Hậu tố tính từ là gì? các sử dụng và ví dụ hậu tố tính từ

Hậu tố tính từ là gì? các sử dụng và ví dụ hậu tố tính từ

Hậu tố là những chữ cái được gắn vào cuối một từ. Những kết thúc này có thể thay đổi lớp của một từ. Ví dụ, thêm một đuôi cụ thể vào một từ có thể thay đổi nó từ một danh từ thành một tính từ. Một nhóm hậu tố cụ thể được gọi là hậu tố tính từ biến các từ thành tính từ. Tính từ là một từ bổ nghĩa cho một danh từ.

Xem thêm:

                        >> Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc

                        >> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

 

1. Hậu tố tính từ là gì?

Một số hậu tố là điển hình của tính từ. Bạn có thể kết hợp những kết thúc này với động từ và danh từ để tạo ra một tính từ. Do đó, các hậu tố tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc. Ví dụ, thêm  "-able" vào động từ  prevent tạo ra một tính từ mới. Những từ có phần cuối như -able gợi ý rằng một từ là một tính từ.

Đôi khi khi một hậu tố được thêm vào một từ gốc, chính tả của từ gốc sẽ thay đổi. Một hậu tố tính từ phổ biến, "-ness", khi kết hợp với đuôi  "y" sẽ tạo ra một sự thay đổi chính tả. Ví dụ, khi  heavy  và - ness  nối  y  chuyển thành  i  trước khi tạo ra từ mới  heaviness. Điều quan trọng là phải biết liệu một hậu tố có thay đổi cách viết của từ gốc hay không. Học những cách thay đổi chính tả phổ biến này là rất quan trọng nếu bạn muốn đánh vần tốt.

Các hậu tố tính từ biến các từ thành tính từ. Một số kết thúc khác nhau thuộc loại hậu tố tính từ. Danh sách dưới đây hiển thị các hậu tố tính từ phổ biến.

 

2. Hậu tố tính từ

1.1. Hậu tố -able hoặc -ible

Ý nghĩa: có khả năng trở thành, có khả năng hoặc xứng đáng, có xu hướng

Ví dụ:

  • flammable: dễ cháy
  • discernible: có thể nhận biết được
  • culpable: có tội
  • accountable: có trách nhiệm
  • beatable: có thể đánh bại
  • acceptable: có thể chấp nhận được
  • edible: ăn được

 

1.2. Hậu tố -al (-al, -ial, -ical)

Ý nghĩa: liên quan đến một cái gì đó, liên quan đến, có chất lượng của

Ví dụ:

  • accidental: tình cờ
  • educational: giáo dục
  • brutal: tàn bạo
  • historical: lịch sử
  • regional: khu vực
  • social: xã hội
  • universal: phổ cập
  • personal: riêng tư
  • experimental: thực nghiệm
  • mental: tâm thần
  • universal: phổ cập

 

1.3. Hậu tố -ant hoặc -ent

Ý nghĩa: biểu diễn hoặc hiện hữu, nghiêng về một cái gì đó / ai đó

Ví dụ:

  • independent: sống độc lập
  • vacant: bỏ trống
  • important: quan trọng
  • brilliant: xuất sắc
  • incessant: không ngừng

 

1.4. Hậu tố -ary

Ý nghĩa: liên quan đến cái gì đó, liên quan đến chất lượng hoặc địa điểm

Ví dụ:

  • customary: phong tục
  • momentary: tạm thời
  • cautionary: cảnh giác
  • dietary: ăn kiêng
  • veterinary: thú y
  • planetary: hành tinh

 

1.5. Hậu tố -ful (-full)

Ý nghĩa: đầy đủ, chăm sóc, hoặc chịu trách nhiệm

Ví dụ:

  • awful: tồi tệ
  • skillful: khéo léo
  • successful: thành công
  • bountiful: bountiful
  • beautiful: xinh đẹp
  • wonderful: tuyệt vời
  • careful: cẩn thận

 

1.6. Hậu tố -ic

Ý nghĩa: liên quan hoặc liên quan đến

Ví dụ:

  • athletic: Khỏe mạnh
  • scenic: danh lam thắng cảnh
  • fantastic: tuyệt vời
  • organic: hữu cơ
  • acidic: có tính axit
  • historic: mang tính lịch sử
  • scenic: danh lam thắng cảnh

 

1.7. Hậu tố -ive

Ý nghĩa: thực hiện hoặc có xu hướng, bản chất của

Ví dụ:

  • cooperative: hợp tác xã
  • sensitive: nhạy cảm
  • supportive: ủng hộ
  • pensive: suy ngẫm
  • creative: sáng tạo

 

1.8. Hậu tố -ious hoặc -ous

Ý nghĩa: tất cả, liên quan đến, phẩm chất của 

Ví dụ:

  • dangerous: sự nguy hiểm
  • nervous: thần kinh
  • gracious: hòa nhã
  • mysterious: bí ẩn
  • poisonous: độc
  • victorious: chiến thắng

 

1.9. Hậu tố -less

Ý nghĩa: không có, thiếu, không thể hành động

Ví dụ:

  • powerless: bất lực
  • friendless: không có bạn
  • worthless: vô giá trị
  • useless: vô ích
  • homeless: Vô gia cư
  • careless: cẩu thả
  • breathless: hết hơi
  • faithless: không tin tưởng
  • fearless: Không sợ hãi

 

1.10. Hậu tố -y

Ý nghĩa: đặc trưng bởi, có xu hướng

Ví dụ:

  • rainy: nhiều mưa
  • funny: vui
  • dirty: dơ bẩn
  • messy: lộn xộn
  • sleepy: buồn ngủ
  • beautifully: đẹp đẽ
  • brainy: thông minh
  • fruity: trái cây

 

1.11. Hậu tố -like

Ý nghĩa: thích

Ví dụ:

  • lifelike: sống động như thật
  • warlike: hiếu chiến
  • childlike: ngây thơ
  • lifelike: sống động như thật
  • ladylike: quý phái
  • birdlike: giống chim

 

1.12. Hậu tố -ish

Ý nghĩa: nguồn gốc, bản chất

Ví dụ:

  • selfish: ích kỉ
  • sheepish: ngượng ngùng
  • pinkish: hơi hồng
  • bookish: sách vở
  • childish: trẻ trâu
  • boyish: trai tráng
  • foolish: khờ dại

 

1.13. Hậu tố -ile

Ý nghĩa: có xu hướng, có khả năng

  • futile: vô ích
  • gentile: dân ngoại
  • senile: tuổi già
  • fragile: dễ vỡ

 

1.14. Hậu tố -an, -ian

Ý nghĩa: một người đã hoặc đang làm, liên quan đến

Ví dụ:

  • agrarian: nông dân
  • simian: simian

 

3. Ví dụ về hậu tố tính từ

Danh sách dưới đây cho thấy cách các từ được tạo từ hậu tố tính từ hoạt động như một tính từ.

The fragile egg broke when it fell.

Quả  trứng mỏng manh đã vỡ khi nó rơi xuống.

 

The childish trick was annoying.

Trò  lừa trẻ con thật khó chịu.

 

The man had a childlike smile.

Người đàn ông có một  nụ cười trẻ thơ.

 

The sleepy girl went to bed early.

Cô gái buồn ngủ  đi ngủ sớm.

 

Her mysterious benefactor attended her art exhibit.

Vị ân nhân bí ẩn của cô  đã tham dự buổi triển lãm nghệ thuật của cô.

 

Có thể thấy, các hậu tố trong tiếng Anh không phải là qúa khó như chúng ta thường nghĩ, các bạn chỉ cần với một số quy tắc đơn giản là bạn có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng nó vào việc học tiếng Anh của mình. Hãy cùng Pantado chinh phục tiếng Anh nhé!