150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự

150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự

Tiếng Anh ngày nay đã trở thành công cụ không thể thiếu trong ngành nhân sự, đặc biệt khi làm việc với đối tác nước ngoài hoặc trong doanh nghiệp đa quốc gia. Để giúp bạn làm chủ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, bài viết này sẽ tổng hợp hơn 350 từ vựng và thuật ngữ phổ biến nhất từ quy trình tuyển dụng đến quản lý nhân sự. Cùng khám phá ngay để nâng cao kỹ năng và chinh phục mục tiêu của bạn!

>> Tham khảo: Khóa học giao tiếp tiếng Anh online 1 kèm 1

1. Các từ vựng cơ bản thường gặp trong ngành nhân sự

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Employee

Nhân viên

Employer

Nhà tuyển dụng

Workforce

Lực lượng lao động

Compensation

Tiền lương và phúc lợi

Recruitment

Tuyển dụng

Job Description

Mô tả công việc

Performance Review

Đánh giá hiệu suất

Organizational Chart

Sơ đồ tổ chức

Job Title

Chức danh

Full-time

Toàn thời gian

Part-time

Bán thời gian

Freelancer

Người làm tự do

Contractor

Nhà thầu

Internship

Thực tập

Probation Period

Thời gian thử việc

Staff

Nhân sự

Team Leader

Trưởng nhóm

Manager

Quản lý

Department

Phòng ban

Role

Vai trò

Office Hours

Giờ làm việc

Workload

Khối lượng công việc

Task

Nhiệm vụ

Duty

Trách nhiệm

Policy

Chính sách

Compliance

Tuân thủ

Hierarchy

Cấp bậc

Promotion

Thăng tiến

Demotion

Giáng chức

Resignation

Nghỉ việc

Termination

Chấm dứt hợp đồng

Attendance

Điểm danh

Workplace

Nơi làm việc

Human Resources

Nhân sự

Annual Leave

Nghỉ phép hàng năm

Overtime

Làm thêm giờ

Retention

Giữ chân nhân viên

Job Rotation

Luân chuyển công việc

Job Sharing

Chia sẻ công việc

Professional

Chuyên gia

Work Experience

Kinh nghiệm làm việc

Employee Turnover

Tỷ lệ nghỉ việc

Work Autonomy

Tự chủ công việc

Collaboration

Hợp tác

Career Path

Lộ trình nghề nghiệp

Job Responsibilities

Trách nhiệm công việc

Work Policy

Chính sách làm việc

Incentive System

Hệ thống khuyến khích

Temporary Worker

Nhân viên thời vụ

Expertise

Chuyên môn

Internal Recruitment

Tuyển dụng nội bộ

Job Match

Phù hợp công việc

Leadership

Lãnh đạo

Employee Satisfaction

Sự hài lòng của nhân viên

Career Progression

Tiến trình sự nghiệp

Teamwork

Làm việc nhóm

Conflict Resolution

Giải quyết xung đột

Workload Management

Quản lý khối lượng công việc

Remote Work

Làm việc từ xa

Key Performance Indicator (KPI)

Chỉ số đánh giá hiệu suất

Employee Advocacy

Ủng hộ nhân viên

Workforce Planning

Kế hoạch lực lượng lao động

Employee Recognition

Ghi nhận nhân viên

Feedback

Phản hồi

Goal Setting

Thiết lập mục tiêu

Productivity

Năng suất

Organizational Structure

Cơ cấu tổ chức

 

>> Gợi ý: 99+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, kiểm toán

2. Từ vựng liên quan đến quy trình tuyển dụng

Từ vựng liên quan đến quy trình tuyển dụng trong ngành nhân sự

Từ vựng liên quan đến quy trình tuyển dụng trong ngành nhân sự

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Job Posting

Đăng tuyển

Applicant

Ứng viên

Resume (CV)

Sơ yếu lý lịch

Cover Letter

Thư xin việc

Interview

Phỏng vấn

Reference Check

Kiểm tra thông tin tham chiếu

Onboarding

Đào tạo hội nhập

Job Offer

Thư mời làm việc

Talent Acquisition

Thu hút nhân tài

Background Check

Kiểm tra lý lịch

Shortlist

Danh sách rút gọn

Applicant Tracking System (ATS)

Hệ thống quản lý ứng viên

Candidate

Ứng viên

Recruitment Campaign

Chiến dịch tuyển dụng

Candidate Assessment

Đánh giá ứng viên

Recruitment Software

Phần mềm tuyển dụng

Psychometric Test

Bài kiểm tra tâm lý

Diversity Hiring

Tuyển dụng đa dạng

Selection Process

Quy trình lựa chọn

Virtual Interview

Phỏng vấn trực tuyến

Recruitment Drive

Chiến dịch tuyển dụng

Job Benchmarking

Đánh giá tiêu chuẩn công việc

Role Fit

Độ phù hợp vị trí

Hiring Manager

Quản lý tuyển dụng

Online Assessment

Đánh giá trực tuyến

Candidate Database

Cơ sở dữ liệu ứng viên

Application Form

Biểu mẫu ứng tuyển

Internal Job Posting

Đăng tuyển nội bộ

Career Fair

Hội chợ việc làm

Offer Letter

Thư đề nghị

Headhunting

Săn đầu người

Role Analysis

Phân tích vị trí

Job Requirements

Yêu cầu công việc

Job Portal

Cổng thông tin việc làm

Recruitment Funnel

Kênh tuyển dụng

Vacancy

Vị trí trống

Candidate Pool

Dự trữ ứng viên

Employer Branding

Thương hiệu nhà tuyển dụng

 

3. Từ vựng chuyên ngành về quản lý nhân sự và quyền lợi

Từ vựng liên quan đến quản lý nhân sự và quyền lợi

Từ vựng liên quan đến quản lý nhân sự và quyền lợi

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Benefits

Quyền lợi

Health Insurance

Bảo hiểm y tế

Payroll

Bảng lương

Sick Leave

Nghỉ ốm

Vacation Days

Ngày nghỉ phép

Performance Management

Quản lý hiệu suất

Job Retention

Giữ chân công việc

Team Dynamics

Động lực nhóm

Severance Pay

Trợ cấp thôi việc

Legal Compliance

Tuân thủ pháp luật

Employee Advocacy

Ủng hộ nhân viên

Flexible Benefits Plan

Gói quyền lợi linh hoạt

Maternity Leave

Nghỉ thai sản

Employment Contract

Hợp đồng lao động

Training Program

Chương trình đào tạo

Pension

Lương hưu

Disability Insurance

Bảo hiểm tàn tật

Career Counseling

Tư vấn nghề nghiệp

Annual Appraisal

Đánh giá hàng năm

Fringe Benefits

Quyền lợi bổ sung

Gratuity

Tiền thưởng

Health and Safety Policy

Chính sách sức khỏe và an toàn

Attendance Management

Quản lý điểm danh

Performance Metrics

Chỉ số hiệu suất

Incentive Program

Chương trình khuyến khích

Retirement Plan

Kế hoạch hưu trí

Family Leave

Nghỉ phép gia đình

4. Tổng kết

Việc trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa giúp bạn nắm bắt xu hướng và phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc toàn cầu. Với hơn 150 từ vựng và thuật ngữ được chia theo các chủ đề từ cơ bản đến nâng cao, Pantado hy vọng bài viết này sẽ mang đến nguồn tài liệu phong phú giúp bạn cải thiện vốn từ vựng, tự tin trong giao tiếp và làm việc chuyên nghiệp. Hãy lưu lại danh sách này và thực hành hàng ngày để cải thiện vốn từ vựng của mình ngay nhé!