Top 350+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự và thuật ngữ thông dụng nhất

Top 350+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự và thuật ngữ thông dụng nhất

Trong vài năm trở lại đây ngành nhân sự được coi là một trong những ngành hot thu hút nhiều người lựa chọn. Với ngành nghề này để có thể phát triển công việc cũng như tạo cơ hội thăng tiến thì việc học tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự qua bài viết dưới đây để có những bước chạy đà phát triển xa hơn trong sự nghiệp của bản thân nhé.

 

 

Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh về hồ sơ xin việc, phỏng vấn

 

  • Medical certificate: Giấy khám sức khỏe
  • Profession: chuyên ngành, chuyên môn
  • Job: Công việc
  • Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký
  • Probation period: Thời gian thử việc
  • Internship: Thực tập
  • Job description: Bản mô tả công việc
  • Cover letter: Thư xin việc
  • Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
  • Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
  • Job title: Chức danh công việc
  • Key job: Công việc chủ yếu
  • Seniority: Thâm niên
  • Senior: Người có kinh nghiệm
  • Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý
  • Work environment: Môi trường làm việc
  • Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch
  • Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
  • Labor contract: Hợp đồng lao động
  • Soft skills: Kỹ năng mềm
  • Expertise: Chuyên môn
  • Education: Giáo dục
  • Evolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyển
  • Criminal record: Lý lịch tư pháp
  • Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
  • Recruitment: Sự tuyển dụng
  • Interview: Phỏng vấn
  • Board interview / Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
  • Group interview: Phỏng vấn nhóm
  • One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân
  • Candidate: Ứng viên
  • Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ
  • Work environment: Môi trường làm việc
  • Knowledge: Kiến thức
  • Pesonnel Senior officer: nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự
  • Skill: Kỹ năng / tay nghề
  • Diploma: Bằng cấp
  • Ability: Khả năng
  • Adaptive: Thích nghi
  • Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo
  • Task / Duty: Nhiệm vụ, phận sự
  • Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
  • Job knownledge test: Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
  • Probation period: Thời gian thử việc
  • Labor law: Luật lao động

 

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Top 5 bài viết mẫu về sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh 

 

Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh về tiền lương, hình thức trả lương

 

  • Pay: Trả lương
  • Pay roll / Pay sheet: Bảng lương
  • Pay grades: Ngạch / hạng lương
  • Pay ranges: Bậc lương
  • Pay scale: Thang lương
  • Pay-day: Ngày phát lương
  • Pay rate: Mức lương
  • Pay-slip: Phiếu lương
  • Piecework payment: Trả lương khoáng sản phẩm
  • Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
  • Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
  • Time payment: Trả lương theo thời gian
  • Job pricing: Ấn định mức trả lương
  • Adjust pay rate: điều chỉnh mức lương
  • Starting salary: Lương khởi điểm
  • Gross salary: Lương gộp (chưa trừ)
  • Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
  • Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân
  • Compensation: Lương bổng
  • Going rate / Wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành
  • Net salary: Lương thực nhận
  • Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
  • Salary advances: Lương tạm ứng
  • Wage: Lương công nhật
  • Pension: Lương hưu
  • Income: Thu nhập
  • Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
  • Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
  • 100 per cent premium payment: Trả lương 100%
  • Gain sharing payment or the halsey premium plan: Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
  • Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
  • Group incentive plan/Group incetive payment: Trả lương theo nhóm
  • Annual adjustment: Điều chỉnh hàng năm

 

Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh về vị trí, chức vụ

 

 

  • Colleague / Peers: Đồng nghiệp
  • Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
  • Subordinate: Cấp dưới
  • Self- employed workers: Nhân viên tự do
  • Former employee: Cựu nhân viên
  • Pesonnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự
  • Intern: Nhân viên thực tập
  • Trainee: Nhân viên thử việc
  • Administrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
  • Carrer employee: Nhân viên biên chế
  • Daily worker: Công nhân làm theo công nhật
  • Human resources: Ngành nhân sự
  • Staff / Employee: Nhân viên văn phòng
  • Depart ment / Room / Devision: Bộ phận
  • Leading: Lãnh đạo
  • Head of department: Trưởng phòng
  • Director: Giám đốc / trưởng bộ phận
  • HR manager: Trưởng phòng nhân sự
  • Executive: Chuyên viên
  • Pesonnel officer: Nhân viên nhân sự
  • Graduate: Sinh viên mới ra trường

 

Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh về Phúc lợi và các chế độ của công ty/doanh nghiệp

 

  • Benefit: Lợi nhuận
  • Compensation: Đền bù
  • Collective agreement: Thỏa ước tập thể
  • Labor agreement: Thỏa ước lao động
  • Life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ
  • Cost of living: Chi phí sinh hoạt
  • Medical benefits: Trợ cấp y tế
  • Moving expenses: Chi phí đi lại
  • Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
  • Travel benefits: Trợ cấp đi đường
  • Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
  • Family benefits: Trợ cấp gia đình
  • Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
  • Benefits: Phúc lợi
  • Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi
  • Social security: An sinh xã hội
  • Allowances: Trợ cấp
  • Social assistance: Trợ cấp xã hội
  • Commission: Hoa hồng
  • Leave / Leave of absence: Nghỉ phép
  • Annual leave: Nghỉ phép thường niên
  • Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng
  • Death in service compensation: Bồi thưởng tử tuất
  • Retire: nghỉ hưu
  • Early retirement: Về hưu non
  • Education assistance: Trợ cấp giáo dục
  • Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)
  • Physical examination: Khám sức khỏe
  • Worker’s compensation: Đền bù ốm đâu hay tai nạn giao thông
  • Outstanding staff: Nhân viên xuất sắc
  • Promotion: Thăng chức
  • Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
  • Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
  • Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
  • Absent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
  • Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương
  • Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả tiền
  • Paid leave: Nghỉ phép có lương
  • Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản
  • Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương

 

 

Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự khác

 

  • Standard: Tiêu chuẩn
  • Development: Sự phát triển
  • Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
  • Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
  • Strategic planning: Hoạch định chiến lược
  • Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
  • Corporate culture: Văn hóa công ty
  • Corporate philosophy: Triết lý công ty
  • Employee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viên
  • Norms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn
  • Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc
  • Human resource development: phát triển nguồn nhân lực
  • Person-hours / Man-hours: Giờ công lao động của 1 người
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Budget: quỹ, ngân quỹ
  • Shift: Ca / kíp
  • Specific environment: Môi trường đặc thù
  • Night work: Làm việc ban đêm
  • Overtime: Làm thêm giờ
  • Performance review : Đánh giá năng lực
  • Supervisory style: Phong cách quản lý
  • Headhunt : Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
  • Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới
  • Recruitment agency: Công ty tuyển dụng
  • Job advertisement: Thông báo tuyển dụng
  • Conflict: Mâu thuẫn
  • Taboo: Điều cấm kỵ
  • Wrongful behavior: Hành vi sai trái
  • Stress of work: Căng thẳng công việc
  • Internal equity: Bình đẳng nội bộ
  • Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
  • Demotion: Giáng chức
  • Discipline: Kỷ luật
  • Punishment: Phạt
  • Penalty: Hình phạt
  • Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
  • On the job training: Đào tạo tại chỗ
  • Training: Đào tạo
  • Coaching: Huấn luyện
  • Transfer: Thuyên chuyển
  • Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
  • Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động
  • Ratifying the agreement: Phê chuẩn thỏa ước
  • Ranking method: Phương pháp xếp hạng
  • Questionnaire: Bảng câu hỏi
  • Quantitative techniques: Kỹ thuật định hướng
  • Regression analysis: Phân tích hồi quy
  • Violation of law: Vi phạm luật
  • Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Cost of living: Chi phí sinh hoạt
  • Resignation: Xin thôi việc
  • Job rotation: Luân phiên công tác
  • Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
  • Self-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thân
  • Self appraisal: Tự đánh giá
  • Recruitment fair: Hội chợ việc làm
  • Demanding: Đòi hỏi khắt khe
  • Supervisory style: Phong cách quản lý
  • Zero-Base forecasting technique: Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm
  • Wrist-finger speed: Tốc độ cử động của ngón tay và cổ tay
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Work simplification program: Chương trình đơn giản hóa công việc
  • Work sampling: Lấy mẫu công việc
  • Work sample tests: Trắc nghiệm chuyên môn hoặc cụ thể chi tiết
  • Warning: Cảnh báo
  • Seasonal variation: Biến thiên theo mùa
  • Voluntary applicant/ unsolicited applicant: Ứng viên tự nguyện
  • Voluntary resignation: Xin thôi việc tự nguyện
  • Vocational interest tests: Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp
  • Vision/Vision driven: Định hướng viễn cảnh, tầm nhìn
  • Vestibule training: Đào tạo xa nơi làm việc
  • Variable: Biến số
  • Salary and wages administration: Quản trị lương bổng
  • Problem solving interview: Phỏng vấn giải quyết vấn đề
  • Vacation leave: Nghỉ hè (có lương)
  • Unofficial: Không chính thức
  • Unit integration: Phối hợp giữa các đơn vị
  • Telecommuting: Làm việc ở nhà qua computer
  • Take home pay: Lương sau thuế
  • Surplus of workers: Thặng dư nhân viên
  • Subcontracting: Hợp đồng gia công
  • Subordinates: Cấp dưới
  • Structured/Diredtive/Patterned interview: Phỏng vấn theo mẫu
  • Stress Interview: Phỏng vấn căng thẳng
  • Stress of work: Căng thẳng nghề nghiệp
  • Strategic planning: Hoạch định chiến lược
  • Straight piecework plan: Kế hoạch trả lương theo sản phẩm
  • Stop- Smoking program: Chương trình cai thuốc lá
  • Stock option: Trả lương thưởng cổ phần hạ giá
  • Standard hour plan: Kế hoạch trả lương theo kế hoạch
  • Tell-and-listen interview: Phỏng vấn nói và nghe
  • Uncertainty: Bất trắc
  • Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng
  • Trend analysis: Phân tích xu hướng
  • The Unstructured: Đào tạo không theo mẫu
  • The third shift/ Graveyard shift: Ca ba
  • The shared aspect of culture: Khía cạnh về văn hóa được chia sẻ
  • The resource dependence model: Mô hình dựa vào tài nguyên
  • The recruitment process: Quy trình tuyển mộ
  • The organization’s culture: Bầu không khí văn hóa tổ chức
  • The natural selection model: Mô hình lựa chọn tự nhiên
  • The long- run trend: Xu hướng lâu dài
  • The critical incident method: Phương pháp ghi chép vụ việc quan trọng
  • The appraisal interview: Phỏng vấn đánh giá
  • Time study: Nghiên cứu thời gian
  • Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees: Cho nhân viên nghỉ việc
  • Termination: Hết hạn hợp đồng
  • Tendency: Xu hướng
  • Temporary employees: Nhân viên tạm thời
  • Tell-and-sell interview: Phỏng vấn nói và thuyết phục

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ