Tin Mới

Lì xì đầu năm - Đăng ký 1 nhận quà 3

Kết thúc 9 ngày nghỉ lễ Tết Nguyên Đán, tạm gác lại những ngày ăn chơi và món ngon, chúng ta đã cùng quay trở lại học tập, làm việc với một tâm thế hào hứng cho một năm 2022 đầy bùng nổ.

 

 

Và để chào mừng sự quay trở lại hứng khởi này, cũng như để tiếp thêm năng lực cho 1 khởi đầu mới. Pantado gửi tặng đến các bạn học sinh từ khắp mọi miền tổ quốc những chiếc lì xì may mắn với lời nhắn gửi chúc các bạn học thật tốt và đạt nhiều thành tích cao trong năm 2022 nhé!

 

🎁 Bật mí phần quà bên trong lì xì: Khi đăng ký trở thành học viên chính thức của Pantado, các bạn sẽ được nhận những ưu đãi sau:
+ Đăng ký 1 năm tặng 36 buổi (tương ứng với 3 tháng học tại Pantado)
+ Đăng ký 9 tháng tặng 21 buổi (tương ứng với 2 tháng học tại Pantado)
+ Đăng ký 6 tháng tặng 5 buổi học tại Pantado

🎁 Balo hoặc tai nghe hỗ trợ học trực tuyến trị giá 350.000đ.
🎁 Khóa học video đột phá ngữ âm cùng người bản xứ do Pantado và chị Phan Hồ Điệp phối hợp và sản xuất trị giá 860.000đ.

 

👉 Tìm hiểu thêm về chuỗi sự kiện tháng 02/2022 của Pantado tại:

 

~Pantado~

#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #Pantadofiveyears #sukienthang2 #chaonammoi2022 #lixi 

Cấu trúc Please trong tiếng Anh – cách dùng và bài tập có đáp án

Trong cấu trúc tiếng Anh chúng ta thường sử dụng một dạng cấu trúc khá phổ biến và cũng rất thường gặp trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày, đó chính là cấu trúc Please. Vơi cấu trúc Please mang rất nhiều dạng khác nhau và ngữ nghĩa cũng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh. Vậy please thường đi với giới từ nào, cấu trúc ra sao?... chúng ta se cùng tìm hiểu thêm về bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm

                                      >> Học tiếng Anh ngữ pháp online

                                     >> Cách nhận biết trung tâm dạy tiếng Anh online uy tín

 

Cấu trúc Please trong tiếng Anh

 

1. Please trong tiếng Anh là gì?

Bạn có thể hiểu một cách đơn giản về từ please trong tiếng Anh như sau, đó là từ đóng vay trò như một động tù lại vừa như một thán từ.

 

1.1 Please là một động từ

Với vai trò là một động từ thì từ please sẽ mang nghĩa để thể hiện việc làm hài lòng dành cho một aid dó hoặc là làm cho ai đó thoải mái vui vẻ.

Ví dụ:

They just go to company to please that girl.

Họ chỉ đến công ty để làm vui lòng cô gái đó.

It always pleases him to play with his cat.

Anh ta luôn cảm thấy vui vẻ khi chơi đùa với con mèo của anh ta.

Adam is a difficult person, so Adam is hard to please.

Adam là một người khó tính, vì vậy rất khó để làm cho Adam vui vẻ hài lòng.

Lưu ý: Khi ở trong câu có những cụm từ như: “anywhere”, “whoever” và “whatever” thì động từ Please sẽ mang ngữ nghĩa là lựa chọn, thích thú.

Ví dụ:

Susan always buys whatever she please.

Susan luôn mua bất cứ thứ gì cô ta thích.

He can go out with whoever he please.

Anh ấy có thể đi ra ngoài với bất kỳ ai mà anh ấy thích.

My dream is to be able to come anywhere i please.

Ước mơ của tôi là có thể tới bất cứ nơi nào mà tôi muốn.

1.2 Please là một cảm thán từ

Đối với vai trò là một thán từ thì Please sẽ mang đến ý nghĩa như một phép lịch sự nhằm đưa ra một yêu cầu hoặc một đề nghị về một điều gì đó.

Ví dụ:

Can you give me your phone number, please?

Bạn có thể cho tôi số di động của bạn được chứ?

Please remember to lock the door before you go out.

Xin hãy nhớ khóa cửa trước khi bạn ra ngoài.

 

2. Cấu trúc Please và cách dùng trong tiếng Anh

Đối với tiếng Anh thì Please sẽ có vai trò như là một thán từ thì vị trí và cách sử dụng của Please sẽ rất linh hoạt, ngoài ra nó còn mang theo nhiều ngữ khác nhau.

 

Cấu trúc Please trong tiếng Anh

 

Hãy xem nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng Please nhé.

 

2.1. Cấu trúc please sử dụng khi đưa ra mệnh lệnh

Nếu như trong câu Please không có “Would, Can, Could” đi kèm thì cấu trúc Please sẽ được dùng để mang ngữ nghĩa mệnh lệnh, ra lệnh với một yêu cầu lịch sự ở một tình huống, ngữ cảnh nghiêm túc nào đó.

Please sẽ có vị trí ở đầu câu, đặc biệt là ở những yêu cầu bằng văn bản và thông báo. Tuy nhiên, ở văn nói thì Please còn có vị trí ở cuối câu.

Ví dụ:

Please close that door!

Hãy đóng cái cửa đó vào!

Please remember that you have to call her tonight.

Hãy nhớ rằng bạn phải gọi cho cô ấy tối nay đấy.

 

2.2. Cấu trúc Please sử dụng khi đưa ra đề nghị, yêu cầu cho sự giúp đỡ

Nếu như trong câu có “Would, Can, Could”, chúng ta có thể đặt Please ở vị trí đầu/ giữa/ cuối câu nhằm bày tỏ tính lịch sự.

Thế nhưng, Please có vị trí ở giữa câu thì sẽ có mức độ yêu cầu hoặc đề nghị trở nên mạnh mẽ hơn nhiều.

Ví dụ:

Could you repeat his answer, please?

Bạn có thể nhắc lại câu trả lời của anh ấy được không?

Please can you open the door?

Bạn có thể vui lòng mở cửa ra được không?

Bên cạnh đó, nếu như trong một số ngữ cảnh hoặc tình huống mà bạn cần sự trang trọng và lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng cụm từ “if you please”. Câu văn sẽ mang sắc thái lịch sự, cảm giác giận dữ hay ngạc nhiên ở một số trường hợp khác nhau.

 

Ví dụ:

Come in, if you please. (lịch sự)

Xin mời vào, các quý cô và quý ông.

You have to pay $100, if you please, to fix your website! (sự ngạc nhiên)

Bạn phải trả những $100 để sửa trang website của bạn!

Try this meat, if you please.

Xin mời ăn thử món thịt này.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng Please nhằm thu hút sự chú ý của ai đó, ví dụ như khi giơ tay xung phong để lên bảng và cần giáo viên chú ý.

Choose me, teacher! Please!

Chọn con đi mà, cô giáo ơi!

Please, teacher, I want to answer!

Thầy giáo ơi, con muốn trả lời!

 

3. Các cách sử dụng khác của cấu trúc Please

Bên trên là hai cách sử dụng chính và thường gặp với cấu trúc Please, dưới đây là một vài cách dùng Please khác:

3.1. Khuyến khích, nhấn mạnh

Khi sử dụng văn phong nói giao tiếp hàng ngày, chúng ta có thể dùng Please nhằm mục đích cổ vũ, khuyến khích ai đó, hoặc thể hiện ngữ nghĩa mạnh mẽ hơn đó là cầu xin ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

Please, don’t worry much about the match. You will win.

Đừng lo lắng quá nhiều về trận đấu. Bạn sẽ chiến thắng.

Oh please! You are overthinking. Be confident, please.

Ôi tôi xin! Bạn đang nghĩ quá nhiều đấy. Xin hãy tự tin lên.

Mom, please, you cook so well.

Mẹ à, mẹ nấu ăn ngon lắm.

3.2. Diễn tả sự khó chịu

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, Please còn có thể được sử dụng để thể hiện sự khó chịu, hoài nghi.

Ví dụ:

Please! Stop smoking in front of me!

Xin bạn đấy! Đừng hút thuốc trước mặt tôi.

Oh, please. Be quiet! I can’t focus.

Xin hãy giữ trật tự! Tôi không thể tập trung được.

Please. Go out to talk because I need to sleep.

Xin hãy đi ra ngoài nói chuyện, tôi cần ngủ.

 

3.3 Diễn tả sự đồng ý

Sử dụng Please nhằm bày tỏ sự đồng tình, chấp thuận đối với một điều gì đó theo cách lịch sự khi chúng ta hài lòng với điều đó. 

Ví dụ:

May I bring my best friend to your party? – Please do.

Tôi có thể đem theo bạn thân tôi đến bữa tiệc của bạn không? – Hãy làm như thế đi!

Would you like our gift? – Oh, yes please. My best birthday gift ever!

Bạn có thích món quà của chúng tôi không? – Ôi có chứ! Món quà sinh nhất tuyệt nhất của tôi.

Do you want to be my groom? – Yes, please let me.

Bạn có muốn thành phù rể của tôi không? – Có chứ, xin hãy để tôi.

Nguồn: tienganhfree

Bài tập về cấu trú Please có đáp án

 

Bài tập: Sử dụng cấu trúc Please để viết câu dựa theo gợi ý có sẵn:

  1. can/ help/ me/ car?/ I/ not/ start. 
  2. to/ my friends/ go/ park/ them. 
  3. order/ me/ steal/ potatoes.
  4. could/ open/ door/ me?
  5. brother/ enjoy/ hang out/ whoever.

Đáp án:

  1. Can you help me with this car, please? I can’t start it. 
  2. To please my friends, I go to the park with them. 
  3. Please order me the steak and potatoes.
  4. Please could you open the door for me? 
  5. Her brother enjoys hanging out with wherever he pleases.

 

Bài 2: Đặt câu tiếng Anh với cấu trúc Please

  1. Ước mơ của tôi là có thể  tới bất cứ nơi nào mà tôi muốn.
  2. Tôi cần được ngủ. Xin hãy ra ngoài nói chuyện.
  3. Tôi có thể đến sinh nhật của bạn chứ? – Được, xin mời ngồi.
  4. Xin hãy ngừng gọi cho tôi. Tôi không thích điều đó.
  5. Anh ấy muốn làm vợ anh ấy vui nên đã mua một chiếc xe mới dành cho cô ấy.

Đáp án:

  1. My dream is to be able to come anywhere i please.
  2. I need to sleep. Please, go out to talk.
  3. Can I come to your birthday? – Yes, please.
  4. Please stop calling me. I don’t like that.
  5. He wants to please his wife so he bought her a new car.

 

Trên đây là những kiến thức về cấu trúc Please mà chúng ta thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hãy nghi nhớ và vận dụng chúng vào thực tiễn nhé.

 

Đặt Chính Xác “Please” Ở Đâu Trong Một Câu

Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “Please” để đưa ra các yêu cầu và mệnh lệnh lịch sự hơn - nhưng bạn đã bao giờ cân nhắc vị trí chính xác để đặt từ “Please” trong câu của mình chưa? Trong bài học hôm nay, tôi sẽ chỉ cho bạn một số vị trí chính xác để đặt từ “Please” cũng như một số từ có vẻ không tự nhiên mà bạn nên tránh.

Xem thêm: 

>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

>> Học tiếng anh online cho người đi làm

 

Please là gì?

"Please: Làm ơn"

Please là một từ chúng tôi sử dụng hàng ngày, vì vậy chúng tôi muốn sử dụng nó một cách chính xác. Việc biết những từ và cụm từ thông dụng nhất thực sự quan trọng để bạn có thể tự tin hơn khi nói tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Đó là lý do tại sao tôi đã tạo ra Khóa học nói tiếng Anh mỗi ngày, để giúp bạn biết chính xác mình phải nói gì trong nhiều tình huống khác nhau!

 

Đặt Chính Xác “Please” Ở Đâu Trong Một Câu

Như tôi đã đề cập, chúng ta có thể sử dụng “please” với các yêu cầu (được diễn đạt dưới dạng câu hỏi) và với mệnh lệnh / lệnh (được diễn đạt dưới dạng câu).

 

“PLEASE” TRONG CÂU LỆNH

Hãy xem một số ví dụ về lệnh / mệnh lệnh:

 

Please clean your room.

Hãy dọn dẹp phòng của bạn.

Please finish the textbook by Friday.

Vui lòng hoàn thành sách giáo khoa trước thứ sáu.

Please contact me if you have any questions.

Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

 

Đặt Chính Xác “Please” Ở Đâu Trong Một Câu

Với mệnh lệnh / mệnh lệnh, chúng ta thường nói “please” ở đầu câu và điều đặc biệt quan trọng là phải bao gồm từ “please” trong mệnh lệnh trực tiếp, nếu không chúng nghe có vẻ quá trực tiếp hoặc quá ra lệnh.

 

Cũng có thể đặt “please” ở cuối một lệnh, thường là khi nói (thay vì viết). Vì vậy, trước khi ăn tối, tôi có thể nói với con mình:

"Wash your hands, please" Làm ơn rửa tay cho con 

 

"PLEASE" TRONG CÁC YÊU CẦU

Yêu cầu được diễn giải dưới dạng câu hỏi, sử dụng “can you: bạn có thể”, “could you: bạn có thể không” và đôi khi là “would you: bạn có thể không”, mặc dù điều đó ít phổ biến hơn. Trong những trường hợp này, chúng tôi có thể đặt vui lòng ở một trong hai vị trí: cuối hoặc sau “you”:

VÍ dụ:

Could you close the door, please?

Làm ơn đóng cửa lại được không ?

Could you please close the door?

Bạn có thể vui lòng đóng cửa lại được không?

Can you pass me that pen, please?

Bạn có thể chuyển cho tôi cây bút đó được không ?

Can you please pass me that pen?

Bạn có thể vui lòng chuyển cho tôi cây bút đó được không?

 

Với các yêu cầu / câu hỏi, chúng tôi thường không đặt "please" ở đầu - vì vậy chúng tôi thường sẽ không nói:

"Please could you close the door?" Làm ơn, bạn có thể đóng cửa lại được không?

Điều này không sai… nhưng nó ít phổ biến hơn nhiều, vì vậy tôi khuyên bạn nên đặt “please” ở cuối hoặc sau “you”.

 

Khi đã đặt chỗ, chúng ta tránh đặt “please” ở giữa động từ và tân ngữ của nó, vì vậy đừng nói:

Could you close please the door?" Bạn có thể làm ơn đóng cửa được không?

hoặc 

"Can you turn down please the volume?” Bạn có thể giảm âm lượng được không? 

- những từ đó nghe không tự nhiên trong tiếng Anh, mặc dù thứ tự từ đó có thể ổn trong các ngôn ngữ khác.

 

KIỂM TRA LẠI

  • Với  lệnh / mệnh lệnh, hãy đặt “please” ở đầu:

Please clean your room.

Vui lòng dọn dẹp phòng của bạn.

 

  • Với yêu cầu / câu hỏi, hãy đặt “please” ở cuối hoặc sau “you”:

Could you close the door, please?

Bạn có thể đóng cửa lại được không ?

Could you please close the door?

Bạn có thể vui lòng đóng cửa lại được không?

 

  • Đừng đặt “please” ở giữa động từ và tân ngữ của nó.

Đơn giản, phải không? Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng cho tôi biết - có một ví dụ.

Và nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình trong nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày, hãy xem tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến hàng ngày của chúng tôi - thực tế có hai cấp độ, để bạn có thể tiến bộ và trở thành người nói tiếng Anh nâng cao hơn từng ngày. Tạm biệt!


 

100 danh từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

Đối với nhiều người việc học ngoài ngữ nhất là việc là ghi nhớ và từ vựng luôn khiến họ thấy mệt mỏi, nhàm chán thậm trí còn muốn bỏ cuộc giữa chừng. Bởi khối lượng từ vựng tiếng Anh rất nhiều, với rất nhiều chủ đề khác nhau từ cơ bản đến nâng cao, chuyên ngành,…Vậy làm sao để việc học từ vựng được tốt nhất và dễ dàng mang đến hiệu quả nhất, thì các bạn cần phải cố gắng chia nhỏ và phân nhóm từ vựng ra theo các loại từ như: danh từ, tính từ, động từ, trạng từ. Trong bài viết dưới đây Pantado xin đưa ra 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng khám phá ngay nhé.

Xem thêm: 

                                         >> học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

                                                  >> Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

 

100 danh từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

 

100 danh từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

Số thứ tự

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

Skill

/skɪl/

kỹ năng

2

Culture

/ˈkʌl.tʃər/

văn hóa

3

Language

/ˈlæŋgwɪʤ/

ngôn ngữ

4

Foreigner

/ˈfɒrɪnə/

người nước ngoài

5

Progress

/ˈprəʊgrəs/

sự tiến bộ

6

Vocabulary

/vəʊˈkæbjʊləri/

từ vựng

7

Speaker

/ˈspiːkə/

người nói

8

Certificate

/səˈtɪfɪkɪt/

chứng chỉ

9

Course

/kɔːs/

khoá học

10

Visitor

/ˈvɪzɪtə/

khách tham quan

11

Idea

/aɪˈdɪə/

ý tưởng

12

Conversation

/ˌkɒnvəˈseɪʃən/

cuộc trò chuyện

13

Topic

/ˈtɒpɪk/

chủ đề

14

Difficulty

/ˈdɪfɪkəlti/

(sự) khó khăn

15

Beginner

/bɪˈgɪnə/

người mới học

16

Kindergarten

/ˈkɪndəˌgɑːtn/

mẫu giáo

17

Mathematics

/ˌmæθɪˈmætɪks/

toán học

18

Engineering

/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/

ngành kỹ sư

19

Subject

/ˈsʌbʤɪkt/

môn học

20

Science

/ˈsaɪəns/

khoa học

21

Art

/ɑːt/

nghệ thuật

22

Term

/tɜːm/

học kỳ

23

Grade

/greɪd/

điểm số

24

Assignment

/əˈsaɪnmənt/

bài tập

25

Uniform

/ˈjuːnɪfɔːm/

đồng phục

26

Curriculum

/kəˈrɪkjʊləm/

chương trình giảng dạy

27

Dropout

/ˈdrɒpaʊt/

người bỏ học

28

Nickname

/ˈnɪkneɪm/

biệt danh

29

Meaning

/ˈmiːnɪŋ/

ý nghĩa

30

Surname

/ˈsɜːneɪm/

họ

31

Hometown

/ˈhəʊmˈtaʊn/

quê

32

Distance

/ˈdɪstəns/

khoảng cách

33

Centre

/ˈsɛntə/

trung tâm

34

North

/nɔːθ/

phía Bắc

35

Address

/əˈdrɛs/

địa chỉ

36

Town

/taʊn/

thị trấn

37

South

/saʊθ/

phía Nam

38

Contact

/ˈkɒntækt/

sự liên lạc

39

Owner

/ˈəʊnə/

người chủ

40

Cook

/kʊk/

người làm bếp

41

Lawyer

/ˈlɔːjə/

luật sư

42

Architect

/ˈɑːkɪtɛkt/

kiến trúc sư

43

Engineer

/ˌɛnʤɪˈnɪə/

kỹ sư

44

Manager

/ˈmænɪʤə/

người quản lý

45

Form

/fɔːm/

mẫu đơn

46

Assistant

/əˈsɪstənt/

trợ lý

47

Pilot

/ˈpaɪlət/

phi công

48

Salesperson

/ˈseɪlzˌpɜːsən/

người chào hàng

49

Housewife

/ˈhaʊswaɪf/

bà nội trợ

50

Receptionist

/rɪˈsɛpʃənɪst/

lễ tân

51

Hairdresser

/ˈheəˌdrɛsə/

thợ làm tóc

52

Journalist

/ˈʤɜːnəlɪst/

nhà báo

53

Accountant

/əˈkaʊntənt/

kế toán

54

Employer

/ɪmˈplɔɪə/

nhà tuyển dụng

55

Employee

/ˌɛmplɔɪˈiː/

nhân viên

56

Company

/ˈkʌmpəni/

công ty

57

Application

/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/

đơn xin

58

File

/faɪl/

cặp đựng tài liệu

59

Interview

/ˈɪntəvjuː/

buổi phỏng vấn

60

Career

/kəˈrɪə/

sự nghiệp

61

Secretary

/ˈsɛkrətri/

thư ký

62

Bank teller

/bæŋk ˈtɛlə/

giao dịch viên ngân hàng

63

Filmmaker

/ˈfɪlmˌmeɪkə/

nhà làm phim

64

Musician

/mju(ː)ˈzɪʃən/

nhạc sĩ

65

Reporter

/rɪˈpɔːtə/

phóng viên

66

Photographer

/fəˈtɒgrəfə/

nhiếp ảnh gia

67

Document

/ˈdɒkjʊmənt/

tài liệu

68

Customer

/ˈkʌstəmə/

khách hàng

69

Designer

/dɪˈzaɪnə/

nhà thiết kế

70

Tool

/tuːl/

công cụ

71

Expert

/ˈɛkspɜːt/

chuyên gia

72

Nurse

/nɜːs/

y tá

73

Builder

/ˈbɪldə/

thợ xây

74

Freelancer

/ˈfriːˌlɑːnsə/

người hành nghề tự do

75

Contract

/ˈkɒntrækt/

hợp đồng

76

Price

/praɪs/

giá tiền

77

Rent

/rɛnt/

tiền thuê nhà

78

Fee

/fiː/

lệ phí

79

Cost

/kɒst/

chi phí

80

Note

/nəʊt/

tờ tiền

81

Expense

/ɪksˈpɛns/

khoản chi tiêu

82

Bill

/bɪl/

hóa đơn

83

Luxury

/ˈlʌkʃəri/

điều xa hoa

84

Capital

/ˈkæpɪtl/

thủ đô

85

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪpə/

nhà chọc trời

86

Atmosphere

/ˈætməsfɪə/

bầu không khí

87

Nightlife

/ˈnaɪtlaɪf/

cuộc sống về đêm

88

Service

/ˈsɜːvɪs/

dịch vụ

89

System

/ˈsɪstɪm/

hệ thống

90

Pavement

/ˈpeɪvmənt/

vỉa hè

91

Alley

/ˈæli/

ngõ

92

Neighbourhood

/ˈneɪbəhʊd/

khu dân cư

93

District

/ˈdɪstrɪkt/

quận

94

Quality

/ˈkwɒlɪti/

chất lượng

95

Nightclub

/ˈnaɪtklʌb/

hộp đêm

96

Tower

/ˈtaʊə/

toà tháp

97

Opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnɪti/

cơ hội

98

Highway

/ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc

99

Square

/skweə/

quảng trường

100

Rubbish

/ˈrʌbɪʃ/

rác

 

Cách học từ vựng tiếng Anh dễ dàng

Dù bạn học ngôn ngữ nào thì bạn cũng cần phải có phương pháp học phù hợp thì mới mang đến hiệu quả tốt được. Dưới đây là một số cách học từ vựng đơn giản mà chúng tôi tổng hợp được.

 

100 danh từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

 

1. Học theo trình độ và phát triển nâng cao theo trình độ

Đầu tiên bạn cần phải xác định được bản thân bạn đang nằm trong trình độ nào, và sau đó sẽ liệt kê ra một loạt danh sách về những từ cần học đối với trình độ hiện tại. Tuy nhiên, bạn không nên học gom tât cả cùng một lúc, vì nó sẽ khiến bạn loạn và không thể nhớ được hết.

Trong quá trình học cần phải cố gắng kiên trì thì việc học mới mang lại hiểu quả và trở nên quen thuộc được, tránh việc học vẹt hay học thuộc lòng. Khi bạn đã quen với cách học này thì bạn sẽ nâng mức học của mình lên theo trình độ phù hợp.

2. Thường xuyên đọc sách báo, xem video về tiếng Anh

Đây là cách học khá tốt vì nó sẽ vừa giúp bạn giải trí, thoải mái mà không gây áp lực gì nên rất hiệu quả.  Tuy nhiên, bạn cần phải chọn loại sách hay tin tức, video nào mà bạn cảm thấy thích thì mới  cải thiện được trình độ tiếng Anh của mình.

3. Lặp lại nhiều lần

Hãy học mọi thứ và lặp lại chúng với tần suât cao, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thì việc ghi nhớ sẽ càng lâu hơn. Tùy vào mức độ ghi nhớ của bạn mà bạn có thể lặp lại chúng ở bất cứ nơi nào miễn là bạn có thể nhớ được chúng.

Trên đây là bài viết tổng hợp về 100 danh từ phổ biến được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng qua đó sẽ tăng thêm vốn từ vựng cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh của mình.

 

Học tiếng Anh online cùng Pantado chưa bao giờ thú vị đến thế!

Khi bắt đầu làm quen với việc học tiếng Anh đặc biệt là các bé bước vào lớp 1, đây chính là một chặng đừng hoàn toàn mới và sẽ có nhiều bỡ ngỡ. Ở độ này thì các bé đang tập trung cho việc học tiếng Việt cho nhuần nhuyễn, vì thế các môn ngoại ngữ đều chỉ dừng lại ở phần giới thiệu, làm quen và tạo sự hứng thú cho các bé.

>> Xem thêm

>>  Tiếng Anh trực tuyến lớp 1

>> Học tiếng Anh online cùng bé

 

Học tiếng Anh online tại pantado

Khi các bé bắt đầu làm quen với việc học tiếng Anh thì mang nặng những kiến thức mà chỉ tập trung làm sao để các bé lam quen với nó. Có rất nhiều bậc phụ huynh thắc mắc rằng, với việc học tiếng Anh ở lớp 1 thì các bé sẽ học được gì? Nếu như các bậc phụ huynh đăng ký ngay với lớp học tiếng anh trực tuyến  của Pantado các vị sẽ thấy các bé học được rất nhiều thứ theo từng lộ trình.

 

1. Học tiếng Anh trực tuyến cùng Pantado với các học phát âm chuẩn của người bản xứ

Phần đầu tiên khi các bé học thì các bé sẽ được tiếp xúc với phương pháp học phát âm chuẩn như người bản xứ. Và sẽ học về các từ vựng đơn giản, từ đó các bé sẽ học được các phát âm chuẩn với các giáo viên nước ngoài.

Thầy cô giáo tại Pantado đều là những giáo viên đã có nhiều năm giảng dạy, từ giáo viên Việt Nam đến giáo viên nước ngoài. Đặc biệt là chương trình học chúng tôi luôn bám sát với chương trình giáo dục phổ thông. Như vậy, bé sẽ vừa được học, vừa được chơi qua các bài học, cùng với sự luyện tập với các bài tập phong phú.

Các thầy cô sẽ sửa lỗi phát âm, và luyện nói với các bé để các bé tự tin giao tiếp hơn theo các lộ trình học.

 

2. Vậy với các bé lớp 1 thì học bao nhiêu từ vựng là đủ?

Với việc làm quen với tiếng Anh, thì các bé sẽ được cung cấp về từ vựng, cùng với một số kiến thứ ngữ pháp rất đơn giản, thêm đó là sẽ đi kèm với hình ảnh, video, trò chơi vô cùng sống động và đầy màu sắc thì các bé sẽ dễ dàng tiếp thu và không bị nhàm chán.

Từ vựng mà Pantado đưa ra đều là những từ xoay quanh cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nên giúp các bé sẽ nhớ lâu hơn và dễ dàng vận dụng vào thực tế. Các chủ đề sẽ được phân chia về chủ đề như rau – củ - quả, bảng chữ cái, số, động vật, thực vậ, các phương tiện giao thông,…

Các từ vựng luôn được đi kèm vói hình ảnh để các bé dễ dàng nhận biết hơn. Việc vừa học vừa chơi sẽ khiến các bé thấy thú vị và hứng thú với việc học hơn.

 

3. Học tiếng Anh trực tuyến thì các bé có được học ngữ pháp không?

Tất nhiên là có rồi, mỗi lộ trình đều sẽ có những bài học ngữ pháp riêng, đối với các bé mới làm quen với tiếng Anh thì sẽ được học ngữ pháp cơ bản và dễ dàng nhất theo các câu giao tiếp cơ bản. Như vậy các bé vừa được học, vừa được chơi lại được nói chuyện với thầy cô mà sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

Do đó, các bậc phụ huỵnh có thể hoàn toàn yên tâm khi cho bé theo học tại Pantado, khi các con được tiếp cận với tiếng Anh chuẩn cả về ngữ pháp, từ vựng, phát âm mà không hề áp lực.

 

4. Phụ huynh không biết tiếng Anh thì phải làm sao để đồng hành cùng con?

Khi cho các bé theo học tiếng Anh tại Pantado, phụ huynh có thể hoàn toàn yên tâm ngay khi cả không biết về tiếng Anh. Bởi trong quá trình học tập thì vẫn sẽ được thông báo đầy đủ đến các bậc phụ huynh, và mỗi tháng chúng tôi đều cập nhật tiến độ của các bé, những điểm mạnh và điểm nào cần cải thiện thêm.

Với hoạt động chuyên nghiệp, các thầy cô luôn hỗ trợ trực tuyến, động viên các bé kịp thời đẻ các bé không bị nản lòng.

 

5. Phụ huynh đã biết gì về việc học tiếng Anh trự tuyến tại Pantado

Pantado xây dựng hệ thông chương trình  học tiếng Anh trực tuyến theo tiêu chuẩn quốc tế, được sáng lập và mang đến cho trẻ em với cơ hội học tiếng Anh chuẩn quốc tế và tự tin giao tiếp ngay tại nhà. Phụ huynh không cần đưa con đến các trường quốc tế với học phí cao, hay các khóa học tiếng Anh tại trường với chi phí cao. Chỉ cần đến với Pantado là các bé sẽ được tiếp cận với chương trình quốc tế, được giảng dạy với các giáo viên chuyên nghiệp nhất.

Mỗi lộ trình các bé đều được hoàn thiện về đẩy đủ từ vựng, ngữ pháp, phát âm cũng như các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và được giao tiếp thực tế.

Đừng bỏ quan cơ học tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế ngay tại nhà nhé! Hãy nhấc máy và liên hệ ngay cho Pantado để được tư vấn miến phí nhé.

 

Từ vựng về tết nguyên đán cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh

Đối với tết đó chính là ngày lễ truyền thống đã có từ xa xưa, đặc biệt là tết cổ truyền của người Việt Nam. Vậy nhưng bạn đã đã hiểu hết về các loại từ vừng tiếng Anh về ngày tết chưa? Trong bài viết này hãy cùng Pantado đi tìm hiểu về ngày lễ truyền thống qua các từ vựng tiếng Anh nhé.

Xem thêm

                       >> Học tiếng anh online miễn phí

 

Từ vựng ngày tết trong tiếng Anh

 

1. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn ngày tết

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng hỏi học về một số từ vựng về tết nguyên đán trong tiếng Anh nhé, ngoài ra còn có các món ăn truyền thống, cũng như các hoạt động trong ngay tết được sử dụng trong tiếng với chủ đề này nhé.

Đối với những ngày Tết ở Việt Nam, điều đặc biệt là ở các gia đình đều nấu các món ăn truyền thống để cúng bái tổ tiên như: bánh chưng, thịt gà, giò,…Hãy cùng tìm hiểu về các loại từ vựng dưới đây nhé.

 

Từ vựng ngày tết trong tiếng Anh

 

  • Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng.
  • Sticky rice: Gạo nếp.
  • Jellied meat: Thịt đông.
  • Pig trotters: Chân giò.
  • Dried bamboo shoots: Măng khô.
  • Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò
  • Lean pork paste: Giò lụa.
  • Pickled onion: Dưa hành.
  • Pickled small leeks: Củ kiệu.
  • Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.
  • Dried candied fruits: Mứt.
  • Mung beans: Hạt đậu xanh
  • Fatty pork: Mỡ lợn
  • Watermelon: Dưa hấu
  • Coconut: Dừa
  • Pawpaw (papaya): Đu đủ
  • Mango: Xoài
  • Five – fruit tray: Mâm ngũ quả.
  • Banquet: bữa tiệc/ cỗ 
  • Betel: trầu cau

 

2. Từ vựng về tết nguyên đán -  các biểu tượng trong ngày tết

Ngày tết đương nhiên là không thể thiếu được các món ăn truyền thống, và mỗi gia đình đều có những kiểu các tổ chức và trang trí nhà cửa khác nhau. Đặc biệt là chúng ta thường sử dụng các loài hoa mang nhiều ý nghĩa khác nhau như hoa đào, hoa mai,… đặc theo mỗi vùng miền khác nhau tại Việt Nam.

  • Flowers: Các loại hoa/ cây
  • Peach blossom: Hoa đào.
  • Apricot blossom: Hoa mai.
  • Kumquat tree: Cây quất.
  • Chrysanthemum: Cúc đại đóa.
  • Marigold: Cúc vạn thọ.
  • Paperwhite: Hoa thủy tiên.
  • Orchid: Hoa lan.
  • The New Year tree: Cây nêu.
  • Parallel: Câu đối
  • Ritual: Lễ nghi
  • Altar: Bàn thờ
  • Fireworks: Pháo hoa
  • Firecrackers: Pháo
  • First caller: Người xông đất
  • Lucky Money: Tiền lì xì
  • Red Envelope: Bao lì xì
  • Calligraphy pictures: Thư pháp
  • Incense: Hương trầm
  • Taboo: điều cấm kỵ
  • The kitchen god: táo quân

 

3. Tết nguyên đán với các từ vựng trong thời khác quan trọng

Ngày tết cũng được chia ra làm nhiều thời khắc quan trọng, chúng ta cùng xem một số chủ đề về ngày tết dưới đây nhé.

  • Lunar New Year: Tết Nguyên Đán.
  • Lunar / lunisolar calendar: Lịch Âm lịch.
  • Before New Year’s Eve: Tất Niên.
  • New Year’s Eve: Giao Thừa.
  • The New Year: Tân Niên.

 

4. Một số hoạt động trong ngày tết nguyên đán

Ngày tết nguyên đán ngoài việc chuẩn bị các món ăn ra thì chúng ta cũng có rất nhiều hoạt động hấp dẫn, vậy chúng ta cùng xem một số từ vựng về ngày Tết dưới đây nhé.

  • Go to pagoda to pray for…: Đi chùa để cầu …
  • Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên 
  • Go to flower market: Đi chợ hoa
  • Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
  • Exchange New year’s wishes: Chúc Tết nhau
  • Dress up: Ăn diện
  • Play cards: Đánh bài
  • Sweep the floor: Quét nhà
  • Decorate the house: Trang trí nhà cửa
  • Expel evil: Xua đuổi tà ma
  • Superstitious: Mê tín
  • Calligraphy pictures (n) Thư pháp
  • Dragon dancers (n) Múa lân
  • Exchange New year’s wishes (n) Chúc Tết nhau 
  • Fireworks (n) Pháo hoa
  • First caller (n) Người xông đất
  • Go to pagoda to pray for Health, Happiness, Luck & Prosperity (n) Đi chùa để cầu khỏe mạnh, hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
  • Lucky money (n) Tiền lì xì
  • Parallel (n) Câu đối
  • Visit relatives and friends (v) Thăm bà con bạn bè
  • Worship the ancestors (v) Thờ cúng tổ tiên

 

Đoạn văn miêu tả về ngày Tết bằng tiếng Anh

  • Phrynium (n): Lá dong.
  • Cherry blossom (n): Hoa đào.
  • Branch (n): Cành, nhánh, nhành (hoa, cây).
  • Sticky rice (n): Nếp.
  • Ritual (n): Nghi lễ, nghi thức.
  • Commemorate (v): Tưởng nhớ.
  • Ancestor (n): Tổ tiên.
  • Youngsters (n): Người trẻ, trẻ con.
  • Oldsters (n): Người lớn tuổi.

Tet is the biggest traditional festival in Vietnam. This is an opportunity for people to enjoy a happy and relaxing period of time with their family and friends. There are some differences between Tet in the North and the South of Vietnam. In the North, the traditional food of Tet is Chung cake – a rectangular sticky rice cake with meat, which is wrapped in phrynium. People usually buy the cakes with some cherry blossom branches as a symbol of Tet to decorate their houses. In the South, people consider apricots and Tet cakes are the symbols of Tet. Tet cake is also made from sticky rice, and the inside can be sweet beans, bananas, or even meat. On New Year’s Eve, most families gather together to have a warm dinner and a traditional ritual in order to commemorate our ancestors. On the first day of New Year, youngsters will give their best greetings to oldsters and receive lucky money. In the rest time of Tet, people can go to pagodas to pray for good things, peace, and health. Tet is an important occasion for families and friends to be together after a year of hard work, and it can motivate people to try harder in the next year.

 

Tết là ngày lễ hội truyền thống lớn nhất ở Việt Nam. Đây là cơ hội để mọi người tận hưởng một khoảng thời gian vui vẻ và thư giãn cùng với gia đình và bạn bè. Có một vài điểm khác biệt giữa ngày Tết ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Ở miền Bắc, thức ăn truyền thống của ngày Tết là bánh Chưng – một loại bánh nếp hình vuông nhân thịt được gói trong lá dong. Mọi người thường mua bánh Chưng cùng với vài nhánh hoa đào như là một biểu tượng ngày Tết để trang trí nhà cửa. Ở miền Nam, mọi người xem hoa mai và bánh Tét là biểu tượng Tết. Bánh Tét cũng được làm từ nếp, và nhân phía trong có thể là đậu, chuối hoặc thậm chí là thịt. Vào đêm giao thừa, hầu hết mọi gia đình đều tụ họp để ăn bữa tối và làm nghi lễ truyền thống để tưởng nhớ đến tổ tiên. Vào ngày đầu tiên của năm, những đứa trẻ sẽ chúc những lời tốt đẹp nhất đến người lớn và nhận được tiền lì xì. Vào khoảng thời gian còn lại, mọi người có thể đi chùa để cầu những việc tốt đẹp, bình an và sức khỏe. Tết là một dịp quan trọng để gia đình và bạn bè ở gần nhau sau một năm làm việc vất vả, và nó cũng tiếp thêm động lực để chúng ta có thể cố gắng nhiều hơn trong năm sau.

Trên đây là một số từ vựng nói về chủ đề Tết nguyên đán của Việt Nam. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong dịp tết này. 

 

Từ vựng các loại rau củ bằng tiếng Anh

Việt Nam được biết đến là một đất nước nhiệt đới, có hệ sinh thái rau củ quả rất đa dạn và phong phú với nhiều loại khác nhau.  Những loại rau củ quả đều mang đến giá trị dinh dưỡng cao. Vậy nhưng bạn có biết về các loại tên tiếng Anh của chúng không?  Hãy cùng Pantado đi tìm hiểu về các loại rau củ bằng tiếng ANh trong bài viết này nhé.

Xem thêm: 

                                     >> Tiếng anh trực tuyến lớp 1

                                   >> Học tiếng anh trực tuyến cho trẻ

 

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Bạn có thích nấu ăn không? Bạn có thích ăn rau hành, thì là, bắp cải, xà lách, bầu bí không…. Có rất nhiều loại nguyện liệu làm thành món ăn rất đặc sắc tại Việt Nam mà có rất nhiều người không biết, đặc biệt là tên gọi tiếng Anh của chúng. Việc nắm bắt được các loại rau củ bằng tiếng Anh rất thuận lợi cho việc đi mua nguyên liệu tại các siêu thị lớn. Đặc biệt là với các bạn làm trong ngành ẩm thực thì lại càng phải trau dồi kiến thức về chuyên ngành về các loại rau, củ, quả…

 

Từ vựng về các loại rau củ quả

 

Việc học từ vựng tiếng Anh về rau củ không quá khó nếu như các bạn biết cách vận dụng chúng vào cuộc sống, hãy khám phá các từ vựng rau củ dưới đây nhé.

1.1 Các loại rau

Hầu như các loại rau mà chúng ta thường thấy ở Việt Nam đều có các tên gọi tiếng Anh, hãy cùng xem tên chúng dưới đây nhé.

  • Amaranth: rau dền
  • Asparagus: măng tây
  • Broccoli: súp lơ xanh
  • Bean – sprouts: giá đỗ
  • Bamboo shoot: măng
  • Butternut squash: bí rợ hồ lô
  • Bok choy: rau cải thìa
  • Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua
  • Basil: rau húng quế
  • Cauliflower: súp lơ
  • Cabbage: rau bắp cải
  • Celery: rau cần tây
  • Cress: rau mầm
  • Coriander: cây rau mùi
  • Chinese cabbage: rau cải thảo
  • Chives: rau hẹ
  • Dill: rau thì là
  • Escarole: rau diếp mạ
  • Centella: rau má 
  • Fennel: rau thì là
  • Gourd: quả bầu
  • Green vegetable: rau xanh
  • Horse-radish: cải gia vị
  • Corn: bắp ngô
  • Chayote: quả su su
  • Kale: cải xoăn
  • Katuk: rau ngót
  • Lettuce: rau xà lách
  • Loofah: quả mướp
  • Mushroom: nấm
  • Malabar spinach: rau mồng tơi
  • Marrow: rau bí xanh/ bí đao
  • Mustard green: rau cải cay
  • Olive: quả ô – liu
  • Cucumber: quả dưa chuột
  • Polygonum: rau răm
  • Pumpkin: quả bí ngô
  • Pak choy: rau cải thìa
  • Parsnip: củ cải
  • Purslane: rau sam
  • Parsley: rau mùi tây/ rau ngò tây
  • Squashes: quả bí
  • Sargasso: rau mơ
  • Sweet potato bud: rau lang
  • Seaweed: rong biển
  • Spinach: rau chân vịt/ rau bi –a
  • Swiss chard: cải cầu vồng
  • Tomato: quả cà chua
  • Turnip: củ cải
  • Watercress: rau cải xoong
  • Water morning glory: rau muống
  • Radish: cải củ
  • Radicchio: cải bắp tím
  • Zucchini: bí ngòi

 

1.2 Các loại rau củ

  • Beet: củ cải đường
  • Aubergine: cà tím
  • Carrot: củ cà rốt
  • Eggplant: cà tím
  • Kohlrabi: củ su hào
  • Leek: tỏi tây
  • Potato: khoai tây
  • Sweet potato: khoai lang
  • Yam: khoai
  • Taro: khoai sọ

 

1.3 Các loại nấm

  • Mushroom: nấm
  • Abalone mushrooms: nấm bào ngư
  • Black fungus: nấm mộc nhĩ đen
  • Enokitake: nấm kim châm
  • Fatty mushrooms: nấm mỡ
  • Ganoderma: nấm linh chi
  • King oyster mushroom: nấm đùi gà
  • Melaleuca mushroom: nấm tràm
  • Seafood Mushrooms: nấm hải sản
  • Straw mushrooms: nấm rơm
  • White fungus: nấm tuyết

 

1.4 Các loại trái cây

  • Apple: quả táo
  • Apricot: quả mơ
  • Avocado: quả bơ
  • Banana: quả chuối
  • Blackberry: quả mâm xôi
  • Blackcurrant: quả lý chua
  • Blueberry: quả việt quất
  • Boysenberry: quả mâm xôi lai
  • Cherry: quả anh đào
  • Coconut: quả dừa
  • Fig: quả sung
  • Grape: quả nho
  • Grapefruit: quả bưởi
  • Kiwifruit: quả kiwi
  • Lemon: quả chanh vàng
  • Lime: quả chanh xanh
  • Lychee: quả vải
  • Mandarin: quả sầu riêng
  • Mango: quả xoài
  • Melon: quả dưa hấu
  • Nectarine: quả đào mận
  • Orange: quả cam
  • Papaya: quả đu đủ
  • Passion fruit: quả chanh dây
  • Peach: quả đào
  • Pear: quả lê
  • Pineapple: quả dứa
  • Plum: quả mận
  • Pomegranate: quả lựu
  • Quince: quả mộc qua
  • Raspberry: quả phúc bồn tử
  • Strawberry: quả dâu
  • Watermelon: quả dưa hấu

 

1.5 Các loại đậu hạt

Cùng với các rau xanh thì các loại hạt có rất nhiều giá trị dinh dưỡng cao không thể thiếu cho sức khỏe của mình. Các loại hạt chứa rất nhiều protein giàu dinh dưỡng và góp phần vào việc ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng.

  • Almond: hạt hạnh nhân
  • Brazil nut: hạt quả hạch Brazil
  • Cashew: hạt điều
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Chia seed: hạt chia
  • Flax seed: hạt lanh
  • Hazelnut: hạt phỉ
  • Hemp seed: hạt gai dầu
  • Kola nut: hạt cô la
  • Macadamia nut: hạt mắc ca
  • Peanut: hạt lạc
  • Pecan: hạt hồ đào
  • Pine nut: hạt thông
  • Pistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cười
  • Pumpkin seed: hạt bí
  • Walnut: hạt/quả óc chó
  • Black bean: đậu đen
  • Bean: đậu
  • Kidney bean: đậu đỏ
  • Okra: đậu bắp
  • String bean/ Green bean: đậu Cô-ve

 

2. Mẫu hội thoại sủ dụng các loai rau củ quả trong tiếng Anh

A: Oh, today, the supermarket is full of fresh vegetables. – Ồ, hôm nay, siêu thị nhiều rau tươi thật đấy.

B: Hello, what do you want to buy? – Xin hỏi bạn muốn mua gì ạ?

A: I want to buy mangoes – Tôi đang muốn mua xoài

B: The newly imported supermarket is so delicious – Siêu thị mới nhập về loại xoài này rất ngon

A: So, can I get 3 kgs of this mango? – Vậy, cho tôi lấy 3 kg xoài này đi.

B: Anything else you want to buy? – Bạn muốn mua thêm gì nữa không?

A: I want to buy potatoes, tomatoes – Tôi đang muốn mua khoai tây, cà chua.

B: Yes. May I have some carrots for soup. Where is the fruit stand? – Vâng, bạn có cần thêm cà rốt không ạ?

A: Yes, do you need more carrots? – Có chứ. Cho tôi thêm một ít cà rốt để nấu canh. Quầy trái cây ở đâu ạ?

B: I’ll take you guys! – Tôi sẽ dẫn bạn đi nhé!

A: I need to buy strawberries and oranges to make a smoothie – Tôi đang cần mua dâu và cam để làm món sinh tố

B: Strawberries on the left shelf and orange on the bottom shelf Take your bag here and choose! – Dâu ở kệ bên trái, còn cam ở kệ cuối hành lang. Bạn lấy túi ở đây và chọn nhé!

A: Thank you, fresh vegetables are so delicious. – Cảm ơn bạn, rau củ tươi ngon quá.

B: Next time you come to our supermarket! – Lần sau bạn lại ghé siêu thị chúng tôi nhé!

A: Of course .- Tất nhiên rồi.

Trên đây là một số từ vựng về các loại rau củ quả trong tiếng Anh, hãy vận dụng chúng vào trong thực tế để ghi nhớ và tăng vốn từ vựng trong tiếng Anh của mình nhé.

 

Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh

Quả gì mà gai chi chít? Xin thưa rằng quả mít”. Các bạn có biết quả mít trong tiếng Anh được gọi là gì không? Đó chính là “Jackfruit”, ăn vào thì rất thơm lừng, thơm tận mấy hôm sau. Có rất nhiều loại quả mà chúng ta đã biết qua tiếng Việt hoặc qua những từ địa phương, vậy trong tiếng Anh chúng có tên là gì? Hãy cung Pantado tìm hiểu về từ vựng các loại trái cây nhé.

 Xem thêm:

                     >> Học tiếng Anh online cho bé

                     >>  học tiếng anh online cho bé 5 tuổi

 

từ vựng về các loại hoa quả

 

1. Từ vừng về các loại trái cây bằng tiếng Anh

Có rất nhiều loài trái cây trên trái đất này và Việt Nam được coi là một thiên đường của các loài trái cây, đặc biệt nhất là các tỉnh miền Tây. Và các loại hoa quả của chúng ta đều được xuất sang các nước phương tây như vải, chôm chôm, vú sữa,… Để hiểu rõ hơn về các loại cây bằng tên tiếng Anh chúng ta cùng đọc qua bảng dưới đây để nắm rõ từ vựng về các loại trái cây nhé.

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Almond

/’a:mənd/

quả hạnh

2

Ambarella

/’æmbə’rælə/

cóc

3

Apple

/’æpl/

táo

4

Apricot

/ˈæ.prɪ.kɒt/

5

Avocado

/¸ævə´ka:dou/

6

Banana

/bə’nɑ:nə/

chuối

7

Berry

/’beri/

dâu

8

Blackberries

/´blækbəri/

mâm xôi đen

9

Cantaloupe

/’kæntəlu:p/

dưa vàng

10

Cherry

/´tʃeri/

anh đào

11

Chestnut

/´tʃestnʌt/

hạt dẻ

12

Citron

/´sitrən/

quả thanh yên

13

Coconut

/’koukənʌt/

dừa

14

Cranberry

/’krænbəri/

quả nam việt quất

15

Currant

/´kʌrənt/

nho Hy Lạp

16

Custard-apple

/’kʌstəd,æpl/

mãng cầu (na)

17

Dates

/deit/

quả chà là

18

Dragon fruit

/’drægənfru:t/

thanh long

19

Durian

/´duəriən/

sầu riêng

20

Fig

/fig/

sung

21

Granadilla

/,grænə’dilə/

dưa Tây

22

Grape

/greɪp/

nho

23

Grapefruit (or pomelo)

/’greipfru:t/

bưởi

24

Green almonds

/gri:n ‘ɑ:mənd/

quả hạnh xanh

25

Guava

/´gwa:və/

ổi

26

Honeydew

/’hʌnidju:/

dưa xanh

27

Honeydew melon

/’hʌnidju: ´melən/

dưa bở ruột xanh

28

Indian cream cobra melon

/´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/

dưa gang

29

Jackfruit

/’dʒæk,fru:t/

mít

30

Jujube

/´dʒu:dʒu:b/

táo ta

31

Kiwi fruit

/’ki:wi:fru:t/

kiwi

32

Kumquat

/’kʌmkwɔt/

quất

33

Lemon

/´lemən/

chanh vàng

34

Lime

/laim/

chanh vỏ xanh

35

Longan

/lɔɳgən/

nhãn

36

Lychee (or litchi)

/’li:tʃi:/

vải

37

Malay apple

/mə’lei ‘æpl/

điều

38

Mandarin (or tangerine)

/’mændərin/

quýt

39

Mango

/´mæηgou/

xoài

40

Mangosteen

/ˈmaŋgəstiːn/

măng cụt

41

Melon

/´melən/

dưa

42

Orange

/ɒrɪndʒ/

cam

43

Papaya (or pawpaw)

/pə´paiə/

đu đủ

44

Passion-fruit

/´pæʃən¸fru:t/

chanh dây

45

Peach

/pitʃ/

đào

46

Pear

/peə/

47

Persimmon

/pə´simən/

hồng

48

Pineapple

/’pain,æpl/

dứa, thơm

49

Plum

/plʌm/

mận

50

Pomegranate

/´pɔm¸grænit/

lựu

51

Raisin

/’reizn/

nho khô

52

Rambutan

/ræmˈbuːtən/

chôm chôm

53

Sapota

sə’poutə/

sapôchê

54

Soursop

/’sɔ:sɔp/

mãng cầu xiêm

55

Star apple

/’stɑ:r ‘æpl/

vú sữa

56

Starfruit

/’stɑr.fru:t/

khế

57

Strawberry

/ˈstrɔ:bəri/

dâu tây

58

Tamarind

/’tæmərind/

me

59

Ugli fruit

/’ʌgli’fru:t/

quả chanh vùng Tây Ấn

60

Watermelon

/’wɔ:tə´melən/

dưa hấu

 

2. Một số mẫu câu giao tiếp về các loại trái cây bằng tiếng Anh

Trái cây là quả rất gần gũi với chúng ta trong cuộc sống, khi chúng ta bắt gặp các loại trái cây thì chúng ta có thể tận dụng những câu hỏi đơn giản để hỏi các bé về các loại ăn quả bằng tiếng Anh. Đây chính là cơ hội để dạy con trong điều kiện thực tế, không cần phải quá phức tạp và vất vả.

 

từ vựng về các loại hoa quả

 

Hãy theo dõi một số mẫu câu hỏi dưới đây để vận dụng cùng các học về các loài trái cây nhé.

What fruit is it?

Quả này là quả gì vậy con?

What color is the pomelo?

Trái bưởi có màu gì vậy con?

Do you like eating mango or apple?

Con thích ăn xoài hay táo?

What fruit do you like?

Con thích quả gì?

What’s your favorite fruit?

Trái cây yêu thích của con là gì vậy con?

How many fruits do you have?

Con có bao nhiêu trái cây?

How many fruits are there on the table?

Có bao nhiêu trái cây trên bàn vậy con?

Can you name them?

Con có thể kể tên các loại trái cây đó không?

It’s a pomelo

Trái này là trái bưởi

Pomelo is green

Trái bưởi có màu xanh

My favorite fruit is mango

Trái cây con yêu thích là trái xoài

There are 5 fruits on the table

Có 5 loại trái cây trên bàn

They are mango, banana, apple, mandarin,….

Có xoài, chuối, táo, quýt,….

3. Một số mẫu câu giao tiếp về trái cây

Do you like fruit juice/ fruit salad/… ?

Bạn có thích nước hoa quả/ rau trộn hoa quả/… không?

Yes. It’s good for our health.

Có chứ. Nó tốt cho sức khỏe mà.

How often do you eat fresh fruit?

Bạn có thường ăn trái cây tươi không?

I eat a lot of fruits every day.

Tôi ăn rất nhiều trái cây mỗi ngày.

Do you think fruits are good for our health?

Bạn có nghĩ trái cây tốt cho sức khỏe không?

Yes of course.

Đương nhiên rồi.

What kind of fruits do you buy at the market?

Bạn hay mua loại quả nào ở chợ?

I often buy….

Tôi thường mua…

What are the most common/ popular/ favorite fruits in your country?

Loại hoa quả nào phổ biến/ được thích nhất ở đất nước bạn?

Vietnam is a tropical country so we have a lot of kinds of fruits, I think lychee and rambutan are popular ones and Vietnam also exports these fruits

Việt Nam là đất nước nhiệt đới nên có rất nhiều loại quả, tôi nghĩ vải và chôm chôm là được ưa thích nhất và Việt Nam cũng xuất khẩu những loại quả này nữa.

Do you cultivate any fruits in your garden?

Bạn có trồng cây ăn quả nào trong vườn không?

My garden is not that large.

Vườn của tôi không rộng như thế đâu.

This grocery sells all kinds of fruits and vegetables.

Cửa hàng tạp hóa này bán tất cả các loại quả và rau củ.

Some beverages were made from fruits such as grapes, apples, pomegranates and so on.

Một số loại đồ uống được làm từ hoa quả như nho, táo, lựu và nhiều loại khác.

How many kilos of oranges do you want to buy?

Bạn muốn mua bao nhiêu cân cam?

How much is star apple?

Vú sữa giá bao nhiêu vậy?

Taste this delicious fruit!

Ăn thử loại quả này đi!

I want 2 kilos of persimmon, please.

Cho tôi 2 cân hồng với.

Trên đây là một số từ vựng về các loại hoa quả gần gũi với chúng ta trong cuộc sống, cũng như một số câu giao tiếp về các loại trái cây. Mỗi ngày cùng cố cho mình vài từ vựng về các loại hoa quả và vận dụng luôn vào thực tế thì việc nhớ các loại trái cây bằng tiếng Anh là điều rất dễ dàng, hãy ghi nhớ để tăng thêm vốn từ vựng về trái cây cho việc học tiếng Anh trôi chảy của mình nhé.