ĐỂ SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ LET THÀNH THẠO: CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG

ĐỂ SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ LET THÀNH THẠO: CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG

Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, chắc hẳn các bạn cũng đã từng bắt gặp ít nhất một lần. Điều đáng nói ở đây đó là “Let” thường được sử dụng một cách thông thường, một điều lẽ đương nhiên trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Tuy vậy, để sử dụng thành thạo đúng ngữ pháp thì không phải ai cũng nắm được bởi cấu trúc của “LET” rất đa dạng và nhiều biến thể. Các bạn đã sử dụng thành thạo về động từ này chưa? Hãy cùng Pantado đi khám phá và tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của động từ này các bạn nhé!

1. Cấu trúc và cách dùng “LET”

Let có nghĩa là cho phép.
Khi chúng ta sử dụng động từ gốc “Let” để nói về việc cho phép/ được phép làm gì đó. Trong đó, “let” có thể là động từ chính được chia theo ngôi của chủ ngữ, theo ngay sau “Let” là một Đại từ tân ngữ (Object) và một động từ thể nguyên mẫu không “to” (Verb-infinitive).

Cấu trúc: Let + Object (me, you, him, her, it, you, us, them…) + Verb (infinitive)

She let me look at the photos. (Cô ấy cho phép tôi xem những tấm ảnh)
She’d live on pizzas if we let her. (Nếu được chúng tôi cho phép, việc sống ngay trên bánh pizza cô ấy cũng có thể làm)
I didn’t let my friend back home at the midnight (Tôi đã không để bạn tôi ra về giữa nửa đêm)

Lưu ý: Chúng ta không được dùng Let trong trường hợp sau đây:
We weren’t let (to) take photographs inside the theatre. (Câu này sai)

Chúng ra chỉ được phép sử dụng một trong các cách sau:
Ex: They didn’t let us take photographs inside the theatre. (Họ không cho phép chúng tôi chụp ảnh bên trong Nhà hát)
Ex: We weren’t allowed to take photographs inside the theatre. (Chúng tôi không được cho phép chụp ảnh bên trong Nhà hát)

2. Cấu trúc và cách dùng Let và Let Us/ Let’s/ Let

Khi Let đứng đầu câu gồm: Let us, Let’s, và Let, câu đều mang ý nghĩa: đưa ra một đề xuất, mệnh lệnh, lời đề nghị nào đó, hoặc xin phép làm điều gì đó. Trong đó: Let us là hình thức trang trọng hơn khi muốn đưa ra đề xuất, Let’s là hình thức ngắn gọn của Let us, thường được dùng trong văn nói, và let (thường đi thành let me) khi muốn đưa ra một gợi ý một cách trực tiếp, chính thức hơn.

Cấu trúc: Let us / Let’s / Let me + Verb (infinitive)
Ex: Let us help each other = Let’s help each other (Hãy giúp đỡ lẫn nhau)
Ex: It’s midday. Let’s stop now and have some lunch, shall we? (Giữa trưa rồi. Chúng ta hãy dừng lại và ăn trưa, đúng không?) (Không dùng: Lets stop now)
Ex: Okay. We’re all ready. Let’s go. (Được rồi! Tất cả chúng ta đã sẵn sàng. Lên đường thôi!
Ex: Let me move these books out of your way. (Để tôi chuyển những cuốn sách khỏi đường đi)

Có hai hình thức phủ định của Let’s: “Let’s not” and “don’t let’s”. “Let’s not” được dùng nhiều hơn. 

Ex: Let’s not argue about money. We can share the costs. (Chúng ta không tranh cãi về tiền. Chúng ta có thể chia sẻ chi phí.)
Ex: Don’t let’s throw away the good books with the damaged ones. We can sell them. (Đừng vứt đi những cuốn sách hay bị hỏng. Chúng ta có thể bán chúng)

Hình thức đầy đủ “Let us”, “Let us not” và “do not let us” được sử dụng trong rất nhiều trường hợp trang trọng như các tài liệu và bài phát biểu chính trị, trong tôn giáo và các lễ nghi khác.

Ex: Let us remember all those who have died in this terrible conflict. (Chúng ta hãy tưởng nhớ tất cả những người đã mất trong cuộc xung đột khủng khiếp này)
Ex: We must forgive, but let us not forget, what happened on that day ten years ago. (Chúng ta phải tha thứ, nhưng chúng ta đừng lãng quên những gì đã xảy ra vào ngày hôm đó mười năm trước)
Ex: Do not let us deceive ourselves that our economic problems can be easily solved. (Đừng để chúng ta lừa dối mình rằng những vấn đề kinh tế của chúng ta có thể được giải quyết một cách dễ dàng)

Trên đây là những thông tin mà Pantado đã chia sẻ cho các bạn về cách sử dụng, cấu trúc, chia động từ với “Let” hy vọng rằng thông qua bài viết các bạn có thêm kiến thức trong quá trình học tiếng Anh một cách đúng đắn và dễ dàng. Chúc các bạn học sinh có được những kiến thức bổ ích và đạt được nhiều thành công trong học tập.