Câu nghi vấn: Định nghĩa và ví dụ về câu nghi vấn

Câu nghi vấn: Định nghĩa và ví dụ về câu nghi vấn

Câu nghi vấn là gì? Trong bài này, bạn sẽ học định nghĩa và các ví dụ về câu nghi vấn trong tiếng Anh. Bạn cũng sẽ học các dạng câu khác của loại câu này trong ngữ pháp tiếng Anh.

>> Có thể bạn quan tâm: Học ngữ pháp tiếng anh online

 

Câu nghi vấn là gì

 

Câu nghi vấn là gì?

Nó là một câu hỏi một câu hỏi và kết thúc bằng một dấu chấm hỏi . Cũng giống như bất kỳ loại câu nào khác, nó có chủ ngữ và vị ngữ . Trong loại câu này, động từ đầu tiên đứng trước chủ ngữ.

Các câu nghi vấn mang lại cho bạn cơ hội thu thập thông tin và loại bỏ sự nhầm lẫn đồng thời cho phép bạn thu hút người khác tham gia vào một cuộc đối thoại hấp dẫn. Chúng cũng rất cần thiết khi viết vì chúng hoạt động như một công cụ tổ chức; chẳng hạn, bạn có thể cấu trúc câu hỏi dưới dạng tiêu đề và trả lời chúng để giải thích ý tưởng một cách chi tiết hơn, đặc biệt là trong văn bản mô tả.

Ví dụ:

  • Do you know how to sing like Beyonce?

(Bạn có biết cách để hát hay như Beyonce không?)

 

  • She looks worn out. She has too many deadlines, doesn’t she?

(Cô ấy trông mệt mỏi quá. Hẳn là cô ấy có quá nhiều công việc đến hạn?)

 

Làm thế nào để hình thành một câu hỏi mở đầu?

Cũng giống như bất kỳ câu hoàn chỉnh nào khác trong tiếng Anh, câu nghi vấn bao gồm chủ ngữ và động từ . Sự khác biệt duy nhất là động từ đứng trước chủ ngữ. Một ví dụ về điều này là:

  • Where is the venue?

Địa điểm ở đâu?

Ở đây “venue” là chủ ngữ, và “is” là động từ. Động từ đứng trước chủ ngữ trong một câu hỏi thẳng thắn.

Các câu hỏi mở bằng tiếng Anh bắt đầu bằng một “ từ câu hỏi” . Ví dụ, who, when, how, what, where, why, whom, trong số những người khác.

Mỗi câu nghi vấn có kết thúc mở đều bắt đầu bằng một từ nghi vấn, theo sau là một động từ và một chủ ngữ. Dưới đây là các ví dụ khác về câu nghi vấn mở:

 

  • Where is your dad?

Bố của bạn đâu?

  • Why didn’t you go to school?

Tại sao bạn không đi học?

  • How old are you?

Bạn bao nhiêu tuổi?

  • When was the last time you visited your grandmother?

Lần cuối cùng bạn đến thăm bà của mình là khi nào?

  • Whom are you referring to?

Bạn đang đề cập đến ai?

  • Who are you staring at?

Bạn đang nhìn chằm chằm vào ai?

 

Có những khi từ nghi vấn đóng vai trò là chủ ngữ của câu vì chủ ngữ không được chỉ định. Nói cách khác, câu trả lời cho câu hỏi cung cấp chủ đề. Ví dụ::

 

  • Whose books are these?

Những cuốn sách này là của ai?

  • To whom shall I hand over the badge?

Tôi sẽ trao huy hiệu cho ai?

  • Which is the shortest route to England?

Con đường ngắn nhất đến Anh là gì?

  • Who is the best prayer in the English premier league?

Ai là người cầu nguyện tốt nhất trong giải đấu hàng đầu nước Anh ?

 

Trong hầu hết các trường hợp, một câu nghi vấn cần một động từ trợ giúp . Trong những tình huống như vậy, chủ ngữ nằm giữa động từ chính và động từ trợ giúp. Ví dụ::

 

  • Why did James wake up very early?

Tại sao James dậy rất sớm?

  • Where did I keep my wallet?

Tôi đã giữ ví của mình ở đâu?

  • Why was she ill-tempered yesterday?

Tại sao hôm qua cô ấy lại xấu tính như vậy?

  • When did he start attending music lessons?

Anh ấy bắt đầu tham gia các lớp học nhạc từ khi nào?

 

Trong câu đầu tiên, chủ ngữ “James” được ghép vào giữa động từ trợ giúp “did” và động từ chính “wake up”. Trường hợp này thường xảy ra với các câu hỏi trực tiếp.

 

Các hình thức thẩm vấn khác

Bên cạnh những câu nghi vấn mở, còn có những hình thức nghi vấn khác.

Câu hỏi Yes/No

Công thức chung: Be/do/have + S + V?

Những câu hỏi này phải được trả lời một cách tích cực hoặc tiêu cực. Động từ đứng trước chủ ngữ. Ví dụ:

  • Was the game interesting?

Trò chơi có thú vị không?

  • Were you very hungry?

Bạn có rất đói không?

  • Did the kids get home on time?

Bọn trẻ có về nhà đúng giờ không?

Câu hỏi Yes/No còn có thể bắt đầu bằng động từ khiếm khuyết, với công thức chung như sau:

Can/could/may/might/would/should… + S + V?

 

Ví dụ:

  • Can she be a little bit more reliable?

(Cô ấy có thể đáng tin cậy hơn một chút được không?)

 

Câu hỏi có từ để hỏi

Câu nghi vấn dùng từ để hỏi (hay còn gọi là câu hỏi mở) bắt đầu bằng một từ để hỏi, sau đó là động từ và chủ ngữ. Các từ để hỏi thường gặp là: 

 

  • Why: tại sao
  • Whose: của ai
  • Whom: ai (hỏi tân ngữ)
  • Who: ai (hỏi chủ ngữ)
  • Which: cái nào
  • Where: ở đâu
  • When: khi nào
  • What: cái gì
  • How: như thế nào

Công thức chung: Wh-word + (be/do) + S + V?

Ví dụ:

  • Why is this movie well-liked?

(Tại sao bộ phim này lại được ưa chuộng đến vậy?)

 

Câu hỏi lựa chọn

Chúng là những câu hỏi “or” nhằm đưa ra nhiều lựa chọn trong ngữ cảnh của câu hỏi.

Ví dụ:

  • Is she okay, or should we take her to the hospital?

Cô ấy có sao không, hay chúng ta nên đưa cô ấy đến bệnh viện?

  • Is he stressed, or he isn’t in a good mood?

Anh ấy căng thẳng, hay tâm trạng không tốt?

  • Is it that she was sick or she hadn’t prepared well for the test?

Có phải cô ấy bị ốm hay cô ấy chưa chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra?

 

Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là một chuyên đề ngữ pháp rất là thứ vụ, nó bao gồm những kiến thức ngữ pháp nâng cao với nhiều quy tắc. Nguyên tắc chung của nó là nếu mệnh đề chính là khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ là dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

  • He is a popular singer of England, isn’t he?

(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh, có phải không?)

Với câu trở lời đuôi chính là câu trả lời thực tế, với ví dụ trên chúng ta có thể trả lời là “yes, he is” nếu anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh và “no, he isn’t” nếu anh ấy không phải.

Trên đây là một số những kiến thức về câu nghi vấn trong tiếng Anh, mong rằng với bài viết này bạn sẽ nắm vững được cách sử dụng câu nghi vấn trong các cuộc giao tiếp cũng như trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp của mình. Để nắm rõ hơn về câu nghi vấn và ngữ pháp tiếng Anh bạn có thể đăng ký khóa học tiếng Anh online cùng Pantado nhé.

 

BÀI TẬP VỀ CÂU NGHI VẤN TRONG TIẾNG ANH

Bài 1: Đặt câu hỏi dùng từ để hỏi cho bộ phận gạch chân

  1. My parents try to cheer me up when I am sad.
  2. You cannot understand why I’m upset.
  3. There’s a lawyer in the house.
  4. The teachers are returning early this year.
  5. Susie chose the most expensive items on the catalogue.

 Đáp án:

  1. What do your parents do when you’re sad?
  2. Who cannot understand why you’re upset?
  3. Where is the lawyer?
  4. When are the teachers returning?
  5. Which on the catalogue did Susie choose?

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. _________ he drive his kids to piano practice?​
  2. _________ Susie know how to serve coffee and tea?​
  3. _________ Marshall’s teachers understand why she’s unhappy all the time?​
  4. _________ our mother tell us to add milk to the baby’s meal formula?​
  5. _________ the prices in our restaurant reasonable?​

 

Đáp án:

  1. Will
  2. Does
  3. Do
  4. Did
  5. Are

>> Mời bạn xem thêm: Các loại câu nghi vấn trong tiếng anh