Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh đầy đủ nhất
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về bộ từ vựng về chuyên ngành kinh doanh thì bạn chọn đúng bài rồi đó. Note ngay lại và cùng học thôi nào!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh: đàm phán, giao dịch
- Accept an offer: Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất
- At stake: Đang lâm nguy
- Back down (from something): Thoái lui
- Back out (of something): Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận
- Ball is in (someone’s) court: Trách nhiệm thuộc về…
- Beat around the bush: Nói vòng vo
- Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề
- Bog down: Tiến triển chậm, không mấy tiến triển
- Bone of contention: Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận
- Break down: Thất bại, ngừng hoạt động
- Close a deal: Đạt được thỏa thuận
- Close ranks: Sát cánh, liên kết
- Come down in price: Hạ giá
- Come in high: Đưa giá quá cao
- Come in low: Chào giá thấp
- Come to terms: Đạt được thỏa thuận
- Cut a deal: Chốt hợp đồng
- Drive a hard bargain: Mặc cả, kì kèo mãi
- Fifty-fifty: 50-50, ngang nhau
- Gentleman’s agreement: Thỏa thuận bằng miệng (dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau)
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh cho thị trường
- Financial market: Thị trường tài chính
- Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
- Monetary activities: Hoạt động tiền tệ
- Going-rate pricing: Định giá theo thời giá
- List price: Giá niêm yết
- Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
- Perceived-value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
- Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
- Surplus: Thặng dư
- Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
- Break-even point: Điểm hòa vốn
- Invoice: Hóa đơn
- Distribution channel: Kênh phân phối
Một số cách viết tắt từ vựng tiếng Anh về kinh doanh
Trong bộ từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh, có khá nhiều từ chuyên ngành sẽ được viết tắt. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh về kinh doanh thì sẽ gặp đôi chút khó khăn khi không thể hiểu được ngữ nghĩa của từ đó. Dưới đây là một số từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh cơ bản và thường gặp nhất giúp bạn có thể dễ dàng hiểu nghĩa cũng như dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp.
- B2B (Business to Business): Loại hình kinh doanh giữa các công ty
- B2C (Business to Consumer): Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
- CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
- CRM (Customer Relationship Management): Quản lý quan hệ khách hàng
- EXP (Export): Xuất khẩu
- LLC (Limited Liability Company): Công ty trách nhiệm hữu hạn
- R&D (Research and Development): Nghiên cứu và phát triển
- NDA (Non-disclosure Agreement): Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
- SCM (Supply Chain Management): Quản lý chuỗi cung ứng
- IR (Interest Rate): Lãi suất
- AWB (Airway Bill): Vận đơn hàng không
- BL (Bill of lading): Vận đơn đường biển
- ROS (Return on Sales): Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
- ROI (Return on Investment): Tỷ suất hoàn vốn
- P&L (Profit and Loss): Lợi nhuận và thua lỗ
- IPO (Initial Public Offering): Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng.
- LC (Letter of credit): Thư tín dụng
Những thành ngữ về tiếng Anh trong kinh doanh
Cùng tìm hiểu và note lại các câu thành ngữ tiếng Anh về kinh doanh để sử dụng khi cần thiết nhé.
- A foot in the door: cố gắng để gia nhập vào một tổ chức, một lĩnh vực kinh doanh mà có thể đem lại cho bạn thành công
- A slice of the pie: phần chia như lợi nhuận, tiền…
- Cash cow: hái ra tiền
- To be in the red: nợ nần chồng chất
- Sleeping partner: người góp vốn mà không tham gia bất kỳ việc kinh doanh nào của công ty
- Think outside the box: tư duy sáng tạo vượt qua những điều đã có
- Twist someone’s arm: thuyết phục ai
- Hit the nail on the head: đánh đúng trọng tâm
- Stand your ground: giữ vững lập trường
- Throw in the towel: chấp nhận thất bại
>>> Có thể bạn quan tâm: Top 250+ từ vựng tiếng Anh ngân hàng phổ biến nhất