20+ ĐỀ ÔN HÈ TIẾNG ANH LỚP 4 LÊN LỚP 5 CHO TRẺ TIỂU HỌC
Ba mẹ sắp xếp thời gian biểu cân đối giữa việc giải trí và học bài trong kì nghỉ hè sẽ giúp các con vừa được vui chơi, nghỉ ngơi vừa củng cố kiến thức cũ. Cùng theo dõi bài viết tổng hợp các đề ôn hè Tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5 dưới đây của Pantado để có tài nguyên cho các con luyện tập mỗi ngày.
English test I
Bài 1. Chọn đáp án đúng:
Question1. Let’s …hello to the teacher
A. go | B. say | C.know | D.to |
Question2. There is … dog in my house
A. a | B. an | C. two | D.is |
Question3. Give …. a pen, please.
A. my | B. my’s | C. me | D. I |
Question4. I … reading a book.
A. is | B. are | C. am | D. am’s |
Question5. This cake … for you, Mary. – Thank you very much.
A. Is | B. are | C. a | D. an |
Question6. Tommy is my friend. He is a …at Quang Trung Primary School.
A. Woker | B. doctor | C. farmer | D. student |
Question7. Her house is …big
A. very | B. much | C. many | D. old |
Question8. Yoko is …Japan.
A. at | B. under | C. up | D. from |
Question9. August is the eighth month … the year.
A. by | B. on | C. of | D.from |
Question10. Draw … picture, please.
A. a | B. an | C. a’s | D. an’s |
English test II
Bài 1. Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau
1. Wh __ e is David from? – He is from England.
2. My sister is a student at Hoang Mai Primary Sch ___.
3. These crayons a __ for you. – Thank you very much.
4. How are you t __ ay?
5. My house is n _ w
6. This cak _ is for you. – Thank you very much
7. Ha __ y birthday to you, Alan.
8. There are 20 student _ in my classroom.
9. Tha __ you very much.
10. This is my friend. __ r name is Alice.
Bài 2: Chữa các từ sau cho đúng
pactker | _______________ | banalna | _______________ |
stasr | _______________ | birsd | _______________ |
schpool | _______________ | broewn | _______________ |
kitet | _______________ | whien | _______________ |
notesbook | _______________ | whiute | _______________ |
English test III
Bài 1. Chữa các từ sau cho đúng:
banalna | _______________ | lite | _______________ |
whuere | _______________ | stutdent | _______________ |
mielk | _______________ | whlo | _______________ |
plearse | _______________ | whym | _______________ |
buqs | _______________ | Einglish | _______________ |
Bài 2. Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau
1. Mary is in the cl _ _ _ _ _ _ m now.
2. I’d like _ _ ice-cream.
3. That is _ bicycle.
4. He was bor _ n in May.
5. I am _ _ om England.
6. Happy bi _ _ _ _ ay to you!
7. _ _ _ _ is it? – It is a chair.
8. Ha can dance b _ _ cannot play football.
9. _ _ _ _ is it? – It is a kite.
10. _ _ _ you swim, Nga? - Yes, I can.
English Test IV
Bài 1. Khoanh tròn một từ khác loại
1. A. Speak | B. Song | C. Play | D. Swim |
2. A. Countryside | B. City | C. Street | D. Map |
3. A. Milk | B. Chicken | C. Bread | D. Fish |
4. A. August | B. November | C. May | D. Match |
5. A. Maths | B. English | C. Science | D. Vietnam |
Bài 2: Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau.
1. Yes, I’d like some milk. ____________________________________________
2. He has Maths and Art on Monday. ____________________________________________
3. Because I like to sing songs. ____________________________________________
4. There are four books on my desk. ____________________________________________
5. My pen friend is from America. ____________________________________________
>> Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc Would you like
Bài 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
1. doll / for / This/ you/ is. ____________________________________________
2. is / My / classroom / big. ____________________________________________
3. subjects / What / like / he/ does? ____________________________________________
4. you / do / like / Why/ English? ____________________________________________
5. was / I / in/ April / born. ____________________________________________
English Test V
1. …….. does your mother work? – She works in a primary school.
A. Where | B. What | C. How | D. Why |
2. What’s your ……….. food? – I like chicken.
A. good | B. favorite | C. nice | D. small |
3. ………. you like some orange juice? – Yes, please. I love it.
A. Do | B. Are | C. Would | D. About |
4. What …….. she like? – She’s very nice.
A. are | B. am | C. is | D. to be |
5. My mother is a ……… teacher. She is kind and friendly, too.
A. small | B. big | C. thin | D. good |
6. What does he look like? – He looks ………. .
A. sporty | B. friend | C. student | D. pretty |
7. What is Christmas? – It is ………. .
A. a festival for children | C. a big festival |
B. a festival for teachers | D. a popular festival in Vietnam |
8. There …….. a lot of fun on festivals.
A. is | B. are | C. am | D. have |
9. We ………. our teachers and friends on Tet holidays.
A. go | B. visit | C. get together | D. eat |
10. What are you going to do at Mid-Autumn? – I …….. the School Lantern Parade.
A. join | B. am going to join | C. go to join | D. go and join |
II. Fill in the blanks with the given words
giraffes | sporty | swing | T-shirt | market | zoo | animals | sweets |
1. Today, Linda is wearing a _________(1), jeans and shoes. She looks __________(2). Tet is coming soon. She goes to Tet _______(3) with her mother because she wants some _______(4) and fruit.
2. I am Mai . I often go to the (5)__________ with my mother. I like monkeys because they can
(6)________. My mother likes (7)________ because they are pretty. We like (8)_________ very much.
III. Odd one out
1. a. an elephant | b. a bear | c. a giraffe | d. crocodiles |
2. a. thirsty | b. thirteen | c. fifty | d. twenty |
3. a. hospital | b. school | c. field | d. factory worker |
4. a. a shirt | b. a dress | c. trousers | d. a skirt |
5. a. lemonade | b. bread | c. fried chicken | d. noodles |
6. a. New Year | b. mooncake | c. Children’s Day | d. Tet |
7. a. careful | b. cheerful | c. bulky | d. lovely |
8. a. medicine | b. raincoat | c. a camera | d. an umbrella |
Tải trọn bộ đề ôn hè Tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5
Ba mẹ tải trọn bộ 20 đề ôn hè Tiếng Anh lớp 4 lên lớp 5 cho các con và in ra để các con tiện ôn tập và củng cố kiến thức hơn nhé.
Link download: Tại đây
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh online chương trình Bộ Giáo dục
Đề ôn hè Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!