Cách Dùng Cấu Trúc If/Whether Chi Tiết
Cấu trúc If và Whether đôi khi gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh bởi cả hai đều mang nghĩa “liệu rằng” trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Vậy làm thế nào để sử dụng đúng và linh hoạt trong mọi ngữ cảnh? Hãy cùng khám phá cách dùng cấu trúc If/Whether chi tiết, dễ hiểu và áp dụng ngay với các ví dụ thực tế trong bài viết này nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh 1-1 cho trẻ uy tín, chất lượng
1. Phân biệt If/Whether và cách dùng
- If: Dùng để diễn tả điều kiện hoặc sự không chắc chắn. Trong nhiều trường hợp, If thường được sử dụng phổ biến hơn “Whether”.
- Whether: Thường xuất hiện trong các câu hỏi gián tiếp hoặc câu có sự lựa chọn rõ ràng. Nó được sử dụng nhiều hơn trong văn phong trang trọng hoặc văn viết.
Định nghĩa và cách dùng “If/Whether”
>> Xem thêm: Phân biệt Affect và Effect
2. Cách dùng If/Whether
2.1 Câu hỏi Yes - No (câu gián tiếp)
Cả “If” và “Whether” đều được dùng để chuyển đổi câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp.
- Ví dụ:
- I don’t know if she will come.
(Tôi không biết liệu cô ấy có đến hay không.) - We asked whether he wanted coffee or tea.
(Chúng tôi đã hỏi liệu anh ấy muốn cà phê hay trà.)
- I don’t know if she will come.
2.2 Sử dụng với “Or” trong câu hỏi lựa chọn
“Whether” được dùng phổ biến hơn “If” khi câu hỏi gián tiếp bao gồm nhiều lựa chọn.
- Ví dụ:
- I’m deciding whether to stay or go.
(Tôi đang cân nhắc liệu nên ở lại hay rời đi.) - She asked if they should choose the red dress or the blue one.
(Cô ấy hỏi liệu họ nên chọn váy đỏ hay váy xanh.)
- I’m deciding whether to stay or go.
2.3 Sử dụng với “Or not”
Cấu trúc “Whether or not” có thể thay thế “If” trong trường hợp nhấn mạnh hai khả năng trái ngược.
- Ví dụ:
- He didn’t tell me whether or not he finished the project.
(Anh ấy không nói liệu anh ấy đã hoàn thành dự án hay chưa.) - Workers have to keep working whether or not the manager is here.
(Công nhân phải tiếp tục làm việc dù sếp có ở đây hay không.)
- He didn’t tell me whether or not he finished the project.
3. Cách dùng cấu trúc If trong câu điều kiện
Cấu trúc “If” được sử dụng phổ biến trong câu điều kiện để diễn tả một tình huống và kết quả phụ thuộc vào tình huống đó. Có 3 loại câu điều kiện chính:
Cách sử dụng If/Whether trong các loại câu điều kiện
3.1. Câu điều kiện loại 1 (Có thật ở hiện tại hoặc tương lai)
- Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V_inf |
- Ví dụ:
- If you work hard, you will succeed.
(Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.) - If it rains, we’ll stay at home.
(Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
- If you work hard, you will succeed.
3.2 Câu điều kiện loại 2 (Không có thật ở hiện tại)
- Cấu trúc:
If + S + V (quá khứ), S + would/could/might + V_inf |
- Ví dụ:
- If I were you, I would take the job.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.) - If she studied more, she could pass the exam.
(Nếu cô ấy học nhiều hơn, cô ấy có thể đỗ kỳ thi.)
- If I were you, I would take the job.
- Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 2, động từ “to be” là “were” cho tất cả các chủ ngữ.
3.3 Câu điều kiện loại 3 (Không có thật trong quá khứ)
- Cấu trúc:
If + S + had + V2, S + would/could/might + have +V2 |
- Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã đỗ kỳ thi rồi.) - If she had known, she might have joined us.
(Nếu cô ấy biết, cô ấy đã có thể tham gia cùng chúng tôi.)
- If I had studied harder, I would have passed the exam.
4. Cách dùng cấu trúc “Wonder If/Whether”
Cấu trúc “Wonder If/Whether” thường được sử dụng khi muốn diễn đạt sự thắc mắc, phân vân hoặc tự hỏi về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng cấu trúc “Wonder If/Whether”
4.1 Cấu trúc
S + wonder + if/whether + S + V |
Ví dụ:
- I wonder if he will join us for dinner.
(Tôi tự hỏi liệu anh ấy có tham gia bữa tối với chúng tôi không.) - She wonders whether she should stay or leave.
(Cô ấy đang phân vân liệu nên ở lại hay rời đi.) - They wondered if the news was true.
(Họ tự hỏi liệu tin tức có đúng hay không.) - I wonder whether or not she will accept the offer.
(Tôi tự hỏi liệu cô ấy có chấp nhận lời đề nghị hay không.)
4.2. Lưu ý khi dùng “Wonder If/Whether”
- Nếu muốn biểu đạt ý lịch sự hơn, bạn nên sử dụng “Whether” thay vì “If”.
- “Whether” thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các câu hỏi có hai khả năng, ví dụ: whether... or not.
- “If” thường sử dụng cho kiểu câu thân mật, đơn giản hơn và dễ gặp trong văn nói.
5. Lưu ý khi sử dụng If/Whether
- “Whether” thường dùng trong văn phong trang trọng:
- Ví dụ: Let us know whether you will attend the event. (Hãy cho chúng tôi biết liệu bạn có tham dự sự kiện không.)
- “Whether” thường xuất hiện với “or not”:
- Ví dụ: She didn’t say whether or not she would come.
- “If” không được dùng theo sau giới từ:
- Không đúng: I am thinking about if I should go.
- Đúng: I am thinking about whether I should go.
- “If” có thể dùng với “to V” khi nói về dự định:
- Ví dụ: I haven’t decided if to apply for the job.
6. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền “If” hoặc “Whether” vào chỗ trống
1. I don’t know ______ she will attend the meeting tomorrow.
2. Let me know ______ you need any help with your assignment.
3. She asked me ______ I had completed the project or not.
4. Do you know ______ he is coming to the party?
5. It depends on ______ the weather is good enough for the trip.
Đáp án:
1. Whether
2. If
3. Whether
4. If
5. Whether
Bài tập 2: Chọn câu đúng giữa “If” và “Whether”
1. a. I wonder if she has arrived.
b. I wonder whether she has arrived.
2. a. Let’s see if the car works.
b. Let’s see whether the car works.
3. a. She didn’t tell me if she was upset.
b. She didn’t tell me whether she was upset or not.
4. a. It’s unclear whether or not he will accept the job.
b. It’s unclear if or not he will accept the job.
5. a. The teacher asked if the students had finished their homework.
b. The teacher asked whether the students had finished their homework.
Đáp án:
1. Cả hai đúng.
2. Cả hai đúng.
3. Cả hai đúng (tuy nhiên câu b lịch sự hơn).
4. a đúng.
5. Cả hai đúng.
Bài tập 3: Biến đổi câu trực tiếp thành câu gián tiếp
Chuyển các câu hỏi trực tiếp sau đây sang câu hỏi gián tiếp, sử dụng If hoặc Whether:
1. “Are you coming to the meeting?” she asked me.
2. “Did he finish the homework?” I wondered.
3. “Will they join the party or not?” he asked.
4. “Do you know the way to the museum?” she asked him.
5. “Has she received the invitation yet?” they asked.
Đáp án:
1. She asked me if I was coming to the meeting.
2. I wondered whether he had finished the homework.
3. He asked whether they would join the party or not.
4. She asked him if he knew the way to the museum.
5. They asked whether she had received the invitation yet.
7. Tổng kết
Trên đây là bài viết chi tiết về cách dùng cấu trúc If/Whether trong tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng If và Whether một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp hơn. Chúc bạn học tốt và áp dụng thành công!