Agree Đi với Giới Từ Gì? Agree To V Hay V-ing?

Agree Đi với Giới Từ Gì? Agree To V Hay V-ing?

Việc sử dụng đúng giới từ sau "Agree" không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn tránh những lỗi sai đáng tiếc. Vậy “Agree” đi với giới từ gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cách dùng "Agree" với từng giới từ phù hợp để bạn có thể áp dụng chính xác trong mọi tình huống.

1. “Agree” là gì?

“Agree” là một động từ mang nghĩa là "đồng ý", "đồng tình" hay "tán thành".

Ví dụ

  • Do you agree that learning a second language is beneficial for career growth? (Bạn có đồng ý rằng học ngôn ngữ thứ hai có lợi cho sự phát triển sự nghiệp không?)
  • I agree with her that the restaurant's service was excellent. (Tôi đồng ý với cô ấy rằng dịch vụ của nhà hàng rất tuyệt vời.)
  • The team agreed on a new strategy to improve sales. (Nhóm đã đồng ý về một chiến lược mới để cải thiện doanh số.)

Agree đi với giới từ gì?

2. “Agree” đi với giới từ gì?

2.1 Agree with sb/sth: Đồng ý với ai đó/điều gì đó

  • Cách dùng: Khi bạn muốn nói với một ai đó rằng bạn đồng ý với họ hay về một điều gì đó

S + agree with + sb/sth

Ví dụ: 

  • She agrees with her boss about the importance of teamwork. (Cô ấy đồng ý với sếp về tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
  • I agree with their decision to reduce unnecessary expenses. (Tôi đồng ý với quyết định của họ về việc cắt giảm các chi phí không cần thiết.)

2.2 Agree with + danh động từ: đồng ý với việc làm gì đó

  • Cách dùng: Khi bạn muốn bày tỏ sự tán đồng với một việc gì đó

Agree + with + Danh động từ

Ví dụ

  • She doesn’t agree with working overtime without extra pay. (Cô ấy không đồng ý làm thêm giờ mà không có lương phụ trội.)
  • They don’t agree with using plastic bags to protect the environment. (Họ không đồng ý với việc sử dụng túi nhựa để bảo vệ môi trường.)

>> Xem thêm: Expect to V hay Expect V-ing?

2.3 Agree about/on something: đồng ý, tán thành về một chủ đề nào đó

  • Cách dùng: Khi muốn thể hiện về sự tán thành hay thống nhất về một chủ đề nào đó

S + agree on/about + sth

Ví dụ: 

  • The scientists agree about the impact of pollution on marine life. (Các nhà khoa học đồng ý về tác động của ô nhiễm đối với sinh vật biển.)
  • They agree on the benefits of a healthy diet. (Họ đồng ý về lợi ích của chế độ ăn uống lành mạnh.)

Lưu ý: 

  • Dùng "Agree about": khi nói về chủ đề chung (education, politics,...) 
  • Dùng "Agree on": khi nói về một quyết định cụ thể

Cấu trúc Agree on/about là gì?

Cấu trúc Agree on/about là gì?

2.4 Agree to something: Đồng ý với đề xuất nào đó

  • Cách dùng: Khi muốn thể hiện sự đồng tình, đồng ý với đề xuất, ý kiến, kế hoạch nào đó.

S + agree to + sth

Ví dụ: 

  • They agreed to the company's new policies. (Họ đã đồng ý với các chính sách mới của công ty.) 
  • I agreed to the plan for restructuring the department. (Tôi đã đồng ý với kế hoạch tái cấu trúc bộ phận.)

Cấu trúc Agree to là gì?

Cấu trúc Agree to nghĩa là gì?

2.5 Agree to V: Đồng ý làm gì

  • Cách dùng: Khi muốn thể hiện việc đồng ý làm một hành động gì đó

S + agree + to V

Ví dụ: 

  • The committee agreed to implement the new safety regulations. (Ủy ban đã đồng ý thực hiện các quy định an toàn mới.) 
  • She agreed to join the team for the upcoming project. (Cô ấy đã đồng ý tham gia nhóm cho dự án sắp tới.)

Lưu ý: Chỉ có Agree to V, không có Agree V-ing

>> Tham khảo: Phân biệt Stop to V và Stop V-ing

3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (“to”, “with”, “on/about”) vào chỗ trống

1. The manager agreed__________ the proposal to expand the business. 

2. I don’t agree__________ his opinion on this matter. 

3. They finally agreed __________ a solution after hours of discussion. 

4. We agree__________ the need for better environmental policies. 

5. She agreed__________ the terms and conditions before signing the contract.

Đáp án:

1. to

2. with

3. on

4. about

5. to

Bài tập 2: Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau

1. She agreed with sign the contract after reviewing all the terms. 

2. We agreed about the location of the next company retreat. 

3. They agreed to his opinion that the new policy was unfair. 

4. The two teams agreed on delaying the project deadline. 

5. I don’t agree to the idea that technology is harmful.

Đáp án: 

1. agreed with → agreed to

2. Đúng

3. agreed to → agreed with

4. Đúng

5. agreed to → agreed with

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời thắc mắc "Agree" đi với giới từ gì, đồng thời có thể áp dụng các cấu trúc của ‘Agree” linh hoạt vào giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và tránh những lỗi sai thường gặp nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ