Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh thông dụng nhất
Bạn là người có đam mê nấu nướng và muốn tìm hiểu nhiều hơn về nền ẩm thực thế giới. Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây bài viết sẽ giúp bạn bổ sung các từ vựng về gia vị trong tiếng Anh. Cùng theo dõi ngay thôi nhé!
Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng về gia vị trong tiếng Anh, bên cạnh đó cũng có các mùi vị và tính từ miêu tả thức ăn có liên quan.
- Backing soda: bột soda
- Backing power: bột nổi
- Sugar: đường
- Brown sugar: đường vàng
- Barley sugar: mạch nha
- Butter: bơ
- Cheese: phô mai
- Black pepper: tiêu đen
- Buld: củ hành, tỏi
- Cayenne: ớt bột nguyên chất
- Chilli paste: ớt sa tế
- Chilli power: ớt bột
- Chilli oil: dầu ớt
- Chilli sauce: tương ớt
- Ketchup: tương cà
- Pasta sauce: sốt cà chua
- Mayonnaise: xốt mayonnaise
- Coconut juice: nước dừa
- Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa
- Cooking oil: dầu ăn
- Curry power: bột cà ri
- Fish sauce: nước mắm
- Garlic: tỏi
- Mustard: mù tạc
- Olive oil: dầu ô liu
- MSG (Monodium glutamate): bột ngọt
- Pepper: hạt tiêu
- Coarse salt: muối hột
- Salad dressing: dầu giấm
- Salsa: xốt chua cay
- Salt: muối
- Soy sauce: nước tương
- Spices: gia vị
- Vinegar: giấm
- Ripe: chín
- Unripe: chưa chín
- Juicy: có nhiều nước
- Tender: không dai, mềm
- Tough: dai, khó cắt, khó nhai
- Under-done: chưa thật chín, nửa sống nửa chín, tái
- Over-done or over-cooked: nấu quá lâu, nấu quá chín
>>> Mời xem thêm: Top các từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh phổ biến nhất
Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh – vị giác, mùi vị thức ăn
Khi thưởng thức một món đồ ăn hay thức uống nào đó, bạn muốn diễn tả mùi vị, thể hiện cảm xúc cũng như bày tỏ về vị giác của bản thân: ngọt, ngon, mặn, nhạt, còn tươi… Vậy còn trong tiếng Anh thì sao? Cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về gia vị dưới đây để tự tin ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày nhé!
- Sweet: có vị ngọt
- Sickly: có vị, mùi tanh
- Sour: có vị chua, bị thiu (sữa)
- Salty: có vị mặn
- Delicious: ngon miệng
- Tasty: đầy hương vị, thơm ngon
- Fresh: tươi mới, còn tươi
- Bland: nhạt nhẽo
- Poor: tệ, chất lượng kém
- Horrible: kinh khủng (mùi và vị)
- Rotten: hỏng, thối
- Off: bị ôi
- Stale: để lâu, cũ, thiu (dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
- Mouldy: bị mốc; lên men
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến