CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH MÀ TRẺ CẦN NẮM ĐƯỢC?

CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH MÀ TRẺ CẦN NẮM ĐƯỢC?

Tính từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng mà trẻ cần nắm được trong quá trình học tiếng Anh. Việc học chắc ngữ pháp và ghi nhớ các tính từ ngữ pháp giúp cho trẻ có nền tảng tiếng Anh vững chắc về phần này, từ đó thuận tiện trong việc học các kiến thức nâng cao hơn trong tiếng Anh. Ngay sau đây, hãy cùng theo dõi về những chia sẻ chi tiết về chủ các loại tính từ trong tiếng Anh để nắm vững về phần này nhé!

 

Các loại tính từ phổ biến thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ được chia làm rất nhiều loại, một trong số đó có thể kể đến như là: tính từ chỉ cảm xúc, tính từ miêu tả cảm nhận,...Cùng theo dõi chi tiết ở bên dưới đây!
Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh (Emotions)

Cảm xúc là sự kết hợp của cảm nhận, phản ứng sinh lý và hành vi. Khi thể hiện cảm xúc thì người khác có thể quan sát được. Vì vậy, các tính từ chỉ cảm xúc là nhóm từ giúp bạn bộc lộ cảm nhận của mình cùng hành vi để người đối diện có thể thấy rõ.

Từ vựng thể hiện cảm xúc tích cực

Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ rất hạnh phúc
Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ vô cùng hạnh phúc
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ phấn khích, hứng thú
Great /ɡreɪt/ tuyệt vời
Happy /’hæpi/ hạnh phúc
Intrigued  /ɪnˈtriːɡd/ hiếu kỳ
Keen /kiːn/ ham thích, tha thiết
Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/ ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ choáng ngợp
Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ cực kỳ hứng thú.
Positive /ˈpɑːzətɪv/ lạc quan
Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
Terrific /təˈrɪfɪk/ tuyệt vời
Wonderful /ˈwʌndərfl/ tuyệt vời

Từ vựng thể hiện cảm xúc tiêu cực

Angry /’æŋgri/ tức giận
Anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
Annoyed  /əˈnɔɪd/ bực mình
Appalled /əˈpɔːld/ rất sốc 
Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ 
Bewildered /bɪˈwɪldər/ rất bối rối
Bored /bɔ:d/ chán
Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
Cross / krɔːs / bực mình
Depressed / dɪˈprest / rất buồn
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ dễ bị xúc động
Envious /ˈenviəs/ thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed /ɪmˈbærəst/ hơi xấu hổ
Frightened  /ˈfraɪtnd/ sợ hãi
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
Furious /ˈfjʊriəs/ giận giữ, điên tiết
Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
Hurt /hɜ:t/ tổn thương
 Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
Let down / let daʊn / thất vọng
Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc 
Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
Sad /sæd/ buồn
Scared / skerd / sợ hãi
Stressed / strest / mệt mỏi
Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
Terrified / ˈterɪfaɪd  / rất sợ hãi
Tense / tens / căng thẳng
Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
Tired /’taɪɘd/ mệt
Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó 
Worried /’wʌrid/ lo lắng

Các cặp tính từ chỉ cảm xúc trái nghĩa trong tiếng anh

Một số cặp từ chỉ cảm xúc trái nghĩa xuất hiện thường xuyên và bạn cần ghi nhớ chúng:

1. boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán - interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: Thú vị
2. sad /sæd/: Buồn bã - happy /ˈhæpi/: Hạnh phúc
3. brave /breɪv/: Dũng cảm - afraid /əˈfreɪd/: Sợ hãi
4. confident / ˈkɑːnfɪdənt /: Tự tin - confused /kən’fju:zd/: Lúng túng
5. irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / Khó chịu - relaxed / rɪˈlækst / Thư giãn, thoải mái
Tính từ miêu tả cảm nhận (Feelings)
Feelings là 1 thành phần trong Emotions mang nghĩa thể hiện cảm nhận, nội tâm của người nói. Nếu không có 2 yếu tố còn lại thì người khác không thể thấy rõ “Feelings” của người nói. Dưới đây là danh sách tính từ diễn tả cảm nhận trong tiếng anh:

Tính từ mô tả giọng điệu trong tiếng anh (Tone)

Để cảm xúc được bộc lộ rõ ràng khiến người đối diện hiểu rõ tâm trạng, nội tâm, bạn cần sử dụng giọng điệu phù hợp. Dưới đây là một số tính từ chỉ giọng điệu tích cực, tiêu cực và trung lập thường dùng trong tiếng anh:
Pathetic: đáng thương
Sympathetic: đồng cảm, thông cảm
Sarcastic: châm biếm
Dull : nhạt nhẽo, đần độn 
Dreary: thê lương 
Happy: vui mừng
Sad: buồn rầu
Narcissistic: tự mãn
Devoted: tận tâm
Bitter: đắng cay
Angry: tức giận
Resentful: bực bội
Remorseful: hỗi hận
Guilty: có lỗi
Light: nhẹ nhàng
Heavy: nặng nề
Sardonic: mỉa mai
Quizzical: giễu cợt
Intelligent: thông minh
Foolish: ngu xuẩn
Humor: hài hước
Sympathetic: đáng thương
Get mad: nổi điên
Irritated: khó chịu
Annoyed: khó chịu
Disbelieving: không tin
Believing: tin cậy
Outraged: tức giận
Alarmed: Hoảng sợ
Startled: giật mình
Horrified: sợ hãi
Careful: thận trọng
Disgruntled: bất mãn
Supportive: thiện chí
Not supportive: không thiện chí
Enlightened: được giác ngộ
Cautious: thận trọng
Clever: ranh mãnh
Calculated: tính toán
Purposeful: có chủ đích
Intently: chăm chú
Hurtful: đau đớn
Loving: trìu mến
Hating: ghét bỏ
Mysterious: bí ẩn
Obnoxious: khả ố
Secretive: bí mật, giấu giếm
Bold: táo bạo
Religious: có đức tin
Political: chính trị
Secular: tầm thường
Social: hòa đồng
Involved: quan tâm
Stupid: ngốc
Để học tốt được kiến thức tiếng Anh về chủ đề tính từ, các bạn nhỏ cần phải rèn luyện, học thuộc và nắm chắc về các loại tính từ thường gặp, những kiến thức về phần này sẽ là tiền đề giúp cho các bạn nhỏ phát triển trình độ tiếng Anh của mình một cách hiệu quả hơn. Chúc các bạn nhỏ luôn học tốt và sớm chinh phục được môn tiếng Anh.