Tin Mới

Những thách thức phổ biến nhất của ngôn ngữ tiếng Anh là gì?

Nhiều người ở Việt Nam gặp khó khăn trong việc giao tiếp khi tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai, thứ ba hoặc thậm chí thứ tư của họ.

Những người biết tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung có thể đã lớn lên trong một gia đình không nói tiếng Anh hoặc tự mình đi đến một quốc gia nào đó khi trưởng thành.

Không phải tất cả những người nói tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung đều có những trải nghiệm giống nhau.

Xem thêm: 

                 >>> học tiếng Anh trực tuyến lớp 6

                   >>> Học tiếng anh với người nước ngoài

 

Những thách thức khi học tiếng Anh

 

Hôm nay, chúng ta đang thảo luận về những thách thức chung khi nói tiếng Anh ở Việt Nam khi đó không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và quan trọng là một số cách hiệu quả nhất để vượt qua những rào cản này.

 

Những thách thức của ngôn ngữ tiếng Anh là gì?

Một khi bạn bắt đầu học bất kỳ ngôn ngữ nào khác, bạn sẽ sớm nhận ra rằng không chỉ việc dịch các từ và các chữ cái là khác nhau. 

 

Những thách thức khi học tiếng Anh

 

Ngôn ngữ tiếng Anh về mặt khách quan rất phức tạp và cần có thời gian, thực hành và trải nghiệm thực tế để có thể nắm bắt đầy đủ những từ, cụm từ và âm điệu được diễn đạt trong các tình huống khác nhau.

 

1. Cú pháp

Cú pháp mô tả thứ tự của tính từ, danh từ, giới từ và nhiều thứ khác trong câu. Hiểu cú pháp trong một ngôn ngữ giúp người học giao tiếp mạch lạc.

Bạn có thể nghĩ rằng bạn biết tiếng Anh hoàn hảo khi dịch từng từ riêng lẻ và ghi nhớ chúng.

Tuy nhiên, cú pháp có thể khiến bạn không hoàn toàn và cách duy nhất bạn có thể hiểu nó là thực hành vĩnh viễn.

 

Những thách thức khi học tiếng Anh

 

Một khi bạn hiểu cú pháp của tiếng Anh ở mức độ bề ngoài, bạn cần kết hợp nó vào tiềm thức của mình để có thể trò chuyện trôi chảy.

Ví dụ: “ gakko ni ikimasu ” có nghĩa là “ Tôi đi học ” trong tiếng Nhật. Nhưng từng từ một, nó dịch gần nghĩa hơn với “ Trường tôi đi học ”.

Điều này là do trong tiếng Anh, đối với một câu có mệnh đề đơn, chúng ta kết thúc bằng một danh từ, nhưng điều này không đúng trong nhiều ngôn ngữ châu Á, bao gồm cả tiếng Nhật.

2. Kỹ năng viết và viết chính tả 

Nếu bạn sống ở Việt Nam và đang học tiếng Anh, có khả năng bạn sẽ giao tiếp bằng các giọng điệu khác nhau với các đối tượng khác nhau, bằng nhiều phương tiện khác nhau.

Bạn có thể sử dụng cuộc trò chuyện thông thường (và thậm chí cả thuật ngữ tiếng lóng) khi trò chuyện với bạn bè trực tuyến hoặc qua tin nhắn văn bản, ở trường học hoặc trường đại học, bạn sẽ sử dụng ngôn ngữ tinh tế và trang trọng hơn khi chuẩn bị bài luận, tài liệu và bài thuyết trình. 

Bất kể bạn đang nói chuyện với ai, kỹ năng đánh vần và viết là thành phần quan trọng của việc học tiếng Anh.

3. Ngôn ngữ thông tục và đương đại 

Vì vậy, bạn biết cách đánh vần, viết, nói và hiểu tiếng Anh, đó là tất cả những gì bạn cần, phải không?

Nếu bạn muốn biết làm thế nào để trở nên tốt nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh, bạn cần phải biết đất nước, thành phố và thậm chí cả khu vực lân cận bạn sống để hiểu đầy đủ ngôn ngữ.

Trọng âm, châm biếm, cách cư xử, giọng điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa các quốc gia, và ở Việt Nam, chúng tôi cực kỳ thích các thuật ngữ tiếng lóng, nó gần giống như ngôn ngữ nhỏ của chúng tôi!

 

Học tiếng Anh có thể giúp gì cho bạn?

Những người muốn nói tiếng Anh phải đối mặt với thách thức là không thể giao tiếp trong các tình huống yêu cầu người nói tiếng Anh.

1. Đi du lịch 

Bạn muốn đi du lịch khắp nơi trên thế giới? Học tiếng Anh là một bước đi thông minh!

Thường được gọi là ngôn ngữ du lịch (cũng như ngôn ngữ kinh doanh; thêm thông tin bên dưới), tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và là một kỹ năng thực sự hữu ích khi đi du lịch nước ngoài. 

2. Giáo dục

Bạn có muốn du học Úc hoặc một quốc gia nói tiếng Anh khác không?

Trước tiên, bạn có thể muốn hoàn thành một khóa học tiếng Anh tại Pantado để phát triển các kỹ năng của mình và theo đuổi thành công chương trình học cao hơn tại một trường đại học của Úc.

3. Công việc

Giống như chúng tôi đã nói ở trên, tiếng Anh cũng được coi là ngôn ngữ của kinh doanh.

Nếu bạn muốn sống và làm việc ở nước ngoài, học tiếng Anh là điều tối quan trọng đối với nhiều người. Việc tìm kiếm công việc có thể trở nên dễ dàng hơn nhiều khi nắm chắc ngôn ngữ tiếng Anh, vì đây là ngôn ngữ thống trị nhất trong thế giới kinh doanh.

Bạn muốn học tiếng Anh? Hãy thành công với  Pantado ngay hôm nay!

Pantado cung cấp các khóa học khác nhau với chương trình trực tuyến cho những người muốn học tiếng Anh ở nhiều cấp độ khác nhau, để đạt được những mục tiêu nhất định.

1. Tiếng Anh cho Mục đích Chung

Khóa học này là khóa học tiếng Anh cơ bản nhất giúp bạn phát âm, ngữ pháp và từ vựng.

Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đã nâng cao, hãy tự tin nói tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày với Pantado. 

2. Tiếng Anh cho mục đích học vấn

Khóa học này là hoàn hảo cho những người có mục tiêu theo đuổi giáo dục cao hơn tại một trường đại học hoặc cao đẳng tại Việt Nam hay các quốc gia khác.

Khóa học tập trung vào tiếng Anh chính thức hơn, bao gồm viết bài luận và thuyết trình.

3. Tiếng Anh luyện thi IELTS

Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế (IELTS) là một phương pháp quốc tế để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh của mọi người. Vượt qua bài kiểm tra này có thể là điều cần thiết để đạt được thị thực dài hạn. Khóa học này sẽ giúp bạn học tiếng Anh để vượt qua kỳ thi IELTS thành công.

4. Tiếng Anh như một ngôn ngữ khác

Khóa học này có hai cấp độ dành cho người học thấp hơn và trung cấp. Khóa học này rất tuyệt nếu bạn muốn phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình tốt nhất có thể để giao tiếp hàng ngày, cũng như các khóa học nghề và công việc.

Liên hệ với Pantado ngay hôm nay!

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về bất kỳ khóa học tiếng Anh nào của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay nhé:

 

Hoạt động hàng tháng SHINE YOUR LIGHT: TET

Sắp đến Tết là người người, nhà nhà lại nô nức rủ nhau đi sắm cây quất, cành đào; ai cũng vô cùng háo hức đón một dịp Tết bình an.

Dẫu vậy, Tết năm nay lại khác với mọi năm do ảnh hưởng của dịch Covid. Ở nhiều địa phương, sẽ chẳng còn quá nhiều những hoạt động tụ tập chơi bời, ăn uống mà chỉ còn những thành viên trong gia đình quây quần bên nhau.

 

 Shine your light pantado

 

Tết cũng chỉ còn cách chúng ta vài ngày nữa thôi, sẽ có rất nhiều hoạt động phải không các bạn? Nào là dọn nhà, mua quần áo, gói bánh chưng,... với niềm hi vọng Tết sum vầy và hạnh phúc.

Shine Your Light tháng 01/2022 là hoạt động đặc biệt bởi khác với các tháng, cuộc thi lần này diễn ra trong thời gian ngắn hơn (kịp giờ đón Tết) và chỉ có duy nhất 1 người thắng cuộc, nhưng chắc chắn sẽ không làm mất đi tính hấp dẫn của cuộc thi.

📌 Thời gian nộp bài dự thi: Từ 24/01/2022 đến hết ngày 27/01/2022

📌 Quy định đăng bài thi: 

- 100% bài dự thi sử dụng tiếng Anh

- Hashtag bắt buộc: #Tet 

📌 Chủ đề thi: Kể về những hoạt động em sẽ làm trong ngày Tết

📌 Hình thức thi: Thể hiện tài năng Freestyle.

📌 Quà tặng cho người thắng cuộc duy nhất: 1 khoá học luyện thi trên trường thi ảo Flyer.vn trong vòng 1 năm.

Bất kỳ thắc mắc về Shine Your Light, ba mẹ vui lòng để lại bên dưới phần bình luận hoặc nhắn tin trực tiếp cho đội ngũ admin để được giải đáp nhé!

Chúc các con chuẩn bị thật tốt cho hoạt động của tháng 01/2022 này và hãy cùng nhau chúc mừng năm mới 2022 thật rực rỡ.

👉 Tham gia thi tại nhóm “Giỏi tiếng Anh cùng con”: https://bom.to/64PrGr

#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #superkid #shineyourlight #Tet

 

 

Các hướng trong tiếng Anh – Đông – Tây – Nam – Bắc

Mỗi khi bạn không nhớ đường thì bạn thường mở GoogleMap lên để chỉ đường, nhưng khi bạn gặp các ký hiệu E – W – S – N bạn không hiểu nó là gì? Vậy bây giờ bạn phải làm thế nào đây? Nên đi theo hướng nào bây giờ?  Để hiểu rõ hơn về các ký hiệu này, cũng như các hướng trong tiếng Anh thì hãy cùng Pantado đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm

                      >>  Học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

                      >> Luyện tập tiếng anh online miễn phí

 

1. Các hướng Đông-Tây-Nam-Bắc trong tiếng Anh

Với các hướng Đông Tây Nam Bắc thì chúng ta đã không còn xa lạ gì rồi. Tuy nhiên, ở một số trường hợp thì việc chỉ dẫn hay các biển báo sẽ được viết theo hướng bằng tiếng Anh. Nếu như bạn không nắm chắc được các hướng trong tiếng Anh sẽ khiến bạn gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm đường đi.

 

Các hướng trong tiếng Anh

 

Ngoài 4 hướng chính mà chúng ta đã quen thuộc, thì chúng ta còn thêm các hướng khác nữa được kết hợp bởi các hướng chính như sau:

Hướng

Từ vựng

Phiên âm

Viết tắt

Đông

East

/iːst/

E

Đông Bắc

Northeast 

/ˌnɔːθˈiːst/

NE

Đông Nam

Southeast

/ˌsaʊθˈiːst/

SE

Tây

West

/west/

W

Tây Bắc

Northwest

/ˌnɔːθˈwest/ 

NW

Tây Nam

Southwest

/ˌsaʊθˈwest/

SW

Nam

South

/saʊθ/

S

Bắc

North

/nɔːθ/

N

 

Ví dụ:

  • East of Eden (phía đông vườn địa đàng).
  • The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây).
  • South Africa: Nam Phi.
  • North America: Bắc Mỹ.
  • Head to the Bay Bridge, then southeast. (Đến chỗ cây cầu lớn, rồi bay về hướng đông nam.)
  • 50 kilometers west of Dandong, northeastern China. (50 km về hướng Tây của Dandong, Đông Bắc Trung Quốc.)
  • The second church is somewhere southwest ofhere. (Điện thờ thứ hai là một nơi nào đó về hướng Tây Nam.)
  • Head northwest and flank from there! (Bay về hướng Tây Bắc và tấn công từ đó.)

>> Tham khảo: Đoạn hội thoại tiếng Anh về thời tiết

2. Cách đọc các hướng trong tiếng Anh

East /iːst/: Hướng Đông

Ví dụ:

+ The sun rises in the East (mặt trời mọc ở hướng Đông).

+ East coat: Biển đông

+ East of Eden (phía đông vườn địa đàng).

 

Các hướng trong tiếng Anh

 

West /west/: Hướng Tây

Ví dụ: The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây)

 

South /saʊθ/: Hướng Nam

Ví dụ: South Africa: Nam Phi

 

North /nɔːθ/: Hướng Bắc

Ví dụ:

+ The Northlander (trận chiến phương Bắc)

+ North America: Bắc Mỹ

Bảng phiên âm IPA sẽ giúp chúng ta luyện tập và nâng cao được kỹ năng phát âm tiếng Anh như người bản xứ.

 

3. Hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh

go straight: đi thẳng 

- Ví dụ: Go straight on Main Street.  Đi thẳng trên Phố Chính.

turn left: rẽ trái 

- Ví dụ: Turn left on the supermarket. Rẽ trái vào siêu thị.

turn right: rẽ phải 

- Ví dụ: Turn right on the next corner. Rẽ phải ở góc tiếp theo

go past: vượt qua, băng qua

- Ví dụ: Go past the cinema and you'll find the library.  Đi ngang qua rạp chiếu phim và bạn sẽ tìm thấy thư viện

cross: đi theo (con phố

- Ví dụ: If you cross the street, you'll find a bookstore there! Nếu bạn băng qua đường, bạn sẽ tìm thấy một hiệu sách ở đó!

go along: đi dọc theo  

- Ví dụ: Go along the main road until you find the gas station.

around the corner: quanh góc phố 

- Ví dụ: The museum is just around the corner.; Đi dọc theo con đường chính cho đến khi bạn tìm thấy trạm xăng.

Between: Giữa

- Ví dụ: You can find the coffee shop between the office building and the movie theater.  Bạn có thể tìm thấy quán cà phê giữa tòa nhà văn phòng và rạp chiếu phim.

Behind: phía sau

- Ví dụ: There's a nice park behind the parking lot. Có một công viên đẹp phía sau bãi đậu xe.

 

Các hướng trong tiếng Anh

turn back / go back: quay lại / quay lại

- Ví dụ: If you get to the bridge, you went too far, you'll have to turn back. Nếu bạn đến cây cầu, bạn đã đi quá xa, bạn sẽ phải quay lại.

go down: đi xuống 

- Ví dụ: Go down the hill and you'll find the entrance to the park. Đi xuống đồi và bạn sẽ tìm thấy lối vào công viên.

go over: vượt qua 

- Ví dụ: To get to the building, you have to go over the walkway.

go through:  đi xuyên qua

- Ví dụ: Take a shortcut to the school going through the park.

go up: đi lên 

- Ví dụ: Go up the hill and you'll find the bus stop.

in front of: đối diện 

- Ví dụ: The market is in front of the City Hall.

beside: bên cạnh 

- My school is beside a small park.

near: gần 

- Ví dụ: I live near the forest.

>> Mời xem thêm: Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

4. Cách hỏi chỉ dẫn đường trong tiếng Anh

  • Cấu trúc 1: Excuse me, where is the_____?

Ví dụ: Excuse me, where is the Le Duc Tho Street? - Xin lỗi, đường Lê Đức Thọ ở đâu vậy?

 

  • Cấu trúc 2: Excuse me, how do I get to_____?

Ví dụ: Excuse me, how do I get to Yen So park? - Xin lỗi, làm sao để tôi có thể đến công viên Yên Sở?

 

  • Cấu trúc 3: Excuse me, is there a ______ near here?

Ví dụ: Excuse me, is there a Supermarket  near here? - Xin lỗi, có siêu thị nào ở quanh đây không?

 

  • Cấu trúc 4: How do I get to_____? 

Ví dụ: How do I get to Tea shop? -  Làm sao để đến quán trà vậy?

 

  • Cấu trúc 5: What's the way to_____?

Ví dụ: What's the way to Pantado Company? - Đường nào đi đến công ty Pantado vậy?

 

  • Cấu trúc 6: Where is _____ located?

Ví dụ: Where is  Lotte Cinema located? - Rạp chiếu phim Lotte nằm ở đâu?

 

5. Từ vựng về cách chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Mặc dù bạn rất rõ về cách chỉ đường bằng tiếng Việt nhưng lại chưa rõ về các chỉ phương hướng trong tiếng Anh, vậy thì đừng bỏ qua các từ dưới đây nhé:

Từ vựng

Dịch nghĩa

Alley 

Hẻm

Avenue 

Đại lộ

Boulevard 

Đại lộ

Bridge 

Cây cầu

Corner 

Góc

Country road 

Đường nông thôn

Crossroad 

Ngã tư

Exit ramp 

Lối ra (khỏi đường cao tốc)

Freeway

Đường cao tốc

Highway 

Xa lộ

Intersection 

Ngã tư

Junction 

Ngã ba

Lane

Làn đường

Overpass

Cầu vượt

Road 

Đường phố

Roundabout 

Bùng binh, vòng xoay

Sidewalk 

Làn đường đi bộ

Signpost 

Biển chỉ dẫn

Street 

Đường phố

T-junction 

Ngã ba

Traffic lights 

Đèn giao thông

Tunnel 

Đường hầm

Walkway 

Lối đi

Zebra crossing

Vạch sang đường

 

6. Một số từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh thường gặp

Một số từ chỉ phương hướng thường gặp

Nghĩa tiếng Việt

Turn left

rẽ trái

Turn right

rẽ phải

Go straight

đi thẳng

Cross

đi theo

Around the corner

quanh góc phố

In front of

đối diện, phía trước

Behind

phía sau

Between

ở giữa

Beside

bên cạnh

Near

gần

Go past

đi qua, băng qua

Go along

đi dọc theo

Go over

vượt qua

Go down

đi xuống

Go up

đi lên

Turn back

quay lại

Zebra crossing

vạch sang đường

Traffic light

đèn giao thông

T-junction

ngã ba

Crossroad

intersection/ngã tư

Sidewalk

đường đi bộ

Highway

đường cao tốc, xa lộ

Avenue

Boulevard/đại lộ

Alley

hẻm

Exit ramp

lối ra ở đường cao tốc

 

7. Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh

 Đối với chúng ta thì chắc hẳn ai cũng đã quen thuộc với trò chơi tuổi thơ “ Đông Tây Nam Bắc” đúng không ạ. Do đó bạn có thể áp dụng các cụm từ này ứng dụng vào việc học với các hướng trong tiếng Anh.

Với các hướng Đông – Tây – Nam – Bắc sẽ tương ứng với các thứ trong tiếng Anh là “ East – West – South – North”. ( E, W, S, N).

Và giúp bạn dễ dàng nhớ nhanh nhất về các từ này thì bạn có thể đọc theo: "ÍT QUÁ SAO NO". Các bạn hãy thử để ý một chút xem đây chính là cách học từ vựng dựa trên phương pháp  âm thanh tương tự đấy.

Với những kiến thức trên đây của Pantado về các hướng trong tiếng Anh. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm phương hướng bằng tiếng Anh, cũng như việc học tiếng Anh hàng ngày của mình.

>> Có thể bạn quan tâm: Luyện tập tiếng Anh online miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh như thế nào?

Trong giao tiếp tiếng Anh chúng ta thường xuyên thấy cấu trúc would you mind. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu về cấu trúc này chưa? Cấu trúc này được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Pantado đi tim hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm:

                        >>  Luyện ngữ pháp tiếng Anh online

1. Would you mind là gì?

Would you mind trong tiếng Anh sẽ được hiểu là đưa ea yêu cầu cho ai đó làm việc gì đó hoặc hỏi xin phép để làm một điều gì đó theo một cách trang trọng.

 

Cấu trúc Would you mind

 

Ví dụ:

A: Would you mind turning off your cell phone?  (Bạn có phiền tắt điện thoại đi được không?/ Phiền bạn tắt điện thoại đi được không?)

B: No, I don’t mind.  (Không. Tôi không thấy phiền.)

 

2. Cách sử dụng would you mind

 2.1 Câu yêu cầu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

Như đã nói ở trên thì câu trúc would you mind được dùng để đưua ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến người nghe. Và nó mang ý nghĩa chính là “bạn có phiền nếu…”

Công thức:

Would/Do you mind + (S) + V-ing

Ví dụ: 

  • Would you mind opening the window, please? – Bạn có phiền mở giúp tôi cửa sổ ra không?
  • Would you mind telling me what you’re doing? – Bạn có phiền không cho tôi biết bạn đang làm gì vậy?
  • Do you mind being quiet for a minute? – Bạn có phiền yên tĩnh một lúc được không?)
  • Cách đáp lại câu với cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh

Để đồng ý lời yêu cầu:

  • No, I don’t mind.  (Không, tôi không thấy phiền./Tôi không bận tâm đâu.)
  • No, of course not.  (Đương nhiên là không rồi.)
  • Not at all.  (Không hề.)
  • Please do. (bạn cứ làm đi)
  • No. Not at all. (không sao cả)
  • Never mind/ you’re welcome. (không sao)
  • No. Of course not. (ồ dĩ nhiên là không phiền gì cả)
  • No. That would be fine. (Ồ không bạn cứ làm đi)
  • No. I’d be happy to do. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó)
  • No. I’d be glad to. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó)

 

Cấu trúc Would you mind

Để từ chối lời yêu cầu:

  • I’m sorry, I can’t.  (Tôi xin lỗi, tôi không thể.)
  • I’m sorry. That’s not possible.  (Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.)
  • I’d rather/ prefer you didn’t. (bạn không làm thì tốt hơn)

 

2. Câu yêu cầu mang tính chất lịch sự với Would you mind

Cùng với ý nghĩa đã được nói ở trên, thì cách dùng khác của would you mind là để nói lên với các nói mang tính chất lịch sự hi bạn đua ra một yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe.

 

Cấu trúc Would you mind

 

Do you mind + if + S + V-present

Would you mind + if + S + V-ed

Ví dụ: 

  • Do you mind if we go home early? – Bạn có phiền không nếu chúng ta về nhà sớm?
  • Would you mind if I changed the channel? – Bạn có phiền không nếu tôi chuyển kênh khác?
  • Do you mind if he tell your mom? – Bạn có phiền không nếu anh ấy nói với bác gái?

 

Cách đáp lại câu với cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh

Nếu không thấy phiền ta có thể nói

  • Please do  (Bạn cứ làm đi.)
  • Please go ahead.  (Bạn cứ làm đi.)
  • No, I don’t mind.  (Không, tôi không thấy phiền gì.)
  • No, of course not.  (Đương nhiên không.)
  • Not at all.  (Không hề.)
  • Never mind/ you’re welcome. (không sao)
  • No. That would be fine. (Ồ không bạn cứ làm đi)
  • No. I’d be happy to do. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó).
  • No. I’d be glad to. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó)

 

Nếu cảm thấy phiền, ta có thể nói

  • I’d prefer you didn’t. (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)
  • I’d rather you didn’t.  (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)
  • I’m sorry. That’s not possible.  (Xin lỗi, không thể được.)
  • I’d rather/ prefer you didn’t. (bạn không làm thì tốt hơn)

 

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Would you mind/Do you mind

Hai cấu trúc đều là mang tính chất đưa ra lời đề nghị, nhưng chúng lại có sự khác nhau về mức độ lịch sự đó là: would you mind có phần lịch sự hơn so với Do you mind.

Tuy nhiên, sự khác biệt này cũng không đáng kể nên hai cấu trúc này có thể dược sử dụng như nhau trong các tình huống giao tiếp trạng trọng.

 

BÀI TẬP ÁO DỤNG CẤU TRÚC WOULD YOU MIND

 

Bài tập 1: Điền các động từ ở dạng thích hợp vào câu: bring, pass, send, fill, tell, leave, borrow, help, send, watch

1. Would you mind … the ice trays and putting them in the fridge?

2. Would you mind … that email for me?

3. Do you mind … me the time? 

4. Would you mind … that book back for me?

5. Would you mind if I … your car tonight?

6. Do you mind … me the menu?

7. Do you mind if I … early tomorrow morning? I have an appointment with my doctor.

8. If you’re not busy at the moment, would you mind … me with my homework?

9. Do you mind … me a list of everyone who’s coming

10. Would you mind … my bag for a few minutes?

Bài tập 2: Đặt câu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

1. Could him attend your birthday next week? Do you mind if he …

2. Can you help me to turn on the light? Would you mind …

3. Can you please leave the door open? Would you mind …

4. May I ask you a question? Do you mind … 

5. Will you send her this box for me? Do you mind …

 

Bài tập 3:  Áp dụng cấu trúc Would you mind / Do you mind để chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1 – Would you mind if I........................ the door ?

A – close B – clossed C – closing D – to close

2 – The toy.........................in China is five dollars.

A – made B – are made C – was made D – making

3 – It is difficult .......................... this exercise.

A – to do B – did C – do D – doing

4 – It is too hot here. Would you mind........................ the air-conditioner?

A – turn on B – turning on C – to turn on D – turned on

5 – Poeple break the glass...................... small pieces.

A – in B – to C – in order to D – into

6 – There are daily flights to Ho Chi Minh city..................Monday.

A – on B – in C – except D – at

7. The flight _____ at 6.10 has been delayed.

A. leave B. leaving C. left D. leaves

8. Would you mind_____ I borrowed your dictionary?

A. if B. that C. when D. Ø

9. Would you mind _____ the window?

A. to close B. about closing C. closed D. closing

10. The road ______ down to the sea is very rough.

A. goes B. to go C. gone D. going

 

Bài tập 4: Sử dụng cấu trúc Would you mind + If.., and Would you mind + Ving ” để viết lại các câu sau

Can I move the refrigerator?

Would you mind if I………………………?

Could I sit here?

Do you mind if I…………………………….?

May I ask you a question?

Would you mind If I……………………………………? 

Could I turn the radio on?

Do you mind …………………………….……?

Could I borrow your dictionary?

Would you mind if I ………………………?

Can you take me a photograph?

Would you mind …………………………………?

6. Could you wait for a moment?

Would you mind ……………………………….?

7. Will you post this letter for me?

Would you mind ……………………………….?

Đáp án: 

Bài tập 1:

  1. filling
  2. sending
  3. telling
  4. bringing
  5. borrowed
  6. passing
  7. leave
  8. helping
  9. sending
  10. watching

Bài tập 2:

  1. Do you mind if he attend your birthday next week?
  2. Would you mind helping me to turn on the light/turning on the light
  3. Would you mind leaving the door open?
  4. Do you mind if I ask you a question
  5. Do you mind sending her this box?

Trên đây là toàn bộ cách sử dụng về cấu trúc Would you mind / Do you mind trong tiếng Anh. Hi vọng với bài viết bạn sẽ mở mang được kiến thức đặc biệt là trong phần ngữ pháp tiếng Anh của mình.

 

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

Từ “nationality: quốc tịch” trong tiếng Anh không được sử dụng thường xuyên trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Nó là một từ trang trọng hơn thường được thấy ở dạng viết trong các tài liệu liên quan đến nhập cư hoặc du lịch.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến cho người mất gốc

 

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

 

Hầu như sẽ không có ai hỏi "What is your nationality? Quốc tịch của bạn là gì" trong một cuộc trò chuyện bình thường.

Thay vào đó, bạn có thể nghe thấy "“Where are you from?" hoặc "Where do you come from?"

Bạn có thể trả lời theo cách này: “I’m (người Ukraina, người Mỹ, người Mexico, v.v.) .”

Hoặc: “I am from  (Ukraine, Mỹ, Ba Lan, v.v.) .”

Hôm nay chúng tôi mời bạn tìm hiểu tên của các quốc gia trong tiếng Anh, cũng như các quốc gia họ bắt nguồn và ngôn ngữ được sử dụng ở đó.

 

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

 

Mở rộng vốn từ vựng của bạn là một điều có lợi và thú vị, vì nó sẽ giúp bạn thể hiện bản thân, giải quyết vấn đề và nâng cao kiến ​​thức tổng thể về ngôn ngữ của bạn.

 

Danh sách các quốc gia (với quốc gia và ngôn ngữ của họ)

Nationality

Country

Language

British (người Anh)

United Kingdom

English

Scottish (Người Scotland)

Scotland

English/Gaelic

Irish (Người Ailen)

Northern Ireland

English

Welsh (người xứ Wales)

Wales

English/Welsh

Danish (người Đan Mạch)

Denmark

Danish

Finnish (Phần Lan)

Finland

Finnish

Norwegian (Nauy)

Norway

Norwegian

Swedish (Tiếng Thụy Điển)

Sweden

Swedish

Swiss (Thụy Sĩ)

Switzerland

German/French/Italian

Estonian (Người Estonia)

Estonia

Estonian

Latvian (Người Latvia)

Latvia

Latvian

Lithuanian (Tiếng Litva)

Lithuania

Lithuanian

Austrian (Áo)

Austria

German

Belgian (Người Bỉ)

Belgium

French/Flemish

French (người Pháp)

France

French

German (tiếng Đức)

Germany

German

Italian (người Ý)

Italy

Italian

Dutch (Tiếng Hà Lan)

Netherlands

Dutch

American (Người Mỹ)

United States

English

Canadian (người Canada)

Canada

English/French

Mexican (Người Mexico)

Mexico

Spanish

Ukrainian (Người Ukraina)

Ukraine

Ukrainian

Russian (tiếng Nga)

Russia

Russian

Belarusian (Người Belarus)

Belarus

Belarusian

Polish (Ban Lan)

Poland

Polish

Czech (Tiếng Séc)

Czech Republic

Czech

Slovak/Slovakian (Tiếng Slovak)

Slovakia

Slovakian

Hungarian (người Hungary)

Hungary

Hungarian

Romanian (Tiếng Rumani)

Romania

Romanian

Bulgarian (Người Bungari)

Bulgaria

Bulgarian

Greek (người Hy Lạp)

Greece

Greek

Spanish (người Tây Ban Nha)

Spain

Spanish

 

Khu vực Đông Á

Quốc gia tiếng Việt

Quốc gia tiếng Anh

Quốc tịch tiếng Anh

Trung Quốc 

China

Chinese

Nhật Bản

Japan

Japanese

Mông Cổ

Mongolia

Mongolian

Triều Tiên

North Korea

North Korean

Hàn Quốc

South Korea

South Korean

Đài Loan

Taiwan

Taiwanese

 

Khu vực Đông Nam Á

Quốc gia tiếng Việt

Quốc gia tiếng Anh

Quốc tịch tiếng Anh

Campuchia 

Cambodia

Cambodian

Indonesia 

Indonesia 

Indonesian

Lào 

Laos 

Lao/Laotian

Ma-lay-si-a

Malaysia 

Malaysian

Mi-an-ma

Myanmar 

Burmese

Phi-lip-pin

Philippines

Filipino

Sing-ga-po

Singapore

Singaporean

Thái Lan

Thailand 

Thai

Việt Nam

Vietnam

Vietnamese


 

Cách viết quốc tịch bằng tiếng Anh

Tên quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ luôn bắt đầu bằng chữ cái in hoa trong tiếng Anh. Viết quốc tịch không phải lúc nào cũng đơn giản, nhưng bạn có thể thấy rằng có một số phần cuối thường được chia sẻ bằng -ese, -ian và -ish. Nhiều khi, bạn cũng có thể thấy rằng tính từ quốc tịch thường giống với ngôn ngữ được sử dụng ở quốc gia đó.

 

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách bạn nói và viết các quốc tịch bằng tiếng Anh:

 

  • Sử dụng quốc gia: “ I live in Spain: Tôi sống ở Tây Ban Nha. “
  • Sử dụng tính từ:  "I love Spanish food: Tôi thích đồ ăn Tây Ban Nha."
  • Mô tả nguồn gốc: “ I am Spanish: Tôi là người Tây Ban Nha” – “I am from Spain: Tôi đến từ Tây Ban Nha” - “He is a Spanish person: Anh ấy là người Tây Ban Nha”
  • Sử dụng ngôn ngữ:  "I speak Spanish:  Tôi nói tiếng Tây Ban Nha"
  • Mô tả văn hóa:  "The Spanish love to party! Người Tây Ban Nha thích tiệc tùng!"

Việc học tên các quốc gia và dân tộc sẽ trở nên tự nhiên khi bạn thực hành tiếng Anh nhiều hơn. Một trong những điều tuyệt vời nhất về tiếng Anh là nó là một trong những ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Điều đó có nghĩa là bạn có thể học tất cả các tên quốc tịch, quốc gia và ngôn ngữ khác nhau từ mọi người trên khắp thế giới. Điều quan trọng nhất là đừng từ bỏ việc luyện tập tiếng Anh!

 

Các hoạt động hàng đầu để học tiếng Anh

Phải nói rằng: nếu không có những hoạt động phù hợp, việc tự học tiếng Anh có thể trở nên… nhàm chán. 

Nhưng bạn chỉ có thể cảm thấy nhàm chán khi chọn những hoạt động quá khô khan hoặc quá dễ dàng. May mắn thay, có một loạt các hoạt động giúp việc học ngôn ngữ trở nên khó khăn, hiệu quả và thú vị! 

Hãy xem những hoạt động phổ biến nhất do người học tiếng Anh bình chọn dưới đây, cũng như cách bạn có thể biến những hoạt động này trở nên hữu ích hơn nữa.

>> Có thể bạn quan tâm:  Cách học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả

 

Các hoạt động phổ biến nhất để tự học tiếng Anh

Phần lớn người học của Pantado sử dụng rất nhiều phương tiện truyền thông và giải trí bằng tiếng Anh để cải thiện. Netflix đang phổ biến hơn bao giờ hết, vì vậy chúng ta có thể hiểu tại sao hoạt động phổ biến nhất là “xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh”. 77,2 % người học của chúng tôi cho biết họ xem TV hoặc phim bằng tiếng Anh.

Dưới đây là 5 hoạt động phổ biến nhất để học tiếng Anh theo khảo sát của chúng tôi và một số mẹo để biến chúng thành công cụ học tập thành công.

 

1. Xem phim hoặc chương trình truyền hình

Xem phim và chương trình truyền hình là một trong những cách thú vị và thoải mái nhất để học ngôn ngữ. Nhưng có một số kỹ thuật để biến thời gian xem TV của bạn thành việc luyện tập ngôn ngữ tích cực. 

 

Xem phim tiếng Anh

 

Một cách để thực sự kiểm tra kỹ năng của bạn là giữ phụ đề bằng tiếng Anh. Nhưng nếu bạn đang gặp khó khăn, bạn có thể muốn xem chương trình với phụ đề tiếng mẹ đẻ của mình trước, sau đó xem lại với phụ đề tiếng Anh. Bằng cách đó, bạn có thể hiểu câu chuyện và ngữ cảnh trước khi tập trung vào ngôn ngữ.  

Bạn cũng có thể sử dụng Học ngôn ngữ với Tiện ích mở rộng Netflix dành cho Chrome. Với công cụ này, bạn có thể đọc phụ đề bằng cả tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh cùng một lúc. Sau đó, bạn có thể tạm dừng chương trình và thêm từ vựng mới trong một ứng dụng flashcard như Quizlet để lặp lại những từ và cụm từ này sau này.

Bạn có biết rằng bạn cũng có thể luyện phát âm với các chương trình Netflix không? Hãy thử ghi lại một cụm từ trong chương trình, sau đó ghi lại chính bạn nói lại câu đó. Nghe lại bản ghi âm gốc và so sánh cách phát âm của bạn để xem bạn có chỗ nào để cải thiện.  

 

2. Đọc bài báo trực tuyến

Tiếng Anh cho đến nay vẫn là ngôn ngữ thống trị nhất trên internet — có rất nhiều bài báo, diễn đàn và blog để bạn lựa chọn. Bạn có thể thực hành kỹ năng đọc của mình với tài liệu mới mỗi ngày nếu bạn muốn.

 

Đọc báo tiếng Anh trực tuyến

 

Một cách tuyệt vời để có được nội dung tiếng Anh ngắn dựa trên sở thích của bạn là thông qua các bản tin. Bạn có thể tìm thấy một số bản tin tuyệt vời trên Letterlist hoặc Substack, hoặc đơn giản là các bản tin “[chủ đề] tốt nhất của Google. 

Tìm kiếm một thử thách bổ sung? Chuyển cài đặt điện thoại và công cụ tìm kiếm của bạn sang tiếng Anh để mọi tìm kiếm trên Google cũng bằng tiếng Anh. Bằng cách đó, bất kể bạn đang tìm kiếm gì, bạn sẽ thử thách kỹ năng đọc tiếng Anh của mình. 

 

3. Nghe nhạc tiếng Anh

Âm nhạc là một trong những niềm vui lớn nhất trong cuộc sống. May mắn thay, cho dù bạn thích nhạc pop, dân gian…., sẽ luôn có một giai điệu bằng tiếng Anh để bạn hát cùng. 

 

Nghe nhạc tiếng Anh

 

Những người học tiếng Anh thật may mắn, vì một số nghệ sĩ huyền thoại nhất từng biểu diễn bằng tiếng Anh — hãy lấy Elvis, The Beatles hoặc Beyonce làm ví dụ. Học lời bài hát là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới trong khi tận hưởng quá trình này. Nếu bạn muốn thử thách thực sự, hãy thử theo dõi các nghệ sĩ hip-hop như Eminem, J. Cole hoặc Kendrick Lamar. Nhưng hãy chuẩn bị để nghiên cứu lời bài hát… rất nhiều!

Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng để học tiếng Anh bằng âm nhạc, chẳng hạn như Lyricstraining , biến video nhạc thành bài tập nghe lấp đầy khoảng trống. 

Cuối cùng, chúng tôi đã hỏi Youtuber nổi tiếng và giáo viên tiếng Anh Bob người Canada về các mẹo chuyên môn của anh ấy về việc sử dụng âm nhạc để học ngoại ngữ. Anh ấy nói: “Bạn nên in ra và đọc lời bài hát. Nếu không, bạn rất dễ nghe một bài hát và không biết họ đang hát về cái gì. Đôi khi ngay cả người bản ngữ như tôi cũng phải đọc lời bài hát trước! ”

 

4. Xem video trên Youtube

Youtube là một trong những nguồn giải trí được yêu thích nhất trên thế giới. Bạn có thể dành hàng giờ để xem hết video này đến video khác. Vì vậy, không có cách nào tốt hơn để dành thời gian đó hơn là vừa học tiếng Anh vừa xem.

 

Xem video youtube

 

Chuyển ngôn ngữ Youtube của bạn sang tiếng, và bạn sẽ bắt gặp vô số nội dung tiếng Anh mới mỗi ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm nội dung giải trí bằng tiếng Anh qua Youtube, thì không cần tìm đâu xa hơn một số kênh truyền cảm hứng nhất trên nền tảng này: đó là lý do tại sao TED Talks và những câu chuyện từ The Moth lại có nhiều người đăng ký đến vậy. Mẹo bổ sung: bật phụ đề để hiểu rõ hơn và học từ vựng mới.

Tuy nhiên, bạn cũng có thể tìm thấy những Youtuber tuyệt vời đã tạo kênh để giúp những người học tiếng Anh như bạn. 

 

5. Nghe podcast

Podcast đang ngày càng trở nên phổ biến hơn mỗi năm và thật dễ hiểu tại sao. Chúng cung cấp cho bạn khả năng đa nhiệm trong khi bạn nghe nội dung mới lạ thường. Điều đó có nghĩa là bạn có thể đi phương tiện công cộng, dọn dẹp nhà cửa hoặc chạy bộ trong khi cũng có thể luyện kỹ năng nghe tiếng Anh của mình. Đôi bên cùng có lợi!

 

Nghe podcast tiếng Anh

 

Tuy nhiên, có nhiều cách tích cực hơn để cải thiện tiếng Anh của bạn với sự trợ giúp của podcast. Bạn có thể làm chậm podcast và ghi chú từ vựng mới. Bạn cũng có thể nghe kỹ âm thanh và nhịp điệu của tiếng Anh, lặp lại cùng với podcast, cũng như tạm dừng và ghi chú những từ hoặc cụm từ không quen thuộc. 

 

Làm cho các hoạt động này hữu ích hơn bằng cách sử dụng các kỹ năng "đầu ra"

Việc học ngôn ngữ được chia thành bốn kỹ năng cốt lõi: đọc và nghe là “đầu vào” vì bạn đang đưa ngôn ngữ vào tâm trí của mình. Nói và viết là “kết quả đầu ra” bởi vì mọi thứ mà bạn đã hiểu đều sẽ xuất hiện. 

Chúng tôi nhận thấy rằng các hoạt động phổ biến nhất để tự học tiếng Anh trong cuộc khảo sát của chúng tôi dựa trên kỹ năng “đầu vào”. Để giúp từ vựng mới bám chặt, bạn cần luyện tập các kỹ năng đầu ra: viết và nói. 

 

Thực hành kỹ năng viết của bạn

Nếu bạn là một người cầu toàn, bạn có thể cảm thấy chưa sẵn sàng để nói cho đến khi bạn đã học tiếng Anh trong một thời gian dài. Bạn chắc chắn nên bắt đầu nói ngay khi cảm thấy thoải mái, nhưng một cách tuyệt vời để chuẩn bị tâm lý cho việc bắt đầu nói là bắt đầu viết trước.

Đầu tiên, hãy viết nhật ký ngôn ngữ. Trong nhật ký này, bạn có thể sử dụng các từ vựng và cụm từ mới mà bạn đang học để biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Lợi ích của việc này là bạn sẽ viết về những chủ đề tương tự mà bạn sẽ nói, bao gồm cả ngày của bạn, những thách thức của bạn và mục tiêu của bạn với tư cách là một người học tiếng Anh. Nếu bạn muốn sáng tạo hơn, bạn thậm chí có thể thử viết một câu chuyện ngắn hoặc một bài thơ.

Bài viết của bạn sẽ không hoàn hảo và bạn có thể phải sử dụng Google Dịch một vài lần, nhưng điều đó không sao cả. Điều quan trọng là xây dựng sự tự tin của bạn. Và khi bạn xây dựng sự tự tin của mình với việc viết, bạn có thể chuyển sang nói. 

 

Thực hành kỹ năng nói của bạn

Chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát khác (mà bạn có thể xem bên dưới), nơi chúng tôi hỏi những người học tiếng Anh của Pantado: “mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?” Chúng tôi nhận thấy rằng “nói” là một trong những mục tiêu hấp dẫn nhất đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, “nói chuyện với người khác bằng tiếng Anh” thậm chí không nằm trong top 5 trong danh sách các hoạt động ngôn ngữ của chúng tôi. 

Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng mà tất cả những người học ngôn ngữ độc lập nên tự hỏi: nếu bạn không luyện nói, làm thế nào bạn mong đợi để trở nên giỏi hơn? 

Nếu có một mẹo nhỏ để học một ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng, thì đó là: hàng giờ trò chuyện tuyệt vời với những người giỏi hơn bạn về ngôn ngữ đó. Bất kể bạn đọc, sử dụng ứng dụng hay xem các chương trình Netflix để học ngôn ngữ như thế nào, thì một giờ trò chuyện cũng có giá trị đáng kể so với khi so sánh. Hãy nghĩ về nó… không ai hỏi “bạn có đọc tiếng Anh không”, hoặc “bạn có nghe tiếng Anh không” - họ luôn hỏi “bạn có nói tiếng Anh không”! 

 

Lập một kế hoạch học tập ngôn ngữ cân bằng

Để tiến bộ trên con đường thành thạo, bạn cần phải dành thời gian học tập một cách nghiêm túc. Thiết lập một lịch trình (và tuân theo nó) là cách tốt nhất để duy trì kỷ luật và bắt đầu thấy được sự tiến bộ.

Để làm cho kế hoạch học tập của bạn hiệu quả hơn, hãy đảm bảo rằng bạn có số lượng nhiệm vụ “đầu ra” và “đầu vào” bằng nhau. Ví dụ: bạn có thể thêm các tác vụ như “nghe podcast” và “sử dụng ứng dụng ngôn ngữ” vào lịch hàng tuần của mình. Nhưng bạn có thể sử dụng từ vựng mới mà bạn đã học được trong nhật ký, được viết hoàn toàn bằng ngôn ngữ mục tiêu của bạn không? Bạn có thể nói chuyện với ai đó bằng ứng dụng trao đổi ngôn ngữ không? Lập một kế hoạch học tập cân bằng và bạn sẽ trở nên vững chắc hơn trong tất cả các kỹ năng ngôn ngữ cốt lõi.  

Cần một ví dụ về điều này có thể trông như thế nào? Hãy thử sử dụng bảng kế hoạch học ngoại ngữ này để lập kế hoạch thời gian cho thành công. 

 

Đã đến lúc làm cho việc học ngoại ngữ hiệu quả hơn

Như chúng tôi đã trình bày trong bài viết này, các hoạt động ngôn ngữ như xem phim, đọc tin tức và nghe podcast có thể hữu ích để tự học tiếng Anh. Nhưng bạn cần tạo ra sự kết hợp cân bằng giữa các hoạt động để làm cho việc học ngôn ngữ trở nên thú vị!

Để học ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất, bạn nên: 

  • Đắm mình: sử dụng phương tiện bạn yêu thích như phim, podcast và bản tin để kết nối với tiếng Anh thường xuyên nhất có thể. 
  • Làm cho các hoạt động này trở nên hữu ích: tìm cách làm cho thời gian nghiên cứu này hiệu quả hơn, bằng các công cụ, kỹ thuật và các nguồn lực phù hợp. 
  • Lập kế hoạch: thêm các hoạt động này vào thói quen hàng tuần để bạn cam kết và cảm thấy như mình đang tiến bộ. 
  • Sử dụng các hoạt động “đầu ra”: viết và nói mọi thứ bạn đã học! Bắt đầu bằng việc viết nhật ký và sau đó, quan trọng nhất là luyện nói bằng các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoặc với một gia sư ngôn ngữ chuyên nghiệp.

Kết hợp tất cả các hoạt động này với nhau, và bạn sẽ đưa mình vào con đường trở nên trôi chảy nhanh chóng.

 

Nâng cao kỹ năng chuyên môn của bạn với các lớp học tiếng Anh cho người lớn

Biết tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu cơ bản để phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên môn, nơi điều đặc biệt quan trọng là phải thông thạo ngôn ngữ này nếu bạn muốn tiếp cận các cơ hội việc làm tốt. Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu trên con đường này, và thậm chí còn ít hơn nếu quyết định được thúc đẩy bởi mong muốn thay đổi hoặc cải thiện công việc của bạn.

Xem thêm:

             >>   Học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

           >> Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm

 

Lớp học tiếng Anh trực tuyến cho người lớn

 

Bạn vẫn còn nghi ngờ về tầm quan trọng của ngôn ngữ này đối với tương lai nghề nghiệp của bạn? Bạn có nghĩ rằng đã quá muộn cho bạn? Với các lớp học tiếng Anh trực tuyến cho người lớn của Pantado, bạn sẽ thoát khỏi những suy nghĩ đó, chứng tỏ rằng bạn có thể làm được và nó sẽ hữu ích và có lợi cho sự nghiệp của bạn.

 

Những cải tiến chuyên nghiệp mà lớp học tiếng Anh trực tuyến cho người lớn sẽ mang lại cho bạn

Các lớp học tiếng Anh trực tuyến cho người lớn sẽ giúp bạn cải thiện tình hình chuyên môn của mình. Đăng ký Pantado và tìm giáo viên phù hợp nhất với bạn, họ sẽ không chỉ mang lại cho bạn sự tự tin và động lực cần thiết mà còn là một trong những yếu tố quan trọng trong việc phát triển và phát triển nghề nghiệp của bạn. 

 

Lớp học tiếng Anh trực tuyến cho người lớn

 

  • Chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh: nếu bạn đang tìm kiếm một công việc, một giáo viên tiếng Anh cho người lớn là một nguồn lực cần thiết để có được một công việc tốt. Nó sẽ cho phép bạn nộp đơn cho các lời mời làm việc chất lượng cao hơn và đối mặt với các cuộc phỏng vấn với sự tự tin rằng bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh và bạn sẽ làm tốt điều đó.
  • Mở rộng mạng lưới quan hệ của bạn: biết tiếng Anh sẽ mở ra khả năng duy trì các mối quan hệ kinh doanh và nghề nghiệp với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. lĩnh vực của bạn mà bạn sẽ không thể hiểu được.
  • Dễ thăng tiến: bất kỳ công ty nào tương đối phù hợp trong lĩnh vực của mình hiện nay đều cần sự hợp tác của các nhóm đa văn hóa nếu muốn thành công trên trường quốc tế. Các lớp học tiếng Anh cho người lớn sẽ cung cấp cho bạn những kỹ năng được đánh giá cao trong công ty của bạn, điều này sẽ giúp ích cho sự phát triển nghề nghiệp của bạn trong đó. Hãy nhớ rằng hầu hết các vị trí đảm nhiệm đều yêu cầu kiến ​​thức tiếng Anh như một điều kiện tiên quyết.
  • Di chuyển quốc tế: có lẽ một trong những lựa chọn công việc bạn đang cân nhắc là chuyển đến một quốc gia khác để làm việc. Học tiếng Anh sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu này. Bất kể bạn muốn phát triển sự nghiệp ở quốc gia nào, điều cần thiết là bạn phải có một số trình độ tiếng Anh để có thể dễ dàng hơn. 
  • Truy cập thêm thông tin: đào tạo liên tục và cập nhật là điều cần thiết nếu bạn muốn có một sự nghiệp lâu dài và bổ ích. Ngày nay, hầu hết các thông tin liên quan đều được viết bằng tiếng Anh. Nếu bạn muốn cập nhật những tin tức và cập nhật mới nhất trong lĩnh vực của mình, các lớp học tiếng Anh cho người lớn sẽ là đồng minh tuyệt vời của bạn trong công việc này. 

 

Cách tận dụng tối đa các lớp học tiếng Anh trực tuyến cho người lớn

Bạn đã quyết định muốn bắt đầu các lớp học tiếng Anh cho người lớn, bạn đã ngừng nghe tất cả những người và trang web nói với bạn rằng tuổi tác sẽ khó khăn hơn và bạn đã quyết tâm đặt cược vào bản thân và cá nhân của mình, tăng trưởng, bây giờ bạn chỉ cần biết cách tận dụng 100% bài học này và định hướng nó để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.

 

Lớp học tiếng Anh trực tuyến cho người lớn

 

Nếu bạn muốn biết các lớp học tiếng Anh trực tuyến cho người lớn như thế nào, bạn sẽ tìm thấy tất cả các chìa khóa trong bài viết này.

  • Làm việc trên các từ vựng và cách diễn đạt quan trọng và phổ biến nhất về lĩnh vực công việc của bạn. 
  • Thực hiện các cuộc phỏng vấn xin việc giả bằng tiếng Anh.
  • Thực hiện các hoạt động theo định hướng hành động: kết thúc một thỏa thuận kinh doanh, sắp xếp một cuộc họp, gọi điện thoại, v.v.
  • Đặt mục tiêu học tập rõ ràng. Chúng phải được xác định rõ ràng và thực tế để chúng không thể đạt được. 
  • Theo dõi sự tiến bộ của bạn: nhận thức được thành tích của bạn sẽ giúp bạn có động lực.

 

Trình độ tiếng Anh được các nhà tuyển dụng đánh giá cao nhất

Có bằng cấp tiếng Anh chính thức thường là điều cần thiết để cải thiện CV của bạn, xin việc hoặc tìm việc làm ở nước ngoài. Trong nhiều trường hợp, bạn sẽ được yêu cầu trình bày bằng cấp của mình, nhưng có những bằng cấp tiếng Anh nào và bạn nên lấy bằng nào trong trường hợp của mình?

Đi làm việc ở nước ngoài: TOEFL hoặc IELTS là những bài kiểm tra hiện đang được quốc tế công nhận rộng rãi nhất. Chúng khác nhau ở điểm TOEFL tập trung vào tiếng Anh Mỹ, trong khi IELTS Kiểm tra tiếng Anh của người Anh, chúng yêu cầu trình độ ngoại ngữ cao và quan trọng đến mức ở các quốc gia như New Zealand, IELTS là yêu cầu cơ bản để xin cư trú và xin việc.

Nếu bạn đang tìm kiếm bằng cấp chứng nhận trình độ tiếng Anh của mình để làm việc trong một công ty Tây Ban Nha hay các nhiều nước khác, chúng tôi khuyên bạn nên chọn tham gia các kỳ thi Cambridge hoặc EOI. Cấp độ Cambridge được biết đến nhiều nhất và được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay là Chứng chỉ đầu tiên, tương đương với trình độ B2. Lựa chọn khác là tham gia các kỳ thi EOI, được tổ chức tại các trường ngôn ngữ chính thức trong mỗi cộng đồng tự trị, kỳ thi này đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Châu Âu. 

 

Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là 2 thì mà chúng ta gặp thường xuyên ở các bài tập trắc nghiệm tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng xem về một số bài tập về 2 thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.

Xem thêm

                          >> cách học tiếng anh qua mạng

                          >> Các chương trình học tiếng anh online

 

Bài tập thì quá khứ đơn và thì quá khứ đơn

 

Trươc tiên khi vào bài tập chúng ta sẽ cùng đi phân biệt về hai dạng thì này.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online với người nước ngoài

 

1. Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ tiếp diễn

  • Mô tả về một hành động xảy ra tại một thời điểm cố định trong quá khứ.

Ex: I watched this film yesterday.

Tôi đã xem bộ phim này ngày hôm qua

  • Dùng để diễn tả về một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
  • Dùng để mô tả về một hành động hoặc diễn ra tại nhiều điểm trong quá trình hoạt động.
  • Dùng để mô tả về một hành động đang diễn ra, và một hành động khác xen vào. Hành động gián đoạn sẽ chia ở thì quá trình đơn.

Ex: My mother met him while he was eating pizza in the restaurant.

Mẹ tôi đã gặp anh ấy trong khi anh ấy đang ăn pizza ở nhà hàng

Dấu hiệu: trước, hôm qua, tháng trước / năm / tuần, vào năm 2019, sau đó,…

Dấu hiệu: trong khi, khi nào, cả ngày / đêm / sáng,….

 

2. Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Bài tập 1. Chia động từ

  1. I (spend) __________ my all holiday in Japan with my grandparents last month.
  2. They (tobe) __________ very lucky with weather yesterday.
  3. Most of the time I (sit) __________ in the library.
  4. We (not/eat) __________ nothing all day.
  5. Her family (visit) ___________ a farm in London three weeks ago.
  6. She (meet) ___________ a lot of kind people while she (work) __________ in New York.
  7. His sister (play) __________ a lot of badminton when she was younger.
  8. When she (open) _________ the door, it (rain) ____________.
  9. Potter (sleep) __________ when his parents (come) __________.
  10. I (fail) _________ in some subjects, but my best friend passed in all.

Bài tập 2. Hoàn thành các câu sau

  1. He/break/bread/half/hand/one piece/her.
  2. Who/Tony/have/lunch/with?
  3. What/they/do/8 o’clock/yesterday?
  4. My sister/practise/piano/when/I/come/home.
  5. Girl/fall/hurt/herself/while/she/ride/bicycle.
  6. Minh/stand/under/tree/when/heard/explosion.
  7. Her aunt/take/her/see/Binh Minh aquarium/last month?

Bài tập 3. Tìm và sửa lỗi sai

 

  1. Tuan didn’t bought a new car yesterday.
  2. A lion escape from its cage yesterday evening.
  3. Linh was walk in the street when she fell over suddenly.
  4. They just talked about him before you arrived.
  5. My mother didn’t broke the flower vase yesterday morning.
  6. Watson turn on the TC, but nothing happened.
  7. His sister prepared for her birthday party at this time last week.
  8. Her son was planting trees in the garden at 3 p.m yesterday.
  9. She were very tired, so she went to bed so early.
  10. While people was talking to each other, my brother was listening to music in his room.

>> Có thể bạn quan tâm: At the moment là thì gì?

Bài tập 4: Chọn đúng thì của các câu sau (quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn):

  1. Alice saw/ was seeing the accident when she was catching the bus.
  2. What were you doing/ did you do when I called?
  3. I didn’t visit/ weren’t visiting my friends last summer holiday.
  4. It rained/ was raining heavily last July.
  5. While people were talking to each other, he read/ was reading his book.
  6. My sister was eating/ ate hamburgers every weekend last month.
  7. While we were running/ ran in the park, Mary fell over.
  8. Did you find/ Were you finding your keys yesterday?
  9. Who was she dancing/ did she dance with at the party last night?
  10. They were watching/ watched football on TV at 7 p.m. yesterday.

 

Bài tập 5: Chia đúng các động từ sau ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:

 

In my last holiday, I went to Hawaii. When I (go) (1) …………to the beach for the first time, something wonderful happened. I (swim) (2) …………in the sea while my mother was sleeping in the sun. My brother was building a sand castle and my father (drink) (3) …………. some water. Suddenly, I (see) (4) …………a boy on the beach. His eyes were blue like the water in the sea and his hair (be) (5) …………beautiful black. He was very tall and thin and his face was brown. My heart (beat) (6) …………fast. I (ask) (7) …………him for his name with a shy voice. He (tell) (8) …………me that his name was John. He (stay) (9) …………with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza in a restaurant. The following days we (have) (10) …………a lot of fun together. At the end of my holiday when I left Hawaii I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote me a letter very soon and I answered him.

 

Bài tập 6: Hoàn thành các câu sử dụng các cặp động từ này. Sử dụng thì quá khứ đơn ở một khoảng trống và quá khứ tiếp diễn ở khoảng trống khác.

  • come - show
  • get - go
  • hope - give
  • live - spend
  • look - see
  • play - break
  • start - check in

 

  1. Just as I was getting into the bath all the lights went off.
  2. I……………………..to go away this weekend, but my boss…………………..me some work that I have to finish by Monday.
  3. When I………………………..in Paris, I……………………three hours a day travelling to and from work.
  4. A friendly American couple…………………..chatting to him as he…………………at the hotel reception.
  5. I bumped into Lena last week. She……………………….a lot better than when I last…………………..her.
  6. My boss…………………………..into the office just as I…………………………everyone my holiday photos.
  7. I…………….badminton four times a week before I……………………..my ankle.

 

Đáp án:

BT1. Chia động từ

  1. spent
  2. were
  3. was sitting
  4. weren’t eating
  5. visited
  6. met – was working
  7. played
  8. opened – was raining
  9. was sleeping
  10. failed

BT2. Hoàn thành các câu sau

 

  1. He broke the bread in half and handed one piece to her.
  2. Who did Tony have lunch with?
  3. What were they doing at 8 o’clock yesterday?
  4. My sister was practising the piano when I came home.
  5. The girl fell and hurted herself while she was riding the bicycle.
  6. Minh was standing under the tree when he heard an explosion.
  7. Did her aunt take her to see Binh Minh aquarium last month?

BT3. Tìm và sửa lỗi sai

  1. bought buy
  2. escape escaped
  3. was talk was talking
  4. just talked were just talking
  5. broke break
  6. turn turned
  7. prepared was preparing
  8. was planting planted
  9. were was
  10. was talking were talking

 

BT4: 

  1. saw
  2. were you doing
  3. didn’t visit
  4. rained
  5. was reading
  6. ate
  7. were running
  8. did you find
  9. did she dance
  10. were watching

BT5:

In my last holiday, I went to Hawaii. When I went to the beach for the first time, something wonderful happened. I was swimming in the sea while my mother was sleeping in the sun. My brother was building a sand castle and my father was drinking some water. Suddenly, I saw a boy on the beach. His eyes were blue like the water in the sea and his hair was beautiful black. He was very tall and thin and his face was brown. My heart was beating fast. I asked him for his name with a shy voice. He told me that his name was John. He stayed with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza in a restaurant. The following days we had a lot of fun together. At the end of my holiday when I left Hawaii I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote me a letter very soon and I answered him.

BT6:

One afternoon, a big wolf (wait) ____was waiting________ in a dark forest for a little girl to come along carrying a basket of food to her grandmother. Finally a little girl did come along and she (carry) ____was carrying________ a basket of food. 'Are you carrying that basket to your grandmother?' asked the wolf. The little girl said yes, she (be)_____was_______. So the wolf (ask) _____asked_______her where her grandmother lived and the little girl (tell)____told________ him and he (disappear)_____disappeared_______ into the wood.

 

When the little girl (open) ______opened______ the door of her grandmother's house, she (see)____saw________ that there was somebody in bed with a nightcap and nightgown on. She (approach)_____had approached_______ no nearer than twenty-five feet from the bed when she (see)____saw________ that it was not her grandmother but the wolf , for even in a nightcap a wolf does not look like anybody's grandmother. So the little girl (take) ______took______ an automatic pistol out of her basket and (shoot) _____shot_______the wolf dead.

Trên đây chỉ là một số bài tập để các bạn vận dụng cũng như hiểu được thì quá khứ đơn và quá khứ liên tục như thế nào. Nếu bạn tham gia khóa học tiếng Anh online tại Pantado các bạn sẽ nắm rõ hơn về các thì ngữ pháp trong tiếng Anh.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!