her ability to always find the silver lining in any situation.
Her positivity is infectious, and she has a way of making everyone around her feel valued and loved. Whether I’m facing a tough day or celebrating a success, she is always there, supporting me unconditionally. I truly admire her strength, loyalty, and the kindness she brings into the world.

Dịch nghĩa

Người bạn thân nhất của tôi không chỉ là một người bạn; cô ấy là người luôn cổ vũ và là nơi tôi tìm đến khi cần. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là khả năng luôn tìm ra điểm sáng trong bất kỳ tình huống nào.
Cô ấy luôn lan tỏa sự lạc quan, và cô ấy có cách khiến mọi người xung quanh cảm thấy được trân trọng và yêu thương. Dù tôi có trải qua một ngày khó khăn hay ăn mừng thành công, cô ấy luôn ở đó, hỗ trợ tôi vô điều kiện. Tôi thực sự ngưỡng mộ sức mạnh, lòng trung thành và sự tử tế mà cô ấy mang lại cho thế giới.

2.5 Steve Jobs – A legacy of innovation

Steve Jobs is a name synonymous with innovation and creativity. As the co-founder of Apple, he not only revolutionized technology but also taught us the importance of simplicity and design.
What I admire most about Steve Jobs is his perseverance. Even after being ousted from his own company, he came back stronger and took Apple to unimaginable heights. His belief in “staying hungry, staying foolish” resonates deeply with me, reminding us all to keep chasing our dreams.

Dịch nghĩa

Steve Jobs là cái tên gắn liền với sự đổi mới và sáng tạo. Là đồng sáng lập của Apple, ông không chỉ cách mạng hóa công nghệ mà còn dạy chúng ta tầm quan trọng của sự đơn giản và thiết kế.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Steve Jobs là sự kiên trì. Ngay cả sau khi bị loại khỏi công ty của mình, ông đã quay trở lại mạnh mẽ hơn và đưa Apple lên những đỉnh cao không thể tưởng tượng. Niềm tin của ông vào việc “luôn khao khát, luôn dại khờ” thực sự chạm đến tôi, nhắc nhở chúng ta luôn theo đuổi ước mơ.

Steve Jobs – A legacy of innovation

Steve Jobs – A legacy of innovation

Mỗi bài viết trên đều mang đến cho chúng ta những cảm xúc và những bài học riêng. Hy vọng qua 5 đoạn văn viết về người mà em ngưỡng mộ bằng tiếng Anh trên đã truyền cảm hứng và giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!

Viết Về Ngôi Trường Của Em Bằng Tiếng Anh Hay Nhất

Bạn phải hoàn thiện bài văn viết về ngôi trường của em nhưng bạn vẫn chưa biết cách lên dàn ý và sử dụng từ vựng sao cho đúng và hay? Bài viết này Pantado sẽ tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học và các bài văn mẫu hữu ích để hỗ trợ quá trình học tập cũng như giúp bạn đạt kết quả cao hơn nhé!

1. Gợi ý một số từ vựng liên quan đến chủ đề trường học

1.1 Miêu tả về trường học

Từ vựng

Dịch nghĩa

Schoolyard

Sân trường

Campus

Khuôn viên trường

Classroom

Phòng học

Library

Thư viện

Playground

Sân chơi

Hallway

Hành lang

Flagpole

Cột cờ

Gymnasium

Phòng thể dục

Laboratory

Phòng thí nghiệm

Cafeteria

Nhà ăn

Computer lab

Phòng máy tính

Music room

Phòng nhạc

Art room

Phòng vẽ

Sports field

Sân thể thao

Basketball court

Sân bóng rổ

Football field

Sân bóng đá

 

Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

1.2 Miêu tả cơ sở vật chất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học - miêu tả cơ sở vật chất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học - miêu tả cơ sở vật chất

Từ vựng

Dịch nghĩa

Well-equipped

Được trang bị đầy đủ

Spacious

Rộng rãi

Bright

Sáng sủa

Clean

Sạch sẽ

Modern

Hiện đại

Comfortable

Thoải mái

Air-conditioned

Có điều hòa

Colorful

Nhiều màu sắc

Neat

Gọn gàng

Decorated

Được trang trí

 

1.3 Miêu tả thầy cô và bạn bè

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học - miêu tả thầy cô và bạn bè

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học - miêu tả thầy cô và bạn bè

Từ vựng

Dịch nghĩa

Friendly

Thân thiện

Supportive

Hỗ trợ

Kind

Tốt bụng

Encouraging

Khích lệ

Helpful

Giúp đỡ

Hardworking

Chăm chỉ

Caring

Quan tâm

Generous

Hào phóng

Respectful

Tôn trọng

Cooperative

Hợp tác

 

1.4 Hoạt động tại trường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả các hoạt động trên trường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả các hoạt động trên trường

Từ vựng

Dịch nghĩa

Study

Học

Learn

Học hỏi

Play sports

Chơi thể thao

Participate in activities

Tham gia hoạt động

Join clubs

Tham gia câu lạc bộ

Attend classes

Tham dự lớp học

Read books

Đọc sách

Do homework

Làm bài tập về nhà

Present

Thuyết trình

Argue

Tranh luận

 

 

2. Gợi ý một số đoạn văn tả về ngôi trường của em bằng tiếng Anh ngắn

2.1 Đoạn văn 1

My school is a small but beautiful place. It has big classrooms with colorful decorations. There is a large playground where we can play many sports. My favorite spot is the library, which is full of books and a quiet space to read. The teachers are very kind and always help us when we have questions. I feel happy and proud to study here.

Dịch:

Trường học của em là một nơi nhỏ nhưng rất đẹp. Trường có các phòng học lớn được trang trí đầy màu sắc. Có một sân chơi rộng, nơi chúng em có thể chơi nhiều môn thể thao. Nơi yêu thích của em là thư viện, nơi đầy sách và không gian yên tĩnh để đọc. Các thầy cô rất tốt bụng và luôn giúp đỡ chúng em khi có thắc mắc. Em cảm thấy vui và tự hào khi được học ở đây. 

2.2 Đoạn văn 2

My school is a wonderful place where I spend most of my time. It is surrounded by green trees and colorful flowers. The classrooms are clean and bright, making it a great place to study. I love my school because it is where I learn new things and meet my friends.

Dịch:

Trường học của em là một nơi tuyệt vời, nơi em dành phần lớn thời gian của mình ở đây. Trường được bao quanh bởi cây xanh và những bông hoa rực rỡ. Các phòng học sạch sẽ và sáng sủa, khiến đây là nơi tuyệt vời để học tập. Em yêu trường của mình vì đây là nơi em học hỏi những điều mới và gặp gỡ bạn bè.

2.3 Đoạn văn 3

My school is a beautiful and lively place. It has a tall gate painted in bright blue, leading to a spacious yard surrounded by green trees. The classrooms are clean and well-lit, filled with desks neatly arranged. There’s a small library where we enjoy reading books during breaks. My teachers are very kind and always encourage us to learn new things. I love my school because it’s not just a place to study, but also where I create unforgettable memories.

Dịch:

Trường học của em là một nơi đẹp đẽ và sôi động. Trường có một cánh cổng cao sơn màu xanh sáng, dẫn vào sân trường rộng rãi được bao quanh bởi cây xanh. Các phòng học sạch sẽ, ngập tràn ánh sáng và bàn ghế được sắp xếp ngay ngắn. Có một thư viện nhỏ nơi chúng em thường đọc sách trong giờ giải lao. Thầy cô rất tốt bụng và luôn khuyến khích chúng em học hỏi những điều mới. Em yêu trường mình vì đó không chỉ là nơi học tập mà còn là nơi tạo nên những kỷ niệm khó quên.

2.4 Đoạn văn 4

My school is located in the center of the town, surrounded by tall trees and fresh air. The schoolyard is wide, with a flagpole standing proudly in the center. The classrooms are spacious and always filled with natural light. There is a music room where we practice singing and playing instruments. My favorite spot is the small garden behind the school, where I often relax during breaks. My school is like a second home, where I learn, grow, and  I always cherish every moment.

Dịch:

Trường học của em nằm ở trung tâm thị trấn, được bao quanh bởi những cây cao và bầu không khí trong lành. Sân trường rộng rãi, với cột cờ đứng sừng sững ở trung tâm. Các phòng học thoáng đãng và luôn tràn ngập ánh sáng tự nhiên. Có một phòng âm nhạc nơi chúng em luyện tập hát và chơi nhạc cụ. Nơi em yêu thích nhất là khu vườn nhỏ sau trường, nơi em thường thư giãn vào giờ nghỉ. Trường học của em như một ngôi nhà thứ hai, nơi em học tập, trưởng thành và em luôn trân trọng từng khoảnh khắc.

>> Tham khảo: Bài văn viết về chuyến đi đáng nhớ của em bằng tiếng Anh

3. Bài văn tả ngôi trường của em bằng tiếng Anh

3.1 Bài văn mẫu 1

My school is a small institution nestled in a peaceful town. Although it is not large or magnificent, it has always been a place where I feel warm and attached. Every morning, when I walk through the green-painted school gate, I feel the fresh, crisp air welcoming me. Rows of banyan trees stand tall like guardians, providing shade and shelter. The campus is divided into several areas, including the playground, classrooms, and library. The classrooms are simple but sturdy, with windows that let in the morning sunlight. Inside, the blackboards are always spotless, and the desks are neatly arranged to create a comfortable learning space. I especially love the school library, filled with many fascinating books ranging from fairy tales to scientific texts, which broaden my knowledge and spark my imagination. The teachers at my school are always dedicated and attentive to each student. Their lessons not only impart knowledge but also inspire us to believe in ourselves. I vividly remember my literature teacher, who always encouraged us to write down our thoughts and feelings. She helped me fall in love with literature and aspire to become a writer in the future. My friends are friendly and supportive. We study together, share our joys and sorrows, and make the most of every moment at school. During recess, we play games on the playground, and our laughter fills the air, making the space lively and cheerful. This school is not just a place of learning but also my second home. I know that, in the future, wherever I go, the image of this beloved school will always be deeply etched in my memory as an inseparable part of my childhood.

Dịch:

Ngôi trường của em là một ngôi trường nhỏ nằm trong lòng thị trấn yên bình. Dù không quá lớn hay lộng lẫy, ngôi trường vẫn luôn là nơi em cảm thấy ấm áp và gắn bó. Mỗi buổi sáng, khi bước qua cánh cổng trường sơn màu xanh lá cây, em cảm nhận được không khí trong lành, tươi mới. Hàng cây bàng đứng sừng sững như những người bảo vệ, tỏa bóng mát che chở cho chúng em. Khuôn viên trường được chia thành nhiều khu vực, từ sân chơi, phòng học, đến thư viện. Các dãy lớp học được xây dựng đơn giản nhưng vững chãi, với những ô cửa sổ đón ánh nắng ban mai. Trong lớp, bảng đen luôn được lau chùi cẩn thận, bàn ghế được sắp xếp ngay ngắn, tạo không gian học tập thoải mái. Đặc biệt, em rất yêu thích thư viện của trường. Ở đó có rất nhiều cuốn sách hay, từ truyện cổ tích, sách khoa học đến các tài liệu bổ ích, giúp em mở rộng kiến thức và nuôi dưỡng trí tưởng tượng. Thầy cô trong trường luôn tận tình, quan tâm đến từng học sinh. Những bài giảng của thầy cô không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền động lực, giúp chúng em thêm tự tin vào bản thân. Em nhớ nhất cô giáo dạy văn của mình, cô luôn khuyến khích chúng em viết ra những suy nghĩ, cảm nhận của mình. Chính cô đã giúp em yêu thích môn văn và ấp ủ giấc mơ trở thành một nhà văn trong tương lai. Bạn bè của em thì hòa đồng và thân thiện. Chúng em không chỉ học tập cùng nhau mà còn chia sẻ mọi niềm vui, nỗi buồn. Những giờ ra chơi, chúng em chơi đùa trên sân trường, tiếng cười vang khắp nơi làm không gian trở nên sống động. Ngôi trường này không chỉ là nơi học tập mà còn là ngôi nhà thứ hai của em. Em biết rằng, mai này khi lớn lên, dù đi đến đâu, hình ảnh ngôi trường thân yêu sẽ luôn in đậm trong tâm trí em như một phần không thể thiếu của tuổi thơ.

3.2 Bài văn mẫu 2

My school days are filled with memories tied to this beloved institution. Whenever I think of it, my heart overflows with love and gratitude. My school may not be large, but it holds countless special qualities. From the gate, two rows of green trees provide a shady path leading to the familiar classroom buildings. Each classroom is adorned with lively decorations and inspiring slogans like “Learning is the key to unlock the future.” In the schoolyard, an old flamboyant tree stands tall, witnessing generations of students growing up. Every summer, its fiery red flowers brighten the yard, creating a picturesque scene. The lessons under this roof are the most memorable moments for me. I cherish the passionate teaching of my teachers and the stories they tell to make our classes come alive. My homeroom teacher constantly encourages us to be creative and never stop learning. Thanks to her, I’ve gained confidence in both my studies and daily life. Recess is a joyful and meaningful time. We play games under the trees, fly kites, jump rope, or simply chat about our dreams. My classmates are not just friends; they are companions on this journey of growth. This school has taught me not only knowledge but also how to love, share, and live responsibly. I will always cherish this place and keep the beautiful memories of my school in my heart.

Dịch:

Tuổi học trò của em gắn liền với những ngày tháng tại ngôi trường thân yêu. Mỗi khi nghĩ đến trường, trong em lại dâng lên một niềm cảm xúc khó tả, vừa yêu thương vừa trân trọng. Ngôi trường của em không lớn, nhưng lại đầy ắp những điều đặc biệt. Từ cổng trường, hai hàng cây xanh rợp bóng kéo dài, dẫn lối chúng em đến những dãy phòng học quen thuộc. Mỗi lớp học được trang trí với những hình ảnh sinh động và những khẩu hiệu ý nghĩa như “Học tập là chìa khóa mở ra tương lai”. Dưới sân trường, cây phượng già sừng sững đã chứng kiến bao thế hệ học sinh lớn lên. Mỗi mùa hè, cây lại nở rộ hoa đỏ, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ. Những giờ học dưới mái trường là những khoảnh khắc đáng nhớ nhất. Em yêu những bài giảng đầy nhiệt huyết của thầy cô, những câu chuyện kể làm sống động cả lớp học. Cô giáo chủ nhiệm của em luôn khuyến khích chúng em phát huy khả năng sáng tạo và không ngừng học hỏi. Chính nhờ cô, em đã dần tự tin hơn trong học tập và cuộc sống. Những giờ ra chơi là khoảng thời gian vui vẻ và đầy ý nghĩa. Chúng em chơi đùa dưới gốc cây, cùng nhau thả diều, nhảy dây, hay đơn giản là trò chuyện về những ước mơ. Những người bạn trong lớp là một phần không thể thiếu trong những ký ức của em. Chúng em không chỉ là bạn học mà còn là những người bạn đồng hành trên hành trình trưởng thành. Ngôi trường này không chỉ dạy em kiến thức mà còn dạy em biết yêu thương, sẻ chia và sống có trách nhiệm. Em sẽ mãi yêu quý nơi đây và gìn giữ những ký ức đẹp về ngôi trường trong tim mình.

3.3 Bài văn mẫu 3

My school is located amidst vast fields, surrounded by endless green rice paddies. Every day as I walk to school, I feel the serenity of the countryside and the warmth of my beloved school. The school is built with three well-maintained blocks of classrooms, and its courtyard is paved with clean red tiles. At the center of the yard stands a tall flagpole, where we gather every Monday morning for the flag-raising ceremony. From the classrooms, I can see birds soaring across the sky, creating a scene both peaceful and poetic. Each classroom is carefully decorated with clean blackboards, tidy desks, and creative learning corners. One of my favorite features is the school bulletin board, where student essays and artwork are displayed. It reflects the creativity and talent of my peers, and it inspires me every time I look at it. The teachers at my school are incredibly dedicated, teaching us not just academic knowledge but also how to be good people. Our principal often reminds us of gratitude and responsibility, while our subject teachers create a fun and engaging learning atmosphere that makes us love studying even more. My friends are amazing companions. We help each other not only with difficult assignments but also through challenges in life. Every day at school is filled with joy, laughter, and valuable lessons. This school is more than a place for me to study; it is a treasure trove of childhood memories. No matter where life takes me, I will always hold the image of this beloved school in my heart, as the place that nurtured my dreams and prepared me for the future.

Dịch:

Ngôi trường của em nằm giữa cánh đồng bao la, xung quanh là những cánh đồng lúa xanh rì. Mỗi ngày đến trường, em luôn cảm nhận được sự yên bình, gần gũi của khung cảnh làng quê và sự ấm áp từ mái trường thân yêu. Ngôi trường được xây dựng với ba dãy nhà khang trang, sân trường lát gạch đỏ sạch sẽ. Ở giữa sân là cột cờ cao vút, nơi mỗi sáng thứ hai, chúng em đứng nghiêm trang dự lễ chào cờ. Từ những lớp học, em có thể nhìn thấy những cánh chim bay ngang bầu trời, tạo nên một khung cảnh vừa thơ mộng vừa yên bình. Mỗi phòng học đều được trang trí cẩn thận, với bảng đen, bàn ghế sạch sẽ và những góc học tập sáng tạo. Một trong những điều em yêu thích nhất là bảng tin của trường, nơi trưng bày các bài viết, bức tranh do chính tay học sinh thực hiện. Nhìn vào đó, em luôn cảm nhận được sự sáng tạo và tài năng của bạn bè xung quanh. Thầy cô ở trường em rất tận tâm, không chỉ dạy chữ mà còn dạy cách làm người. Thầy hiệu trưởng thường nhắc nhở chúng em về lòng biết ơn và trách nhiệm. Các thầy cô giáo bộ môn thì luôn tạo không khí vui vẻ, giúp chúng em yêu thích việc học hơn. Bạn bè trong trường là những người bạn tuyệt vời. Chúng em luôn giúp đỡ lẫn nhau, từ những bài toán khó cho đến những lúc gặp khó khăn trong cuộc sống. Mỗi ngày đến trường đều là một ngày tràn đầy niềm vui, tiếng cười và những bài học bổ ích. Ngôi trường không chỉ là nơi em học tập mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ. Dù sau này có đi đâu, làm gì, em vẫn sẽ luôn nhớ về mái trường thân yêu, nơi đã nuôi dưỡng ước mơ và chắp cánh cho tương lai của em.

4. Tổng kết

Bài viết trên là những gợi ý về từ vựng và đoạn văn mẫu viết về ngôi trường của em bằng tiếng Anh mà Pantado đã mang đến. Hy vọng rằng những ví dụ này sẽ là nguồn cảm hứng để bạn tạo ra một bài viết đầy sáng tạo và cảm xúc cũng như trau dồi kĩ năng tiếng Anh của mình hơn nữa.