90 từ tích cực bắt đầu bằng A trong tiếng anh
Danh sách các từ tích cực bắt đầu bằng A! Điều quan trọng là phải đưa những từ tích cực vào vốn từ vựng và trong cuộc sống của bạn. Những lời nói tích cực có thể là một cách tuyệt vời để giúp mọi người tập trung vào những điều tốt đẹp thay vì điều xấu. Điều này có thể là một cái gì đó như làm cho bản thân có vẻ tích cực nhất có thể đối với sơ yếu lý lịch, cổ vũ một người bạn hoặc khẳng định hàng ngày rằng bạn tuyệt vời như thế nào
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
Có thể khó tìm ra ý tưởng cho các từ, và thật tuyệt khi có một danh sách để tham khảo nhằm tìm ra những từ bạn đang tìm kiếm. Dưới đây là danh sách tích cực từ bắt đầu với A . Danh sách này được chia thành ba phần khác nhau của bài phát biểu và mỗi từ đều đi kèm với một định nghĩa ngắn, phổ biến. Danh sách được xếp theo thứ tự bảng chữ cái trong mỗi danh mục để dễ dàng tham khảo.
Các từ tích cực bắt đầu bằng A
Danh sách các từ tích cực bắt đầu bằng A
Tính từ
- Abiding: Tuân thủ
- Able: Có thể
- Abounding: Có nhiều
- Abundant: Nhiều
- Academic: Học thuật, hàn lâm
- Acceptable: Đáng hoan nghênh
- Accepting: Chấp nhận
- Accessible: Gần gũi
- Acclaimed: Hoan nghênh
- Accommodating: Sẵn lòng, giúp đỡ
- Accountable: Chịu trách nhiệm
- Accurate: Đúng đắn, chính xác
- Actionable: Có thể hành động
- Active: Nhanh nhẹn, tích cực
- Actual: Thực sự
- Adaptable: Có thể thích nghi
- Adaptive: Thích ứng
- Adept: giỏi, lão luyện
- Adequate: Đủ, vừa đủ
- Admirable: Đánh khâm phục
- Adorable: Đáng yêu
- Adored: Được yêu thích
- Advantageous: Lợi ích
- Adventurous: Thích phiêu lưu
- Advisable: Thích hợp
- Affable: Nhã nhặn
- Affectionate: Biểu lộ sự trìu mến
- Agreeable: Dễ chịu
- Alert: Minh mẫn, cảnh giác
- Alight: Cháy sáng
- Alive: Sinh động
- Alluring: Cám dỗ
- Amazed: Kinh ngạc
- Amicable: Thân thiện
- Amusing: Vui vẻ
- Appealing: Quyến rũ, khẩn khoản
- Appetizing: Làm cho ngon miệng
- Appreciative: Tán thưởng
- Approachable: Thân thiện
- Appropriate: Phù hợp
- Approving: Đồng tình
- Ardent: Hăng hái
- Arresting: Thu hút, chú ý
- Artful: Ranh mãnh
- Artistic: Có năng khiếu nghệ thuật
- Aspiring: Đầy nhiệt huyết
- Assertive: Xác nhận
- Assured: Tự tin
- Astonishing: Lạ lùng
- Astounding: Kinh ngạc
- Astronomical: Rất lớn
- Astute: Nhạy bén
- Athletic: Khỏe mạnh
- Attainable: Có thể đạt được
- Attentive: Chăm chú
- Attractive: Cuốn hút
- Auspicious: Có triển vọng
- Authentic: Đích thực
- Authoritative: Có thẩm quyền
- Avid: Khao khát
- Awake: Thức giấc
- Aware: Nhận thức
- Awesome: Tuyệt vời
Động từ
- Accomplish: Hoàn thành
- Admire: Khâm phục
- Advance: Phát triển
- Affirm: Quả quyết
- Agree: Đồng tình
- Amaze: Hết sức ngạc nhiên
- Amuse: Tiêu khiển
- Animate: Làm sinh động
- Anticipate: Lường trước
- Aspire: Khao khát
- Assist: Hỗ trợ
- Assure: Bảo đảm
- Attain: Đạt được
Danh từ
- Acceptance: Sự chấp thuận
- Accolade: Giải thưởng
- Achievement: Thành tích
- Action: Hành động
- Advantage: Sự thuận lợi
- Alacrity: Sự sốt sắng
- Alertness: Sự cảnh giác
- Ambition: Khát vọng
- Applause: Sự hoan nghênh
- Appreciation: Sự cảm kích
- Assent: Sự đồng ý
- Attraction: Sự hấp dẫn
- Awareness: Sự nhận thức
Tính từ khẳng định bắt đầu bằng A
Tính từ thường được coi là từ miêu tả. Cụ thể, họ mô tả hoặc thêm chi tiết cho danh từ, đó là người, địa điểm và sự vật.
- Able - Có các công cụ cần thiết để làm điều gì đó.
I’ll be able to work for many more years.
Tôi sẽ có thể làm việc trong nhiều năm nữa.
- Abundant - Có sẵn hoặc có mặt với số lượng lớn.
The river is abundant in fish.
Sông rất nhiều cá.
- Adaptable - Có thể thay đổi theo hoàn cảnh mới.
The soil is adaptable to the growth of peanuts.
Đất thích nghi với sự sinh trưởng của cây lạc.
- Adept - Giỏi một thứ gì đó.
She’s very adept at dealing with the media.
Cô ấy rất thành thạo trong việc giao tiếp với giới truyền thông.
- Adorable - Rất dễ thương.
He is adorable for his devotion to science.
Anh ấy thật đáng yêu vì sự tận tâm của mình đối với khoa học.
- Adventurous - Sẵn sàng thử những điều mới mẻ hoặc đáng sợ.
I was filled with envy at their adventurous lifestyle.
Tôi cảm thấy ghen tị với lối sống mạo hiểm của họ.
- Affable - Thân thiện.
He struck me as an affable sort of a man.
Anh ấy đánh tôi như một kiểu đàn ông dễ mến.
- Alight - Tỏa sáng rực rỡ. Thường có nghĩa bóng, như trong, "alight with joy."
Her dress caught alight in the fire.
Chiếc váy của cô ấy bốc cháy ngùn ngụt.
- Alive - Ai đó hoặc một cái gì đó đang sống. Nghĩa bóng là tràn đầy niềm vui sống.
The fish we caught is still alive.
Con cá chúng tôi bắt được vẫn còn sống.
- Approving - Suy nghĩ điều gì đó là đúng hoặc tốt.
The members were unanimous in approving the project.
Các thành viên nhất trí thông qua dự án.
- Attentive - Chú ý đến điều gì đó hoặc nhu cầu của ai đó.
She was very attentive to her guests.
Cô ấy rất chu đáo với khách của mình.
- Authentic - Có thật.
They have to look authentic.
Họ phải trông chân thực.
- Awesome - Rất tốt. Thật kinh ngạc.
They had an awesome task ahead.
Họ có một nhiệm vụ tuyệt vời ở phía trước.
Động từ khẳng định bắt đầu bằng A
Động từ là từ chỉ hành động, từ chỉ những gì đang được thực hiện trong một câu.
- Accomplish - Để đạt được hoặc hoàn thành điều gì đó.
You can accomplish anything if you believe in it.
Bạn có thể hoàn thành bất cứ điều gì nếu bạn tin tưởng vào nó.
- Admire - Để tìm một người hoặc điều tốt hoặc tích cực.
I really admire your enthusiasm.
Tôi thực sự khâm phục sự nhiệt tình của bạn.
- Advance - Để tiến xa hơn (trong một mục tiêu, công việc, v.v.)
They are in the vanguard of technological advance.
Họ là đội tiên phong của tiến bộ công nghệ.
- Affirm - Để khẳng định lại điều gì đó đúng, thường là những điều tích cực.
I can affirm that no one will lose their job.
Tôi có thể khẳng định rằng không ai bị mất việc cả.
- Agree - Để chia sẻ ý kiến.
I agree with you to a certain degree.
Tôi đồng ý với bạn ở một mức độ nhất định.
- Amaze - Để truyền cảm hứng kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ.
He never ceases to amaze me.
Anh ấy không bao giờ ngừng làm tôi ngạc nhiên.
- Amuse - Để truyền cảm hứng hạnh phúc hoặc hài hước.
I often amuse myself by reading.
Tôi thường tự giải trí bằng cách đọc.
- Animate - Để đưa vào chuyển động hoặc làm sống động.
I like animate animals and I enjoy watching animation.
Tôi thích động vật hoạt hình và tôi thích xem hoạt hình.
- Anticipate - Để mong đợi điều gì đó, thường là một cách hào hứng.
We don’t anticipate any trouble.
Chúng tôi không lường trước được bất kỳ rắc rối nào.
- Aspire - Để hướng tới mục tiêu.
We can aspire to a higher consciousness.
Chúng ta có thể khao khát một ý thức cao hơn.
- Assist - Để giúp đỡ.
I’m sorry I can’t assist you.
Tôi xin lỗi vì tôi không thể hỗ trợ bạn.
- Assure - Để chắc chắn, thường là theo cách tích cực.
I assure you they’ll be perfectly safe with us.
Tôi đảm bảo với bạn rằng họ sẽ hoàn toàn an toàn khi ở bên chúng tôi.
- Attain - Để đạt được, thường là trong một mục tiêu.
They ought to attain this aim.
Họ phải đạt được mục tiêu này.
Danh từ khẳng định bắt đầu bằng A
Danh từ là người, địa điểm và sự vật.
- Acceptance - Trạng thái ổn với một hoàn cảnh hoặc con người.
He wrote a letter of acceptance to the university.
Anh ấy đã viết một lá thư chấp nhận vào trường đại học.
- Achievement - Một thành công hoặc giải thưởng.
I rank her achievement very highly.
Tôi xếp hạng thành tích của cô ấy rất cao.
- Accolade - Giải thưởng hoặc đặc quyền bạn đã kiếm được.
There is not greater accolade than that.
Không có lời khen ngợi nào lớn hơn thế.
- Action - Một việc ai đó làm.
I am sorry I must disapprove your action.
Tôi xin lỗi, tôi phải từ chối hành động của bạn.
- Advantage - Một cách để mọi thứ tốt hơn.
She had the advantage of a good education.
Cô có một lợi thế là một nền giáo dục tốt.
- Alacrity - Một kiểu sẵn sàng thường nhanh chóng và vui vẻ.
He accepted her offer with alacrity.
Anh chấp nhận lời đề nghị của cô với sự khôn ngoan .
- Alertness - Trạng thái nhanh chóng thông báo hoặc phản hồi
The drug improved mental alertness.
Thuốc cải thiện tinh thần tỉnh táo.
- Ambition - Mong muốn (và nói chung là sẵn sàng hành động) để hoàn thành ước mơ hoặc mục tiêu.
His ambition is to sail round the world.
Tham vọng của anh ấy là đi vòng quanh thế giới.
- Applause - Sự công nhận có thể nghe được về thành công hoặc tầm quan trọng, thường là vỗ tay.
He left the arena to loud applause.
Anh rời đấu trường trong tiếng vỗ tay vang dội .
- Appreciation - Sự công nhận hoặc thích thú với những phẩm chất (thường là tốt).
She shows little appreciation of good music.
Cô ấy ít thể hiện sự đánh giá cao về âm nhạc hay.
- Assent - Thỏa thuận hoặc sự cho phép.
He gave his assent to the proposed legislation.
Ông đã đồng ý với dự luật được đề xuất.
- Attraction - Sự lôi kéo hoặc mong muốn đối với một người hoặc một sự vật.
She felt an immediate attraction for him.
Cô cảm thấy ngay lập tức bị anh hấp dẫn.
- Awareness - Nhận biết những gì đang xảy ra.
There is a general awareness that smoking is harmful.
Có một nhận thức chung rằng hút thuốc là có hại.
Hy vọng rằng bạn thích danh sách các từ tích cực bắt đầu bằng A này! Chúc một ngày tuyệt vời, tuyệt vời, thuận lợi, thú vị với nhiều thành tích dồi dào!
>> Xem thêm: 200 tính từ thông dụng trong Tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!