NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? CÁCH GIÚP CON HỌC CHUẨN NGỮ ĐIỆU?

NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? CÁCH GIÚP CON HỌC CHUẨN NGỮ ĐIỆU?

Trong tiếng Anh ngữ điệu là một phần vô cùng quan trọng mà tất cả người học cần phải nắm chắc, đó là ngữ điệu lên giọng và xuống giọng, nhấn nhá giúp các câu giao tiếp trở nên mượt mà hơn. Để thành thạo được kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ thì điều đầu tiên cần phải hiểu rõ về ngữ điệu trong tiếng Anh. Vậy ngữ điệu trong tiếng Anh là gì? Và cách giúp con học chuẩn ngữ điệu như thế nào? Ba mẹ hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây cho các bạn nhỏ để hiểu rõ hơn về vấn đề này nhé!

1. Ngữ điệu trong tiếng Anh là gì?

Ngữ điệu trong tiếng Anh hiểu đơn giản là sự lên xuống, nhấn nhá của giọng nói, làm cho câu giao tiếp trở nên hay hơn và hấp dẫn hơn. Giả sử như trong một cuộc giao tiếp, nếu thiếu đi ngữ điệu trong khi giao tiếp, người nói sẽ khó có thể truyền tải cảm xúc vui vẻ, buồn bã, tức giận, hờn dỗi, ngờ vực hay lo âu của bản thân. 
Có 2 phương thức ngữ điệu chủ yếu là ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune). Chính vì vậy, trong quá trình con học tiếng Anh ba mẹ khuyên con cần học những quy tắc để áp dụng hai ngữ điệu lên xuống trong tiếng Anh này, tránh gây hiểu lầm cho người khác. 

2. Tại sao nên học ngữ điệu tiếng Anh ngay từ khi mới bắt đầu

Đối với ngôn ngữ nói chung, tiếng Anh nói riêng thì ngữ điệu đóng vai trò giúp cho người nghe dễ hiểu và ấn tượng hơn, góp phần làm cho cuộc giao tiếp trở lên thành công. Vậy tại sao cần phải học ngữ điệu tiếng Anh ngay từ khi mới tiếp cận tiếng Anh? Ba mẹ hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những lợi ích về việc học ngữ điệu ngay sau đây nhé!

2.1. Ngữ điệu làm cho cuộc giao tiếp trở nên thú vị hơn

Khi sử dụng ngữ điệu có lên, xuống, ngắt nghỉ, buộc đối phương phải chú ý vào những gì người nói đang nói chứ không còn cảm thấy nhàm chán, không chú tâm và trở nên lơ đãng. 

2.2. Ngữ điệu giúp bộc lộ cảm xúc, thái độ

Lợi ích tiếp theo đó là ngữ điệu còn có thể biểu hiện thái độ, cảm xúc. Đó có thể là những cảm xúc hạnh phúc, thật vọng, phẫn nộ. Chẳng hạn, nếu ai đó mượn sách nhưng lại trả lại quyển sách không còn nguyên vẹn và xin lỗi, ba mẹ có thể dạy cho con cách có thể trả lời “It's okay" cùng với ngữ điệu xuống giọng ở cuối. Lúc này, người đó sẽ hiểu rằng con thất vọng về điều đó. 

2.3. Thể hiện cấu trúc ngữ pháp

Trong một số trường hợp, ngữ điệu trong tiếng Anh sẽ ứng với cấu trúc ngữ pháp nào đó. Chẳng hạn, từ để hỏi và Wh-question sẽ có ngữ điệu xuống ở cuối câu, ngược lại với câu hỏi Yes-No có ngữ điệu hướng lên. Do đó, ta thấy được rằng ngữ điệu cũng đóng vai trò thể hiện cho phần ngữ pháp trong câu. 

3. Các quy tắc ngữ điệu trong câu tiếng Anh cơ bản

Để trẻ nắm chắc ngữ điệu tiếng Anh ngya từ khi còn nhỏ thì ba mẹ nên trang bị cho con các quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh để giúp con hiểu hơn về phần này. Dưới dây pantado có gợi ích cho các bậc phụ huynh một số những quy tắc khi học ngữ điệu trong câu tiếng Anh.

3.1. Quy tắc lên giọng

3.1.1. Lên giọng ở cuối câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No là dạng câu nhằm hỏi về sự có hay không của một sự việc, sự vật, hiện tượng nào đó theo cách ngắn gọn, đi thẳng vào trọng tâm. Trong tiếng Anh, loại câu hỏi này sử dụng ngữ điệu lên giọng ở cuối câu để đối phương hiểu rằng bạn đang có ý định hỏi người đó.
Ví dụ: 
Have you ever been to ➚ New York?
(Dịch: Bạn đã bao giờ tới New York chưa?)
Are you ➚ an accountant?
(Dịch: Bạn có phải là một kế toán không?)
Do you want to become ➚ a singer?
(Dịch: Bạn có muốn trở thành một ca sĩ không?)
Can you show me ➚ your ID card?
(Dịch: Bạn có thể cho tôi xem thẻ căn cước của bạn không?)
3.1.2. Lên giọng ở câu cầu khiến
Khi muốn nhờ vả ai đó làm một việc gì giúp mình, các bạn học sinh cần sử dụng câu cầu khiến kèm với một chút lên giọng ở cuối câu. Điều này nhằm biểu thị sự thành khẩn, nhờ vả một cách đúng mực và lịch sự, tránh gây hiểu nhầm rằng đang ra lệnh hay ép buộc (giống như khi như xuống giọng).
Ví dụ:
Will you turn down the TV a little bit, ➚ please?
(Dịch: Làm ơn vặn nhỏ tivi một chút được không?)
Can you give me ➚ the red book?
(Dịch: Bạn có thể đưa tôi cuốn sách đỏ được không?)
3.1.3. Lên giọng nhằm thể hiện cảm xúc tích cực
Để thể hiện những cảm xúc tích cực như vui sướng, bất ngờ, hạnh phúc,..., ba mẹ hãy dạy con rằng nên lên giọng ở những tính từ đó. 
Wow, thank you guys so much! I'm really ➚ surprised!
(Dịch: Ôi, cảm ơn các bạn rất nhiều! Tôi rất bất ngờ đấy!)
I'm very ➚ happy!
(Dịch: Tôi cực kỳ hạnh phúc!)
3.1.4. Lên giọng khi xưng hô thân mật
Khi gọi tên hoặc xưng hô với một người nào đó thân mật, người bản ngữ luôn có xu hướng lên giọng ngay tại những từ đó. 
Ví dụ: 
My ➚ darling, you're so beautiful today.
(Dịch: Tình yêu à, hôm nay em trông tuyệt đẹp.)
I miss you so much, my ➚ sweetie!
(Dịch: Em nhớ anh nhiều lắm, tình yêu ạ.)
➚ Linda, my friend, come in and have a seat.
(Dịch: Nào Linda, bạn của tôi, vào đây và ngồi xuống đi nào.)
3.1.5. Lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi
Đây cũng là một quy tắc ngữ điệu câu hỏi trong tiếng Anh tương đối phức tạp và khó xác định. Đối với câu hỏi đuôi, bạn cần áp dụng với những câu hỏi lấy thông tin bình thường để thể hiện mong muốn thẩm định lại về thông tin được nghe trước đấy. Có hai trường hợp như sau: 
Lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi khi người hỏi muốn hỏi thông tin được nhắc lại có chính xác hay không
Ví dụ:
A: You were absent from class yesterday, ➚ weren't you?
B: Yes, I was./ No, I wasn't.
(Dịch:
A: Bạn vắng mặt ở lớp học vào hôm qua có phải không?
B: Đúng vậy./Không phải.)
Xuống giọng ở cuối câu hỏi đuôi khi người hỏi chắc chắn về thông tin mình nói và mong đợi câu trả lời đồng ý
Ví dụ: 
A: Mrs. Trang is your English teacher, ➘ isn't she?
B: Yes, she is.
(Dịch:
A: Cô Trang là giáo viên tiếng Anh của bạn phải không?
B: Đúng vậy.)

3.2. Quy tắc xuống giọng

3.2.1. Xuống giọng ở cuối câu chào hỏi
Đối với các câu chào hỏi thông dụng như ”Good morning”, ”Good afternoon”, “Good evening", “Good night" người bản xử sẽ xuống giọng ở cuối câu nhằm tạo sự thân mật nhưng vẫn lịch sự. Đây cũng là một bí kíp giúp gây thiện cảm cho đối phương ngay từ lời chào của người phương Tây.
Ví dụ: Good ➘ morning! (Dịch: Chào buổi sáng!)
3.2.2. Xuống giọng ở cuối câu hỏi WH
Trong các câu hỏi có từ để hỏi what, where, who, which, whom, whose, why, how,..., ta nên xuống giọng ở cuối câu để thể hiện thái độ nghiêm túc và mong muốn nhận được trả lời hay sự giải thích cụ thể hơn từ đối phương khi hỏi về một vấn đề nào đó liên quan đến sự vật, sự việc, hiện tượng. 
Ví dụ: 
What is your ➘ hobby?
(Dịch: Sở thích của bạn là gì?)
How often do you play ➘ football?
(Dịch: Bạn thường chơi đá bóng không?)
Why don't you submit your Science exercise ➘ yesterday?
(Dịch: Tại sao cậu không nộp bài tập Khoa học vào hôm qua?)
3.2.3. Xuống giọng ở cuối câu kể 
Câu kể hay còn được biết đến là câu trần thuật là kiểu câu kể về một sự vật, sự việc, hiện tượng trong cuộc sống. Đây là một loại câu cực kì phổ biến và được dùng nhiều nhất trong giao tiếp thường ngày. Quy tắc ngữ điệu của câu trần thuật là xuống giọng ở cuối câu để giao tiếp bằng tiếng Anh chuẩn hơn.
Ví dụ: 
I want to become a teacher in the future because I love ➘ children.
(Dịch: Tôi muốn trở thành một giáo viên trong tương lai bởi vì tôi yêu trẻ con.)
My favorite dish is ➘ spaghetti.
(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là mỳ Ý.)
3.2.4. Xuống giọng ở cuối câu mệnh lệnh, câu đề nghị 
Trái ngược với câu cầu khiến, câu mệnh lệnh biểu thị tính chất nghiêm trọng và xu hướng áp đặt. Chính vì vậy, những câu này thường được xuống giọng ở cuối.
Ví dụ: 
➘ Stand up!
(Dịch: Đứng lên đi!)
Don't stay up late ➘ anymore!
(Dịch: Đừng thức khuya nữa!)
Stop making ➘ noise!
(Dịch: Dừng tạo tiếng ồn đi!)
3.2.5. Xuống giọng ở câu cảm thán để thể hiện thái độ tiêu cực
Đối với những câu cảm thán biểu thị tâm trạng tồi tệ, người nói thường hơi xuống giọng một chút ở cuối câu. Như thế, đối phương sẽ hiểu rằng người nói gặp chuyện tiêu cực và thông tin trong câu ảnh hướng không tốt tới người nói, hoặc rất nghiêm trọng. 
Ví dụ:
I failed the exam. I'm so ➘ sad.
(Dịch: Tôi trượt kì thi rồi. Tôi rất buồn.)
Oh my god! I'm late ➘ again.
(Dịch: Ôi trời ơi! Tôi lại muộn mất rồi.)

4. Quy tắc ngữ điệu lên xuống trong tiếng Anh

4.1.1. Câu hỏi lựa chọn

Đối với các câu hỏi lựa chọn, quy tắc thông thường là lên giọng ở phương án đầu tiên và xuống giọng ở cuối câu, tức là phương án tiếp theo.
Ví dụ: 
Do you want a cup of ➚ tea or ➘ coffee?
(Dịch: Bạn có muốn một cốc trà hoặc cà phê?)
Is she a ➚ German or ➘ Belgian?
(Dịch: Cô ấy là người Đức hay người Bỉ nhỉ?)

4.1.2. Câu liệt kê 

Loại câu liệt kê được hiểu là câu có sự sắp xếp nối tiếp hàng loạt của từ hay cụm từ về một sự vật, sự việc, hiện tượng cùng loại. Quy tắc ngữ điệu của loại câu này trong tiếng Anh là rising, rising,… and falling. Ngoài ra, ngữ điệu xuống cũng thường rơi vào từ, cụm từ được liệt kê sau cùng để người nghe hiểu rằng danh sách liệt kê đã kết thúc.
Ví dụ: 
Today, we have ➚ hamburger, ➚ fries and ➘ pizza.
(Dịch: Hôm nay, chúng tôi có bánh hamburger, khoai tây chiên và pizza.)
The dress comes in ➚ blue, ➚ pink, ➚ white and ➘ red.
(Dịch: Chiếc váy có màu xanh, màu hồng, màu trắng và màu đỏ.)

4.1.3. Câu vẫn còn bỏ lửng, chưa suy nghĩ xong 

Thông thường, người bản xứ sẽ dùng ngữ điệu như sau đối với những câu suy nghĩ và chưa biểu đạt đủ ý (có thể do có ý chê bai, né tránh, không thích lắm):
Ví dụ:
A: Do you think this skirt is beautiful?
B: Hmm, I ➚ like its ➘ color… (but maybe it's too short.)
(Dịch:
A: Bạn có nghĩ rằng cái chân váy này đẹp không?
B: Hmm, tôi thích màu sắc của nó… (nhưng có lẽ nó hơi ngắn.)

4.1.4. Câu điều kiện 

Đối với câu điều kiện, quy tắc ngữ điệu sẽ như sau: 
Ví dụ: 
If you want to go ➚ with us, call me before ➘ 9 p.m.
(Dịch: Nếu bạn muốn đi cùng chúng tôi, hãy gọi tôi trước lúc 9 giờ.)
If you had ➚ studied harder, you wouldn't have failed ➘ the exam.
(Dịch: Nếu bạn học hành chăm chỉ hơn, bạn đã không trượt kì thi.)

4.2. Quy tắc ngữ điệu xuống lên trong tiếng Anh

Ngữ điệu xuống - lên thường chỉ được sử dụng trong cùng một từ. Thông thường, từ này nhằm biểu thị thái độ không chắc chắn về câu trả lời hay tỏ ý chần chừ. Bên cạnh đó, ngữ điệu xuống – lên còn xuất hiện trong lời yêu cầu hoặc gợi ý lịch sự.
Ví dụ: 
A: You didn't pick me up on time!
B: Sorry, I don’t quite ➘re➚member…
(Dịch:
A: Bạn không đón tôi đúng giờ!
B: Xin lỗi, tôi không nhớ lắm…) 
Do you think it's ➘al➚lowed?
(Dịch: Bạn có nghĩa điều này được cho phép không?)
Trên đây là tất cả những thông tin mà Pantado đã chia sẻ cho các bạn học sinh về ngữ điệu trong tiếng Anh, ba mẹ có thể đọc và cho con tham khảo. Hy vọng rằng những kiến thức trên mang lại lợi ích cho các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.