GIÚP CON TRÁNH NHẦM LẪN CÁC THÌ TƯƠNG LAI TRONG TIẾNG ANH?

GIÚP CON TRÁNH NHẦM LẪN CÁC THÌ TƯƠNG LAI TRONG TIẾNG ANH?

Các cấu trúc câu, các thì trong tiếng Anh là một trong những nền tảng vô cùng quan trọng, là tiền đề để giúp học tập tiếng Anh một cách tốt hơn. Tuy những kiến thức nền tảng đó quan trọng là vậy thế nhưng khi học các bạn học sinh lại gặp không ít khó khăn trong quá trình ghi nhớ, dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là các thì tương lai trong tiếng Anh. Vậy làm thế nào để giúp con tránh nhầm lẫn các thì tương lai trong tiếng Anh? Ở bài viết dưới đây sẽ cung cấp, chia sẻ những kiến thức bổ ích về chủ đề đó, hãy cùng theo dõi những chia sẻ dưới đây ba mẹ nhé!

 

1. Thì tương lai đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
 
Công thức 
 
Câu khẳng định: S + will +  V
Ex: No worries, I will take care of the children for you. (Đừng lo, em sẽ chăm
sóc bọn trẻ giúp chị.)

Câu phủ định: S + will not + V
Ex: I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)
 
Câu nghi vấn: Will + S + V?
Ex: Will you come back? (Anh có quay lại không?). 

Cách dùng 
 
- Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra ở thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai.
Ex: I miss my grandmother so much. I will drop by her house after working tomorrow. (Tôi rất nhớ bà tôi vì thế sau giờ làm ngày mai tôi sẽ đi thăm bà.)
- Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một dự đoán không có căn cứ
Ex: I think she won’t come and join our party. (Tôi nghĩ cố ấy sẽ không đến tham gia bữa tiệc của chúng ta đâu.)
- Thì tương lai đơn dùng để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
Ex: Will you go out for dinner with me? (Bạn có thể đi ăn tối với tôi được không?)
- Thì tương lai đơn dùng để diễn đạt lời hứa
Ex: I promise I will write to her every day. (Tôi hứa tôi sẽ viết thư cho cô ta mỗi ngày.)
- Thì tương lai đơn dùng để diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa
Ex: Stop talking, or the teacher will send you out. (Không nói chuyện nữa, nếu không giáo viên sẽ đuổi em ra khỏi lớp.)
- Thì tương lai đơn dùng để đề nghị giúp đỡ người khác.
Ex: Shall I carry the bags for you, Dad? (Để con mang những chiếc túi này giúp bố nhé.)
- Thì tương lai đơn dùng để đưa ra một vài gợi ý
Ex: Shall we play football? (Chúng ta chơi đá bóng nhé?)
- Thì tương lai đơn dùng để hỏi xin lời khuyên
Ex: We’re lost. What shall we do? (Chúng ta bị lạc rồi. Chúng ta phải làm gì bây giờ?)
- Thì tương lai đơn dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả 1 giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai
Ex: If she learns hard, she will pass the exam. (Nếu mà cô ấy học hành chăm chỉ thì cô ấy sẽ thi đỗ.)
 
Dấu hiệu nhận biết
 
- Các trạng từ chỉ thời gian: In + thời gian (trong bao lâu), tomorrow (ngày mai), next day/ next week/ next month/ next year (ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới), soon (sớm thôi).
- Những động từ chỉ quan điểm: think/ believe/ suppose/ assume (nghĩ/ tin/ cho là), promise (hứa), hope (hy vọng), expect (mong đợi).
- Những trạng từ chỉ quan điểm: perhaps/ probably/ maybe (có lẽ), supposedly (cho là, giả sử)

2. Thì tương lai hoàn thành (Future Continuous)

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành tới một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + will + have + VpII
Ex: I will have finished this book before 8 o’clock this evening. (Tôi đã hoàn thành xong cuốn sách này rồi  trước 8 giờ tối nay.) 
Câu phủ định: S + will not + have + VpII
Ex: I won’t have arrived home until after 9:30. (Tôi sẽ vẫn chưa về nhà cho tới 9:30)
Câu nghi vấn: Will + S + have + VpII +…?
Ex: Will you have graduated later this year? (Có phải bạn sẽ tốt nghiệp vào cuối năm nay?)
Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ tốt nghiệp vào cuối năm nay.)
 
Cách dùng
 
- Diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ex: I will have completed my military service next year. (Tôi sẽ hoàn thành nghĩa vụ quân sự vào năm tới.)
- Diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Ex: I'll have finished my work report before my boss calls me. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo công việc của mình trước khi sếp gọi cho tôi.)
 
Dấu hiệu nhận biết
 
- by + thời gian tương lai (by 10am, by tomorrow, by next month,..)
- by the end of + thời gian trong tương lai (by the end of next week,..)
- by the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn (by the time I get up,…)
- before + sự việc/ thời điểm trong tương lai (before 2022,…)
- khoảng thời gian + from now (2 weeks from now,…)
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

3. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Cấu trúc: 

Câu khẳng định: S + will + have + been + V-ing
Ex: I will have been learning English by 8 p.m tomorrow. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh trước 8 giờ tối mai.)

Câu phủ định: S + will not + have + been + V-ing
Ex: They won’t have been living in Hanoi for 10 days by next week. (Họ sẽ không sống ở Hà Nội được 10 ngày tính đến tuần sau.)

Câu nghi vấn: Will + S (+ not) + have + been + V-ing +… ?
Ex: Will Mr. Smith have been teaching for 20 years when he retires? (Có phải ông Smith sẽ dạy học được 20 năm khi ông ấy về hưu không?)
 
Cách dùng
 
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động so với một hành động khác trong tương lai.
Ex: My mom will have been doing housework for 2 hours by the time my dad comes home. (Mẹ tôi sẽ làm việc nhà trong 2 giờ trước khi bố tôi về nhà.)
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn tả một hành động, sự việc đang tiếp diễn kéo dài liên tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ex: I will have been working at this company for 3 months until the end of this month. (Tôi sẽ làm việc tại công ty này trong 3 tháng tính đến cuối tháng này.)
 
Dấu hiệu nhận biết
 
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có những dấu hiệu nhận biết thông qua những cụm từ sau:
- By then (Đến lúc đó)
- By the time (Vào lúc) + mệnh đề thì hiện tại đơn
- By the end of this... (Vào cuối... này)

Như vậy, Pantado đã chia sẻ cho các bậc phụ huynh về chủ đề các thì tương lai trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn học sinh trong quá trình chinh phục tiếng Anh trọn vẹn.