Tin Mới
Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống cũng như trong học tập. Tuy nhiên với tình hình dịch Covid 19 diễn biến vô cùng phức tạp khiến cho các bé không thể đến trường. Hiểu được mong muốn của phụ huynh và các em học sinh, trung tâm Anh ngữ Pantado tổ chức các lớp học tiếng Anh online MIỄN PHÍ nằm trong chuỗi sự kiện “Pantado - 5 năm đồng hành cùng tương lai Việt”, giúp các con có thời gian ôn luyện hằng ngày. Hình thức này sẽ giúp ích hơn các con rất nhiều vì các con sẽ được học bài bản và có người đồng hành thay vì mong chờ vào sự tự giác của con.
>> Mời bạn quan tâm: Tổng hợp web luyện tập tiếng Anh online miễn phí
Về thời gian học:
- Lớp học sẽ được tổ chức vào các buổi tối thứ 2-4-6, lúc 20h00 - 21h00 hàng tuần, đội ngũ trợ giảng Pantado sẽ gửi link zoom lớp học lên nhóm zalo trước 30p để ba mẹ có thời gian chuẩn bị cho con vào lớp.
- Ngoài ra ba mẹ nên cho con vào zoom trước 10 phút giờ học bắt đầu để kiểm tra tình trạng của phần mềm, qua đó đảm bảo được chất lượng bài học.
Các Level học:
- Đối tượng tham gia: các bạn học sinh tiểu học từ lớp 1 - 5, cụ thể:
+ Lớp học level 1: Dành cho các bạn học sinh lớp 1-2
+ Lớp học level 2: Dành cho các bạn học sinh lớp 3-5
- Hình thức học: Học qua phần mềm ZOOM.
- Nội dung học: Các bạn sẽ được học đầy đủ 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết và ngữ pháp tiếng Anh theo chủ đề trong cuộc sống hàng ngày.
Cách để tham gia lớp học tiếng Anh MIỄN PHÍ:
👉Truy cập vào đường link sau để tham gia nhóm:
https://bom.to/CWy6OM
Lịch khai giảng lớp học:
Lớp học sẽ được khai giảng vào tối thứ 4 (ngày 11/8/2021) vào lúc 20h00.
Nội quy lớp học miễn phí:
+ Trước khi buổi học diễn ra:
- Admin sẽ gửi link zoom lớp học trước 30p buổi học, quý phụ huynh vui lòng vào zoom trước giờ học 10p để kiểm tra zoom có lỗi gì không, đảm bảo chất lượng buổi học diễn ra tốt nhất.
- Đặt tên zoom: Họ và tên bé - Lớp học (Ví du: Nguyễn Văn Thảo - lớp 3)
+ Trong giờ học:
- Các học viên bắt buộc bật camera, tắt mic.
- Thảo luận các chủ đề liên quan khi có yêu cầu của giáo viên thì học viên bật mic. Tuy nhiên không được nói chuyện riêng, gây ồn trong lớp học và những lời nói thiếu văn hóa gây ảnh hưởng đến việc học của các bạn khác. Khi có ý kiến sẽ ấn vào biểu tượng giơ tay và bật mic để được phát biểu.
+ Sau giờ học:
- Làm bài tập đầy đủ, trước buổi học 2 tiếng. Bài tập được nộp vào nhóm facebook:
https://www.facebook.com/groups/gioitienganhcungconpantado
phải đúng quy định: Họ và tên - Giáo viên (Ví dụ: con Nguyễn Văn Thảo nộp bài tập cô Nhớ)
- Nếu không làm bài tập sẽ không được vào lớp buổi tiếp theo.
- Vi phạm lần 1 sẽ nhắc nhở, đến lần thứ 2 sẽ kick khỏi nhóm học miễn phí.
~Pantado~
#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #Pantadofiveyears
Mùng 5 tháng 9 hàng năm là ngày Tựu trường của các con. Tuy nhiên năm nay khác với mọi năm bởi dịch bệnh đang hoành hành ở nhiều khu vực khiến cho việc chuẩn bị cho năm học mới của các con bị gián đoạn và khó khăn hơn. Việc đảm bảo kiến thức của các con không bị rơi rụng để chuẩn bị đón chào năm học mới cũng trở thành ưu tiên hàng đầu và trăn trở của ba mẹ.
Chính bởi vậy, để giúp các con khởi động kĩ hơn, sẵn sàng hơn đón chào năm học mới, Trung tâm Anh ngữ Pantado hân hạnh tổ chức cuộc thi "SUPER KID" nhằm giúp bé tăng sự tự tin giao tiếp, ôn lại kiến thức đã học và đặc biệt khơi dậy đam mê học tiếng Anh của con.
Đối tượng tham gia:
Tất cả các bạn học sinh trong độ tuổi từ 5-15 trên mọi miền tổ quốc
Hình thức thi:
Khác với những cuộc thi trước, lần này ban tổ chức cuộc thi Super Kid do Pantado chủ trì quyết định chủ đề mở để các con được thỏa trí sáng tạo và làm những điều mình thích.
Bước 1: Lên ý tưởng trình bày
- Với chủ đề mở, các con có thể chọn từ những câu chuyện đời thường, có thể kể về một tấm gương truyền cảm hứng cho con hoặc có thể kể về bản thân mình,...
- Con thỏa sức sáng tạo với nhiều cách trình khác nhau như tranh ảnh, mô phỏng phỏng vấn, sơ đồ tư duy, phản biện, vlog,... để tăng sức thuyết phục và hấp dẫn cho bài nói.
Bước 2: Quay video thuyết trình Tiếng Anh
- Sử dụng 100% Tiếng Anh trong bài thi.
- Tiêu chí quay video: rõ nét, quay NGANG màn hình, thu âm rõ tiếng.
- Độ dài video: 3 - 5 phút.
- Ba mẹ và con lưu ý lựa chọn trang phục lịch sự, phù hợp lứa tuổi và môi trường giáo dục nhé!
Bước 3: Gửi bài dự thi
Ngay khi hoàn thành, ba mẹ và con đăng bài dự thi lên trang cá nhân và để chế độ công khai. Đồng thời share bài viết vào nhóm "Học tiếng Anh cùng con" (Link nhóm: https://www.facebook.com/groups/gioitienganhcungconpantado).
Quy định đăng bài thi:
- Bài thi đăng lên phải có thông tin: Họ và tên con - Lớp (Ví du: Nguyễn Văn Thảo - Lớp 3)
- Hashtag bắt buộc: #Superkid #superkidtuan5
- Mỗi thí sinh chỉ được đăng 1 bài thi.
- Ví dụ caption 1 bài đăng:
Nguyễn Văn Thảo - Lớp 3
#superkid #superkidtuan5
Thời gian thi và nộp bài thi:
Từ ngày 06/09 - 12/09/2021
Tiêu chí chấm bài dự thi SUPER KID
- Phong cách thể hiện:
- Phong thái ấn tượng: Thể hiện sự tự tin, chủ động, tạo ra sự thú vị trong phần trình diễn của mình.
- Giọng điệu ấn tượng: Thí sinh sở hữu giọng nói hay, phát âm tốt, trình bày trôi chảy.
- Nội dung ấn tượng: Thể hiện được sự sáng tạo trong việc triển khai nội dung.
- Hình thức thể hiện:
- Trang phục ấn tượng: Có sự đầu tư về trang phục, khiến tiết mục sinh động và hấp dẫn hơn.
- Bối cảnh ấn tượng: Ngoài nhân vật chính, đây là tiêu chí dành cho sự đầu tư sắp xếp bối cảnh xung quanh (Có thể bối cảnh thật hoặc yếu tố đồ họa, kỹ xảo...).
- Đạo cụ ấn tượng: Sử dụng đạo cụ để minh họa cho phần trình diễn cũng là một điểm cộng rất lớn (Tranh vẽ, ảnh minh hoạ, mind map, màn hình chiếu...).
Cơ cấu giải thưởng:
3 giải Super kid, mỗi giải:
- 1 Voucher trị giá 5 triệu - 4 triệu - 3 triệu tương ứng với lộ trình 6 tháng - 9 tháng - 1 năm khi đăng ký lớp học chính thức tại Pantado.
- 1 Balo cặp sách thương hiệu Pantado trị giá 450.000đ
- Được treo ảnh vinh danh lên fanpage "Pantado - Học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò" và Group "Học tiếng Anh cùng con" trong 1 tuần.
Cuộc thi được tổ chức đúng vào thời điểm dịch bệnh đang hoành hành nên đây là thời điểm thích hợp nhất để ba mẹ ở nhà và đồng hành cùng con. Hi vọng cuộc thi chính là bước đà hoàn hảo nhất để con sẵn sàng cho một năm học 2021-2022 một cách đầy tự tin và hứng khởi nhất.
#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #superkid
Trong giao tiếp tiếng Anh, thông thường chúng ta luôn sử dụng từ “Yes” để đồng ý một điều gì đó. Tuy nhiên, nếu như bạn muốn cuộc trò chuyện của mình trở nên thú vị hơn thì hãy sử dụng những cụm từ khác thay thế “Yes” nhé. Trong bài 15 cách để nói Yes trong tiếng Anh này Pantado xin chia sẻ tới các bạn một số từ thay thế cho từ “Yes” đỡ bị nhàm chán.
>> Xem thêm: Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking
-
Absolutely! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Doesn’t Sandra look stunning in that hat? (Trông Sandra đội chiếc mũ đó thật đẹp phải không?)
B: Oh, absolutely! I couldn’t agree more. (Ồ, tất nhiên rồi! Tôi không thể đồng ý hơn nữa)
-
Cool (được đấy)
Ví dụ:
A: I’m throwing a party next week for my birthday. Do you want to come? (Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới. Bạn có muốn đến không?)
B: Cool! Sure, I’d love to! (Được đấy! Chắc rồi, tôi sẽ đến!)
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
-
Certainly! (Được chứ)
Ví dụ:
A: Could you buy for me a Matcha cake? (Anh mua cho em một chiếc bánh matcha nhé?)
B: Certainly, darling! (Tất nhiên rồi em yêu!)
-
Definitely! (Nhất định rồi)
Ví dụ:
A: Are you going to Da Lat again this summer? (Hè này cậu có định trở lại Đà Lạt không?)
B: Definitely! Without a doubt! (Nhất định rồi! Không nghi ngờ gì!
-
Of course (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
B: Have you written an English essay that the teacher gave us last week yet? (Cậu đã viết một bài luận tiếng Anh mà cô giáo đã giao cho bọn mình vào tuần trước chưa?)
A: Of course, I finished it yesterday. (Tất nhiên rồi, tớ hoàn thành vào ngày hôm qua rồi.)
-
No problem! (Chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me with this please? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi việc này không?)
B: Sure, no problem (Ồ Chuyện nhỏ)
-
Ok (Được rồi)
Ví dụ:
A: Shall we go for a walk? (Chúng ta cùng đi bộ nhé?)
B: OK, let's go (được, đi thôi)
-
Okey- dokey ( Ừ chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me to move this box to that corner? (Bạn giúp tôi chuyển cái hộp này ra góc kia được không?)
B: Okey – Dokey! (Okey, chuyện nhỏ thôi mà)
-
Right! (Đúng rồi)
Ví dụ:
A: Is that Ms Hanh? (Có phải cô Hạnh không?)
B: Yes, that's right. (Vâng đúng vậy.)
-
Sound great! (Nghe hay đấy)
Ví dụ:
A: Do you want to go to the shopping this evening? (Cậu có muốn đi xem phim chiều nay không?)
B: Sound great, I'm want to buy a loafer. (Nghe hay đấy, tớ đang muốn mua một đôi giày lười.)
-
Sure! (Chắc chắn rồi!)
Ví dụ:
A: Will you come to my party? (Anh sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)
B: Sure. Why not? (Chắc chắn rồi, tại sao không?)
-
Totally! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Do you think that Professor will agree our project? (Cậu có nghĩ rằng Giáo sư chấp thuận đề án của chúng ta không?)
B: Totally, it’s the best in compare with other groups’. (Tất nhiên rồi, nó tốt nhất so với các bản của những nhóm khác.)
-
Right on (Nhất chí luôn)
Ví dụ:
A: I suggest that we should travel by bus. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi bằng xe buýt)
B: Right on! (Nhất chí luôn!)
-
By all means (Đồng ý)
(thường được dùng để đáp lại lời xin phép, hỏi ý kiến)
Ví dụ:
A: Can I go out with my friends tonight? (Tôi có thể đi chơi với bạn bè tối nay không?)
B: By all means, but you have to come back before 10 pm. (Được thôi, nhưng bạn phải trở lại trước 10 giờ tối.)
-
You bet! – Đương nhiên rồi! (Trả lời với thái độ say mê, hào hứng)
Ví dụ:
A: What’s an awesome movie! I really love it. Did you enjoy the film? (Quả là là một bộ phim tuyệt vời. Tôi thật sự thích nó. Bạn có thích nó không?)
B: You bet (Tôi cũng vô cùng thích nó.)
Ngoài những 15 trên còn rất nhiều từ khác có thể thay thế cho từ “Yes”. Tùy thuộc vào từng trường hợp bạn có thể sử dụng nó để trả lời, và đương nhiên là nó sẽ thú vị hơn nhiều so với việc bạn chỉ trả lời từ Yes một cách khô khan. Hãy thực hành thật nhiều để có vốn từ vựng phong phú nhé!
Phần thi IELTS Speaking chỉ diễn ra trong vòng 11 – 14 phút trong kỳ thi kiểm tra năng lực ngôn ngữ - IELTS. Tuy nhiên, nó lại khiến bạn lo lắng nhất vì đây là phần thi kiểm tra về cả từ Vựng, ngữ pháp, sự lưu loát và phát âm của bạn. Vậy có biết quyết nào để giúp bạn chinh phục được ban giám khảo và đạt được điểm cao. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các bí quyết sau đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”
Khi bạn đọc những bí quyết này, hãy nhớ rằng giám khảo chấm điểm cho bạn về 4 điều:
- Lưu loát và mạch lạc
- Ngữ pháp
- Từ vựng
- Phát âm.
-
Hãy mỉm cười và là chính mình
Vào ngày thi, một trong những cách lớn nhất khiến học sinh làm hỏng điểm số của mình là lo lắng. Khi bạn lo lắng, sẽ khiến bạn phát âm một cách khó khăn hơn, hoặc làm cho câu trả lời không đúng trọng tâm. Do đó, bạn muốn đạt điểm cao thì hãy mỉm cười và sử dụng cảm xúc trong giọng nói của bạn.
Đưa cảm xúc vào giọng nói của bạn giúp giọng nói của bạn lên xuống, được gọi là ngữ điệu, và giúp bạn nhấn mạnh các từ và thông tin quan trọng.
Đây là điều mà giám khảo muốn nghe.
Ngoài ra, khi bạn cười, bạn cần thư giãn, điều này cũng giúp giám khảo có tâm trạng thư giãn hơn.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Biết người giám khảo muốn gì
Để làm tốt bài thi IELTS Speaking, bạn phải có trình độ tiếng Anh cao, nhưng bạn cũng phải biết giám khảo đang nghe gì trong bài thi Speaking đó.
Do đó, bạn cần phải tìm hieur chi tiết cấu trúc bài thi, vì khi bạn biết cách làm bài thì chiến thắng mới nằm trong tay bạn. Khi bạn biết giám khảo mong đợi điều gì thì lúc đó bạn sẽ trả lời câu hỏi nhanh hơn và dễ dàng hơn.
-
Sử dụng từ vựng thú vị
Nếu bạn muốn đạt điểm cao hơn cho từ vựng, bạn phải sử dụng những từ vựng thú vị, chẳng hạn như tiếng lóng và thành ngữ.
Về cơ bản, giám khảo đang nghe những từ vựng mà bạn không chỉ học từ sách giáo khoa.
Bạn nên sử dụng một số tiếng lóng trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như thư giãn ở nhà hoặc đi chơi với bạn bè của tôi .
Ngoài ra, bạn nên học một số thành ngữ dễ phù hợp với Phần 1 và Phần 2, chẳng hạn như những thành ngữ mô tả cảm giác của bạn về điều gì đó. Ví dụ, nếu bạn thích một cái gì đó, bạn có thể nói rằng bạn đang ở trên mặt trăng về nó, hoặc nó khiến bạn xúc động .
Trong Phần 3, tất nhiên, các câu hỏi chính thức hơn, vì vậy vốn từ vựng của bạn nên ở mức độ cao hơn. Ví dụ, khi bạn đưa ra ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các cụm từ như, tôi đồng ý với quan điểm rằng…. hoặc Thành thật mà nói, tôi tin chắc rằng…
-
Sử dụng nhiều từ liên kết
Để đạt điểm cao cho Lưu loát và Mạch lạc, bạn phải sử dụng nhiều từ liên kết khác nhau.
Sử dụng các từ phổ biến hơn trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như và, nhưng, cũng, và cả .
Nếu bạn có thể kể một câu chuyện ngắn cho câu trả lời Phần 2 của mình, hãy sử dụng các từ chỉ thời gian như tiếp theo, sau đó, sau đó và cuối cùng.
Trong Phần 3, bạn nên thử và sử dụng các từ và cụm từ liên kết ở cấp độ cao hơn và ấn tượng hơn, chẳng hạn như sau đó, do đó, hơn thế nữa , và hơn thế nữa .
Sử dụng nhiều từ và cụm từ liên kết khác nhau sẽ không chỉ mang lại cho bạn điểm cao về độ trôi chảy và mạch lạc mà còn cả về từ vựng.
-
Luyện nói tiếng Anh
Lời khuyên đơn giản và hợp lý, nhưng đó là một lời khuyên khó khăn.
Như tôi đã nói, để đạt điểm cao trong tất cả các hạng mục của bài thi IELTS Speaking, bạn phải biết giám khảo muốn gì và bạn phải có trình độ tiếng Anh cao.
Bạn phải cho giám khảo thấy rằng bạn có thể tiếp tục nói, không cần tạm dừng quá nhiều và uh và ums.
Do đó, hãy tìm một người bản ngữ để trò chuyện nhằm cải thiện độ trôi chảy tổng thể của bạn và thực hành các câu hỏi kiểm tra Speaking cụ thể.
Điều quan trọng nhất bạn phải làm để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking? Mở miệng và SPEAK ENGLISH!!
Với những bí quyết đươc chia sẻ trên chúng tôi hi vọng có thể giúp bạn phần nào ải thiện được điểm số IELTS Speaking của mình. Chúc bạn thành công với phần thi của mình.
>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Giao tiếp bằng tiếng Anh đang dần trở thành một phần trong công việc, trong học tập và trong cả cuộc sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu và học cách đặt câu hỏi tiếng Anh theo chủ đề trong bài viết dưới đây
Đặt câu hỏi theo chủ đề Hobbies: sở thích cá nhân
Mỗi chúng ta đều có một sở thích riêng, trong giao tiếp muốn hỏi sở thích của người khác thường dùng mẫu câu sau:
– What are your hobbies?
– Why do you like your hobbies so much?
– How often do you do these hobbies?
– How long have you been doing these hobbies, and how did you get started?
– What hobbies did you used to have, but now do not?
– Is it important to have hobbies? Why/why not?
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online trong thời đại công nghệ 4.0
Chủ đề Time: thời gian
Đây là chủ đề phổ biến và dùng khá nhiều trong giao tiếp:
– How much free time do you usually have?
– How important is time to you?
– If you had more free time, what would you do?
– “Time is money.” Do you agree or disagree? Why?
– How do you feel about time that is wasted?
Chủ đề Sleep: về sự nghỉ ngơi
Dù cho bạn làm bất kỳ công việc gì thì giấc ngủ cũng vô cùng quan trọng. Một giấc ngủ đủ sâu và đủ thời gian sẽ giúp chúng ta lấy lại năng lượng đã mất của ngày hôm qua.
Hãy nói và học tiếng Anh theo chủ đề bàn luận về giấc ngủ với các câu hỏi mẫu như sau:
– How much sleep do you usually get?
– Why do some people sleep well while other people do not sleep well?
– What do you do when you have trouble sleeping?
– What time do you usually go to sleep? What time do you usually get up?
– Have you ever slept in a strange place that was not a bed?
Đặt câu hỏi theo chủ đề Music: âm nhạc
Âm nhạc là một phần quan trọng trong đời sống tinh thần
Để học tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc, hãy tìm hiểu xem người khác yêu thích Bolero, bạn đam mê Vpop, hay là Rock… bạn nhé!
– What types of music do you like/dislike?
– How do certain kinds of music make you feel?
– What types of music come from your country?
– What’s your favorite song/album/artist?
– What music is popular in your country right now?
First Dates: Học tiếng Anh theo chủ đề ngày hò hẹn đầu tiên
Hãy cùng làm quen và học tiếng Anh theo chủ đề ngày hò hẹn đầu tiên với các câu hỏi như sau:
– How many first dates have you had?
– How do you feel about first dates?
– What is a common first date like in your country?
– What is the best/worst first date experience you’ve ever had?
– What makes a good first date in your opinion?
Chủ đề Work: công việc
Chủ đề tiếng Anh mà mọi người thường dễ dàng chia sẻ lẫn nhau đó chính là nói về công ăn việc làm của mình.
Nếu như trong công sở cũng có người biết nói tiếng Anh, tại sao không cùng họ thử bàn và học tiếng Anh theo chủ đề bàn về công ăn việc làm.
– What work do/did you do?
– How do/did you like the work?
– What is your dream job?
– What work is common in your city/area/country?
– What is your general view about work? Why?
Học tiếng Anh theo chủ đề Food: ẩm thực
Hãy giới thiệu về ẩm thực độc đáo của Việt Nam, hoặc của quê hương bạn để học tiếng Anh theo chủ đề nhé:
– What is your favorite food? Why?
– What food comes from your country?
– How do you feel when you eat food?
– What foods do you dislike? Why?
– Where do you usually get food from?
>>> Mời tham khảo: Cách hỏi thăm sức khỏe bằng Tiếng Anh
Học tiếng Anh theo chủ đề Beautiful: gu thẩm mỹ
Vẻ đẹp (hay gu thẩm mỹ) là một chủ đề bất tận mà có lẽ chúng ta không bao giờ khai thác hết.
Hãy cùng bạn bè khai thác và học tiếng Anh theo chủ đề nói về gu thẩm mỹ nhé:
– What is “beauty”?
– What/who do you consider beautiful?
– What does “inner beauty” mean to you?
– Do you consider artificial beauty (cosmetic surgery) to still be beauty? Why/why not?
– How do you feel about the emphasis that people put on beauty these days?
– What would you tell your children about beauty?
Chủ đề Crime: Tội phạm
Đôi khi bạn sẽ gặp một chủ đề bàn luận về các vấn đề liên quan đến tội phạm. Hãy thử làm quen và học tiếng Anh theo chủ đề nói về tội phạm nhé:
– Is crime a big problem in your city/country?
– Have you ever been a victim of crime?
– What crime is common in your city/country?
– What would you do if you noticed a crime being committed?
– How is the law enforcement in your city/country?
Học tiếng Anh theo chủ đề Love: tình yêu
Bàn luận về tình yêu chắc chắn là một câu chuyện hấp dẫn với các bạn trẻ, cho dù bạn đã trải qua những hạnh phúc nồng nàn hay đau khổ chơi vơi.
Hãy cùng bạn bè nói chuyện về chuyện tình yêu của bạn và của họ để làm quen và học tiếng Anh theo chủ đề tình cảm bạn nhé:
– What is love?
– Who/what do you love?
– What good/bad experiences have you had with love?
– Can you be too young to be in love? Why/why not?
– How do you feel about love?
Chủ đề Goals: mục tiêu của cuộc đời
Tất cả mọi người chúng ta đều có mục tiêu để nhắm tới và phấn đấu.
Cùng học tiếng Anh theo chủ đề nói chuyện về các mục tiêu của cuộc đời nhé:
– What are your current goals in life?
– How do you plan to reach your goals?
– How often do you set goals for yourself?
– What goals have you set and achieved in the past?
– How do you feel when you reach your goals?
Chủ đề Dreams: giấc mơ
Cùng bàn luận về giấc mơ nhé:
– What kinds of dreams do you have?
– What do you think dreams mean?
– How much of your dreams do you remember? Why?
– What is your opinion on premonitions? Are they real?
– What are examples of memorable dreams you have had?
Chủ đề Cooking: nấu ăn
– In your home, who usually cooks?
– How often do you cook?
– How well do you cook? What can you cook well?
– What are the advantages/disadvantages of cooking?
– What food would you like to learn how to cook?
Money: chủ đề tài chính
– How well do you manage your money?
– Why do some people have money problems?
– What are some good ways to make money?
– What would you do if I gave you $20/$2,000/$2,000,000?
– How often do you save money? Why?
Đặt câu hỏi Tiếng Anh theo chủ đề Shopping: Mua sắm
– Do you enjoy shopping? Why/why not?
– What is your favorite shop? Why?
– In your city, where is a good place to go shopping?
– How do you feel about online shopping?
– How do you think shopping will be like in the future?
Plans: chủ đề thói quen làm việc theo kế hoạch.
Lập kế hoạch học tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh được cảm xúc xao nhãng. Còn lập kế hoạch trong làm việc sẽ giúp bạn đứng vững trước những khó khăn bất ngờ.
Hãy chia sẽ cùng bạn bè về tầm quan trọng trong vấn đề làm việc và học hành theo kế hoạch nhé.
– How often do you plan things? Why?
– What are your plans for (…) ?
– What are your plans for your English?
– What do you think of this quote? “Having no plan is a plan to fail.”
– Do you have any back-up plans?
Books: chủ đề sách vở
– Do you like books/reading? Why/why not?
– What kind of books do/did you like?
– What is your favorite book? Why?
– What was the last book you read?
– Do you believe reading books/literature is more important than reading stuff online? Why/why not?
Sports: chủ đề thể thao
Hãy nói về bóng đá, bóng chuyền, quần vợt… với những người bạn của mình để có cơ hội trao dồi học tiếng Anh theo chủ đề thể thao nhé:
– Do you like sports? Why/why not?
– How often do you exercise/play sports?
– Did you play any sports as a child?
– What sport/physical activity is popular in your country?
– What is your opinion on professional sports?
Life: chủ đề nói về cuộc sống
Nói chuyện về cuộc sống là một chủ đề đượm màu triết học, nó cần tới sự cảm nhận tinh tế về con người và xã hội.
– What is the meaning of life?
– How is your life going up to this point?
– What do you think happens after life?
– What important life lessons have you learned?
– If tomorrow was your last day to live, what would you do?
Learning:chủ đề học
– How important is learning? Why?
– Besides English, what are you currently learning?
– What things are you good/bad at learning? Why?
– What would you most like to learn?
– What is the most difficult part of learning? Why?
Problems: chủ đề nói về những khó khăn trong cuộc sống
– How do you deal with your problems?
– What problems do you come across in your work or life?
– Do you feel that problems are opportunities? Why or why not?
– What was the last problem you solved and how did you do it?
– “Problems don’t matter. Solutions do.” Do you agree or disagree?
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt customer và client chính xác nhất
Khóa học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh, hai thuật ngữ "customer" và "client" đều có nghĩa là "khách hàng". Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh cụ thể, chúng lại mang ý nghĩa khác nhau. Sự khác biệt giữa hai từ vựng này có ảnh hưởng lớn trong các văn bản, hợp đồng kinh doanh, ký kết. Vậy làm thế nào để phân biệt “customer” và “client”? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà
1. Định nghĩa của “Customer”
Theo từ điển Cambridge, Customer là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ một cách không thường xuyên và không có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp.
Đặc điểm của Customer:
- Mua hàng dựa trên nhu cầu tức thời
- Không có mối quan hệ dài hạn với thương hiệu
- Ưu tiên giá cả và chất lượng sản phẩm hơn dịch vụ đi kèm
Định nghĩa và đặc điểm của “customer”
Ví dụ:
- A man buys a coffee from a café on his way to work.
(Một người đàn ông mua cà phê tại một quán trên đường đi làm.) - A tourist purchases souvenirs from a gift shop in a new city.
(Một du khách mua quà lưu niệm từ một cửa hàng ở thành phố mới.) - A shopper buys a pair of shoes from a store without planning to return.
(Một khách hàng mua một đôi giày từ cửa hàng mà không có ý định quay lại.)
2. Định nghĩa của “Client”
Client là người sử dụng dịch vụ thường xuyên, có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ.
Đặc điểm của Client:
- Có sự gắn kết lâu dài với doanh nghiệp
- Thường sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc hỗ trợ chuyên sâu
- Quan tâm đến giá trị gia tăng từ dịch vụ hơn là giá cả sản phẩm
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Định nghĩa và cách dùng của “Client”
Ví dụ:
- A company hires a law firm for legal advice every year.
(Một công ty thuê một hãng luật để tư vấn pháp lý hàng năm.) - A business works with a digital marketing agency for long-term advertising strategies.
(Một doanh nghiệp hợp tác với một công ty marketing kỹ thuật số để xây dựng chiến lược quảng cáo dài hạn.) - A patient regularly visits a private doctor for check-ups.
(Một bệnh nhân thường xuyên đến khám tại một bác sĩ tư nhân.)
>> Xem thêm: Phân biệt "Lend" và "Borrow" đơn giản
3. Phân biệt Customer và Client
Mặc dù cả “Customer” và “Client” đều là khách hàng, nhưng chúng có sự khác biệt về tính chất mua hàng, mối quan hệ với doanh nghiệp và mức độ trung thành.
Tiêu chí |
Customer |
Client |
Tính chất mua hàng |
Không thường xuyên, có thể chỉ mua một lần |
Dài hạn, thường xuyên sử dụng dịch vụ |
Mối quan hệ với doanh nghiệp |
Giao dịch ngắn hạn, không có sự ràng buộc |
Quan hệ dài hạn, thường có hợp đồng hoặc thỏa thuận |
Mức độ trung thành |
Thấp, dễ thay đổi nhà cung cấp |
Cao, có sự gắn bó với thương hiệu |
Yếu tố quan trọng khi mua hàng |
Giá cả, chất lượng sản phẩm |
Chất lượng dịch vụ, giá trị gia tăng |
Ví dụ |
"A person buys a sandwich from a deli." |
"A business hires an accountant for yearly tax filing." |
Cách phân biệt "Customer" và "Client" đơn giản
4. Kết luận
Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt rõ ràng hai thuật ngữ Customer và Client trong tiếng Anh. Việc hiểu đúng và sử dụng chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mang lại lợi ích trong kinh doanh, dịch vụ khách hàng và marketing. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tế để xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm và giá trị mà bạn mang lại. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
>> Mời tham khảo: Phân biệt One và Once trong tiếng Anh
Bạn đã từng bối rối khi dùng "come back" và "go back"? Mặc dù cả hai đều mang nghĩa "trở lại", nhưng chúng lại có cách dùng và sắc thái rất khác nhau. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và cách phân biệt chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại nhà
1. Come back là gì?
1.1 Nghĩa của "come back"
"Come back" mang nghĩa "trở lại" hoặc "quay về" một nơi hoặc một tình huống cụ thể, nhấn mạnh hướng trở về phía người nói hoặc nơi người nói đang ở. Đây là cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, thường dùng để mô tả sự trở lại của một người, một vật, hoặc một xu hướng nào đó.
Nghĩa của từ “come back”
1.2 Cách sử dụng "come back"
Diễn tả hành động quay trở lại một nơi
"Come back" được dùng khi nói về việc ai đó trở về một địa điểm, thường là nơi mà người nói hiện diện.
Ví dụ:
- Please come back home soon!
(Làm ơn về nhà sớm nhé!) - He will come back to the party after dinner.
(Anh ấy sẽ quay lại bữa tiệc sau bữa tối.)
Miêu tả việc một điều gì đó xuất hiện trở lại
Cụm từ này cũng được dùng để nói về việc một xu hướng, phong cách, hoặc thứ gì đó từng phổ biến, nay xuất hiện trở lại.
Ví dụ:
- The trend from the 90s is coming back.
(Xu hướng từ những năm 90 đang quay trở lại.) - Vinyl records have made a big comeback in recent years.
(Đĩa nhựa đã có sự trở lại ấn tượng trong những năm gần đây.)
Nói về việc lấy lại điều gì đã mất
"Come back" còn dùng để diễn tả việc phục hồi hoặc lấy lại những gì từng bị mất, như trí nhớ, sức khỏe hoặc niềm tin.
Ví dụ:
- I hope my energy comes back after a good night’s sleep.
(Tôi hy vọng năng lượng của mình sẽ quay lại sau một giấc ngủ ngon.) - The patient’s vision started to come back gradually.
(Thị lực của bệnh nhân bắt đầu dần dần hồi phục.)
1.3 Một số ví dụ với từ “come back”
- When will you come back to the office?
(Khi nào bạn quay lại văn phòng?) - Old songs often come back into fashion.
(Những bài hát cũ thường quay trở lại xu hướng.) - I’ll come back to this topic later.
(Tôi sẽ quay lại chủ đề này sau.) - He made a surprising comeback in the competition.
(Anh ấy đã có một sự trở lại bất ngờ trong cuộc thi.) - Don’t worry, the cat will come back soon.
(Đừng lo, con mèo sẽ sớm quay lại thôi.)
Điểm đặc biệt:
- Trong giao tiếp, "come back" thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm như soon, here, home để làm rõ ý nghĩa của hành động trở lại.
- "Come back" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để nói về sự quay trở lại của thành công hoặc danh tiếng, như: She made an impressive comeback after years of silence. (Cô ấy đã có một sự trở lại ấn tượng sau nhiều năm im lặng.)
2. Go back là gì?
2.1 Nghĩa của "go back"
"Go back" có nghĩa là "trở lại" hoặc "quay về", nhưng cụm từ này nhấn mạnh hành động rời xa khỏi vị trí hiện tại để quay về một nơi khác, thường không phải là nơi người nói đang đứng. Ngoài ra, "go back" còn mang ý nghĩa quay lại một trạng thái, tình huống, hoặc thời điểm trong quá khứ.
Nghĩa của từ “go back”
2.2 Cách sử dụng "go back"
Diễn tả hành động quay về một nơi khác
"Go back" thường được sử dụng khi một người hoặc vật rời khỏi vị trí hiện tại để trở lại một nơi khác mà họ từng ở.
Ví dụ:
- I have to go back to school after lunch.
(Tôi phải quay lại trường sau bữa trưa.) - He forgot his wallet and had to go back home to get it.
(Anh ấy quên ví và phải quay về nhà để lấy.) - We should go back to the car before it rains.
(Chúng ta nên quay lại xe trước khi trời mưa.)
Quay về trạng thái hoặc tình huống trước đây
"Go back" còn được dùng để diễn tả việc trở lại một trạng thái hoặc tình huống đã từng xảy ra trước đó.
Ví dụ:
- Let’s go back to the previous slide for a moment.
(Hãy quay lại trang trình chiếu trước một lát.) - I don’t want to go back to feeling that way again.
(Tôi không muốn quay lại cảm giác như vậy nữa.)
Nói về việc quay trở lại một thời điểm trong quá khứ
Cụm từ này cũng được dùng khi muốn đề cập đến việc trở lại một thời điểm, sự kiện hoặc câu chuyện xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- This tradition goes back hundreds of years.
(Truyền thống này có từ hàng trăm năm trước.) - The painting’s history goes back to the 18th century.
(Lịch sử của bức tranh này quay về thế kỷ 18.)
2.3 Một số ví dụ với “go back”
- Can you go back to the store and get some bread?
(Bạn có thể quay lại cửa hàng mua thêm bánh mì không?) - He said he’ll never go back to that restaurant.
(Anh ấy nói anh ấy sẽ không bao giờ quay lại nhà hàng đó.) - The story goes back to when I was a child.
(Câu chuyện này quay về lúc tôi còn nhỏ.) - I need to go back to work; my break is over.
(Tôi cần quay lại làm việc; giờ nghỉ của tôi đã hết.) - The film takes us back to the roaring 1920s.
(Bộ phim đưa chúng ta trở về thời kỳ 1920 sôi động.)
3. Phân biệt "come back" và "go back"
Mặc dù cả "come back" và "go back" đều có nghĩa là "trở lại", nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái khác biệt, đặc biệt là về hướng di chuyển và vị trí của người nói.
Điểm khác biệt:
- "Go back" nhấn mạnh sự dịch chuyển khỏi vị trí hiện tại đến một điểm khác, khác với "come back" khi chỉ sự trở lại nơi người nói đang ở.
- Trong ngữ cảnh hồi tưởng hoặc lịch sử, "go back" được sử dụng để gợi nhớ hoặc liên kết với những sự kiện hoặc câu chuyện trong quá khứ, làm rõ nguồn gốc hoặc thời gian.
Phân biệt “come back” và “go back”
3.1 Hướng di chuyển
- Come back: Nhấn mạnh hành động trở lại về phía người nói hoặc địa điểm nơi người nói đang ở.
- Go back: Chỉ hành động trở lại rời xa người nói hoặc hướng đến một nơi khác.
Ví dụ:
- Please come back soon!
(Hãy quay lại sớm nhé!)
→ Người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại. - I have to go back to work tomorrow.
(Tôi phải quay lại làm việc vào ngày mai.)
→ Người nói rời xa nơi hiện tại để trở về một nơi khác.
3.2 Ngữ cảnh sử dụng
- Come back: Thường dùng khi người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại, hoặc đang mong chờ sự quay lại của một người, một vật, hay một điều gì đó.
- Go back: Được sử dụng khi người nói không ở nơi muốn trở lại hoặc khi hành động quay lại không hướng về phía người nói.
Ví dụ:
- Come back to the party; everyone misses you!
(Quay lại bữa tiệc đi; mọi người đều nhớ bạn!)
→ Người nói đang ở tại bữa tiệc. - I left my bag at home, so I need to go back to get it.
(Tôi để quên túi ở nhà, nên tôi cần quay về để lấy.)
→ Người nói không ở nhà vào lúc nói.
3.3 Sự khác biệt trong ngữ nghĩa mở rộng
Ngoài việc mô tả hành động quay lại, cả "come back" và "go back" còn mang ý nghĩa trừu tượng hơn:
- Come back:
Dùng để chỉ sự quay lại của một điều gì đó từng biến mất hoặc không còn phổ biến.
Ví dụ:- The fashion from the 80s is making a big comeback.
(Thời trang từ thập niên 80 đang trở lại mạnh mẽ.) - After losing the first set, she made an incredible comeback to win the match.
(Sau khi thua set đầu tiên, cô ấy đã trở lại ngoạn mục để giành chiến thắng.)
- The fashion from the 80s is making a big comeback.
- Go back:
Thường được sử dụng để nói về việc quay trở lại một trạng thái, thời điểm, hoặc quá khứ.
Ví dụ:- Let’s go back to the original plan.
(Hãy quay lại kế hoạch ban đầu.) - This story goes back hundreds of years.
(Câu chuyện này quay về hàng trăm năm trước.)
- Let’s go back to the original plan.
3.4 Bảng tóm tắt phân biệt “come back” và “go back”
Tiêu chí |
Come back |
Go back |
Hướng di chuyển |
Muốn ai đó quay trở lại vị trí người nói đang ở |
Quay lại nơi người đó đã từng rời đi |
Ngữ cảnh sử dụng |
Người nói đang ở nơi muốn người khác quay lại |
Người nói không ở nơi cần quay lại |
Ví dụ |
Come back to the party soon! |
I have to go back to the office. |
Ý nghĩa mở rộng |
Sự trở lại phổ biến, tái xuất hiện |
Quay lại trạng thái hoặc thời gian trước |
Lưu ý khi sử dụng
- Khi giao tiếp, chú ý đến vị trí và vai trò của người nói trong ngữ cảnh để lựa chọn "come back" hoặc "go back" phù hợp.
- Kết hợp cả hai cụm từ một cách linh hoạt sẽ giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Phân biệt Get và Take
4. "Come back home" hay "Go back home"?
- Come back home: Người nói/nghe ở nhà hoặc muốn ai đó quay về với họ
- Ví dụ: Please come back soon! (Làm ơn về nhà sớm nhé! → Người nói đang ở nhà.)
- Ví dụ: When will you come back home? (Khi nào bạn trở về nhà? → Người nói đang ở nhà hoặc ở gần nhà.)
- Go back home: Người nói/nghe không ở nhà và muốn quay trở lại nhà.
- Ví dụ: I will go back home after finishing work. (Tôi sẽ về nhà sau khi kết thúc công việc. → Người nói hiện không ở nhà.)
- Ví dụ: It’s getting late; we should go back home. (Trời đang tối, chúng ta nên về nhà thôi. → Người nói không ở nhà lúc này.)
Ví dụ kết hợp:
- Mark (ở nhà): When will you come back home? (Khi nào bạn về nhà thế?)
- Henry (ở nơi khác): I’ll go back home in an hour. (Khoảng 1 tiếng nữa tớ sẽ về nhà.)
5. Bài tập: Điền vào ô trống dạng đúng của Go back/Come back
1. _______soon!
2. She doesn’t want to_______to her husband.
3. You_______very late last night.
4. Of course we want to_______some day—it’s our country, our real home.
5. She _______ at the speaker with some sharp questions.
6. Of course we want to ______ Vietnam some day — it’s our country
Đáp án:
1. Come back | 2. Go back | 3. Came back |
4. Go back | 5. Came back | 6. Go back |
Biết cách phân biệt "come back" và "go back" là một bước quan trọng để bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Với những thông tin chi tiết cùng ví dụ minh họa trong bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm được cách phân biệt và có thể tự tin áp dụng hai cụm từ này vào cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ, luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nếu thấy bài viết này của Pantado hữu ích, đừng quên chia sẻ để nhiều người cùng học nhé!
Thành ngữ luôn là một trong những nét đặc trưng văn hóa ngôn ngữ của mỗi quốc gia. Những câu thành ngữ hay sẽ giúp bạn có động lực và nguồn cảm hứng hơn để chúng ta hoàn thiện bản thân hơn. Cũng như tiếng Việt thì người bản xứ cũng có nhiều câu thành ngữ tục ngữ riêng. Vì vậy hãy cùng Pantado tìm hiểu về 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ dưới đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt Excuse me và Sorry
All good things must come to an end (Điều tốt lành nào rồi cũng có lúc phải kết thúc)
Câu này gần với nghĩa của câu “ Cuộc vui nào rồi cũng đến lúc kết thúc” của người Việt.
Ví dụ:
Living with my family is the best time of my life, but all good things must come to an end. I need to grow up and learn how to live independently.
(Sống cùng gia đình là thời gian hạnh phúc nhất của cuộc đời tôi nhưng cuộc vui nào rồi cũng phải kết thúc. Tôi cần trưởng thành và học cách sống tự lập).
-
Beauty is in the eye of the beholder
(Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ ngắm nhìn)
Câu này có ý nghĩa là mỗi một người đều sẽ có cách nhìn nhận, đánh giá, cảm thụ vấn đề đó khác nhau.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Ví dụ:
I think their house is ugly, but they seem to like it. Beauty is in the eye of the beholder.
(Tớ nghĩ ngôi nhà của họ thật xấu xí, nhưng họ có vẻ rất thích nó. Đúng là mỗi người một cách nhìn).
-
A picture is worth a thousand words
(Một bức tranh hơn ngàn lời nói)
Câu này có nghĩa là một bức tranh đơn lẻ cũng có thể diễn đạt được một điều gì đó rất rõ rang, sống động. Câu nói này cũng gần nghĩa với câu “Nói có sách mách có chứng” trong thành ngữ Việt Nam.
Ví dụ:
I wasn’t sure that he loved he, but then I saw how he taking care for her when she was ill last week. A picture is worth a thousand words.
(Tôi không chắc anh ấy yêu cô ấy lắm, nhưng sau đó tôi đã chứng kiến cách anh ấy chăm sóc cô ấy khi bị ốm. Một bức tranh hơn ngàn lời nói).
-
Actions speak louder than words
(Hành động quan trọng hơn lời nói)
Những gì bạn hành động, sẽ tác động đến người khác nhiều hơn là lời nói. Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó đưa ra nhiều hứa hẹn tốt đẹp, thậm chí khó tin, nó được dùng như một lời nói thể hiện sự nghi ngờ tính khả thi của lời hứa đó. Họ chỉ thực sự tin khi được tận mắt nhìn thấy hành động.
Ví dụ:
Don’t just tell me you’re going to change. Do it! Actions speak louder than words.
(Đừng có nói với tôi cậu sẽ thay đổi. Hãy làm đi! Hành động quan trọng hơn lời nói).
-
Good things come to those who wait
(Điều tốt đẹp sẽ tới với những ai chờ đợi)
Kiên trì là một trong những yếu tố tiên quyết dẫn đến thành công, người người Việt Nam cũng ghi nhớ câu tục ngữ “Có công mài sắt có ngày nên kim”. Câu tục ngữ này nhắc nhở bạn rằng sự kiên trì sẽ giúp bạn thành công. Nếu bạn kiên trì và biết chờ đợi thì bạn sẽ đạt được những gì bạn muốn.
Ví dụ:
If you are under the gun for a long time, it is certain that you will be promoted. All good things come to those who wait!”
(Nếu bạn chịu được áp lực công việc khủng khiếp trong một thời gian dài, thì chắc chắn bạn sẽ được thăng tiến. Điều tốt đẹp sẽ đến với ai biết chờ đợi!)
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Better late than never
(Thà muộn còn hơn không)
Đúng như với ý nghĩa của nó, đó là bạn cần làm đến cùng dù muộn những hãy cố gắng để có kết quả, còn hơn là ban không làm gì.
Ví dụ:
Hello, Mr. Jameson. Here is my final essay. Better late than never, right?
(Chào thầy Jameson. Đây là bài luận cuối cùng của em. Thà muộn còn hơn không thầy nhỉ?)
-
If you play with fire, you’ll get burned
(Chơi với lửa thì sẽ bị bỏng)
Câu này cũng có nghĩa như câu thành ngữ của người Việt “Đừng có đùa với lửa”, nói lên khi gặp tình huống nguy hiểm nào đó nếu như bạn nhúng tay vào thì rất có thể bạn sẽ không có kết cục tốt đẹp.
Ví dụ:
Don’t make him angry. If you play with fire, you’ll get burned.
(Đừng chọc giận anh ta. Đừng có đùa với lửa.)
-
Knowledge is power
(Hiểu biết là sức mạnh)
Câu này nói lên việc bạn càng hiểu biết nhiều thứ thì càng giúp cho bạn phát triển trong tương lại, và nó chính là sức mạnh cho bạn đối với cuộc sống này.
Ví dụ:
When we were kids, our parents taught us how to swim. That knowledge helped me to save my cousin’s life when he was 5 years old. Knowledge is power.
(Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi đã dạy tôi bơi. Kiến thức đó đã giúp tôi cứu được em họ tôi hồi 5 tuổi. Kiến thức là sức mạnh.)
-
There is no such thing as a free lunch
(Không có bữa trưa miễn phí)
Trong cuộc sống này không có cái gì là miễn phí cả. Với câu này nó cũng có nghĩa tương tự như câu “Đời không cho không ai cái gì cả” của Việt Nam, moi thứ đều có cái giá của nó cả.
Ví dụ:
His bank gave him $50 for free, but he had to commit to opening a credit card account. There’s no such thing as a free lunch.
(Ngân hàng anh ấy miễn phí 50 USD, nhưng anh ấy phải cam kết mở một tài khoản thẻ tín dụng. Chả có gì là miễn phí.)
-
Practice makes perfect
(Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo)
Câu này cũng tương tự như câu “Có công mài sắt có ngày nên kim” như tôi đề cập ở trên. Chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập, thực hành thì sẽ có kết quả tốt. Giống như việc bạn chăm chỉ học tiếng Anh vậy.
Ví dụ:
Don’t give up on learning the Piano. Practice makes perfect.
(Đừng bỏ học Piano. Có công mài sắt có ngày nên kim.)
-
Time is money
(Thời gian là tiền bạc)
Thời gian là thứ quý giá của mỗi con người, nên đừng làm mất thời gian của bạn hay của bất kỳ người nào.
Ví dụ:
I can’t afford to spend a lot of time standing here and talking. Time is money, you know!
(Tôi không đủ khả năng để dành nhiều thời gian đứng đây và nói được. Cậu biết đấy, thời gian là vàng bạc.)
-
A peny saved is a penny earned
(Tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồng)
Với nghĩa đen "một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra", câu này khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí.
Ví dụ:
A: Why do you bring your lunch to work with you instead of buying it at a cafe? (Sao cậu lại mang cơm đi làm mà không mua ngoài tiệm?)
B: I’m trying to save money and a penny saved is a penny earned! (Tớ đang cố gắng tiết kiệm tiền, một xu tiết kiệm cũng là một xu làm ra mà).
Như bạn thấy đấy, thành ngữ là một yếu tố quan trọng, góp phần tạo nên sự thú vị. Hy vọng, qua bài viết 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích cho vốn kiến thức ngoại ngữ của mình.
>> Bạn quan tâm: Đăng ký học tiếng anh trực tuyến