Các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING
Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING! Một số tính từ có đặc điểm là tận cùng bằng -ed và -ing. Tìm hiểu sự khác biệt giữa Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING với các quy tắc và ví dụ hữu ích.
Xem thêm:
>> Làm gì để khích lệ con học tiếng Anh
>> Học tiếng Anh với người bản xứ miễn phí
1. Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING
1.1. Tính từ kết thúc bằng -ING
Nói chung, các tính từ kết thúc bằng -ing được sử dụng để mô tả sự vật và tình huống. Chúng có một ý nghĩa hoạt động. Chúng mô tả ai đó đang làm điều gì đó (hành động) hoặc điều gì đó đang gây ra điều gì đó cho chúng ta, khiến chúng ta cảm thấy theo một cách nào đó.
1.2. Tính từ kết thúc bằng -ED
Các tính từ kết thúc bằng -ed được sử dụng để mô tả cảm giác của mọi người. Chúng có một ý nghĩa bị động. Họ mô tả một người nào đó đang 'nhận' một số loại hành động, được thực hiện để cảm thấy trong một số hành động nhất định.
1.3. Ví dụ về tính từ kết thúc bằng -ED và -ING
Space science is very interesting to her.
Khoa học vũ trụ rất thú vị với cô ấy.
She is interested in space science.
Cô ấy quan tâm đến khoa học vũ trụ.
Tính từ -ing cho bạn biết về điều gì đó (space science: khoa học vũ trụ). Tính từ -ed cho bạn biết ai đó cảm thấy thế nào về điều gì đó (She is interested in space science because it is very interesting: Cô ấy quan tâm đến khoa học vũ trụ vì nó rất thú vị).
Những ví dụ khác:
I was disappointed with the movie. I expected it to be much better.
Tôi đã thất vọng với bộ phim. Tôi mong đợi nó sẽ tốt hơn nhiều. (Tôi cảm thấy thất vọng.)
The movie was disappointing. I expected it to be much better.
Bộ phim thật đáng thất vọng. Tôi mong đợi nó sẽ tốt hơn nhiều. (Đó là một bộ phim đáng thất vọng.)
We were very shocked when we heard the news.
Chúng tôi rất sốc khi biết tin. (Chúng tôi cảm thấy bị sốc.)
The news was shocking.
Tin tức gây sốc. (Đó là một tin sốc.)
Để làm rõ hơn, hãy xem các ví dụ sau:
A crying baby
Một đứa trẻ đang khóc
A running man
Một người đang chạy
A sleeping cat
Một con mèo đang ngủ
Tất cả đều “làm” điều gì đó: đứa trẻ đang khóc, người đàn ông đang chạy, con mèo đang ngủ. Các tính từ –ing có nghĩa chủ động: crying (khóc), chạy (running) và ngủ (sleeping) được sử dụng để mô tả một hành động.
Bây giờ hãy xem các ví dụ này với các tính từ kết thúc bằng - ed:
A smashed window.
Một cửa sổ bị đập vỡ.
An interested audience
Một khán giả quan tâm
A confused man
Một người đàn ông bối rối
An excited child
Một đứa trẻ hào hứng
Những tính từ này được sử dụng với nghĩa bị động. Điều gì đó đã được thực hiện với đối tượng (the window (cửa sổ) hoặc điều gì đó / ai đó đã khiến mọi người ở trong một trạng thái nhất định (the audience (khán giả), the man (người đàn ông), the child (đứa trẻ)) hoặc cảm thấy theo một cách nào đó.
Các tính từ smashed (đập phá), interested (thích thú), confused (bối rối), excited (phấn khích) mô tả trạng thái hoặc cảm giác do kết quả của một việc gì đó đã làm:
- the window has been smashed (cửa sổ bị đập vỡ),
- the audience has been interested (khán giả thích thú),
- the man has been confused (người đàn ông bối rối),
- the child has been excited (đứa trẻ đã phấn khích).
Ghi chú | Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING
Chúng ta có thể sử dụng các tính từ kết thúc bằng -ing cho sự vật hoặc người. Hãy nhớ rằng khi chúng ta sử dụng các tính từ kết thúc bằng -ing, nó đang mô tả người hoặc vật.
Chúng ta chỉ có thể sử dụng -ed cho người (hoặc động vật) vì NHỮNG ĐIỀU KHÔNG THỂ CẢM THẤY.
>> Xem thêm: Cụm danh động từ trong Tiếng Anh
2. Danh sách các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING
Amazing – Amazed |
Tuyệt vời - Ngạc nhiên |
Amusing – Amused |
Thích thú - Thích thú |
Annoying – Annoyed |
Phiền phức - Phiền phức |
Boring – Bored |
Nhàm chán - Chán |
Challenging – Challenged |
Thử thách - Thử thách |
Charming – Charmed |
Quyến rũ - Quyến rũ |
Confusing – Confused |
Khó hiểu - Nhầm lẫn |
Convincing – Convinced |
Thuyết phục - Thuyết phục |
Depressing – Depressed |
Chán nản - Chán nản |
Disappointing – Disappointed |
Thất vọng - Thất vọng |
Disgusting – Disgusted |
Kinh tởm - Chán ghét |
Disturbing – Disturbed |
Làm phiền - Làm phiền |
Embarrassing – Embarrassed |
Lúng túng - Xấu hổ |
Entertaining – Entertained |
Giải trí - Giải trí |
Exciting – Excited |
Sôi động - Hứng thú |
Exhausting – Exhausted |
Kiệt sức - Kiệt sức |
Depressing – Depressed |
Chán nản - Chán nản |
Disappointing – Disappointed |
Disappointing - Thất vọng |
Fascinating – Fascinated |
Lôi cuốn - Bị cuốn hút |
Frightening – Frightened |
Kinh hoàng - Kinh hãi |
Frustrating – Frustrated |
Nản lòng - Chán nản |
Inspiring – Inspired |
Cảm hứng - Được truyền cảm hứng |
Interesting – Interested |
Thú vị - Quan tâm |
Pleasing – Pleased |
Vui lòng - Hân hạnh |
Relaxing – Relaxed |
Thư giãn - Đã thư giãn |
Relieving – Relieved |
Giảm nhẹ - Đã thuyên giảm |
Satisfying – Satisfied |
Hài lòng - Hài lòng |
Shocking – Shocked |
Gây sốc - Bị sốc |
Surprising – Surprised |
Ngạc nhiên - Ngạc nhiên |
Terrifying – Terrified |
Kinh hoàng - Kinh hoàng |
Threatening – Threatened |
Đe doạ - Đe doạ |
Thrilling – Thrilled |
Ly kỳ - hồi hộp |
Tiring – Tired |
Mệt mỏi - Mệt nhọc |
Touching – Touched |
Cảm động - Cảm động |
Worrying – Worried |
Lo lắng - Lo lắng |
Trên đây là các kiến thức về các tính từ kết thúc bằng đuôi ed và ing, với bài viết này chúng tôi hi vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong việc chinh phục tiếng Anh của mình.
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!