Tin Mới

99 cách nói “GOOD JOB” bằng tiếng Anh

Từ đồng nghĩa Good Job! Danh sách các cách khác để nói Good Job bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây. Học từ đồng nghĩa với Good Job để tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm

Từ đồng nghĩa Good Job

Cách nói GOOD JOB bằng tiếng Anh

cách nói good job trong tiếng anh

1. All Right! - Được!

2. Exactly right - Chính xác là đúng

3. Excellent! - . Xuất sắc!

4. Exceptional - Đặc biệt

5. Fabulous! - Tuyệt vời!

6. Fantastic! - Tuyệt vời!

7. Sensational! - Giật gân!

8. Wonderful!  - Tuyệt vời!

9. Outstanding! - Xuất sắc!

10. That’s it! - Chính là nó!

11. Just right! - Vừa phải!

12. Unbelievable - Không thể tin được

13. Way to go! - Con đường để đi!

14. Simply superb - Đơn giản là tuyệt vời

15. Stupendous! - Thật tuyệt vời!

16. Magnificent - Lộng lẫy

17. Marvelous! - Kỳ diệu!

18. First class job -  Công việc hạng nhất

19. First class work - Tác phẩm hạng nhất

20. Good for you! - Tốt cho bạn!

21. That’s great - Thật tuyệt

22. Good going! - Chúc các bạn thành công!

23. Good thinking - . Tư duy tốt

24. Right on! - Đúng vào!

25. Better than ever! - Tốt hơn bao giờ hết!

26. I’m impressed! - Tôi rất ấn tượng!

27. You’re one of a kind -  Bạn là một trong những người tốt

28. You’ve got it now. - Bạn đã có nó bây giờ.

29. You’ve mastered it! - Bạn đã làm chủ được nó!

30. What an improvement! - Thật là một sự cải tiến!

31. You always amaze me - Bạn luôn làm tôi ngạc nhiên

32. You are fantastic - Bạn thật tuyệt vời

33. You are learning a lot - Bạn đang học hỏi rất nhiều

34. You are learning fast - Bạn đang học nhanh

>> Xem thêm: Cách viết email trang trọng bằng tiếng anh

cách nói good job trong tiếng anh

35. You are so good - Bạn thật tốt

36. You did it that time! - Bạn đã làm được điều đó lần đó!

37. You did that very well - Bạn đã làm điều đó rất tốt

38. You don’t miss a thing - Bạn không bỏ lỡ một điều gì

39. You got it right! - Bạn hiểu đúng!

40. You hit the target - Bạn đã bắn trúng mục tiêu

41. I’m very proud of you - Tôi rất tự hào về bạn

42. Keep up the great work! - Tiếp tục công việc tuyệt vời!

43. Nothing can stop you now - Không gì có thể ngăn cản bạn lúc này

44. Now you’ve figured it out - Bây giờ bạn đã tìm ra nó

45. You make it look easy - Bạn làm cho nó trông dễ dàng

46. You haven’t missed a thing - Bạn chưa bỏ lỡ điều gì

47. You did that all by yourself - Bạn đã làm điều đó tất cả một mình

48. That’s really nice work! - Đó là công việc thực sự tốt đẹp!

49. You’re doing beautifully! - Bạn đang làm rất đẹp!

50. You are very good at that - Bạn rất giỏi trong việc đó

51. That’s the way to do it - Đó là cách để làm điều đó

52. It’s perfect! - Nó hoàn hảo!

53. Nice going! - Tốt lắm!

54. That’s right! - Đúng vậy!

55. Well done - Làm tốt lắm

56. I’m speechless! - Tôi không nói nên lời!

57. Great work - Công việc tuyệt vời

58. How creative - Làm thế nào sáng tạo

59. Keep it up! - Giữ nó lên!

60. Keep on trying! - Hãy tiếp tục cố gắng!

61. You got it! - Bạn hiểu rồi!

62. Not bad at all! - Không tệ chút nào!

63. That’s the way! - Đó là cách!

64. Now you have it - Bây giờ bạn có nó

65. I knew you could do it! - Tôi biết bạn có thể làm được!

66. Great improvement! - Cải tiến tuyệt vời!

>> Tham khảo: Cách nói Very good hay trong tiếng anh

cách nói good job trong tiếng anh

67. That’s much better - Điều đó tốt hơn nhiều

68. That’s it exactly - Chính xác là vậy

69. That’s the best ever - Đó là điều tốt nhất từ ​​trước đến nay

70. That’s the way to do it -  Đó là cách để làm điều đó

71. Couldn’t have done it better myself  - Bản thân mình không thể làm tốt hơn được

72. Tremendous job -  to lớn công việc

73. What a creative idea! - Thật là một ý tưởng sáng tạo!

74. What a good try! - Thật là một thử tốt!

75. What a neat work! - Thật là một công việc gọn gàng!

76. You’re doing well - Bạn đang làm tốt

77. You’re learning fast - Bạn đang học nhanh

78. That looks like it is going to be a great paper  - Có vẻ như nó sẽ là một tờ báo tuyệt vời

79. That’s quite an improvement - Đó là một cải tiến khá

80. That’s the right way to do it - Đó là cách đúng đắn để làm điều đó

81. That’s a real work of art - Đó là một tác phẩm nghệ thuật thực sự

82. That’s coming along nicely - Điều đó đến rất tốt

83. You’re doing a great job - Bạn đang làm một công việc tuyệt vời

84. You’ve just about mastered it -  Bạn vừa làm chủ được nó

85. Your studying really paid off - Việc học của bạn thực sự được đền đáp

86. You must have been practicing - Chắc hẳn bạn đang luyện tập

87. You’re on the right track now - Bây giờ bạn đang đi đúng hướng

88. You’re getting better every day - Bạn đang trở nên tốt hơn mỗi ngày

89. You’ve just about mastered that - Bạn vừa làm chủ được điều đó

90. I’ve never seen anyone do it better - Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn

91. One more time and you’ll have it - Một lần nữa và bạn sẽ có nó

92. It looks like you’ve put a lot of work into this - Có vẻ như bạn đã bỏ rất nhiều công sức vào việc này

93. Now that’s what I call a great job - Bây giờ đó là những gì tôi gọi là một công việc tuyệt vời

94. We couldn’t have done it without you - Chúng tôi không thể làm được điều đó nếu không có bạn

95. Keep working on it, you’re improving - Tiếp tục làm việc với nó, bạn đang tiến bộ

96. I’m happy to see you working like that - Tôi rất vui khi thấy bạn làm việc như vậy

97. That’s an interesting way of looking at it - Tôi rất vui khi thấy bạn làm việc như vậy

98. That’s the right way to do it - Đó là cách đúng để làm điều đó

99. You certainly did well today. - Bạn chắc chắn đã làm tốt ngày hôm nay.

 

Mong rằng với 99 câu đồng nghĩa với từ Good jod này sẽ giúp các bạn tăng được vốn từ giao tiếp trong tiếng Anh hơn. Vốn từ phong phú thì câu chuyện càng thêm thú vị và cuốn hút.

>> Mời bạn xem thêm: 

50 cách để nói "Good Luck" trong Viết và Nói

Học tiếng anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

50 cách để nói "Good Luck" trong Viết và Nói

Từ đồng nghĩa “Good luck”!. Good luck được dịch theo nghĩa là chúc may mắn. Danh sách các cách thay thế để nói Chúc may mắn bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây. Học những từ đồng nghĩa này với "Good luck" để cải thiện tiếng Anh của bạn nhé.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội

 

cách nói good luck trong tiếng anh

 

Cách nói "GOOD LUCK"

Học 50 từ đồng nghĩa "chúc may mắn" trong tiếng Anh.

  • All the best! - Tất cả những gì tốt nhất!
  • Be careful! - Hãy cẩn thận!
  • Best of luck! - May mắn nhất!
  • Fingers crossed! - Ngón tay bắt chéo!
  • I hope things will turn out fine. - Tôi hy vọng mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp.
  • Wishing you all the best! - Chúc bạn vạn sự như ý!
  • Wishing you lots of luck! - Chúc bạn gặp nhiều may mắn!
  • You are going to be amazing! Bạn sẽ trở nên tuyệt vời!
  • You were made for this! - Bạn đã được tạo ra cho điều này!
  • You’ll do great! - Bạn sẽ làm rất tốt!
  • All the best to you. - Lời chúc tốt nhất dành cho bạn.
  • I hope it all goes well! - Tôi hy vọng mọi việc đều tốt!
  • Have a blast! - Có một vụ nổ!
  • I wish you luck! Chúc các bạn may mắn!
  • Best wishes. - Lời chúc tốt nhất.
  • Many blessings to you. - Nhiều phước lành cho bạn.
  • Knock them dead. - Đánh chết chúng.

 

cách nói good luck trong tiếng anh

  • May luck be in your favor! - Có thể may mắn sẽ có lợi cho bạn!
  • Blow them away! - Hãy thổi bay chúng đi!
  • Break a leg! - Gãy chân!
  • I’m pretty confident that you’ll do well. - Tôi khá tự tin rằng bạn sẽ làm tốt.
  • God speed! - Thần tốc!
  • Hope you do well! - Hy vọng bạn làm tốt!
  • I hope everything will be all right. - Tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn.
  • Here’s a four leaf clover. - Đây là một cỏ bốn lá.
  • Call on a higher power. - Kêu gọi quyền lực cao hơn.
  • Better luck next time! Chúc may mắn lần sau!
  • May all of your efforts yield a positive outcome. - Cầu mong tất cả những nỗ lực của bạn mang lại một kết quả tích cực.
  • Win big time! - Giành chiến thắng lớn!
  • Live long and prosper. - Sống lâu và thịnh vượng.
  • Go forth and conquer. - Tiến lên và chinh phục.
  • Take home the crown! - Mang vương miện về nhà!
  • Remember me when you’re famous! Hãy nhớ đến tôi khi bạn nổi tiếng!
  • I hope things will work out all right. - Tôi hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra tốt đẹp.
  • May the force be with you! Mạnh mẽ lên!
  • Mesmerize them!- Mê hoặc họ!
  • Prayers be with you. - Những lời cầu nguyện ở bên bạn.
  • Come back a legend! - Những lời cầu nguyện ở bên bạn.
  • Let me know how it went. - Hãy cho tôi biết nó diễn ra như thế nào.
  • Knock on wood! - Gõ vào gỗ!
  • Believe in yourself and make it happen.- Hãy tin vào bản thân và biến nó thành hiện thực.
  • Have fun storming the castle! - Chúc vui vẻ khi xông vào lâu đài!
  • To infinity and beyond! - Đến vô cùng và xa hơn nữa!
  • Bring home the trophy. - Mang cúp về nhà.
  • Do yourself justice. - Hãy làm cho chính mình công bằng.
  • Successfully pull off the heist! - Kéo thành công vụ trộm!
  • May the good lord bless you. - Cầu mong chúa tốt lành ban phước cho bạn.
  • Hang in there, it’s all going to be all right! - Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi!
  • I’m rooting for you. - Tôi đang cổ vũ cho bạn.
  • Press your thumbs together. - Nhấn các ngón tay cái của bạn lại với nhau.

Trên đây là 50 cụm từ đồng nghĩa với từ Good Luck, với bài viết này mong ràng sẽ giúp bạn có nhiều vốn từ hơn trong quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình.

>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả bạn cần biết

Cách dễ thương để nói I LOVE YOU trong tiếng Anh

Tin nhắn tình yêu! Các cách khác nhau để nói I LOVE YOU bằng tiếng Anh! Học những cách nói tôi yêu bạn khác để cải thiện và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài

cách nói lời yêu thương

 

Tin nhắn tình yêu: Cách nói I LOVE YOU

Danh sách 123 cách nói i love you để nhắn tin và nói chuyện bằng tiếng Anh.

1. I value you - tôi coi trọng bạn

2. I want you - tôi muốn bạn

3. I’m fond of you - tôi thích bạn

4. You’re my sunshine- Em là ánh nắng của anh

5. You’re perfect - Bạn hoàn hảo

6. I must have you - Tôi phải có bạn

7. I adore you so much - Tôi ngưỡng mộ bạn rất nhiều

8. I cherish you - Tôi trân trọng bạn

9. I dream of you - Tôi mơ về bạn

10. I’m in love with you - Tôi yêu bạn

11. I’m mad about you - Tôi giận bạn

12. My love is unconditional - Tình yêu của tôi là vô điều kiện

13. You are the reason I’m alive - Bạn là lý do tôi còn sống

14. You’re priceless - Bạn là vô giá

15. I’m addicted to you - Bạn là vô giá

16. You are precious - Bạn thật đáng quý

17. I’m crazy about you - Tôi phát điên vì bạn

18. I’m thankful for you - Tôi biết ơn vì bạn

19. I’ve got a crush on you - Tôi đã phải lòng bạn

20. You are my treasure - Em là báu vật của anh

21. I’m drawn to you - Tôi bị thu hút bởi bạn

 

cách nói lời yêu thương

>> Xem thêm: Trang web kết bạn nói chuyện Tiếng Anh với người nước ngoài

22. You are my world - Bạn là thế giới của tôi

23. I live for our love - Tôi sống vì tình yêu của chúng tôi

24. You’re the best - Bạn là người tốt nhất

25. You’re my lover -  Em là người yêu của anh

26. You’re my angel - Em là thiên thần của anh

27. I yearn for you - Tôi khao khát bạn

28. You are my one and only - Bạn là người duy nhất của tôi

29. You are the light of my life - Bạn là ánh sáng của cuộc đời tôi

30. I care for you deeply - Tôi quan tâm đến bạn sâu sắc

31. I am infatuated with you - Tôi say mê bạn

32. I can’t live without you -  Tôi không thể sống thiếu bạn

33. I’m devoted to you - Tôi dành cho bạn

34. I’m nuts about you - Tôi rất thích bạn

35. I think you’re the one - Tôi nghĩ bạn là người duy nhất

36. I want a lifetime with you - Anh muốn bên em trọn đời

37. I love being around you - Anh thích ở bên em

38. I need you by my side - Tôi cần bạn ở bên

39. I’m enamored with you - Tôi say mê với bạn

40. I’m head over heels for you - Tôi sẽ vượt qua những đôi giày cao gót cho bạn

41. I’m infatuated with you -  Anh say đắm em

42. I’m lost without you - Không có em anh lạc lối

43. I’m nothing without you - Tôi không là gì nếu không có bạn

44. I’m passionate about you -  Tôi say mê bạn

45. I’m under your spell - Tôi đang bị mê hoặc của bạn

46. I’ve totally fallen for you -  ​​Tôi đã hoàn toàn yêu bạn

47. My heart calls out for you - Trái tim anh gọi em

48. Take me, I’m yours - Đưa anh đi, em là của anh

49. You’re captivating - Bạn thật quyến rũ

50. You’re heavenly - Bạn là thiên đường

51. There is no other -  Không có cái khác

52. We complete each other - Chúng tôi hoàn thành nhau

53. You are my crush

54. You are my dear

55. You are my everything

56. You are my strength

57. You complete me

58. You drive me wild

59. You fill my heart

60. You give me wings to fly

61. You had me from hello

62. You inspire me

63. You intoxicate me

64. You light my flame

65. You light up my life

66. You make me hot

67. You motivate me

68. You rock my world

Cách nói lời yêu thương

69. You simply amaze me

70. You stole my heart

71. You’re all I want

72. You’re charming

73. You’re enchanting

74. You’re everything to me

75. You’re my happiness

76. You’re my ideal woman

77. You’re my perfect match

78. You’re one in a million

79. You’re special to me

80. You fill me with desire

81. You bring joy to my life

82. You’re the one for me

83. You set my heart on fire

84. I feel something for you

85. You turn me inside out

86. You’ve got what I need

87. You’re a dream come true

88. You’re the light of my life

89. You’re the love of my life

90. You mean so much to me

91. You mean the world to me

92. You’re the miracle of my life

93. I’d like for us to get together

94. I’m physically attracted to you

 

Cách nói lời yêu thương

95. We were meant to be together

96. We’re meant for each other

97. We’re perfect for each other

98. You are a blessing in disguise

99. You are an angel from God

100. You sweeten my sour days

101. You’re a twinkle in my eye

102. You are my reason for living

103. You’re absolutely wonderful

104. You turn my world upside down

105. You turn the darkness into life

106. You’re the reason I’m alive

107. You make me burn with desire

108. You hold the key to my heart

109. You’re as beautiful as a sunset

110. You’re one in a million

111. You can’t deny what’s between us

112. You lift me up to touch the sky

113. I feel affectionate toward you

114. I’m a better person because of you

115. I’m blessed to have you in my life

116. You make my heart skip a beat

117. I think of you as more than a friend

118. You are like a candle burning bright

119. You make my world a better place

120. I’ve had a crush on you for a long time

121. You’re the one I’ve always wished for

122. You bring happiness to my rainy days

123. I love you from the bottom of my heart.

Trên đây là toàn 123 cụm từ hay theo cách khác để nói I LOVE YOU. Hi vọng với bài viết này bạn biết thêm nhiều cụm từ tăng thêm vốn từ giao tiếp trong tiếng Anh khi muốn bày tỏ tình yêu thương của mình với người khác.

>> Có thể bạn quan tâm: Cách nói I Miss You bằng Tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Cách trình bày ý kiến ​​của bạn bằng tiếng Anh

Làm thế nào để trình bày ý kiến ​​của bạn bằng tiếng Anh! Danh sách các cụm từ thông dụng để thể hiện các quan điểm khác nhau của bạn bằng tiếng Anh trong bài dưới đây của Pantado. Học những cách diễn đạt hữu ích này để bày tỏ ý kiến ​​bằng tiếng Anh.

Tìm hiểu thêm các cụm từ phổ biến để hỏi ý kiến ​​của ai đó bằng tiếng Anh.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

 

Cách bày tỏ ý kiến của bạn về bằng tiếng anh

 

Bày tỏ ý kiến

Bày tỏ quan điểm cá nhân

  • I bet that …. Tôi đặt cược rằng ….
  • I dare say that … Tôi dám nói rằng…
  • I gather that … Tôi thu thập rằng…
  • In my opinion… Theo ý kiến ​​của tôi…
  • In my experience… Theo kinh nghiệm của tôi…
  • As far as I am concerned, … Theo như tôi được biết,…
  • As far as I know… Theo như tôi biết…
  • As far as I understand… Trong khả năng hiểu biết của tôi…
  • As for me / As to me, … Đối với tôi / Đối với tôi,…
  • As I see it… Như tôi thấy…
  • From my perspective.  Từ quan điểm của tôi
  • From my point of view, … Theo quan điểm của tôi, …
  • I (strongly) believe that… Tôi mạnh mẽ tin rằng…
  • I am not sure/certain, but… Tôi không chắc / chắc chắn, nhưng…
  • I am of the opinion that … Tôi quan điểm rằng…
  • I am sure / I am certain that … Tôi chắc chắn / Tôi chắc chắn rằng…
  • I’m absolutely convinced… Tôi hoàn toàn bị thuyết phục…
  • I am sure/certain/convinced that… Tôi chắc chắn / nhất định / thuyết phục rằng…
  • I am under the impression that … Tôi có ấn tượng rằng…
  • I believe that… Tôi tin rằng…
  • I guess that … Tôi đoán rằng…
  • I have no doubt that … Tôi không nghi ngờ gì …
  • I have the feeling that … Tôi có cảm giác rằng…
  • I hold the opinion/ view that … Tôi giữ quan điểm / quan điểm rằng…
  • I might be wrong but… Tôi có thể sai nhưng…
  • I really feel that… Tôi thực sự cảm thấy rằng…
  • I suppose tôi giả sử
  • I tend to think that… Tôi co khuynh hương nghi răng…
  • I think /consider /find /feel /believe /suppose /presume /assume that … Tôi nghĩ / cân nhắc / tìm thấy / cảm thấy / tin / giả sử / phỏng đoán / cho rằng…
  • I would say that … Tôi sẽ nói rằng…
  • I’d like to point out that… Tôi muốn chỉ ra rằng…
  • I’d suggest that    Tôi đề nghị điều đó
  • If you ask me… Nếu bạn hỏi tôi…
  • In my experience… Theo kinh nghiệm của tôi…
  • It goes without saying that … Không cần phải nói rằng…
  • It’s obvious to me… Đó là điều hiển nhiên đối với tôi…
  • It is my impression that … Ấn tượng của tôi là…
  • It seems to me that … Theo tôi thì …
  • My impression is that … Ấn tượng của tôi là…
  • My own feeling on the subject is that … Cảm giác của riêng tôi về chủ đề này là…
  • My view / opinion / belief / impression / conviction is that … Quan điểm / ý kiến ​​/ niềm tin / ấn tượng / niềm tin của tôi là…
  • Personally speaking… Cá nhân nói …
  • Personally, I think… Cá nhân tôi nghĩ…
  • The point is that… Vấn đề là…
  • To my mind, … Theo suy nghĩ của tôi,…
  • What I mean is… Ý của tôi là…
  • I don’t know about other people, but I can say… Tôi không biết về những người khác, nhưng tôi có thể nói…

 

Ba cách để đưa ra ý kiến ​​cá nhân

Bày tỏ ý kiến ​​mạnh mẽ

  • I bet that ….
  • I dare say that …
  • I’m absolutely convinced that…
  • I’m sure that…
  • I strongly believe that…
  • I have no doubt that…
  • There’s no doubt in my mind that…

Bày tỏ ý kiến ​​trung lập

  • I am not sure/certain, but…
  • I think…
  • I feel that…
  • In my opinion…
  • In my view…
  • I tend to think that…
  • I suppose that…
  • It seems to me that…
  • I must admit that I’m not sure…

Bày tỏ ý kiến ​​chủ quan

  • In my experience…
  • I don’t know about other people, but I can say…
  • What I’ve found is…
  • As I see it…
  • If you ask me…
  • In my experience…
  • To my mind, …
  • As far as I am concerned, …
  • As far as I know…
  • As far as I understand…
  • As for me / As to me, …

Cách bày tỏ ý kiến của bạn về bằng tiếng anh

Bày tỏ quan điểm chung

Chúng tôi sử dụng những từ và cụm từ này để thể hiện quan điểm chung:

  • Some people say that…
  • Many/Most people think/believe that…
  • It is often said that…
  • It is generally accepted that…
  • Everybody knows that…
  • According to scientists…
  • It is thought that…
  • Some people say that…
  • It is considered…
  • It is generally accepted that…
  • The research seems to suggest…
  • Apparently…
  • I’ve heard that…

Còn rất nhiều cụm từ khác nhau để bạn có thể  bày tỏ ý kiến của mình. Với những cụm từ trên chúng tôi hi vọng giúp bạn có thêm nhiều cách để bắt đầu bày tỏ ý kiến của mình với mọi người bằng tiếng Anh.

>> Mời bạn xem thêm: Các cụm từ tiếng Anh phổ biến cho cuộc trò chuyện qua điện thoại

Các cụm từ tiếng Anh phổ biến cho cuộc trò chuyện qua điện thoại

Hội thoại qua điện thoại! Nói chuyện qua điện thoại có thể là một điều đáng sợ, đặc biệt là khi bạn không nói bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Có nhiều âm khác nhau có thể được sử dụng trong cuộc gọi điện thoại và tùy thuộc vào người bạn đang nói chuyện với ai, sẽ phụ thuộc vào loại giọng bạn sử dụng. Dù là cuộc trò chuyện nào thì cũng có một số phép xã giao qua điện thoại nhất định cần được tuân thủ và trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp một số cụm từ được sử dụng phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc trò chuyện qua điện thoại.

 

Cụm từ phổ biến trong tiếng anh qua điện thoại

 

>> Có thể bạn quan tâm: 200 câu trả lời cho các câu hỏi tiếng Anh phổ biến

 

Cách thực hiện một cuộc trò chuyện qua điện thoại

Trả lời điện thoại

Khi điện thoại đổ chuông và bạn đã sẵn sàng trả lời, trước tiên bạn phải giải mã xem nên trả lời theo cách trang trọng hay không trang trọng. Thông thường, nếu bạn chỉ đơn giản là nói chuyện với bạn bè hoặc người thân, bạn sẽ sử dụng giọng điệu thân mật bằng cách sử dụng các cụm từ như;

  • Hi
  • Hello
  • Hey
  • How’s it going?

Tuy nhiên, đối với những lúc bạn đang ở nơi làm việc hoặc một tình huống chuyên nghiệp khác, bạn sẽ chọn cách nói trang trọng hơn và có thể trả lời cuộc gọi bằng một trong những cách sau đây

  • Good morning/afternoon (name) John speaking. How can I help you?

Chào buổi sáng / buổi chiều (tên) John đang phát biểu. Làm thế nào để tôi giúp bạn?

  • Good day, this is John speaking.

Chúc một ngày tốt lành, đây là John đang nói.

  • How may I be of assistance today?

Làm thế nào tôi có thể được hỗ trợ ngày hôm nay?

 

Giới thiệu bản thân

Sau khi cuộc gọi được kết nối, bạn sẽ muốn giới thiệu bản thân với người ở đầu dây bên kia. Đây là một số điều bạn có thể nói.

  • My name is…… 

Tên tôi là …… (trang trọng và không trang trọng)

  • Allow me to introduce myself.

Cho phép tôi được tự giới thiệu về mình. (trang trọng)

  • It’s John speaking. 

John đang nói. (không trang trọng)

 

Yêu cầu nói chuyện với ai đó

Nếu bạn yêu cầu nói chuyện với một người cụ thể, bạn sẽ cần yêu cầu họ được đưa vào danh sách. Bạn có thể làm điều này bằng cách sử dụng một trong các cụm từ sau.

  • May I speak with John

Tôi có thể nói chuyện với John (trang trọng)

  • Is John there? 

John có ở đó không? (không trang trọng)

  • Would Mr. Johnson be available to take my call?

Ông Johnson có sẵn sàng nhận cuộc gọi của tôi không? (trang trọng)

 

Kết nối ai đó

Nếu bạn được yêu cầu kết nối người gọi với người khác trên mạng điện thoại, chẳng hạn như ở nơi làm việc, bạn có thể nói điều gì đó dọc theo;

  • Please hold the line, I will put you through.

Vui lòng giữ đường dây, tôi sẽ đưa bạn qua. (trang trọng)

  • I will connect you right away

Tôi sẽ kết nối bạn ngay lập tức (trang trọng)

  • Let me see if they are available

Hãy để tôi xem nếu họ có sẵn (chính thức và không trang trọng)

  • Yes, I’ll just get him.

Vâng, tôi sẽ chỉ bắt được anh ta. (không trang trọng)

cụm từ phổ biến trong tiếng anh giao tiếp qua điện thoại

Giải thích Absense

Nếu ai đó đã gọi yêu cầu nói chuyện với người không có mặt, bạn sẽ cần giải thích điều này cho người gọi bằng cách sử dụng một trong những cụm từ sau.

  • I’m afraid he is not here right now. 

Tôi e rằng anh ấy không có ở đây ngay bây giờ. (trang trọng)

  • He’s not in.

Anh ấy không tham gia. (Không trang trọng)

  • Mr. Johnson cannot take calls at the moment, can I take a message? 

Ông Johnson hiện không thể nhận cuộc gọi, tôi có thể nhận tin nhắn được không? (trang trọng)

 

Nhận một tin nhắn

Bạn có thể được yêu cầu nhận một tin nhắn mà bạn sẽ chuyển cho người dự định cuộc gọi, trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng một trong các cụm từ sau.

  • Would you like to leave a message? 

Bạn có muốn để lại tin nhắn không? (trang trọng)

  • Do you want me to tell him you rang?

Bạn có muốn tôi nói với anh ấy rằng bạn đã gọi điện không? (không trang trọng)

  • If you leave a message, I will ensure he receives it.

Nếu bạn để lại lời nhắn, tôi sẽ đảm bảo rằng anh ấy sẽ nhận được. (trang trọng)

 

Xác nhận thông tin

Đôi khi, bạn có thể không nghe rõ ai đó nói gì và sẽ yêu cầu họ xác nhận điều đó hoặc có thể bạn cần xác nhận điều gì đó để kiểm tra lại xem thông tin đó có chính xác hay không. Bạn có thể làm điều này bằng cách nói bất kỳ điều nào sau đây.

  • Can I read that information back to you? 

Tôi có thể đọc lại thông tin đó cho bạn không? (trang trọng và không trang trọng)

  • Could you confirm that information please?

Bạn có thể xác nhận thông tin đó được không? (trang trọng)

  • Can I ask you to repeat that, please?

Tôi có thể yêu cầu bạn lặp lại điều đó được không? (trang trọng)

 

Kết thúc cuộc gọi của bạn

Sau khi cuộc trò chuyện điện thoại kết thúc, bạn sẽ muốn chào tạm biệt người gọi và điều này có thể được thực hiện bằng cách nói điều gì đó dọc theo những dòng sau.

  • It was lovely to talk to you.

Thật là tuyệt khi nói chuyện với bạn. (không trang trọng)

  • It was my pleasure to speak with you.

Tôi rất vui được nói chuyện với bạn. (trang trọng)

  • Thank you for your call.

Cảm ơn bạn vì đã gọi tới. (trang trọng)

 

Các cụm từ điện thoại tiếng Anh

Bây giờ chúng ta sẽ xem xét một số cụm từ có thể thường được nghe thấy trong cuộc trò chuyện điện thoại bằng tiếng Anh.

Các cụm từ chung

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn có thể sẽ nghe thấy trong khi gọi điện thoại.

  • Would you mind holding for a moment, please?  Bạn vui lòng chờ một chút được không?
  • Might I ask who is calling? Tôi có thể hỏi ai đang gọi?
  • How are you doing today? Hôm nay bạn thế nào?
  • I am just calling to confirm….. Tôi chỉ đang gọi để xác nhận… ..
  • There is a problem with the line. Có vấn đề với đường dây.
  • Can you call back later, please? Bạn có thể gọi lại sau được không?

Các vấn đề và yêu cầu hỗ trợ

Nếu bạn gặp sự cố và đang gọi ai đó để được giúp đỡ, bạn có thể sử dụng một trong những cụm từ sau.

  • I was wondering if you might be able to help me.

Tôi đã tự hỏi nếu bạn có thể có thể giúp tôi.

  • I am having a problem with my….and I need some help.

Tôi đang gặp vấn đề với… .và tôi cần một số trợ giúp.

  • Would you be able to advise me on……

Bạn có thể tư vấn cho tôi về ……

  • Is there someone who can help me with…..

Có ai đó có thể giúp tôi với… ..

 

Máy trả lời và thư thoại

Việc truy cập thư thoại của ai đó mà bạn đang cố gắng tiếp cận không có gì là lạ, trong trường hợp này, bạn sẽ cần hiểu một số cụm từ mà bạn có thể sẽ nghe thấy.

  • You have reached the voicemail of Mr. Johnson, please leave a message.

Bạn đã đến hộp thư thoại của ông Johnson, vui lòng để lại lời nhắn.

  • Once you have finished recording, you can hang up.

Sau khi ghi xong, bạn có thể gác máy.

  • Press 1 to leave a message or press 2 to be transferred to another department.

Bấm phím 1 để lại tin nhắn hoặc bấm phím 2 để được chuyển sang bộ phận khác.

  • Please leave your message after the tone.

Vui lòng để lại tin nhắn của bạn sau âm báo.

  • Hi, you are through to my voicemail, please leave a message and I will return you call as soon as possible.

Xin chào, bạn đã xem thư thoại của tôi, vui lòng để lại tin nhắn và tôi sẽ gọi lại cho bạn trong thời gian sớm nhất.

 

Ví dụ về cuộc trò chuyện qua điện thoại

Bây giờ chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ về các cuộc trò chuyện qua điện thoại trong cả tình huống chính thức và không chính thức. Điều này được thiết kế để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các cuộc trò chuyện này hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ đầu tiên mà chúng ta sẽ thấy là một cuộc trò chuyện qua điện thoại diễn ra giữa một người ở nơi làm việc của họ và một người đã gọi điện để nói chuyện với sếp cao nhất.

  • Receptionist: “Good morning, High tech industries, Emily speaking. How may I help you?”
  • Client: “Good day to you, I am calling to speak with Mr. Johnson.”
  • Receptionist: “I am afraid that Mr. Johnson is in a meeting all morning, can I ask who is calling please?”
  • Client: “This is Mr. Williams, a client with whom he has been dealing.”
  • Receptionist: “Thank you, Mr. Williams, would you like to leave a message?”
  • Client: “No, thank you. Could you please have him return my call at his earlier convenience.”
  • Receptionist: “Of course, that won’t be a problem. Was there anything else I could help you with, Sir?”
  • Client: “That will be all, thank you for your time.”
  • Receptionist: “The pleasure is all mine. Good day, Sir.”

 

Cuộc điện đàm tiếp theo diễn ra với giọng điệu thân mật và đang diễn ra giữa hai người bạn sắp xếp gặp nhau.

  • Person 1: “Hey John!”
  • Person 2: “Hey, how’s it going?”
  • Person 1: “Great. I was just calling to see if you wanted to meet up this weekend?”
  • Person 2: “Yeah, I’d love to. Where were you thinking?”
  • Person 1: “I thought we could go to that bar we like.”
  • Person 2: “OK, I’ll meet you there at 8 pm on Friday. Did you need anything else while I’ve got you on the line?”
  • Person 1: “No, nothing else, I’ll see you on Friday.”
  • Person 2: “Catch you later, good to talk to you.”
  • Person 1: “Bye.”
Cách diễn đạt hữu ích tiếng Anh được sử dụng tại nhà hàng

Học tiếng Anh nhà hàng hữu ích cho mọi nhân viên nhà hàng và cách diễn đạt nghĩa thông dụng thường dùng tại nhà hàng. Chúng tôi chia bài học thành sáu phần: đặt chỗ, ngồi ở nhà hàng, gọi món, xử lý vấn đề, nhận xét về món ăn, nhận hóa đơn.

 

cách diễn đạt tiếng anh trong nhà hàng

 

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

 

Tiếng Anh nhà hàng: Đặt chỗ

Khách hàng

  • I would like to make a dinner reservation for two.

Tôi muốn đặt chỗ ăn tối cho hai người.

  • I need to make a dinner reservation.

Tôi cần đặt chỗ ăn tối.

  • We will need the reservation for Tuesday night.We will be coming to your restaurant on Tuesday night.

Chúng tôi sẽ cần đặt chỗ cho tối thứ Ba. Chúng tôi sẽ đến nhà hàng của bạn vào tối thứ Ba.

 

Tiếng Anh cho Nhân viên Nhà hàng

  • We will have a table for you.

Chúng tôi sẽ có một bàn cho bạn.

  • I can seat you at 7.30 on Tuesday, if you would kindly give me your name.

Tôi có thể đặt chỗ cho bạn lúc 7h30 thứ Ba, nếu bạn vui lòng cho tôi biết tên của bạn.

  • We don’t have anything available at 8.30. Is 7.30 OK?

Chúng tôi không có bất kỳ thứ gì có sẵn vào lúc 8 giờ 30. 7.30 có ổn không?

  • I have a table for four available at 7.45, please just give me your name.

Tôi có một bàn cho bốn người lúc 7.45, vui lòng chỉ cho tôi tên của bạn.

 

Tiếng Anh nhà hàng : Đang ngồi tại nhà hàng

Khách hàng

  • I booked a table for two for 7pm under the name of John Thomas.

Tôi đã đặt một bàn cho hai người vào lúc 7 giờ tối dưới tên của John Thomas.

  • A table for two, please.

Làm ơn cho một bàn cho hai người.

  • May we sit at this table?

Chúng ta có thể ngồi vào bàn này không?

  • We have a dinner reservation for two at 7.30.

Chúng tôi đã đặt trước bữa tối cho hai người lúc 7.30.

  • Our reservation is under the name of Thomas at 7.30 for two people.

Đặt chỗ của chúng tôi dưới tên Thomas lúc 7.30 cho hai người.

 

cách diễn đạt tiếng anh trong nhà hàng

 

Tiếng Anh cho Người phục vụ / Phục vụ bàn

  • Of course. Please come this way.

Tất nhiên. Xin mời đi lối này.

  • Your table isn’t quite ready yet.

Bàn của bạn chưa sẵn sàng.

  • Would you like to wait in the bar?

Bạn có muốn đợi trong quán bar không?

  • We’re fully booked at the moment. Could you come back a bit later?

Chúng tôi đã đặt đầy đủ vào lúc này. Bạn có thể quay lại sau một chút được không?

  • If you wait, there’ll be a table for you free in a minute.

Nếu bạn đợi, sẽ có bàn cho bạn miễn phí trong một phút.

  • Would you follow me, please?

Làm ơn đi theo tôi được không?

  • If you would please be seated over in the waiting area, our hostess will be with you in a moment.

Nếu bạn vui lòng ngồi ở khu vực chờ, tiếp viên của chúng tôi sẽ có mặt với bạn trong giây lát.

 

Tiếng Anh nhà hàng : Đặt hàng

Tiếng Anh cho Nhân viên Nhà hàng

  • Can I take your order, Sir/ Madam?
  • Are you ready to order?
  • Can I take your order?
  • Are you ready to order yet?
  • What would you like to start with?
  • What would you like for a starter?
  • Anything to drink?
  • Do you want a salad with it?
  • How would you like your steak?
  • Do you want vegetables with it?
  • Why don’t you try the pizza?
  • Can I start you off with anything to drink?
  • May I get you anything to drink?
  • What would you like for dessert?
  • Do you want a dessert?
  • What would you like to drink with your meal?
  • Would you like any wine with that?
  • Can I get you a drink while you’re waiting?
  • Would you like any coffee?
  • Would you like an appetizer?
  • Can I get you anything else?
  • Would you like to order anything else?
  • Would you like to try our dessert special?
  • What did you want to order?
  • Would you like coffee or tea with your dessert?
  • Would you like dessert after your meal?
  • What would you like to drink?
  • Would you like to see our dessert menu?
  • Would you like to finish your evening with us with some dessert?

 

cách diễn đạt tiếng anh trong nhà hàng

 

Khách hàng

  • Could you bring us the menu, please?
  • Yes, can I see the dessert menu please?
  • No, thanks. I am full after the meal.
  • The menu, please.
  • What’s on the menu?
  • Do you have a set menu?
  • Could you bring us the salt/ pepper/ ketchup/ vinegar, please?
  • I’ll have the soup as a starter.
  • I’ll have the steak for the main course.
  • That’s all, thank you.
  • May I have some water, please?
  • May I get an order of barbeque wings?
  • That’ll be all for now.
  • Yes, please. May I get a glass of lemonade?
  • I would like a Coke.
  • I would like to order my food now.
  • We’d like to order a cheeseburger and some fries.
  • We’ll have the chicken with vegetables and the vegetable pasta, please.
  • Just some water, please.
  • Let’s have four coffees, please.
  • We would like two coffees and two teas.
  • We’d like a little longer, please.

 

Nếu có vấn đề với đơn đặt hàng, người phục vụ / người phục vụ có thể nói

  • I don’t think we have anymore steak left. I’ll check with the kitchen.

Tôi không nghĩ chúng ta còn bít tết nữa. Tôi sẽ kiểm tra với nhà bếp.

  • I’m sorry, but the king prawn soup is finished.

Tôi xin lỗi, nhưng món súp tôm vua đã hoàn thành.

  • Sorry, the hamburgers are off.

Xin lỗi, bánh mì kẹp thịt đã hết.

 

Tiếng Anh nhà hàng : Đối phó với các vấn đề

Khách hàng

  • Excuse me, but I didn’t order this.
  • I’m sorry, but this is cold.
  • Can I change my order please?
  • I’m sorry, but can I change my order?
  • I am sorry, but I think I ordered waffles.

 

Tiếng Anh cho Nhân viên Nhà hàng

  • Let me take it back for you.
  • I am so sorry!
  • I am sorry that I misheard you.
  • Let me change it for you.
  • I am so sorry, Sir!
  • I’m so sorry. I’ll change it for you straightaway.

 

Tiếng Anh nhà hàng : Hỏi về thực đơn

  • Is this served with salad?
  • What do you recommend?
  • Does this have any seafood in it?
  • Is that shrimp in the soup?
  • Is the soup a shrimp soup?
  • What is in this chicken dish?
  • Is there anything you recommend?

 

Tiếng Anh nhà hàng : Đưa ra nhận xét về món ăn

What a wonderful dinner!

I especially like the wonderful chicken dish.

I really love this meal.

My salad is very soggy.

The vegetables are kind of mushy.

My fish has good seasoning but is a little dry.The cake is too sweet for me.

 

Tiếng Anh nhà hàng : Lấy hóa đơn / séc

  • Khi bạn muốn thanh toán, bạn có thể nói
  • Could I have the check, please?
  • Can I have the check, please?
  • We’ll take the check.
  • Can I have my bill?
  • Can we have the bill, please?
  • Could we get the bill?
  • Could I have the bill, please?
  • I am ready for my bill.
  • Could we pay please?
  • I am ready to pay the bill.
  • I would like my check, please.

 

Đôi khi, bạn cũng có thể muốn nói

  • Do you accept credit cards?
  • Can we have separate checks?
  • We’re going to split the bill.
  • Are you paying together?

 

Một số đoạn hội thoại về phục vụ nhà hàng

1. Đặt chỗ

  • Restaurant staff: This is Emma Restaurant.
  • Customer: Hi, I would like to make a dinner reservation for 2 people.
  • Restaurant staff: What night will you be coming?
  • Customer: We will need the reservation for Sunday night.
  • Restaurant staff: What time would you like?
  • Customer: 8.30.
  • Restaurant staff: We don’t have anything available at 8.30. Is 7.30 OK?
  • Customer: Yes, that’s fine.
  • Restaurant staff: Please just give me your name.
  • Customer: My name is John Thomas.
  • Restaurant staff: Thank you, Mr. Thomas, see you this Sunday at 7.30.
  • Customer: Thank you. Bye.

 

Đang ngồi ở nhà hàng

  • Waiter: Good evening. Welcome to Emma Restaurant.
  • John: I booked a table for two for 7.30 under the name of John Thomas.
  • Waiter: Yes, Mr. Thomas. Please come this way.
  • Waiter: Here is your table.
  • John: Thanks for your help!

 

 Order món

  • Waiter: May I get you anything to drink?
  • John: Yes, please. May I get 2 glasses of orange juice?
  • Waiter: Sure. Would you like an appetizer?
  • John: I’ll have the tomato soup to start.
  • Lisa: I’ll have the shrimp soup.
  • Waiter: Would you like to order anything else?
  • John: That’ll be all for now.
  • Waiter: Let me know when you’re ready to order your food.
  • Waiter: Here is your potato soup, Madam.
  • Lisa: But I ordered shrimp soup!
  • Waiter: I’m so sorry. I’ll change it for you straightaway.
  • Lisa: I would appreciate that.
  • John: Excuse me. Could you bring us the menu, please?
  • John: We’d like to order a cheeseburger and some fries.
  • Waiter: Sorry, the fries are off. Why don’t you try the steak? It is excellent
  • John: I’ll trust your taste and take one order of that.
  • Waiter: Do you want a dessert?
  • Lisa: The chocolate mousse cake sounds great.
  • Waiter: Would you like coffee or tea with your dessert?
  • John: Just some water, please.
  • Waiter: Can I get you anything else?
  • Lisa: That’s all, thank you.

 

Đưa ra nhận xét về món ăn

  • Lisa: John, is your steak OK?
  • John: The steak tastes wonderful!
  • Lisa: How is your cake?
  • John: My cake is too sweet for me.
  • Lisa: So is mine. I think they put too much sugar in cakes.
  • John: The food here is usually good, so I think that we should mention this to the waiter.
  • Lisa: You’re right. Maybe they can bring us some better food.

 

Lấy bill/ check

  • Cashier: Can I help you?
  • John: Yes, could I have the bill?
  • Cashier: Of course. Here you are.
  • John: Thank you. I am ready to pay the bill.
  • Cashier: Of course, Sir. How would you like to pay, cash or card?
  • John: By cash, please.
  • Cashier: That will be $80, please.
  • John: Here you are.
  • Cashier: Thank you. Here’s your change and your receipt.
  • John: Thank you.

 

300 cụm từ trong lớp học dành cho giáo viên tiếng Anh

Tìm hiểu danh sách phong phú gồm hơn 300 cụm từ tiếng Anh trong lớp học dành cho giáo viên tiếng Anh trong bài dưới đây. Hy vọng nó sẽ giúp mọi người tăng thêm vốn từ phong phú của mình.

cụm từ trong lớp học dành cho giáo viên

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm

LỜI CHÀO HỎI

  • Hello, everyone.
  • Good morning, everybody.
  • Good afternoon, class.
  • Hello there, Tom.
  • Good afternoon, everybody.
  • How are you today?
  • How are you getting on?
  • How’s life?
  • How are things with you?
  • Are you feeling better today, David?
  • What a lovely day!
  • What a rainy day!
  • Today is very cold, isn’t it?

 

GIỚI THIỆU

  • My name is Mr/Mrs/Ms Smith. I’ll be teaching you English this year.
  • I’m your new English teacher.
  • I’ve got five lessons with you each week.

 

Thời gian để bắt đầu

  • Let’s begin today’s lesson.
  • Let’s begin our lesson now.
  • I hope you are all ready for your English lesson.
  • I think we can start now.
  • Is everybody ready to start?
  • Now we can get down to work.
  • It’s time to begin, please stop talking.
  • I’m waiting for you to be quiet.
  • Settle down now so we can start.
  • We won’t start until everyone is quiet.
  • Stop talking and be quiet.

cụm từ trong lớp học dành cho giáo viên

>> Xem thêm: Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ lớp 2

Đặt những thứ đó tránh xa ra

  • Pack your things away.
  • Close your books.
  • Put your books away.

Đăng ký

  • Who isn’t here today?
  • Who is absent today?
  • Why were you absent last Friday, Tom?
  • What’s the matter with Anna today?
  • What’s wrong with Anna today?

Late

  • We started ten minutes ago. What have you been doing?
  • Did you oversleep?
  • Don’t let it happen again.
  • Where have you been?
  • Did you miss your bus?

 

LỜI DẶN DÒ TRONG GIỜ HỌC

Instructions can be used at the beginning of a session

  • Are you ready?
  • Everybody …
  • Pay attention, everybody.
  • Open your books at page…
  • You need pencils/rulers.
  • We’ll learn how to …
  • You have five minutes to do this.
  • Turn to page …
  • Look at activity five.
  • Listen to this tape.
  • Repeat after me.
  • Again, please.
  • Who’s next?
  • Like this, not like that.

Comprehension language

  • Do you get it?
  • Are you with me?
  • Are you OK?
  • Do you follow me?
  • OK so far?
  • Do you understand?
  • What did you say?
  • One more time, please.
  • Say it again, please.
  • Like this?
  • Is this OK?

>> Tham khảo: Viết về người thầy bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

Các hướng dẫn thường sử dụng khác

  • Come in.
  • Go out.
  • Stand by your desks.
  • Stand up.
  • Sit down.
  • Come to the front of the class.
  • Put your hands up.
  • Put your hands down.
  • Hold your books/pens up.
  • Show me your pencil.

 

QUẢN LÝ LỚP HỌC 

Đưa ra hướng dẫn

  • Open your books at page 75.
  • I want you all to join in.
  • The whole class, please.
  • All together now.
  • Come out and write it on the board.
  • Listen to the tape, please.
  • Get into groups of four.
  • Finish off this song at home.
  • Everybody, please.
  • Could you try the next one?
  • I would like you to write this down.
  • Would you mind switching the lights on?
  • It might be an idea to leave this till next time.
  • Who would like to read?
  • Which topic will your group report on?
  • Do you want to answer question 4?
  • Can you all see the board?

cụm từ trong lớp học dành cho giáo viên

Giải trình tự

  • First/ First of all, today, …
  • After that/ Then
  • Right. Now we will go on to the next exercise.
  • Have you finished?
  • For the last thing today, let’s …
  • Whose turn is it to read?
  • Which question are you on?
  • Next/ Next one, please.
  • Who hasn’t answered yet?
  • Let me explain what I want you to do next.
  • The idea of this exercise is for you to …
  • You have ten minutes to do this.
  • Your time is up.
  • Finish this by twenty to eleven.
  • Have you found the place?
  • Are you all ready?

Giám sát

  • Stop talking.
  • Look this way.
  • Listen to what … is saying.
  • Leave that alone now.
  • Be careful.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online 1 thầy 1 trò

Câu hỏi

  • Any questions?
  • Do you have any questions?
  • Now I’m going to ask you some questions.
  • Who knows the answer?
  • Raise your hand.
  • Please raise your hand if you don’t understand.
  • Try to answer by yourself.
  • Try again.
  • A full sentence, please.
  • Use a full sentence please.
  • Make a sentence.
  • Say it in a loud voice.
  • Louder, please!
  • Again, please.

Trả lời câu hỏi

  • Yes, that’s right,
  • Fine.
  • Almost. Try again.
  • What about this word?

 

  • Thẩm quyền giải quyết
  • As I said earlier, …
  • While we’re on the subject, …
  • In the background you can see …
  • The church was started in the last century.
  • This is a picture of a typically English castle.
  • Let me sum up.

Sự khuyến khích

  • That’s interesting!
  • That really is very kind of you.
  • Don’t worry about it.
  • Don’t worry, I’m sure you’ll do better next time.
  • I’m really impressed. I knew you could do it!
  • Have a go! Have another try!
  • Practise makes perfect.
  • Good! Excellent! Well done! That’s great!
  • That’ much better! You’re really improving.
  • Your marks will get better if you practise more.
  • Stop making excuses.
  • Don’t pretend you can’t speak English, I know you can.
  • Your marks are getting better all the time.

 

SỬA LỖI

Đưa ra phản hồi cho học sinh

  • Magnificent!
  • Right!
  • Fine.
  • Very good.
  • That’s very good.
  • Great stuff!
  • Well done.
  • That’s it.
  • Yes!
  • Yes, you’ve got it.
  • Fantastic!
  • Very fine.
  • That’s nice.
  • I like that.
  • Marvellous!
  • You did a great job.
  • Terrific!
  • Wow!
  • That’s correct.
  • Quite right
  • That’s right.
  • That’s quite right.
  • It depends.
  • That’s much better.
  • In a way, perhaps.
  • You’ve improved a lot.
  • Sort of, yes.
  • That’s more like it.
  • It might be, I suppose.
  • That’s a lot better.
  • You’re on the right lines (UK).
  • There’s no hurry.
  • Have a guess.
  • That’s almost it.
  • You’re halfway there.
  • You’ve almost got it.
  • You were almost right.
  • There’s no need to rush.
  • We have plenty of time
  • Unfortunately not.
  • I’m afraid that’s not quite right.
  • Not quite right. Try again.
  • Good try, but not quite right.
  • You can’t say that, I’m afraid.
  • You can’t use that word here.
  • Have another try.
  • Not really.
  • Not exactly.

 

CÁC TÌNH HUỐNG ĐẶC BIỆT 

  • Happy birthday!
  • Merry Christmas!
  • I hope you all have a good Christmas.
  • Happy New Year!
  • All the best for the New Year.
  • Happy Easter.
  • Tom has his 11th birthday today.
  • Anna is eleven today. Let’s sing “Happy Birthday”.
  • Cheerio now.
  • God bless!
  • Have a nice weekend.
  • Thanks for your help.
  • Best of luck.
  • Good luck.
  • I hope you pass.
  • Congratulations!
  • Well done!
  • Hard lines!
  • Never mind.
  • Better luck next time.
  • Do you feel better today?
  • Are you better now?
  • Have you been ill?
  • What was the matter?
  • I’ll be back in a moment.
  • Carry on with the exercise while I’m away.
  • I’ve got to go next door for a moment.
  • I’m afraid I can’t speak any louder.
  • I seem to be losing my voice.
  • I have a headache.
  • I’m feeling under the weather.
  • Do you mind if I sit down?
  • I have a sore throat.

>> Xem thêm: Mẫu câu động viên khích lệ bằng tiếng anh

BÀI HỌC KẾT THÚC

Thời gian để dừng lại

  • Let’s stop now.
  • It’s time to finish now.
  • It’s almost time to stop.
  • I’m afraid it’s time to finish now.
  • We’ve run out of time.
  • We’ll have to stop here.
  • There’s the bell. It’s time to stop.
  • That’s all for today. You can go now.
  • Have you finished?
  • Stop now.
  • Any questions?
  • Collect your work please.
  • Pack up your books.
  • One minute to finish that activity. It’s nearly time to go.
  • Are your desks tidy?
  • Don’t forget to bring your … tomorrow.
  • The next class is waiting (outside/ to come in)
  • You’ll be late for your next class (if you don’t stop now)
  • We’ll have to finish this tomorrow/ in the next lesson
  • Look at the time/ What time is it now?
  • That’s all (we have time) for today.

Không phải lúc để dừng lại

  • The bell hasn’t gone yet.
  • The lesson doesn’t finish till ten past.
  • Hang on a moment.
  • We seem to have finished early.
  • Just a moment, please.
  • Just a sec/ Just a second/ Wait for it!
  • There are still three minutes to go.
  • Just hold on a moment.
  • One more thing before you go.
  • We still have a couple of minutes left.
  • Your watch must be fast.
  • We have an extra five minutes.
  • Sit quietly until the bell goes.
  • Tom, you have to stay five extra minutes (as I told you earlier/ because you…)
  • Back to your places.
  • Stay where you are for a moment.

Bài tập về nhà

  • Remember your homework.
  • Take a worksheet as you leave.
  • What do you have to do before the next lesson?
  • This is your homework for tonight.
  • Finish this exercise
  • Do the next exercise tonight, and we’ll check it tomorrow.
  • Prepare the next chapter for Tuesday.
  • Do exercise 5 on page 36 for your homework. There is no homework today.
  • There is no homework tonight (but there will be tomorrow)

Next time 

  • The next class starts at 7 o’clock.
  • We’ll do the rest of this chapter next time.
  • We’ve run out of time, so we’ll continue next lesson.
  • We’ll continue this chapter next Monday.
  • We’ll do some more practice of this in the next class.
  • We’ll finish this exercise next lesson.
  • We’re going to continue with this tomorrow, so please sit together again.

Goodbye 

  • Goodbye, everyone.
  • See you again next Thursday/ next week/ tomorrow/ on Monday
  • Have a good holiday.
  • Enjoy your vacation.
  • See you tomorrow afternoon.
  • Stand up and say goodbye to the class, please
  • See you in room 8 after the break.

Rời khỏi phòng học 

  • Form a queue (UK) and wait for the bell.
  • Get into a queue (UK).
  • Be quiet as you leave. Other classes are still working.
  • Try not to make any noise as you leave.
  • It’s tidy up time
  • Everybody outside!
  • All of you get outside now!
  • Hurry up and get out!
  • Line up

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Học cách nói đúng giờ bằng tiếng Anh

Báo giờ! Cách kể giờ bằng tiếng Anh qua hình ảnh và ví dụ. Học những cách diễn đạt phổ biến này để cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn và mở rộng vốn từ vựng của bạn .

học cách nói đúng giờ bằng tiếng anh

Cách báo thời gian

Hỏi thời gian

Các cách phổ biến để hỏi thời gian:

  • What time is it? Mấy giờ rồi?
  • What is the time? Mấy giờ rồi?
  • Do you have the time? Bạn có thời gian không?
  • Do you know what time it is? Bạn có biết mấy giờ rồi không?

Cách lịch sự hơn để hỏi thời gian (đặc biệt là từ người lạ)

  • Can you tell me what time it is, please?

Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?

  • Could you tell me the time, please?

Bạn có thể cho tôi biết thời gian xin vui lòng?

Các dạng câu hỏi mà chúng tôi sử dụng để hỏi một sự kiện sẽ xảy ra vào thời điểm nào:

  • What time…? Mấy giờ…?
  • When..? Khi nào..?

Đưa ra thời gian

  • It’s exactly or about or almost or just gone …

Nó chính xác hoặc sắp hoặc gần như hoặc vừa mới biến mất…

  • Sure, it is…Chắc chắn, nó là…
  • 4:30
  • It is… Nó là…
  • It is seven past ten. Bây giờ là bảy giờ mười.
  • The time is 9 o’clock. Hiện tại là 9 giờ.
  • Sorry, I am not wearing a watch. Xin lỗi, tôi không đeo đồng hồ.

Đưa ra thời gian vào Full Hours: (O'clock /…: 00)

Chúng tôi sử dụng  It is  hay  It's  để đáp ứng với những câu hỏi yêu cầu thời gian  ngay bây giờ.

  • It is five o’clock. (5:00) or It’s five (less formal)

Bây giờ là năm giờ . (5:00) hoặc Năm (ít trang trọng hơn)

  • It’s ten o’clock (10:00) or I’s ten (less formal)

Bây giờ là mười giờ (10:00) hoặc tôi mười giờ (ít trang trọng hơn)

  • It is seven o’clock (07:00) or It’s seven (less formal)

Bây giờ là bảy giờ (07:00) hoặc là bảy giờ (ít trang trọng hơn)

  • It’s one o’clock (01:00) or It’s one (less formal)

Bây giờ là một giờ (01:00) hoặc là một giờ (ít trang trọng hơn)

Đưa ra thời gian vào Half Hours:  (…: 30)

Chúng tôi sử dụng cấu trúc “It is half past…”  (Bây giờ là một giờ rưỡi…) để đưa ra thời gian là nửa giờ.

  • It is half past eleven. (11:30) or eleven thirty (less formal)

Bây giờ là mười một giờ rưỡi . (11:30) hoặc 11:30 (ít trang trọng hơn)

  • It is half past seven. ( 07:30 ) or seven thirty (less formal)

Bây giờ là bảy giờ rưỡi . (07:30) hoặc bảy giờ ba mươi (ít trang trọng hơn)

  • It is half past one. ( 01:30 ) or one thirty (less formal)

Bây giờ là một giờ rưỡi . (01:30) hoặc một giờ ba mươi (ít trang trọng hơn)

học cách nói đúng giờ bằng tiếng anh

Đưa ra thời gian vào Quarter Hours: (…: 15 hoặc…: 45)

Chúng tôi sử dụng hai hình thức câu để cho biết thời gian vào giờ quý:

+  It is (a) quarter past … (15 minutes after the hour)

Bây giờ là (một) phần tư… (15 phút sau giờ)

+  It is (a) quarter to … (15 minutes before the hour)

Bây giờ là (một) phần tư là… (15 phút trước giờ)

 

  • It is (a) quarter past eight. (8:15) or eight fifteen (less formal)

Đó là (a) quý quá khứ tám. (8:15) hoặc tám giờ mười lăm (ít trang trọng hơn)

  • It is (a) quarter to three. (02:45) or two forty-three (less formal)

Bây giờ là (a) một phần tư đến ba giờ. (02:45) hoặc hai mươi ba (ít trang trọng hơn)

  • It is (a) quarter past twelve. (12:15) or twelve thirteen (less formal)

Đó là (a) quý quá khứ mười hai. (12:15) hoặc mười hai mười ba (ít trang trọng hơn)

 

Đưa ra thời gian vào những giờ khác

Có hai cách để đưa ra thời gian vào những giờ khác:

Sử dụng Past hoặc To (Trang trọng) , ví dụ:

  • Chúng tôi sử dụng PAST trong (01 phút đến 30 phút)
  • Chúng tôi sử dụng TO trong (31 đến 59 phút)

 

It is(it’s) … minutes past /to …

Nó (nó)… phút qua / đến…

 

  • It’s five minutes to nine. (08:55)

Năm phút đến chín giờ. (08:55)

  • It’s three minutes past seven. (07:13)

Đó là phút ba quá khứ bảy. (07:13)

  • It is nine minutes to three. (2:51)

Bây giờ là chín phút đến ba giờ. (2:51)

  • It’s eight minutes past one. (01:08)

Đã tám phút rồi một giờ. (01:08)

Sử dụng cấu trúc: “It’s + hour + minutes”, ví dụ:

 

  • It’s eight fifty-five. (08:55)

Bây giờ là tám giờ năm mươi lăm. (08:55)

  • It’s seven thirteen. (07:13)

Bây giờ là bảy giờ mười ba. (07:13)

  • It is two fifty-one. (2:51)

Bây giờ là hai năm mươi mốt. (2:51)

  • It’s one zero-eight. (01:08)

Đó là một không tám. (01:08)

A.M and P.M

Chúng tôi thường không sử dụng đồng hồ 24 giờ bằng tiếng Anh.

Chúng tôi sử dụng a.m ( am ) cho buổi sáng và p.m (chiều) cho buổi chiều và đêm.

  • 3am = Three o’clock in the morning. 3am = Ba giờ sáng.
  • 3pm = Three o’clock in the afternoon. 3 giờ chiều = Ba giờ chiều.

>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài