Tin Mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o thường gặp nhất

Chúng ta cùng trau dồi vốn từ vựng qua bài viết dưới đây nhé. Bài viết sẽ tổng hợp cho các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” thường gặp nhất nhé!

 

 

  • optoelectronics: quang điện tử
  • omnidirectional: đa hướng
  • overrepresented: đại diện quá mức
  • ophthalmologist: bác sĩ nhãn khoa (nhãn khoa y học)
  • orthopsychiatry: khoa tầm thần học  
  • ontogenetically: về mặt di truyền
  • operativenesses: tác nghiệp
  • occidentalizing: ngẫu nhiên
  • obstructionisms: chướng ngại vật
  • obstinatenesses: sự cố chấp
  • obsessivenesses: ám ảnh
  • oversaturations: dư thừa
  • observationally: quan sát
  • observabilities: khả năng quan sát
  • oceanographical: hải dương học
  • objectification: sự khách quan hóa
  • offensivenesses: sự xúc phạm
  • osmoregulations: lời chúc mừng
  • otolaryngology: khoa tai mũi họng
  • osteoarthritis: viêm xương khớp
  • overpopulation: dân số quá đông
  • organometallic: kim loại
  • organochlorine: clo hữu cơ
  • obstructionist: người cản trở
  • overcompensate: bù đắp quá mức
  • overgeneralize: tổng quát hóa quá mức
  • overoptimistic: quá mức
  • overprivileged: quá đặc quyền
  • overcapitalize: thừa sức sống
  • overscrupulous: vô đạo đức
  • operationalism: chủ nghĩa hoạt động
  • overspecialize: quá chuyên môn hóa
  • overproportion: quá tỷ lệ
  • oversolicitous: thái quá
  • ornithological: loại chim chóc
  • orthographical: chỉnh hình
  • oscillographic: dao động
  • ostentatiously: phô trương
  • openhandedness: cởi mở
  • onchocerciases: bệnh ung thư
  • oncogenicities: những người có tội
  • opportunistic: cơ hội
  • objectionable: phản đối
  • ophthalmology: nhãn khoa
  • orchestration: sự dàn dựng
  • ornamentation: vật trang trí
  • overemphasize: nhấn mạnh quá mức
  • osteomyelitis: viêm tủy xương
  • overabundance: dư thừa
  • overqualified: thừa năng lực
  • oversensitive: không nhạy cảm
  • overconfident: thừa sự tự tin
  • oppositionist: người chống đối
  • overambitious: quá tham vọng
  • occidentalize: ngẫu nhiên
  • overdominance: vượt trội
  • overutilizing: sử dụng quá mức
  • ovipositional: thuộc về thần tượng
  • overstatement: phóng đại
  • overstability: nói quá
  • overcommitted: thừa nhận
  • organization: cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
  • occasionally: thỉnh thoảng
  • overwhelming: choáng ngợp
  • osteoporosis: loãng xương
  • optimization: tối ưu hóa
  • occupational: nghề nghiệp
  • overpowering: chế ngự
  • overestimate: đánh giá quá cao
  • otherworldly: thế giới khác
  • ostentatious: phô trương
  • obstetrician: bác sĩ sản khoa
  • overcapacity: dư thừa
  • outplacement: sự thay thế
  • officeholder: chủ văn phòng
  • orthographic: chỉnh hình
  • orienteering: định hướng
  • oversimplify: đơn giản hóa quá mức
  • osteosarcoma: u xương
  • ossification: hóa thạch
  • obstreperous: chướng tai
  • overpressure: quá áp
  • osteomalacia: nhuyễn xương
  • overcautious: cẩn thận
  • osteoplastic: chất tạo xương
  • oscillograph: dao động
  • overpopulate: dân số quá đông
  • overfamiliar: quá quen
  • overregulate: kiểm soát quá mức
  • overgenerous: quá nhiều
  • orthogenesis: sự phát sinh
  • olfactometer: máy đo khứu giác
  • overmedicate: thái quá
  • opinionative: cố chấp
  • orchidaceous: hoa phong lan
  • overpersuade: quá sức
  • orthotropous: chỉnh hình
  • obfuscations: sự xáo trộn
  • obliterating: xóa sổ
  • obliteration: sự xóa sổ

 

 

>>> Mời xem thêm: Top 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng nhất

  • opportunity: cơ hội
  • outstanding: nổi bật
  • operational: hoạt động
  • objectivity: tính khách quan
  • orientation: sự định hướng
  • observation: quan sát
  • obstruction: sự cản trở
  • outsourcing: gia công phần mềm
  • orthopedics: chỉnh hình
  • observatory: đài quan sát
  • originality: độc đáo
  • overarching: bao quát
  • oscillation: sự lung lay
  • orchestrate: dàn dựng
  • overbearing: hống hách
  • omnipresent: có mặt khắp nơi
  • overzealous: quá hăng hái
  • opinionated: khăng khăng, ngoan cố
  • opportunist: người cơ hội
  • overwrought: quá sức
  • outdoorsman: người ngoài trời
  • outmaneuver: vượt qua
  • overweening: tràn ngập
  • orthostatic: thế đứng
  • outbuilding: xây dựng
  • overindulge: quá mức
  • overbalance: mất thăng bằng
  • opprobrious: hung dữ
  • overcorrect: quá đúng đắn
  • officialese: chính thức
  • obligation: nghĩa vụ
  • originally: ban đầu
  • opposition: sự đối đầu
  • occurrence: tần suất xảy ra, biến cố
  • occasional: thỉnh thoảng
  • occupation: nghề nghiệp
  • outpatient: bệnh nhân ngoại trú
  • outrageous: tàn nhẫn
  • outfielder: tiền vệ
  • oppression: sự áp bức
  • ordinarily: bình thường
  • oppressive: áp bức
  • ornamental: trang trí
  • observable: có thể thấy, trông thấy
  • obligatory: bắt buộc
  • outperform: vượt trội
  • ophthalmic: thuộc về mắt
  • obstetrics: khoa sản
  • occidental: ngẫu nhiên
  • outpouring: chảy ra, sự tuôn ra
  • outlandish: lạ lùng, kỳ dị
  • orthogonal: trực giao
  • overburden: bắt gánh vác, quá tải
  • ostensible: bề ngoài, tự xưng
  • obliterate: bôi, cạo
  • overshadow: làm lu mờ, che mắt
  • oversupply: cung cấp quá mức
  • overgrowth: phát triển quá mức
  • omnipotent: toàn năng, thượng đế
  • omniscient: toàn trí, toàn thức
  • overbought: mua quá nhiều
  • overcharge: quá tải
  • oratorical: hình bầu dục
  • osteopathy: nắn xương
  • otherworld: thế giới khác
  • osmolarity: độ thẩm thấu
  • outcompete: cạnh tranh
  • organicism: chủ nghĩa hữu cơ
  • overcommit: thừa nhận
  • outstation: trạm dừng chân
  • operation: hoạt động
  • otherwise: nếu không thì
  • ownership: quyền sở hữu
  • organized: có tổ chức
  • ourselves: chính chúng ta
  • objective: mục tiêu
  • offensive: phản cảm
  • overnight: qua đêm
  • outsource: thuê ngoài
  • offspring: con đẻ, con cái
  • occupancy: chiếm dụng
  • orchestra: dàn nhạc
  • objection: sự phản đối
  • obsession: ám ảnh
  • originate: bắt nguồn
  • obedience: vâng lời, nghe lời
  • outspoken: thẳng thắn, người ngay thẳng
  • outskirts: ngoại ô
  • ordinance: sắc lệnh
  • offering: chào bán
  • original: nguyên bản
  • official: chính thức
  • overseas: hải ngoại
  • opposite: đối diện
  • ordinary: bình thường
  • operator: nhà điều hành
  • optional: không bắt buộc
  • organize: tổ chức
  • opponent: phản đối
  • officer: nhân viên văn phòng
  • outside: ở ngoài
  • overall: tổng thể
  • opinion: ý kiến
  • operate: có tác dụng, vận hành
  • obvious: hiển nhiên
  • opening: khai mạc
  • outlook: quan điểm
  • offense: xúc phạm
  • ongoing: đang diễn ra
  • optimal: tối ưu
  • observe: quan sát
  • outline: đề cương
  • oversee: giám sát
  • offline: ngoại tuyến
  • obscure: mờ mịt
  • outrage: sự phẫn nộ
  • orderly: có trật tự
  • overlap: chồng lên nhau
  • oneself: bản thân
  • outward: bề ngoài
  • orchard: vườn cây ăn quả
  • overdue: quá hạn
  • offence: xúc phạm
  • obesity: chứng mập, béo phì
  • onshore: trên bờ
  • oceanic: hải dương
  • ominous: điềm xấu, đáng ngại
  • obscene: ghê gớm, tục tĩu
  • ovation: sự reo mừng, sự vui mừng
  • oversaw: trông nom, giám sát
  • offload: giảm tải
  • outback: hẻo lánh
  • ostrich: con đà điểu
  • osmosis: sự thẩm thấu
  • offbeat: khác thường
  • obviate: xóa sổ
  • opacity: sự u mê
  • ordinal: thứ tự

>> Xem thêm: Từ vựng ôn thi chứng chỉ Starter phổ biến

  • office: văn phòng
  • option: lựa chọn
  • obtain: đạt được
  • object: vật thể, mục đích
  • output: sức sản xuất, đầu ra
  • offset: bù lại
  • oracle: tiên tri, nhà tiên tri
  • occupy: giữ, chiếm
  • optics: quang học
  • overly: quá mức, nhiều quá
  • opaque: mờ mịt
  • orient: định hướng
  • orphan: mồ côi
  • outcry: phản đối
  • outlay: ra ngoài
  • onward: trở đi, xa hơn
  • outlaw: ngoài vòng pháp luật
  • occult: huyền bí, bí mật
  • other: khác
  • often: thường xuyên
  • order: đặt hàng
  • ought: phải
  • occur: xảy ra
  • ocean: đại dương
  • outer: bên ngoài
  • opera: nhạc kịch
  • olive: ôliu
  • onset: sự khởi đầu
  • organ: cơ quan, đàn organ
  • optic: quang học
  • onion: củ hành
  • oasis: ốc đảo
  • owing: nợ, thiếu
  • overt: công khai, rõ ràng
  • obese: béo phì, bụng phệ
  • opium: thuốc phiện
  • otter: con rái cá
  • only: chỉ
  • open: mở
  • obey: tuân theo, vâng lời
  • once: một lần, ngày xưa
  • one: một, số một
  • out: ngoài
  • old:
  • oil: dầu

>>> Có thể bạn quan tâm:

>> Trang web học tiếng anh cho trẻ em

>> Học tiếng anh trực tuyến cho trẻ em

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Top 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng nhất

Ngày nay với nền kinh tế hội nhập toàn cầu, việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Cùng theo dõi bài viết dưới đây và bổ sung cho mình thêm một lượng từ vựng về chuyên ngành này nhé!

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 

 

  • Account holder: chủ tài khoản
  • Ability (n) năng lực
  • Ability to pay: khả năng chi trả
  • Absolute prices: giá tuyệt đối
  • Absolute value: giá trị tuyệt đối
  • Absolute scarcity: khan hiếm tuyệt đối
  • Accelerated depreciation: khấu hao nhanh
  • Acceptance (n) chấp nhận thanh toán
  • Accepting house: ngân hàng nhận trả
  • Accommodating monetary policy: chính sách tiền tệ điều tiết
  • Accommodation transactions: các giao dịch điều tiết
  • Account (n) tài khoản
  • Accrued expenses: chi phí phá sinh
  • Active balance: dư ngạch
  • Activity rate: tỷ lệ lao động
  • Activity analysis: phân tích hoạt động
  • Adjustment cost: chi phí điều chỉnh sản xuất
  • Adjustment process: quá trình điều chỉnh
  • Advance (n) tiền ứng trước
  • Advance refunding: hoàn trả trước
  • Advertising (n) quảng cáo
  • Agency shop: nghiệp đoàn
  • Aggregate output: tổng thu nhập
  • Aid (n) sự viện trợ
  • Analysis (n) phân tích
  • Annual capital charge: chi phí vốn hàng năm
  • Anticipated inflation: lạm phát được dự tính
  • Appreciation (n) sự tăng giá trị
  • Auctions (n) đấu giá
  • Autarky (n) tự cung tự cấp
  • Automation (n) tự động hóa
  • Average cost: chi phí bình quân
  • Average product: sản phẩm bình quân
  • Average productivity: năng suất bình quân
  • Average revenue: doanh thu bình quân
  • Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
  • Administrative cost: chi phí quản lý
  • Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
  • Agent: đại lý, đại diện
  • Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
  • Bad (n) hàng xấu
  • Balanced budget: ngân sách cân đối
  • Balanced growth: tăng trưởng cân đối
  • Balance of payment: cán cân thanh toán
  • Balance sheet: bảng cân đối tài sản
  • Bank (n) ngân hàng
  • Bank advance: khoản vay ngân hàng
  • Bank bill: hối phiếu ngân hàng
  • Bank credit: tín dụng ngân hàng
  • Bank deposite: tiền gửi ngân hàng
  • Bankruptcy (n) sự phá sản
  • Barter (n) hàng đổi hàng
  • Base rate: lãi suất gốc
  • Bid (n) đấu thầy
  • Bond market: thị trường trái phiếu
  • Book value: giá trị trên sổ sách
  • Brooker (n) người môi giới
  • Brokerage (n) hoa hồng môi giới
  • Budget (n) ngân sách
  • Budget deficit : thâm hụt ngân sách
  • Buffer stocks: dự trữ bình ổn
  • Business cycle: chu kỳ kinh doanh
  • Business risk: rủi ro kinh doanh
  • Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
  • Central Bank: ngân hàng trung ương
  • Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
  • Confiscation: tịch thu
  • Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
  • Co-operative: hợp tác xã
  • Customs barrier: hàng rào thuế quan
  • Call option: hợp đồng mua trước
  • Capital (n) vốn
  • Cash (n) tiền mặt
  • Cash flow: luồng tiền
  • Cash limit: hạn mức chi tiêu
  • Cash ratio: tỷ suất tiền mặt
  • Ceiling (n) mức trần
  • Central business district: khu kinh doanh trung tâm
  • Certificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửi
  • Cheque (n) séc
  • Closed economy: nền kinh tế đóng
  • Credit card: thẻ tín dụng
  • Depreciation: khấu hao
  • Depression: tình trạng đình đốn
  • Distribution of income: phân phối thu nhập
  • Downturn: thời kỳ suy thoái
  • Dumping: bán phá giá
  • Depreciation: khấu hao
  • Distribution of income: phân phối thu nhập
  • Downturn: thời kỳ suy thoái
  • Dumping: bán phá giá
  • Depression: tình trạng đình đốn
  • Debit: sự ghi nợ
  • Day’s wages: tiền lương công nhật
  • Debenture: trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
  • Debt: khoản nợ
  • Deposit money: tiền gửi
  • Debit: ghi nợ
  • Draft: hối phiếu
  • Dispenser: máy rút tiền tự động
  • Draw: rút
  • Due: đến kỳ hạn
  • Earnest money: tiền đặt cọc
  • Economic blockade: bao vây kinh tế
  • Economic cooperation: hợp tác ktế
  • Effective demand: nhu cầu thực tế
  • Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
  • Embargo: cấm vận
  • Excess amount: tiền thừa
  • Finance minister: bộ trưởng tài chính
  • Financial crisis: khủng hoảng tài chính
  • Financial market: thị trường tài chính
  • Financial policies: chính sách tài chính
  • Financial year: tài khoá
  • Fixed capital: vốn cố định
  • Foreign currency: ngoại tệ
  • Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
  • Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
  • Guarantee: bảo hành
  • Hoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữ
  • Holding company: công ty mẹ
  • Home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
  • Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế
  • Inflation: sự lạm phát
  • Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
  • Insurance: bảo hiểm
  • Interest: tiền lãi
  • International economic aid: viện trợ Kinh tế quốc tế
  • Invoice: hóa đơn

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

 

  • Joint stock company: công ty cổ phần
  • Joint venture: công ty liên doanh
  • Liability: khoản nợ, trách nhiệm
  • Macro-economic: kinh tế vĩ mô
  • Managerial skill: kỹ năng quản lý
  • Market economy: kinh tế thị trường
  • Micro-economic: kinh tế vi mô
  • Mode of payment: phương thức thanh toán
  • Moderate price: giá cả phải chăng
  • Monetary activities: hoạt động tiền tệ
  • Mortgage: cầm cố , thế nợ
  • National economy: kinh tế quốc dân
  • National firms: các công ty quốc gia
  • Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
  • Non-profit: phi lợi nhuận
  • Obtain cash: rút tiền mặt
  • Offset: sự bù đắp thiệt hại
  • On behalf: nhân danh
  • Open cheque: séc mở
  • Operating cost: chi phí hoạt động
  • Originator: người khởi đầu
  • Outgoing: khoản chi tiêu
  • Payment in arrear: trả tiền chậm
  • Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
  • Planned economy: kinh tế kế hoạch
  • Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
  • Preferential duties: thuế ưu đãi
  • Price-boom: việc giá cả tăng vọt
  • Purchasing power: sức mua
  • Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktế
  • Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
  • Recession: tình trạng suy thoái
  • Regulation: sự điều tiết
  • Remittance: sự chuyển tiền
  • Remitter: người chuyển tiền
  • Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
  • Retailer: người bán lẻ
  • Revenue: thu nhập
  • Security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
  • Settle: thanh toán
  • Share: cổ phần
  • Shareholder: cổ đông
  • Sole agent: đại lý độc quyền
  • Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
  • Supply and demand: cung và cầu
  • Surplus: thặng dư
  • The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
  • Transfer: chuyển khoản
  • Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
  • Treasurer: thủ quỹ
  • Turnover: doanh số, doanh thu

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng thuật ngữ tiếng Anh thương mại thông dụng nhất

 

Các thuật ngữ kinh tế tài chính thương mại thông dụng nhất

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

 

  • Agent: Đại lý, đại diện
  • Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
  • Ability and earnings: Năng lực và thu nhập
  • Ability to pay: Khả năng chi trả
  • Advantage: Lợi thế
  • Acceptance: Chấp nhận thanh toán
  • Account: Tài khoản
  • Advance: Tiền ứng trước
  • Advance Corporation Tax (ACT): Thuế doanh nghiệp ứng trước
  • Advertising: Quảng cáo
  • Aggregate Tổng số, gộp
  • Amortization: Chi trả từng kỳ
  • Analysis: Phân tích
  • Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm
  • Asset: Tài sản
  • Association of South East Asian Nations (ASEAN): Hiệp hội các nước Đông nam Á.
  • Average: Số trung bình
  • Average product: Sản phẩm bình quân
  • Average productivity: Năng suất bình quân
  • Average revenue: Doanh thu bình quân
  • Average total cost: Tổng chi phí bình quân
  • Bad money drive out good: Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
  • Budget: Ngân sách
  • Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
  • Budget surplus: Thặng dư ngân sách
  • Balance of payment: Cán cân thanh toán
  • Bank: Ngân hàng
  • Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
  • Bank credit: Tín dụng ngân hàng
  • Bank loan: Khoản vay ngân hàng
  • Bankruptcy: Sự phá sản
  • Barter: Hàng đổi hàng
  • Base rate: Lãi suất gốc
  • Basic industries: Những ngành cơ bản
  • Bid: Đấu thầu
  • Bilateral assistance: Trợ giúp song phương
  • BIS: Ngân hàng thanh toán quốc tế
  • Black market: Chợ đen
  • Book value: Giá trị trên sổ sách
  • Break-even: Hòa vốn
  • Brooker: Người môi giới.
  • Brokerage: Hoa hồng môi giới
  • Business: Kinh doanh
  • Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
  • Business risk: Rủi ro kinh doanh
  • Capital: Vốn
  • Cash: Tiền mặt
  • Cash flow: Luồng tiền
  • Ceiling: Mức trần
  • Central Bank: Ngân hàng trung ương
  • Cheque: Séc
  • Circulating capital: Vốn lưu động
  • Collateral security: Vật thế chấp
  • Commercial: Thương mại
  • Company: Công ty
  • Competitive markets: Thị trường cạnh tranh
  • Compound interest: Lãi kép
  • Concentration: Sự tập trung
  • Consumer: Người tiêu dùng
  • Concesionary prices / rates: Giá / Tỷ suất ưu đãi
  • Corporation: Tập đoàn
  • Cost: Chi phí
  • Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích
  • Customs barrier: Hàng rào thuế quan
  • Credit: Tín dụng
  • Control: Kiểm soát
  • Creditor: Chú nợ 68 Current assets Tài sản lưu động
  • Current income: Thu nhập thường xuyên
  • Current prices: Giá hiện hành (thời giá)
  • Cycling: Chu kỳ
  • Data: Số liệu, dữ liệu
  • Debt: Nợ
  • Deficit: Thâm hụt
  • Demand: Cầu 76 Depreciation Khấu hao
  • Devaluation/ Dumping: Phá giá
  • Development strategy: Chiến lược phát triển
  • Deviation: Độ lệch
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
  • Direct taxes: Thuế trực thu
  • Discount: Chiết khấu
  • Disinvestment: Giảm đầu tư
  • Dispersion: Phân tán
  • Distribution: Phân phối
  • Dividend: Cổ tức
  • Domestic: Trong nước
  • Earning: Thu nhập
  • Earnest money: Tiền đặt cọc
  • Economic: Kinh tế
  • Efficiency: Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng
  • Equities: Cổ phần
  • Exchange: Trao đổi
  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
  • Export: Xuất khẩu, hàng xuất khẩu
  • Export promotion: Khuyến khích xuất khẩu
  • Emolument: Thù lao (ngoài lương chính)
  • Expectation: Dự tính
  • Exploitation: Khai thác, bóc lột

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh miễn phí

Tổng hợp từ vựng thuật ngữ tiếng Anh thương mại thông dụng nhất

Nếu bạn là một nhân viên kinh doanh hay là một người làm trong ngành thương mại thì bài viết này thật sự bổ ích cho bạn đó. Hãy cùng tìm hiểu ngay các từ vựng tiếng Anh về thương mại để có thể tăng vốn từ vựng về chuyên ngành này cho bản thân nhé!

 

từ vựng tiếng Anh về thương mại

 

Từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt phổ biến

 

Tiếng Anh thương mại là việc tiếng Anh được dùng ở trong ngữ cảnh kinh doanh, giao dịch quốc tế, tài chính thương mại, bảo hiểm, ngân hàng…. hoặc thậm chí là cả ở các văn phòng.

Trong tiếng Anh thương mại, có rất nhiều từ/ cụm từ được viết tắt xuất hiện khá nhiều ở văn bản, giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu và note lại để dùng khi cần thiết nhé.

Từ viết tắt

Từ vựng tiếng Anh thương mại

Ý nghĩa tiếng Việt

@

at

Thường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email

a/c

account

Tài khoản

admin

administration, administrative

Hành chính, quản lý

ad/advert

advertisement

Quảng cáo

AGM

Annual General Meeting

Hội nghị toàn thể hàng năm

a.m.

ante meridiem

Buổi sáng

a/o

account of

Thay mặt, đại diện

AOB

any other business

Doanh nghiệp khác

ASAP

as soon as possible

Càng nhanh càng tốt

ATM

Automated Teller Machine

Máy rút tiền tự động

attn

for the attention of

Gửi cho ai (ở đầu thư)

approx

approximately

Xấp xỉ

A.V.

Authorized Version

Phiên bản ủy quyền

bcc

blind carbon copy

Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại

cc

carbon copy

Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại

CEO

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

c/o

care of

Gửi cho ai (ở đầu thư)

Co

company

Công ty

cm

centimetre

Cen-ti-met

COD

Cash On Delivery

Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ

dept

department

Phòng, ban

doc.

document

Tài liệu

e.g.

exempli gratia (for example)

Ví dụ

EGM

Extraordinary General Meeting

Đại hội bất thường

ETA

estimated time of arrival

Thời gian dự kiến nhận hàng

etc

et caetera

Vân vân

GDP

Gross Domestic Product

Tổng thu sản phẩm nội địa

 

từ vựng tiếng Anh về thương mại

 

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng Anh online với người nước ngoài

 

lab.

laboratory

Phòng thí nghiệm

Ltd

limited (company)

Công ty trách nhiệm hữu hạn

mo

month

Tháng

N/A

not applicable

Dữ liệu không xác định

NB

nota bene (it is important to note)

Thông tin quan trọng

no.

number

Số

obs.

obsolete

Quá hạn

PA

personal assistant

Trợ lý cá nhân

p.a.

per annum (per year)

Hàng năm

Plc

public limited company

Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng

pls

please

Làm ơn

p.m.

post meridiem (after noon)

Buổi chiều

p.p.

per pro (used before signing in a person’s absence)

Vắng mặt

PR

public relations

Quan hệ công chúng

p.s.

post scriptum

Chú thích, ghi chú (tái bút trong thư, email,…)

PTO

please turn over

Lật sang trang sau

p.w.

per week

Hàng tuần

qty

quantity

Chất lượng

R & D

research and development

Nghiên cứu và phát triển

re / ref

with reference to

Nguồn, tham khảo

ROI

return on investment

Tỷ suất hoàn vốn

RSVP

repondez s’il vous plait (please reply)

Yêu cầu thư trả lời

s.a.e.

stamped addressed envelope

Phong bì có dán tem

VAT

value added tax

Thuế giá trị gia tăng

VIP

very important person

Khách quan trọng

vol

volume

Âm lượng, khối lượng

wkly

weekly

Hàng tuần

yr

year

Năm

 

Từ vựng tiếng Anh thương mại dùng trong cuộc họp thường gặp

 

 

Từ vựng

Ý nghĩa tiếng Việt

Absentee

Vắng mặt

Agenda

Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp

Alternative

Lựa chọn, khả năng thay thế

Attendee

Thành phần tham gia cuộc họp

Ballot

Bỏ phiếu kín

Casting vote

Người chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau

Chairman

Chairperson

Người chủ trì cuộc họp

Clarify

Làm sáng tỏ

Conference

Hội nghị

Conference call

Cuộc gọi hội đàm

Consensus

Sự đồng thuận chung

Deadline

Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó

Decision

Quyết định

I-conference

Hội nghị trực tuyến

Interrupt

Ngắt lời, làm ngắt quãng

Item

Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp

Main point

Ý chính

Minutes

Biên bản cuộc họp

Objective

Mục tiêu của cuộc họp

Point out

Chỉ ra

Proposal

Thỉnh cầu, yêu cầu

Proxy vote

Bầu phiếu bằng ủy quyền

Recommend

Đưa là lời khuyên, tiến cử

Show of hands

Thể hiện sự đồng ý

Summary

Tóm tắt lại

Task

Nhiệm vụ

Unanimous

Nhất trí, đồng thuận chung

Video conference

Hội nghị qua video

Vote

Biểu quyết

 

Từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành kinh doanh

 

từ vựng tiếng Anh về thương mại

 

Từ vựng tiếng Anh thương mại

Ý nghĩa tiếng Việt

Banknote

Giấy bạc ngân hàng

Bitcoin

Tiền điện tử

Borrow

Mượn, vay

Broke(be broke)

Phá sản

Budget

Ngân sách

Cash

Tiền mặt

Cashier

Thu ngân

Cheque(US: check)

Ngân phiếu, séc

Coin

Tiền xu

Currency

Đơn vị tiền tệ

Debt

Nợ

Deposit

Tiền gửi

Donate

Làm từ thiện

Exchange rate

Tỷ giá hối đoái

Fee

Chi phí

Instalment

Khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần

Interest

Tiền lãi

Invest

Đầu tư

Legal tender

Đồng tiền pháp định

Lend

Cho mượn, cho vay

Loan

Khoản vay

Owe

Nợ

Petty cash

Quỹ tạp chi

Receipt

Hóa đơn

Refund

Khoản tiền hoàn trả

Withdraw

Rút tiền từ tài khoản

 

Thuật ngữ tiếng Anh thương mại

 

  • Billing cost: chi phí hoá đơn
  • Excess amount (n): tiền thừa
  • Holding company: công ty mẹ
  • Customs barrier: hàng rào thuế quan
  • Surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
  • Financial policies: chính sách tài chính
  • Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh không bị điều tiết
  • The openness of the economy: sự mở cử của nền ktế
  • Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
  • Account holder: chủ tài khoản
  • Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
  • Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
  • Confiscation: tịch thu
  • Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
  • The openness of the economy: sự mở cử của nền kinh tế
  • Distribution of income: phân phối thu nhập
  • Earnest money: tiền đặt cọc
  • Economic cooperation: hợp tác kinh tế
  • Financial policies: chính sách tài chính
  • Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
  • Financial year: tài khoá
  • Home/ Foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
  • Regular payment: thanh toán thường kỳ
  • Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
  • Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh không bị điều tiết
  • Economic blockade: bao vây kinh tế
  • International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
  • Joint venture: công ty liên doanh
  • Monetary activities: hoạt động tiền tệ
  • Market economy: kinh tế thị trường
  • National economy: kinh tế quốc dân
  • Mode of payment: phương thức thanh toán
  • Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
  • Moderate price: giá cả phải chăng
  • Payment in arrear: trả tiền chậm
  • Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
  • Budget account application: giấy trả tiền làm nhiều kì
  • Real national income: thu nhập qdân thực tế
  • Price boom: việc giá cả tăng vọt
  • Preferential duties: thuế ưu đãi
  • Macro-economic: kinh tế vĩ mô
  • Micro-economic: kinh tế vi mô
  • Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • Planned economy: kinh tế kế hoạch

 

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh thương mại

 

từ vựng tiếng Anh về thương mại

 

  • The price of product is $30.

Giá của sản phẩm này là 30 đô la.

  • If he wants to cooperate with you, he will offer immediately.

Nếu như anh ấy muốn hợp tác với bạn, anh ấy sẽ chào hàng ngay lập tức.

  • I will consider their price and quality request for that products.

Tôi sẽ cân nhắc yêu cầu về giá và chất lượng cho các sản phẩm đó.

  • I will order about 100 cartons.

Tôi sẽ đặt khoảng 100 thùng bìa cartons.

  • I’m afraid your quality and quantity.

Tôi lo sợ/ e dè về chất lượng và số lượng của bạn.

  • He’s good buyer so please give him some priority on supply.

Anh ấy là người một người mua tốt, vì vậy hãy vui lòng ưu tiên cung cấp hàng hóa cho anh ấy nhé.

  • Our maximum quantity of an order for that product is 500 boxes.

Đơn đặt hàng với loại sản phẩm đó nhiều nhất là 500 thùng.

>>> Mời xem thêm: Top 101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất

Top 101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất

Chuyên ngành công nghệ thông tin là chuyên ngành khá hot hiện nay. Đây là chuyên ngành sử dụng khá nhiều thuật ngữ tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin để có thể hiểu cũng như tự tin giao tiếp về chuyên ngành này nhé!

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin


Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

 

Cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất dưới đây để ứng dụng vào trong học tập hay công việc, giao tiếp hàng ngày nhé.

 

  • Computer: Máy tính
  • Smartphone: Điện thoại thông minh
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Application: Ứng dụng
  • Mobile app: Ứng dụng dành cho điện thoại di động
  • Data: Dữ liệu
  • Application data management: Quản lý dữ liệu ứng dụng
  • Database: Cơ sở dữ liệu
  • Database administration system: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  • Hardware: Phần cứng
  • Computer hardware maintenance: Bảo trì phần cứng máy tính
  • Software: Phần mềm
  • Computer software configuration item: Mục cấu hình phần mềm máy tính
  • Network: Mạng
  • Internal network connection: Kết nối mạng cục bộ
  • Peripheral: Thiết bị ngoại vi
  • Intelligent peripheral: Thiết bị ngoại vi thông minh
  • Component: Thành phần
  • Data component: thành phần dữ liệu
  • Program: Chương trình
  • Program language: Ngôn ngữ lập trình
  • Open source: Mã nguồn mở
  • Open source software: Phần mềm mã nguồn mở
  • Bug: Lỗi
  • End user: Người dùng cuối
  • Interface: Giao diện
  • Feature: Tính năng
  • To add product feature: Thêm tính năng sản phẩm
  • Execute: Chạy, thực thi
  • To execute many programs at once: Chạy nhiều chương trình cùng một lúc
  • Abort: Hủy
  • Cancel: Xóa hủy
  • Network error: Lỗi mạng
  • Compatible: Tương thích
  • Compression: Nén
  • File compression tool: Công cụ nén tập tin
  • Format: Định dạng
  • Invalid date format: Định dạng ngày không hợp lệ
  • Operating system: Hệ điều hành
  • Virtual: Ảo
  • In- game virtual items: Các vật ảo trong trò chơi
  • Multitasking: Đa nhiệm
  • Log on/ log in: Đăng nhập
  • Log out/ log off: Đăng xuất
  • Support: Hỗ trợ
  • Remote support: Hỗ trợ từ xa
  • Upgrade: Nâng cấp
  • Update: Cập nhật
  • Hyperlink: Siêu liên kết
  • Filter: Bộ lọc, lọc
  • Index: Các chỉ mục,lập chỉ mục
  • Upload: Tải lên
  • Download: Tải xuống, tải về

>>> Mời xem thêm: Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản nhất

 

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

 

  • E – commerce: Thương mại điện tử
  • E – commerce website: Trang web thương mại điện tử
  • Emoticon (emotion icon): Biểu tượng cảm xúc
  • HTML (Hypertext Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  • HTML tag: thẻ HTML
  • HTML Editor: Trình chỉnh sửa
  • HTML Link: Đường liên kết
  • Sponsored link: Liên kết được tài trợ
  • Property: Thuộc tính
  • Session: Phiên
  • Set up: Thiết lập, cài đặt
  • Access: Truy cập
  • Unauthorized access: Truy cập trái phép
  • Full screen: Toàn màn hình
  • Syntax: Cú pháp
  • Procedural language: Ngôn ngữ thủ tục
  • Compiler: Trình biên dịch
  • Interpreter: Trình thông dịch
  • Authenticate: Xác thực
  • Encryption: Mã hóa
  • Firewall: Tường lửa
  • Protocol: Giao thức
  • Touchscreen: Màn hình cảm ứng
  • Touchscreen phone: Điện thoại màn hình cảm ứng
  • Interact: Tương tác
  • Limit: Giới hạn
  • Character limit: Giới hạn ký tự
  • Merge: Kết hợp, hợp nhất
  • Split: Chia tách
  • Theme: Chủ đề
  • Publish: Xuất bản
  • Debug: Gỡ lỗi
  • Modify: Sửa đổi
  • Deploy: Triển khai
  • Exceed: Vượt quá
  • Visible: Hiển thị, có thể nhìn thấy được
  • Invisible: Không hiển thị được, không nhìn thấy được
  • Import: Nhập
  • Export: Xuất
  • Convert: Chuyển đổi
  • Instruction: Hướng dẫn
  • Memory: Bộ nhớ
  • Digital: Kỹ thuật số
  • Binary: Nhị phân
  • Equipment: Thiết bị
  • Attach: Đính kèm

 

Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản nhất

Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản và thông dụng nhất. Hãy note ngay lại và ôn tập tìm hiểu chúng để cải thiện vốn từ vựng ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử

 

  • Adding: Thêm vào
  • Actual case: Trường hợp thực tế
  • Active-region: Vùng khuếch đại
  • Ammeter: Ampe kế
  • Application: Ứng dụng
  • Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
  • Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
  • Bipolar: Lưỡng cực
  • Boundary: Biên
  • Biasing: (Việc) phân cực
  • Bias stability: Độ ổn định phân cực
  • Bias circuit: Mạch phân cực
  • Bode plot: Giản đồ (lược đồ) Bode
  • Bypass: Nối tắt
  • Bandwidth: Băng thông (dải thông)
  • Current source: Nguồn dòng
  • Current divider: Bộ/mạch phân dòng
  • Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
  • Cascade: Nối tầng
  • Concept: Khái niệm
  • Common-mode: Chế độ cách chung
  • Charging: Nạp (điện tích)
  • Capacitance: Điện dung
  • Common-emitter: Cực phát chung
  • Characteristic: Đặc tính
  •  Cutoff:  Ngắt (đối với BJT)
  • Comparison: Sự so sánh
  • Consideration: Xem xét
  • Constant base: Dòng nền không đổi
  • Current mirror: Bộ/mạch gương dòng điện
  • Compliance: Tuân thủ
  • Constructing: Xây dựng
  • Common collector: Cực thu chung
  • Coupling: (Việc) ghép
  • Current limits: Các giới hạn dòng điện
  • Convention: Quy ước
  • Closed loop: Vòng kín
  • Consumption: Sự tiêu thụ
  • Calculation: (Việc) tính toán, phép tính
  • Converting: Chuyển đổi
  • Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch)
  • Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai
  • Differentiator: Bộ/mạch vi phân
  • Diode: Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
  • Descriptio:(Sự) mô tả
  • Depletion: (Sự) suy giảm
  • Diagram: Sơ đồ
  • Distortion: Méo dạng
  • Discrete: Rời rạc
  • Dual-supply: Nguồn đôi
  • Deriving: (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
  • Diode-based: (Phát triển) trên nền đi-ốt
  • Definition: Định nghĩa
  • Drawback: Nhược điểm
  • Dynamic: Động
  • Data: Dữ liệu
  • Efficiency: Hiệu suất
  • Emitter: Cực phát
  • Effect: Hiệu ứng
  • Enhancement: (Sự) tăng cường
  • Equivalent circuit: Mạch tương đương
  • Emitter follower: Mạch theo điện áp (cực phát)
  • Error model: Mô hình sai số
  • Feedback: Hồi tiếp
  • Four-resistor: Bốn-điện trở
  • Fixed: Cố định
  • Flicker noise: Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
  • Fall time: Thời gian giảm
  • Fan-out: Khả năng kéo tải
  • Ground terminal: Cực (nối) đất
  • Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
  • Governing: Chi phối
  • Grounded-emitter: Cực phát nối đất
  • Half-wave: Nửa sóng
  • High-pass: Thông cao
  • Hybrid: Lai
  • High-frequency: Tần số cao
  • Half-circuit: Nửa mạch (vi sai)
  • Ideal: Lý tưởng
  • Input: Ngõ vào
  • Inverting: Đảo (dấu)
  • Integrator: Bộ/mạch tích phân
  • Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
  • Imperfection: Không hoàn hảo
  • Instrumentation amplifier: Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
  • Interference: Sự nhiễu loạn
  • Ideal case: Trường hợp lý tưởng
  • Junction: Mối nối (bán dẫn)
  • Johnson noise: Nhiễu Johnson
  • Linear: Tuyến tính
  • Load: Tải
  • Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải)
  • Loaded: Có mang tải
  • Low-pass: Thông thấp
  • Low-frequency: Tần số thấp
  • Loading effect: Hiệu ứng đặt tải
  • Loudspeaker: Loa
  • Large-signal: Tín hiệu lớn
  • Logic family: Họ (vi mạch) luận lý
  • Logic gate: Cổng luận lý
  • Magnitude: Độ lớn
  • Model: Mô hình
  • Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
  • Multiple: Nhiều (đa)
  • Mid-frequency: Tần số trung
  • Microwave: Vi ba
  • Microphone: Đầu thu âm
  • Mesh: Lưới
  • Manufacturer: Nhà sản xuất
  • Notation: Cách ký hiệu
  • Negative: Âm
  • Noninverting: Không đảo (dấu)
  • Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
  • Nonideal: Không lý tưởng
  • Nonlinear: Phi tuyến
  • Noise: Nhiễu
  • Node: Nút
  • Noise performance: Hiệu năng nhiễu
  • Noise figure: Chỉ số nhiễu
  • Noise temperature: Nhiệt độ nhiễu
  • Noise margin: Biên chống nhiễu
  • Ohm’s law: Định luật Ôm
  • Output: Ngõ ra
  • Open-circuit: hở mạch
  • Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
  • Operation: Sự hoạt động
  • Oven: Lò
  • Philosophy: Triết lý
  • Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
  • Power supply: Nguồn (năng lượng)
  • Power conservation: Bảo toàn công suất
  • Phase: Pha
  • Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn
  • Peak: Đỉnh (của dạng sóng)
  • Pinch-off: Thắt (đối với FET)
  • Protection: Bảo vệ
  • Performance: Hiệu năng
  • Pull-up: Kéo lên
  • Propagation: delay Trễ lan truyền
  • Qualitative: Định tính
  • Quantitative: Định lượng
  • Quantity: Đại lượng
  • Resistance: Điện trở
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Reference: Tham chiếu
  • Response:Đáp ứng
  • Rejection Ratio: Tỷ số khử
  • Regulator: Bộ/mạch ổn định
  • Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu
  • Ripple: Độ nhấp nhô
  • Region: Vùng/khu vực
  • RC-coupled: Ghép bằng RC
  • Rise time: Thời gian tăng
  • Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng
  • Small-signal: Tín hiệu nhỏ
  • Signal source: Nguồn tín hiệu
  • Slew rate: Tốc độ thay đổi
  • Signal-to-noise ratio: Tỷ số tín hiệu-nhiễu
  • Summer: Bộ/mạch cộng
  • Simultaneous equations: Hệ phương trình
  • Sensor: Cảm biến
  • Saturation: Bão hòa
  • Secondary: Thứ cấp
  • Structure: Cấu trúc
  • Self bias: Tự phân cực
  • Single-pole: Đơn cực (chỉ có một cực)
  • Simplified: Đơn giản hóa
  • Shot noise: Nhiễu Schottky
  • Short-circuit: Ngắn mạch
  • Static: Tĩnh
  • Specification: Chỉ tiêu kỹ thuật
  • Transconductance: Điện dẫn truyền
  • Transresistance: Điện trở truyền
  • Tolerance: Dung sai
  • Transistor: Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
  • Triode: Linh kiện 3 cực
  • Transfer: (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
  • Uniqueness: Tính độc nhất
  • Uncorrelated: Không tương quan

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử

 

>>> Mời xem thêm: Top 200++ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông

 

  • Anologue: Truyền dẫn tương tự
  • Circuit: Mạch
  • Cable: Cáp
  • Cross-bar type: Kiểu ngang dọc
  • Cabinet: Tủ đấu dây
  • Coaxial cable: Cáp đồng trục
  • Cable tunnel: Cổng cáp
  • Data: Số liệu
  • Digital switching: Chuyển mạch số
  • Duct: Ống cáp
  • Distribution point: Tủ phân phối
  • Digital transmission: Truyền dẫn số
  • Electromechanical exchange: Tổng đài cơ điện
  • Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
  • Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
  • Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
  • Main distribution frame: Giá phối dây chính
  • Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
  • Multi-unit cable: Cáp nhiều sợi
  • Non-local call: Cuộc gọi đường dài
  • National network: Mạng quốc gia
  • Local network: Mạng nội bộ
  • Trunk network: Mạng chính
  • Primary circuit: Mạch sơ cấp
  • Junction network: Mạng chuyển tiếp
  • Junction circuit: Mạch kết nối
  • Interexchange junction: Kết nối liên tổng đài
  • Primary center: Trung tâm sơ cấp
  • International gateway exchange: Tổng đài cổng quốc tế
  • Group switching centre: Trung tâm chuyển mạch nhóm
  • Open-wire line: Dây cáp trần
  • Primary center: Trung tâm sơ cấp
  • Pulse code modulation: Điều chế xung mã
  • Prmary circuit: Mạch sơ cấp
  • Remote concentrator: Bộ tập trung xa
  • Radio link: Đường vô tuyến
  • Remote subscriber switch: Chuyển mạch thuê bao xa
  • Secondary center: Trung tâm thứ cấp
  • Secondary circuit subscriber: Mạch thứ cấp thuê bao
  • Transmission: Truyền dẫn
  • Traffic: Lưu lượng
  • Transmission: Truyền dẫn
  • Transit network: Mạng chuyển tiếp
  • Tandem exchange: Tổng đài quá giang
  • Tertiary center: Trung tâm cấp III

 

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử

 

Component: linh kiện

Electronic component: Linh kiện điện tử

Mainboard: Bo mạch chủ: 

Circuit board: Bo mạch điện: 

capacity: công suất (W/h)

Power: bao nhiêu điện có thể tạo ra (là tổng số W)

voltage regulator hoặc voltage stabilizer đề nói về ổn áp đều được.

>>> Có thể bạn quan tâm: Giao tiếp tiếng Anh dành cho lễ tân và thư ký văn phòng

Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành điện tử hay sử dụng nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ và áp dụng tốt trong giao tiếp và các bài văn về chuyên ngành này. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật những thông tin hữu ích khác nữa nhé!

QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Top 200++ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật thông dụng nhất

Access (Truy cập), Activity (Hoạt động), Command (Lệnh, ra lệnh trong máy tính),… Bạn là một người đang học tập về chuyên ngành kỹ thuật, hoặc đang làm công việc liên quan tới kỹ thuật thì đây sẽ là những từ vựng thông dụng mà bạn hay gặp hàng ngày phải không nào? Hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cơ bản và thông dụng nhất qua bài viết dưới đây để nâng cao khả năng ngôn ngữ về chuyên ngành này nhé!

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

Nghĩa tiếng Việt

Abacus

Bàn tính

Ability

Khả năng

Access

Truy cập; sự truy cập

Accommodate

Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng

Accumulator

Tổng

Acoustic coupler

Bộ ghép âm

Activity

Hoạt động

Addition

Phép cộng

Address

Địa chỉ

Allocate

Phân phối

Analog

Tương tự

Analyst

Nhà phân tích

Animation

Hoạt hình

Application

Ứng dụng

Appropriate

Thích hợp

Arithmetic

Số học

Aspect

Lĩnh vực, khía cạnh

Associate

Có liên quan, quan hệ

Attach

Gắn vào, đính vào

Binary

Nhị phân, thuộc về nhị phân

Calculation

Tính toán

Capability

Khả năng

Causal

Có tính nhân quả

Centerpiece

Mảnh trung tâm

Century

Thế kỷ

Circuit

Mạch

Cluster controller

Bộ điều khiển trùm

Command

Ra lệnh, lệnh (trong máy tính

Communication

Sự liên lạc

Complex

Phức tạp

Component

Thành phần

Computer

Máy tính

Computerize

Tin học hóa

Condition

Điều kiện

Configuration

Cấu hình

Conflict

Xung đột

Consist

Bao gồm

Contemporary

Cùng lúc, đồng thời

Convert

Chuyển đổi

Convert

Chuyển đổi

Coordinate

Phối hợp

Crystal

Tinh thể

Channel

Kênh

Characteristic

Thuộc tính, nét tính cách

Chronological

Thứ tự thời gian

Data

Dữ liệu

Database

Cơ sở dữ liệu

Decade

Thập kỷ

Decision

Quyết định

Decrease

Giảm

Definition

Định nghĩa

Demagnetize

Khử từ hóa

Dependable

Có thể tin cậy được

Design

Thiết kế; bản thiết kế

Device

Thiết bị

Devise

Phát minh

Diagram

Biểu đồ

Different

Khác biệt

Digital

Số, thuộc về số

Discourage

Không khuyến khích, không động viên

Disk

Đĩa

Disparate

Khác nhau, khác loại

Display

Hiển thị; màn hình

Distinction

Sự phân biệt, sự khác biệt

Distribute

Phân phối

Distributed system

Hệ phân tán

Divide

Chia

Division

Phép chia

Document

Văn bản

Electromechanical

Có tính chất cơ điện tử

Electronic

Điện tử, có liên quan đến máy tính

Encode

Mã hóa

Encourage

Động viên, khuyến khích

Environment

Môi trường

Equal

Bằng

Equipment

Trang thiết bị

Essential

Thiết yếu, căn bản

Estimate

Ước lượng

Etch

Khắc axit

Execute

Thi hành

Experiment

Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm

Expertise

Sự thành thạo

Exponentiation

Lũy thừa, hàm mũ

External

Ngoài, bên ngoài

Feature

Thuộc tính

Fibre-optic cable

Cáp quang

Figure out

Tính toán, tìm ra

Filtration

Lọc

Firmware

Phần mềm được cứng hóa

Flexible

Mềm dẻo

Function

Hàm, chức năng

Fundamental

Cơ bản

Gateway

Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn

Generation

Thế hệ

Global

Toàn cầu, tổng thể

Graphics

Đồ họa

Greater

Lớn hơn

Handle

Giải quyết, xử lý

Hardware

Phần cứng

History

Lịch sử

Hook

Ghép vào với nhau

Hybrid

Lai

Imitate

Mô phỏng

Immense

Bao la, rộng lớn

Impact

Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động

Imprint

In, khắc

Increase

Tăng

Indicate

Chỉ ra, cho biết

Input

Vào, nhập vào

Install

Cài đặt, thiết lập

Instruction

Chỉ dẫn

Integrate

Tích hợp

Interact

Tương tác

Interchange

Trao đổi lẫn nhau

Interface

Giao diện

Internal

Trong, bên trong

Intricate

Phức tạp

Invention

Phát minh

Layer

Tầng, lớp

Less

Ít hơn

Limit

Hạn chế

Liquid

Chất lỏng

Logical

Một cách logic

Magazine

Tạp chí

Magnetic

Từ

Magnetize

Từ hóa, nhiễm từ

Mainframe computer

Máy tính lớn

Majority

Phần lớn, phần chủ yếu

Manipulate

Xử lý

Mathematical

Toán học, có tính chất toán học

Mathematician

Nhà toán

Mechanical

Cơ khí, có tính chất cơ khí

Memory

Bộ nhớ

Merge

Trộn

Microcomputer

Máy vi tính

Microminiaturize

Vi hóa

Microprocessor

Bộ vi xử lý

Minicomputer

Máy tính mini

Multimedia

Đa phương tiện

Multiplexor

Bộ dồn kênh

Multiplication

Phép nhân

Multi-task

Đa nhiệm

Multi-user

Đa người dùng

Network

Mạng

Numeric

Số học, thuộc về số học

Online

Trực tuyến

Operating system

Hệ điều hành

Operation

Thao tác

Output

Ra, đưa ra

Package

Gói

Particular

Đặc biệt

Perform

Tiến hành, thi hành

Peripheral

Ngoại vi

Predecessor

Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên

Priority

Sự ưu tiên

Process

Xử lý

Processor

Bộ xử lý

Productivity

Hiệu suất

Pulse

Xung

Physical

Thuộc về vật chất

Real-time

Thời gian thực

Recognize

Nhận ra, nhận diện

Register

Thanh ghi, đăng ký

Reliability

Sự có thể tin cậy được

Schedule

Lập lịch; lịch biể

Secondary

Thứ cấp

Service

Dịch vụ

Signal

Tín hiệu

Similar

Giống Storage

Single-purpose

Đơn mục đích

Software

Phần mềm

Solution

Giải pháp, lời giải

Solve

Giải quyết

Sophistication

Sự phức tạp

Subtraction

Phép trừ

Superior

Hơn, trên, cao hơn…

Switch

Chuyển

Tape

Ghi băng, băng

Task

Nhiệm vụ

Technology

Công nghệ

Teleconference

Hội thảo từ xa

Terminal

Máy trạm

Text

Văn bản chỉ bao gồm ký tự

Tiny

Nhỏ bé

Transistor

Bóng bán dẫn

Transmit

Truyền

Vacuum tube

Bóng chân không

>>> Mời xem thêm: Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến

Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng

Nếu bạn đang là một kiến trúc sư hoặc bạn muốn phát triển bản thân, công việc của mình trong ngành kiến trúc hơn nữa đừng bỏ qua tiếng Anh nhé. Ngày nay., không ai có thể phủ nhận vai trò của tiếng Anh trong việc thăng tiến trong công việc. Vì vậy để có thể ứng dụng giao tiếp vào trong đời sống hàng ngày đối với ngành kiến trúc một cách dễ dàng và thuận tiện hơn hãy dành chút thời gian của bạn để theo dõi bài viết dưới đây. Để có thể hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh kiến trúc qua bài viết này nhé!

 

Từ vựng tiếng anh ngành kiến trúc

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

 

  • Age (n) /eɪʤ/ thời đại, thời kỳ
  • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n) điều hòa không khí
  • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n) thép hợp kim
  • Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
  • Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến trúc sư
  • Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ (adj) thuộc kiến trúc
  • Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n) kiến trúc
  • Arise /əˈraɪz/ (v) xuất hiện, nảy sinh
  • Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n) sự sắp xếp
  • Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ (n) trục bản lề
  • As- built drawing /æz– bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ hoàn công
  • Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
  • Attic /ˈætɪk/ (n) gác xếp xác mái
  • Average load /ˈætɪk / (n) tải trọng trung bình
  • Awareness /əˈweənəs/ (n) sự nhận thức, ý thức
  • Axis /ˈæksɪs/ (n) trục
  • Backfill (n) lấp đất, đắp đất
  • Bag of cement /bæg ɒv sɪˈmɛnt/ (n) bao xi măng
  • Balance /ˈbæləns/ (n) cân bằng
  • Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n) tải trọng đối xứng
  • Balcony /ˈbælkəni/ (n) an công
  • Ballast /ˈbæləst/ (n) đá dăm, đá
  • Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
  • Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
  • Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
  • Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
  • Bold /bəʊld/ (adj) rõ nét, rõ rệt, nổi bật
  • Clad /klæd/ (v) phủ, che phủ
  • Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
  • Cluster /ˈklʌstə/ (v) tập hợp
  • Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
  • Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n) sự cấu thành
  • Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
  • Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
  • Cone /kəʊn/ (n) hình nón
  • Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
  • Connection /kəˈnɛkʃən/ (n) phép nối, cách nối, mạch
  • Construction drawing /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ thi công
  • Context /ˈkɒntɛkst/ (n) bối cảnh, phạm vi
  • Cube /kjuːb/ (n) hình lập phương
  • Culvert /ˈkʌlvət / (n) cống
  • Curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ (adj) thuộc đường cong
  • Cylinder /ˈsɪlɪndə/ (n) hình trụ
  • Datum/ˈdeɪtəm/ (n) dữ liệu
  • Define /dɪˈfaɪn / (v) vạch rõ
  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
  • Depth /dɛpθ/ (n) chiều sâu
  • Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  • Detached villa /dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ (n) biệt thự độc lập
  • Detail /ˈdiːteɪl/ (n) chi tiết
  • Detailed design drawings /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz / (n) bản vẽ thiết kế chi tiết

 

Từ vựng tiếng anh ngành kiến trúc

 

  • Diagram /ˈdaɪəgræm/ (n) sơ đồ
  • Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
  • Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
  • Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
  • Edit /ˈɛdɪt / (v) chỉnh sửa
  • Efficiency /ˈɛdɪt / (n) hiệu quả, hiệu suất
  • Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v) nổi lên, hiện ra, nổi bật lên, xuất hiện
  • Envelop /ɪnˈvɛləp/ (v) bao, bọc, phủ
  • Equivalent load /ɪˈkwɪvələnt ləʊd/ (n) tải trọng tương đương
  • Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v) khai thác
  • Explore /ɪksˈplɔː / (v) thăm dò, khảo sát tỉ mỉ
  • Favour /ˈfeɪvə/ (v) thích dùng
  • Foreground /ˈfɔːgraʊnd/ (n) cận cảnh
  • Form /fɔːm/ (n) hình dạng
  • Formal /ˈfɔːməl/ (adj) hình thức, chính thức
  • Function /ˈfʌŋkʃən/ (n) nhiệm vụ
  • Garage /ˈgærɑːʒ/ (n) nhà xe
  • Gate /geɪt/ (n) cửa
  • Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
  • Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ (adj) thuộc hình học
  • Girder /ˈgɜːdə/ (n) dầm cái
  • Glass concrete /glɑːs ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông thủy tinh
  • Ground floor /graʊnd flɔː / (n) tầng trệt
  • Hall /hɔːl / (n) đại sảnh
  • Handle /ˈhændl/ (v) xử lý, điều hành
  • Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪə/ (n) bán cầu
  • Hierarchy /ˈhaɪərɑːki/ (n) thứ bậc
  • High-rise /ˈhaɪraɪz/ (n) cao tầng
  • Homogeneous /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ (adj) đồng nhất
  • Idealistic /aɪˌdɪəˈlɪstɪk/ (adj) thuộc chủ nghĩa lý tưởng
  • Improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến, cải thiện
  • Inner-city /ˈɪnə–ˈsɪti / (n) nội thành
  • Intention /ɪnˈtɛnʃən/ (n) ý định, mục đích
  • Irregular /ɪˈrɛgjʊlə/ (adj) không đều, không theo quy luật
  • Issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
  • Juxtaposition /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ (n) vị trí kề nhau
  • Landscape /ˈlænskeɪp/ (n) cảnh quan
  • Layout /ˈleɪaʊt/ (v) bố trí, xếp đặt
  • Lift lobby /lɪft ˈlɒbi/ (n) ảnh thang máy
  • Linear /ˈlɪnɪə/ (adj) (thuộc) nét kẻ
  • Lobby /ˈlɒbi / (n) sảnh
  • Low-cost /ləʊ–kɒst/ (adj) giá thấp
  • Mass /mæs/ (n) khối, đống
  • Mass-produced /ˈmæsprəˌdjuːst / (adj) được sản xuất đại trà
  • Master plan /ˈmɑːstə plæn/ (n) tổng mặt bằng
  • Mat foudation (n) móng bè
  • Mechanics /mɪˈkænɪks/ (n) cơ khí
  • Mezzanine Floor /ˈmɛtsəniːn flɔː / (n) sàn lửng
  • Metal sheet Roof /ˈmɛtl ʃiːt ruːf / (n) mái tôn
  • Merge /mɜːʤ/ (n) kết hợp
  • Notion /ˈnəʊʃən/ (n) khái niệm, ý kiến, quan điểm
  • Oblique /əˈbliːk/ (adj) chéo, xiên
  • Order /ˈɔːdə / (n) trật tự, thứ bậc
  • Perspective drawing/rendering /pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ/ˈrɛndərɪŋ / (n) bản vẽ phối cảnh
  • Pillar /ˈpɪlə/ (n) cột, trụ
  • Portal /ˈpɔːtl/ (n) cửa chính, cổng chính
  • Preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ, giữ
  • Proportion /prəˈpɔːʃən/ (n) phần, sự cân xứng
  • Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n) kim tự tháp
  • Reality /ri(ː)ˈælɪti / (n) sự thực, thực tế
  • Rectangular prism /rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzm/ (n) lăng trụ hình chữ nhật
  • Rediscover /ˌriːdɪsˈkʌvə/ (n) khám phá lại, sự phát hiện lại
  • Regulate /rɛgjʊleɪt/ (v) sắp đặt, điều chỉnh
  • Reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông cốt thép
  • Row- house / rəʊ- haʊs/(n) nhà liền kề
  • Scale /skeɪl / (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  • Section /ˈsɛkʃən/ (n) mặt cắt
  • Sewage /ˈsju(ː)ɪʤ/ (n) nước thải
  • Shape /ʃeɪp / (n) hình dạng
  • Shell /ʃɛl/ (n) vỏ, lớp
  • Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ (n) bản vẽ thi công chi tiết
  • Slope Roof /sləʊp ruːf / (n) mái dốc
  • Simplicity /sɪmˈplɪsɪti / (n) tính đơn giản
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n) tòa nhà cao chọc trời
  • Solution /səˈluːʃən/ (n) giải pháp
  • Space /speɪs / (n) khoảng, chỗ
  • Spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj) ( thuộc) không gian
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/ (n) cầu thang
  • Standardise /ˈstændədaɪz/ (v) tiêu chuẩn hoá
  • Stilt /stɪlt/ (n) cột sàn nhà
  • Strap footing /stræp ˈfʊtɪŋ/ (n) móng băng
  • Structure /ˈstrʌkʧə/ (n) kết cấu
  • Stump /stʌmp/ (n) cổ cột
  • Surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
  • Survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát​
  • Sustainable /səsˈteɪnəbl/ (adj) có thể chịu đựng được
  • Symmetry /ˈsɪmɪtri / (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất

 

Từ vựng tiếng anh ngành kiến trúc

 

  • stain repellent: (adv) chất liệu chống bẩn
  • fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
  • table base: (n) chân bàn
  • cantilever: cánh dầm
  • chandelier: (n) đèn chùm
  • terrazzo: (n) đá mài
  • blowlamp: (n) đèn hàn, đèn xì
  • wall light: (n) đèn tường
  • ceiling light: (n) đèn trần
  • illuminance: (n) độ rọi
  • wall light: (n) đèn tường
  • monochromatic: đơn sắc
  • symmetrical: đối xứng
  • blind nailing: (n) đóng đinh chìm
  • ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
  • club chair/ armchair: (n) ghế bành
  • rocking chair: (n) ghế đu
  • dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
  • folding chair: (n) ghế xếp
  • wall paper: (n) giấy dán tường
  • dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
  • ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
  • jarrah: (n) gỗ bạch đàn
  • skylight: (n) giếng trời
  • birch: (n) gỗ bu lô
  • ebony: (n) gỗ mun
  • pecan: (n) ngỗ hồ đào
  • angle of incidence: (n) góc tới
  • finial: (n) hình trang trí đỉnh, chóp, mái nhà
  • double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
  • basket-weave pattern: (n) họa tiết dạng đan rổ
  • repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
  • style: (n) kiểu có đường viền
  • asymmetrical/ assymmetrical: không đối xứng
  • pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
  • style: (n) kiểu có đường viền
  • veneer: (n) lớp gỗ bọc trang trí
  • substrate: (n) lớp nền
  • underlay: (n) lớp lót
  • blackout lining: (n) màn cửa chống chói nắng
  • terracotta: (n) màu đất nung
  • lambrequin: (n) màn, trướng
  • fixed furniture: (n) nội thất cố định
  • chair pad: (n) nệm ghế
  • analysis of covariance: (n) phân tích hợp phương sai
  • parquet: (n) sàn lót gỗ
  • cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
  • kiln-dry: (v) sấy
  • chipboard: (n) tấm gỗ mùn cưa
  • gloss paint: (n) sơn bóng
  • freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
  • hard-twist carpet: (n) thảm dạng bông vải xoắn cứng
  • gypsum: (n) thạch cao
  • batten: (n) ván lót
  • focal point: (n) tiêu điểm
  • broadloom: (n) thảm dệt khổ rộng
  • masonry: (n) tường đá
  • chintz: (n) vải họa tiết có nhiều hoa
  • curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
  • warp resistant materi: (n) vật liệu chống cong, vênh

>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh trực tuyến

Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép thông dụng nhất

Bài viết hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép cơ bản. Đây là chuyên ngành có bộ từ vựng được xem là khó học và khó ghi nhớ. Hãy cùng tìm hiểu và note ngay lại cho mình nhé!

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép cơ bản

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Active metal

Kim loại đã mất khả năng chống ăn mòn trên bề mặt

Alloy steel

Thép hợp kim

Annealing

Quá trình xử lý nhiệt

Angle bar

Thép góc

Apparent consumption

Là chỉ số bằng tổng số các lô hàng công nghiệp ròng của quốc gia hoặc khu vực đó cộng với nhập khẩu sau đó trừ đi xuất khẩu

Atmospheric corrosion resistant steel

Thép chống rỉ do khí quyển

Austenite

Thép không gỉ Austenitic đặc trưng không có “từ tính”

Bar

Thường có hình dạng phẳng, vuông, tròn hoặc lục giác, được cuộn từ phôi sau khi gia công và nó là một sản phẩm thép thành phẩm.

Billet

Sản phẩm này được gia công bằng cách cán hoặc đúc liên tục và sau đó được biến đổi để thu được thành phẩm như thanh dây, thanh thương mại

Blank

Tấm thép có độ chính xác kích thước cao, đa dạng về kích thước, độ dày, độ phức tạp và là cấu thành chủ yếu của các bộ phận xe ô tô.

Blast furnace

Là tên của một loại lò được sử dụng trong luyện thép tích hợp.

Blast furnace (BF) Productivity

Là chỉ số được tính dựa trên khối lượng kim loại nóng được sản xuất (tính bằng tấn) trên một mét khối thể tích lò cao tính theo đơn vị ngày (T/ khối đáp ứng/ ngày).

Bloom

Là sản phẩm bán thành phẩm, hình tứ giác

Bright Annealing

Là quy trình ủ đã được thực hiện để ngăn chặn sự xỉn màu và oxy hóa bề mặt.

Built up section

Thép hình tổ hợp

Carbon steel

Thép các bon (thép than)

Cast steel

Thép đúc

Castelled section

Thép hình bụng rỗng

Cathodic protection

Là phương pháp giúp bề mặt kim loại tăng khả năng chống ăn mòn

Caupling

Nối cốt thép dự ứng lực

Center spiral

Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép

Coal

Là nhiên liệu chủ yếu được sử dụng bởi các nhà sản xuất sắt, thép tích hợp.

Coated steels

Là tên một loại thép sử dụng phương pháp điện phân tạo ra một lớp để bảo vệ cơ sở kim loại và chống ăn mòn.

Coating

Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng

Coil

Sản phẩm thép thành phẩm đã được cuộn hay cuốn khi đã được cán thành tấm hoặc dải.

Coke

Một loại than có ga được đốt trong lò cao nhằm giảm quặng sắt hoặc các vật liệu chứa sắt khác.

Coke ovens

Loại lò nướng dùng để sản xuất than cốc.

Coke Rate

Được biểu thị bằng đơn vị kg, BF Coke tiêu thụ trên mỗi tấn kim loại nóng được sản xuất trong lò cao (Kg/ THM).

Coking Coal

Thông qua quá trình Carbon hóa than cốc được sản xuất có độ cứng và xốp.

Coking time

Khoảng thời gian từ khi than chuyển hóa thành than cốc

Cold rolled steel

Thép cán nguội

Cold rolling

Sau tấm hoặc dải đã được cán nóng và dưới nhiệt độ làm mềm của kim loại

Cold rolling mill

Là tên thiết bị làm giảm độ dày của sản phẩm thép phẳng

Colour coated products

Là tên của sản phẩm thép được phủ PVC, nhựa, các vật liệu hữu cơ khác.

Composite steel and concrete structure

Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép

Compression reinforcement

Cốt thép chịu nén

Continuous casting

Là công đoạn hóa rắn thép dưới dạng sợi liên tục thay vì các thỏi riêng lẻ

Copper clad steel

Thép mạ đồng

Corner connector

Neo kiểu thép góc

Corroded reinforcement

Cốt thép đã bị rỉ

Corrosion

Là cách loại bỏ khỏi bề mặt kim loạ thông qua quá trình điện hóa các nguyên tử kim loại

CRC

Cuộn thép sau khi được cán nguội

Crude steel

Thép thô

Cutting machine

Máy cắt cốt thép

Channel section

Thép hình chữ U

Chillid steel

Thép đã tôi

Chlorides (halides)

Đây là lý do xảy ra các cơ chế tấn công cục bộ như kẽ hở, rỗ và nứt ăn mòn.

Direct reduction

Là một nhóm các quá trình sản xuất sắt từ quặng đảm bảo không vượt quá nhiệt độ nóng chảy và không sử dụng llò cao.

Double angle

Thép góc ghép thành hình T

Duplex

Là tên một loại thép trộn giứa austenite và ferrite.

Electric arc furnace

Là tên một loại lò nung để luyện thép dựa trên phế liệu.

Electrical steels

Được sản xuất đặc biệt tấm cán nguội và dải chứa silicon

Fatigue (endurance)

Một cơ chế thất bại cơ học, nguyên nhân do các ứng suất dao động tuần hoàn

Ferro Alloys

Hợp kim được sử dụng để khử khí và khử oxy hóa hoặc hợp kim hóa trong chế tạo, sản xuất thép

Flat bar

Thép dẹt

Flat products

Một loại được sản xuất bởi các cuộn có bề mặt mịn, có kích thước, độ dày khác nhau.

Fluxes

Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất Sắt / Thép, như đá vôi, đôlômit.

Galfan alloy coated sheets

Tấm, dải cán nguội được phủ một lớp hợp kim Kẽm-Nhôm tye lệ

Galvalume alloy coated sheets

Tấm, dải cán nguội được phủ hợp kim tỷ lệ 55% nhôm và 45% kẽm với lượng silicon không đáng kể giúp hiệu suất nhiệt độ cao tốt hơn.

Galvanised steel

Thép mạ kẽm

Hard steel

Thép cứng

Hardening

Đi kèm với các quá trình xử lý nhiệt như austenitising và ủ nhằm tăng độ cứng của thép không gỉ Austenit.

HDG

Phương pháp mạ kẽm nhúng nóng

High Speed Steel (HSS)

Thép hợp kim thành phần gồm có

High strength steel

Thép cường độ cao

High tensile steel

Thép cường độ cao

High yield steel

Thép đàn hồi cao

Hollow section

Thép hình rỗng

Hot metal/Liquid Iron

Thép nóng chảy sau khi sản xuất trong lò cao.

Hot rolled steel

Thép cán nóng

Hot Working

Công tác rèn thực hiện trên nhiệt độ kết tinh của thép mà không cần phải ủ sau khi làm nóng.

Hot-rolling mill

Là tên của thiết bị mà trên đó thép được làm nóng ở nhiệt độ cao và cán liên tục giữa hai xilanh quay.

HRC

Thép cuộn được cán nóng

Integrated steelmaker

Một quá trình chuyển đổi quặng sắt thành các sản phẩm thép bán thành phẩm hoặc thành phẩm.

Ingot Steel (Ingots)

Sản phẩm rắn chính thu được sau khi hóa rắn thép lỏng

Iron

Kim loại khai thác từ quặng sắt.

Iron making

Quá trình khử quặng sắt.

Iron ore

Nguyên liệu thô chính trong sản xuất thép.

Ladle metallurgy

Quá trình trong đó các điều kiện (nhiệt độ, áp suất và hóa học) được kiểm soát trong lò

Laminated steel

Thép cán

Limestone

Đá vôi có chứa magiê

Line pipe

Được sử dụng để vận chuyển khí, dầu hoặc nước

Liquid Steel

Sản phẩm thép nóng chảy ngay lập tức từ nhà máy luyện thép

Long products

Sản phẩm dài được sử dụng trong tất cả các ngành công nghiệp

Lost time injury frequency rate (LTIFR)

LITFR là số thương tích dẫn đến việc nhân viên hoặc nhà thầu phải nghỉ làm ít nhất một ngày.

Low alloy steel

Thép hợp kim thấp

Low relaxation steel

Thép có độ tự chùng rất thấp

Martensite

Thép có độ cứng cao, nhưng có thể giòn. 

Mechanical tubing

Ống hàn

Member with minimum reinforcement

Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

Metal shell

Vỏ thép

Mild steel

Thép non (thép than thấp)

Mini mill

Một nhà máy thép  nhỏ không tích hợp hoặc bán tích hợp, thường dựa trên sản xuất thép lò điện hồ quang.

Normal relaxation steel

Thép có độ tự chùng thông thường

Partial prestressing

Kéo căng cốt thép từng phần

Passivation

Phương pháp điều trị oxy hóa bề mặt

Passive

Điều kiện bề mặt góp phần chống ăn mòn thép.

Pellets

Một dạng quặng sắt phong phú được tạo hình thành những quả bóng nhỏ.

Pencil Ingots

Thỏi nhỏ

Permeability

Một tính chất từ ​​của vật liệu liên quan đến khả năng bị thu hút bởi một nam châm vĩnh cửu hoặc bị ảnh hưởng bởi từ trường.

pH

Một thang đo cho thấy nồng độ ion hydro của các dung dịch.

Pickle (pickling)

Phương pháp xử lý hóa học (thường là axit) được thực hiện để loại bỏ lớp kim loại bề mặt mỏng.

Pig Iron

Sản phẩm thu được từ việc luyện quặng sắt

Plain bar

Thép trơn

Plate

Thép bản

Plate

Một sản phẩm cán phẳng từ tấm hoặc thỏi có độ dày lớn hơn tấm hoặc dải.

Plate bearing

Gối bản thép

Plate steel

Thép bản

Precipitation Hardening

Một cơ chế tăng cường được thực hiện bằng xử lý nhiệt

Prestressing steel

Thép dự ứng suất

Prestressing teel strand

Cáp thép dự ứng lực

Protection against corrosion

Bảo vệ cốt thép chống rỉ

Ribbed plate

Thép bản có gân

Rolled steel

Thép cán

Round hollow section

Thép hình tròn rỗng

Shape steel

Thép hình

Sheet pile

Cọc ván, cọc ván thép

Silicon steel

Thép silic

Square hollow section

Thép hình vuông rỗng

Stainless steel

Thép không gỉ

Steel

Thép

Steel with particular properties

Thép có tính chất đặc biệt

Strenghening steel

Thép tăng cường

Structural section

Thép hình xây dựng

Structural steel

Thép kết cấu

Structral hollow section

Thép hình rỗng làm kết cấu

Tool steel

Thép công cụ

Weathering steel (need not be painted)

Thép chịu thời tiết (không cần sơn)

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hải sản thông dụng nhất bạn không thể bỏ qua

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ