Tin Mới
Ngôn ngữ tiếng Anh có một số đặc điểm khá kỳ lạ, và một trong những điều khó hiểu nhất đối với nhiều người học tiếng Anh là cụm động từ. Chúng là gì, và bạn có thể học và sử dụng chúng như thế nào?
Một cụm động từ là gì?
Cụm động từ là một nhóm từ có chức năng như một động từ và được tạo thành từ một động từ cộng với giới từ, trạng từ hoặc cả hai. Chúng rất quan trọng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Take off
Rất nhiều cụm động từ không may có nhiều hơn một nghĩa, giống như rất nhiều động từ. Ví dụ:
Take off có một số nghĩa, bao gồm:
- Cởi bỏ quân áo, VD. Take off your jacket and sit down.
- Rời khỏi mặt đất, VD. The plane took off on time.
- Trừ đi, VD. They take off $50 from the original price.
Người bản ngữ rõ ràng hiểu nghĩa nào đang được sử dụng tùy theo ngữ cảnh. Đối với những người học có thể khó hơn, ngay cả khi bạn thường có thể đoán đúng nghĩa. Ví dụ, Take off your jacket cũng khá dễ hiểu.
Điều khó khăn đối với nhiều cụm động từ là chúng thường có nghĩa khác hẳn với nghĩa gốc của động từ.
Ví dụ:
- Look up to = admire
- Break down = stop working
- Take after = be similar to a parent or relative
Các cụm động từ chuyển tiếp và nội động từ
Một số cụm động từ là nội động, nghĩa là chúng không có tân ngữ. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng chúng giống như bất kỳ động từ nào khác.
Ví dụ:
- Our car broke down three times last month.
(Xe của chúng tôi bị hỏng ba lần vào tháng trước.)
Các cụm động từ khác có tân ngữ, nghĩa là chúng có tính bắc cầu.
Khi một cụm động từ có tính chất bắc cầu, chúng ta thường có thể đặt danh từ giữa động từ chính và trạng từ / giới từ.
Ví dụ, tôi có thể nói:
- Put on your shoes. OR Put your shoes on.
Mang giày vào. HOẶC xỏ giày vào.
Ý nghĩa không thay đổi. Khi cần dùng đại từ thay cho danh từ, tôi phải đặt đại từ ở giữa. Ví dụ:
- Put them on.
Măc chúng vào (Không đặt trên chúng.)
Dưới đây là một số ví dụ khác:
- Here’s the form. You need to fill it in.
(Đây là biểu mẫu. Bạn cần điền vào.)
- The clients can’t come to the meeting so we’d better call it off.
(Các khách hàng không thể đến cuộc họp, vì vậy tốt hơn chúng ta nên tạm dừng cuộc họp.)
- Give me your coat and I’ll hang it up.
(Đưa áo khoác cho tôi và tôi sẽ treo nó lên.)
Tại sao cụm động từ lại quan trọng?
Điều quan trọng là phải học các cụm động từ vì chúng rất phổ biến trong tiếng Anh và vì ý nghĩa của động từ thường thay đổi đáng kể khi nó được sử dụng trong cụm động từ.
Ví dụ: động từ grow thường có nghĩa là trở nên lớn hơn hoặc tăng số lượng, nhưng cụm động từ grow up có nghĩa là trở thành người lớn hoặc bắt đầu cư xử theo cách trưởng thành, như trong các ví dụ sau:
- She's letting her hair grow.
(Cô ấy đang để tóc dài ra ) (grow = tăng chiều dài)
- She wants to be a firefighter when she grows up.
(Cô ấy muốn trở thành một lính cứu hỏa khi cô ấy lớn lên )(grow up = trở thành người lớn)
- It's time for him to grow up and start accepting his responsibilities.
(Đã đến lúc anh ấy phải trưởng thành và bắt đầu nhận trách nhiệm của mình) (grow up = cư xử theo cách trưởng thành).
Cách tốt nhất để học cụm động từ là gì?
Có hàng trăm cụm động từ nên rõ ràng bạn không thể học tất cả chúng cùng nhau như một danh sách từ vựng. Bạn cần coi chúng giống như bất kỳ động từ cần học nào khác.
Khi bạn bắt gặp (find or meet) một cụm động từ mới, hãy đặc biệt chú ý đến nó. Cố gắng hiểu nghĩa từ ngữ cảnh, sau đó nếu bạn vẫn chưa hiểu, hãy tra từ điển. Cố gắng sử dụng từ điển đơn ngữ tiếng Anh để bạn đọc được định nghĩa và từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.
Tại Pantado, bạn học các cụm động từ dần dần trong suốt khóa học. Và bạn học chúng một cách tự nhiên thông qua nghe và nói.
Khi nào và khi nào không sử dụng cụm động từ
Người bản ngữ sử dụng cụm động từ rất nhiều trong bài phát biểu và trong văn bản trang trọng. Tuy nhiên, trong cách viết trang trọng, tốt nhất bạn nên tránh các cụm động từ và sử dụng các động từ truyền thống, trang trọng hơn.
Những cụm động từ phổ biến nhất là gì?
Có một số cụm động từ mà bạn có thể đã biết và được sử dụng hàng ngày. Dưới đây là những từ phổ biến nhất với ý nghĩa của chúng và một ví dụ:
- Wake up - Thôi ngủ đi - "I woke up late this morning."
- Get up - Rời khỏi giường hoặc ghế - "He gets up at 6:45 a.m"
- Turn (switch) on - Cấp nguồn cho thiết bị điện - “Turn on the TV so we can watch the news.”
- Turn (switch) off) - Rút nguồn điện khỏi thiết bị điện - “Remember to turn the lights off when you leave..”
- Turn up - Tăng âm lượng hoặc công suất - “Can you turn up the radio? I can’t hear it. ”.
- Turn down - Giảm âm lượng hoặc công suất - “Please turn down that music. It’s too loud.."
- Put on - Mặc quần áo vào người - “If you’re going out, put a coat on”.
- Take off - Cởi quần áo - “She’d just cleaned so she asked me to take my shoes off.”
- Fill up - Đổ đầy một thứ gì đó - "Let’s fill up with petrol before we leave."
- Fill in - Điền đầy đủ thông tin - “I have to fill in this form to apply for a passport..”
- Drop off - Bỏ lại ai đó hoặc thứ gì đó - “My Dad drops me off in front of my school every day”
- Pick up - Đón ai đó - “My Mum picks me up after school.”
- Log in - Nhập máy tính hoặc trang web - “After you log in you can access the data.”
- Log out - Thoát khỏi máy tính hoặc trang web - “After your lesson, log out so your information remains private.”
- Look forward to - Vui vẻ và hào hứng về một sự kiện trong tương lai - “We’re really looking forward to our holiday.”
- Look after - Chăm sóc mọi người hoặc mọi thứ - “Can you look after the kids while I do the shopping?”
- Find out - Khám phá thông tin - “She’s just found out that she got the job!”
- Make up - Phát minh - “Is that really true or are you making it up?”
- Put off - Hoãn lại - “If everyone is sick we’d better put off the meeting.”
Một số cụm động từ thông dụng
- Account for /əˈkaʊnt/: Giải thích về một lí do hoặc một nguyên nhân cho sự tồn tại của một vật nào đó, hoặc cho điều gì đó vừa xảy ra.
- Break down /breɪkdaʊn/: (Máy móc,…) bị hỏng, (đường xá,…) phá vỡ
- Break in/into /breɪk ˈɪn.tuː/: Đột nhập vào, xong vào một cách không được phép
- Break up /breɪk ʌp/: Chia tay, kết thúc (khóa học, năm học, cuộc họp, bữa tiệc,…)
- Bring sth up /brɪŋ ʌp/: Đề cập chuyện gì đó
- Bring sb up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng (con cái)
- Call for /kɔːl fɔːr/: Ghé qua (để đón ai đó hoặc lấy vật gì đó)
- Carry out /ˈkær.i aʊt/: Tiến hành, thực hiện (kế hoạch)
- Catch up/ Catch up with sb / /kætʃ ʌp/ : Theo kịp hoặc bắt kịp ai đó
- Clean sth up /kliːn ʌp/ : Lau chùi, dọn dẹp, (thời tiết) sáng sủa hơn
- Come across /kʌm əˈkrɒs/: Tình cờ gặp (người nào đó), tình cờ thấy (vật gì đó)
- Come off /kʌm ɒf/: Thành công
- Come up against s.th /kʌm ʌp əˈɡenst/: Đối mặt, đương đầu với cái gì đó
- Count on/ upon sb /kaʊnt ɒn/əˈpɒn/ : Tin cậy hoặc dựa dẫm vào người nào đó
- Cut down/ back (on) sth /kʌt daʊn/bæk/: Cắt giảm cái gì đó
- Cut off /kʌt ɒf/:Ngừng cung cấp (điện, nước, chất đốt,…); cắt đứt (mối quan hệ nào đó)
- Do away with sth /duː əˈweɪ wɪð/: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
- Do without sth /duː wɪˈðaʊt/ : chấp nhận không có cái gì đó
- Dress up /dres ʌp/: ăn mặc đẹp
- Drop by /drɒp baɪ/: ghé qua
- Drop sb off /drɒp ɒf/: thả ai xuống xe
- Fill in /fɪl ɪn/: điền thông tin vào
- Fix up /fɪks ʌp/: Sắp xếp, thu xếp
- Get by /ɡet baɪ/: xoay xở, đối phó
- Get down /ɡet daʊn/: làm cho thất vọng, chán nản
- Get on /ɡet ɒn/: Lên (xe buýt, máy bay,…)
- Get up /ɡet ʌp/: thức dậy
- Give up /ɡɪv ʌp/: từ bỏ
- Go away /ɡəʊ əˈweɪ/: biến mất, tan đi
- Go off /ɡəʊ ɒf/: (chuông) reo, (súng) nổ, (thức ăn) ươn/thối
- Go on /ɡəʊ ɒn/: tiếp tục
- Go out /ɡəʊ aʊt/: (ánh sáng, lửa, đèn) tắt
- Go over /ɡəʊ ˈəʊ.vər/: xem xét, kiểm tra
- Grow up /ɡrəʊ ʌp/: trưởng thành, lớn lên
- Hold on /həʊld ɒn/: chờ, đợi
- Keep on /kiːp ɒn/: tiếp tục
- Keep up (with) /kiːp ʌp wɪð/: bắt kịp, theo kịp
- Leave out /liːv aʊt/: bỏ qua, bỏ quên, bỏ sót
- Look after /lʊk ˈɑːf.tər/: chăm sóc, trông nom
- Look down on /lʊk daʊn ɒn/: coi thường
- Look for /lʊk fɔːr/: tìm kiếm
- Look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/: mong đợi
- Look into /lʊk ˈɪn.tuː/: điều tra
- Look out /lʊk aʊt/: coi chừng
- Look up /lʊk ʌp/: tìm, tra cứu
- Look up to /lʊk ʌp tuː/: coi trọng, kính trọng, ngưỡng mộ
- Make up /meɪk ʌp/: bịa đặt, sáng tác (một câu chuyện, bài thơ,…); trang điểm, hóa trang.
- Pick up /pɪk ʌp/: cho đi nhờ xe, đón ai bằng xe
- Put on /pʊt ɒn/: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), tăng (cân).
- Run out /rʌn aʊt/: hết, cạn kiệt
- Sell off /sel ɒf/: bán giảm giá
- Shut up /ʃʌt ʌp/: ngừng nói, làm cho ngừng nói, im miệng
- Set up /set ʌp/: thành lập
- Send out /send aʊt/: gửi đi, phân phát
- Set off/out /set ɒf/aʊt/: khởi hành
- Stand out /stænd aʊt/: nổi bật
- Take after /teɪk ɑːf.tər/: giống
- Take off /teɪk ɒf/: cỏi (quần áo); (máy bay) cất cánh
- Take on /teɪk ɒn/: đảm nhận (công việc)
- Talk over /tɔːk əʊ.vər/: thảo luận, bàn luận
- Think over /θɪŋk əʊ.vər/: suy nghĩ lại, cân nhắc
- Try on /traɪ ɒn/: mặc thử (quần áo)
- Turn on /tɜːn ɒn/: mở, bật (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
- Turn off /tɜːn ɒf/: tắt, khóa (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
- Wash up /wɒʃ ʌp/: rửa bát
- Work out /wɜːk aʊt/: tính toán
Cách tốt nhất để học cách sử dụng các cụm động từ là gì?
Cách tốt nhất để học cách sử dụng một cụm động từ là tra cứu nó trên LearnersDictionary.com và đọc các câu ví dụ cho biết nó được sử dụng như thế nào. Các câu ví dụ đã được chọn để minh họa việc sử dụng đúng những từ này.
Một điều nữa: Cụm động từ ít thích hợp trong ngôn ngữ trang trọng. Nếu bạn đang viết một tài liệu chính thức hoặc một bài luận học thuật, hãy cố gắng tránh sử dụng các cụm động từ và thay vào đó hãy sử dụng các lựa chọn trang trọng hơn. Bạn có thể tìm thấy các lựa chọn thay thế trong từ điển.
Cụm động từ là một phần quan trọng của tiếng Anh để bạn học và làm quen. Nhưng như bạn đã thấy, có một số cụm động từ mà bạn đã biết và sử dụng có thể mà không nhận ra! Thực hành ngay bây giờ với việc đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai là một thị trường rộng lớn. Có rất nhiều sách trên mạng, tất cả đều hứa hẹn sẽ dạy bạn tiếng Anh hoàn hảo. Tất cả những lựa chọn này có thể khiến bạn cảm thấy hơi quá sức.
Xem thêm:
>> học tiếng anh online có tốt không
Đầu tiên, chúng ta hãy làm quen với các từ viết tắt được sử dụng. Tất cả chúng đều hơi khác nhau, vì vậy thật tốt để biết cái nào liên quan đến bạn.
Các từ viết tắt
1. Dành cho sinh viên
- ESL (Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai): Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất của đất nước
- EFL (Tiếng Anh như một ngoại ngữ): Tiếng Anh KHÔNG phải là ngôn ngữ phổ biến nhất của đất nước
2. Dành cho giáo viên
- TESL (Dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai): Giảng dạy tiếng Anh ở một quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất (ví dụ: Hoa Kỳ, Canada, Úc, Vương quốc Anh)
- TEFL (Dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ): Giảng dạy tiếng Anh ở một quốc gia mà tiếng Anh KHÔNG phải là ngôn ngữ phổ biến nhất của đất nước
- TESOL (Dạy tiếng Anh cho người nói các ngôn ngữ khác): Một thuật ngữ chung hơn để dạy tiếng Anh, bất kể tiếng Anh có phải là ngôn ngữ phổ biến hay không.
3. Luyện thi
- TOEFL (Kiểm tra trình độ thông thạo tiếng Anh): Được sử dụng hầu hết ở Hoa Kỳ như một kỳ thi đầu vào đại học để chứng minh năng lực tiếng Anh
- IELTS (Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế): Được sử dụng hầu hết ở Châu Âu, nhưng được coi là quốc tế hơn.
Sách để học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai
1. Tiếng Anh tổng quát
Bạn có muốn học tiếng Anh để sử dụng hàng ngày? Những cuốn sách này tập trung vào ngữ pháp và tiếng Anh hàng ngày.
- Headway của Nhà xuất bản Đại học Oxford: Bộ sách này cung cấp tiếng Anh Mỹ hoặc tiếng Anh Anh. Cả hai đều có bốn cấp độ, độ khó tăng dần. Sách dành cho học sinh bao gồm đĩa CD để luyện nghe.
Cuốn sách Tập trung mạnh vào ngữ pháp, giáo trình từ vựng rõ ràng và các kỹ năng tích hợp hoạt động, phương pháp luận đã được chứng minh của nó cung cấp các bài học trên lớp thực sự hiệu quả.
- Interchange của Nhà xuất bản Đại học Cambridge: Bộ sách này cung cấp tiếng Anh quốc tế và có bốn cấp độ, từ Giới thiệu đến Cấp độ 3. Sách dành cho học sinh bao gồm một DVD tự học.
Sách dành cho Học sinh, Cấp độ 1 được xây dựng dựa trên các nền tảng đã được thiết lập ở cấp độ Giới thiệu để giao tiếp chính xác và trôi chảy, mở rộng các kỹ năng ngữ pháp, từ vựng và chức năng. Sách dành cho Học sinh bao gồm 16 đơn vị giảng dạy, kiểm tra tiến độ, các hoạt động Trao đổi bổ sung và phần Ngữ pháp Plus cung cấp các giải thích và thực hành ngữ pháp bổ sung. Kèm theo đó là một DVD-ROM Tự học cung cấp toàn bộ video lớp học và thực hành thêm về từ vựng, ngữ pháp, nói, nghe và đọc.
- The Blue Book: Hướng dẫn đơn giản và thú vị để học ngữ pháp và dấu câu tiếng Anh. Bao gồm các ví dụ và bài kiểm tra thực hành.
là một cuốn sách bài tập ngắn gọn, thú vị và hướng dẫn về ngữ pháp, dấu câu và cách sử dụng tiếng Anh. Tài nguyên thân thiện với người dùng này bao gồm các giải thích đơn giản về ngữ pháp, dấu câu và cách sử dụng; điểm số của các ví dụ hữu ích; hàng chục trang tính có thể tái tạo; và các bài kiểm tra trước và sau để giúp dạy ngữ pháp cho học sinh ở mọi lứa tuổi.
2. Luyện thi TOEFL
Bạn có cần phải học tiếng Anh để vượt qua kỳ thi TOEFL? Đây là một số cuốn sách tuyệt vời.
- Official Guide to the TOEFL Test by ETS: Hướng dẫn này được thực hiện bởi công ty tổ chức bài thi TOEFL, vì vậy bạn đang nắm được các câu hỏi thực tế. Bao gồm một CD-ROM và các bài kiểm tra thực hành.
Nó bao gồm các câu hỏi thực tế của TOEFL để luyện tập, cũng như giải thích về mọi phần của bài kiểm tra và thông tin về những gì được mong đợi cho mọi bài tập nói và viết. Bạn sẽ học cách xây dựng một câu trả lời hay và cách tích hợp các kỹ năng nói, nghe và viết để thể hiện trình độ tiếng Anh ở trình độ đại học. Đĩa CD-ROM đi kèm cung cấp ba bài thi thực hành TOEFL iBT giống như bài thi bạn sẽ gặp trong ngày thi.
- TOEFL iBT Superpack by Barron’s: Superpack này bao gồm bốn hướng dẫn và là một ưu đãi tuyệt vời khi mua tất cả cùng nhau.
Nó bao gồm bốn tài liệu và hướng dẫn chuẩn bị cho bài kiểm tra thiết yếu, bao gồm:
- Sách hướng dẫn thi TOEFL với hai CD MP3 và CD-ROM
- Những từ cần thiết của Barron cho kỳ thi TOEFL
- Các chiến lược và mẹo thi TOEFL với CD MP3
- Barron's Writing for the TOEFL iBT with MP3 CD
- TOEFL iBT Premier by Kaplan: Cuốn sách này có bốn bài kiểm tra thực hành cộng với một đĩa CD.
Hướng dẫn toàn diện của Kaplan cung cấp cho bạn chính xác những gì bạn cần để sẵn sàng cho Ngày thi, bao gồm:
- 4 bài kiểm tra thực hành trực tuyến có độ dài đầy đủ với câu trả lời và giải thích chi tiết
- 450+ câu hỏi thực hành
- Luyện tập trọng tâm cho mỗi phần của bài kiểm tra
- Hơn 95 phút âm thanhcho các phần Nghe, Nói và Viết được bao gồm trên CD và trực tuyến, cộng với bảng điểm hoàn chỉnh trong sách
- Hơn 12 bài học video tự học do các chuyên gia Kaplan giảng dạy cung cấp các chiến lược và thông tin chi tiết về mọi phần của bài kiểm tra
- Các mẹo tăng điểm độc quyền và chiến lược cho từng kỹ năng ngôn ngữ: Đọc, Viết, Nghe và Nói
- Mẹo học hiệu quả dành cho tất cả các thí sinh thi TOEFL MA
3. Luyện thi IELTS
Đây là một số cuốn sách hay giúp chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
- The Official Cambridge Guide to IELTS: Cuốn sách dành cho học sinh có tám bài kiểm tra thực hành và một DVD video.
Hoàn hảo cho sinh viên ở cấp độ 4.0 trở lên, hướng dẫn học tập này có MỌI THỨ bạn cần để chuẩn bị cho IELTS Học thuật hoặc Đào tạo Tổng quát. Hiểu bài thi và cải thiện điểm số của bạn với lời khuyên, mẹo và giải thích rõ ràng. Các bài tập bao gồm mọi dạng câu hỏi, vì vậy bạn chọn những gì để thực hành. Phát triển các chiến lược làm bài kiểm tra với các bài kiểm tra thực hành chính thức của EIGHT - bài kiểm tra đầu tiên có hướng dẫn từng bước. Âm thanh cho các bài tập nghe và bài kiểm tra thực hành, video của bài kiểm tra Nói có trong DVD-ROM.
- Cambridge Vocabulary for IELTS: Học từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS. Bao gồm đĩa CD. Ngoài ra còn có một phiên bản nâng cao.
Bao gồm các mẹo hữu ích về cách tiếp cận các nhiệm vụ trong kỳ thi IELTS và bao gồm các lĩnh vực đặc biệt khó như ngôn ngữ cần thiết để mô tả dữ liệu và quy trình.
- IELTS Advantage by Delta Publishing: Có ba cuốn sách riêng biệt: Kỹ năng Nói & Nghe, Kỹ năng Viết và Kỹ năng Đọc. Những cuốn sách này rất phù hợp cho các trình độ từ trên trung cấp đến cao cấp.
Ưu điểm của IELTS: Kỹ năng Nói & Nghe là một nguồn tài nguyên toàn diện để đạt được 6.5 trở lên trong các học phần Nói và Nghe của kỳ thi IELTS. Học sinh được hướng dẫn từng bước qua các giai đoạn khác nhau của các học phần nghe và nói, sử dụng tài liệu sinh động bao gồm một loạt các chủ đề có khả năng xảy ra trong kỳ thi. Phương pháp tiếp cận từng bước hướng dẫn sinh viên đến thành công bằng cách sử dụng các tính năng như Hãy thử trước !, Tiêu điểm về ngôn ngữ, Kỹ năng thi, Chuẩn bị và thực hành và Trọng tâm phát âm.
Tài liệu đọc thêm
Khi trình độ tiếng Anh của bạn tăng lên, bạn có thể muốn thử đọc tiểu thuyết bằng tiếng Anh. Sách tiếng Anh có thể dạy bạn từ vựng nâng cao và cách diễn đạt hàng ngày.
Tuy nhiên, tránh đọc Shakespeare. Shakespeare rất khó ngay cả đối với người nói tiếng Anh bản ngữ. Tiếng Anh đã lỗi thời và có thể khiến bạn cảm thấy bối rối và thất vọng.
Dưới đây là một số tiểu thuyết tuyệt vời để bắt đầu.
- All Quiet on the Western Front
- Harry Potter
- Huckleberry Finn
- Of Mice and Men
- The Hunger Games
- The Kite Runner
- The Old Man and the Sea
- The Tell Tale Heart
- Tom Sawyer
Khi bạn học tiếng Anh thì việc hoc ngữ pháp cũng rất quan trọng, và câu bị động chính là một trong những phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
Câu bị động bạn thường gặp trong các bài tập dù bạn học lớp nào khi đã bắt đầu học các ngữ pháp từ dễ đến nâng cao thì sẽ đều bắt gặp về các câu bị động. Vậy cách sử dụng câu bị động trong tiếng Anh lớp 7 như thế nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
>> Xem thêm:
>> Bí quyết học tiếng Anh trực tuyến lớp 6, 11 tuổi hiệu quả
1. Câu bị động là gì?
Câu bị động là câu mà chủ ngữ không thực hiện hành động của động từ. Thực tế, trong câu bị động, hành động của động từ được thực hiện đối với chủ ngữ .
Ví dụ:
- Anita was driven to the theatre.
(Anita được đưa đến nhà hát.)
(Trong ví dụ này, Anita đã không thực hiện hành động của động từ "lái xe." Hành động được thực hiện với cô ấy. Cô ấy là người nhận hành động.)
2. Cách sử dụng câu bị động
Câu bị động được dùng khi ta muốn nhấn mạnh vào hành động trong câu, tác nhân gây ra hành động dù là ai hay vật gì cũng không quá quan trọng.
Ví dụ:
- My bike was stolen.
(Xe đạp của tôi bị đánh cắp.)
Trong ví dụ trên, ta thấy người nói muốn truyền đạt với mọi người là chiếc xe đạp của anh ta bị đánh cắp. Và ai gây ra hành động này thì chưa thể biết được.
Ngoài ra, câu bị động được dùng để nói khi ta muốn tỏ ra sự lịch sự hơn trong mọi tình huống.
Ví dụ:
A mistake was made. (Một lỗi lầm đã được thực hiện)
Với câu này nó sẽ nhận mạnh vào trạng thái rằng đã có một lỗi lầm hoặc sự nhầm lẫn ở đây, chứ không quan trọng là ai đã gây ra lỗi này.
3. Câu trúc của câu bị động
S + be + VpII
Trong đó:
- S: là chủ ngữ (chủ thể bị tác động)
- be: đông từ be chia theo chủ ngữ và thì
- VpII: Động từ ở quá khứ phân từ
Ví dụ:
A letter was written.
(Một lá thư được viết)
- S: a letter
- be: was (chia ở thì quá khứ đơn)
- VpII: write => written
Khi chuyển câu từ dạng chủ động sang dạng câu bị động:
Tân ngữ của câu chủ động chuyển thành chủ ngữ của câu bị động.
Ví dụ: Active: He punished his child. (Anh ta phạt cậu bé.)
-> Passive: His child was punished. (Cậu bé bị phạt)
Câu chủ động ở dạng thì nào, chúng ta chia động từ to be theo đúng dạng thì đó. Chúng ta vẫn đảm bảo nguyên tắc chủ ngữ số nhiều, động từ to be được chia ở dạng số nhiều, chủ ngữ số ít thì động từ to be được chia ở dạng số ít.
Cấu trúc của dạng bị động ở trong một số thì trong tiếng Anh
Các thì |
Chủ động |
Bị động |
|
S+V(s/es) + O Ví dụ: - Mary studies English every day. (Mary học tiếng Anh mỗi ngày) |
S+ is/am/are + VpII + (by +O) Ví dụ: English is studied by Mary everyday. (Mary học tiếng Anh hàng ngày.) |
|
S+ is/am/are + V-ing + O Ví dụ: - He is planting some trees now. (Anh ấy đang trồng một số cây bây giờ.) |
S + is/am/are + being + VpII+ (by + O) Ví dụ: - Some trees are being planted (by him) now. (Một số cây đang được trồng (bởi anh ấy) bây giờ) |
|
S + V-ed + O Ví dụ: - She wrote a letter yesterday. (Cô ấy đã viết một bức thư hôm qua) |
S + was/were + VpII + (by +O) Vi du: - A letter was written (by her) yesterday. (Một lá thư đã được viết (bởi cô ấy) ngày hôm qua.) |
|
S + was/were + V-ing + O Ví dụ: - They were buying a car at 9 am yesterday. (Họ đã mua một chiếc xe hơi lúc 9 giờ sáng hôm qua) |
S + was/were +being + VpII + (by + O) Ví dụ: - A car was being bought at 9 am yesterday. (Một chiếc ô tô đã được mua vào lúc 9 giờ sáng hôm qua) |
|
S+ have/ has + VpII + O Vi dụ: - My parents have given me a new bike on my birthday. (Cha mẹ tôi đã tặng cho tôi một chiếc xe đạp mới vào ngày sinh nhật của tôi) |
S + have has been + VpII + (by + O) Ví dụ: - A new bike has been given to me by my parents on my birthday. (Một chiếc xe đạp mới đã được bố mẹ tặng cho tôi vào ngày sinh nhật của tôi.) |
|
S + will + V(nguyên thể) + O Ví dụ: - She will do a lot of things tomorrow. (Cô ấy sẽ làm rất nhiều thứ vào ngày mai.) |
S + will + be +VpII+ (by O) Ví dụ: - A lot of things will be done tomorrow. (Rất nhiều việc sẽ được hoàn thành vào ngày mai.) |
Trong trường hợp câu chủ động có 2 tân ngữ, thì chúng ta có thể viết thành 2 câu bị động.
Ví dụ:
- Active Professor Villa gave Jorge an A.
(Giáo sư Villa chấm cho Jorge một điểm A)
- Passive An A was given to Jorge by Professor Villa.
(Một điểm A được chấm cho Jorge bởi giáo sư Villa)
- Passive Jorge was given an A.
(Jorge được chấm một điểm A)
Trong quá trình học tiếng Anh, thì người ta thường dùng những các bị đông. Khác với các câu chủ động thì chủ ngữ sẽ thực hiện hành động, nhưng trong câu bị động thì chủ ngữ sẽ nhận tác động của hành động nào đó.
Câu bị động chúng ta thường dùng khi mà chúng ta muốn nhấn mạnh đến một đối tượng nào đó chịu sự tác động của hành động hơn là của bản thân hành động đó.
Thời của động từ ở trong câu bị động thì phải tuân theo thời của động từ ở trong câu chủ động. Nếu như loại động từ mà có 2 tân ngữ, và muốn nhấn mạnh vào tân ngữ nào đó mà người ta sẽ đưa tân ngữ đó lên làm chủ ngữ, nhưng thông thường thì chủ ngữ hợp lý của câu bị động sẽ là tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ:
I gave him a book = I gave a book to him = He was given a book (by me).
Đặt by + tân ngữ mới đằng sau tất cả các tân ngữ khác. Nếu sau by là một đại từ vô nhân xưng mang nghĩa người ta: by people, by sb thì bỏ hẳn nó đi.
4. Hướng dẫn chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh lớp 7
Để chuyển đổi được các câu ở thể chủ động sang thể bị động bạn cần nắm chắc kiến thức bởi đây là một trong những dạng bài tập quen thuộc mà học sinh hay gặp trong các kỳ thi.
Bài tập dạng này tương đối dễ vì chỉ cần nhớ hết công thức và bạn áp dụng theo là việc chuyển câu chủ động sang câu bị động sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết.
- Bước 1: Cần xác định các thành phần của câu chủ động, thì được sử dụng trong câu bị động.
- Bước 2: Tiến hành xác định chủ ngữ mới cũng như tân ngữ mới. Bởi chủ ngữ mới sẽ là tân ngữ của câu chủ động, và tân ngữ mới sẽ là chủ ngữ của câu chủ động.
- Bước 3: Bắt đầu chia động từ cho câu bị động và lưu ý là động từ cần chia theo chủ ngữ mới và chia theo thì của câu.
- Bước 4: Cuối cùng bạn tiến hành ghép lại thành một câu hoàn chỉnh là xong.
5. Bài tập câu bị động trong tiếng Anh lớp 7
Bài tâp 1: Với những câu ở dưới đâу bạn hãу хác định đó là câu chủ động (Actiᴠe) haу câu bị động (Paѕѕiᴠe)
- Boуѕ like to plaу ѕoccer.
- Thiѕ room haѕ been painted blue.
- Cricket iѕ plaуed in Auѕtralia.
- I am giᴠen a book.
- We haᴠe loѕt our keуѕ.
- You might ѕee dolphinѕ here.
- The report muѕt be completed bу neхt Fridaу.
- Theу ᴡere ѕinging a ѕong in the leѕѕon уeѕterdaу.
- A letter ᴡaѕ ᴡritten to her ѕome daуѕ ago.
- The black bike iѕ being repaired at the moment.
Đáp án
→ Actiᴠe→ Paѕѕiᴠe→ Paѕѕiᴠe→ Paѕѕiᴠe→ Actiᴠe→ Actiᴠe→ Paѕѕiᴠe→ Actiᴠe→ Paѕѕiᴠe→ Paѕѕiᴠe
Bài tập 2: Chuyển những câu sau sang câu bị động.
1. We sell tickets at the gate of the tourist site.
=> Tickets are sold at the gate of the tourist site.
2. People grow a lot of flowers in Can Tho.
=> A lot of flowers are grown in Can Tho.
3. Tourists can buy many kinds of goods in Dong Xuan Market.
Many kinds of goods can be bought (by tourists) in Dong Xuan Market.
>> Tham khảo: Cấu trúc what kind of, sort of, type of
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng với Pantado tìm hiểu chi tiết về Phrasal verb và cụm động từ trong tiếng Anh tphổ biến nhất nhé,list phrasal verbs theo chủ đề xuất nhiện nhiều nhất trong tất cả các bài thi nhé các bạn.
Trong số kiến thức quan trọng cần chú ý để nâng cao vốn từ của các bạn đó là Phrasal Verb. Vậy bạn đã hiểu rõ kiến thức về nó chưa? Cùng tham khảo 1000 cụm động từ hay nhất ở đây nhé.
Xem thêm:
>>> tiếng anh trực tuyến lớp 3
>>> Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1
I. Định nghĩa Phrasal verbs là gì?
Chúng ta có 1 ví dụ như sau:
Come in – Mời vào
Từ Come – động từ, in là giới từ. Cấu trúc giữa động từ + trạng từ/giới từ tạo thành 1 cụm từ phrasal verbs. Cụm động từ được sử dụng như 1 động từ trong câu và có nghĩa thường không giống như động từ chính.
Cấu tạo của cụm động từ có thể đi với 1-2 giới từ, phó từ chứ không cố định là 1. Và lớp nghĩa tạo thành đương nhiên cũng khác nhau.
II. Cấu trúc phrasal verbs
1. Cấu trúc chung
Cụm động từ bao gồm 1 động từ + 1 trạng từ/giới từ: get up, go through, write down, take after.
Gồm 1 v + 1 adv/pre + 1 adv/pre : look forward to, put up with, sit in for
Sự thay đổi lớp lang nghĩa của Phrasal verb (Phrv):
- Look có nghĩa là nhìn nhưng khi chuyển sang
- Look for có nghĩa là tìm kiếm: He is looking for his keys
- Look up to có nghĩa là tôn trọng, rất tôn sùng: His father is his model. He is the person he looks up to.
- Look forward to là Chờ đợi, mong chờ: She is looking forward to visiting Paris.
2. Ý nghĩa cụm động từ
Phrasal chia theo hai hình thức nghĩa:
- Nghĩa đen và dễ dàng hiểu được ý nghĩa:
She opened the door and looked outside.
- Cô mở cửa và nhìn ra ngoài.
Nhưng một khía cạnh theo nghĩa bóng thì sẽ cần phân tích sâu hơn.
Điều đó đem lại yếu tố đánh giá cao sử dụng cụm từ nâng cao cho các bài thi:
Ví dụ: We can put you up for tonight.
III. Các loại cụm động từ
Bài giảng về Phrasal verbs từ Ms.Jenny: https://youtu.be/uvRIZN1dlJs
Phrasal verbs chia thành 2 loại chính:
1. Separable – Có nghĩa là cụm động từ có thể tách rời hoặc đi cùng nhau.
Trường hợp, cụm từ đi tách rời nhau trong đó giới từ / trạng từ được đặt sau động từ hoặc sau tân ngữ.
They've called the meeting off.
They've called off the meeting.
Trường hợp, nếu tân ngữ object là một đại từ pronoun, giới từ / trạng từ preposition/adverb phải được đặt sau đại từ (tân ngữ).
The meeting? They've called it off.
Ví dụ:
- I didn't want to bring the situation up at the meeting.
(bring up = nói về 1 chủ đề cụ thể)
- Please can you fill this form in?
(fill in = Điền form, bảng biểu…)
- I'll pick you up from the station at 8 p.m.
(pick up = đưa đón, đón bằng xe car)
- She turned the job down because she didn't want to move to Glasgow.
(turn down =không chấp nhận một đề nghị)
2. Non-separable: Cụm động từ không thể tách rời
Ví dụ: Who looks after the baby when you're at work?
Cho dù trong câu là tân ngữ thì cụm cũng không được tách nhau ra:
Who looks after her when you're at work?
Các cụm mà có v+ pre/adv 1 + pre/adv 2 thường sẽ là Non-separable. Ngay cả khi bạn sử dụng đại từ thì đại từ đó sẽ đặt sau tiểu từ.
- Who came up with that idea?
(come up with = nghĩ về ý tưởng, kế hoạch)
- Let's get rid of these old magazines to make more space.
(get rid of = Loại bỏ gì đó)
- I didn't really get on with my stepbrother when I was a teenager.
(get on with =thích và thân thiện với ai đó)
- Can you hear that noise all the time? I don't know how you put up with it.
(put up with = chịu đựng điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu)
- The concert's on Friday. I'm really looking forward to it.
(look forward to = hạnh phúc và vui mừng về một cái gì đó sẽ xảy ra)
3. Phrasal verbs có quan trọng trong IELTS?
Phrasal verbs thường được sử dụng nhiều trong văn nói, thể hiện những cách diễn đạt hành động khác nhau. Và nó là một trong những yếu tố (cùng với idioms và collocations) góp phần nâng cao band điểm khi sử dụng đúng trong Speaking nhé.
Hiện idioms khá là khó dùng và có một số thành ngữ dễ lỗi thời nên ít được dùng hơn. Nhưng với Phrasal Verb và Collocation thì dễ dùng cho Speaking và nghe chuẩn tự nhiên xuất hiện ở mọi lúc mọi nơi. Bài hát, âm nhạc, Phim ảnh, Youtube,.. So pay a little close attention to English around you.
Ví dụ: Sucker - Jonas Brother
We go together: to look good together; If two people are going together, they have a romantic or sexual relationship with each other.
Better than birds of a feather, you and me: people who are similar in character:
Vậy khi nào các bạn xem bộ phim mình yêu thích, nghe bản nhạc hay xem youtube, hay để ý kỹ hơn cách sử dụng từ và cách diễn đạt của người bản xứ, chọn cho mình những cụm từ các bạn cảm thấy hay và có ích với bản thân để học nhé.
Đừng quên ghi chép lại và luôn phải đặt ví dụ của mình để làm quen và ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhé.
IV. Tổng hợp những cụm động từ tiếng Anh hay gặp
Cùng điểm qua một số cụm động từ hay gặp nhất:
1. Phrasal verbs Get
- Get up to – làm gì
- Get on with (someone) – Có một mối quan hệ tốt với
- Get over (something/someone) – Khôi phục, phục hồi (sau 1 cú sốc, sau cơn bệnh…)
- Get away with (something) – Thành công trong một lĩnh vực
- Get at (someone) – Chỉ trích ai đó
- Get rid of (something) – Loại bỏ, vứt bỏ
- Get out of (doing something) – Tránh làm việc gì, tránh việc bạn không muốn làm
- Get through to (someone) – Giải thích thành công
- Get wound up (about something) – Giận dữ với cái gì
2. Phrasal verbs put
- Put off – hoãn lại, để lại sau.
- Put up with – chịu đựng.
- Put down something - Ngăn chặn, hạn chế
- Put on – ăn mặc chỉnh chu.
- Put up – để xây dựng, xây dựng nên.
- Put across – Để giao tiếp, kết nối.
- Put out – Xuất bản, đẩy ra.
- Put back – Đặt thứ gì đó lại ở địa điểm cũ.
3. Phrasal verbs go
- Go after: Theo đuổi.
- Go along: Tiếp tục một hoạt động
- Go along (with); Đồng ý với
- Go away: rời 1 địa điểm
- Go back: Trở lại
- Go by: Vượt qua, đi qua
- Go down: Giảm bớt
- Go in - Đi vào (đi mất)
- Go over sth - Kiểm tra,xem xét
4. Phrasal verbs do
- Do away with: Chấm dứt, thoát khỏi
- Do over: Làm lại từ đầu
- Do up: Kéo lên
- Do without: Làm mà không cần có…
5. Phrasal verbs với make
- Make do with: Sử dụng thứ gì đó kém chất lượng hơn
- Make for: Di chuyển theo hướng của,
- Make fun of: Cười, pha trò về
- Make (something) into: Chuyển đổi, thay đổi thành
- Make of: Hiểu ý nghĩa, tính cách của ai đó
- Make off with: Ăn trộm gì đó và nhanh chóng bỏ đi.
- Make out: giải quyết một vấn đề
- Phrasal verbs với make
V. Tài liệu học Phrasal verbs hay nhất
Tổng hợp tại đây là những cụm từ hay gặp nhất và tài liệu học tập hiệu quả. Các bạn cùng tham khảo để nâng cao vốn Phrv của mình để ứng dụng nhiều nhất.
1. Bộ sách English Phrasal verb in use
Bộ sách này cung cấp nguồn học nhiều nhất về cụm động từ sử dụng trong giao tiếp đến kỳ thi chuyên nghiệp. Sách chia theo Intermediate + Advanced phù hợp với các bạn band 3.5 trở lên ôn luyện để nâng cao vốn từ của bản thân hàng ngày.
2. 1000 cụm động từ hay gặp nhất
Tài liệu tổng hợp Phrasal verbs list - 1000 cụm động từ chia theo từng list bắt đầu bằng A-Z để các bạn cùng hiểu rõ hơn các cụm từ hay dùng để áp dụng nhé.
Bên cạnh đó còn tổng hợp cùng bạn 800 cụm hay gặp với ví dụ chi tiết thường xuất hiện trong các bài thi. Đây là nguồn tham khảo hữu ích để dùng cho bài thi IELTS nhé.
Và tổng hợp 500 cụm động từ có pdf và audio hay để các bạn vừa luyện tập kèm theo nghe audio để áp dụng phát âm tốt hơn. Ngoài audio được tổng hợp, bạn có thể vừa học vừa tra từ điển để nhớ lâu hơn. Trên từ điển Cambridge hay oxford khi bạn tra từ đều có hướng dẫn các cách dùng khác nhau, nhiều ví dụ để tham khảo nhé.
3. Một số kênh học cụm từ hiệu quả
ielts-simon.com - Website dạy IELTS của cựu giám khảo IELTS là thầy Simon rất nổi tiếng với phong cách đơn giản mà hiệu quả. Các bạn có thể thấy bài mẫu speaking của thầy rất ít xuất hiện idiom mà thầy tận dụng triệt để phrasal verb và idiom. Một nguồn học IELTS uy tín rất đáng tham khảo nhé các bạn.
ieltsspeaking.co.uk - Website cung cấp tài liệu học Speaking miễn phí ad thấy rất hay. Website mỗi ngày sẽ update một chủ điểm expression, và có một kho từ vựng Speaking chia theo chủ đề + câu trả lời mẫu cực kỳ hiệu quả.
sentencedict.com - Đây là một loại từ điển sẽ giúp các bạn hiểu rõ được cách dùng từ bằng cách giúp các bạn search ra những câu ví dụ có sử dụng từ đó. Nếu như không chắc chắn về việc dùng từ trong context gì, thì các bạn chỉ cần gõ cụm từ đó vào ô tìm kiếm, và kết quả sẽ hiện ra những câu có sử dụng cụm từ đó.
VI. Bài tập về Phrasal verbs hay
Ex 1. Hoàn thành câu với các cụm từ cho sẵn
passed away, do without, look forward to, called off, made up, carried away, break out, run out, put up with, keep up.
1. Don't smoke in the forest. Fires --- easily at this time of the year.
2. I --- seeing my friends again.
3. I'm afraid; we have --- of apple juice. Will an orange juice do?
4. Your website has helped me a lot to --- the good work.
5. A friend of mine has --- her wedding.
6. His mother can't --- his terrible behavior anymore.
7. As an excuse for being late, she --- a whole story.
8. I got --- by his enthusiasm.
9. I just cannot --- my mobile. I always keep it with me.
10. She was very sad because her father ---- last week.
Ex 2. Điền tiểu từ còn thiếu vào chỗ trống cụm từ
1. I don't know where my book is. I must look --- it.
2. Fill ---- the form, please.
3. The music is too loud. Could you turn ---- the volume, please?
4. Quick, get -- the bus or you'll have to walk home.
5. Turn --- the lights when you go to bed.
6. Do you mind if I switch --- the TV? I'd like to watch the news.
7. The dinner was ruined. I had to throw it --- .
8. When you enter the house, take --- your shoes and put --- your slippers.
9. If you don't know this word, you can look it --- in a dictionary.
Ex 3. Hoàn thành câu với cụm động từ có nghĩa tương đương từ trong ngoặc.
1. --- your shoes.(Remove)
2. Somebody has to --- the baby. (Take care of)
3. She wants to --- the truth? (Discover)
4. Where can I ---- the sweater? (See if it fits)
5. --- . (be quick)
6. Why don't you --- ? (Take a seat)
7. I will --- the train now. (Enter)
8. ---- the word in a dictionary. (Consult a dictionary)
9. I want to ---- the form. (Complete)
10. The firemen --- the fire.(Extinguish)
Đáp án:
Ex 1
1. break out
2. look forward to
3. run out
4. keep up
5. called off
6. put up
7. made up
8. carried away
9. do without
10. passed away
Ex 2.
1. look for
2. Fill in
3. turn down
4. get on
5. Turn off
6. switch on
7. throw it away .
8. take off - put away
9. look it up in
Ex 3.
1. Take off
2. look after
3. find out
4. try on
5. Hurry up
6. sit down
7. get on
8. Look up
9. fill in
10. put out
Thế là các bạn cùng mình tìm hiểu nhiều hơn về cụm động từ rồi, nay các bạn cùng sử dụng, nâng cao vốn từ cho bản thân nhé.
At the moment là thì gì? Dấu hiệu nhận biết của thì nào trong tiếng Anh và sử dụng công thức sử dụng để chia như thế nào? Hãy cùng Pantado đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Xem thêm:
>> 5 bí mật để học ngữ pháp tiếng Anh
>> luyện ngữ pháp tiếng anh online
At the moment là thì gì?
At the moment chính là thì hiện tại tiếp diễn. Chính xác nhất đó là dấu hiệu rất hay xuất hiện trong các thì hiện tại tiếp diễn. Không chỉ riêng với At the moment mà thì hiện tại tiếp diễn còn có rất nhiều dấu hiệu nhận biết khác nhau nữa.
At the moment trong thì này chủ yếu là được sử dụng như để diễn tả về một hành động nào đó đang xảy ra tại thời điểm đang nói đến.
Trong bài viết này chúng ta sẽ đi tìm hiểu qua về thì hiện tại tiêp diễn trong tiếng Anh như thế nào? Công thức và các sử dụng nó ra sao? Và dấu hiệu nào để nhận biết nó?
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
1. Câu khẳng định
- Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + at the moment
Lưu ý: S là chủ ngữ, được chia tương ứng với 3 dạng của động từ tobe như sau:
- I + am
- He/She/It + is
- We/ You/ They + are
Ví dụ:
- I am studying Math at the moment.
(Vào lúc này tôi đang học toán.)
- It is raining at the moment
(Trời đang mưa)
- They are singing a song together at the moment.
(Họ đang hát cùng nhau một bài hát)
2. Câu phủ định
- Cấu trúc: S + am/is/are + not + V-ing + at the moment
Lưu ý:
- is not = isn’t
- are not = aren’t
Ví dụ:
- I am not learning English at the moment.
(Tôi đang không học tiếng Anh vào lúc này)
- She is not (isn’t) watching the news with her grandmother.
(Cô ấy đang không xem thời sự với bà).
- They aren’t listening to music at the present.
(Bây giờ họ đang đang không nghe nhạc).
- Câu nghi vấn
Cấu trúc:
- Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?
- A: Yes, S + is/am/are.
hoặc
- No, S + is/am/are + not.
Ví dụ:
– Is she watching T.V at the moment?
(Bây giờ cô ấy đang xem ti vi phải không?)
-> Yes, she is.
– Q: Is she going out with you?
(Cô ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?)
-> No, she isn’t.
>> Tham khảo thêm: Quá khứ phân từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
1. Dùng để diễn tả về một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm đang nói.
Ví dụ:
- They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem TV.)
- Tim is riding his bike to school at the moment. (Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)
2. Dùng để diễn tả về một hành động đang diễn ra ngay gần với thời điểm hiện tại, nhưng lại không nhất thiết phải là ngay lúc tại thời điểm đang nói.
Với các sử dụng này thì hiện tại tiếp diễn sẽ dùng để diễn tả về một hành động của một người đang làm dang dở, chưa hoàn thành ở hiện tại.
Ví dụ:
- I am finding a job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc.)
=> Không nhất thiết là tôi đang tìm việc ngay tại thời điểm nói, nhưng tôi đang trong quá trình tìm kiếm một công việc (sau khi ra trường hoặc sau khi nghỉ ở công ty cũ.)
3. Dùng để diễn tả về một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch mà bạn đã định trước
Ví dụ:
- I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow. (Tôi đã mua vé hôm qua. Ngày mai tôi sẽ bay tới New York.)
4. Thì hiện tại tiếp diễn dùng với các trạng từ “always”, “continually”, “constantly” về một hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại và gây bực mình cho bản thân hay khó chịu cho người nói.
Ví dụ:
- He is always coming late. (Anh ta luôn tới trễ.)
- Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)
5. Được dùng để diễn tả về một cái gì đó thay đổi, phát triển hơn trước.
Ví dụ:
- What sort of clothes are teenagers wearing nowadays? What sort of music are they listening to?
(Quần áo thời trang mà thanh thiếu niên đang mặc là loại nào? Họ đang nghe thể loại nhạc gì?)
At the moment và những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn
Dưới đây sẽ là một số trạng từ và động từ chỉ thời gian thường được xuất hiện nhiều trong thì hiện tại tiếp diễn:
1. Trạng ngữ chỉ thời gian trong hiện tại
- At the moment: Lúc này
- Now: bây giờ
- At present: hiện tại
- Right now: ngay bây giờ
Ví dụ:
- I’m having dinner with my family at the moment.
(Tôi đang đang ăn bữa tối cùng gia đình lúc này.)
- Hey are not playing soccer together now.
(Họ đang không đá bóng cùng nhau.)
- At present, I’m having dinner with my family.
(Hiện tại, tôi đang đang ăn bữa tối cùng gia đình.)
>> Có thể bạn quan tâm: Động từ liên kết trong tiếng Anh là gì?
2. Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai
Trong trường hợp này thì sẽ được diễn tả về hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường sẽ là một dự định hoặc là một kế hoạch sẽ được sắp xếp từ trước.
- Tomorrow: ngày mai
- This week/ month/ next year: Tuần này/ tháng này/ năm này
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới.
Ví dụ:
- They are getting married tomorrow.
(Họ sẽ kết hôn ngày mai.)
- They are getting married this month.
(Họ sẽ kết hôn tháng này.)
- They are getting married next week.
(Họ sẽ kết hôn tuần này.)
3. Câu mệnh lệnh
- Look!: Nhìn kìa!
- Be quiet!: Im lặng nào!
- Listent!: Nghe này!
Ví dụ:
- Look! The car is coming.
(Nhìn kìa! Xe đang đến.)
- Be quiet! My grandmother is sleeping.
(Im lặng nào! Bà tớ đang ngủ.)
- Listen! Someone is playing the piano.
(Nghe kìa! Ai đó đang chơi dương cầm.)
Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi “at the moment là thì gì”, và thì hiện tại được nhận biết như thế nào? Mong rằng với bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung vào kiến thức tiếng Anh của mình.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn có nghĩ sẽ thú vị khi học tiếng Anh ở một đất nước khác không? Thoạt nghe, ý tưởng này có vẻ đáng sợ, nhưng đó là một cách tuyệt vời để học tiếng Anh, kết bạn mới và có một cuộc phiêu lưu.
Nếu bạn không chắc liệu nó có phù hợp với mình hay không, hãy xem xét những lý do sau.
Tại sao bạn nên học tiếng Anh ở nước ngoài
1. Đắm mình
Đi du lịch nước ngoài để học tiếng Anh là một cách tuyệt vời để bạn tràn ngập tiếng Anh. Nếu giáo viên, bạn học và cộng đồng của bạn đều yêu cầu bạn sử dụng tiếng Anh, thì bạn sẽ nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Bạn sẽ ngạc nhiên vì bạn học từ vựng mới nhanh như thế nào khi bạn bị tiếng Anh vây quanh cả ngày!
Xem thêm:
>> Học tiếng anh với người nước ngoài
>> Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1
2. Nói chuyện với người dân địa phương
Nói chuyện với những người sống xung quanh bạn để hiểu thêm về khu vực bạn đang sinh sống. Nói chuyện với người dân địa phương có thể giúp bạn cải thiện khả năng phát âm và học các cách diễn đạt mới.
Bạn sẽ trở nên thoải mái hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh và nó cho phép bạn gặp gỡ một số người thực sự tuyệt vời!
3. Vượt qua nỗi sợ hãi của bạn
Lúc đầu, nói tiếng Anh trước đám đông có thể đáng sợ. Tuy nhiên, sau một thời gian, nó sẽ bắt đầu cảm thấy bình thường.
Học tiếng Anh ở nước ngoài sẽ giúp bạn vượt qua nỗi sợ nói tiếng Anh không hoàn hảo. Bạn sẽ nhận ra rằng bạn đang học tiếng Anh để giao tiếp chứ không phải để vượt qua một bài kiểm tra.
4. Xây dựng sự tự tin
Nếu bạn không có lựa chọn nào khác ngoài việc nói tiếng Anh, thì bạn sẽ nói tiếng Anh thường xuyên hơn. Bạn càng nói nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy tự tin hơn.
Đây sẽ là cơ hội để bạn sử dụng tất cả các từ vựng và ngữ pháp mà bạn đã học được từ các bài học trước của mình. Bạn sẽ sử dụng tất cả trong thế giới thực trong các cuộc trò chuyện thực.
5. Kết bạn tuyệt vời
Những người bạn mà bạn kết bạn khi đi du học sẽ là bạn mãi mãi. Tất cả các bạn sẽ có một mối liên kết rất chặt chẽ về việc du học và học ngoại ngữ.
Các bạn sẽ giúp nhau học cách học và sử dụng tiếng Anh, và các bạn sẽ xây dựng tình bạn bền chặt trong thời gian rảnh trong khi khám phá nơi bạn đang sống.
6. Có những trải nghiệm cuộc sống mới
Ra nước ngoài để học tiếng Anh cho phép bạn nhìn thấy những địa điểm mới và gặp gỡ những người mới. Đây là cơ hội để phát triển bản thân cả về mặt cá nhân và ngôn ngữ.
Hãy nói có với những cơ hội bạn tìm thấy khi ở đó và bạn sẽ tạo ra nhiều kỷ niệm.
7. Nghiêm túc trong việc học tiếng Anh
Đó là một cam kết rất lớn để đi du lịch nước ngoài để học tiếng Anh. Hành động này là một lời hứa với chính bạn. Khi cam kết điều này, bạn hứa rằng bạn sẽ nghiêm túc, tập trung và hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình. Đó là một loại áp lực tuyệt vời!
8. Đánh mất sự phân tâm
Đôi khi việc học tiếng Anh ở đất nước của bạn khiến bạn mất tập trung vào mục tiêu của mình. Khi bạn cam kết đặc biệt ra nước ngoài để học tiếng Anh, bạn đang tập trung hoàn toàn vào việc học ngôn ngữ và đạt được mục tiêu của mình.
9. Học tiếng Anh tự nhiên, chân thực
Khi bạn học tiếng Anh ở nước ngoài, bạn sẽ thấy mình sống với những người nói tiếng Anh sử dụng các cụm từ, thành ngữ và cách diễn đạt tự nhiên. Theo thời gian, bạn sẽ học những cách diễn đạt này và bắt đầu sử dụng chúng giống như người bản ngữ!
10. Trải nghiệm về một nền văn hóa mới
Thực hiện một số nghiên cứu trực tuyến trước khi bạn ra nước ngoài. Tìm một trường học tốt ở một nơi mà bạn luôn muốn đến du lịch.
Sau đó, khi bạn ở trong nước, hãy dành thời gian tìm hiểu về văn hóa địa phương, ẩm thực và bất kỳ thứ gì khác mà bạn cảm thấy thú vị.
11. Cải thiện triển vọng nghề nghiệp của bạn
Đi du lịch nước ngoài để học tiếng Anh cũng có thể chứng tỏ lợi thế cho sự nghiệp của bạn. Nhà tuyển dụng ghi nhận thành tích này và có thể xem bạn là ứng viên tốt hơn cho công việc. Chỉ cần nhớ ghi kinh nghiệm tuyệt vời của bạn vào sơ yếu lý lịch của bạn
>>Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
Bạn muốn học tiếng Anh tại nhà? Trong thế giới ngày nay, có rất nhiều lựa chọn để bạn có thể học tập trong sự thoải mái ngay tại nhà của mình. Sau đây là một số ý tưởng để giúp bạn bắt đầu.
Làm thế nào bạn có thể học tiếng Anh tại nhà
1. Tìm một trang web tuyệt vời
Ngày nay, Internet là một công cụ đặc biệt dành cho sinh viên. Bạn có thể tìm thấy nhiều trang web được thiết kế bởi các nhà giáo dục. Nhiều trang web trong số này miễn phí và bạn có thể sử dụng chúng để nghiên cứu tài liệu mới, xem lại tài liệu cũ hoặc kiểm tra kiến thức của mình về các chủ đề khác nhau.
Có rất nhiều lựa chọn mà bạn có thể thấy choáng ngợp. Cân nhắc học các thành ngữ với tiếng Anh Pantado hoặc thử các trang web học tiếng Anh miễn phí khác.
2. Xem Video
Xem video không chỉ thú vị mà bạn còn có thể học tiếng Anh! Lướt internet để tìm những video thú vị mà bạn có thể xem. YouTube là một nguồn tài nguyên tuyệt vời. Ngồi lại, thư giãn và tận hưởng khi bạn học.
3. Đọc tin tức
Trong khi bạn đang trực tuyến, tại sao không cập nhật tin tức? Thật dễ dàng để tìm thấy các trang web tin tức được viết riêng cho học sinh học tiếng Anh.
Đọc tin tức sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình vì bạn có thể thấy các cấu trúc ngữ pháp cụ thể được sử dụng như thế nào trong lời nói hàng ngày.
4. Nghe Podcast
Podcast là một chương trình âm thanh mà bạn có thể tải xuống và mang theo mình ở bất cứ đâu. Có hàng nghìn podcast khác nhau, vì vậy bạn có thể tìm thấy một chương trình dựa trên sở thích hoặc sở thích cá nhân của mình.
Nghe podcast bằng tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe cũng như tăng vốn từ vựng và sự tự tin khi nói tiếng Anh. Nếu bạn nghe một chương trình thú vị, hãy nhớ nói chuyện với ai đó về chương trình đó để bạn có thể luyện nói bằng tiếng Anh.
5. Xem phim và TV tiếng Anh
Một cách tuyệt vời để học tiếng Anh tại nhà là xem phim và chương trình truyền hình. Hầu hết đều có phụ đề nếu bạn cần hỗ trợ, nhưng bạn có thể thấy rằng bạn có thể hiểu những gì đang xảy ra chỉ đơn giản bằng cách xem hành động trên màn hình.
6. Hát theo bài hát
Nếu bạn thích hát karaoke, đây có thể là một ý tưởng tuyệt vời để bạn học tiếng Anh tại nhà. Nghe các bài hát bằng tiếng Anh thường xuyên nếu bạn có thể và hát theo bài hát.
Hát theo các bài hát tiếng Anh giúp bạn rèn luyện kỹ năng nói của mình. Bạn sẽ học được những từ vựng mới và tăng cường sự tự tin khi nói tiếng Anh.
7. Chơi trò chơi board
Chơi trò chơi bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để học tiếng Anh tại nhà. Có những trò chơi trên bàn cờ dựa trên các từ tiếng Anh, chẳng hạn như Scrabble và Taboo. Cũng có những trò chơi yêu cầu bạn sử dụng tiếng Anh để giành chiến thắng trong trò chơi, chẳng hạn như Scatter Category, Clue, Cranium hoặc Apples to Apples .
8. Bắt đầu một quy trình tập luyện mới
Một trong những cách thú vị nhất để nghe nói tiếng Anh là qua video bài tập.
Hãy thử luyện tập ở nhà với một video tiếng Anh. Hầu hết các máy chủ sử dụng các lệnh tiếng Anh rất đơn giản và rõ ràng, và bạn sẽ có thể học nhiều từ tiếng Anh liên quan đến thể dục. Hơn hết, bạn cũng có thể khỏe mạnh hơn về thể chất!
9. Nghiên cứu áp phích tiếng Anh
Bạn có thể tìm thấy nhiều hình ảnh tiếng Anh trên mạng mà bạn có thể in ra và học. Đầu tiên, hãy mở công cụ tìm kiếm của bạn (ví dụ: Google, Internet Explorer, Safari) và nhập các cụm từ tiếng Anh được in nghiêng. Sau đó, nhìn vào phần hình ảnh của tìm kiếm.
Bạn sẽ tìm thấy một bộ sưu tập khổng lồ các áp phích, trang tính và hình ảnh được thiết kế để giúp bạn học tiếng Anh. Những hình ảnh này miễn phí miễn là bạn đang sử dụng chúng cho mục đích cá nhân .
Bạn có thể lưu hình ảnh trên máy tính của mình và nghiên cứu các áp phích khi rảnh rỗi.
10. Tự làm tài liệu học tập
Bạn có thể làm flashcard và sử dụng chúng để học tập trong thời gian rảnh rỗi. Flashcards của bạn có thể về từ vựng hoặc ngữ pháp. Thật dễ dàng để tạo ra những công cụ học tập này và bạn có thể xem lại chúng bất cứ lúc nào bạn muốn.
11. Tổ chức Tiệc tối nói tiếng Anh
Vui vẻ với bạn bè bằng cách mời họ đến một bữa tiệc tối nói tiếng Anh. Nếu bạn biết người bản ngữ nói tiếng Anh, hãy mời họ.
Mọi người sẽ thích thú với thử thách giữ cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh trong đêm. Không cho phép khách của bạn hoặc chính bạn, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Quyết định chủ đề vui nhộn cho bữa tiệc của bạn để bữa tiệc trở nên sôi động hơn. Cân nhắc tổ chức một bữa tiệc trà kiểu Anh hoặc một bữa tiệc bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên kiểu Mỹ.
>> Xem thêm: Học Tiếng Anh Trực Tuyến 1 Kèm 1
Du học không chỉ là một cách tuyệt vời để học sinh ESL học tiếng Anh mà còn là một trải nghiệm cuộc sống tuyệt vời. Bạn được đi du lịch, có lẽ là lần đầu tiên hoặc lần đầu tiên một mình; bạn có thể gặp gỡ những người mới, đặc biệt là những người từ các quốc gia khác; và bạn có thể trải nghiệm một nền văn hóa hoàn toàn mới.
Xem thêm
>> chương trình học tiếng anh trực tuyến
>> Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội
Nhưng có những cách đúng và những cách sai khi đi du học. Ví dụ, một cách đúng đắn là cố gắng tham gia vào cuộc trò chuyện với người bản ngữ càng thường xuyên càng tốt. Mặt khác, một cách sai lầm là chỉ đi chơi với những người đến từ đất nước của bạn.
Nếu bạn may mắn có cơ hội học tiếng Anh ở nước ngoài, hãy tận dụng nó! Dưới đây là một số chiến lược để sinh viên ESL thực hiện khi họ du học ở nước ngoài.
Những điều Nên và Không nên đối với Sinh viên ESL ở nước ngoài
1. Nên làm
Nói chuyện với người bản ngữ
Bạn đang ở Hoa Kỳ, Canada hoặc Úc - vì vậy hãy trò chuyện với người Mỹ, người Canada và người Úc! Chúng tôi biết nó đáng sợ; bạn sợ mắc lỗi hoặc bạn không biết làm thế nào để nói điều gì đó một cách chính xác.
Tuy nhiên, bạn sẽ không tiến bộ trừ khi bạn cố gắng. Bạn cũng sẽ thấy rằng nhiều người dân địa phương sẽ kiên nhẫn với bạn và sẵn lòng giúp đỡ.
Tin tốt là sự tương tác của bạn không phải hoàn toàn tự phát. Ví dụ: nếu bạn đang luyện tập các câu hỏi trong lớp, hãy lên kế hoạch hỏi người bản ngữ một số câu hỏi bắt đầu từ đâu, tại sao và ai.
Ví dụ: hãy hỏi nhân viên pha chế tại Starbucks xem khăn ăn ở đâu, hoặc nếu bạn đang học đại học, hãy hỏi một sinh viên xếp hàng sau bạn ở hiệu sách xem họ đóng cửa lúc nào (đừng lo lắng: Người Mỹ sẽ không thấy điều này kỳ lạ ở tất cả).
Bằng cách này, bạn đang thực hành những gì bạn đang học trên lớp bên ngoài lớp học - và bạn cũng đang sử dụng tiếng Anh thực tế và tự tin hơn.
Kết bạn từ các quốc gia khác
Khi bạn đi du học, bạn có cơ hội gặp gỡ những người mà bạn sẽ không bao giờ gặp nếu bạn ở nhà, những người đến từ các quốc gia khác nhau với kinh nghiệm sống rất khác nhau. Đó là một cơ hội đáng kinh ngạc để học hỏi và phát triển.
Cố gắng kết bạn với những người khác trong chương trình của bạn. Ăn trưa cùng nhau, đi du lịch cùng nhau, và thảo luận về những niềm vui và thách thức của cuộc sống ở nước ngoài. Tất cả các bạn đang chia sẻ một trải nghiệm độc đáo và các sinh viên ESL du học ở nước ngoài thường phát triển một mối quan hệ sâu sắc.
2. Đừng nên làm
Chỉ Hangout với những người từ quốc gia của bạn
Nhiều sinh viên ESL ra nước ngoài với ý định nói tiếng Anh càng nhiều càng tốt và dành phần lớn thời gian của họ với người bản xứ và sinh viên từ các quốc gia khác.
Thật không may, khi bạn sống ở nước ngoài, bạn rất thường gặp phải tình trạng cô đơn và sốc văn hóa, và phản ứng tự nhiên đối với những cảm giác này là tìm kiếm những người thân quen.
Mặc dù việc bám lấy những người đến từ đất nước của bạn cảm thấy tốt trong thời gian ngắn, nhưng bạn có thể nhìn lại kinh nghiệm của mình và hối tiếc vì đã không tận dụng cơ hội hiếm có và tuyệt vời mà bạn có để học hỏi điều gì đó mới và thoát ra khỏi vùng an toàn của mình.
Chắc chắn, bạn có thể kết bạn từ đất nước của mình, nhưng đừng dành toàn bộ thời gian cho họ. Chi nhánh ra và phát triển!
Chỉ có niềm vui và quên học
Đảm bảo bạn sẽ có niềm vui - rất nhiều niềm vui - khi bạn đi du học. Có những người mới, điểm tham quan mới, đồ ăn mới và đồ uống có cồn mới. Bạn sẽ dễ bị cuốn vào và bỏ bê việc học, nhưng hãy nhớ rằng bạn chỉ có một lần duy nhất trong vấn đề này. Đừng trở về nhà với những hối tiếc.
Chơi hết mình, nhưng cũng làm việc chăm chỉ!
>> Xem thêm: Học tiếng Anh với người nước ngoài