+100 Cụm từ giới từ + tính từ hữu ích trong tiếng Anh

+100 Cụm từ giới từ + tính từ hữu ích trong tiếng Anh

Các cụm từ giới từ tính từ! Học các cách kết hợp tính từ và giới từ phổ biến bằng tiếng Anh với các trang tính và các câu ví dụ.

Tìm hiểu thêm với danh sách lớn các cụm từ giới từ tính từ trong tiếng Anh kèm theo các ví dụ.

Xem thêm: 

                  >> Học tiếng Anh online miễn phí

                  >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

giới từ + tính từ

 

1. Các cụm từ giới từ tính từ

Danh sách các cụm từ và giới từ hữu ích trong tiếng Anh.

 

1.1. Tính từ + Giới từ: OF (Adjectives + Prepositions)

Học các cách kết hợp tính từ phổ biến với giới từ OF trong tiếng Anh.

  • Afraid of: Sợ
  • Ashamed of: Xấu hổ về
  • Aware of: Nhận thức về
  • Capable of: Có khả năng
  • Certain of: Nhất định
  • Conscious of: Ý thức của
  • Envious of: Ghen tị với
  • Independent of: Độc lập khỏi
  • Jealous of: Ghen tị với
  • Proud of: Tự hào về
  • Silly of: Ngớ ngẩn của
  • Typical of: Điển hình của

 

1.2. Tính từ và Giới từ: FOR

Học các cụm từ thông dụng với giới từ FOR trong tiếng Anh.
 

  • Eager for: Háo hức cho
  • Eligible for: Đủ điều kiện cho
  • Famous for: Nổi tiếng vì
  • Grateful for: Biết ơn vì
  • Notorious for: Khét tiếng
  • Prepared for: Chuẩn bị sẵn sàng cho
  • Ready for: Sẵn sàng cho
  • Renowned for: Nổi tiếng
  • Responsible for: Chịu trách nhiệm cho
  • Respected for: Được tôn trọng vì
  • Suitable for: Phù hợp với
  • Thankful for: Biết ơn vì

 

1.3. Tính từ + Giới từ: WITH

Danh sách các cụm từ tính từ với giới từ WITH trong tiếng Anh.

  • Associated with: Kết hợp với
  • Bored with: Chán với
  • Blessed with: Ban phước với
  • Confronted with: Đối mặt với
  • Crowded with: Đông đúc với
  • Delighted with: Rất vui với
  • Disappointed with: Thất vọng với
  • Fed up with: chán với
  • Familiar with: Quen thuộc với
  • Pleased with: Hài lòng với
  • Popular with: Phổ biến với
  • Satisfied with: Hài lòng với

 

1.4. Tính từ và Giới từ: TO

Danh sách các cụm từ thông dụng với giới từ TO.

  • Attracted to: Bị thu hút vào
  • Accustomed to: Quen với
  • Addicted to: Nghiện
  • Allergic to: Dị ứng với
  • Indifferent to: Không quan tâm đến
  • Kind to: Tốt với
  • Married to: Cưới
  • Receptive to: Tiếp thu
  • Related to: Có quan hệ với
  • Similar to: Tương tự với
  • Superior to: Cao cấp hơn
  • Unfriendly to: Không thân thiện với

 

1.5. Tính từ + Giới từ: ABOUT

Danh sách các cụm từ hữu ích với giới từ ABOUT.

  • Angry about
  • Anxious about
  • Enthusiastic about
  • Excited about
  • Furious about
  • Happy about
  • Nervous about
  • Pessimistic about
  • Sad about
  • Serious about
  • Upset about
  • Worried about

 

1.6. Tính từ và Giới từ: IN

Học cách kết hợp tính từ hữu ích với giới từ IN trong tiếng Anh.

  • Comfortable in
  • Connected in
  • Disappointed in
  • Experienced in
  • Interested in
  • Polite/impolite in
  • Present in
  • Skilled in
  • Slow in
  • Successful in
  • Talented in

 

1.7. Tính từ + Giới từ: BY

Dưới đây là danh sách các cụm từ hữu ích với giới từ BY.

  • Amazed by
  • Delighted by
  • Disturbed by
  • Excited by
  • Fascinated by
  • Impressed by
  • Inspired by
  • Astonished by
  • Shocked by
  • Surprised by

1.8. Các kết hợp giới từ tính từ: AT

Học các cách kết hợp giới từ tính từ phổ biến với giới từ AT trong tiếng Anh.

  • Amazed at
  • Angry at
  • Annoyed at
  • Awful at
  • Bad at
  • Brilliant at
  • Clever at
  • Delighted at
  • Disappointed at
  • Excellent at
  • Excited at
  • Good at
  • Hopeless at
  • Mad at
  • Present at
  • Skilled at
  • Successful at
  • Surprised at
  • Terrible at
  • Slow at
  • Lucky at

 

1.9. Tính từ và Giới từ: FROM

  • Made from
  • Different from
  • Safe from
  • Absent from
  • Free from

 

1.10. Tính từ + Giới từ: ON

  • Keen on
  • Based on

 

2. Tính từ và Giới từ | Ví dụ về cụm từ

Danh sách các cụm từ giới từ tính từ với các câu ví dụ.

He’s brilliant at football.

Anh ấy  xuất sắc trong  bóng đá.

 

She is good at solving problems.

Cô ấy  giỏi  giải quyết vấn đề.

 

Most fathers wish to be present at the birth of their child.

Hầu hết các ông bố đều mong muốn có  mặt khi  sinh con của mình.

 

Dustin is terrible at texting.

Dustin rất tệ trong  việc nhắn tin.

 

The drought has made farmers anxious about the harvest.

Hạn hán đã khiến nông dân lo lắng về  vụ thu hoạch.

 

I’m not crazy about Chinese food.

Tôi không  cuồng  đồ ăn Trung Quốc.

 

You don’t sound very enthusiastic about the idea.

Bạn có vẻ không  nhiệt tình  với ý tưởng.

 

If there’s anything you’re not happy about, come and ask.

Nếu có điều gì bạn không  hài lòng , hãy đến và hỏi.

 

Consumers are very nervous about the future.

Người tiêu dùng đang rất lo lắng về  tương lai.

 

He’s very sensitive about his weight.

Anh ấy rất nhạy cảm về  cân nặng của mình.

 

Are you sure about that?

Bạn có chắc chắn về  điều đó?

 

He’s not worried about his upcoming examinations.

Anh ấy không lo lắng về  kỳ thi sắp tới của mình.

 

What makes you think that you are qualified for this job?

Điều gì khiến bạn nghĩ rằng bạn  đủ tiêu chuẩn cho  công việc này?

 

Charlie has a clever idea/plan for getting us out of our present difficulties.

Charlie có một  ý tưởng / kế hoạch thông minh   để  giúp chúng tôi thoát khỏi khó khăn hiện tại.

 

If Sarah is free for lunch I’ll take her out.

Nếu Sarah  rảnh đi  ăn trưa, tôi sẽ đưa cô ấy đi chơi.

 

She is so grateful for your help.

Cô ấy rất  biết ơn  sự giúp đỡ của bạn.

 

The army are said to be ready for action.

Quân đội được cho là  đã sẵn sàng  hành động.

 

She’s famous for her watercolor paintings.

Cô ấy  nổi tiếng với  những bức tranh màu nước của mình.

 

The smell is very familiar to everyone who lives near a bakery

Mùi rất  quen thuộc với  những ai sống gần tiệm bánh mì

 

You are free to come and go as you please.

Bạn có thể  tự do  đến và đi tùy ý.

 

She had grown accustomed to his long absences.

Cô đã  quen với  sự vắng mặt dài ngày của anh.

 

She remained bitterly apposed to the idea of moving abroad.

Cô vẫn cay đắng  với  ý định chuyển ra nước ngoài.

 

He was disappointed to see she wasn’t at the party.

Anh  thất vọng khi  thấy cô không có mặt tại bữa tiệc.

 

I am extremely grateful to all the teachers for their help.

Tôi vô cùng  biết ơn  sự giúp đỡ của tất cả các thầy cô giáo.

 

Places on the bus are limited to 50 – so book early!

Chỉ có 50 chỗ trên xe buýt   - vì vậy hãy đặt chỗ sớm!

 

I was sad to hear that they’d split up.

Tôi rất  buồn khi  biết tin họ chia tay.

 

It would be unreasonable to expect somebody to come at such short notice.

Sẽ là  không hợp lý khi  mong đợi ai đó đến với thông báo ngắn như vậy.

 

He was quite certain of his attacker’s identity.

Anh ta khá  chắc chắn về  danh tính kẻ tấn công của mình.

 

What are you frightened of?

Bạn đang  sợ hãi điều gì?

 

You are in danger of being robbed.

Bạn có  nguy cơ  bị cướp.

 

The house was made of wood with an iron roof.

Ngôi nhà được  làm  bằng gỗ với mái tôn.

 

It’s very selfish of him to just expect that Polly will do all the childcare.

Anh ấy rất  ích kỷ  khi chỉ mong đợi rằng Polly sẽ làm tất cả việc chăm sóc con cái.

 

It’s stupid of her to go out without a coat.

Cô ấy thật  ngu ngốc  khi ra ngoài mà không mặc áo khoác.

 

How clever of you to buy chocolate chip cookies – they’re my favorites.

Bạn  thật thông minh  khi mua bánh quy sô cô la chip - chúng là món yêu thích của tôi.

 

The kids are busy with their homework.

Những đứa trẻ đang  bận rộn với  bài tập về nhà của chúng.

 

The fall in retail sales is directly connected with the decline in employment.

Doanh số bán lẻ giảm có liên quan trực tiếp đến  việc giảm việc làm.

 

He’s fed up with his job. He wants to quit.

Anh ấy  chán ngấy  công việc của mình. Anh ấy muốn nghỉ việc.

 

You should be generous with your time.

Bạn nên  hào phóng với  thời gian của mình.

 

Be careful with the glasses.

Hãy  cẩn thận với  kính.

 

There’s something wrong with the printer.

Đã xảy  ra lỗi với  máy in.

 

The book was inspired by a real person.

Cuốn sách được  lấy cảm hứng từ  một người thật.

 

The teacher was surprised by the student’s question.

Cô giáo rất ngạc nhiên trước  câu hỏi của học sinh.

 

Many people were shocked by the sex scenes in the film.

Nhiều người không khỏi sốc trước  những cảnh ân ái trong phim.

 

There was a large crowd present in the auditorium.

Có mặt rất đông  trong  khán phòng.

 

They were successful in winning the contract.

Họ đã  thành công trong việc  giành được hợp đồng.

 

He was connected in some way with that fraud scandal a couple of years back.

Theo một cách nào đó, anh ta có liên quan  đến vụ bê bối gian lận đó vài năm trước.